Index: bfd/po/vi.po |
diff --git a/bfd/po/vi.po b/bfd/po/vi.po |
index 8e55cec1f8b8e32b53aac8d92e6d0fedf7268e1e..4f62e608b42caaef9bb62f5d914e6062e6584646 100644 |
--- a/bfd/po/vi.po |
+++ b/bfd/po/vi.po |
@@ -1,176 +1,181 @@ |
# Vietnamese translation for BFD. |
-# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc. |
+# Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc. |
# This file is distributed under the same license as the binutils package. |
-# Phần Vĩnh Thịnh <teppi@gmail.com>, 2005. |
+# Phan Vĩnh Thịnh <teppi@gmail.com>, 2005. |
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008-2010. |
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012. |
# |
msgid "" |
msgstr "" |
-"Project-Id-Version: bfd 2.20.1\n" |
+"Project-Id-Version: bfd-2.22.90\n" |
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n" |
-"POT-Creation-Date: 2010-03-03 15:03+0100\n" |
-"PO-Revision-Date: 2010-04-22 23:21+0930\n" |
-"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
-"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" |
+"POT-Creation-Date: 2011-10-25 11:58+0100\n" |
+"PO-Revision-Date: 2012-08-15 14:47+0700\n" |
+"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" |
+"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" |
+"Language: vi\n" |
"MIME-Version: 1.0\n" |
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
+"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" |
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" |
+"X-Poedit-Language: Vietnamese\n" |
+"X-Poedit-Country: VIET NAM\n" |
+"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n" |
#: aout-adobe.c:127 |
msgid "%B: Unknown section type in a.out.adobe file: %x\n" |
msgstr "%B: Không rõ kiểu phần trong tập tin a.out.adobe: %x\n" |
-#: aout-cris.c:204 |
+#: aout-cris.c:199 |
#, c-format |
msgid "%s: Invalid relocation type exported: %d" |
msgstr "%s: Đã xuất kiểu định vị lại không hợp lệ: %d" |
-#: aout-cris.c:247 |
+#: aout-cris.c:242 |
msgid "%B: Invalid relocation type imported: %d" |
msgstr "%B: Đã nhập kiểu định vị lại không hợp lệ: %d" |
-#: aout-cris.c:258 |
+#: aout-cris.c:253 |
msgid "%B: Bad relocation record imported: %d" |
msgstr "%B: Đã nhập mục ghi định vị lại sai: %d" |
-#: aoutx.h:1271 aoutx.h:1609 |
+#: aoutx.h:1273 aoutx.h:1611 |
#, c-format |
msgid "%s: can not represent section `%s' in a.out object file format" |
-msgstr "%s: không thể đại diện phân « %s » trong định dạng tập tin đối tượng a.out" |
+msgstr "%s: không thể đại diện phân \"%s\" trong định dạng tập tin đối tượng a.out" |
-#: aoutx.h:1575 |
+#: aoutx.h:1577 |
#, c-format |
msgid "%s: can not represent section for symbol `%s' in a.out object file format" |
-msgstr "%s: không thể đại diện phân cho ký hiệu « %s » trong định dạng tập tin đối tượng a.ou" |
+msgstr "%s: không thể đại diện phân cho ký hiệu \"%s\" trong định dạng tập tin đối tượng a.ou" |
-#: aoutx.h:1577 |
+#: aoutx.h:1579 vms-alpha.c:7671 |
msgid "*unknown*" |
msgstr "• không rõ •" |
-#: aoutx.h:3997 aoutx.h:4323 |
+#: aoutx.h:4018 aoutx.h:4344 |
msgid "%P: %B: unexpected relocation type\n" |
msgstr "%P: %B: kiểu định vị lại bất thường\n" |
-#: aoutx.h:5358 |
+#: aoutx.h:5375 |
#, c-format |
msgid "%s: relocatable link from %s to %s not supported" |
msgstr "%s: không hỗ trợ liên kết có khả năng định vị lại từ %s sang %s" |
-#: archive.c:2057 |
+#: archive.c:2203 |
msgid "Warning: writing archive was slow: rewriting timestamp\n" |
-msgstr "Cảnh báo : ghi kho quá chậm nên đang ghi lại nhãn thời gian\n" |
+msgstr "Cảnh báo: ghi kho quá chậm nên đang ghi lại nhãn thời gian\n" |
-#: archive.c:2344 |
+#: archive.c:2491 |
msgid "Reading archive file mod timestamp" |
msgstr "Đang đọc nhãn thời gian sửa đổi tập tin kho" |
-#: archive.c:2368 |
+#: archive.c:2515 |
msgid "Writing updated armap timestamp" |
msgstr "Đang ghi nhãn thời gian armap đã cập nhật" |
-#: bfd.c:376 |
+#: bfd.c:398 |
msgid "No error" |
msgstr "Không có lỗi" |
-#: bfd.c:377 |
+#: bfd.c:399 |
msgid "System call error" |
msgstr "Lỗi gọi hệ thống" |
-#: bfd.c:378 |
+#: bfd.c:400 |
msgid "Invalid bfd target" |
msgstr "Đích bfd không hợp lệ" |
-#: bfd.c:379 |
+#: bfd.c:401 |
msgid "File in wrong format" |
msgstr "Tập tin có định dạng không đúng" |
-#: bfd.c:380 |
+#: bfd.c:402 |
msgid "Archive object file in wrong format" |
msgstr "Tập tin đối tượng kho có định dạng không đúng" |
-#: bfd.c:381 |
+#: bfd.c:403 |
msgid "Invalid operation" |
msgstr "Thao tác không hợp lệ" |
-#: bfd.c:382 |
+#: bfd.c:404 |
msgid "Memory exhausted" |
msgstr "Cạn bộ nhớ" |
-#: bfd.c:383 |
+#: bfd.c:405 |
msgid "No symbols" |
msgstr "Không có ký hiệu" |
-#: bfd.c:384 |
+#: bfd.c:406 |
msgid "Archive has no index; run ranlib to add one" |
msgstr "Kho không có chỉ mục: hãy chạy ranlib để thêm" |
-#: bfd.c:385 |
+#: bfd.c:407 |
msgid "No more archived files" |
msgstr "Không còn có tập tin đã lưu trữ nào nữa" |
-#: bfd.c:386 |
+#: bfd.c:408 |
msgid "Malformed archive" |
msgstr "Kho dạng sai" |
-#: bfd.c:387 |
+#: bfd.c:409 |
msgid "File format not recognized" |
msgstr "Không nhận ra định dạng tập tin" |
-#: bfd.c:388 |
+#: bfd.c:410 |
msgid "File format is ambiguous" |
msgstr "Định dạng tập tin mơ hồ" |
-#: bfd.c:389 |
+#: bfd.c:411 |
msgid "Section has no contents" |
msgstr "Phần không có nội dung" |
-#: bfd.c:390 |
+#: bfd.c:412 |
msgid "Nonrepresentable section on output" |
msgstr "Kết xuất có phần không thể đại diện được" |
-#: bfd.c:391 |
+#: bfd.c:413 |
msgid "Symbol needs debug section which does not exist" |
msgstr "Ký hiệu cần phần gỡ lỗi mà không tồn tại" |
-#: bfd.c:392 |
+#: bfd.c:414 |
msgid "Bad value" |
msgstr "Giá trị sai" |
-#: bfd.c:393 |
+#: bfd.c:415 |
msgid "File truncated" |
msgstr "Tập tin bị cắt ngắn" |
-#: bfd.c:394 |
+#: bfd.c:416 |
msgid "File too big" |
msgstr "Tập tin quá lớn" |
-#: bfd.c:395 |
+#: bfd.c:417 |
#, c-format |
msgid "Error reading %s: %s" |
msgstr "Gặp lỗi khi đọc %s: %s" |
-#: bfd.c:396 |
+#: bfd.c:418 |
msgid "#<Invalid error code>" |
msgstr "#<mã lỗi không hợp lệ>" |
-#: bfd.c:920 |
+#: bfd.c:945 |
#, c-format |
msgid "BFD %s assertion fail %s:%d" |
msgstr "BFD %s khắng định bị lỗi %s:%d" |
-#: bfd.c:932 |
+#: bfd.c:957 |
#, c-format |
msgid "BFD %s internal error, aborting at %s line %d in %s\n" |
msgstr "BFD %s lỗi nội bộ nên hủy bỏ tại %s dòng %d trong %s\n" |
-#: bfd.c:936 |
+#: bfd.c:961 |
#, c-format |
msgid "BFD %s internal error, aborting at %s line %d\n" |
msgstr "BFD %s lỗi nội bộ nên hủy bỏ tại %s dòng %d\n" |
-#: bfd.c:938 |
+#: bfd.c:963 |
msgid "Please report this bug.\n" |
msgstr "Hãy thông báo lỗi này.\n" |
@@ -184,22 +189,22 @@ msgstr "không đang ánh xạ: dữ liệu=%lx đã ánh xạ=%d\n" |
msgid "not mapping: env var not set\n" |
msgstr "không đang ánh xạ: chưa đặt biến môi trường\n" |
-#: binary.c:284 |
+#: binary.c:271 |
#, c-format |
msgid "Warning: Writing section `%s' to huge (ie negative) file offset 0x%lx." |
-msgstr "Cảnh báo : đang ghi phần « %s » vào khoảng bù tập tin rất lớn (tức là âm) 0x%lx." |
+msgstr "Cảnh báo: đang ghi phần \"%s\" vào khoảng bù tập tin rất lớn (tức là âm) 0x%lx." |
-#: bout.c:1150 elf-m10300.c:2078 elf32-avr.c:1639 elf32-frv.c:5743 |
-#: elfxx-sparc.c:2456 reloc.c:5386 reloc16.c:162 vms.c:1918 elf32-ia64.c:788 |
-#: elf64-ia64.c:788 |
+#: bout.c:1146 elf-m10300.c:2063 elf32-avr.c:1654 elf32-frv.c:5734 |
+#: elfxx-sparc.c:2802 reloc.c:6115 reloc16.c:162 elf32-ia64.c:360 |
+#: elf64-ia64.c:360 |
msgid "%P%F: --relax and -r may not be used together\n" |
-msgstr "%P%F: không thể dùng với nhau hai tuỳ chọn « --relax » và « -r »\n" |
+msgstr "%P%F: không thể dùng với nhau hai tuỳ chọn \"--relax\" và \"-r\"\n" |
-#: cache.c:226 |
+#: cache.c:227 |
msgid "reopening %B: %s\n" |
msgstr "đang mở lại %B: %s\n" |
-#: coff-alpha.c:490 |
+#: coff-alpha.c:491 |
msgid "" |
"%B: Cannot handle compressed Alpha binaries.\n" |
" Use compiler flags, or objZ, to generate uncompressed binaries." |
@@ -207,153 +212,153 @@ msgstr "" |
"%B: Không thể xử lý tập tin nhị phân Alpha chưa được nén.\n" |
"\tHãy dùng các cờ biên dịch, hoặc objZ, để tạo tập tin nhị phân chưa được nén." |
-#: coff-alpha.c:647 |
+#: coff-alpha.c:648 |
msgid "%B: unknown/unsupported relocation type %d" |
-msgstr "%B: kiểu định vị lại không rõ hoặc không được hỗ trợ : %d" |
+msgstr "%B: kiểu định vị lại không rõ hoặc không được hỗ trợ: %d" |
-#: coff-alpha.c:899 coff-alpha.c:936 coff-alpha.c:2024 coff-mips.c:1003 |
+#: coff-alpha.c:900 coff-alpha.c:937 coff-alpha.c:2025 coff-mips.c:1003 |
msgid "GP relative relocation used when GP not defined" |
msgstr "Chưa xác định GP thì sử dụng định vị lại tương đối GP" |
-#: coff-alpha.c:1501 |
+#: coff-alpha.c:1502 |
msgid "using multiple gp values" |
msgstr "đang dùng nhiều giá trị GP" |
-#: coff-alpha.c:1560 |
+#: coff-alpha.c:1561 |
msgid "%B: unsupported relocation: ALPHA_R_GPRELHIGH" |
-msgstr "%B: định vị lại không được hỗ trợ : ALPHA_R_GPRELHIGH" |
+msgstr "%B: định vị lại không được hỗ trợ: ALPHA_R_GPRELHIGH" |
-#: coff-alpha.c:1567 |
+#: coff-alpha.c:1568 |
msgid "%B: unsupported relocation: ALPHA_R_GPRELLOW" |
-msgstr "%B: định vị lại không được hỗ trợ : ALPHA_R_GPRELLOW" |
+msgstr "%B: định vị lại không được hỗ trợ: ALPHA_R_GPRELLOW" |
-#: coff-alpha.c:1574 elf32-m32r.c:2477 elf64-alpha.c:3943 elf64-alpha.c:4098 |
-#: elf32-ia64.c:4462 elf64-ia64.c:4462 |
+#: coff-alpha.c:1575 elf32-m32r.c:2484 elf64-alpha.c:4074 elf64-alpha.c:4224 |
+#: elf32-ia64.c:3839 elf64-ia64.c:3839 |
msgid "%B: unknown relocation type %d" |
msgstr "%B: không rõ kiểu định vị lại %d" |
-#: coff-arm.c:1039 |
+#: coff-arm.c:1038 |
#, c-format |
msgid "%B: unable to find THUMB glue '%s' for `%s'" |
-msgstr "%B: không tìm thấy keo hồ THUMB « %s » cho « %s »" |
+msgstr "%B: không tìm thấy keo hồ THUMB \"%s\" cho \"%s\"" |
-#: coff-arm.c:1068 |
+#: coff-arm.c:1067 |
#, c-format |
msgid "%B: unable to find ARM glue '%s' for `%s'" |
-msgstr "%B: không tìm thấy keo hồ ARM « %s » cho « %s »" |
+msgstr "%B: không tìm thấy keo hồ ARM \"%s\" cho \"%s\"" |
-#: coff-arm.c:1370 elf32-arm.c:6372 |
+#: coff-arm.c:1369 elf32-arm.c:7023 |
#, c-format |
msgid "" |
"%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" |
" first occurrence: %B: arm call to thumb" |
msgstr "" |
-"%B(%s): cảnh báo : chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" |
+"%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" |
" lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi arm tới thumb" |
-#: coff-arm.c:1460 |
+#: coff-arm.c:1459 |
#, c-format |
msgid "" |
"%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" |
" first occurrence: %B: thumb call to arm\n" |
" consider relinking with --support-old-code enabled" |
msgstr "" |
-"%B(%s): cảnh báo : chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" |
+"%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" |
" lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi thumb tới arm\n" |
-" coi như liên kết lại với « --support-old-code » được bật" |
+" coi như liên kết lại với \"--support-old-code\" được bật" |
-#: coff-arm.c:1755 coff-tic80.c:695 cofflink.c:3030 |
+#: coff-arm.c:1754 coff-tic80.c:695 cofflink.c:3081 |
msgid "%B: bad reloc address 0x%lx in section `%A'" |
-msgstr "%B: địa chỉ định vị lại sai 0x%lx trong phần « %A »" |
+msgstr "%B: địa chỉ định vị lại sai 0x%lx trong phần \"%A\"" |
-#: coff-arm.c:2080 |
+#: coff-arm.c:2079 |
msgid "%B: illegal symbol index in reloc: %d" |
msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu cấm trong định vị lại: %d" |
-#: coff-arm.c:2211 |
+#: coff-arm.c:2210 |
#, c-format |
msgid "error: %B is compiled for APCS-%d, whereas %B is compiled for APCS-%d" |
msgstr "lỗi: %B được biên dịch cho APCS-%d, còn %B được biên dịch cho APCS-%d" |
-#: coff-arm.c:2227 elf32-arm.c:10334 |
+#: coff-arm.c:2226 elf32-arm.c:15621 |
#, c-format |
msgid "error: %B passes floats in float registers, whereas %B passes them in integer registers" |
msgstr "lỗi: %B gửi trôi qua trong thanh ghi trôi, còn %B gửi chúng qua trong thanh ghi số nguyên" |
-#: coff-arm.c:2230 elf32-arm.c:10338 |
+#: coff-arm.c:2229 elf32-arm.c:15625 |
#, c-format |
msgid "error: %B passes floats in integer registers, whereas %B passes them in float registers" |
msgstr "lỗi: %B gửi trôi qua trong thanh ghi số nguyên, còn %B gửi chúng qua trong thanh ghi trôi" |
-#: coff-arm.c:2244 |
+#: coff-arm.c:2243 |
#, c-format |
msgid "error: %B is compiled as position independent code, whereas target %B is absolute position" |
msgstr "lỗi: %B được biên dịch như mã không phụ thuộc vào vị trí, còn %B là vị trí tuyệt đối" |
-#: coff-arm.c:2247 |
+#: coff-arm.c:2246 |
#, c-format |
msgid "error: %B is compiled as absolute position code, whereas target %B is position independent" |
msgstr "lỗi: %B được biên dịch như mã vị trí tuyệt đối, còn %B không phụ thuộc vào vị trí" |
-#: coff-arm.c:2275 elf32-arm.c:10403 |
+#: coff-arm.c:2274 elf32-arm.c:15690 |
#, c-format |
msgid "Warning: %B supports interworking, whereas %B does not" |
-msgstr "Cảnh báo : %B hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau, còn %B thì không" |
+msgstr "Cảnh báo: %B hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau, còn %B thì không" |
-#: coff-arm.c:2278 elf32-arm.c:10409 |
+#: coff-arm.c:2277 elf32-arm.c:15696 |
#, c-format |
msgid "Warning: %B does not support interworking, whereas %B does" |
-msgstr "Cảnh báo : %B không hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau, còn %B thì có" |
+msgstr "Cảnh báo: %B không hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau, còn %B thì có" |
-#: coff-arm.c:2302 |
+#: coff-arm.c:2301 |
#, c-format |
msgid "private flags = %x:" |
msgstr "các cờ riêng = %x:" |
-#: coff-arm.c:2310 elf32-arm.c:10460 |
+#: coff-arm.c:2309 elf32-arm.c:11806 |
#, c-format |
msgid " [floats passed in float registers]" |
msgstr " [các trôi được gửi qua trong thanh ghi trôi]" |
-#: coff-arm.c:2312 |
+#: coff-arm.c:2311 |
#, c-format |
msgid " [floats passed in integer registers]" |
msgstr " [các trôi được gửi qua trong thanh ghi số nguyên]" |
-#: coff-arm.c:2315 elf32-arm.c:10463 |
+#: coff-arm.c:2314 elf32-arm.c:11809 |
#, c-format |
msgid " [position independent]" |
msgstr " [không phụ thuộc vào vị trí]" |
-#: coff-arm.c:2317 |
+#: coff-arm.c:2316 |
#, c-format |
msgid " [absolute position]" |
msgstr " [vị trí tuyệt đối]" |
-#: coff-arm.c:2321 |
+#: coff-arm.c:2320 |
#, c-format |
msgid " [interworking flag not initialised]" |
msgstr " [chưa sở khởi cờ ảnh hưởng lẫn nhau]" |
-#: coff-arm.c:2323 |
+#: coff-arm.c:2322 |
#, c-format |
msgid " [interworking supported]" |
msgstr " [hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau]" |
-#: coff-arm.c:2325 |
+#: coff-arm.c:2324 |
#, c-format |
msgid " [interworking not supported]" |
msgstr " [không hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau]" |
-#: coff-arm.c:2371 elf32-arm.c:9367 |
+#: coff-arm.c:2370 elf32-arm.c:10841 |
#, c-format |
msgid "Warning: Not setting interworking flag of %B since it has already been specified as non-interworking" |
-msgstr "Cảnh báo : không đang đặt cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B vì nó đã được xác định là không ảnh hưởng lẫn nhau" |
+msgstr "Cảnh báo: không đang đặt cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B vì nó đã được xác định là không ảnh hưởng lẫn nhau" |
-#: coff-arm.c:2375 elf32-arm.c:9371 |
+#: coff-arm.c:2374 elf32-arm.c:10845 |
#, c-format |
msgid "Warning: Clearing the interworking flag of %B due to outside request" |
-msgstr "Cảnh báo : Đang xoá cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B theo yêu cầu bên ngoài" |
+msgstr "Cảnh báo: Đang xoá cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B theo yêu cầu bên ngoài" |
#: coff-h8300.c:1122 |
#, c-format |
@@ -362,43 +367,23 @@ msgstr "không thể xử lý định vị lại R_MEM_INDIRECT khi sử dụng |
#: coff-i860.c:147 |
#, c-format |
-msgid "Relocation `%s' not yet implemented\n" |
-msgstr "Chưa thực hiện định vị lại « %s »\n" |
+msgid "relocation `%s' not yet implemented" |
+msgstr "tái định vị `%s' vẫn chưa được viết" |
-#: coff-i860.c:605 coff-tic54x.c:398 coffcode.h:5143 |
+#: coff-i860.c:605 coff-tic54x.c:398 coffcode.h:5198 |
msgid "%B: warning: illegal symbol index %ld in relocs" |
-msgstr "%B: cảnh báo : chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong định vị lại" |
+msgstr "%B: cảnh báo: chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong định vị lại" |
-#: coff-i960.c:143 coff-i960.c:506 |
+#: coff-i960.c:144 coff-i960.c:507 |
msgid "uncertain calling convention for non-COFF symbol" |
msgstr "quy ước gọi không chắc chắn cho ký hiệu khác COFF" |
-#: coff-m68k.c:506 elf32-bfin.c:5691 elf32-cr16.c:2965 elf32-m68k.c:4615 |
+#: coff-m68k.c:506 elf32-bfin.c:5690 elf32-cr16.c:2897 elf32-m68k.c:4677 |
msgid "unsupported reloc type" |
msgstr "kiểu định vị lại không được hỗ trợ" |
-#: coff-maxq.c:126 |
-msgid "Can't Make it a Short Jump" |
-msgstr "Không thể làm nó một bước nhảy ngắn" |
- |
-#: coff-maxq.c:191 |
-msgid "Exceeds Long Jump Range" |
-msgstr "Vượt quá phạm vi bước nhảy dài" |
- |
-#: coff-maxq.c:202 coff-maxq.c:276 |
-msgid "Absolute address Exceeds 16 bit Range" |
-msgstr "Địa chỉ tuyệt đối vượt quá phạm vi 16 bit" |
- |
-#: coff-maxq.c:240 |
-msgid "Absolute address Exceeds 8 bit Range" |
-msgstr "Địa chỉ tuyệt đối vượt quá phạm vi 8 bit" |
- |
-#: coff-maxq.c:333 |
-msgid "Unrecognized Reloc Type" |
-msgstr "Kiểu định vị lại không được nhận ra" |
- |
-#: coff-mips.c:688 elf32-mips.c:1014 elf32-score.c:441 elf32-score7.c:341 |
-#: elf64-mips.c:2018 elfn32-mips.c:1832 |
+#: coff-mips.c:688 elf32-mips.c:1516 elf32-score.c:431 elf32-score7.c:330 |
+#: elf64-mips.c:2618 elfn32-mips.c:2431 |
msgid "GP relative relocation when _gp not defined" |
msgstr "Có định vị lại tương đối GP khi chưa xác định _gp" |
@@ -406,19 +391,24 @@ msgstr "Có định vị lại tương đối GP khi chưa xác định _gp" |
msgid "Unrecognized reloc" |
msgstr "Định vị lại không được nhận ra" |
-#: coff-rs6000.c:2789 |
+#: coff-rs6000.c:2720 |
#, c-format |
msgid "%s: unsupported relocation type 0x%02x" |
msgstr "%s: kiểu định vị lại không được hỗ trợ 0x%02x" |
-#: coff-rs6000.c:2882 |
+#: coff-rs6000.c:2805 |
#, c-format |
msgid "%s: TOC reloc at 0x%x to symbol `%s' with no TOC entry" |
-msgstr "%s: định vị lại TOC tại 0x%x tới ký hiệu « %s » không có mục nhập TOC" |
+msgstr "%s: định vị lại TOC tại 0x%x tới ký hiệu \"%s\" không có mục nhập TOC" |
-#: coff-rs6000.c:3648 coff64-rs6000.c:2170 |
+#: coff-rs6000.c:3556 coff64-rs6000.c:2111 |
msgid "%B: symbol `%s' has unrecognized smclas %d" |
-msgstr "%B: ký tự « %s » có smclas không nhận ra %d" |
+msgstr "%B: ký tự \"%s\" có smclas không nhận ra %d" |
+ |
+#: coff-sh.c:521 |
+#, c-format |
+msgid "SH Error: unknown reloc type %d" |
+msgstr "Lỗi SH: không rõ kiểu reloc %d" |
#: coff-tic4x.c:195 coff-tic54x.c:299 coff-tic80.c:458 |
#, c-format |
@@ -428,150 +418,166 @@ msgstr "Không nhận ra kiểu định vị lại 0x%x" |
#: coff-tic4x.c:240 |
#, c-format |
msgid "%s: warning: illegal symbol index %ld in relocs" |
-msgstr "%s: cảnh báo : chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các định vị lại" |
+msgstr "%s: cảnh báo: chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các định vị lại" |
#: coff-w65.c:367 |
#, c-format |
msgid "ignoring reloc %s\n" |
msgstr "Đang lờ đi định vị lại %s\n" |
-#: coffcode.h:960 |
+#: coffcode.h:997 |
msgid "%B: warning: COMDAT symbol '%s' does not match section name '%s'" |
-msgstr "%B: cảnh báo : ký hiệu COMDAT « %s » không tương ứng vơi tên phần « %s »" |
+msgstr "%B: cảnh báo: ký hiệu COMDAT \"%s\" không tương ứng vơi tên phần \"%s\"" |
#. Generate a warning message rather using the 'unhandled' |
#. variable as this will allow some .sys files generate by |
#. other toolchains to be processed. See bugzilla issue 196. |
-#: coffcode.h:1176 |
+#: coffcode.h:1221 |
msgid "%B: Warning: Ignoring section flag IMAGE_SCN_MEM_NOT_PAGED in section %s" |
msgstr "%B: Cảnh báo: Đang lờ đi cờ của phần IMAGE_SCN_MEM_NOT_PAGED trong phần %s" |
-#: coffcode.h:1240 |
+#: coffcode.h:1288 |
msgid "%B (%s): Section flag %s (0x%x) ignored" |
msgstr "%B (%s): Đã lờ đi cờ của phần %s (0x%x)" |
-#: coffcode.h:2382 |
+#: coffcode.h:2430 |
#, c-format |
msgid "Unrecognized TI COFF target id '0x%x'" |
-msgstr "Không nhận ra mã số đích TI COFF « 0x%x »" |
+msgstr "Không nhận ra mã số đích TI COFF \"0x%x\"" |
-#: coffcode.h:2696 |
+#: coffcode.h:2744 |
msgid "%B: reloc against a non-existant symbol index: %ld" |
msgstr "%B: định vị lại so với một chỉ mục ký hiệu không tồn tại: %ld" |
-#: coffcode.h:3669 |
+#: coffcode.h:3302 |
+msgid "%B: too many sections (%d)" |
+msgstr "%B: Quá nhiều phần: %d (%d)" |
+ |
+#: coffcode.h:3718 |
msgid "%B: section %s: string table overflow at offset %ld" |
msgstr "%B: phần %s: tràn bảng chuỗi ở hiệu %ld" |
-#: coffcode.h:4477 |
+#: coffcode.h:4523 |
msgid "%B: warning: line number table read failed" |
-msgstr "%B: Cảnh bảo : lỗi đọc bảng số thứ tự dòng" |
+msgstr "%B: Cảnh bảo: lỗi đọc bảng số thứ tự dòng" |
-#: coffcode.h:4507 |
+#: coffcode.h:4553 |
msgid "%B: warning: illegal symbol index %ld in line numbers" |
-msgstr "%B: cảnh báo : chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các số thứ tự dòng" |
+msgstr "%B: cảnh báo: chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các số thứ tự dòng" |
-#: coffcode.h:4521 |
+#: coffcode.h:4567 |
msgid "%B: warning: duplicate line number information for `%s'" |
-msgstr "%B: cảnh báo : thông tin số thứ tự dòng trùng đối với « %s »" |
+msgstr "%B: cảnh báo: thông tin số thứ tự dòng trùng đối với \"%s\"" |
-#: coffcode.h:4912 |
+#: coffcode.h:4967 |
msgid "%B: Unrecognized storage class %d for %s symbol `%s'" |
-msgstr "%B: Không nhận ra hạng lưu trữ %d cho ký hiệu %s « %s »" |
+msgstr "%B: Không nhận ra hạng lưu trữ %d cho ký hiệu %s \"%s\"" |
-#: coffcode.h:5038 |
+#: coffcode.h:5093 |
msgid "warning: %B: local symbol `%s' has no section" |
-msgstr "cảnh báo : %B: ký hiệu cục bộ « %s » không có phần đoạn" |
+msgstr "cảnh báo: %B: ký hiệu cục bộ \"%s\" không có phần đoạn" |
-#: coffcode.h:5181 |
+#: coffcode.h:5237 |
msgid "%B: illegal relocation type %d at address 0x%lx" |
msgstr "%B: kiểu định vị lại cấm %d ở địa chỉ 0x%lx" |
-#: coffgen.c:1573 |
+#: coffgen.c:1595 |
msgid "%B: bad string table size %lu" |
msgstr "%B: kích cỡ bảng chuỗi sai %lu" |
-#: cofflink.c:513 elflink.c:4308 |
+#: coffgen.c:2500 elflink.c:12689 linker.c:3122 |
+msgid "%F%P: already_linked_table: %E\n" |
+msgstr "%F%P: already_linked_table: %E\n" |
+ |
+#: cofflink.c:533 elflink.c:4323 |
msgid "Warning: type of symbol `%s' changed from %d to %d in %B" |
-msgstr "Cảnh báo : kiểu ký hiệu « %s » bị thay đổi từ %d thành %d trong %B" |
+msgstr "Cảnh báo: kiểu ký hiệu \"%s\" bị thay đổi từ %d thành %d trong %B" |
-#: cofflink.c:2308 |
+#: cofflink.c:2329 |
msgid "%B: relocs in section `%A', but it has no contents" |
-msgstr "%B: định vị lại trong phần « %A », nhưng nó không có nội dung" |
+msgstr "%B: định vị lại trong phần \"%A\", nhưng nó không có nội dung" |
+ |
+#: cofflink.c:2391 elflink.c:9545 |
+msgid "%X`%s' referenced in section `%A' of %B: defined in discarded section `%A' of %B\n" |
+msgstr "%X\"%s\" được tham chiếu trong phần \"%A\" của %B: được định nghĩa trong phần bị hủy \"%A\" của %B\n" |
-#: cofflink.c:2639 coffswap.h:826 |
+#: cofflink.c:2690 coffswap.h:826 |
#, c-format |
msgid "%s: %s: reloc overflow: 0x%lx > 0xffff" |
msgstr "%s: %s: tràn định vị lại: 0x%lx > 0xffff" |
-#: cofflink.c:2648 coffswap.h:812 |
+#: cofflink.c:2699 coffswap.h:812 |
#, c-format |
msgid "%s: warning: %s: line number overflow: 0x%lx > 0xffff" |
-msgstr "%s: cảnh báo : %s: tràn số thứ tự dòng: 0x%lx > 0xffff" |
+msgstr "%s: cảnh báo: %s: tràn số thứ tự dòng: 0x%lx > 0xffff" |
#: cpu-arm.c:189 cpu-arm.c:200 |
msgid "error: %B is compiled for the EP9312, whereas %B is compiled for XScale" |
msgstr "lỗi: %B được biên dịch cho EP9312, còn %B được biên dịch cho XScale" |
-#: cpu-arm.c:332 |
+#: cpu-arm.c:333 |
#, c-format |
msgid "warning: unable to update contents of %s section in %s" |
-msgstr "cảnh báo : không thể cập nhật nội dung của phần %s trong %s" |
+msgstr "cảnh báo: không thể cập nhật nội dung của phần %s trong %s" |
-#: dwarf2.c:436 |
+#: dwarf2.c:496 |
#, c-format |
msgid "Dwarf Error: Can't find %s section." |
msgstr "Lỗi Dwarf: không tìm thấy phần %s." |
-#: dwarf2.c:463 |
-#, c-format |
-msgid "Dwarf Error: unable to decompress %s section." |
-msgstr "Lỗi Dwarf: không thể giải nén phần %s." |
- |
-#: dwarf2.c:474 |
+#: dwarf2.c:525 |
#, c-format |
msgid "Dwarf Error: Offset (%lu) greater than or equal to %s size (%lu)." |
msgstr "Lỗi Dwarf: Khoảng bù dòng (%lu) lớn hơn hoặc bằng kích cỡ %s (%lu)." |
-#: dwarf2.c:871 |
+#: dwarf2.c:949 |
#, c-format |
msgid "Dwarf Error: Invalid or unhandled FORM value: %u." |
msgstr "Lỗi Dwarf: Giá trị FORM sai hoặc chưa được xử lý: %u." |
-#: dwarf2.c:1085 |
+#: dwarf2.c:1200 |
msgid "Dwarf Error: mangled line number section (bad file number)." |
msgstr "Lỗi Dwarf: phần số thứ tự dòng đã rối (số thứ tự tập tin sai)." |
-#: dwarf2.c:1419 |
+#: dwarf2.c:1453 |
+#, c-format |
+msgid "Dwarf Error: Unhandled .debug_line version %d." |
+msgstr "Lỗi Dwarf: Phiên bản .debug_line chưa được quản lý %d." |
+ |
+#: dwarf2.c:1475 |
+msgid "Dwarf Error: Invalid maximum operations per instruction." |
+msgstr "Lỗi Dwarf: Số thao tác trên mỗi chỉ lệnh tối đa không hợp lệ." |
+ |
+#: dwarf2.c:1662 |
msgid "Dwarf Error: mangled line number section." |
msgstr "Lỗi Dwarf: phần số thứ tự dòng đã rối." |
-#: dwarf2.c:1698 dwarf2.c:1806 dwarf2.c:2078 |
+#: dwarf2.c:1989 dwarf2.c:2109 dwarf2.c:2394 |
#, c-format |
msgid "Dwarf Error: Could not find abbrev number %u." |
msgstr "Lỗi Dwarf: Không tìm thấy số viết tắt %u." |
-#: dwarf2.c:2039 |
+#: dwarf2.c:2355 |
#, c-format |
-msgid "Dwarf Error: found dwarf version '%u', this reader only handles version 2 and 3 information." |
-msgstr "Lỗi Dwarf: tìm thấy dwarf phiên bản « %u », nhưng trình đọc này chỉ điều khiển thông tin của phiên bản 2 và 3." |
+msgid "Dwarf Error: found dwarf version '%u', this reader only handles version 2, 3 and 4 information." |
+msgstr "Lỗi Dwarf: tìm thấy dwarf phiên bản \"%u\", nhưng trình đọc này chỉ có thể nắm bắt được thông tin của phiên bản 2, 3 và 4." |
-#: dwarf2.c:2046 |
+#: dwarf2.c:2362 |
#, c-format |
msgid "Dwarf Error: found address size '%u', this reader can not handle sizes greater than '%u'." |
-msgstr "Lỗi Dwarf: tìm thấy kích cỡ địa chỉ « %u », nhưng trình đọc này không điều khiển được kích cỡ lớn hơn « %u »." |
+msgstr "Lỗi Dwarf: tìm thấy kích cỡ địa chỉ \"%u\", nhưng trình đọc này không điều khiển được kích cỡ lớn hơn \"%u\"." |
-#: dwarf2.c:2069 |
+#: dwarf2.c:2385 |
#, c-format |
msgid "Dwarf Error: Bad abbrev number: %u." |
msgstr "Lỗi Dwarf: Số viết tắt sai: %u." |
-#: ecoff.c:1238 |
+#: ecoff.c:1239 |
#, c-format |
msgid "Unknown basic type %d" |
msgstr "Không rõ kiểu cơ bản %d" |
-#: ecoff.c:1495 |
+#: ecoff.c:1496 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
@@ -580,7 +586,7 @@ msgstr "" |
"\n" |
" Ký hiệu End+1: %ld" |
-#: ecoff.c:1502 ecoff.c:1505 |
+#: ecoff.c:1503 ecoff.c:1506 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
@@ -589,25 +595,25 @@ msgstr "" |
"\n" |
" Ký hiệu đầu tiên: %ld" |
-#: ecoff.c:1517 |
+#: ecoff.c:1518 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
" End+1 symbol: %-7ld Type: %s" |
msgstr "" |
"\n" |
-" Ký hiệu End+1: %-7ld Kiểu : %s" |
+" Ký hiệu End+1: %-7ld Kiểu: %s" |
-#: ecoff.c:1524 |
+#: ecoff.c:1525 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
" Local symbol: %ld" |
msgstr "" |
"\n" |
-" Ký hiệu cục bộ : %ld" |
+" Ký hiệu cục bộ: %ld" |
-#: ecoff.c:1532 |
+#: ecoff.c:1533 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
@@ -616,7 +622,7 @@ msgstr "" |
"\n" |
" cấu trúc; ký hiệu End+1: %ld" |
-#: ecoff.c:1537 |
+#: ecoff.c:1538 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
@@ -625,7 +631,7 @@ msgstr "" |
"\n" |
" kết hợp; ký hiệu End+1: %ld" |
-#: ecoff.c:1542 |
+#: ecoff.c:1543 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
@@ -634,133 +640,149 @@ msgstr "" |
"\n" |
" đếm; ký hiệu End+1: %ld" |
-#: ecoff.c:1548 |
+#: ecoff.c:1549 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
" Type: %s" |
msgstr "" |
"\n" |
-" Kiểu : %s" |
+" Kiểu: %s" |
-#: elf-attrs.c:567 |
-msgid "error: %B: Must be processed by '%s' toolchain" |
-msgstr "lỗi: %B: Phải được dãy công cụ « %s » xử lý" |
+#: elf-attrs.c:569 |
+msgid "error: %B: Object has vendor-specific contents that must be processed by the '%s' toolchain" |
+msgstr "lỗi: %B: Đối tượng có nội dung \"vendor-specific\" phải được xử lý bởi toolchain '%s'" |
-#: elf-attrs.c:575 |
+#: elf-attrs.c:578 |
msgid "error: %B: Object tag '%d, %s' is incompatible with tag '%d, %s'" |
-msgstr "lỗi: %B: thẻ đối tượng « %d, %s » không tương thích với thẻ « %d, %s »" |
+msgstr "lỗi: %B: thẻ đối tượng \"%d, %s\" không tương thích với thẻ \"%d, %s\"" |
-#: elf-eh-frame.c:885 |
+#: elf-eh-frame.c:917 |
msgid "%P: error in %B(%A); no .eh_frame_hdr table will be created.\n" |
msgstr "%P: gặp lỗi trong %B(%A); sẽ không tạo bảng .eh_frame_hdr nào.\n" |
-#: elf-eh-frame.c:1123 |
+#: elf-eh-frame.c:1189 |
msgid "%P: fde encoding in %B(%A) prevents .eh_frame_hdr table being created.\n" |
msgstr "%P: biên mã fde trong %B(%A) thì ngăn cản tạo bảng .eh_frame_hdr.\n" |
+#: elf-eh-frame.c:1605 |
+msgid "%P: DW_EH_PE_datarel unspecified for this architecture.\n" |
+msgstr "%P: DW_EH_PE_datarel chưa định nghĩa cho kiến trúc này.\n" |
+ |
#: elf-ifunc.c:179 |
msgid "%F%P: dynamic STT_GNU_IFUNC symbol `%s' with pointer equality in `%B' can not be used when making an executable; recompile with -fPIE and relink with -pie\n" |
-msgstr "%F%P: ký hiệu STT_GNU_IFUNC động « %s » với tình trạng chất lượng con trỏ trong « %B » thì không dùng được khi tạo bản thực thi; hãy biên dịch lại với « -fPIE » và liên kết lại với « -pie »\n" |
- |
-#: elf-m10200.c:456 elf-m10300.c:1575 elf32-avr.c:1251 elf32-bfin.c:3204 |
-#: elf32-cr16.c:1517 elf32-cr16c.c:790 elf32-cris.c:2084 elf32-crx.c:933 |
-#: elf32-d10v.c:516 elf32-fr30.c:616 elf32-frv.c:4114 elf32-h8300.c:516 |
-#: elf32-i860.c:1218 elf32-ip2k.c:1499 elf32-iq2000.c:691 elf32-lm32.c:1171 |
-#: elf32-m32c.c:560 elf32-m32r.c:3102 elf32-m68hc1x.c:1136 elf32-mep.c:541 |
-#: elf32-microblaze.c:1226 elf32-moxie.c:291 elf32-msp430.c:493 elf32-mt.c:402 |
-#: elf32-openrisc.c:411 elf32-score.c:2752 elf32-score7.c:2591 |
-#: elf32-spu.c:5047 elf32-v850.c:1701 elf32-xstormy16.c:948 elf64-mmix.c:1533 |
+msgstr "%F%P: ký hiệu STT_GNU_IFUNC động \"%s\" với tình trạng chất lượng con trỏ trong \"%B\" thì không dùng được khi tạo bản thực thi; hãy biên dịch lại với \"-fPIE\" và liên kết lại với \"-pie\"\n" |
+ |
+#: elf-m10200.c:450 elf-m10300.c:1563 elf32-avr.c:1221 elf32-bfin.c:3213 |
+#: elf32-cr16.c:1482 elf32-cr16c.c:780 elf32-cris.c:2081 elf32-crx.c:922 |
+#: elf32-d10v.c:509 elf32-epiphany.c:556 elf32-fr30.c:609 elf32-frv.c:4105 |
+#: elf32-h8300.c:509 elf32-i860.c:1211 elf32-ip2k.c:1468 elf32-iq2000.c:684 |
+#: elf32-lm32.c:1168 elf32-m32c.c:553 elf32-m32r.c:3106 elf32-m68hc1x.c:1138 |
+#: elf32-mep.c:535 elf32-microblaze.c:1231 elf32-moxie.c:282 |
+#: elf32-msp430.c:486 elf32-mt.c:395 elf32-openrisc.c:404 elf32-score.c:2729 |
+#: elf32-score7.c:2537 elf32-spu.c:5044 elf32-tilepro.c:3214 elf32-v850.c:2143 |
+#: elf32-xstormy16.c:935 elf64-mmix.c:1590 elfxx-tilegx.c:3577 |
msgid "internal error: out of range error" |
-msgstr "lỗi nội bộ : lỗi ở ngoại phạm vi" |
- |
-#: elf-m10200.c:460 elf-m10300.c:1579 elf32-avr.c:1255 elf32-bfin.c:3208 |
-#: elf32-cr16.c:1521 elf32-cr16c.c:794 elf32-cris.c:2088 elf32-crx.c:937 |
-#: elf32-d10v.c:520 elf32-fr30.c:620 elf32-frv.c:4118 elf32-h8300.c:520 |
-#: elf32-i860.c:1222 elf32-iq2000.c:695 elf32-lm32.c:1175 elf32-m32c.c:564 |
-#: elf32-m32r.c:3106 elf32-m68hc1x.c:1140 elf32-mep.c:545 |
-#: elf32-microblaze.c:1230 elf32-moxie.c:295 elf32-msp430.c:497 |
-#: elf32-openrisc.c:415 elf32-score.c:2756 elf32-score7.c:2595 |
-#: elf32-spu.c:5051 elf32-v850.c:1705 elf32-xstormy16.c:952 elf64-mmix.c:1537 |
-#: elfxx-mips.c:9103 |
+msgstr "lỗi nội bộ: lỗi ở ngoại phạm vi" |
+ |
+#: elf-m10200.c:454 elf-m10300.c:1567 elf32-avr.c:1225 elf32-bfin.c:3217 |
+#: elf32-cr16.c:1486 elf32-cr16c.c:784 elf32-cris.c:2085 elf32-crx.c:926 |
+#: elf32-d10v.c:513 elf32-fr30.c:613 elf32-frv.c:4109 elf32-h8300.c:513 |
+#: elf32-i860.c:1215 elf32-iq2000.c:688 elf32-lm32.c:1172 elf32-m32c.c:557 |
+#: elf32-m32r.c:3110 elf32-m68hc1x.c:1142 elf32-mep.c:539 |
+#: elf32-microblaze.c:1235 elf32-moxie.c:286 elf32-msp430.c:490 |
+#: elf32-openrisc.c:408 elf32-score.c:2733 elf32-score7.c:2541 |
+#: elf32-spu.c:5048 elf32-tilepro.c:3218 elf32-v850.c:2147 |
+#: elf32-xstormy16.c:939 elf64-mmix.c:1594 elfxx-mips.c:9465 |
+#: elfxx-tilegx.c:3581 |
msgid "internal error: unsupported relocation error" |
-msgstr "lỗi nội bộ : lỗi định vị lại không được hỗ trợ" |
+msgstr "lỗi nội bộ: lỗi định vị lại không được hỗ trợ" |
-#: elf-m10200.c:464 elf32-cr16.c:1525 elf32-cr16c.c:798 elf32-crx.c:941 |
-#: elf32-d10v.c:524 elf32-h8300.c:524 elf32-lm32.c:1179 elf32-m32r.c:3110 |
-#: elf32-m68hc1x.c:1144 elf32-microblaze.c:1234 elf32-score.c:2760 |
-#: elf32-score7.c:2599 elf32-spu.c:5055 |
+#: elf-m10200.c:458 elf32-cr16.c:1490 elf32-cr16c.c:788 elf32-crx.c:930 |
+#: elf32-d10v.c:517 elf32-h8300.c:517 elf32-lm32.c:1176 elf32-m32r.c:3114 |
+#: elf32-m68hc1x.c:1146 elf32-microblaze.c:1239 elf32-score.c:2737 |
+#: elf32-score7.c:2545 elf32-spu.c:5052 |
msgid "internal error: dangerous error" |
-msgstr "lỗi nội bộ : lỗi nguy hiểm" |
- |
-#: elf-m10200.c:468 elf-m10300.c:1592 elf32-avr.c:1263 elf32-bfin.c:3216 |
-#: elf32-cr16.c:1529 elf32-cr16c.c:802 elf32-cris.c:2096 elf32-crx.c:945 |
-#: elf32-d10v.c:528 elf32-fr30.c:628 elf32-frv.c:4126 elf32-h8300.c:528 |
-#: elf32-i860.c:1230 elf32-ip2k.c:1514 elf32-iq2000.c:703 elf32-lm32.c:1183 |
-#: elf32-m32c.c:572 elf32-m32r.c:3114 elf32-m68hc1x.c:1148 elf32-mep.c:553 |
-#: elf32-microblaze.c:1238 elf32-moxie.c:303 elf32-msp430.c:505 elf32-mt.c:410 |
-#: elf32-openrisc.c:423 elf32-score.c:2769 elf32-score7.c:2603 |
-#: elf32-spu.c:5059 elf32-v850.c:1725 elf32-xstormy16.c:960 elf64-mmix.c:1545 |
+msgstr "lỗi nội bộ: lỗi nguy hiểm" |
+ |
+#: elf-m10200.c:462 elf-m10300.c:1580 elf32-avr.c:1233 elf32-bfin.c:3225 |
+#: elf32-cr16.c:1494 elf32-cr16c.c:792 elf32-cris.c:2093 elf32-crx.c:934 |
+#: elf32-d10v.c:521 elf32-epiphany.c:571 elf32-fr30.c:621 elf32-frv.c:4117 |
+#: elf32-h8300.c:521 elf32-i860.c:1223 elf32-ip2k.c:1483 elf32-iq2000.c:696 |
+#: elf32-lm32.c:1180 elf32-m32c.c:565 elf32-m32r.c:3118 elf32-m68hc1x.c:1150 |
+#: elf32-mep.c:547 elf32-microblaze.c:1243 elf32-moxie.c:294 |
+#: elf32-msp430.c:498 elf32-mt.c:403 elf32-openrisc.c:416 elf32-score.c:2746 |
+#: elf32-score7.c:2549 elf32-spu.c:5056 elf32-tilepro.c:3226 elf32-v850.c:2167 |
+#: elf32-xstormy16.c:947 elf64-mmix.c:1602 elfxx-tilegx.c:3589 |
msgid "internal error: unknown error" |
-msgstr "lỗi nội bộ : lỗi không rõ" |
+msgstr "lỗi nội bộ: lỗi không rõ" |
-#: elf-m10300.c:1512 elf32-arm.c:8970 elf32-i386.c:3986 elf32-m32r.c:2588 |
-#: elf32-m68k.c:4099 elf32-ppc.c:8116 elf32-s390.c:3015 elf32-sh.c:3429 |
-#: elf32-xtensa.c:3027 elf64-ppc.c:12252 elf64-s390.c:2974 elf64-sh64.c:1648 |
-#: elf64-x86-64.c:3658 elfxx-sparc.c:3317 |
+#: elf-m10300.c:1507 elf32-arm.c:10419 elf32-i386.c:4264 elf32-m32r.c:2599 |
+#: elf32-m68k.c:4156 elf32-s390.c:3003 elf32-sh.c:4218 elf32-tilepro.c:3117 |
+#: elf32-xtensa.c:3066 elf64-s390.c:2978 elf64-sh64.c:1640 elf64-x86-64.c:4110 |
+#: elfxx-sparc.c:3835 elfxx-tilegx.c:3500 |
msgid "%B(%A+0x%lx): unresolvable %s relocation against symbol `%s'" |
-msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết %s đối với ký hiệu « %s »" |
+msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết %s đối với ký hiệu \"%s\"" |
-#: elf-m10300.c:1584 |
+#: elf-m10300.c:1572 |
msgid "error: inappropriate relocation type for shared library (did you forget -fpic?)" |
msgstr "lỗi: kiểu định vị lại không thích hợp cho thư viện chia sẻ (bạn đã quên đặt -fpic không?)" |
-#: elf-m10300.c:1587 |
+#: elf-m10300.c:1575 |
msgid "internal error: suspicious relocation type used in shared library" |
msgstr "lỗi nội bộ: kiểu định vị lại đáng ngờ được dùng trong thư viện chia sẻ" |
-#: elf-m10300.c:4385 elf32-arm.c:11353 elf32-cr16.c:2519 elf32-cris.c:3025 |
-#: elf32-hppa.c:1891 elf32-i370.c:506 elf32-i386.c:1977 elf32-lm32.c:1873 |
-#: elf32-m32r.c:1921 elf32-m68k.c:3188 elf32-ppc.c:5026 elf32-s390.c:1650 |
-#: elf32-sh.c:2574 elf32-vax.c:1052 elf64-ppc.c:6394 elf64-s390.c:1623 |
-#: elf64-sh64.c:3396 elf64-x86-64.c:1822 elfxx-sparc.c:1802 |
+#: elf-m10300.c:4372 elf32-arm.c:12800 elf32-cr16.c:2451 elf32-cris.c:3057 |
+#: elf32-hppa.c:1894 elf32-i370.c:503 elf32-i386.c:2182 elf32-lm32.c:1868 |
+#: elf32-m32r.c:1927 elf32-m68k.c:3253 elf32-s390.c:1652 elf32-sh.c:2931 |
+#: elf32-tic6x.c:2162 elf32-tilepro.c:1940 elf32-vax.c:1041 elf64-s390.c:1635 |
+#: elf64-sh64.c:3381 elf64-x86-64.c:2176 elfxx-sparc.c:2119 |
+#: elfxx-tilegx.c:2261 |
#, c-format |
msgid "dynamic variable `%s' is zero size" |
-msgstr "biến động « %s » có kích cỡ số không" |
+msgstr "biến động \"%s\" có kích cỡ số không" |
-#: elf.c:329 |
+#: elf.c:334 |
msgid "%B: invalid string offset %u >= %lu for section `%s'" |
-msgstr "%B: khoảng bù chuỗi không hợp lệ %u≥%lu cho phần « %s »" |
+msgstr "%B: khoảng bù chuỗi không hợp lệ %u≥%lu cho phần \"%s\"" |
-#: elf.c:441 |
+#: elf.c:446 |
msgid "%B symbol number %lu references nonexistent SHT_SYMTAB_SHNDX section" |
msgstr "%B số thứ tự ký hiệu %lu tham chiếu đến phần SHT_SYMTAB_SHNDX không tồn tại" |
-#: elf.c:597 |
+#: elf.c:602 |
msgid "%B: Corrupt size field in group section header: 0x%lx" |
msgstr "%B: Trường kích cỡ bị hỏng trong phần đầu của phần nhóm: 0x%lx" |
-#: elf.c:633 |
+#: elf.c:638 |
msgid "%B: invalid SHT_GROUP entry" |
msgstr "%B: mục nhập SHT_GROUP không hợp lệ" |
-#: elf.c:703 |
+#: elf.c:708 |
msgid "%B: no group info for section %A" |
msgstr "%B: không có thông tin nhóm về phần %A" |
-#: elf.c:732 elf.c:2979 elflink.c:9922 |
+#: elf.c:737 elf.c:3121 elflink.c:10135 |
msgid "%B: warning: sh_link not set for section `%A'" |
-msgstr "%B: cảnh báo : « sh_link » chưa được đặt cho phần « %A »" |
+msgstr "%B: cảnh báo: \"sh_link\" chưa được đặt cho phần \"%A\"" |
-#: elf.c:751 |
+#: elf.c:756 |
msgid "%B: sh_link [%d] in section `%A' is incorrect" |
-msgstr "%B: sh_link [%d] không đúng trong phần « %A »" |
+msgstr "%B: sh_link [%d] không đúng trong phần \"%A\"" |
-#: elf.c:786 |
+#: elf.c:791 |
msgid "%B: unknown [%d] section `%s' in group [%s]" |
-msgstr "%B: không rõ [%d] phần « %s » trong nhóm [%s]" |
+msgstr "%B: không rõ [%d] phần \"%s\" trong nhóm [%s]" |
+ |
+#: elf.c:1041 |
+msgid "%B: unable to initialize commpress status for section %s" |
+msgstr "%B: không thể khởi tạo trạng thái nén cho phần %s" |
-#: elf.c:1106 |
+#: elf.c:1061 |
+msgid "%B: unable to initialize decommpress status for section %s" |
+msgstr "%B: không thể khởi tạo trạng thái giải nén cho phần %s" |
+ |
+#: elf.c:1181 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
@@ -769,7 +791,7 @@ msgstr "" |
"\n" |
"Phần đầu chương trình:\n" |
-#: elf.c:1148 |
+#: elf.c:1223 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
@@ -778,7 +800,7 @@ msgstr "" |
"\n" |
"Phần động:\n" |
-#: elf.c:1284 |
+#: elf.c:1359 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
@@ -787,7 +809,7 @@ msgstr "" |
"\n" |
"Phần định nghĩa phiên bản:\n" |
-#: elf.c:1309 |
+#: elf.c:1384 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
@@ -796,541 +818,583 @@ msgstr "" |
"\n" |
"Tham chiếu phiên bản:\n" |
-#: elf.c:1314 |
+#: elf.c:1389 |
#, c-format |
msgid " required from %s:\n" |
msgstr " cần thiết từ %s:\n" |
-#: elf.c:1718 |
+#: elf.c:1796 |
msgid "%B: invalid link %lu for reloc section %s (index %u)" |
msgstr "%B: liên kết không hợp lệ %lu cho phần định vị lại %s (chỉ mục %u)" |
-#: elf.c:1886 |
+#: elf.c:1966 |
msgid "%B: don't know how to handle allocated, application specific section `%s' [0x%8x]" |
-msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đã cấp phát mà đặc trưng cho ứng dụng « %s » [0x%8x]" |
+msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đã cấp phát mà đặc trưng cho ứng dụng \"%s\" [0x%8x]" |
-#: elf.c:1898 |
+#: elf.c:1978 |
msgid "%B: don't know how to handle processor specific section `%s' [0x%8x]" |
-msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho bộ xử lý « %s » [0x%8x]" |
+msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho bộ xử lý \"%s\" [0x%8x]" |
-#: elf.c:1909 |
+#: elf.c:1989 |
msgid "%B: don't know how to handle OS specific section `%s' [0x%8x]" |
-msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho HĐH « %s » [0x%8x]" |
+msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho HĐH \"%s\" [0x%8x]" |
-#: elf.c:1919 |
+#: elf.c:1999 |
msgid "%B: don't know how to handle section `%s' [0x%8x]" |
-msgstr "%B: không biết cách xử lý phần « %s » [0x%8x]" |
+msgstr "%B: không biết cách xử lý phần \"%s\" [0x%8x]" |
-#: elf.c:2517 |
+#: elf.c:2634 |
#, c-format |
msgid "warning: section `%A' type changed to PROGBITS" |
-msgstr "cảnh báo : phần « %A » có kiểu bị thay đổi thành PROGBITS" |
+msgstr "cảnh báo: phần \"%A\" có kiểu bị thay đổi thành PROGBITS" |
-#: elf.c:2936 |
+#: elf.c:3078 |
msgid "%B: sh_link of section `%A' points to discarded section `%A' of `%B'" |
-msgstr "%B: sh_link của phần « %A » chỉ tới phần bị hủy « %A » của « %B »" |
+msgstr "%B: sh_link của phần \"%A\" chỉ tới phần bị hủy \"%A\" của \"%B\"" |
-#: elf.c:2959 |
+#: elf.c:3101 |
msgid "%B: sh_link of section `%A' points to removed section `%A' of `%B'" |
-msgstr "%B: sh_link của phần « %A » chỉ tới phần bị gỡ bỏ « %A » của « %B »" |
+msgstr "%B: sh_link của phần \"%A\" chỉ tới phần bị gỡ bỏ \"%A\" của \"%B\"" |
-#: elf.c:4333 |
+#: elf.c:4527 |
msgid "%B: The first section in the PT_DYNAMIC segment is not the .dynamic section" |
msgstr "%B: Phần thứ nhất trong đoạn PT_DYNAMIC không phải là phần .dynamic" |
-#: elf.c:4360 |
+#: elf.c:4554 |
msgid "%B: Not enough room for program headers, try linking with -N" |
-msgstr "%B: Không đủ sức chứa cho các phần đầu của chương trình: hãy thử liên kết với « -N »" |
+msgstr "%B: Không đủ sức chứa cho các phần đầu của chương trình: hãy thử liên kết với \"-N\"" |
-#: elf.c:4442 |
-msgid "%B: section %A vma 0x%lx overlaps previous sections" |
-msgstr "%B: phần %A vma 0x%lx đè lên phần trước" |
+#: elf.c:4641 |
+msgid "%B: section %A lma %#lx adjusted to %#lx" |
+msgstr "%B: phần %A lma %#lx được sửa thành %#lx" |
-#: elf.c:4537 |
+#: elf.c:4776 |
msgid "%B: section `%A' can't be allocated in segment %d" |
-msgstr "%B: phần « %A » không thể được cấp phát trong đoạn %d" |
+msgstr "%B: phần \"%A\" không thể được cấp phát trong đoạn %d" |
-#: elf.c:4587 |
+#: elf.c:4824 |
msgid "%B: warning: allocated section `%s' not in segment" |
-msgstr "%B: cảnh báo : phần đã cấp phát « %s » không nằm trong đoạn" |
+msgstr "%B: cảnh báo: phần đã cấp phát \"%s\" không nằm trong đoạn" |
-#: elf.c:5087 |
+#: elf.c:5324 |
msgid "%B: symbol `%s' required but not present" |
-msgstr "%B: ký hiệu « %s » cần thiết mà không có" |
+msgstr "%B: ký hiệu \"%s\" cần thiết mà không có" |
-#: elf.c:5426 |
+#: elf.c:5662 |
msgid "%B: warning: Empty loadable segment detected, is this intentional ?\n" |
-msgstr "%B: cảnh báo : Phát hiện một đoạn rỗng có thể nạp được: trường hợp này có ý định trước không?\n" |
+msgstr "%B: cảnh báo: Phát hiện một đoạn rỗng có thể nạp được: trường hợp này có ý định trước không?\n" |
-#: elf.c:6393 |
+#: elf.c:6692 |
#, c-format |
msgid "Unable to find equivalent output section for symbol '%s' from section '%s'" |
-msgstr "Không tìm thấy phần kết xuất tương đương cho ký hiệu « %s » từ phần « %s »" |
+msgstr "Không tìm thấy phần kết xuất tương đương cho ký hiệu \"%s\" từ phần \"%s\"" |
-#: elf.c:7382 |
+#: elf.c:7692 |
msgid "%B: unsupported relocation type %s" |
msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %s" |
-#: elf32-arm.c:3149 |
+#: elf32-arm.c:3617 |
msgid "" |
"%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" |
" first occurrence: %B: Thumb call to ARM" |
msgstr "" |
-"%B(%s): cảnh báo : chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" |
+"%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" |
" lần xuất hiện đầu: %B: thumb gọi tới ARM" |
-#: elf32-arm.c:3190 |
+#: elf32-arm.c:3664 |
msgid "" |
"%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" |
" first occurrence: %B: ARM call to Thumb" |
msgstr "" |
-"%B(%s): cảnh báo : chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" |
+"%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" |
" lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi ARM tới Thumb" |
-#: elf32-arm.c:3387 elf32-arm.c:4692 |
+#: elf32-arm.c:3878 elf32-arm.c:5315 |
#, c-format |
msgid "%s: cannot create stub entry %s" |
msgstr "%s: không thể tạo mục nhập mẩu %s" |
-#: elf32-arm.c:4804 |
+#: elf32-arm.c:5431 |
#, c-format |
msgid "unable to find THUMB glue '%s' for '%s'" |
-msgstr "không tìm thấy keo hồ THUMB « %s » cho « %s »" |
+msgstr "không tìm thấy keo hồ THUMB \"%s\" cho \"%s\"" |
-#: elf32-arm.c:4838 |
+#: elf32-arm.c:5467 |
#, c-format |
msgid "unable to find ARM glue '%s' for '%s'" |
-msgstr "không tìm thấy keo hồ ARM « %s » cho « %s »" |
+msgstr "không tìm thấy keo hồ ARM \"%s\" cho \"%s\"" |
-#: elf32-arm.c:5365 |
+#: elf32-arm.c:6005 |
msgid "%B: BE8 images only valid in big-endian mode." |
msgstr "%B: hình ảnh BE8 chỉ đúng trong chế độ về cuối lớn." |
#. Give a warning, but do as the user requests anyway. |
-#: elf32-arm.c:5590 |
+#: elf32-arm.c:6235 |
msgid "%B: warning: selected VFP11 erratum workaround is not necessary for target architecture" |
-msgstr "%B: cảnh báo : sự khắc phúc các lỗi VFP11 đã chọn không cần thiết cho kiến trúc đích" |
+msgstr "%B: cảnh báo: sự khắc phúc các lỗi VFP11 đã chọn không cần thiết cho kiến trúc đích" |
-#: elf32-arm.c:6130 elf32-arm.c:6150 |
+#: elf32-arm.c:6779 elf32-arm.c:6799 |
msgid "%B: unable to find VFP11 veneer `%s'" |
-msgstr "%B: không tìm thấy lớp gỗ mặt VFP11 « %s »" |
+msgstr "%B: không tìm thấy lớp gỗ mặt VFP11 \"%s\"" |
-#: elf32-arm.c:6196 |
+#: elf32-arm.c:6848 |
#, c-format |
msgid "Invalid TARGET2 relocation type '%s'." |
-msgstr "Kiểu định vị lại TARGET2 không hợp lệ « %s »" |
+msgstr "Kiểu định vị lại TARGET2 không hợp lệ \"%s\"" |
-#: elf32-arm.c:6281 |
+#: elf32-arm.c:6933 |
msgid "" |
"%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" |
" first occurrence: %B: thumb call to arm" |
msgstr "" |
-"%B(%s): cảnh báo : chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" |
+"%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" |
" lần xuất hiện đầu: %B: thumb gọi tới arm" |
-#: elf32-arm.c:7003 |
+#: elf32-arm.c:7717 |
+msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected Thumb instruction '0x%x' in TLS trampoline" |
+msgstr "%B(%A+0x%lx):chỉ lệnh Thumb không mong đợi '0x%x' trong 'TLS trampoline'" |
+ |
+#: elf32-arm.c:7756 |
+msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected ARM instruction '0x%x' in TLS trampoline" |
+msgstr "%B(%A+0x%lx):chỉ lệnh ARM không mong đợi '0x%x' trong 'TLS trampoline'" |
+ |
+#: elf32-arm.c:8209 |
msgid "\\%B: Warning: Arm BLX instruction targets Arm function '%s'." |
-msgstr "\\%B: Cảnh báo : Chỉ dẫn Arm BLX đăt mục tiêu hàm Arm « %s »." |
+msgstr "\\%B: Cảnh báo: Chỉ dẫn Arm BLX đăt mục tiêu hàm Arm \"%s\"." |
-#: elf32-arm.c:7408 |
+#: elf32-arm.c:8622 |
msgid "%B: Warning: Thumb BLX instruction targets thumb function '%s'." |
-msgstr "%B: Cảnh báo : Chỉ dẫn Thumb BLX đăt mục tiêu hàm thumb « %s »." |
+msgstr "%B: Cảnh báo: Chỉ dẫn Thumb BLX đăt mục tiêu hàm thumb \"%s\"." |
+ |
+#: elf32-arm.c:9460 |
+msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected Thumb instruction '0x%x' referenced by TLS_GOTDESC" |
+msgstr "%B(%A+0x%lx):không mong đợi chỉ lệnh Thumb '0x%x' được tham chiếu bởi TLS_GOTDESC" |
-#: elf32-arm.c:8092 |
+#: elf32-arm.c:9483 |
+msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected ARM instruction '0x%x' referenced by TLS_GOTDESC" |
+msgstr "%B(%A+0x%lx):không mong đợi chỉ lệnh ARM '0x%x' được tham chiếu bởi TLS_GOTDESC" |
+ |
+#: elf32-arm.c:9512 |
msgid "%B(%A+0x%lx): R_ARM_TLS_LE32 relocation not permitted in shared object" |
msgstr "%B(%A+0x%lx): R_ARM_TLS_LE32 không cho phép định vị lại trong đối tượng dùng chung" |
-#: elf32-arm.c:8307 |
+#: elf32-arm.c:9727 |
msgid "%B(%A+0x%lx): Only ADD or SUB instructions are allowed for ALU group relocations" |
msgstr "%B(%A+0x%lx): Chỉ cho phép chỉ dẫn kiểu ADD (cộng) hoặc SUB (trừ) khi định vị lại nhóm ALU" |
-#: elf32-arm.c:8347 elf32-arm.c:8434 elf32-arm.c:8517 elf32-arm.c:8602 |
+#: elf32-arm.c:9767 elf32-arm.c:9854 elf32-arm.c:9937 elf32-arm.c:10022 |
msgid "%B(%A+0x%lx): Overflow whilst splitting 0x%lx for group relocation %s" |
msgstr "%B(%A+0x%lx): Tràn trong khi tách ra 0x%lx để định vị lại nhóm %s" |
-#: elf32-arm.c:8828 elf32-sh.c:3325 elf64-sh64.c:1556 |
+#: elf32-arm.c:10261 elf32-sh.c:4103 elf64-sh64.c:1544 |
msgid "%B(%A+0x%lx): %s relocation against SEC_MERGE section" |
msgstr "%B(%A+0x%lx): %s định vị lại đối lại phần SEC_MERGE" |
-#: elf32-arm.c:8946 elf32-m68k.c:4134 elf32-xtensa.c:2765 elf64-ppc.c:10939 |
+#: elf32-arm.c:10372 elf32-m68k.c:4191 elf32-xtensa.c:2802 |
msgid "%B(%A+0x%lx): %s used with TLS symbol %s" |
msgstr "%B(%A+0x%lx): %s được dùng với ký hiệu TLS %s" |
-#: elf32-arm.c:8947 elf32-m68k.c:4135 elf32-xtensa.c:2766 elf64-ppc.c:10940 |
+#: elf32-arm.c:10373 elf32-m68k.c:4192 elf32-xtensa.c:2803 |
msgid "%B(%A+0x%lx): %s used with non-TLS symbol %s" |
msgstr "%B(%A+0x%lx): %s được dùng với ký hiệu khác TLS %s" |
-#: elf32-arm.c:9004 |
+#: elf32-arm.c:10453 elf32-tic6x.c:2753 |
msgid "out of range" |
msgstr "ở ngoại phạm vi" |
-#: elf32-arm.c:9008 |
+#: elf32-arm.c:10457 elf32-tic6x.c:2757 |
msgid "unsupported relocation" |
msgstr "định vị lại không được hỗ trợ" |
-#: elf32-arm.c:9016 |
+#: elf32-arm.c:10465 elf32-tic6x.c:2765 |
msgid "unknown error" |
msgstr "lỗi không rõ" |
-#: elf32-arm.c:9416 |
+#: elf32-arm.c:10890 |
msgid "Warning: Clearing the interworking flag of %B because non-interworking code in %B has been linked with it" |
-msgstr "Cảnh báo : Đang xóa cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B vì mã không ảnh hưởng lẫn nhau trong %B đã được liên kết với nó" |
+msgstr "Cảnh báo: Đang xóa cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B vì mã không ảnh hưởng lẫn nhau trong %B đã được liên kết với nó" |
+ |
+#: elf32-arm.c:10984 |
+msgid "%B: Unknown mandatory EABI object attribute %d" |
+msgstr "%B: Không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d" |
+ |
+#: elf32-arm.c:10992 |
+msgid "Warning: %B: Unknown EABI object attribute %d" |
+msgstr "Cảnh báo: %B: Không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d" |
-#: elf32-arm.c:9659 |
+#: elf32-arm.c:11173 |
msgid "error: %B: Unknown CPU architecture" |
msgstr "lỗi: %B: không rõ kiến trúc CPU" |
-#: elf32-arm.c:9697 |
+#: elf32-arm.c:11211 |
msgid "error: %B: Conflicting CPU architectures %d/%d" |
msgstr "lỗi: %B: Các kiến trúc CPU xung đột với nhau %d/%d" |
-#: elf32-arm.c:9754 |
+#: elf32-arm.c:11260 |
+msgid "Error: %B has both the current and legacy Tag_MPextension_use attributes" |
+msgstr "Lỗi: %B có cả hai thuộc tính Tag_MPextension_use hiện nay và cũ" |
+ |
+#: elf32-arm.c:11285 |
msgid "error: %B uses VFP register arguments, %B does not" |
msgstr "lỗi: %B sử dụng các đối số thanh ghi VFP, còn %B thì không" |
-#: elf32-arm.c:9904 |
+#: elf32-arm.c:11430 |
+msgid "error: %B: unable to merge virtualization attributes with %B" |
+msgstr "lỗi: %B: không thể hòa trộng thuộc tính ảo hóa với %B" |
+ |
+#: elf32-arm.c:11456 |
msgid "error: %B: Conflicting architecture profiles %c/%c" |
msgstr "lỗi: %B: Các hồ sơ kiến trúc xung đột với nhau %c/%c" |
-#: elf32-arm.c:9928 |
+#: elf32-arm.c:11557 |
msgid "Warning: %B: Conflicting platform configuration" |
-msgstr "Cảnh báo : %B: cấu trúc nền tảng xung đột" |
+msgstr "Cảnh báo: %B: cấu trúc nền tảng xung đột" |
-#: elf32-arm.c:9937 |
+#: elf32-arm.c:11566 |
msgid "error: %B: Conflicting use of R9" |
msgstr "lỗi; %B: Dùng R9 một cách xung đột" |
-#: elf32-arm.c:9949 |
+#: elf32-arm.c:11578 |
msgid "error: %B: SB relative addressing conflicts with use of R9" |
msgstr "lỗi: %B: đạt địa chỉ tương đối SB cũng xung đột với cách dùng R9" |
-#: elf32-arm.c:9962 |
+#: elf32-arm.c:11591 |
msgid "warning: %B uses %u-byte wchar_t yet the output is to use %u-byte wchar_t; use of wchar_t values across objects may fail" |
-msgstr "cảnh báo : %B dùng wchar_t %u-byte, còn kết xuất nên dùng wchar_t %u-byte; vì vậy có thể không thành công dùng giá trị wchar_t qua các đối tượng" |
+msgstr "cảnh báo: %B dùng wchar_t %u-byte, còn kết xuất nên dùng wchar_t %u-byte; vì vậy có thể không thành công dùng giá trị wchar_t qua các đối tượng" |
-#: elf32-arm.c:9993 |
+#: elf32-arm.c:11622 |
msgid "warning: %B uses %s enums yet the output is to use %s enums; use of enum values across objects may fail" |
-msgstr "cảnh báo : %B dùng sự đếm %s, còn kết xuất nên dùng sự đếm %s; vì vậy có thể không thành công dùng giá trị đếm qua các đối tượng" |
+msgstr "cảnh báo: %B dùng sự đếm %s, còn kết xuất nên dùng sự đếm %s; vì vậy có thể không thành công dùng giá trị đếm qua các đối tượng" |
-#: elf32-arm.c:10005 |
+#: elf32-arm.c:11634 |
msgid "error: %B uses iWMMXt register arguments, %B does not" |
msgstr "lỗi: %B sử dụng các đối số thanh ghi iWMMXt, còn %B thì không" |
-#: elf32-arm.c:10027 |
+#: elf32-arm.c:11651 |
msgid "error: fp16 format mismatch between %B and %B" |
msgstr "lỗi: định dạng fp16 không tương ứng giữa %B và %B" |
-#: elf32-arm.c:10070 elf32-arm.c:10163 |
-msgid "%B: Unknown mandatory EABI object attribute %d" |
-msgstr "%B: Không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d" |
- |
-#: elf32-arm.c:10078 elf32-arm.c:10171 |
-msgid "Warning: %B: Unknown EABI object attribute %d" |
-msgstr "Cảnh báo : %B: Không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d" |
- |
-#: elf32-arm.c:10231 |
-msgid "error: %B is already in final BE8 format" |
-msgstr "lỗi: %B đã theo định dạng BE8 cuối cùng" |
- |
-#: elf32-arm.c:10307 |
-msgid "error: Source object %B has EABI version %d, but target %B has EABI version %d" |
-msgstr "lỗi: Đối tượng nguồn %B có phiên bản EABI %d, còn đích %B có phiên bản EABI %d" |
- |
-#: elf32-arm.c:10323 |
-msgid "error: %B is compiled for APCS-%d, whereas target %B uses APCS-%d" |
-msgstr "lỗi: %B được biên dịch cho APCS-%d, còn đích %B sử dụng APCS-%d" |
- |
-#: elf32-arm.c:10348 |
-msgid "error: %B uses VFP instructions, whereas %B does not" |
-msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn VFP, còn %B thì không" |
- |
-#: elf32-arm.c:10352 |
-msgid "error: %B uses FPA instructions, whereas %B does not" |
-msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn FPA, còn %B thì không" |
- |
-#: elf32-arm.c:10362 |
-msgid "error: %B uses Maverick instructions, whereas %B does not" |
-msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn Maverick, còn %B thì không" |
+#: elf32-arm.c:11675 |
+msgid "DIV usage mismatch between %B and %B" |
+msgstr "cách dùng DIV không khớp nhau giữa %B và %B" |
-#: elf32-arm.c:10366 |
-msgid "error: %B does not use Maverick instructions, whereas %B does" |
-msgstr "lỗi: %B không sử dụng chỉ dẫn Maverick, còn %B thì có" |
- |
-#: elf32-arm.c:10385 |
-msgid "error: %B uses software FP, whereas %B uses hardware FP" |
-msgstr "lỗi: %B sử dụng FP phần mềm, còn %B sử dụng FP phần cứng" |
- |
-#: elf32-arm.c:10389 |
-msgid "error: %B uses hardware FP, whereas %B uses software FP" |
-msgstr "lỗi: %B sử dụng FP phần cứng, còn %B sử dụng FP phần mềm" |
+#: elf32-arm.c:11694 |
+msgid "%B has has both the current and legacy Tag_MPextension_use attributes" |
+msgstr "%B có cả hai thuộc tính hiện nay và cũ là Tag_MPextension_use" |
#. Ignore init flag - it may not be set, despite the flags field |
#. containing valid data. |
#. Ignore init flag - it may not be set, despite the flags field containing valid data. |
-#: elf32-arm.c:10436 elf32-bfin.c:5080 elf32-cris.c:4105 elf32-m68hc1x.c:1280 |
-#: elf32-m68k.c:1169 elf32-score.c:4039 elf32-score7.c:3876 elf32-vax.c:540 |
-#: elfxx-mips.c:12755 |
+#: elf32-arm.c:11782 elf32-bfin.c:5079 elf32-cris.c:4169 elf32-m68hc1x.c:1282 |
+#: elf32-m68k.c:1236 elf32-score.c:3994 elf32-score7.c:3800 elf32-vax.c:529 |
+#: elfxx-mips.c:14103 |
#, c-format |
msgid "private flags = %lx:" |
msgstr "các cờ riêng = %lx:" |
-#: elf32-arm.c:10445 |
+#: elf32-arm.c:11791 |
#, c-format |
msgid " [interworking enabled]" |
msgstr " [ảnh hưởng lẫn nhau đã bật]" |
-#: elf32-arm.c:10453 |
+#: elf32-arm.c:11799 |
#, c-format |
msgid " [VFP float format]" |
msgstr " [Định dạng trôi VFP]" |
-#: elf32-arm.c:10455 |
+#: elf32-arm.c:11801 |
#, c-format |
msgid " [Maverick float format]" |
msgstr " [Định dạng trôi Maverick]" |
-#: elf32-arm.c:10457 |
+#: elf32-arm.c:11803 |
#, c-format |
msgid " [FPA float format]" |
msgstr " [Định dạng trôi FPA]" |
-#: elf32-arm.c:10466 |
+#: elf32-arm.c:11812 |
#, c-format |
msgid " [new ABI]" |
msgstr " [ABI mới]" |
-#: elf32-arm.c:10469 |
+#: elf32-arm.c:11815 |
#, c-format |
msgid " [old ABI]" |
msgstr " [ABI cũ]" |
-#: elf32-arm.c:10472 |
+#: elf32-arm.c:11818 |
#, c-format |
msgid " [software FP]" |
msgstr " [FP phần mềm]" |
-#: elf32-arm.c:10481 |
+#: elf32-arm.c:11827 |
#, c-format |
msgid " [Version1 EABI]" |
msgstr " [EABI phiên bản 1]" |
-#: elf32-arm.c:10484 elf32-arm.c:10495 |
+#: elf32-arm.c:11830 elf32-arm.c:11841 |
#, c-format |
msgid " [sorted symbol table]" |
msgstr " [bảng ký hiệu đã sắp xếp]" |
-#: elf32-arm.c:10486 elf32-arm.c:10497 |
+#: elf32-arm.c:11832 elf32-arm.c:11843 |
#, c-format |
msgid " [unsorted symbol table]" |
msgstr " [bảng ký hiệu chưa sắp xếp]" |
-#: elf32-arm.c:10492 |
+#: elf32-arm.c:11838 |
#, c-format |
msgid " [Version2 EABI]" |
msgstr " [EABI phiên bản 2]" |
-#: elf32-arm.c:10500 |
+#: elf32-arm.c:11846 |
#, c-format |
msgid " [dynamic symbols use segment index]" |
msgstr " [các ký hiệu động sử dụng chỉ mục đoạn]" |
-#: elf32-arm.c:10503 |
+#: elf32-arm.c:11849 |
#, c-format |
msgid " [mapping symbols precede others]" |
msgstr " [ký hiệu ánh xạ đứng trước]" |
-#: elf32-arm.c:10510 |
+#: elf32-arm.c:11856 |
#, c-format |
msgid " [Version3 EABI]" |
msgstr " [EABI phiên bản 3]" |
-#: elf32-arm.c:10514 |
+#: elf32-arm.c:11860 |
#, c-format |
msgid " [Version4 EABI]" |
msgstr " [EABI phiên bản 4]" |
-#: elf32-arm.c:10518 |
+#: elf32-arm.c:11864 |
#, c-format |
msgid " [Version5 EABI]" |
msgstr " [EABI phiên bản 5]" |
-#: elf32-arm.c:10521 |
+#: elf32-arm.c:11867 |
#, c-format |
msgid " [BE8]" |
msgstr " [BE8]" |
-#: elf32-arm.c:10524 |
+#: elf32-arm.c:11870 |
#, c-format |
msgid " [LE8]" |
msgstr " [LE8]" |
-#: elf32-arm.c:10530 |
+#: elf32-arm.c:11876 |
#, c-format |
msgid " <EABI version unrecognised>" |
msgstr "<Phiên bản EABI không được nhận ra>" |
-#: elf32-arm.c:10537 |
+#: elf32-arm.c:11883 |
#, c-format |
msgid " [relocatable executable]" |
msgstr " [tập tin có thể thực hiện và định vị lại]" |
-#: elf32-arm.c:10540 |
+#: elf32-arm.c:11886 |
#, c-format |
msgid " [has entry point]" |
msgstr " [có điểm vào]" |
-#: elf32-arm.c:10545 |
+#: elf32-arm.c:11891 |
#, c-format |
msgid "<Unrecognised flag bits set>" |
msgstr "<Các bit cờ không được nhận ra đã được đặt>" |
-#: elf32-arm.c:10790 elf32-i386.c:1300 elf32-s390.c:998 elf32-xtensa.c:1000 |
-#: elf64-s390.c:952 elf64-x86-64.c:1083 elfxx-sparc.c:1121 |
+#: elf32-arm.c:12189 elf32-i386.c:1461 elf32-s390.c:1000 elf32-tic6x.c:2829 |
+#: elf32-tilepro.c:1336 elf32-xtensa.c:1009 elf64-s390.c:960 |
+#: elf64-x86-64.c:1364 elfxx-sparc.c:1371 elfxx-tilegx.c:1586 |
msgid "%B: bad symbol index: %d" |
msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu sai: %d" |
-#: elf32-arm.c:10911 elf64-x86-64.c:1243 elf64-x86-64.c:1412 elfxx-mips.c:7870 |
+#: elf32-arm.c:12337 elf64-x86-64.c:1561 elf64-x86-64.c:1732 elfxx-mips.c:8223 |
msgid "%B: relocation %s against `%s' can not be used when making a shared object; recompile with -fPIC" |
-msgstr "%B: định vị lại %s so với « %s » không thể được dùng khi tạo một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với « -fPIC »" |
+msgstr "%B: định vị lại %s so với \"%s\" không thể được dùng khi tạo một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với \"-fPIC\"" |
-#: elf32-arm.c:11900 |
+#: elf32-arm.c:13460 |
#, c-format |
msgid "Errors encountered processing file %s" |
msgstr "Gặp lỗi khi xử lý tập tin %s" |
-#: elf32-arm.c:13346 |
+#: elf32-arm.c:14837 |
msgid "%B: error: Cortex-A8 erratum stub is allocated in unsafe location" |
msgstr "%B: lỗi: mẩu mục lỗi Cortex-A8 được cấp phát ở vị trí không an toàn" |
#. There's not much we can do apart from complain if this |
#. happens. |
-#: elf32-arm.c:13373 |
+#: elf32-arm.c:14864 |
msgid "%B: error: Cortex-A8 erratum stub out of range (input file too large)" |
msgstr "%B: lỗi: mẩu mục lỗi Cortex-A8 ở ngoại phạm vi (tập tin nhập quá dài)" |
-#: elf32-arm.c:13464 elf32-arm.c:13486 |
+#: elf32-arm.c:14958 elf32-arm.c:14980 |
msgid "%B: error: VFP11 veneer out of range" |
msgstr "%B: lỗi: lớp gỗ mặt VFP11 ở ngoại phạm vi" |
-#: elf32-avr.c:1259 elf32-bfin.c:3212 elf32-cris.c:2092 elf32-fr30.c:624 |
-#: elf32-frv.c:4122 elf32-i860.c:1226 elf32-ip2k.c:1510 elf32-iq2000.c:699 |
-#: elf32-m32c.c:568 elf32-mep.c:549 elf32-moxie.c:299 elf32-msp430.c:501 |
-#: elf32-mt.c:406 elf32-openrisc.c:419 elf32-v850.c:1709 elf32-xstormy16.c:956 |
-#: elf64-mmix.c:1541 |
+#: elf32-arm.c:15518 |
+msgid "error: %B is already in final BE8 format" |
+msgstr "lỗi: %B đã theo định dạng BE8 cuối cùng" |
+ |
+#: elf32-arm.c:15594 |
+msgid "error: Source object %B has EABI version %d, but target %B has EABI version %d" |
+msgstr "lỗi: Đối tượng nguồn %B có phiên bản EABI %d, còn đích %B có phiên bản EABI %d" |
+ |
+#: elf32-arm.c:15610 |
+msgid "error: %B is compiled for APCS-%d, whereas target %B uses APCS-%d" |
+msgstr "lỗi: %B được biên dịch cho APCS-%d, còn đích %B sử dụng APCS-%d" |
+ |
+#: elf32-arm.c:15635 |
+msgid "error: %B uses VFP instructions, whereas %B does not" |
+msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn VFP, còn %B thì không" |
+ |
+#: elf32-arm.c:15639 |
+msgid "error: %B uses FPA instructions, whereas %B does not" |
+msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn FPA, còn %B thì không" |
+ |
+#: elf32-arm.c:15649 |
+msgid "error: %B uses Maverick instructions, whereas %B does not" |
+msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn Maverick, còn %B thì không" |
+ |
+#: elf32-arm.c:15653 |
+msgid "error: %B does not use Maverick instructions, whereas %B does" |
+msgstr "lỗi: %B không sử dụng chỉ dẫn Maverick, còn %B thì có" |
+ |
+#: elf32-arm.c:15672 |
+msgid "error: %B uses software FP, whereas %B uses hardware FP" |
+msgstr "lỗi: %B sử dụng FP phần mềm, còn %B sử dụng FP phần cứng" |
+ |
+#: elf32-arm.c:15676 |
+msgid "error: %B uses hardware FP, whereas %B uses software FP" |
+msgstr "lỗi: %B sử dụng FP phần cứng, còn %B sử dụng FP phần mềm" |
+ |
+#: elf32-avr.c:1229 elf32-bfin.c:3221 elf32-cris.c:2089 elf32-epiphany.c:567 |
+#: elf32-fr30.c:617 elf32-frv.c:4113 elf32-i860.c:1219 elf32-ip2k.c:1479 |
+#: elf32-iq2000.c:692 elf32-m32c.c:561 elf32-mep.c:543 elf32-moxie.c:290 |
+#: elf32-msp430.c:494 elf32-mt.c:399 elf32-openrisc.c:412 elf32-tilepro.c:3222 |
+#: elf32-v850.c:2151 elf32-xstormy16.c:943 elf64-mmix.c:1598 |
+#: elfxx-tilegx.c:3585 |
msgid "internal error: dangerous relocation" |
-msgstr "lỗi nội bộ : định vị lại nguy hiểm" |
+msgstr "lỗi nội bộ: định vị lại nguy hiểm" |
-#: elf32-avr.c:2409 elf32-hppa.c:605 elf32-m68hc1x.c:165 elf64-ppc.c:4146 |
+#: elf32-avr.c:2415 elf32-hppa.c:598 elf32-m68hc1x.c:166 |
msgid "%B: cannot create stub entry %s" |
msgstr "%B: không thể tạo mục nhập mẩu %s" |
-#: elf32-bfin.c:1581 |
+#: elf32-bfin.c:107 elf32-bfin.c:363 |
+msgid "relocation should be even number" |
+msgstr "tái định vị phải là số chẵn" |
+ |
+#: elf32-bfin.c:1593 |
msgid "%B(%A+0x%lx): unresolvable relocation against symbol `%s'" |
-msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết đối với ký hiệu « %s »" |
+msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết đối với ký hiệu \"%s\"" |
-#: elf32-bfin.c:1614 elf32-i386.c:4028 elf32-m68k.c:4176 elf32-s390.c:3067 |
-#: elf64-s390.c:3026 elf64-x86-64.c:3698 |
+#: elf32-bfin.c:1626 elf32-i386.c:4307 elf32-m68k.c:4233 elf32-s390.c:3055 |
+#: elf64-s390.c:3030 elf64-x86-64.c:4151 |
msgid "%B(%A+0x%lx): reloc against `%s': error %d" |
-msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại đối với « %s »: lỗi %d" |
+msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại đối với \"%s\": lỗi %d" |
-#: elf32-bfin.c:2718 |
+#: elf32-bfin.c:2725 |
msgid "%B: relocation at `%A+0x%x' references symbol `%s' with nonzero addend" |
-msgstr "%B: định vị lại ở « %A+0x%x » tham chiếu đến ký hiệu « %s » với số hạng khác không" |
+msgstr "%B: định vị lại ở \"%A+0x%x\" tham chiếu đến ký hiệu \"%s\" với số hạng khác không" |
-#: elf32-bfin.c:2732 elf32-frv.c:2904 |
+#: elf32-bfin.c:2741 |
msgid "relocation references symbol not defined in the module" |
msgstr "định vị lại tham chiếu đến ký hiệu không được định nghĩa trong mô-đun" |
-#: elf32-bfin.c:2829 |
+#: elf32-bfin.c:2838 |
msgid "R_BFIN_FUNCDESC references dynamic symbol with nonzero addend" |
msgstr "R_FRV_FUNCDESC tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không" |
-#: elf32-bfin.c:2870 elf32-bfin.c:2993 elf32-frv.c:3641 elf32-frv.c:3762 |
+#: elf32-bfin.c:2879 elf32-bfin.c:3002 |
msgid "cannot emit fixups in read-only section" |
msgstr "Không thể phát ra sự sửa chữa trong phần chỉ đọc" |
-#: elf32-bfin.c:2901 elf32-bfin.c:3031 elf32-frv.c:3672 elf32-frv.c:3806 |
-#: elf32-lm32.c:1104 |
+#: elf32-bfin.c:2910 elf32-bfin.c:3040 elf32-lm32.c:1103 elf32-sh.c:5016 |
msgid "cannot emit dynamic relocations in read-only section" |
msgstr "không thể phát ra định vị lại động trong phần chỉ đọc" |
-#: elf32-bfin.c:2951 |
+#: elf32-bfin.c:2960 |
msgid "R_BFIN_FUNCDESC_VALUE references dynamic symbol with nonzero addend" |
msgstr "R_FRV_FUNCDESC_VALUE tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không" |
-#: elf32-bfin.c:3116 |
+#: elf32-bfin.c:3125 |
msgid "relocations between different segments are not supported" |
msgstr "không hỗ trợ định vị lại giữa các đoạn khác nhau" |
-#: elf32-bfin.c:3117 |
+#: elf32-bfin.c:3126 |
msgid "warning: relocation references a different segment" |
-msgstr "cảnh báo : định vị lại tham chiếu đến một đoạn khác" |
+msgstr "cảnh báo: định vị lại tham chiếu đến một đoạn khác" |
-#: elf32-bfin.c:4972 elf32-frv.c:6408 |
+#: elf32-bfin.c:4971 |
msgid "%B: unsupported relocation type %i" |
msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %i" |
-#: elf32-bfin.c:5125 elf32-frv.c:6816 |
+#: elf32-bfin.c:5125 elf32-frv.c:6808 |
#, c-format |
msgid "%s: cannot link non-fdpic object file into fdpic executable" |
msgstr "%s: không thể liên kết tập tin đối tượng khác fdpic vào tập tin fdpic có thể thực hiện" |
-#: elf32-bfin.c:5129 elf32-frv.c:6820 |
+#: elf32-bfin.c:5129 elf32-frv.c:6812 |
#, c-format |
msgid "%s: cannot link fdpic object file into non-fdpic executable" |
msgstr "%s: không thể liên kết tập tin đối tượng khác fdpic vào tập tin khác fdpic có thể thực hiện" |
-#: elf32-cris.c:1169 |
+#: elf32-bfin.c:5283 |
+#, c-format |
+msgid "*** check this relocation %s" |
+msgstr "*** kiểm tra tái phân bổ này %s" |
+ |
+#: elf32-cris.c:1176 |
msgid "%B, section %A: unresolvable relocation %s against symbol `%s'" |
-msgstr "%B, phần %A: định vị lại không thể giải quyết %s đối với ký hiệu « %s »" |
+msgstr "%B, phần %A: định vị lại không thể giải quyết %s đối với ký hiệu \"%s\"" |
#: elf32-cris.c:1238 |
msgid "%B, section %A: No PLT nor GOT for relocation %s against symbol `%s'" |
-msgstr "%B, phần %A: Không có PLT hoặc GOT cho định vị lại %s đối với ký hiệu « %s »" |
+msgstr "%B, phần %A: Không có PLT hoặc GOT cho định vị lại %s đối với ký hiệu \"%s\"" |
#: elf32-cris.c:1240 |
msgid "%B, section %A: No PLT for relocation %s against symbol `%s'" |
-msgstr "%B, phần %A: Không có PLT cho định vị lại %s đối với ký hiệu « %s »" |
+msgstr "%B, phần %A: Không có PLT cho định vị lại %s đối với ký hiệu \"%s\"" |
-#: elf32-cris.c:1246 elf32-cris.c:1379 elf32-cris.c:1641 elf32-cris.c:1725 |
-#: elf32-cris.c:1878 |
+#: elf32-cris.c:1246 elf32-cris.c:1379 elf32-cris.c:1639 elf32-cris.c:1722 |
+#: elf32-cris.c:1875 elf32-tic6x.c:2662 |
msgid "[whose name is lost]" |
msgstr "[mất tên của ai]" |
-#: elf32-cris.c:1365 |
+#: elf32-cris.c:1365 elf32-tic6x.c:2647 |
msgid "%B, section %A: relocation %s with non-zero addend %d against local symbol" |
msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s với số hạng khác không %d đối với ký hiệu cục bộ" |
-#: elf32-cris.c:1373 elf32-cris.c:1719 elf32-cris.c:1872 |
+#: elf32-cris.c:1373 elf32-cris.c:1716 elf32-cris.c:1869 elf32-tic6x.c:2655 |
msgid "%B, section %A: relocation %s with non-zero addend %d against symbol `%s'" |
-msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s với số hạng khác không %d đối với ký hiệu « %s »" |
+msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s với số hạng khác không %d đối với ký hiệu \"%s\"" |
#: elf32-cris.c:1399 |
msgid "%B, section %A: relocation %s is not allowed for global symbol: `%s'" |
-msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s không được phép cho ký hiệu toàn cục: « %s »" |
+msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s không được phép cho ký hiệu toàn cục: \"%s\"" |
#: elf32-cris.c:1415 |
msgid "%B, section %A: relocation %s with no GOT created" |
msgstr "%B, phần %A: đã tạo định vị lại %s không có GOT" |
#. We shouldn't get here for GCC-emitted code. |
-#: elf32-cris.c:1632 |
+#: elf32-cris.c:1630 |
msgid "%B, section %A: relocation %s has an undefined reference to `%s', perhaps a declaration mixup?" |
-msgstr "%B: phần %A: sự định vị lại $s có một thàm chiếu chưa xác định đến « %s », có thể khai báo không rõ ?" |
+msgstr "%B: phần %A: sự định vị lại $s có một thàm chiếu chưa xác định đến \"%s\", có thể khai báo không rõ ?" |
-#: elf32-cris.c:2005 |
+#: elf32-cris.c:2002 |
msgid "%B, section %A: relocation %s is not allowed for symbol: `%s' which is defined outside the program, perhaps a declaration mixup?" |
-msgstr "%B, phần %A: sự định vị lại %s không được phép cho ký hiệu « %s » mà được xác định bên ngoài chương trình, có thể khai báo không rõ ?" |
+msgstr "%B, phần %A: sự định vị lại %s không được phép cho ký hiệu \"%s\" mà được xác định bên ngoài chương trình, có thể khai báo không rõ ?" |
-#: elf32-cris.c:2058 |
+#: elf32-cris.c:2055 |
msgid "(too many global variables for -fpic: recompile with -fPIC)" |
-msgstr "(quá nhiều biến toàn cục đối với « -fpic »: hãy biên dịch lại với « -fPIC »)" |
+msgstr "(quá nhiều biến toàn cục đối với \"-fpic\": hãy biên dịch lại với \"-fPIC\")" |
-#: elf32-cris.c:2065 |
+#: elf32-cris.c:2062 |
msgid "(thread-local data too big for -fpic or -msmall-tls: recompile with -fPIC or -mno-small-tls)" |
-msgstr "(dữ liệu cục bộ với mạch cũng quá lớn đối với « fpic » hoặc « -msmall-tls »: hãy biên dịch lại với « -fPIC » hay « -mno-small-tls »)" |
+msgstr "(dữ liệu cục bộ với mạch cũng quá lớn đối với \"fpic\" hoặc \"-msmall-tls\": hãy biên dịch lại với \"-fPIC\" hay \"-mno-small-tls\")" |
-#: elf32-cris.c:3199 |
+#: elf32-cris.c:3261 |
msgid "" |
"%B, section %A:\n" |
" v10/v32 compatible object %s must not contain a PIC relocation" |
@@ -1338,153 +1402,185 @@ msgstr "" |
"%B, phần %A:\n" |
" đối tượng tương thích v10/v32 %s không được chứa định vị lại PIC" |
-#: elf32-cris.c:3304 |
+#: elf32-cris.c:3366 |
msgid "" |
"%B, section %A:\n" |
" relocation %s not valid in a shared object; typically an option mixup, recompile with -fPIC" |
msgstr "" |
"%B, phần %A:\n" |
-" không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; bình thường do khai báo không rõ, hãy biên dịch lại với « -fPIC »" |
+" không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; bình thường do khai báo không rõ, hãy biên dịch lại với \"-fPIC\"" |
-#: elf32-cris.c:3518 |
+#: elf32-cris.c:3580 |
msgid "" |
"%B, section %A:\n" |
" relocation %s should not be used in a shared object; recompile with -fPIC" |
msgstr "" |
"%B, phần %A:\n" |
-" không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với « -fPIC »" |
+" không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với \"-fPIC\"" |
-#: elf32-cris.c:3935 |
+#: elf32-cris.c:4002 |
msgid "" |
"%B, section `%A', to symbol `%s':\n" |
" relocation %s should not be used in a shared object; recompile with -fPIC" |
msgstr "" |
-"%B, phần « %A », tới ký hiệu « %s »:\n" |
-" không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với « -fPIC »" |
+"%B, phần \"%A\", tới ký hiệu \"%s\":\n" |
+" không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với \"-fPIC\"" |
-#: elf32-cris.c:4054 |
+#: elf32-cris.c:4118 |
msgid "Unexpected machine number" |
msgstr "Số thứ tự máy bất thường" |
-#: elf32-cris.c:4108 |
+#: elf32-cris.c:4172 |
#, c-format |
msgid " [symbols have a _ prefix]" |
msgstr " [ký hiệu có một tiền tố _]" |
-#: elf32-cris.c:4111 |
+#: elf32-cris.c:4175 |
#, c-format |
msgid " [v10 and v32]" |
msgstr " [v10 và v32]" |
-#: elf32-cris.c:4114 |
+#: elf32-cris.c:4178 |
#, c-format |
msgid " [v32]" |
msgstr " [v32]" |
-#: elf32-cris.c:4159 |
+#: elf32-cris.c:4223 |
msgid "%B: uses _-prefixed symbols, but writing file with non-prefixed symbols" |
msgstr "%B: dùng ký hiệu tiền tố _, nhưng đang ghi tập tin với ký hiệu không phải tiền tố" |
-#: elf32-cris.c:4160 |
+#: elf32-cris.c:4224 |
msgid "%B: uses non-prefixed symbols, but writing file with _-prefixed symbols" |
msgstr "%B: dùng ký hiệu không phải tiền tố, nhưng đang ghi tập tin với ký hiệu có tiền tố _" |
-#: elf32-cris.c:4179 |
+#: elf32-cris.c:4243 |
msgid "%B contains CRIS v32 code, incompatible with previous objects" |
msgstr "%B chứa mã CRIS v32, không tương thích với các đối tượng trước" |
-#: elf32-cris.c:4181 |
+#: elf32-cris.c:4245 |
msgid "%B contains non-CRIS-v32 code, incompatible with previous objects" |
msgstr "%B chứa mã khác CRIS v32, không tương thích với các đối tượng trước" |
-#: elf32-frv.c:1507 elf32-frv.c:1656 |
+#: elf32-dlx.c:142 |
+#, c-format |
+msgid "BFD Link Error: branch (PC rel16) to section (%s) not supported" |
+msgstr "BFD Lỗi liên kết: rẽ nhánh (PC rel16) tới phần (%s) không được hỗ trợ" |
+ |
+#: elf32-dlx.c:204 |
+#, c-format |
+msgid "BFD Link Error: jump (PC rel26) to section (%s) not supported" |
+msgstr "BFD Lỗi liên kết: nhảy (PC rel16) tới phần (%s) không được hỗ trợ" |
+ |
+#. Only if it's not an unresolved symbol. |
+#: elf32-epiphany.c:563 elf32-ip2k.c:1475 |
+msgid "unsupported relocation between data/insn address spaces" |
+msgstr "gặp định vị lại không được hỗ trợ giữa vùng địa chỉ kiểu dữ liệu và chỉ dẫn" |
+ |
+#: elf32-frv.c:1509 elf32-frv.c:1658 |
msgid "relocation requires zero addend" |
msgstr "định vị lại cần thiết số hạng số không" |
-#: elf32-frv.c:2891 |
-msgid "%B(%A+0x%x): relocation to `%s+%x' may have caused the error above" |
-msgstr "%B(%A+0x%x): định vị lại tới « %s+%x » có thể gây ra lỗi trên" |
+#: elf32-frv.c:2888 |
+msgid "%H: relocation to `%s+%v' may have caused the error above\n" |
+msgstr "%H: định vị lại tới \"%s+%x\" có thể gây ra lỗi trên\n" |
-#: elf32-frv.c:2980 |
-msgid "R_FRV_GETTLSOFF not applied to a call instruction" |
-msgstr "R_FRV_GETTLSOFF không áp dụng tới một chỉ dẫn call" |
+#: elf32-frv.c:2905 |
+msgid "%H: relocation references symbol not defined in the module\n" |
+msgstr "%H: định vị lại tham chiếu đến ký hiệu không được định nghĩa trong mô-đun\n" |
+ |
+#: elf32-frv.c:2981 |
+msgid "%H: R_FRV_GETTLSOFF not applied to a call instruction\n" |
+msgstr "%H: R_FRV_GETTLSOFF không áp dụng tới một chỉ dẫn call\n" |
#: elf32-frv.c:3022 |
-msgid "R_FRV_GOTTLSDESC12 not applied to an lddi instruction" |
-msgstr "R_FRV_GOTTLSDESC12 không áp dụng tới một chỉ dẫn lddi" |
+msgid "%H: R_FRV_GOTTLSDESC12 not applied to an lddi instruction\n" |
+msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSDESC12 không áp dụng tới một chỉ dẫn lddi\n" |
#: elf32-frv.c:3093 |
-msgid "R_FRV_GOTTLSDESCHI not applied to a sethi instruction" |
-msgstr "R_FRV_GOTTLSDESCHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi" |
+msgid "%H: R_FRV_GOTTLSDESCHI not applied to a sethi instruction\n" |
+msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSDESCHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi\n" |
#: elf32-frv.c:3130 |
-msgid "R_FRV_GOTTLSDESCLO not applied to a setlo or setlos instruction" |
-msgstr "R_FRV_GOTTLSDESCLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos" |
+msgid "%H: R_FRV_GOTTLSDESCLO not applied to a setlo or setlos instruction\n" |
+msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSDESCLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos\n" |
-#: elf32-frv.c:3178 |
-msgid "R_FRV_TLSDESC_RELAX not applied to an ldd instruction" |
-msgstr "R_FRV_TLSDESC_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn ldd" |
+#: elf32-frv.c:3177 |
+msgid "%H: R_FRV_TLSDESC_RELAX not applied to an ldd instruction\n" |
+msgstr "%H: R_FRV_TLSDESC_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn ldd\n" |
-#: elf32-frv.c:3262 |
-msgid "R_FRV_GETTLSOFF_RELAX not applied to a calll instruction" |
-msgstr "R_FRV_GETTLSOFF_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn calll" |
+#: elf32-frv.c:3261 |
+msgid "%H: R_FRV_GETTLSOFF_RELAX not applied to a calll instruction\n" |
+msgstr "%H: R_FRV_GETTLSOFF_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn calll\n" |
-#: elf32-frv.c:3317 |
-msgid "R_FRV_GOTTLSOFF12 not applied to an ldi instruction" |
-msgstr "R_FRV_GOTTLSOFF12 không áp dụng tới một chỉ dẫn ldi" |
+#: elf32-frv.c:3315 |
+msgid "%H: R_FRV_GOTTLSOFF12 not applied to an ldi instruction\n" |
+msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSOFF12 không áp dụng tới một chỉ dẫn ldi\n" |
-#: elf32-frv.c:3347 |
-msgid "R_FRV_GOTTLSOFFHI not applied to a sethi instruction" |
-msgstr "R_FRV_GOTTLSOFFHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi" |
+#: elf32-frv.c:3345 |
+msgid "%H: R_FRV_GOTTLSOFFHI not applied to a sethi instruction\n" |
+msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSOFFHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi\n" |
-#: elf32-frv.c:3376 |
-msgid "R_FRV_GOTTLSOFFLO not applied to a setlo or setlos instruction" |
-msgstr "R_FRV_GOTTLSOFFLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos" |
+#: elf32-frv.c:3374 |
+msgid "%H: R_FRV_GOTTLSOFFLO not applied to a setlo or setlos instruction\n" |
+msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSOFFLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos\n" |
-#: elf32-frv.c:3407 |
-msgid "R_FRV_TLSOFF_RELAX not applied to an ld instruction" |
-msgstr "R_FRV_TLSOFF_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn ld" |
+#: elf32-frv.c:3404 |
+msgid "%H: R_FRV_TLSOFF_RELAX not applied to an ld instruction\n" |
+msgstr "%H: R_FRV_TLSOFF_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn ld\n" |
-#: elf32-frv.c:3452 |
-msgid "R_FRV_TLSMOFFHI not applied to a sethi instruction" |
-msgstr "R_FRV_TLSMOFFHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi" |
+#: elf32-frv.c:3449 |
+msgid "%H: R_FRV_TLSMOFFHI not applied to a sethi instruction\n" |
+msgstr "%H: R_FRV_TLSMOFFHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi\n" |
-#: elf32-frv.c:3479 |
-msgid "R_FRV_TLSMOFFLO not applied to a setlo or setlos instruction" |
-msgstr "R_FRV_TLSMOFFLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos" |
+#: elf32-frv.c:3476 |
+msgid "R_FRV_TLSMOFFLO not applied to a setlo or setlos instruction\n" |
+msgstr "R_FRV_TLSMOFFLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos\n" |
-#: elf32-frv.c:3600 |
-msgid "R_FRV_FUNCDESC references dynamic symbol with nonzero addend" |
-msgstr "R_FRV_FUNCDESC tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không" |
+#: elf32-frv.c:3597 |
+msgid "%H: R_FRV_FUNCDESC references dynamic symbol with nonzero addend\n" |
+msgstr "%H: R_FRV_FUNCDESC tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không\n" |
-#: elf32-frv.c:3720 |
-msgid "R_FRV_FUNCDESC_VALUE references dynamic symbol with nonzero addend" |
-msgstr "R_FRV_FUNCDESC_VALUE tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không" |
+#: elf32-frv.c:3638 elf32-frv.c:3760 |
+msgid "%H: cannot emit fixups in read-only section\n" |
+msgstr "%H: không thể phát ra sự sửa chữa trong phần chỉ đọc\n" |
+ |
+#: elf32-frv.c:3669 elf32-frv.c:3803 |
+msgid "%H: cannot emit dynamic relocations in read-only section\n" |
+msgstr "%H: không thể phát ra định vị lại động trong phần chỉ đọc\n" |
+ |
+#: elf32-frv.c:3718 |
+msgid "%H: R_FRV_FUNCDESC_VALUE references dynamic symbol with nonzero addend\n" |
+msgstr "%H: R_FRV_FUNCDESC_VALUE tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không\n" |
+ |
+#: elf32-frv.c:3974 |
+msgid "%H: reloc against `%s' references a different segment\n" |
+msgstr "%H: định vị lại tham chiếu `%s' đến một đoạn khác\n" |
-#: elf32-frv.c:3977 elf32-frv.c:4133 |
-msgid "%B(%A+0x%lx): reloc against `%s': %s" |
-msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại đối với « %s »: %s" |
+#: elf32-frv.c:4124 |
+msgid "%H: reloc against `%s': %s\n" |
+msgstr "%H: reloc lại `%s': %s\n" |
-#: elf32-frv.c:3979 elf32-frv.c:3983 |
-msgid "relocation references a different segment" |
-msgstr "định vị lại tham chiếu đến một đoạn khác" |
+#: elf32-frv.c:6400 |
+msgid "%B: unsupported relocation type %i\n" |
+msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %i\n" |
-#: elf32-frv.c:6730 |
+#: elf32-frv.c:6722 |
#, c-format |
msgid "%s: compiled with %s and linked with modules that use non-pic relocations" |
msgstr "%s: biên dịch với %s và liên kết với môđun sử dụng định vị lại khác pic" |
-#: elf32-frv.c:6783 elf32-iq2000.c:852 elf32-m32c.c:814 |
+#: elf32-frv.c:6775 elf32-iq2000.c:845 elf32-m32c.c:807 |
#, c-format |
msgid "%s: compiled with %s and linked with modules compiled with %s" |
msgstr "%s: biên dịch với %s và liên kết với môđun biên dịch với %s" |
-#: elf32-frv.c:6795 |
+#: elf32-frv.c:6787 |
#, c-format |
msgid "%s: uses different unknown e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)" |
msgstr "%s: sử dụng trường e_flags không rõ (0x%lx) khác với mođun trước (0x%lx)" |
-#: elf32-frv.c:6845 elf32-iq2000.c:889 elf32-m32c.c:850 elf32-mt.c:583 |
+#: elf32-frv.c:6837 elf32-iq2000.c:882 elf32-m32c.c:843 elf32-mt.c:576 |
+#: elf32-rx.c:3001 |
#, c-format |
msgid "private flags = 0x%lx:" |
msgstr "các cờ riêng = 0x%lx:" |
@@ -1493,237 +1589,249 @@ msgstr "các cờ riêng = 0x%lx:" |
msgid "%B: Relocations in generic ELF (EM: %d)" |
msgstr "%B: Định vị lại trong ELF chung (EM: %d)" |
-#: elf32-hppa.c:854 elf32-hppa.c:3570 |
+#: elf32-hppa.c:850 elf32-hppa.c:3598 |
msgid "%B(%A+0x%lx): cannot reach %s, recompile with -ffunction-sections" |
-msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể tới %s, hãy biên dịch lại với « -ffunction-sections »" |
+msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể tới %s, hãy biên dịch lại với \"-ffunction-sections\"" |
-#: elf32-hppa.c:1286 |
+#: elf32-hppa.c:1284 |
msgid "%B: relocation %s can not be used when making a shared object; recompile with -fPIC" |
-msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s khi tạo một đối tượng chia sẽ, hãy biên dịch lại với « -fPIC »" |
+msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s khi tạo một đối tượng chia sẽ, hãy biên dịch lại với \"-fPIC\"" |
-#: elf32-hppa.c:2780 |
+#: elf32-hppa.c:2791 |
msgid "%B: duplicate export stub %s" |
msgstr "%B: mẩu xuất trùng %s" |
-#: elf32-hppa.c:3406 |
+#: elf32-hppa.c:3437 |
msgid "%B(%A+0x%lx): %s fixup for insn 0x%x is not supported in a non-shared link" |
msgstr "%B(%A+0x%lx): %s sự sửa chữa cho chỉ dẫn 0x%x không được hỗ trợ trong một liên kết không chia sẻ" |
-#: elf32-hppa.c:4260 |
+#: elf32-hppa.c:4284 |
msgid "%B(%A+0x%lx): cannot handle %s for %s" |
msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể xử lý %s cho %s" |
-#: elf32-hppa.c:4567 |
+#: elf32-hppa.c:4603 |
msgid ".got section not immediately after .plt section" |
msgstr "Phần .got không nằm ngay sau phần .pit" |
-#: elf32-i386.c:371 elf32-ppc.c:1674 elf32-s390.c:379 elf64-ppc.c:2283 |
-#: elf64-s390.c:403 elf64-x86-64.c:234 |
+#. Unknown relocation. |
+#: elf32-i386.c:373 elf32-m68k.c:384 elf32-ppc.c:1676 elf32-s390.c:379 |
+#: elf32-tic6x.c:2684 elf64-ppc.c:2300 elf64-s390.c:403 elf64-x86-64.c:265 |
msgid "%B: invalid relocation type %d" |
msgstr "%B: kiểu định vị lại không hợp lệ %d" |
-#: elf32-i386.c:1246 elf64-x86-64.c:1030 |
+#: elf32-i386.c:1404 elf64-x86-64.c:1308 |
msgid "%B: TLS transition from %s to %s against `%s' at 0x%lx in section `%A' failed" |
-msgstr "%B: không thành công chuyển tiếp TLS từ %s sang %s đối với « %s » ở 0x%lx trong phần « %A »" |
+msgstr "%B: không thành công chuyển tiếp TLS từ %s sang %s đối với \"%s\" ở 0x%lx trong phần \"%A\"" |
-#: elf32-i386.c:1387 elf32-i386.c:2972 elf64-x86-64.c:1172 elf64-x86-64.c:2681 |
+#: elf32-i386.c:1549 elf32-i386.c:3244 elf64-x86-64.c:1487 elf64-x86-64.c:3125 |
+#: elfxx-sparc.c:3083 |
msgid "%B: relocation %s against STT_GNU_IFUNC symbol `%s' isn't handled by %s" |
-msgstr "%B: sự định vị lại %s đối với ký hiệu STT_GNU_IFUNC « %s » không phải được %s quản lý" |
+msgstr "%B: sự định vị lại %s đối với ký hiệu STT_GNU_IFUNC \"%s\" không phải được %s quản lý" |
-#: elf32-i386.c:1549 elf32-s390.c:1180 elf32-sh.c:5065 elf32-xtensa.c:1173 |
-#: elf64-s390.c:1143 elfxx-sparc.c:1257 |
+#: elf32-i386.c:1711 elf32-s390.c:1182 elf32-sh.c:6362 elf32-tilepro.c:1434 |
+#: elf32-xtensa.c:1182 elf64-s390.c:1151 elfxx-sparc.c:1548 |
+#: elfxx-tilegx.c:1701 |
msgid "%B: `%s' accessed both as normal and thread local symbol" |
-msgstr "%B: đã truy cập « %s » theo ký hiệu cả hai kiểu bình thường và cục bộ cho mạch" |
+msgstr "%B: đã truy cập \"%s\" theo ký hiệu cả hai kiểu bình thường và cục bộ cho mạch" |
-#: elf32-i386.c:2807 |
+#: elf32-i386.c:2539 elf64-x86-64.c:2506 |
+msgid "%P: %B: warning: relocation against `%s' in readonly section `%A'.\n" |
+msgstr "%P: %B: cảnh báo: định vị lại dựa vào %s trong phần chỉ đọc `%A'.\n" |
+ |
+#: elf32-i386.c:2629 elf64-x86-64.c:2593 |
+msgid "%P: %B: warning: relocation in readonly section `%A'.\n" |
+msgstr "%P: %B: cảnh báo: tái định vị trong phần chỉ đọc `%A'.\n" |
+ |
+#: elf32-i386.c:3086 elf32-tilepro.c:2557 elfxx-tilegx.c:2871 |
msgid "%B: unrecognized relocation (0x%x) in section `%A'" |
-msgstr "%B: định vị lại không được nhận ra (0x%x) trong phần « %A »" |
+msgstr "%B: định vị lại không được nhận ra (0x%x) trong phần \"%A\"" |
-#: elf32-i386.c:3221 elf64-x86-64.c:3082 |
+#: elf32-i386.c:3494 elf64-x86-64.c:3513 |
msgid "hidden symbol" |
msgstr "ký hiệu bị ẩn" |
-#: elf32-i386.c:3224 elf64-x86-64.c:3085 |
+#: elf32-i386.c:3497 elf64-x86-64.c:3516 |
msgid "internal symbol" |
msgstr "ký hiệu nội bộ" |
-#: elf32-i386.c:3227 elf64-x86-64.c:3088 |
+#: elf32-i386.c:3500 elf64-x86-64.c:3519 |
msgid "protected symbol" |
msgstr "ký hiệu bị bảo vệ" |
-#: elf32-i386.c:3230 elf64-x86-64.c:3091 |
+#: elf32-i386.c:3503 elf64-x86-64.c:3522 |
msgid "symbol" |
msgstr "ký hiệu" |
-#: elf32-i386.c:3235 |
+#: elf32-i386.c:3508 |
msgid "%B: relocation R_386_GOTOFF against undefined %s `%s' can not be used when making a shared object" |
-msgstr "%B: không dùng được định vị lại R_386_GOTOFF đối với %s chưa xác định « %s » khi tạo một đối tượng chia sẻ" |
+msgstr "%B: không dùng được định vị lại R_386_GOTOFF đối với %s chưa xác định \"%s\" khi tạo một đối tượng chia sẻ" |
-#: elf32-i386.c:3245 |
+#: elf32-i386.c:3518 |
msgid "%B: relocation R_386_GOTOFF against protected function `%s' can not be used when making a shared object" |
-msgstr "%B: không dùng được định vị lại R_386_GOTOFF đối với hàm số đã bảo vệ « %s » khi tạo một đối tượng chia sẻ" |
+msgstr "%B: không dùng được định vị lại R_386_GOTOFF đối với hàm số đã bảo vệ \"%s\" khi tạo một đối tượng chia sẻ" |
+ |
+#: elf32-i386.c:4839 elf32-tilepro.c:3467 elf64-x86-64.c:4609 |
+#: elfxx-tilegx.c:3847 |
+#, c-format |
+msgid "discarded output section: `%A'" |
+msgstr "phần kết xuất bị bỏ qua: `%A'" |
-#: elf32-ip2k.c:868 elf32-ip2k.c:874 elf32-ip2k.c:941 elf32-ip2k.c:947 |
+#: elf32-ip2k.c:857 elf32-ip2k.c:863 elf32-ip2k.c:930 elf32-ip2k.c:936 |
msgid "ip2k relaxer: switch table without complete matching relocation information." |
msgstr "trình giảm nhẹ ip2k: chuyển đổi bảng mà không có thông tin định vị lại hoàn thành." |
-#: elf32-ip2k.c:891 elf32-ip2k.c:974 |
+#: elf32-ip2k.c:880 elf32-ip2k.c:963 |
msgid "ip2k relaxer: switch table header corrupt." |
msgstr "trình giảm nhẹ ip2k: bảng chuyển đổi có phần đầu bị hỏng." |
-#: elf32-ip2k.c:1316 |
+#: elf32-ip2k.c:1292 |
#, c-format |
msgid "ip2k linker: missing page instruction at 0x%08lx (dest = 0x%08lx)." |
msgstr "trình liên kết ip2k: thiếu chỉ dẫn trang tại 0x%08lx (đích = 0x%08lx)." |
-#: elf32-ip2k.c:1332 |
+#: elf32-ip2k.c:1308 |
#, c-format |
msgid "ip2k linker: redundant page instruction at 0x%08lx (dest = 0x%08lx)." |
msgstr "trình liên kết ip2k: thừa chủ dẫn trang tại 0x%08lx (đích = 0x%08lx)." |
-#. Only if it's not an unresolved symbol. |
-#: elf32-ip2k.c:1506 |
-msgid "unsupported relocation between data/insn address spaces" |
-msgstr "gặp định vị lại không được hỗ trợ giữa vùng địa chỉ kiểu dữ liệu và chỉ dẫn" |
- |
-#: elf32-iq2000.c:865 elf32-m32c.c:826 |
+#: elf32-iq2000.c:858 elf32-m32c.c:819 |
#, c-format |
msgid "%s: uses different e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)" |
msgstr "%s: sử dụng trường e_flags (0x%lx) khác với mo-đun trước (0x%lx)" |
-#: elf32-lm32.c:698 |
+#: elf32-lm32.c:706 |
msgid "global pointer relative relocation when _gp not defined" |
msgstr "có định vị lại tương đối với con trỏ toàn cục khi chưa xác định _gp" |
-#: elf32-lm32.c:753 |
+#: elf32-lm32.c:761 |
msgid "global pointer relative address out of range" |
msgstr "địa chỉ tương đối với con trỏ toàn cục vẫn ở ngoại phạm vi" |
-#: elf32-lm32.c:1058 |
+#: elf32-lm32.c:1057 |
msgid "internal error: addend should be zero for R_LM32_16_GOT" |
-msgstr "lỗi nội bộ : phần cộng nên là số không cho R_LM32_16_GOT" |
+msgstr "lỗi nội bộ: phần cộng nên là số không cho R_LM32_16_GOT" |
#: elf32-m32r.c:1453 |
msgid "SDA relocation when _SDA_BASE_ not defined" |
msgstr "định vị lại SDA khi chưa xác định _SDA_BASE_" |
-#: elf32-m32r.c:3039 |
+#: elf32-m32r.c:3043 |
msgid "%B: The target (%s) of an %s relocation is in the wrong section (%A)" |
msgstr "%B: Đích (%s) của một định vị lại %s nằm trong phần sai (%A)" |
-#: elf32-m32r.c:3567 |
+#: elf32-m32r.c:3571 |
msgid "%B: Instruction set mismatch with previous modules" |
msgstr "%B: Bộ chỉ dẫn không tương ứng với các mô-đun trước" |
-#: elf32-m32r.c:3588 |
+#: elf32-m32r.c:3592 |
#, c-format |
msgid "private flags = %lx" |
msgstr "các cờ riêng — %lx" |
-#: elf32-m32r.c:3593 |
+#: elf32-m32r.c:3597 |
#, c-format |
msgid ": m32r instructions" |
msgstr ": chỉ dẫn m32r" |
-#: elf32-m32r.c:3594 |
+#: elf32-m32r.c:3598 |
#, c-format |
msgid ": m32rx instructions" |
msgstr ": chỉ dẫn m32rx" |
-#: elf32-m32r.c:3595 |
+#: elf32-m32r.c:3599 |
#, c-format |
msgid ": m32r2 instructions" |
msgstr ": chỉ dẫn m32r2" |
-#: elf32-m68hc1x.c:1048 |
+#: elf32-m68hc1x.c:1050 |
#, c-format |
msgid "Reference to the far symbol `%s' using a wrong relocation may result in incorrect execution" |
-msgstr "Tham chiếu đến ký hiệu ở xa « %s » khi sử dụng một định vị lại sai thì có thể dẫn đến sự thực hiện sai" |
+msgstr "Tham chiếu đến ký hiệu ở xa \"%s\" khi sử dụng một định vị lại sai thì có thể dẫn đến sự thực hiện sai" |
-#: elf32-m68hc1x.c:1071 |
+#: elf32-m68hc1x.c:1073 |
#, c-format |
msgid "banked address [%lx:%04lx] (%lx) is not in the same bank as current banked address [%lx:%04lx] (%lx)" |
msgstr "địa chỉ đã đặt vào khối nhớ [%lx:%04lx] (%lx) không trong cùng khối nhớ với địa chỉ được đặt hiện thời vào khối nhớ [%lx:%04lx] (%lx)" |
-#: elf32-m68hc1x.c:1090 |
+#: elf32-m68hc1x.c:1092 |
#, c-format |
msgid "reference to a banked address [%lx:%04lx] in the normal address space at %04lx" |
msgstr "tham chiếu đến một địa chỉ đã đặt vào khối nhớ [%lx:%04lx] trong vùng địa chỉ thông thường tại %04lx" |
-#: elf32-m68hc1x.c:1223 |
+#: elf32-m68hc1x.c:1225 |
msgid "%B: linking files compiled for 16-bit integers (-mshort) and others for 32-bit integers" |
msgstr "%B: đang liên kết các tập tin được biên dịch cho số nguyên 16 bit (-mshort) và các tập tin khác cho số nguyên 32 bit" |
-#: elf32-m68hc1x.c:1230 |
+#: elf32-m68hc1x.c:1232 |
msgid "%B: linking files compiled for 32-bit double (-fshort-double) and others for 64-bit double" |
msgstr "%B: đang liên kết các tập tin được biên dịch 32 bit đôi (-mshort) và các tập tin khác cho 64 bit đôi" |
-#: elf32-m68hc1x.c:1239 |
+#: elf32-m68hc1x.c:1241 |
msgid "%B: linking files compiled for HCS12 with others compiled for HC12" |
msgstr "%B: đang liên kết tập tin được biên dịch cho HCS12 với các tập tin khác biên dịch cho HC12" |
-#: elf32-m68hc1x.c:1255 elf32-ppc.c:4262 elf64-sparc.c:698 elfxx-mips.c:12617 |
+#: elf32-m68hc1x.c:1257 elf32-ppc.c:4227 elf64-sparc.c:706 elfxx-mips.c:13965 |
msgid "%B: uses different e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)" |
msgstr "%B: sử dụng trường e_flags (0x%lx) khác với mo-đun trước (0x%lx)" |
-#: elf32-m68hc1x.c:1283 |
+#: elf32-m68hc1x.c:1285 |
#, c-format |
msgid "[abi=32-bit int, " |
msgstr "[abi=số nguyên 32-bit, " |
-#: elf32-m68hc1x.c:1285 |
+#: elf32-m68hc1x.c:1287 |
#, c-format |
msgid "[abi=16-bit int, " |
msgstr "[abi=số nguyên 16-bit, " |
-#: elf32-m68hc1x.c:1288 |
+#: elf32-m68hc1x.c:1290 |
#, c-format |
msgid "64-bit double, " |
msgstr "64-bit đôi, " |
-#: elf32-m68hc1x.c:1290 |
+#: elf32-m68hc1x.c:1292 |
#, c-format |
msgid "32-bit double, " |
msgstr "32-bit đôi, " |
-#: elf32-m68hc1x.c:1293 |
+#: elf32-m68hc1x.c:1295 |
#, c-format |
msgid "cpu=HC11]" |
msgstr "cpu=HC11]" |
-#: elf32-m68hc1x.c:1295 |
+#: elf32-m68hc1x.c:1297 |
#, c-format |
msgid "cpu=HCS12]" |
msgstr "cpu=HCS12]" |
-#: elf32-m68hc1x.c:1297 |
+#: elf32-m68hc1x.c:1299 |
#, c-format |
msgid "cpu=HC12]" |
msgstr "cpu=HC12]" |
-#: elf32-m68hc1x.c:1300 |
+#: elf32-m68hc1x.c:1302 |
#, c-format |
msgid " [memory=bank-model]" |
msgstr " [bộ nhớ=chế độ khối]" |
-#: elf32-m68hc1x.c:1302 |
+#: elf32-m68hc1x.c:1304 |
#, c-format |
msgid " [memory=flat]" |
msgstr " [bộ nhớ=phẳng]" |
-#: elf32-m68k.c:1184 elf32-m68k.c:1185 |
+#: elf32-m68k.c:1251 elf32-m68k.c:1252 vms-alpha.c:7314 vms-alpha.c:7329 |
msgid "unknown" |
msgstr "không rõ" |
-#: elf32-m68k.c:1645 |
+#: elf32-m68k.c:1715 |
msgid "%B: GOT overflow: Number of relocations with 8-bit offset > %d" |
msgstr "%B: tràn GOT: số các sự định vị lại với hiệu 8-bit > %d" |
-#: elf32-m68k.c:1651 |
+#: elf32-m68k.c:1721 |
msgid "%B: GOT overflow: Number of relocations with 8- or 16-bit offset > %d" |
msgstr "%B: tràn GOT: số các sự định vị lại với hiệu 8-bit hay 16-bit > %d" |
-#: elf32-m68k.c:3902 |
+#: elf32-m68k.c:3957 |
msgid "%B(%A+0x%lx): R_68K_TLS_LE32 relocation not permitted in shared object" |
msgstr "%B(%A+0x%lx): R_68K_TLS_LE32 không cho phép định vị lại trong đối tượng chia sẻ" |
@@ -1735,197 +1843,274 @@ msgstr "%B: Định vị lại %s (%d) hiện thời không được hỗ trợ. |
msgid "%B: Unknown relocation type %d\n" |
msgstr "%B: Kiểu định vị lại không rõ %d\n" |
-#: elf32-mep.c:654 |
+#. Pacify gcc -Wall. |
+#: elf32-mep.c:157 |
+#, c-format |
+msgid "mep: no reloc for code %d" |
+msgstr "mep: không reloc cho mã %d" |
+ |
+#: elf32-mep.c:163 |
+#, c-format |
+msgid "MeP: howto %d has type %d" |
+msgstr "MeP: sao %d có kiểu %d" |
+ |
+#: elf32-mep.c:648 |
msgid "%B and %B are for different cores" |
msgstr "%B và %B dành cho lõi khác nhau" |
-#: elf32-mep.c:671 |
+#: elf32-mep.c:665 |
msgid "%B and %B are for different configurations" |
msgstr "%B và %B dành cho cấu hình khác nhau" |
-#: elf32-mep.c:708 |
+#: elf32-mep.c:702 |
#, c-format |
msgid "private flags = 0x%lx" |
msgstr "các cờ riêng = 0x%lx" |
-#: elf32-microblaze.c:737 |
+#: elf32-microblaze.c:742 |
#, c-format |
msgid "%s: unknown relocation type %d" |
msgstr "%s: không rõ loại định vị lại %d" |
-#: elf32-microblaze.c:862 elf32-microblaze.c:907 |
+#: elf32-microblaze.c:867 elf32-microblaze.c:912 |
#, c-format |
msgid "%s: The target (%s) of an %s relocation is in the wrong section (%s)" |
msgstr "%s: Đích (%s) của một sự định vị lại %s nằm trong phần không đúng (%s)" |
-#: elf32-microblaze.c:1150 elfxx-sparc.c:2957 |
+#: elf32-microblaze.c:1155 elf32-tilepro.c:2891 elfxx-sparc.c:3457 |
+#: elfxx-tilegx.c:3230 |
msgid "%B: probably compiled without -fPIC?" |
-msgstr "%B: rất có thể được biên dịch không có « -fPIC » ?" |
+msgstr "%B: rất có thể được biên dịch không có \"-fPIC\" ?" |
-#: elf32-microblaze.c:2086 elflink.c:12457 |
+#: elf32-microblaze.c:2074 |
msgid "%B: bad relocation section name `%s'" |
-msgstr "%B: tên phần định vị lại sai « %s »" |
+msgstr "%B: tên phần định vị lại sai \"%s\"" |
-#: elf32-mips.c:1045 elf64-mips.c:2083 elfn32-mips.c:1888 |
+#: elf32-mips.c:1549 elf64-mips.c:2683 elfn32-mips.c:2487 |
msgid "literal relocation occurs for an external symbol" |
msgstr "định vị lại nghĩa chữ xảy ra cho một ký hiệu bên ngoài" |
-#: elf32-mips.c:1085 elf32-score.c:580 elf32-score7.c:480 elf64-mips.c:2126 |
-#: elfn32-mips.c:1929 |
+#: elf32-mips.c:1596 elf32-score.c:570 elf32-score7.c:469 elf64-mips.c:2726 |
+#: elfn32-mips.c:2528 |
msgid "32bits gp relative relocation occurs for an external symbol" |
msgstr "định vị lại tương đối 32-bit gp xảy ra cho một ký hiệu bên ngoài" |
-#: elf32-ppc.c:1739 |
+#: elf32-ppc.c:1741 |
#, c-format |
msgid "generic linker can't handle %s" |
msgstr "trình liên kết chung không thể xử lý %s" |
-#: elf32-ppc.c:2219 |
-msgid "corrupt or empty %s section in %B" |
-msgstr "Gặp phần %s bị hỏng hoặc còn rỗng trong %B" |
+#: elf32-ppc.c:2184 |
+msgid "corrupt %s section in %B" |
+msgstr "phần %s bị hỏng trong %b" |
-#: elf32-ppc.c:2226 |
+#: elf32-ppc.c:2203 |
msgid "unable to read in %s section from %B" |
msgstr "không thể đọc trong phần %s từ %B" |
-#: elf32-ppc.c:2232 |
-msgid "corrupt %s section in %B" |
-msgstr "phần %s bị hỏng trong %b" |
- |
-#: elf32-ppc.c:2275 |
+#: elf32-ppc.c:2244 |
msgid "warning: unable to set size of %s section in %B" |
-msgstr "cảnh báo : không thể đặt kích cỡ của phần %s trong %B" |
+msgstr "cảnh báo: không thể đặt kích cỡ của phần %s trong %B" |
-#: elf32-ppc.c:2323 |
+#: elf32-ppc.c:2294 |
msgid "failed to allocate space for new APUinfo section." |
msgstr "lỗi cấp phát sức chứa cho phần thông tin APUinfo mới." |
-#: elf32-ppc.c:2342 |
+#: elf32-ppc.c:2313 |
msgid "failed to compute new APUinfo section." |
msgstr "lỗi tính phần thông tin APUinfo mới." |
-#: elf32-ppc.c:2345 |
+#: elf32-ppc.c:2316 |
msgid "failed to install new APUinfo section." |
msgstr "lỗi cài đặt phần thông tin APUinfo mới." |
-#: elf32-ppc.c:3379 |
+#: elf32-ppc.c:3356 |
msgid "%B: relocation %s cannot be used when making a shared object" |
msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s khi tạo một đối tượng chia sẻ" |
#. It does not make sense to have a procedure linkage |
#. table entry for a local symbol. |
-#: elf32-ppc.c:3732 |
-msgid "%B(%A+0x%lx): %s reloc against local symbol" |
-msgstr "%B(%A+0x%lx): %s định vị lại đối với ký hiệu cục bộ" |
+#: elf32-ppc.c:3700 |
+msgid "%P: %H: %s reloc against local symbol\n" |
+msgstr "%P: %H: %s reloc dựa vào ký hiệu nội bộ\n" |
-#: elf32-ppc.c:4074 elf32-ppc.c:4089 elfxx-mips.c:12324 elfxx-mips.c:12350 |
-#: elfxx-mips.c:12372 elfxx-mips.c:12398 |
+#: elf32-ppc.c:4039 elf32-ppc.c:4054 elfxx-mips.c:13651 elfxx-mips.c:13677 |
+#: elfxx-mips.c:13699 elfxx-mips.c:13725 |
msgid "Warning: %B uses hard float, %B uses soft float" |
-msgstr "Cảnh báo : %B dùng trôi cứng, còn %B dùng trôi mềm" |
+msgstr "Cảnh báo: %B dùng trôi cứng, còn %B dùng trôi mềm" |
-#: elf32-ppc.c:4077 elf32-ppc.c:4081 |
+#: elf32-ppc.c:4042 elf32-ppc.c:4046 |
msgid "Warning: %B uses double-precision hard float, %B uses single-precision hard float" |
-msgstr "Cảnh báo : %B dùng trôi cứng chính xác đôi, còn %B dùng trôi cứng chính xác đơn" |
+msgstr "Cảnh báo: %B dùng trôi cứng chính xác đôi, còn %B dùng trôi cứng chính xác đơn" |
-#: elf32-ppc.c:4085 |
+#: elf32-ppc.c:4050 |
msgid "Warning: %B uses soft float, %B uses single-precision hard float" |
-msgstr "Cảnh báo : %B dùng trôi mềm, còn %B dùng trôi cứng chính xác đơn" |
+msgstr "Cảnh báo: %B dùng trôi mềm, còn %B dùng trôi cứng chính xác đơn" |
-#: elf32-ppc.c:4092 elf32-ppc.c:4096 elfxx-mips.c:12304 elfxx-mips.c:12308 |
+#: elf32-ppc.c:4057 elf32-ppc.c:4061 elfxx-mips.c:13631 elfxx-mips.c:13635 |
msgid "Warning: %B uses unknown floating point ABI %d" |
-msgstr "Cảnh báo : %B dùng điểm trôi không rõ ABI %d" |
+msgstr "Cảnh báo: %B dùng điểm trôi không rõ ABI %d" |
-#: elf32-ppc.c:4138 elf32-ppc.c:4142 |
+#: elf32-ppc.c:4103 elf32-ppc.c:4107 |
msgid "Warning: %B uses unknown vector ABI %d" |
-msgstr "Cảnh báo : %B dùng véc-tơ không nhận ra ABI %d" |
+msgstr "Cảnh báo: %B dùng véc-tơ không nhận ra ABI %d" |
-#: elf32-ppc.c:4146 |
+#: elf32-ppc.c:4111 |
msgid "Warning: %B uses vector ABI \"%s\", %B uses \"%s\"" |
-msgstr "Cảnh báo : %B dùng véc-tơ ABI « %s », còn %B dùng « %s »" |
+msgstr "Cảnh báo: %B dùng véc-tơ ABI \"%s\", còn %B dùng \"%s\"" |
-#: elf32-ppc.c:4163 elf32-ppc.c:4166 |
+#: elf32-ppc.c:4128 elf32-ppc.c:4131 |
msgid "Warning: %B uses r3/r4 for small structure returns, %B uses memory" |
-msgstr "Cảnh báo : %B dùng r3/r4 để trả lại cấu trúc nhỏ, %B dùng phần nhớ" |
+msgstr "Cảnh báo: %B dùng r3/r4 để trả lại cấu trúc nhỏ, %B dùng phần nhớ" |
-#: elf32-ppc.c:4169 elf32-ppc.c:4173 |
+#: elf32-ppc.c:4134 elf32-ppc.c:4138 |
msgid "Warning: %B uses unknown small structure return convention %d" |
-msgstr "Cảnh báo : %B dùng quy ước trả lại cấu trúc nhỏ không rõ %d" |
+msgstr "Cảnh báo: %B dùng quy ước trả lại cấu trúc nhỏ không rõ %d" |
-#: elf32-ppc.c:4227 |
+#: elf32-ppc.c:4192 |
msgid "%B: compiled with -mrelocatable and linked with modules compiled normally" |
-msgstr "%B: đã biên dịch với « -mrelocatable » và đã liên kết với các môđun biên dịch bình thường" |
+msgstr "%B: đã biên dịch với \"-mrelocatable\" và đã liên kết với các môđun biên dịch bình thường" |
-#: elf32-ppc.c:4235 |
+#: elf32-ppc.c:4200 |
msgid "%B: compiled normally and linked with modules compiled with -mrelocatable" |
-msgstr "%B: đã biên dịch bình thường và đã liên kết với các môđun biên dịch với « -mrelocatable »" |
+msgstr "%B: đã biên dịch bình thường và đã liên kết với các môđun biên dịch với \"-mrelocatable\"" |
+ |
+#: elf32-ppc.c:4309 |
+msgid "%P: bss-plt forced due to %B\n" |
+msgstr "%P: bss-plt bị ép buộc bởi vì %B\n" |
+ |
+#: elf32-ppc.c:4312 |
+msgid "%P: bss-plt forced by profiling\n" |
+msgstr "%P: bss-plt được ép buộc bởi 'profiling'\n" |
+ |
+#. Uh oh, we didn't find the expected call. We |
+#. could just mark this symbol to exclude it |
+#. from tls optimization but it's safer to skip |
+#. the entire optimization. |
+#: elf32-ppc.c:4809 elf64-ppc.c:7858 |
+msgid "%H arg lost __tls_get_addr, TLS optimization disabled\n" |
+msgstr "%H arg lost __tls_get_addr, tối ưu hóa TLS bị tắt\n" |
+ |
+#: elf32-ppc.c:5044 elf64-ppc.c:6528 |
+msgid "%P: dynamic variable `%s' is zero size\n" |
+msgstr "%P: biến kiểu động `%s' có kích thước là không\n" |
+ |
+#: elf32-ppc.c:7263 elf64-ppc.c:12675 |
+msgid "%P: %B: unknown relocation type %d for symbol %s\n" |
+msgstr "%P: %B: không rõ kiểu tái định vị %d cho ký hiệu %s\n" |
+ |
+#: elf32-ppc.c:7524 |
+msgid "%P: %H: non-zero addend on %s reloc against `%s'\n" |
+msgstr "%P: %H: số hạng khác không trên reloc %s dựa vào `%s'\n" |
+ |
+#: elf32-ppc.c:7720 elf64-ppc.c:13181 |
+msgid "%P: %H: relocation %s for indirect function %s unsupported\n" |
+msgstr "%P: %H: tái ịnh vị lại %s cho hàm gián tiếp %s không được hỗ trợ\n" |
+ |
+#: elf32-ppc.c:7948 elf32-ppc.c:7978 elf32-ppc.c:8025 |
+msgid "%P: %B: the target (%s) of a %s relocation is in the wrong output section (%s)\n" |
+msgstr "%P: %B: đích (%s) của một định vị lại %s nằm trong phần kết xuất không đúng (%s)\n" |
+ |
+#: elf32-ppc.c:8097 |
+msgid "%P: %B: relocation %s is not yet supported for symbol %s\n" |
+msgstr "%P: %B: tái định vị %s thì vẫn chưa được hỗ trợ cho ký hiệu %s\n" |
-#: elf32-ppc.c:4323 |
-msgid "Using bss-plt due to %B" |
-msgstr "Đang dùng biss-pit do %B" |
+#: elf32-ppc.c:8158 elf64-ppc.c:13467 |
+msgid "%P: %H: unresolvable %s relocation against symbol `%s'\n" |
+msgstr "%P: %H: không đáp ứng được tái định vị %s dựa vào ký hiệu `%s'\n" |
-#: elf32-ppc.c:7219 elf64-ppc.c:11541 |
-msgid "%B: unknown relocation type %d for symbol %s" |
-msgstr "%B: không rõ kiểu định vị lại %d cho ký hiệu %s" |
+#: elf32-ppc.c:8205 elf64-ppc.c:13512 |
+msgid "%P: %H: %s reloc against `%s': error %d\n" |
+msgstr "%P: %H: %s reloc lại `%s': lỗi %d\n" |
-#: elf32-ppc.c:7480 |
-msgid "%B(%A+0x%lx): non-zero addend on %s reloc against `%s'" |
-msgstr "%B(%A+0x%lx): số hạng khác không trên định vị lại %s đối với « %s »" |
+#: elf32-ppc.c:8696 |
+msgid "%P: %s not defined in linker created %s\n" |
+msgstr "%P: %s chưa được định nghĩa trong bộ liên kết đã tạo ra %s\n" |
-#: elf32-ppc.c:7678 elf64-ppc.c:12043 |
-msgid "%B(%A+0x%lx): relocation %s for indirect function %s unsupported" |
-msgstr "%B(%A+0x%lx): không hỗ trợ sự định vị lại %s cho hàm gián tiếp %s" |
+#: elf32-rx.c:563 |
+msgid "%B:%A: Warning: deprecated Red Hat reloc " |
+msgstr "%B:%A: Cảnh báo: không tán thành reloc kiểu Red Hat" |
-#: elf32-ppc.c:7908 elf32-ppc.c:7938 elf32-ppc.c:7985 |
-msgid "%B: the target (%s) of a %s relocation is in the wrong output section (%s)" |
-msgstr "%B: đích (%s) của một định vị lại %s nằm trong phần kết xuất không đúng (%s)" |
+#. Check for unsafe relocs in PID mode. These are any relocs where |
+#. an absolute address is being computed. There are special cases |
+#. for relocs against symbols that are known to be referenced in |
+#. crt0.o before the PID base address register has been initialised. |
+#: elf32-rx.c:581 |
+msgid "%B(%A): unsafe PID relocation %s at 0x%08lx (against %s in %s)" |
+msgstr "%B(%A): tái định vị PID không an toàn %s tại 0x%08lx (dựa vào %s trong %s)" |
-#: elf32-ppc.c:8057 |
-msgid "%B: relocation %s is not yet supported for symbol %s." |
-msgstr "%B: định vị lại %s chưa được hỗ trợ cho ký hiệu %s." |
+#: elf32-rx.c:1157 |
+msgid "Warning: RX_SYM reloc with an unknown symbol" |
+msgstr "Cảnh báo: RX_SYM reloc với một ký hiệu chưa được biết đến" |
-#: elf32-ppc.c:8165 elf64-ppc.c:12299 |
-msgid "%B(%A+0x%lx): %s reloc against `%s': error %d" |
-msgstr "%B(%A+0x%lx): %s định vị lại đối với « %s »: lỗi %d" |
+#: elf32-rx.c:1324 |
+msgid "%B(%A): error: call to undefined function '%s'" |
+msgstr "%B(%A): lỗi: gọi hàm chưa được định nghĩa '%s'" |
-#: elf32-ppc.c:8656 |
+#: elf32-rx.c:1338 |
+msgid "%B(%A): warning: unaligned access to symbol '%s' in the small data area" |
+msgstr "%B(%A): cảnh báo: unaligned access to symbol '%s' trong vùng dữ liệu nhỏ" |
+ |
+#: elf32-rx.c:1342 |
+msgid "%B(%A): internal error: out of range error" |
+msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: lỗi ngoại phạm vi" |
+ |
+#: elf32-rx.c:1346 |
+msgid "%B(%A): internal error: unsupported relocation error" |
+msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: lỗi định vị lại không được hỗ trợ" |
+ |
+#: elf32-rx.c:1350 |
+msgid "%B(%A): internal error: dangerous relocation" |
+msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: định vị lại nguy hiểm" |
+ |
+#: elf32-rx.c:1354 |
+msgid "%B(%A): internal error: unknown error" |
+msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: lỗi không rõ" |
+ |
+#: elf32-rx.c:3004 |
+#, c-format |
+msgid " [64-bit doubles]" |
+msgstr " [64-bit kép]" |
+ |
+#: elf32-rx.c:3006 |
#, c-format |
-msgid "%s not defined in linker created %s" |
-msgstr "%s chưa được xác định trong bộ liên kết được tạo %s" |
+msgid " [dsp]" |
+msgstr " [dsp]" |
-#: elf32-s390.c:2207 elf64-s390.c:2179 |
+#: elf32-s390.c:2200 elf64-s390.c:2187 |
msgid "%B(%A+0x%lx): invalid instruction for TLS relocation %s" |
msgstr "%B(%A+0x%lx): chỉ dẫn không hợp lệ cho định vị lại TLS %s" |
-#: elf32-score.c:1533 elf32-score7.c:1424 elfxx-mips.c:3299 |
+#: elf32-score.c:1520 elf32-score7.c:1379 elfxx-mips.c:3435 |
msgid "not enough GOT space for local GOT entries" |
msgstr "không đủ sức chứa GOT cho các mục nhập GOT cục bộ" |
-#: elf32-score.c:2765 |
+#: elf32-score.c:2742 |
msgid "address not word align" |
msgstr "địa chỉ không sắp hàng từ" |
-#: elf32-score.c:2850 elf32-score7.c:2685 |
+#: elf32-score.c:2827 elf32-score7.c:2631 |
#, c-format |
msgid "%s: Malformed reloc detected for section %s" |
msgstr "%s: định vị lại dạng sai được phát hiện cho phần %s" |
-#: elf32-score.c:2901 elf32-score7.c:2736 |
+#: elf32-score.c:2878 elf32-score7.c:2682 |
msgid "%B: CALL15 reloc at 0x%lx not against global symbol" |
msgstr "%B: CALL15 định vị lại tại 0x%lx không phải so với ký hiệu toàn cục" |
-#: elf32-score.c:4042 elf32-score7.c:3879 |
+#: elf32-score.c:3997 elf32-score7.c:3803 |
#, c-format |
msgid " [pic]" |
msgstr " [ảnh]" |
-#: elf32-score.c:4046 elf32-score7.c:3883 |
+#: elf32-score.c:4001 elf32-score7.c:3807 |
#, c-format |
msgid " [fix dep]" |
msgstr " [sửa quan hệ phụ thuộc]" |
-#: elf32-score.c:4088 elf32-score7.c:3925 |
+#: elf32-score.c:4043 elf32-score7.c:3849 |
msgid "%B: warning: linking PIC files with non-PIC files" |
-msgstr "%B: cảnh báo : đang liên kết tập tin PIC với tập tin khác PIC" |
+msgstr "%B: cảnh báo: đang liên kết tập tin PIC với tập tin khác PIC" |
#: elf32-sh-symbian.c:130 |
msgid "%B: IMPORT AS directive for %s conceals previous IMPORT AS" |
@@ -1935,462 +2120,570 @@ msgstr "%B: chỉ thị IMPORT AS (nhập dạng) cho %s cũng ẩn chỉ thị |
msgid "%B: Unrecognised .directive command: %s" |
msgstr "%B: Không nhận ra câu lệnh .directive: %s" |
-#: elf32-sh-symbian.c:503 |
+#: elf32-sh-symbian.c:504 |
msgid "%B: Failed to add renamed symbol %s" |
msgstr "%B: Lỗi thêm ký hiệu đã đặt tên lại %s" |
-#: elf32-sh.c:533 |
+#: elf32-sh.c:568 |
msgid "%B: 0x%lx: warning: bad R_SH_USES offset" |
-msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : khoảng bù R_SH_USES sai" |
+msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: khoảng bù R_SH_USES sai" |
-#: elf32-sh.c:545 |
+#: elf32-sh.c:580 |
msgid "%B: 0x%lx: warning: R_SH_USES points to unrecognized insn 0x%x" |
-msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : R_SH_USES chỉ tới một chỉ dẫn không nhận ra 0x%x" |
+msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: R_SH_USES chỉ tới một chỉ dẫn không nhận ra 0x%x" |
-#: elf32-sh.c:562 |
+#: elf32-sh.c:597 |
msgid "%B: 0x%lx: warning: bad R_SH_USES load offset" |
-msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : khoảng bù nạp R_SH_USES sai" |
+msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: khoảng bù nạp R_SH_USES sai" |
-#: elf32-sh.c:577 |
+#: elf32-sh.c:612 |
msgid "%B: 0x%lx: warning: could not find expected reloc" |
-msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : không tìm thấy định vị lại mong đợi" |
+msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: không tìm thấy định vị lại mong đợi" |
-#: elf32-sh.c:605 |
+#: elf32-sh.c:640 |
msgid "%B: 0x%lx: warning: symbol in unexpected section" |
-msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : ký hiệu nằm trong phần bất thường" |
+msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: ký hiệu nằm trong phần bất thường" |
-#: elf32-sh.c:731 |
+#: elf32-sh.c:766 |
msgid "%B: 0x%lx: warning: could not find expected COUNT reloc" |
-msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : không tìm thấy định vị lại COUNT (đếm) mong đợi" |
+msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: không tìm thấy định vị lại COUNT (đếm) mong đợi" |
-#: elf32-sh.c:740 |
+#: elf32-sh.c:775 |
msgid "%B: 0x%lx: warning: bad count" |
-msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : đếm sai" |
+msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: đếm sai" |
-#: elf32-sh.c:1144 elf32-sh.c:1514 |
+#: elf32-sh.c:1179 elf32-sh.c:1549 |
msgid "%B: 0x%lx: fatal: reloc overflow while relaxing" |
msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: tràn định vị lại trong khi giảm nhẹ" |
-#: elf32-sh.c:3270 elf64-sh64.c:1526 |
+#: elf32-sh.c:4048 elf64-sh64.c:1514 |
msgid "Unexpected STO_SH5_ISA32 on local symbol is not handled" |
msgstr "Không xử lý được STO_SH5_ISA32 không mong đợi trên ký hiệu cục bộ" |
-#: elf32-sh.c:3507 |
+#: elf32-sh.c:4299 |
msgid "%B: 0x%lx: fatal: unaligned branch target for relax-support relocation" |
msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: có đích nhánh chưa sắp hàng cho định vị lại hỗ trợ giảm nhẹ" |
-#: elf32-sh.c:3540 elf32-sh.c:3555 |
+#: elf32-sh.c:4332 elf32-sh.c:4347 |
msgid "%B: 0x%lx: fatal: unaligned %s relocation 0x%lx" |
msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: định vị lại %s chưa sắp hàng 0x%lx" |
-#: elf32-sh.c:3569 |
+#: elf32-sh.c:4361 |
msgid "%B: 0x%lx: fatal: R_SH_PSHA relocation %d not in range -32..32" |
msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: R_SH_PSHA định vị lại %d không nằm trong phạm vi -32..32" |
-#: elf32-sh.c:3583 |
+#: elf32-sh.c:4375 |
msgid "%B: 0x%lx: fatal: R_SH_PSHL relocation %d not in range -32..32" |
msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: R_SH_PSHL định vị lại %d không nằm trong phạm vi -32..32" |
-#: elf32-sh.c:5256 elf64-alpha.c:4525 |
+#: elf32-sh.c:4519 elf32-sh.c:4989 |
+msgid "%B(%A+0x%lx): cannot emit fixup to `%s' in read-only section" |
+msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể phát ra sự sửa chữa cho`%s' trong phần chỉ đọc" |
+ |
+#: elf32-sh.c:5096 |
+msgid "%B(%A+0x%lx): %s relocation against external symbol \"%s\"" |
+msgstr "%B(%A+0x%lx): tái định vị %s dựa trên ký hiệu bên ngoài \"%s\"" |
+ |
+#: elf32-sh.c:5569 |
+#, c-format |
+msgid "%X%C: relocation to \"%s\" references a different segment\n" |
+msgstr "%X%C: định vị lại \"%s\" tham chiếu đến một segment (đoạn) khác\n" |
+ |
+#: elf32-sh.c:5575 |
+#, c-format |
+msgid "%C: warning: relocation to \"%s\" references a different segment\n" |
+msgstr "%C: cảnh báo: định vị lại \"%s\" tham chiếu đến một đoạn khác\n" |
+ |
+#: elf32-sh.c:6353 elf32-sh.c:6436 |
+msgid "%B: `%s' accessed both as normal and FDPIC symbol" |
+msgstr "%B: `%s' đã được truy cập theo cả hai kiểu bình thường và ký hiệu FDPIC" |
+ |
+#: elf32-sh.c:6358 elf32-sh.c:6440 |
+msgid "%B: `%s' accessed both as FDPIC and thread local symbol" |
+msgstr "%B: \"%s\" đã được truy cập theo cả hai kiểu ký hiệu FDPIC và cục bộ cho tuyến trình" |
+ |
+#: elf32-sh.c:6388 |
+msgid "%B: Function descriptor relocation with non-zero addend" |
+msgstr "%B: Tái định vị bộ mô tả hàm với số hạng khác-không" |
+ |
+#: elf32-sh.c:6624 elf64-alpha.c:4652 |
msgid "%B: TLS local exec code cannot be linked into shared objects" |
msgstr "%B: mã thực hiện cục bộ TLS không thể được liên kết vào đối tượng chia sẻ" |
-#: elf32-sh64.c:222 elf64-sh64.c:2333 |
+#: elf32-sh64.c:223 elf64-sh64.c:2318 |
#, c-format |
msgid "%s: compiled as 32-bit object and %s is 64-bit" |
msgstr "%s: biên dịch như một đối tượng 32-bit và %s là 64-bit" |
-#: elf32-sh64.c:225 elf64-sh64.c:2336 |
+#: elf32-sh64.c:226 elf64-sh64.c:2321 |
#, c-format |
msgid "%s: compiled as 64-bit object and %s is 32-bit" |
msgstr "%s: biên dịch như một đối tượng 64-bit và %s là 32-bit" |
-#: elf32-sh64.c:227 elf64-sh64.c:2338 |
+#: elf32-sh64.c:228 elf64-sh64.c:2323 |
#, c-format |
msgid "%s: object size does not match that of target %s" |
msgstr "%s: kích cỡ đối tượng không tương ứng với kích cỡ của đích %s" |
-#: elf32-sh64.c:450 elf64-sh64.c:2852 |
+#: elf32-sh64.c:451 elf64-sh64.c:2837 |
#, c-format |
msgid "%s: encountered datalabel symbol in input" |
msgstr "%s: gặp ký hiệu nhãn dữ liệu trong dữ liệu nhập vào" |
-#: elf32-sh64.c:527 |
+#: elf32-sh64.c:528 |
msgid "PTB mismatch: a SHmedia address (bit 0 == 1)" |
msgstr "Sai khớp PTB: một địa chỉ SHmedia (bit 0 == 1)" |
-#: elf32-sh64.c:530 |
+#: elf32-sh64.c:531 |
msgid "PTA mismatch: a SHcompact address (bit 0 == 0)" |
msgstr "Sai khớp PTA: một địa chỉ SHcompact (bit 0 == 0)" |
-#: elf32-sh64.c:548 |
+#: elf32-sh64.c:549 |
#, c-format |
msgid "%s: GAS error: unexpected PTB insn with R_SH_PT_16" |
msgstr "%s: Lỗi GAS: chỉ dẫn PTB bất thường với R_SH_PT_16" |
-#: elf32-sh64.c:597 |
+#: elf32-sh64.c:598 |
msgid "%B: error: unaligned relocation type %d at %08x reloc %p\n" |
msgstr "%B: lỗi: kiểu định vị lại chưa sắp hàng %d tại %08x định vị lại %p\n" |
-#: elf32-sh64.c:673 |
+#: elf32-sh64.c:674 |
#, c-format |
msgid "%s: could not write out added .cranges entries" |
msgstr "%s: không thể ghi ra các mục nhập .cranges đã thêm" |
-#: elf32-sh64.c:733 |
+#: elf32-sh64.c:734 |
#, c-format |
msgid "%s: could not write out sorted .cranges entries" |
msgstr "%s: không thể ghi ra các mục nhập .cranges đã sắp xếp" |
-#: elf32-sparc.c:89 |
+#: elf32-sparc.c:90 |
msgid "%B: compiled for a 64 bit system and target is 32 bit" |
msgstr "%B: được biên dịch cho hệ thống 64-bit, còn đích là 32-bit" |
-#: elf32-sparc.c:102 |
+#: elf32-sparc.c:103 |
msgid "%B: linking little endian files with big endian files" |
msgstr "%B: đang liên kết tập tin về cuối nhỏ với tập tin về cuối lớn" |
-#: elf32-spu.c:713 |
+#: elf32-spu.c:719 |
msgid "%X%P: overlay section %A does not start on a cache line.\n" |
msgstr "%X%P: phần phủ %A không bắt đầu ở một dòng nhớ tạm.\n" |
-#: elf32-spu.c:721 |
+#: elf32-spu.c:727 |
msgid "%X%P: overlay section %A is larger than a cache line.\n" |
msgstr "%X%P: phần phủ %A lớn hơn một dòng nhớ tạm.\n" |
-#: elf32-spu.c:741 |
+#: elf32-spu.c:747 |
msgid "%X%P: overlay section %A is not in cache area.\n" |
msgstr "%X%P: phần phủ %A không phải trong vùng nhớ tạm.\n" |
-#: elf32-spu.c:781 |
+#: elf32-spu.c:787 |
msgid "%X%P: overlay sections %A and %A do not start at the same address.\n" |
msgstr "%X%P: hai phần phủ %A và %A không bắt đầu ở cùng một địa chỉ.\n" |
-#: elf32-spu.c:1005 |
+#: elf32-spu.c:1011 |
msgid "warning: call to non-function symbol %s defined in %B" |
-msgstr "cảnh báo : cuộc gọi ký hiệu khác hàm %s được xác định trong %B" |
+msgstr "cảnh báo: cuộc gọi ký hiệu khác hàm %s được xác định trong %B" |
-#: elf32-spu.c:1355 |
+#: elf32-spu.c:1361 |
msgid "%A:0x%v lrlive .brinfo (%u) differs from analysis (%u)\n" |
msgstr "%A:0x%v lrlive .brinfo (%u) khác với phân tích (%u)\n" |
-#: elf32-spu.c:1874 |
+#: elf32-spu.c:1880 |
msgid "%B is not allowed to define %s" |
msgstr "không cho phép %B xác định %s" |
-#: elf32-spu.c:1882 |
+#: elf32-spu.c:1888 |
#, c-format |
msgid "you are not allowed to define %s in a script" |
msgstr "không cho phép bạn xác định %s trong một văn lệnh" |
-#: elf32-spu.c:1916 |
+#: elf32-spu.c:1922 |
#, c-format |
msgid "%s in overlay section" |
msgstr "%s trong phần phủ" |
-#: elf32-spu.c:1945 |
+#: elf32-spu.c:1951 |
msgid "overlay stub relocation overflow" |
msgstr "tràn định vị lại mẩu phủ" |
-#: elf32-spu.c:1954 elf64-ppc.c:10637 |
+#: elf32-spu.c:1960 |
msgid "stubs don't match calculated size" |
msgstr "các mẩu không tương ứng với kích cỡ đã tính" |
-#: elf32-spu.c:2536 |
+#: elf32-spu.c:2542 |
#, c-format |
msgid "warning: %s overlaps %s\n" |
-msgstr "cảnh báo : %s đè lên %s\n" |
+msgstr "cảnh báo: %s đè lên %s\n" |
-#: elf32-spu.c:2552 |
+#: elf32-spu.c:2558 |
#, c-format |
msgid "warning: %s exceeds section size\n" |
-msgstr "cảnh báo : %s vượt quá kích cỡ phần\n" |
+msgstr "cảnh báo: %s vượt quá kích cỡ phần\n" |
-#: elf32-spu.c:2583 |
+#: elf32-spu.c:2589 |
msgid "%A:0x%v not found in function table\n" |
msgstr "%A:0x%v không tìm thấy trong bảng hàm\n" |
-#: elf32-spu.c:2723 |
+#: elf32-spu.c:2729 |
msgid "%B(%A+0x%v): call to non-code section %B(%A), analysis incomplete\n" |
msgstr "%B(%A+0x%v): gọi phần khác mã %B(%A), chưa phân tích hoàn toàn\n" |
-#: elf32-spu.c:3291 |
+#: elf32-spu.c:3297 |
#, c-format |
msgid "Stack analysis will ignore the call from %s to %s\n" |
msgstr "Tiến trình phân tích đống sẽ bỏ qua cuộc gọi từ %s cho %s\n" |
-#: elf32-spu.c:3982 |
+#: elf32-spu.c:3988 |
msgid " %s: 0x%v\n" |
msgstr " %s: 0x%v\n" |
-#: elf32-spu.c:3983 |
+#: elf32-spu.c:3989 |
msgid "%s: 0x%v 0x%v\n" |
msgstr "%s: 0x%v 0x%v\n" |
-#: elf32-spu.c:3988 |
+#: elf32-spu.c:3994 |
msgid " calls:\n" |
msgstr " cuộc gọi:\n" |
-#: elf32-spu.c:3996 |
+#: elf32-spu.c:4002 |
#, c-format |
msgid " %s%s %s\n" |
msgstr " %s%s %s\n" |
-#: elf32-spu.c:4301 |
+#: elf32-spu.c:4307 |
#, c-format |
msgid "%s duplicated in %s\n" |
msgstr "%s bị nhân đôi trong %s\n" |
-#: elf32-spu.c:4305 |
+#: elf32-spu.c:4311 |
#, c-format |
msgid "%s duplicated\n" |
msgstr "%s bị nhân đôi\n" |
-#: elf32-spu.c:4312 |
+#: elf32-spu.c:4318 |
msgid "sorry, no support for duplicate object files in auto-overlay script\n" |
msgstr "tiếc là văn lệnh tự động phủ không hỗ trợ tập tin đối tượng tăng đôi\n" |
-#: elf32-spu.c:4353 |
+#: elf32-spu.c:4359 |
msgid "non-overlay size of 0x%v plus maximum overlay size of 0x%v exceeds local store\n" |
msgstr "kích cỡ khác phủ 0x%v cộng với kích cỡ phủ tối đa 0x%v thì vượt quá kho cục bộ\n" |
-#: elf32-spu.c:4509 |
+#: elf32-spu.c:4514 |
msgid "%B:%A%s exceeds overlay size\n" |
msgstr "%B:%A%s vượt quá kích cỡ phủ\n" |
-#: elf32-spu.c:4671 |
+#: elf32-spu.c:4676 |
msgid "Stack size for call graph root nodes.\n" |
msgstr "Kích cỡ đống cho các nút thông tin gốc đồ thị cuộc gọi.\n" |
-#: elf32-spu.c:4672 |
+#: elf32-spu.c:4677 |
msgid "" |
"\n" |
"Stack size for functions. Annotations: '*' max stack, 't' tail call\n" |
msgstr "" |
"\n" |
-"Kích cỡ đống cho hàm, Ghi chú :\n" |
+"Kích cỡ đống cho hàm, Ghi chú:\n" |
" *\tđống tối đa\n" |
" t\tcuộc gọi đuôi\n" |
-#: elf32-spu.c:4682 |
+#: elf32-spu.c:4687 |
msgid "Maximum stack required is 0x%v\n" |
msgstr "Đống tối đa cần thiết là 0x%v\n" |
-#: elf32-spu.c:4773 |
+#: elf32-spu.c:4778 |
msgid "fatal error while creating .fixup" |
msgstr "gặp lỗi nghiêm trọng trong khi tạo .fixup" |
-#: elf32-spu.c:5011 |
+#: elf32-spu.c:5008 |
msgid "%B(%s+0x%lx): unresolvable %s relocation against symbol `%s'" |
-msgstr "%B(%s+0x%lx): không thể giải quyết định vị lại %s so với ký hiệu « %s »" |
+msgstr "%B(%s+0x%lx): không thể giải quyết định vị lại %s so với ký hiệu \"%s\"" |
+ |
+#: elf32-tic6x.c:1602 |
+msgid "warning: generating a shared library containing non-PIC code" |
+msgstr "cảnh báo: đang tạo thư viện liên kết động có chứa mã non-PIC" |
+ |
+#: elf32-tic6x.c:1607 |
+msgid "warning: generating a shared library containing non-PID code" |
+msgstr "cảnh báo: đang tạo thư viện liên kết động có chứa mã non-PID" |
+ |
+#: elf32-tic6x.c:2541 |
+msgid "%B: SB-relative relocation but __c6xabi_DSBT_BASE not defined" |
+msgstr "%B: tái định vị SB-liên-quan nhưng __c6xabi_DSBT_BASE lại chưa được định nghĩa" |
+ |
+#: elf32-tic6x.c:2761 |
+msgid "dangerous relocation" |
+msgstr "định vị lại nguy hiểm" |
+ |
+#: elf32-tic6x.c:3733 |
+msgid "%B: error: unknown mandatory EABI object attribute %d" |
+msgstr "%B: lỗi: không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d" |
+ |
+#: elf32-tic6x.c:3741 |
+msgid "%B: warning: unknown EABI object attribute %d" |
+msgstr "%B: cảnh báo: không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d" |
-#: elf32-v850.c:163 |
+#: elf32-tic6x.c:3853 elf32-tic6x.c:3861 |
+msgid "error: %B requires more stack alignment than %B preserves" |
+msgstr "lỗi: %B yêu cầu stack sắp hàng nhiều hơn %B dự trữ" |
+ |
+#: elf32-tic6x.c:3871 elf32-tic6x.c:3880 |
+msgid "error: unknown Tag_ABI_array_object_alignment value in %B" |
+msgstr "lỗi: không hiểu giá trị Tag_ABI_array_object_alignment trong %B" |
+ |
+#: elf32-tic6x.c:3889 elf32-tic6x.c:3898 |
+msgid "error: unknown Tag_ABI_array_object_align_expected value in %B" |
+msgstr "lỗi: không hiểu giá trị Tag_ABI_array_object_align_expected trong %B" |
+ |
+#: elf32-tic6x.c:3906 elf32-tic6x.c:3913 |
+msgid "error: %B requires more array alignment than %B preserves" |
+msgstr "lỗi: %B yêu cầu mảng sắp hàng nhiều hơn %B dự trữ" |
+ |
+#: elf32-tic6x.c:3935 |
+msgid "warning: %B and %B differ in wchar_t size" |
+msgstr "cảnh báo: %B và %B có kích thước wchar_t khác nhau" |
+ |
+#: elf32-tic6x.c:3953 |
+msgid "warning: %B and %B differ in whether code is compiled for DSBT" |
+msgstr "cảnh báo: %B và %B khác nhau ở chỗ mà mã được dịch cho DSBT" |
+ |
+#: elf32-v850.c:173 |
#, c-format |
msgid "Variable `%s' cannot occupy in multiple small data regions" |
-msgstr "Biến « %s » không thể chiếm nhiều vùng dữ liệu nhỏ" |
+msgstr "Biến \"%s\" không thể chiếm nhiều vùng dữ liệu nhỏ" |
-#: elf32-v850.c:166 |
+#: elf32-v850.c:176 |
#, c-format |
msgid "Variable `%s' can only be in one of the small, zero, and tiny data regions" |
-msgstr "Biến « %s » chỉ có thể nằm trong một của vùng dữ liệu kiểu nhỏ, số không và rất nhỏ" |
+msgstr "Biến \"%s\" chỉ có thể nằm trong một của vùng dữ liệu kiểu nhỏ, số không và rất nhỏ" |
-#: elf32-v850.c:169 |
+#: elf32-v850.c:179 |
#, c-format |
msgid "Variable `%s' cannot be in both small and zero data regions simultaneously" |
-msgstr "Biến « %s » không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu nhỏ và số không" |
+msgstr "Biến \"%s\" không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu nhỏ và số không" |
-#: elf32-v850.c:172 |
+#: elf32-v850.c:182 |
#, c-format |
msgid "Variable `%s' cannot be in both small and tiny data regions simultaneously" |
-msgstr "Biến « %s » không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu nhỏ và rất nhỏ" |
+msgstr "Biến \"%s\" không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu nhỏ và rất nhỏ" |
-#: elf32-v850.c:175 |
+#: elf32-v850.c:185 |
#, c-format |
msgid "Variable `%s' cannot be in both zero and tiny data regions simultaneously" |
-msgstr "Biến « %s » không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu rất nhỏ và số không" |
+msgstr "Biến \"%s\" không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu rất nhỏ và số không" |
-#: elf32-v850.c:478 |
-#, c-format |
-msgid "FAILED to find previous HI16 reloc\n" |
-msgstr "LỖI tìm định vị lại HI16 trước\n" |
+#: elf32-v850.c:483 |
+msgid "FAILED to find previous HI16 reloc" |
+msgstr "LỖI tìm định vị lại HI16 trước" |
-#: elf32-v850.c:1713 |
+#: elf32-v850.c:2155 |
msgid "could not locate special linker symbol __gp" |
msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __gp" |
-#: elf32-v850.c:1717 |
+#: elf32-v850.c:2159 |
msgid "could not locate special linker symbol __ep" |
msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __ep" |
-#: elf32-v850.c:1721 |
+#: elf32-v850.c:2163 |
msgid "could not locate special linker symbol __ctbp" |
msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __ctbp" |
-#: elf32-v850.c:1871 |
+#: elf32-v850.c:2341 |
msgid "%B: Architecture mismatch with previous modules" |
msgstr "%B: sai khớp kiến trúc với mô-đun khác" |
-#: elf32-v850.c:1890 |
+#. xgettext:c-format. |
+#: elf32-v850.c:2360 |
#, c-format |
msgid "private flags = %lx: " |
msgstr "các cờ riêng — %lx: " |
-#: elf32-v850.c:1895 |
+#: elf32-v850.c:2365 |
#, c-format |
msgid "v850 architecture" |
msgstr "Kiến trúc v850" |
-#: elf32-v850.c:1896 |
+#: elf32-v850.c:2366 |
#, c-format |
msgid "v850e architecture" |
msgstr "Kiến trúc v850e" |
-#: elf32-v850.c:1897 |
+#: elf32-v850.c:2367 |
#, c-format |
msgid "v850e1 architecture" |
msgstr "Kiến trúc v850e1" |
-#: elf32-vax.c:543 |
+#: elf32-v850.c:2368 |
+#, c-format |
+msgid "v850e2 architecture" |
+msgstr "Kiến trúc v850e2" |
+ |
+#: elf32-v850.c:2369 |
+#, c-format |
+msgid "v850e2v3 architecture" |
+msgstr "Kiến trúc v850e2v3" |
+ |
+#: elf32-vax.c:532 |
#, c-format |
msgid " [nonpic]" |
msgstr " [khác pic]" |
-#: elf32-vax.c:546 |
+#: elf32-vax.c:535 |
#, c-format |
msgid " [d-float]" |
msgstr " [trôi d]" |
-#: elf32-vax.c:549 |
+#: elf32-vax.c:538 |
#, c-format |
msgid " [g-float]" |
msgstr " [trôi g]" |
-#: elf32-vax.c:666 |
+#: elf32-vax.c:655 |
#, c-format |
msgid "%s: warning: GOT addend of %ld to `%s' does not match previous GOT addend of %ld" |
-msgstr "%s: cảnh báo : số hạng GOT của %ld cho « %s » không tương ứng với số hạng GOT trước của %ld" |
+msgstr "%s: cảnh báo: số hạng GOT của %ld cho \"%s\" không tương ứng với số hạng GOT trước của %ld" |
-#: elf32-vax.c:1608 |
+#: elf32-vax.c:1585 |
#, c-format |
msgid "%s: warning: PLT addend of %d to `%s' from %s section ignored" |
-msgstr "%s: cảnh báo : số hạng PLT của %d cho « %s » từ phần %s bị bỏ qua" |
+msgstr "%s: cảnh báo: số hạng PLT của %d cho \"%s\" từ phần %s bị bỏ qua" |
-#: elf32-vax.c:1735 |
+#: elf32-vax.c:1712 |
#, c-format |
msgid "%s: warning: %s relocation against symbol `%s' from %s section" |
-msgstr "%s: cảnh báo : định vị lại %s so với ký hiệu « %s » từ phần %s" |
+msgstr "%s: cảnh báo: định vị lại %s so với ký hiệu \"%s\" từ phần %s" |
-#: elf32-vax.c:1741 |
+#: elf32-vax.c:1718 |
#, c-format |
msgid "%s: warning: %s relocation to 0x%x from %s section" |
-msgstr "%s: cảnh báo : định vị lại %s sang 0x%x từ phần %s" |
+msgstr "%s: cảnh báo: định vị lại %s sang 0x%x từ phần %s" |
-#: elf32-xstormy16.c:451 elf32-ia64.c:2791 elf64-ia64.c:2791 |
+#: elf32-xstormy16.c:451 elf32-ia64.c:2336 elf64-ia64.c:2336 |
msgid "non-zero addend in @fptr reloc" |
msgstr "số hạng khác không trong định vị lại @fptr" |
-#: elf32-xtensa.c:912 |
+#: elf32-xtensa.c:918 |
msgid "%B(%A): invalid property table" |
msgstr "%B(%A): bảng thuộc tính sai" |
-#: elf32-xtensa.c:2740 |
+#: elf32-xtensa.c:2777 |
msgid "%B(%A+0x%lx): relocation offset out of range (size=0x%x)" |
msgstr "%B(%A+0x%lx): khoảng bù định vị lại ở ngoại phạm vi (kích cỡ=0x%x)" |
-#: elf32-xtensa.c:2819 elf32-xtensa.c:2940 |
+#: elf32-xtensa.c:2856 elf32-xtensa.c:2977 |
msgid "dynamic relocation in read-only section" |
msgstr "định vị lại động trong vùng chỉ đọc" |
-#: elf32-xtensa.c:2916 |
+#: elf32-xtensa.c:2953 |
msgid "TLS relocation invalid without dynamic sections" |
msgstr "Định vị lại TLS không hợp lệ mà không có phần động" |
-#: elf32-xtensa.c:3133 |
+#: elf32-xtensa.c:3172 |
msgid "internal inconsistency in size of .got.loc section" |
msgstr "sự mâu thuẫn nội bộ trong kích cỡ của phần .got.loc" |
-#: elf32-xtensa.c:3443 |
+#: elf32-xtensa.c:3485 |
msgid "%B: incompatible machine type. Output is 0x%x. Input is 0x%x" |
msgstr "%B: kiểu máy không tương thích. Kết xuất là 0x%x. Dữ liệu nhập vào là 0x%x." |
-#: elf32-xtensa.c:4672 elf32-xtensa.c:4680 |
+#: elf32-xtensa.c:4714 elf32-xtensa.c:4722 |
msgid "Attempt to convert L32R/CALLX to CALL failed" |
msgstr "Lỗi thử chuyển đổi L32R/CALLX sang CALL" |
-#: elf32-xtensa.c:6290 elf32-xtensa.c:6366 elf32-xtensa.c:7482 |
+#: elf32-xtensa.c:6332 elf32-xtensa.c:6408 elf32-xtensa.c:7524 |
msgid "%B(%A+0x%lx): could not decode instruction; possible configuration mismatch" |
msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể giải mã chỉ dẫn; có thể sai khớp cấu hình" |
-#: elf32-xtensa.c:7222 |
+#: elf32-xtensa.c:7264 |
msgid "%B(%A+0x%lx): could not decode instruction for XTENSA_ASM_SIMPLIFY relocation; possible configuration mismatch" |
msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể giải mã chỉ dẫn cho định vị lại XTENSA_ASM_SIMPLIFY; có thể sai khớp cấu hình" |
-#: elf32-xtensa.c:8983 |
+#: elf32-xtensa.c:9023 |
msgid "invalid relocation address" |
msgstr "địa chỉ định vị lại không hợp lệ" |
-#: elf32-xtensa.c:9032 |
+#: elf32-xtensa.c:9072 |
msgid "overflow after relaxation" |
msgstr "tràn sau khi giảm nhẹ" |
-#: elf32-xtensa.c:10163 |
+#: elf32-xtensa.c:10204 |
msgid "%B(%A+0x%lx): unexpected fix for %s relocation" |
msgstr "%B(%A+0x%lx): sửa chữa bất thường cho định vị lại %s" |
-#: elf64-alpha.c:452 |
+#: elf64-alpha.c:460 |
msgid "GPDISP relocation did not find ldah and lda instructions" |
msgstr "Định vị lại GPDISP không tìm thấy các chỉ dẫn ldah và lda" |
-#: elf64-alpha.c:2389 |
+#: elf64-alpha.c:2497 |
msgid "%B: .got subsegment exceeds 64K (size %d)" |
msgstr "%B: đoạn phụ .got vượt quá 64 K (kích cỡ %d)" |
-#: elf64-alpha.c:4269 elf64-alpha.c:4281 |
+#: elf64-alpha.c:4387 elf64-alpha.c:4399 |
msgid "%B: gp-relative relocation against dynamic symbol %s" |
msgstr "%B: định vị lại tương đối với gp (gp-relative) so với ký hiệu động %s" |
-#: elf64-alpha.c:4307 elf64-alpha.c:4442 |
+#: elf64-alpha.c:4425 elf64-alpha.c:4565 |
msgid "%B: pc-relative relocation against dynamic symbol %s" |
msgstr "%B: định vị lại tương đối với pc (pc-relative) so với ký hiệu động %s" |
-#: elf64-alpha.c:4335 |
+#: elf64-alpha.c:4453 |
msgid "%B: change in gp: BRSGP %s" |
msgstr "%B: thay đổi trong gp: BRSGP %s" |
-#: elf64-alpha.c:4360 |
+#: elf64-alpha.c:4478 |
msgid "<unknown>" |
msgstr "<không rõ>" |
-#: elf64-alpha.c:4365 |
+#: elf64-alpha.c:4483 |
msgid "%B: !samegp reloc against symbol without .prologue: %s" |
msgstr "%B: định vị lại !samegp so với ký hiệu không có .prologue: %s" |
-#: elf64-alpha.c:4417 |
+#: elf64-alpha.c:4540 |
msgid "%B: unhandled dynamic relocation against %s" |
msgstr "%B: không xử lý được định vị lại động so với %s" |
-#: elf64-alpha.c:4449 |
+#: elf64-alpha.c:4572 |
msgid "%B: pc-relative relocation against undefined weak symbol %s" |
msgstr "%B: định vị lại tương đối với pc (pc-relative) so với ký hiệu yếu chưa được xác định %s" |
-#: elf64-alpha.c:4509 |
+#: elf64-alpha.c:4636 |
msgid "%B: dtp-relative relocation against dynamic symbol %s" |
msgstr "%B: định vị lại tương đối với dtp (dtp-relative) so với ký hiệu động %s" |
-#: elf64-alpha.c:4532 |
+#: elf64-alpha.c:4659 |
msgid "%B: tp-relative relocation against dynamic symbol %s" |
msgstr "%B: định vị lại tương đối với tp (tp-relative) so với ký hiệu động %s" |
-#: elf64-hppa.c:2091 |
+#: elf64-hppa.c:2083 |
#, c-format |
msgid "stub entry for %s cannot load .plt, dp offset = %ld" |
msgstr "mục nhập mẩu cho %s không thể nạp .plt, khoảng bù dp = %ld" |
-#: elf64-hppa.c:3273 |
-msgid "%B(%A+0x%lx): cannot reach %s" |
-msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể tới %s" |
+#: elf64-hppa.c:3275 |
+msgid "%B(%A+0x" |
+msgstr "%B(%A+0x" |
+ |
+#: elf64-mmix.c:1034 |
+msgid "" |
+"invalid input relocation when producing non-ELF, non-mmo format output.\n" |
+" Please use the objcopy program to convert from ELF or mmo,\n" |
+" or assemble using \"-no-expand\" (for gcc, \"-Wa,-no-expand\"" |
+msgstr "" |
+"tái định vị kết xuất không hợp lệ khi sản sinh kết xuất định dạng non-ELF, non-mmo.\n" |
+" Xin hãy sử dụng chương trình objcopy để chuyển từ ELF hoặc mmo,\n" |
+" hoặc sử dụng assemble \"-no-expand\" (cho gcc, \"-Wa,-no-expand\"" |
+ |
+#: elf64-mmix.c:1218 |
+msgid "" |
+"invalid input relocation when producing non-ELF, non-mmo format output.\n" |
+" Please use the objcopy program to convert from ELF or mmo,\n" |
+" or compile using the gcc-option \"-mno-base-addresses\"." |
+msgstr "" |
+"tái định vị kết xuất không hợp lệ khi sản sinh kết xuất định dạng non-ELF, non-mmo.\n" |
+" Xin hãy sử dụng chương trình objcopy để chuyển từ ELF hoặc mmo,\n" |
+" hoặc dịch sử dụng tùy-chọn-gcc \"-mno-base-addresses\"." |
-#: elf64-mmix.c:1177 |
+#: elf64-mmix.c:1244 |
#, c-format |
msgid "" |
"%s: Internal inconsistency error for value for\n" |
@@ -2400,117 +2693,132 @@ msgstr "" |
"cấp phát cho bộ liên kết:\n" |
"đã liên kết: 0x%lx%08lx != đã giảm nhẹ: 0x%lx%08lx\n" |
-#: elf64-mmix.c:1618 |
+#: elf64-mmix.c:1670 |
#, c-format |
msgid "%s: base-plus-offset relocation against register symbol: (unknown) in %s" |
msgstr "%s: định vị lại base-plus-offset so với ký hiệu thanh ghi: (không rõ) trong %s" |
-#: elf64-mmix.c:1623 |
+#: elf64-mmix.c:1675 |
#, c-format |
msgid "%s: base-plus-offset relocation against register symbol: %s in %s" |
msgstr "%s: định vị lại base-plus-offset so với ký hiệu thanh ghi: %s trong %s" |
-#: elf64-mmix.c:1667 |
+#: elf64-mmix.c:1719 |
#, c-format |
msgid "%s: register relocation against non-register symbol: (unknown) in %s" |
msgstr "%s: định vị lại thanh ghi so với ký hiệu khác thanh ghi: (không rõ) trong %s" |
-#: elf64-mmix.c:1672 |
+#: elf64-mmix.c:1724 |
#, c-format |
msgid "%s: register relocation against non-register symbol: %s in %s" |
msgstr "%s: định vị lại thanh ghi so với ký hiệu khác thanh ghi: %s trong %s" |
-#: elf64-mmix.c:1709 |
+#: elf64-mmix.c:1761 |
#, c-format |
msgid "%s: directive LOCAL valid only with a register or absolute value" |
msgstr "%s: chỉ thị LOCAL (cục bộ) hợp lệ chỉ với một thanh ghi hoặc giá trị tuyệt đối" |
-#: elf64-mmix.c:1737 |
+#: elf64-mmix.c:1789 |
#, c-format |
msgid "%s: LOCAL directive: Register $%ld is not a local register. First global register is $%ld." |
msgstr "" |
"%s: chỉ thị LOCAL (cục bộ): Thanh ghi $%ld không phải là một thanh ghi cục bộ.\n" |
"Thanh ghi toàn cục thứ nhất là $%ld." |
-#: elf64-mmix.c:2201 |
+#: elf64-mmix.c:2253 |
#, c-format |
msgid "%s: Error: multiple definition of `%s'; start of %s is set in a earlier linked file\n" |
msgstr "" |
-"%s: Lỗi: định nghĩa nhiều lần « %s »; đầu của %s được đặt\n" |
+"%s: Lỗi: định nghĩa nhiều lần \"%s\"; đầu của %s được đặt\n" |
"trong một tập tin đã liên kết sớm hơn\n" |
-#: elf64-mmix.c:2259 |
+#: elf64-mmix.c:2311 |
msgid "Register section has contents\n" |
msgstr "Phần thanh ghi có nội dung\n" |
-#: elf64-mmix.c:2451 |
+#: elf64-mmix.c:2503 |
#, c-format |
msgid "" |
"Internal inconsistency: remaining %u != max %u.\n" |
" Please report this bug." |
msgstr "" |
-"Sự mâu thuẫn nội bộ : còn lại %u != tối đa %u.\n" |
+"Sự mâu thuẫn nội bộ: còn lại %u != tối đa %u.\n" |
" Hãy thông báo lỗi này." |
-#: elf64-ppc.c:2691 libbfd.c:978 |
-msgid "%B: compiled for a big endian system and target is little endian" |
-msgstr "%B: được biên dịch cho một hệ thống về cuối lớn, còn đích về cuối nhỏ" |
+#: elf64-ppc.c:4185 |
+msgid "%P: %B: cannot create stub entry %s\n" |
+msgstr "%P: %B: không thể tạo mục gốc %s\n" |
-#: elf64-ppc.c:2694 libbfd.c:980 |
-msgid "%B: compiled for a little endian system and target is big endian" |
-msgstr "%B: được biên dịch cho một hệ thống về cuối nhỏ, còn đích về cuối lớn" |
+#: elf64-ppc.c:6518 |
+msgid "%P: copy reloc against `%s' requires lazy plt linking; avoid setting LD_BIND_NOW=1 or upgrade gcc\n" |
+msgstr "%P: sao chép reloc (định vị lại) \"%s\" thì cần thiết chức năng liên kết plt uể oải; hãy tránh đặt LD_BIND_NOW=1, hoặc nâng cấp GCC\n" |
-#: elf64-ppc.c:6384 |
-#, c-format |
-msgid "copy reloc against `%s' requires lazy plt linking; avoid setting LD_BIND_NOW=1 or upgrade gcc" |
-msgstr "định vị lại sao chép so với « %s » thì cần thiết chức năng liên kết plt uể oải; hãy tránh đặtLD_BIND_NOW=1, hoặc nân cấp GCC" |
+#: elf64-ppc.c:6788 |
+msgid "%B: undefined symbol on R_PPC64_TOCSAVE relocation" |
+msgstr "%B: ký hiệu chưa định nghĩa trong tái định vị R_PPC64_TOCSAVE" |
-#: elf64-ppc.c:6811 |
-msgid "dynreloc miscount for %B, section %A" |
-msgstr "sai đếm định vị lại động cho %B, phần %A" |
+#: elf64-ppc.c:6992 |
+msgid "%P: dynreloc miscount for %B, section %A\n" |
+msgstr "%P: dynreloc (cấp phát động) tính sai %B, phần %A\n" |
-#: elf64-ppc.c:6895 |
+#: elf64-ppc.c:7076 |
msgid "%B: .opd is not a regular array of opd entries" |
msgstr "%B: .opd không phải là một mảng chính quy các mục nhập opd" |
-#: elf64-ppc.c:6904 |
+#: elf64-ppc.c:7085 |
msgid "%B: unexpected reloc type %u in .opd section" |
msgstr "%B: gặp kiểu định vị lại bất thường %u trong phần .opd" |
-#: elf64-ppc.c:6925 |
+#: elf64-ppc.c:7106 |
msgid "%B: undefined sym `%s' in .opd section" |
-msgstr "%B: gặp sym (liên kết mềm?) chưa được xác định « %s » trong phần .opd" |
+msgstr "%B: gặp sym (liên kết mềm?) chưa được xác định \"%s\" trong phần .opd" |
-#: elf64-ppc.c:7767 elf64-ppc.c:8144 |
-#, c-format |
-msgid "%s defined in removed toc entry" |
-msgstr "%s được xác định trong mục nhập toc bị gỡ bỏ" |
+#: elf64-ppc.c:7664 |
+msgid "%H __tls_get_addr lost arg, TLS optimization disabled\n" |
+msgstr "%H __tls_get_addr mất đối số, tối ưu hóa TLS bị tắt\n" |
-#: elf64-ppc.c:9085 |
+#: elf64-ppc.c:8003 elf64-ppc.c:8564 |
#, c-format |
-msgid "long branch stub `%s' offset overflow" |
-msgstr "mẩu nhánh dài « %s » tràn khoảng bù" |
+msgid "%s defined on removed toc entry" |
+msgstr "%s đã định nghĩa trên mục của mục lục đã bị gỡ bỏ" |
-#: elf64-ppc.c:9144 |
-#, c-format |
-msgid "can't find branch stub `%s'" |
-msgstr "không tìm thấy mẩu nhánh « %s »" |
+#: elf64-ppc.c:8521 |
+msgid "%P: %H: %s relocation references optimized away TOC entry\n" |
+msgstr "%P: %H: %s tái định vị tham chiếu tối ưu hóa theo mục TOC\n" |
-#: elf64-ppc.c:9206 elf64-ppc.c:9342 |
-#, c-format |
-msgid "linkage table error against `%s'" |
-msgstr "lỗi bảng liên kết so với « %s »" |
+#: elf64-ppc.c:9598 |
+msgid "%P: cannot find opd entry toc for %s\n" |
+msgstr "%P: không tìm thấy mục opd toc(mục lục) cho %s\n" |
-#: elf64-ppc.c:9510 |
-#, c-format |
-msgid "can't build branch stub `%s'" |
-msgstr "không thể xây dựng mẩu nhánh « %s »" |
+#: elf64-ppc.c:9680 |
+msgid "%P: long branch stub `%s' offset overflow\n" |
+msgstr "%P: mẩu nhánh dài \"%s\" tràn khoảng bù\n" |
+ |
+#: elf64-ppc.c:9739 |
+msgid "%P: can't find branch stub `%s'\n" |
+msgstr "%P: không tìm thấy nhánh gốc `%s'\n" |
+ |
+#: elf64-ppc.c:9801 elf64-ppc.c:9943 |
+msgid "%P: linkage table error against `%s'\n" |
+msgstr "%P: bảng liên kết lại sai `%s'\n" |
-#: elf64-ppc.c:9995 |
+#: elf64-ppc.c:10126 |
+msgid "%P: can't build branch stub `%s'\n" |
+msgstr "%P: không thể xây dựng nhánh gốc `%s'\n" |
+ |
+#: elf64-ppc.c:10941 |
msgid "%B section %A exceeds stub group size" |
msgstr "%B phần %A vượt quá kích cỡ nhóm mẩu" |
-#: elf64-ppc.c:10649 |
+#: elf64-ppc.c:11666 elf64-ppc.c:11699 |
+msgid "%P: %s offset too large for .eh_frame sdata4 encoding" |
+msgstr "%P: %s giá trị bù quá lớn cho mã hóa '.eh_frame sdata4'" |
+ |
+#: elf64-ppc.c:11744 |
+msgid "%P: stubs don't match calculated size\n" |
+msgstr "%P: các mẩu (stubs) không tương ứng với kích cỡ đã tính\n" |
+ |
+#: elf64-ppc.c:11756 |
#, c-format |
msgid "" |
"linker stubs in %u group%s\n" |
@@ -2527,425 +2835,470 @@ msgstr "" |
" điều chỉnh toc dài\t\t%lu\n" |
" cuộc gọi pit\t\t\t%lu" |
-#: elf64-ppc.c:11428 |
-msgid "%B(%A+0x%lx): automatic multiple TOCs not supported using your crt files; recompile with -mminimal-toc or upgrade gcc" |
-msgstr "%B(%A+0x%lx): tự động tạo nhiều TOC không được hỗ trợ khi dùng các tập tin CRT của bạn; hãy biên dịch lại với « -mminimal-toc », hoặc nâng cấp GCC" |
+#: elf64-ppc.c:12042 |
+msgid "%P: %H: %s used with TLS symbol %s\n" |
+msgstr "%P: %H: %s được sử dụng với ký hiệu TLS %s\n" |
+ |
+#: elf64-ppc.c:12043 |
+msgid "%P: %H: %s used with non-TLS symbol %s\n" |
+msgstr "%P: %H: %s được sử dụng với ký hiệu không-phải-TLS %s\n" |
-#: elf64-ppc.c:11436 |
-msgid "%B(%A+0x%lx): sibling call optimization to `%s' does not allow automatic multiple TOCs; recompile with -mminimal-toc or -fno-optimize-sibling-calls, or make `%s' extern" |
-msgstr "%B(%A+0x%lx): tối ưu hoá cuộc gọi cùng chỗ cho « %s » không cho phép tự động tạo nhiều TOC; hãy biên dịch lại với « -mminimal-toc » hoặc « -fno-optimize-sibling-calls », hoặc làm cho « %s » là bên ngoài" |
+#: elf64-ppc.c:12556 |
+msgid "%P: %H: automatic multiple TOCs not supported using your crt files; recompile with -mminimal-toc or upgrade gcc\n" |
+msgstr "%P: %H: tự động tạo nhiều TOC không được hỗ trợ khi dùng các tập tin CRT của bạn; hãy biên dịch lại với \"-mminimal-toc\", hoặc nâng cấp GCC\n" |
-#: elf64-ppc.c:12150 |
-msgid "%B: relocation %s is not supported for symbol %s." |
-msgstr "%B: không hỗ trợ định vị lại %s cho ký hiệu %s." |
+#: elf64-ppc.c:12562 |
+msgid "%P: %H: sibling call optimization to `%s' does not allow automatic multiple TOCs; recompile with -mminimal-toc or -fno-optimize-sibling-calls, or make `%s' extern\n" |
+msgstr "%P: %H: tối ưu hoá cuộc gọi cùng chỗ (sibling) cho \"%s\" không cho phép tự động tạo nhiều TOC; hãy biên dịch lại với \"-mminimal-toc\" hoặc \"-fno-optimize-sibling-calls\", hoặc làm cho \"%s\" bên ngoài\n" |
-#: elf64-ppc.c:12233 |
-msgid "%B: error: relocation %s not a multiple of %d" |
-msgstr "%B: lỗi: định vị lại %s không phải là bội số cho %d" |
+#: elf64-ppc.c:13286 |
+msgid "%P: %B: relocation %s is not supported for symbol %s\n" |
+msgstr "%P: %B: tái định vị %s không được hỗ trợ cho ký hiệu %s\n" |
-#: elf64-sh64.c:1701 |
+#: elf64-ppc.c:13446 |
+msgid "%P: %H: error: %s not a multiple of %u\n" |
+msgstr "%P: %H: lỗi: %s không phải là bội số của %u\n" |
+ |
+#: elf64-sh64.c:1686 |
#, c-format |
msgid "%s: error: unaligned relocation type %d at %08x reloc %08x\n" |
msgstr "%s: lỗi: kiểu định vị lại chưa sắp hàng %d ở %08x định vị lại %08x\n" |
-#: elf64-sparc.c:439 |
+#: elf64-sparc.c:446 |
msgid "%B: Only registers %%g[2367] can be declared using STT_REGISTER" |
msgstr "%B: Chỉ các thanh ghi %%g[2367] có thể được tuyên bố dùng STT_REGISTER" |
-#: elf64-sparc.c:459 |
+#: elf64-sparc.c:466 |
msgid "Register %%g%d used incompatibly: %s in %B, previously %s in %B" |
msgstr "Thanh ghi %%g%d được dùng một cách không tương thích: %s trong %B, trước là %s trong %b" |
-#: elf64-sparc.c:482 |
+#: elf64-sparc.c:489 |
msgid "Symbol `%s' has differing types: REGISTER in %B, previously %s in %B" |
-msgstr "Ký hiệu « %s » có các kiểu khác hau: REGISTER (thanh ghi) trong %B, trước là %s trong %B" |
+msgstr "Ký hiệu \"%s\" có các kiểu khác hau: REGISTER (thanh ghi) trong %B, trước là %s trong %B" |
-#: elf64-sparc.c:527 |
+#: elf64-sparc.c:534 |
msgid "Symbol `%s' has differing types: %s in %B, previously REGISTER in %B" |
-msgstr "Ký hiệu « %s » có các kiểu khác hau: %s trong %b, trước là REGISTER (thanh ghi) trong %B" |
+msgstr "Ký hiệu \"%s\" có các kiểu khác hau: %s trong %b, trước là REGISTER (thanh ghi) trong %B" |
-#: elf64-sparc.c:679 |
+#: elf64-sparc.c:687 |
msgid "%B: linking UltraSPARC specific with HAL specific code" |
msgstr "%B: đang liên kết UltraSPARC dứt khoát với mã đặc trưng cho HAL" |
-#: elf64-x86-64.c:1338 |
+#: elf64-x86-64.c:1427 |
+msgid "%B: relocation %s against symbol `%s' isn't supported in x32 mode" |
+msgstr "%B: sự định vị lại %s dựa vào ký hiệu \"%s\" không được hỗ trợ trong chế độ x32" |
+ |
+#: elf64-x86-64.c:1656 |
msgid "%B: '%s' accessed both as normal and thread local symbol" |
-msgstr "%B; « %s » được truy cập như là ký hiệu cả hai kiểu bình thường và mạch cục bộ" |
+msgstr "%B; \"%s\" được truy cập như là ký hiệu cả hai kiểu bình thường và mạch cục bộ" |
-#: elf64-x86-64.c:2702 |
+#: elf64-x86-64.c:3150 |
msgid "%B: relocation %s against STT_GNU_IFUNC symbol `%s' has non-zero addend: %d" |
-msgstr "%B: sự định vị lại %s đối với ký hiệu STT_GNU_IFUNC « %s » có phần cộng khác số không: %d" |
+msgstr "%B: sự định vị lại %s đối với ký hiệu STT_GNU_IFUNC \"%s\" có phần cộng khác số không: %d" |
-#: elf64-x86-64.c:2981 |
+#: elf64-x86-64.c:3411 |
msgid "%B: relocation R_X86_64_GOTOFF64 against protected function `%s' can not be used when making a shared object" |
-msgstr "%B: định vị lại R_X86_64_GOTOFF64 so với hàm đã bảo vệ « %s » thì không thể được dùng khi tạo một đối tượng chia sẻ" |
+msgstr "%B: định vị lại R_X86_64_GOTOFF64 so với hàm đã bảo vệ \"%s\" thì không thể được dùng khi tạo một đối tượng chia sẻ" |
-#: elf64-x86-64.c:3092 |
+#: elf64-x86-64.c:3523 |
msgid "; recompile with -fPIC" |
-msgstr "; biên dịch lại với « -fPIC »" |
+msgstr "; biên dịch lại với \"-fPIC\"" |
-#: elf64-x86-64.c:3097 |
+#: elf64-x86-64.c:3528 |
msgid "%B: relocation %s against %s `%s' can not be used when making a shared object%s" |
-msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s đối với %s « %s » khi tạo một đối tượng chia sẻ %s" |
+msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s đối với %s \"%s\" khi tạo một đối tượng chia sẻ %s" |
-#: elf64-x86-64.c:3099 |
+#: elf64-x86-64.c:3530 |
msgid "%B: relocation %s against undefined %s `%s' can not be used when making a shared object%s" |
-msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s đối với %s chưa xác định « %s » khi tạo một đối tượng chia sẻ %s" |
+msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s đối với %s chưa xác định \"%s\" khi tạo một đối tượng chia sẻ %s" |
-#: elfcode.h:811 |
+#: elfcode.h:767 |
#, c-format |
msgid "warning: %s has a corrupt string table index - ignoring" |
-msgstr "cảnh báo : %s có một chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: nên bỏ qua" |
+msgstr "cảnh báo: %s có một chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: nên bỏ qua" |
-#: elfcode.h:1217 |
+#: elfcode.h:1177 |
#, c-format |
msgid "%s: version count (%ld) does not match symbol count (%ld)" |
msgstr "%s: số đếm phiên bản (%ld) không tương ứng với số đếm ký hiệu (%ld)" |
-#: elfcode.h:1457 |
+#: elfcode.h:1431 |
#, c-format |
msgid "%s(%s): relocation %d has invalid symbol index %ld" |
msgstr "%s(%s): định vị lại %d có chỉ mục ký hiệu không hợp lệ %ld" |
-#: elfcore.h:251 |
+#: elfcore.h:312 |
msgid "Warning: %B is truncated: expected core file size >= %lu, found: %lu." |
-msgstr "Cảnh báo : %B bị cắt ngắn: kích cỡ tập tin lõi mong đợi ≥%lu còn tìm %lu." |
+msgstr "Cảnh báo: %B bị cắt ngắn: kích cỡ tập tin lõi mong đợi ≥%lu còn tìm %lu." |
-#: elflink.c:1113 |
+#: elflink.c:1117 |
msgid "%s: TLS definition in %B section %A mismatches non-TLS definition in %B section %A" |
msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B phần %A không tương ứng với lời định nghĩa TLS trong %B phần %A" |
-#: elflink.c:1117 |
+#: elflink.c:1121 |
msgid "%s: TLS reference in %B mismatches non-TLS reference in %B" |
msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B không tương ứng với lời định nghĩa khác TLS trong %B" |
-#: elflink.c:1121 |
+#: elflink.c:1125 |
msgid "%s: TLS definition in %B section %A mismatches non-TLS reference in %B" |
msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B phần %A không tương ứng với lời định nghĩa khác TLS trong %B" |
-#: elflink.c:1125 |
+#: elflink.c:1129 |
msgid "%s: TLS reference in %B mismatches non-TLS definition in %B section %A" |
msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B không tương ứng với lời định nghĩa khác TLS trong %B phần %A" |
-#: elflink.c:1764 |
+#: elflink.c:1762 |
msgid "%B: unexpected redefinition of indirect versioned symbol `%s'" |
-msgstr "%B: gặp lời định nghĩa lại bất thường của ký hiệu gián tiếp đặt phiên bản « %s »" |
+msgstr "%B: gặp lời định nghĩa lại bất thường của ký hiệu gián tiếp đặt phiên bản \"%s\"" |
-#: elflink.c:2077 |
+#: elflink.c:2063 |
msgid "%B: version node not found for symbol %s" |
msgstr "%B: không tìm thấy nút thông tin phiên bản cho ký hiệu %s" |
-#: elflink.c:2167 |
+#: elflink.c:2154 |
msgid "%B: bad reloc symbol index (0x%lx >= 0x%lx) for offset 0x%lx in section `%A'" |
-msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu định vị lại sai (0x%lx ≥ 0x%lx) cho khoảng bù 0x%lx trong phần « %A »" |
+msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu định vị lại sai (0x%lx ≥ 0x%lx) cho khoảng bù 0x%lx trong phần \"%A\"" |
-#: elflink.c:2178 |
+#: elflink.c:2165 |
msgid "%B: non-zero symbol index (0x%lx) for offset 0x%lx in section `%A' when the object file has no symbol table" |
-msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu khác số không (0x%lx) cho hiệu 0x%lx trong phần « %A » mà tập tin đối tượng không có bảng ký hiệu" |
+msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu khác số không (0x%lx) cho hiệu 0x%lx trong phần \"%A\" mà tập tin đối tượng không có bảng ký hiệu" |
-#: elflink.c:2376 |
+#: elflink.c:2355 |
msgid "%B: relocation size mismatch in %B section %A" |
msgstr "%B: sai khớp kích cỡ định vị lại trong %B phần %A" |
-#: elflink.c:2679 |
+#: elflink.c:2639 |
#, c-format |
msgid "warning: type and size of dynamic symbol `%s' are not defined" |
-msgstr "cảnh báo : chưa xác định kiểu và kích cỡ của ký hiệu động « %s »" |
+msgstr "cảnh báo: chưa xác định kiểu và kích cỡ của ký hiệu động \"%s\"" |
-#: elflink.c:3425 |
+#: elflink.c:3391 |
msgid "%P: alternate ELF machine code found (%d) in %B, expecting %d\n" |
msgstr "%P: mã máy ELF luân phiên được tìm (%d) trong %B, còn mong đợi %d\n" |
-#: elflink.c:4033 |
+#: elflink.c:4037 |
msgid "%B: %s: invalid version %u (max %d)" |
msgstr "%B: %s: phiên bản không hợp lệ %u (tối đa %d)" |
-#: elflink.c:4069 |
+#: elflink.c:4073 |
msgid "%B: %s: invalid needed version %d" |
msgstr "%B: %s: phiên bản cần thiết mà không hợp lệ %d" |
-#: elflink.c:4254 |
+#: elflink.c:4269 |
msgid "Warning: alignment %u of common symbol `%s' in %B is greater than the alignment (%u) of its section %A" |
-msgstr "Cảnh báo : vị trí sắp hàng %u của ký hiệu dùng chung « %s » trong %B là lớn hơn vị trí sắp hàng (%u) của phần %A của nó" |
+msgstr "Cảnh báo: vị trí sắp hàng %u của ký hiệu dùng chung \"%s\" trong %B là lớn hơn vị trí sắp hàng (%u) của phần %A của nó" |
-#: elflink.c:4260 |
+#: elflink.c:4275 |
msgid "Warning: alignment %u of symbol `%s' in %B is smaller than %u in %B" |
-msgstr "Cảnh báo : vị trí sắp hàng %u của ký hiệu « %s » trong %B là nhỏ hơn %u trong %B" |
+msgstr "Cảnh báo: vị trí sắp hàng %u của ký hiệu \"%s\" trong %B là nhỏ hơn %u trong %B" |
-#: elflink.c:4275 |
+#: elflink.c:4290 |
msgid "Warning: size of symbol `%s' changed from %lu in %B to %lu in %B" |
-msgstr "Cảnh báo : kích cỡ của ký hiệu « %s » đã thay đổi từ %lu trong %B thành %lu trong %B" |
+msgstr "Cảnh báo: kích cỡ của ký hiệu \"%s\" đã thay đổi từ %lu trong %B thành %lu trong %B" |
-#: elflink.c:4440 |
-#, c-format |
-msgid "%s: invalid DSO for symbol `%s' definition" |
-msgstr "%s: DSO không hợp lệ cho lời định nghĩa ký hiệu « %s »" |
+#: elflink.c:4463 |
+msgid "%B: undefined reference to symbol '%s'" |
+msgstr "%B: chưa định nghĩa tham chiếu đến ký hiệu '%s'" |
+ |
+#: elflink.c:4466 |
+msgid "note: '%s' is defined in DSO %B so try adding it to the linker command line" |
+msgstr "chú ý: '%s' được định nghĩa trong DSO %B do đó hãy thử thêm nó vào trong dòng lệnh của bộ liên kết" |
-#: elflink.c:5692 |
+#: elflink.c:5781 |
#, c-format |
msgid "%s: undefined version: %s" |
msgstr "%s: phiên bản chưa được xác định: %s" |
-#: elflink.c:5760 |
+#: elflink.c:5849 |
msgid "%B: .preinit_array section is not allowed in DSO" |
-msgstr "%B: không cho phép phần « .preinit_array » trong DSO" |
+msgstr "%B: không cho phép phần \".preinit_array\" trong DSO" |
-#: elflink.c:7493 |
+#: elflink.c:7604 |
#, c-format |
msgid "undefined %s reference in complex symbol: %s" |
msgstr "gặp tham chiếu %s chưa được xác định trong ký hiệu phức tạp %s" |
-#: elflink.c:7647 |
+#: elflink.c:7758 |
#, c-format |
msgid "unknown operator '%c' in complex symbol" |
-msgstr "không rõ toán tử « %c » trong ký hiệu phức tạp" |
+msgstr "không rõ toán tử \"%c\" trong ký hiệu phức tạp" |
-#: elflink.c:7985 elflink.c:8002 elflink.c:8039 elflink.c:8056 |
+#: elflink.c:8097 elflink.c:8114 elflink.c:8151 elflink.c:8168 |
msgid "%B: Unable to sort relocs - they are in more than one size" |
msgstr "%B: Không thể sắp xếp các sự định vị lại: chúng có kích cỡ khác nhau" |
-#: elflink.c:8016 elflink.c:8070 |
+#: elflink.c:8128 elflink.c:8182 |
msgid "%B: Unable to sort relocs - they are of an unknown size" |
msgstr "%B: Không thể sắp xếp các sự định vị lại: chúng có kích cỡ không rõ" |
-#: elflink.c:8121 |
+#: elflink.c:8233 |
msgid "Not enough memory to sort relocations" |
msgstr "Không đủ bộ nhớ để sắp xếp các sự định vị lại" |
-#: elflink.c:8314 |
+#: elflink.c:8426 |
msgid "%B: Too many sections: %d (>= %d)" |
msgstr "%B: Quá nhiều phần: %d (≥ %d)" |
-#: elflink.c:8550 |
-msgid "%B: %s symbol `%s' in %B is referenced by DSO" |
-msgstr "%B: %s ký hiệu « %s » trong %B được DSO tham chiếu" |
+#: elflink.c:8675 |
+msgid "%B: internal symbol `%s' in %B is referenced by DSO" |
+msgstr "%B: ký hiệu nội tại \"%s\" trong %B được DSO tham chiếu" |
-#: elflink.c:8635 |
+#: elflink.c:8677 |
+msgid "%B: hidden symbol `%s' in %B is referenced by DSO" |
+msgstr "%B: ký hiệu ẩn `%s' trong %B được DSO tham chiếu" |
+ |
+#: elflink.c:8679 |
+msgid "%B: local symbol `%s' in %B is referenced by DSO" |
+msgstr "%B: ký hiệu nội bộ `%s' trong %B được tham chiếu bởi DSO" |
+ |
+#: elflink.c:8776 |
msgid "%B: could not find output section %A for input section %A" |
msgstr "%B: không thể tìm thấy phần kết xuất %A cho phần dữ liệu nhập vào %A" |
-#: elflink.c:8755 |
-msgid "%B: %s symbol `%s' isn't defined" |
-msgstr "%B: %s: chưa xác định ký hiệu « %s »" |
+#: elflink.c:8899 |
+msgid "%B: protected symbol `%s' isn't defined" |
+msgstr "%B: ký hiệu được bảo vệ `%s' chưa được định nghĩa" |
+ |
+#: elflink.c:8901 |
+msgid "%B: internal symbol `%s' isn't defined" |
+msgstr "%B: ký hiệu nội tại `%s' chưa được định nghĩa" |
+ |
+#: elflink.c:8903 |
+msgid "%B: hidden symbol `%s' isn't defined" |
+msgstr "%B: ký hiệu ẩn `%s' chưa được định nghĩa" |
-#: elflink.c:9311 |
+#: elflink.c:9432 |
+msgid "error: %B: size of section %A is not multiple of address size" |
+msgstr "lỗi: %B: kích thước của phần %A không phải là bội số của kích thước địa chỉ" |
+ |
+#: elflink.c:9479 |
msgid "error: %B contains a reloc (0x%s) for section %A that references a non-existent global symbol" |
msgstr "lỗi: %B chứa một định vị lại (0x%s) cho phần %A mà tham chiếu đến một ký hiệu toàn cục không tồn tại" |
-#: elflink.c:9376 |
-msgid "%X`%s' referenced in section `%A' of %B: defined in discarded section `%A' of %B\n" |
-msgstr "%X« %s » được tham chiếu trong phần « %A » của %B: được định nghĩa trong phần bị hủy « %A » của %B\n" |
- |
-#: elflink.c:10001 |
+#: elflink.c:10214 |
msgid "%A has both ordered [`%A' in %B] and unordered [`%A' in %B] sections" |
-msgstr "%A có phần cả hai được sắp xếp [« %A » trong %B] và chưa sắp xếp [« %A » trong %B]" |
+msgstr "%A có phần cả hai được sắp xếp [\"%A\" trong %B] và chưa sắp xếp [\"%A\" trong %B]" |
-#: elflink.c:10006 |
+#: elflink.c:10219 |
#, c-format |
msgid "%A has both ordered and unordered sections" |
msgstr "%A có phần cả hai được sắp xếp và chưa sắp xếp" |
-#: elflink.c:10882 elflink.c:10926 |
+#: elflink.c:10784 |
+msgid "%B: file class %s incompatible with %s" |
+msgstr "%B: lớp tập tin %s không tương thích với %s" |
+ |
+#: elflink.c:11093 elflink.c:11137 |
msgid "%B: could not find output section %s" |
msgstr "%B: không tìm thấy phần kết xuất %s" |
-#: elflink.c:10887 |
+#: elflink.c:11098 |
#, c-format |
msgid "warning: %s section has zero size" |
-msgstr "cảnh báo : phần %s có kích cỡ số không" |
+msgstr "cảnh báo: phần %s có kích cỡ số không" |
-#: elflink.c:10992 |
+#: elflink.c:11143 |
+#, c-format |
+msgid "warning: section '%s' is being made into a note" |
+msgstr "cảnh báo: phần \"%s\" bị làm thành một ghi chú" |
+ |
+#: elflink.c:11212 |
+msgid "%P%X: read-only segment has dynamic relocations.\n" |
+msgstr "%P%X: đoạn chỉ cho đọc có tái định vị động.\n" |
+ |
+#: elflink.c:11215 |
msgid "%P: warning: creating a DT_TEXTREL in a shared object.\n" |
-msgstr "%P: cảnh báo : đang tạo một DT_TEXTREL trong một đối tượng chia sẻ.\n" |
+msgstr "%P: cảnh báo: đang tạo một DT_TEXTREL trong một đối tượng chia sẻ.\n" |
-#: elflink.c:11175 |
+#: elflink.c:11402 |
msgid "%P%X: can not read symbols: %E\n" |
-msgstr "%P%X: không thể đọc các ký hiệu : %E\n" |
+msgstr "%P%X: không thể đọc các ký hiệu: %E\n" |
-#: elflink.c:11494 |
+#: elflink.c:11792 |
msgid "Removing unused section '%s' in file '%B'" |
-msgstr "Đang gỡ bỏ phần không dùng « %s » trong tập tin « %B »" |
+msgstr "Đang gỡ bỏ phần không dùng \"%s\" trong tập tin \"%B\"" |
-#: elflink.c:11706 |
+#: elflink.c:11998 |
msgid "Warning: gc-sections option ignored" |
-msgstr "Cảnh báo : tùy chọn gc-sections bị bỏ qua" |
- |
-#: elflink.c:12255 |
-msgid "%B: ignoring duplicate section `%A'" |
-msgstr "%B: đang bỏ qua phần trùng « %A »" |
+msgstr "Cảnh báo: tùy chọn gc-sections bị bỏ qua" |
-#: elflink.c:12262 elflink.c:12269 |
-msgid "%B: duplicate section `%A' has different size" |
-msgstr "%B: phần trùng « %A » có kích cỡ khác" |
- |
-#: elflink.c:12277 elflink.c:12282 |
-msgid "%B: warning: could not read contents of section `%A'" |
-msgstr "%B: cảnh báo : không thể đọc nội dung của phần « %A »" |
- |
-#: elflink.c:12286 |
-msgid "%B: warning: duplicate section `%A' has different contents" |
-msgstr "%B: cảnh báo : phần trùng « %A » có nội dung khác" |
- |
-#: elflink.c:12387 linker.c:3104 |
-msgid "%F%P: already_linked_table: %E\n" |
-msgstr "%F%P: already_linked_table: %E\n" |
+#: elflink.c:12277 |
+#, c-format |
+msgid "Unrecognized INPUT_SECTION_FLAG %s\n" |
+msgstr "Không thừa nhận INPUT_SECTION_FLAG %s\n" |
-#: elfxx-mips.c:1222 |
+#: elfxx-mips.c:1234 |
msgid "static procedure (no name)" |
msgstr "thủ tục tĩnh (không có tên)" |
-#: elfxx-mips.c:5588 |
-msgid "%B: %A+0x%lx: jump to stub routine which is not jal" |
-msgstr "%B: %A+0x%lx: nhảy tới hàm mẩu mà không phải jal" |
+#: elfxx-mips.c:5259 |
+msgid "MIPS16 and microMIPS functions cannot call each other" |
+msgstr "hàm MIPS16 và microMIPS không được gợi lẫn nhau" |
-#: elfxx-mips.c:6235 elfxx-mips.c:6458 |
+#: elfxx-mips.c:5856 |
+msgid "%B: %A+0x%lx: Direct jumps between ISA modes are not allowed; consider recompiling with interlinking enabled." |
+msgstr "%B: %A+0x%lx: Nhảy trực tiếp giữa các chế độ ISA là không được phép; cân nhắc việc dịch lại với liên kết móc nối được bật." |
+ |
+#: elfxx-mips.c:6519 elfxx-mips.c:6742 |
msgid "%B: Warning: bad `%s' option size %u smaller than its header" |
-msgstr "%B: Cảnh báo : kích cỡ tùy chọn « %s » sai: nhỏ hơn phần đầu của nó" |
+msgstr "%B: Cảnh báo: kích cỡ tùy chọn \"%s\" sai: nhỏ hơn phần đầu của nó" |
-#: elfxx-mips.c:7205 elfxx-mips.c:7330 |
+#: elfxx-mips.c:7495 elfxx-mips.c:7620 |
msgid "%B: Warning: cannot determine the target function for stub section `%s'" |
-msgstr "%B: cảnh báo : không thể quyết định hàm đích cho phần mẩu « %s »" |
+msgstr "%B: cảnh báo: không thể quyết định hàm đích cho phần mẩu \"%s\"" |
-#: elfxx-mips.c:7459 |
+#: elfxx-mips.c:7749 |
msgid "%B: Malformed reloc detected for section %s" |
msgstr "%B: Phát hiện sự định vị lại dạng sai cho phần %s" |
-#: elfxx-mips.c:7499 |
+#: elfxx-mips.c:7801 |
msgid "%B: GOT reloc at 0x%lx not expected in executables" |
msgstr "%B: định vị lại GOT ở 0x%lx không mong đợi trong tập tin có khả năng thực hiện" |
-#: elfxx-mips.c:7602 |
+#: elfxx-mips.c:7930 |
msgid "%B: CALL16 reloc at 0x%lx not against global symbol" |
msgstr "%B: định vị lại CALL16 ở 0x%lx không phải so với ký hiệu toàn cục" |
-#: elfxx-mips.c:8280 |
+#: elfxx-mips.c:8645 |
#, c-format |
msgid "non-dynamic relocations refer to dynamic symbol %s" |
msgstr "định vị lại khác động cũng tham chiếu đến ký hiệu động %s" |
-#: elfxx-mips.c:8985 |
+#: elfxx-mips.c:9347 |
msgid "%B: Can't find matching LO16 reloc against `%s' for %s at 0x%lx in section `%A'" |
-msgstr "%B: Không tìm thấy định vị lại LO16 tương ứng so với « %s » cho %s ở 0x%lx trong phần « %A »" |
+msgstr "%B: Không tìm thấy định vị lại LO16 tương ứng so với \"%s\" cho %s ở 0x%lx trong phần \"%A\"" |
-#: elfxx-mips.c:9124 |
+#: elfxx-mips.c:9486 |
msgid "small-data section exceeds 64KB; lower small-data size limit (see option -G)" |
-msgstr "Phần small-data (dữ liệu nhỏ) vượt quá 64 KB; hãy giảm giới hạn dữ liệu nhỏ (xem tùy chọn « -G »)" |
+msgstr "Phần small-data (dữ liệu nhỏ) vượt quá 64 KB; hãy giảm giới hạn dữ liệu nhỏ (xem tùy chọn \"-G\")" |
+ |
+#: elfxx-mips.c:9505 |
+msgid "JALX to a non-word-aligned address" |
+msgstr "JALX cho địa chỉ 'non-word-aligned'" |
-#: elfxx-mips.c:11940 |
+#: elfxx-mips.c:13266 |
#, c-format |
msgid "%s: illegal section name `%s'" |
-msgstr "%s: tên phần cấm « %s »" |
+msgstr "%s: tên phần cấm \"%s\"" |
-#: elfxx-mips.c:12318 elfxx-mips.c:12344 |
+#: elfxx-mips.c:13645 elfxx-mips.c:13671 |
msgid "Warning: %B uses -msingle-float, %B uses -mdouble-float" |
-msgstr "Cảnh báo : %B dùng « -msingle-float », còn %B dùng « -mdouble-float »" |
+msgstr "Cảnh báo: %B dùng \"-msingle-float\", còn %B dùng \"-mdouble-float\"" |
-#: elfxx-mips.c:12330 elfxx-mips.c:12386 |
+#: elfxx-mips.c:13657 elfxx-mips.c:13713 |
msgid "Warning: %B uses -msingle-float, %B uses -mips32r2 -mfp64" |
-msgstr "Cảnh báo : %B dùng « -msingle-float », còn %B dùng « -mips32r2 -mfp64 »" |
+msgstr "Cảnh báo: %B dùng \"-msingle-float\", còn %B dùng \"-mips32r2 -mfp64\"" |
-#: elfxx-mips.c:12356 elfxx-mips.c:12392 |
+#: elfxx-mips.c:13683 elfxx-mips.c:13719 |
msgid "Warning: %B uses -mdouble-float, %B uses -mips32r2 -mfp64" |
-msgstr "Cảnh báo : %B dùng « -mdouble-float », còn %B dùng « -mips32r2 -mfp64 »" |
+msgstr "Cảnh báo: %B dùng \"-mdouble-float\", còn %B dùng \"-mips32r2 -mfp64\"" |
-#: elfxx-mips.c:12434 |
+#: elfxx-mips.c:13761 |
msgid "%B: endianness incompatible with that of the selected emulation" |
msgstr "%B: tình trạng về cuối không tương thích với cái của bản mô phỏng đã chọn" |
-#: elfxx-mips.c:12445 |
+#: elfxx-mips.c:13772 |
msgid "%B: ABI is incompatible with that of the selected emulation" |
msgstr "%B: ABI không tương thích với cái của bản mô phỏng đã chọn" |
-#: elfxx-mips.c:12526 |
+#: elfxx-mips.c:13856 |
msgid "%B: warning: linking abicalls files with non-abicalls files" |
-msgstr "%B: cảnh báo : đang liên kết tập tin abicalls với tập tin khác abicalls" |
+msgstr "%B: cảnh báo: đang liên kết tập tin abicalls với tập tin khác abicalls" |
-#: elfxx-mips.c:12543 |
+#: elfxx-mips.c:13873 |
msgid "%B: linking 32-bit code with 64-bit code" |
msgstr "%B: đang liên kết mã 32-bit với mã 64-bit" |
-#: elfxx-mips.c:12571 |
+#: elfxx-mips.c:13901 |
msgid "%B: linking %s module with previous %s modules" |
msgstr "%B: đang liên kết mô-đun %s với các mô-đun %s trước" |
-#: elfxx-mips.c:12594 |
+#: elfxx-mips.c:13924 |
msgid "%B: ABI mismatch: linking %s module with previous %s modules" |
msgstr "%B: sai khớp ABI: đang liên kết mô-đun %s với các mô-đun %s trước" |
-#: elfxx-mips.c:12758 |
+#: elfxx-mips.c:13948 |
+msgid "%B: ASE mismatch: linking %s module with previous %s modules" |
+msgstr "%B: ASE không khớp: liên kết %s mô-đun với mô-đun %s trước đó" |
+ |
+#: elfxx-mips.c:14106 |
#, c-format |
msgid " [abi=O32]" |
msgstr " [abi=O32]" |
-#: elfxx-mips.c:12760 |
+#: elfxx-mips.c:14108 |
#, c-format |
msgid " [abi=O64]" |
msgstr " [abi=O64]" |
-#: elfxx-mips.c:12762 |
+#: elfxx-mips.c:14110 |
#, c-format |
msgid " [abi=EABI32]" |
msgstr " [abi=EABI32]" |
-#: elfxx-mips.c:12764 |
+#: elfxx-mips.c:14112 |
#, c-format |
msgid " [abi=EABI64]" |
msgstr " [abi=EABI64]" |
-#: elfxx-mips.c:12766 |
+#: elfxx-mips.c:14114 |
#, c-format |
msgid " [abi unknown]" |
msgstr " [abi không rõ]" |
-#: elfxx-mips.c:12768 |
+#: elfxx-mips.c:14116 |
#, c-format |
msgid " [abi=N32]" |
msgstr " [abi=N32]" |
-#: elfxx-mips.c:12770 |
+#: elfxx-mips.c:14118 |
#, c-format |
msgid " [abi=64]" |
msgstr " [abi=64]" |
-#: elfxx-mips.c:12772 |
+#: elfxx-mips.c:14120 |
#, c-format |
msgid " [no abi set]" |
msgstr " [chưa đặt abi]" |
-#: elfxx-mips.c:12793 |
+#: elfxx-mips.c:14141 |
#, c-format |
msgid " [unknown ISA]" |
msgstr " [không rõ ISA]" |
-#: elfxx-mips.c:12804 |
+#: elfxx-mips.c:14155 |
#, c-format |
msgid " [not 32bitmode]" |
msgstr " [không phải 32bitmode]" |
-#: elfxx-sparc.c:440 |
+#: elfxx-sparc.c:596 |
#, c-format |
msgid "invalid relocation type %d" |
msgstr "kiểu định vị lại không hợp lệ %d" |
-#: i386linux.c:455 m68klinux.c:459 sparclinux.c:453 |
+#: elfxx-tilegx.c:3952 |
+msgid "%B: Cannot link together %s and %s objects." |
+msgstr "%B: Không thể liên kết hai đối tượng %s và %s với nhau." |
+ |
+#: i386linux.c:451 m68klinux.c:456 sparclinux.c:450 |
#, c-format |
msgid "Output file requires shared library `%s'\n" |
-msgstr "Tập tin kết xuất cần thiết thư viện chia sẻ « %s »\n" |
+msgstr "Tập tin kết xuất cần thiết thư viện chia sẻ \"%s\"\n" |
-#: i386linux.c:463 m68klinux.c:467 sparclinux.c:461 |
+#: i386linux.c:459 m68klinux.c:464 sparclinux.c:458 |
#, c-format |
msgid "Output file requires shared library `%s.so.%s'\n" |
-msgstr "Tập tin kết xuất cần thiết thư viện chia sẻ « %s.so.%s »\n" |
+msgstr "Tập tin kết xuất cần thiết thư viện chia sẻ \"%s.so.%s\"\n" |
-#: i386linux.c:652 i386linux.c:702 m68klinux.c:659 m68klinux.c:707 |
-#: sparclinux.c:651 sparclinux.c:701 |
+#: i386linux.c:648 i386linux.c:698 m68klinux.c:656 m68klinux.c:704 |
+#: sparclinux.c:648 sparclinux.c:698 |
#, c-format |
msgid "Symbol %s not defined for fixups\n" |
msgstr "Ký hiệu %s chưa được xác định để sửa chữa\n" |
-#: i386linux.c:726 m68klinux.c:731 sparclinux.c:725 |
+#: i386linux.c:722 m68klinux.c:728 sparclinux.c:722 |
msgid "Warning: fixup count mismatch\n" |
-msgstr "Cảnh báo : sai khớp số đếm sự sửa chữa\n" |
+msgstr "Cảnh báo: sai khớp số đếm sự sửa chữa\n" |
#: ieee.c:159 |
#, c-format |
@@ -2955,17 +3308,17 @@ msgstr "%s: chuỗi quá dài (%d ký tự, tối đa 65535)" |
#: ieee.c:286 |
#, c-format |
msgid "%s: unrecognized symbol `%s' flags 0x%x" |
-msgstr "%s: không nhận ra ký hiêu « %s » các cờ 0x%x" |
+msgstr "%s: không nhận ra ký hiêu \"%s\" các cờ 0x%x" |
-#: ieee.c:788 |
+#: ieee.c:792 |
msgid "%B: unimplemented ATI record %u for symbol %u" |
msgstr "%B: mục ghi ATI %u chưa được thực hiện đối với ký hiệu %u" |
-#: ieee.c:812 |
+#: ieee.c:816 |
msgid "%B: unexpected ATN type %d in external part" |
msgstr "%B: gặp kiểu ATN bất thường %d trong phần bên ngoài" |
-#: ieee.c:834 |
+#: ieee.c:838 |
msgid "%B: unexpected type after ATN" |
msgstr "%B: gặp kiểu bất thường đằng sau ATN" |
@@ -3010,94 +3363,168 @@ msgstr "%B: gặp chiều dài phần sai trong ihex_read_section" |
msgid "%s: address 0x%s out of range for Intel Hex file" |
msgstr "%s: địa chỉ 0x%s ở ngoại phạm vi đối với tập tin thập lục Intel" |
-#: libbfd.c:1008 |
+#: libbfd.c:863 |
+msgid "%B: unable to get decompressed section %A" |
+msgstr "%B: không thể lấy phần được giải nén %A" |
+ |
+#: libbfd.c:1012 |
+msgid "%B: compiled for a big endian system and target is little endian" |
+msgstr "%B: được biên dịch cho một hệ thống về cuối lớn, còn đích về cuối nhỏ" |
+ |
+#: libbfd.c:1014 |
+msgid "%B: compiled for a little endian system and target is big endian" |
+msgstr "%B: được biên dịch cho một hệ thống về cuối nhỏ, còn đích về cuối lớn" |
+ |
+#: libbfd.c:1043 |
#, c-format |
msgid "Deprecated %s called at %s line %d in %s\n" |
msgstr "%s bị phản đối được gọi tại dòng %s %d trong %s\n" |
-#: libbfd.c:1011 |
+#: libbfd.c:1046 |
#, c-format |
msgid "Deprecated %s called\n" |
msgstr "%s bị phản đối được gọi\n" |
-#: linker.c:1877 |
+#: linker.c:1872 |
msgid "%B: indirect symbol `%s' to `%s' is a loop" |
-msgstr "%B: ký hiệu gián tiếp « %s » tới « %s » thì tạo một vòng lặp" |
+msgstr "%B: ký hiệu gián tiếp \"%s\" tới \"%s\" thì tạo một vòng lặp" |
-#: linker.c:2744 |
+#: linker.c:2736 |
#, c-format |
msgid "Attempt to do relocatable link with %s input and %s output" |
msgstr "Thử làm liên kết có khả năng định vị lại với đầu vào %s và đầu ra %s" |
-#: linker.c:3071 |
-msgid "%B: warning: ignoring duplicate section `%A'\n" |
-msgstr "%B: cảnh báo : đang bỏ qua phần trùng « %A »\n" |
+#: linker.c:3021 |
+msgid "%B: ignoring duplicate section `%A'\n" |
+msgstr "%B: đang bỏ qua phần trùng \"%A\"\n" |
+ |
+#: linker.c:3030 linker.c:3039 |
+msgid "%B: duplicate section `%A' has different size\n" |
+msgstr "%B: phần trùng \"%A\" có kích cỡ khác\n" |
+ |
+#: linker.c:3047 linker.c:3052 |
+msgid "%B: could not read contents of section `%A'\n" |
+msgstr "%B: không thể đọc nội dung của phần \"%A\"\n" |
+ |
+#: linker.c:3056 |
+msgid "%B: duplicate section `%A' has different contents\n" |
+msgstr "%B: phần trùng `%A' có nội dung khác\n" |
-#: linker.c:3085 |
-msgid "%B: warning: duplicate section `%A' has different size\n" |
-msgstr "%B: cảnh báo : phần trùng « %A » có kích cỡ khác\n" |
+#: mach-o.c:407 |
+msgid "bfd_mach_o_canonicalize_symtab: unable to load symbols" |
+msgstr "bfd_mach_o_canonicalize_symtab: không thể tải các ký hiệu" |
-#: mach-o.c:3195 |
+#: mach-o.c:1301 |
#, c-format |
-msgid "Mach-O header:\n" |
-msgstr "Phần đầu Mach-O :\n" |
+msgid "unable to write unknown load command 0x%lx" |
+msgstr "không thể ghi lệnh tải chưa được biết 0x%lx" |
-#: mach-o.c:3196 |
+#: mach-o.c:1789 |
#, c-format |
-msgid " magic : %08lx\n" |
-msgstr " ma thuật : %08lx\n" |
+msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: unable to read %d bytes at %lu" |
+msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: không thể đọc %d byte tại %lu" |
-#: mach-o.c:3197 |
+#: mach-o.c:1807 |
#, c-format |
-msgid " cputype : %08lx (%s)\n" |
-msgstr " kiểu CPU : %08lx (%s)\n" |
+msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: name out of range (%lu >= %lu)" |
+msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: tên ngoài phạm vi (%lu >= %lu)" |
-#: mach-o.c:3199 |
+#: mach-o.c:1892 |
#, c-format |
-msgid " cpusubtype: %08lx\n" |
-msgstr " kiểu phụ CPU : %08lx\n" |
+msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: symbol \"%s\" specified invalid section %d (max %lu): setting to undefined" |
+msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: ký hiệu \"%s\" đã chỉ ra phần không hợp lệ %d (tối đa %lu): đang đặt thành chưa định nghĩa" |
-#: mach-o.c:3200 |
+#: mach-o.c:1900 |
#, c-format |
-msgid " filetype : %08lx (%s)\n" |
-msgstr " kiểu tập tin : %08lx (%s)\n" |
+msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: symbol \"%s\" is unsupported 'indirect' reference: setting to undefined" |
+msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: ký hiệu \"%s\" không được hỗ trợ tham chiếu 'indirect': đặt thành chưa định nghĩa" |
-#: mach-o.c:3203 |
+#: mach-o.c:1906 |
#, c-format |
-msgid " ncmds : %08lx\n" |
-msgstr " ncmds : %08lx\n" |
+msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: symbol \"%s\" specified invalid type field 0x%x: setting to undefined" |
+msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: ký hiệu \"%s\" đã chỉ định sai kiểu tại trường 0x%x: đặt thành chưa định nghĩa" |
-#: mach-o.c:3204 |
+#: mach-o.c:1979 |
+msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbols: unable to allocate memory for symbols" |
+msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbols: không thể cấp phát bộ nhớ cho các ký hiệu" |
+ |
+#: mach-o.c:2014 |
#, c-format |
-msgid " sizeofcmds: %08lx\n" |
-msgstr " kích cỡ cmds : %08lx\n" |
+msgid "bfd_mach_o_read_dysymtab_symbol: unable to read %lu bytes at %lu" |
+msgstr "bfd_mach_o_read_dysymtab_symbol: không thể đọc %lu byte tại %lu" |
-#: mach-o.c:3205 |
+#: mach-o.c:2734 |
#, c-format |
-msgid " flags : %08lx (" |
-msgstr " cờ : %08lx (" |
+msgid "unable to read unknown load command 0x%lx" |
+msgstr "không thể đọc lệnh tải chưa được biết 0x%lx" |
-#: mach-o.c:3207 |
+#: mach-o.c:2915 |
#, c-format |
+msgid "bfd_mach_o_scan: unknown architecture 0x%lx/0x%lx" |
+msgstr "bfd_mach_o_scan: kiến trúc chưa được biết đến 0x%lx/0x%lx" |
+ |
+#: mach-o.c:3011 |
+#, c-format |
+msgid "unknown header byte-order value 0x%lx" |
+msgstr "không hiểu giá trị thứ-tự-byte trong phần đầu 0x%lx" |
+ |
+#: mach-o.c:3577 |
+msgid "Mach-O header:\n" |
+msgstr "Phần đầu Mach-O:\n" |
+ |
+#: mach-o.c:3578 |
+#, c-format |
+msgid " magic : %08lx\n" |
+msgstr " ma thuật : %08lx\n" |
+ |
+#: mach-o.c:3579 |
+#, c-format |
+msgid " cputype : %08lx (%s)\n" |
+msgstr " kiểu CPU : %08lx (%s)\n" |
+ |
+#: mach-o.c:3581 |
+#, c-format |
+msgid " cpusubtype: %08lx\n" |
+msgstr " kiểu phụ CPU: %08lx\n" |
+ |
+#: mach-o.c:3582 |
+#, c-format |
+msgid " filetype : %08lx (%s)\n" |
+msgstr " kiểu tập tin : %08lx (%s)\n" |
+ |
+#: mach-o.c:3585 |
+#, c-format |
+msgid " ncmds : %08lx (%lu)\n" |
+msgstr " ncmds : %08lx (%lu)\n" |
+ |
+#: mach-o.c:3586 |
+#, c-format |
+msgid " sizeofcmds: %08lx\n" |
+msgstr " kích cỡ cmds: %08lx\n" |
+ |
+#: mach-o.c:3587 |
+#, c-format |
+msgid " flags : %08lx (" |
+msgstr " cờ : %08lx (" |
+ |
+#: mach-o.c:3589 vms-alpha.c:7674 |
msgid ")\n" |
msgstr ")\n" |
-#: mach-o.c:3208 |
+#: mach-o.c:3590 |
#, c-format |
msgid " reserved : %08x\n" |
msgstr " dành riêng : %08x\n" |
-#: mach-o.c:3218 |
-#, c-format |
+#: mach-o.c:3600 |
msgid "Segments and Sections:\n" |
msgstr "Đoạn và Phần:\n" |
-#: mach-o.c:3219 |
-#, c-format |
+#: mach-o.c:3601 |
msgid " #: Segment name Section name Address\n" |
msgstr " #: Tên đoạn Tên phần Địa chỉ\n" |
-#: merge.c:831 |
+#: merge.c:832 |
#, c-format |
msgid "%s: access beyond end of merged section (%ld)" |
msgstr "%s: truy cập vượt quá kết thúc của phần đã gộp lại (%ld)" |
@@ -3115,513 +3542,2193 @@ msgstr "%s: Không có lõi nào để cấp phát một ký hiệu có chiều |
#: mmo.c:1187 |
#, c-format |
msgid "%s: invalid mmo file: initialization value for $255 is not `Main'\n" |
-msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: giá trị khởi tạo cho $255 không phải là « Main » (chính)\n" |
+msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: giá trị khởi tạo cho $255 không phải là \"Main\" (chính)\n" |
#: mmo.c:1332 |
#, c-format |
msgid "%s: unsupported wide character sequence 0x%02X 0x%02X after symbol name starting with `%s'\n" |
-msgstr "%s: dãy ký tự rộng không được hỗ trợ 0x%02X 0x%02X đằng sau tên ký hiệu bắt đầu với « %s »\n" |
+msgstr "%s: dãy ký tự rộng không được hỗ trợ 0x%02X 0x%02X đằng sau tên ký hiệu bắt đầu với \"%s\"\n" |
-#: mmo.c:1566 |
+#: mmo.c:1565 |
#, c-format |
msgid "%s: invalid mmo file: unsupported lopcode `%d'\n" |
-msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: mã lop không được hỗ trợ « %d »\n" |
+msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: mã lop không được hỗ trợ \"%d\"\n" |
-#: mmo.c:1576 |
+#: mmo.c:1575 |
#, c-format |
msgid "%s: invalid mmo file: expected YZ = 1 got YZ = %d for lop_quote\n" |
msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi YZ=1, còn nhận YZ=%d đối với lop_quote (trích dẫn)\n" |
-#: mmo.c:1612 |
+#: mmo.c:1611 |
#, c-format |
msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 1 or z = 2, got z = %d for lop_loc\n" |
msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=1 hoặc z=2, còn nhận z=%d đối với lop_loc (định vị)\n" |
-#: mmo.c:1658 |
+#: mmo.c:1657 |
#, c-format |
msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 1 or z = 2, got z = %d for lop_fixo\n" |
msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=1 hoặc z=2, còn nhận z=%d đối với lop_fixo\n" |
-#: mmo.c:1697 |
+#: mmo.c:1696 |
#, c-format |
msgid "%s: invalid mmo file: expected y = 0, got y = %d for lop_fixrx\n" |
msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi y=0, còn nhận y=%d cho lop_fixrx\n" |
-#: mmo.c:1706 |
+#: mmo.c:1705 |
#, c-format |
msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 16 or z = 24, got z = %d for lop_fixrx\n" |
msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=16 hoặc z=24, còn nhận z=%d đối với lop_fixrx\n" |
-#: mmo.c:1729 |
+#: mmo.c:1728 |
#, c-format |
msgid "%s: invalid mmo file: leading byte of operand word must be 0 or 1, got %d for lop_fixrx\n" |
msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: byte đứng đầu của tên số hạng phải là 0 hoặc 1, còn nhận %d đối với lop_fixrx\n" |
-#: mmo.c:1752 |
+#: mmo.c:1751 |
#, c-format |
msgid "%s: cannot allocate file name for file number %d, %d bytes\n" |
msgstr "%s: không thể cấp phát tên tập tin cho tên số %d, %d byte\n" |
-#: mmo.c:1772 |
+#: mmo.c:1771 |
#, c-format |
msgid "%s: invalid mmo file: file number %d `%s', was already entered as `%s'\n" |
-msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: tập tin số %d « %s » đã được nhập vào dạng « %s »\n" |
+msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: tập tin số %d \"%s\" đã được nhập vào dạng \"%s\"\n" |
-#: mmo.c:1785 |
+#: mmo.c:1784 |
#, c-format |
msgid "%s: invalid mmo file: file name for number %d was not specified before use\n" |
msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: tên tập tin cho số %d đã không được ghi rõ trước khi dùng\n" |
-#: mmo.c:1892 |
+#: mmo.c:1890 |
#, c-format |
msgid "%s: invalid mmo file: fields y and z of lop_stab non-zero, y: %d, z: %d\n" |
msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: hai trường y và z của lop_stab không phải là số không, y: %d, z: %d\n" |
-#: mmo.c:1928 |
+#: mmo.c:1926 |
+#, c-format |
+msgid "%s: invalid mmo file: lop_end not last item in file\n" |
+msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: lop_end không phải là mục cuối cùng trong tập tin\n" |
+ |
+#: mmo.c:1939 |
+#, c-format |
+msgid "%s: invalid mmo file: YZ of lop_end (%ld) not equal to the number of tetras to the preceding lop_stab (%ld)\n" |
+msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: YZ của lop_end (%ld) không phải bằng với số tetra tới lop_stab đi trước (%ld)\n" |
+ |
+#: mmo.c:2649 |
+#, c-format |
+msgid "%s: invalid symbol table: duplicate symbol `%s'\n" |
+msgstr "%s: bảng ký hiệu không hợp lệ: ký hiệu trùng \"%s\"\n" |
+ |
+#: mmo.c:2889 |
+#, c-format |
+msgid "%s: Bad symbol definition: `Main' set to %s rather than the start address %s\n" |
+msgstr "%s: Sai xác định ký hiệu: \"Main\" (chính) được đặt thành %s hơn là địa chỉ đầu %s\n" |
+ |
+#: mmo.c:2981 |
+#, c-format |
+msgid "%s: warning: symbol table too large for mmo, larger than 65535 32-bit words: %d. Only `Main' will be emitted.\n" |
+msgstr "%s: cảnh báo: bảng ký hiệu quá lớn cho mmo, lớn hơn 65535 từ 32-bit: %d, nên chỉ phát ra \"Main\" (chính).\n" |
+ |
+#: mmo.c:3026 |
+#, c-format |
+msgid "%s: internal error, symbol table changed size from %d to %d words\n" |
+msgstr "%s: gặp lỗi nội bộ: bảng ký hiệu đã thay đổi kích cỡ từ %d thành %d từ\n" |
+ |
+#: mmo.c:3078 |
+#, c-format |
+msgid "%s: internal error, internal register section %s had contents\n" |
+msgstr "%s: gặp lỗi nội bộ: phần thanh ghi nội bộ %s có nội dung\n" |
+ |
+#: mmo.c:3129 |
+#, c-format |
+msgid "%s: no initialized registers; section length 0\n" |
+msgstr "%s: không có thanh ghi đã khởi tạo, chiều dài phần 0\n" |
+ |
+#: mmo.c:3135 |
+#, c-format |
+msgid "%s: too many initialized registers; section length %ld\n" |
+msgstr "%s: quá nhiều thanh ghi đã khởi tạo ; chiều dài phần %ld\n" |
+ |
+#: mmo.c:3140 |
+#, c-format |
+msgid "%s: invalid start address for initialized registers of length %ld: 0x%lx%08lx\n" |
+msgstr "%s: địa chỉ đầu không hợp lệ cho các thanh ghi đã khởi tạo có chiều dài %ld: 0x%lx% 08lx\n" |
+ |
+#: oasys.c:882 |
+#, c-format |
+msgid "%s: can not represent section `%s' in oasys" |
+msgstr "%s: không thể đại diện phần \"%s\" theo oasys" |
+ |
+#: osf-core.c:140 |
+#, c-format |
+msgid "Unhandled OSF/1 core file section type %d\n" |
+msgstr "Kiểu phần tập tin lõi OSF/1 không được quản lý %d\n" |
+ |
+#: pe-mips.c:607 |
+msgid "%B: `ld -r' not supported with PE MIPS objects\n" |
+msgstr "%B: \"ld -r\" không được hỗ trợ với đối tượng MIPS PE\n" |
+ |
+#. OK, at this point the following variables are set up: |
+#. src = VMA of the memory we're fixing up |
+#. mem = pointer to memory we're fixing up |
+#. val = VMA of what we need to refer to. |
+#: pe-mips.c:719 |
+msgid "%B: unimplemented %s\n" |
+msgstr "%B: %s chưa được thực hiện\n" |
+ |
+#: pe-mips.c:745 |
+msgid "%B: jump too far away\n" |
+msgstr "%B: bước nhảy quá xa\n" |
+ |
+#: pe-mips.c:771 |
+msgid "%B: bad pair/reflo after refhi\n" |
+msgstr "%B: pair/reflo sai đằng sau refhi\n" |
+ |
+#: pef.c:520 |
+#, c-format |
+msgid "bfd_pef_scan: unknown architecture 0x%lx" |
+msgstr "bfd_pef_scan: kiến trúc chưa được biết đến 0x%lx" |
+ |
+#: pei-x86_64.c:444 |
+#, c-format |
+msgid "warning: .pdata section size (%ld) is not a multiple of %d\n" |
+msgstr "cảnh báo: kích cỡ phần .pdata (%ld) không phải là bội số cho %d\n" |
+ |
+#: pei-x86_64.c:448 peigen.c:1618 peigen.c:1801 pepigen.c:1618 pepigen.c:1801 |
+#: pex64igen.c:1618 pex64igen.c:1801 |
+#, c-format |
+msgid "" |
+"\n" |
+"The Function Table (interpreted .pdata section contents)\n" |
+msgstr "" |
+"\n" |
+"Bảng Hàm (phiên dịch nội dung phần .pdata)\n" |
+ |
+#: pei-x86_64.c:450 |
+#, c-format |
+msgid "vma:\t\t\tBeginAddress\t EndAddress\t UnwindData\n" |
+msgstr "vma:\t\t\tĐịa chi đầu Địa chỉ cuối Thông tin tháo ra\n" |
+ |
+#. XXX code yet to be written. |
+#: peicode.h:751 |
+msgid "%B: Unhandled import type; %x" |
+msgstr "%B: Kiểu nhập không được quản lý; %x" |
+ |
+#: peicode.h:756 |
+msgid "%B: Unrecognised import type; %x" |
+msgstr "%B: Kiểu nhập không được nhận ra; %x" |
+ |
+#: peicode.h:770 |
+msgid "%B: Unrecognised import name type; %x" |
+msgstr "%B: Kiểu tên nhập không được nhận ra; %x" |
+ |
+#: peicode.h:1166 |
+msgid "%B: Unrecognised machine type (0x%x) in Import Library Format archive" |
+msgstr "%B: Kiểu máy không được nhận ra (0x%x) trong kho lưu Định dạng Thư viện Nhập" |
+ |
+#: peicode.h:1178 |
+msgid "%B: Recognised but unhandled machine type (0x%x) in Import Library Format archive" |
+msgstr "%B: Kiểu máy được nhận ra còn không được quản lý (0x%x) trong kho lưu Định dạng Thư viện Nhập" |
+ |
+#: peicode.h:1196 |
+msgid "%B: size field is zero in Import Library Format header" |
+msgstr "%B: trường kích cỡ là số không trong phần đầu Định dạng Thư viện Nhập" |
+ |
+#: peicode.h:1227 |
+msgid "%B: string not null terminated in ILF object file." |
+msgstr "%B: chuỗi không phải kết thúc vô hiệu lực trong tập tin đối tượng ILF. " |
+ |
+#: ppcboot.c:414 |
+#, c-format |
+msgid "" |
+"\n" |
+"ppcboot header:\n" |
+msgstr "" |
+"\n" |
+"Phần đầu ppcboot:\n" |
+ |
+#: ppcboot.c:415 |
+#, c-format |
+msgid "Entry offset = 0x%.8lx (%ld)\n" |
+msgstr "Khoảng bù vào = 0x%.8lx (%ld)\n" |
+ |
+#: ppcboot.c:417 |
+#, c-format |
+msgid "Length = 0x%.8lx (%ld)\n" |
+msgstr "Dài = 0x%.8lx (%ld)\n" |
+ |
+#: ppcboot.c:421 |
+#, c-format |
+msgid "Flag field = 0x%.2x\n" |
+msgstr "Trường cờ = 0x%.2x\n" |
+ |
+#: ppcboot.c:427 |
+#, c-format |
+msgid "Partition name = \"%s\"\n" |
+msgstr "Tên phân vùng = \"%s\"\n" |
+ |
+#: ppcboot.c:446 |
+#, c-format |
+msgid "" |
+"\n" |
+"Partition[%d] start = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" |
+msgstr "" |
+"\n" |
+"Phân vùng[%d] đầu = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" |
+ |
+#: ppcboot.c:452 |
+#, c-format |
+msgid "Partition[%d] end = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" |
+msgstr "Phân vùng[%d] cuối = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" |
+ |
+#: ppcboot.c:458 |
+#, c-format |
+msgid "Partition[%d] sector = 0x%.8lx (%ld)\n" |
+msgstr "Phân vùng[%d] rãnh ghi = 0x%.8lx (%ld)\n" |
+ |
+#: ppcboot.c:460 |
+#, c-format |
+msgid "Partition[%d] length = 0x%.8lx (%ld)\n" |
+msgstr "Phân vùng[%d] dài = 0x%.8lx (%ld)\n" |
+ |
+#: reloc.c:6160 |
+msgid "INPUT_SECTION_FLAGS are not supported.\n" |
+msgstr "INPUT_SECTION_FLAGS không được hỗ trợ.\n" |
+ |
+#: rs6000-core.c:448 |
+#, c-format |
+msgid "%s: warning core file truncated" |
+msgstr "%s: cảnh bảo lõi tập tin bị cắt ngắn" |
+ |
+#: som.c:5471 |
+#, c-format |
+msgid "" |
+"\n" |
+"Exec Auxiliary Header\n" |
+msgstr "" |
+"\n" |
+"Phần đầu phụ thực hiện\n" |
+ |
+#: som.c:5776 |
+msgid "som_sizeof_headers unimplemented" |
+msgstr "som_sizeof_headers chưa được thực hiện" |
+ |
+#: srec.c:261 |
+msgid "%B:%d: Unexpected character `%s' in S-record file\n" |
+msgstr "%B:%d Gặp ký tự bất thường \"%s\" trong tập tin S-record\n" |
+ |
+#: srec.c:567 srec.c:600 |
+msgid "%B:%d: Bad checksum in S-record file\n" |
+msgstr "%B:%d: sai tổng kiểm trong tập tin S-record\n" |
+ |
+#: stabs.c:279 |
+msgid "%B(%A+0x%lx): Stabs entry has invalid string index." |
+msgstr "%B(%A+0x%lx): Mục nhập Stabs có chỉ mục chuỗi không hợp lệ." |
+ |
+#: syms.c:1079 |
+msgid "Unsupported .stab relocation" |
+msgstr "Định vị lại .stab không được hỗ trợ" |
+ |
+#: vms-alpha.c:1299 |
+#, c-format |
+msgid "Unknown EGSD subtype %d" |
+msgstr "Không hiểu kiểu phụ EGSD %d" |
+ |
+#: vms-alpha.c:1330 |
+#, c-format |
+msgid "Stack overflow (%d) in _bfd_vms_push" |
+msgstr "Tràn đống (%d) trong _bfd_vms_push" |
+ |
+#: vms-alpha.c:1343 |
+msgid "Stack underflow in _bfd_vms_pop" |
+msgstr "Trán ngược đống trong _bfd_vms_pop" |
+ |
+#. These names have not yet been added to this switch statement. |
+#: vms-alpha.c:1580 |
+#, c-format |
+msgid "unknown ETIR command %d" |
+msgstr "không rõ câu lệnh ETIR %d" |
+ |
+#: vms-alpha.c:1767 |
+#, c-format |
+msgid "bad section index in %s" |
+msgstr "chỉ mục phần sai trong %s" |
+ |
+#: vms-alpha.c:1780 |
+#, c-format |
+msgid "unsupported STA cmd %s" |
+msgstr "câu lệnh STA không được hỗ trợ %s" |
+ |
+#. Insert field. |
+#. Unsigned shift. |
+#. Rotate. |
+#. Redefine symbol to current location. |
+#. Define a literal. |
+#: vms-alpha.c:1956 vms-alpha.c:1987 vms-alpha.c:2234 |
+#, c-format |
+msgid "%s: not supported" |
+msgstr "%s: không được hỗ trợ" |
+ |
+#: vms-alpha.c:1962 |
+#, c-format |
+msgid "%s: not implemented" |
+msgstr "%s: chưa được thực hiện" |
+ |
+#: vms-alpha.c:2218 |
+#, c-format |
+msgid "invalid use of %s with contexts" |
+msgstr "sử dụng sai %s với các ngữ cảnh" |
+ |
+#: vms-alpha.c:2252 |
+#, c-format |
+msgid "reserved cmd %d" |
+msgstr "cmd (lệnh) đảo ngược %d" |
+ |
+#: vms-alpha.c:2337 |
+msgid "Object module NOT error-free !\n" |
+msgstr "Mô-đun đối tượng KHÔNG phải miễn lỗi !\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:2766 |
+#, c-format |
+msgid "Symbol %s replaced by %s\n" |
+msgstr "Ký hiệu %s đã bị thay thế bằng %s\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:3769 |
+#, c-format |
+msgid "SEC_RELOC with no relocs in section %s" |
+msgstr "SEC_RELOC không có định vị lại trong phần %s" |
+ |
+#: vms-alpha.c:3822 vms-alpha.c:4049 |
+#, c-format |
+msgid "Size error in section %s" |
+msgstr "Gặp lỗi kích cỡ trong phần %s" |
+ |
+#: vms-alpha.c:3991 |
+msgid "Spurious ALPHA_R_BSR reloc" |
+msgstr "Gặp sự định vị lại ALPHA_R_BSR giả" |
+ |
+#: vms-alpha.c:4036 |
+#, c-format |
+msgid "Unhandled relocation %s" |
+msgstr "Định vị lại không được quản lý %s" |
+ |
+#: vms-alpha.c:4326 |
+#, c-format |
+msgid "unknown source command %d" |
+msgstr "không rõ câu lệnh nguồn %d" |
+ |
+#: vms-alpha.c:4387 |
+msgid "DST__K_SET_LINUM_INCR not implemented" |
+msgstr "DST__K_SET_LINUM_INCR chưa được thực hiện" |
+ |
+#: vms-alpha.c:4393 |
+msgid "DST__K_SET_LINUM_INCR_W not implemented" |
+msgstr "DST__K_SET_LINUM_INCR_W chưa được thực hiện" |
+ |
+#: vms-alpha.c:4399 |
+msgid "DST__K_RESET_LINUM_INCR not implemented" |
+msgstr "DST__K_RESET_LINUM_INCR not implemented" |
+ |
+#: vms-alpha.c:4405 |
+msgid "DST__K_BEG_STMT_MODE not implemented" |
+msgstr "DST__K_BEG_STMT_MODE chưa được thực hiện" |
+ |
+#: vms-alpha.c:4411 |
+msgid "DST__K_END_STMT_MODE not implemented" |
+msgstr "DST__K_END_STMT_MODE chưa được thực hiện" |
+ |
+#: vms-alpha.c:4438 |
+msgid "DST__K_SET_PC not implemented" |
+msgstr "DST__K_SET_PC chưa được thực hiện" |
+ |
+#: vms-alpha.c:4444 |
+msgid "DST__K_SET_PC_W not implemented" |
+msgstr "DST__K_SET_PC_W chưa được thực hiện" |
+ |
+#: vms-alpha.c:4450 |
+msgid "DST__K_SET_PC_L not implemented" |
+msgstr "DST__K_SET_PC_L chưa được thực hiện" |
+ |
+#: vms-alpha.c:4456 |
+msgid "DST__K_SET_STMTNUM not implemented" |
+msgstr "DST__K_SET_STMTNUM chưa được thực hiện" |
+ |
+#: vms-alpha.c:4499 |
+#, c-format |
+msgid "unknown line command %d" |
+msgstr "không rõ câu lệnh dòng %d" |
+ |
+#: vms-alpha.c:4953 vms-alpha.c:4970 vms-alpha.c:4984 vms-alpha.c:4999 |
+#: vms-alpha.c:5011 vms-alpha.c:5022 vms-alpha.c:5034 |
+#, c-format |
+msgid "Unknown reloc %s + %s" |
+msgstr "Không rõ sự định vị lại %s + %s" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5089 |
+#, c-format |
+msgid "Unknown reloc %s" |
+msgstr "Không rõ reloc %s" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5102 |
+msgid "Invalid section index in ETIR" |
+msgstr "Phần bảng mục lục không hợp lệ trong ETIR" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5109 |
+msgid "Relocation for non-REL psect" |
+msgstr "Tái định vị cho 'non-REL psect'" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5156 |
+#, c-format |
+msgid "Unknown symbol in command %s" |
+msgstr "Không rõ ký hiệu trong lệnh %s" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5671 |
+#, c-format |
+msgid " EMH %u (len=%u): " |
+msgstr " EMH %u (dài=%u): " |
+ |
+#: vms-alpha.c:5680 |
+#, c-format |
+msgid "Module header\n" |
+msgstr "Đầu của mô-đun\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5681 |
+#, c-format |
+msgid " structure level: %u\n" |
+msgstr " mức cấu trúc: %u\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5682 |
+#, c-format |
+msgid " max record size: %u\n" |
+msgstr " kích thước bản ghi tối đa: %u\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5685 |
+#, c-format |
+msgid " module name : %.*s\n" |
+msgstr " tên mô-đun : %.*s\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5687 |
+#, c-format |
+msgid " module version : %.*s\n" |
+msgstr " phiên bản môđun : %.*s\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5689 |
+#, c-format |
+msgid " compile date : %.17s\n" |
+msgstr " ngày dịch : %.17s\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5694 |
+#, c-format |
+msgid "Language Processor Name\n" |
+msgstr "Tên ngôn ngữ bộ vi xử lý\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5695 |
+#, c-format |
+msgid " language name: %.*s\n" |
+msgstr " tên ngôn ngữ: %.*s\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5702 |
+#, c-format |
+msgid "Source Files Header\n" |
+msgstr "Đầu của tập tin nguồn\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5703 |
+#, c-format |
+msgid " file: %.*s\n" |
+msgstr " tập tin: %.*s\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5710 |
+#, c-format |
+msgid "Title Text Header\n" |
+msgstr "Phần đầu Chữ Tiêu đề\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5711 |
+#, c-format |
+msgid " title: %.*s\n" |
+msgstr " tiêu đề: %.*s\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5718 |
+#, c-format |
+msgid "Copyright Header\n" |
+msgstr "Phần bản quyền\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5719 |
+#, c-format |
+msgid " copyright: %.*s\n" |
+msgstr " tác quyền: %.*s\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5725 |
+#, c-format |
+msgid "unhandled emh subtype %u\n" |
+msgstr "kiểu phụ emh chưa được quản lý %u\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5735 |
+#, c-format |
+msgid " EEOM (len=%u):\n" |
+msgstr " EEOM (dài=%u):\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5736 |
+#, c-format |
+msgid " number of cond linkage pairs: %u\n" |
+msgstr " số lượng của cặp liên kết \"cond\": %u\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5738 |
+#, c-format |
+msgid " completion code: %u\n" |
+msgstr " mã đầy đủ: %u\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5742 |
+#, c-format |
+msgid " transfer addr flags: 0x%02x\n" |
+msgstr " cờ chuyển đổi địa chỉ: 0x%02x\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5743 |
+#, c-format |
+msgid " transfer addr psect: %u\n" |
+msgstr " chuyển đổi \"addr psect\": %u\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5745 |
+#, c-format |
+msgid " transfer address : 0x%08x\n" |
+msgstr " địa chỉ chuyển đổi : 0x%08x\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5754 |
+msgid " WEAK" |
+msgstr " WEAK" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5756 |
+msgid " DEF" |
+msgstr " DEF" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5758 |
+msgid " UNI" |
+msgstr " UNI" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5760 vms-alpha.c:5781 |
+msgid " REL" |
+msgstr " REL" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5762 |
+msgid " COMM" |
+msgstr " COMM" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5764 |
+msgid " VECEP" |
+msgstr " VECEP" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5766 |
+msgid " NORM" |
+msgstr " NORM" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5768 |
+msgid " QVAL" |
+msgstr " QVAL" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5775 |
+msgid " PIC" |
+msgstr " PIC" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5777 |
+msgid " LIB" |
+msgstr " LIB" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5779 |
+msgid " OVR" |
+msgstr " OVR" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5783 |
+msgid " GBL" |
+msgstr " GBL" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5785 |
+msgid " SHR" |
+msgstr " SHR" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5787 |
+msgid " EXE" |
+msgstr " EXE" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5789 |
+msgid " RD" |
+msgstr " RD" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5791 |
+msgid " WRT" |
+msgstr " WRT" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5793 |
+msgid " VEC" |
+msgstr " VEC" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5795 |
+msgid " NOMOD" |
+msgstr " NOMOD" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5797 |
+msgid " COM" |
+msgstr " COM" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5799 |
+msgid " 64B" |
+msgstr " 64B" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5808 |
+#, c-format |
+msgid " EGSD (len=%u):\n" |
+msgstr " EGSD (dài=%u):\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5820 |
+#, c-format |
+msgid " EGSD entry %2u (type: %u, len: %u): " |
+msgstr " mục EGSD %2u (kiểu: %u, dài: %u): " |
+ |
+#: vms-alpha.c:5832 |
+#, c-format |
+msgid "PSC - Program section definition\n" |
+msgstr "PSC - Phần định nghĩa chương trình\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5833 vms-alpha.c:5850 |
+#, c-format |
+msgid " alignment : 2**%u\n" |
+msgstr " sắp hàng : 2**%u\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5834 vms-alpha.c:5851 |
+#, c-format |
+msgid " flags : 0x%04x" |
+msgstr " cờ : 0x%04x" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5838 |
+#, c-format |
+msgid " alloc (len): %u (0x%08x)\n" |
+msgstr " alloc (dài): %u (0x%08x)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5839 vms-alpha.c:5896 vms-alpha.c:5945 |
+#, c-format |
+msgid " name : %.*s\n" |
+msgstr " tên : %.*s\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5849 |
+#, c-format |
+msgid "SPSC - Shared Image Program section def\n" |
+msgstr "SPSC - Phần định nghĩa ảnh chương trình được chia sẻ \n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5855 |
+#, c-format |
+msgid " alloc (len) : %u (0x%08x)\n" |
+msgstr " alloc (dài) : %u (0x%08x)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5856 |
+#, c-format |
+msgid " image offset : 0x%08x\n" |
+msgstr " khoảng bù ảnh : 0x%08x\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5858 |
+#, c-format |
+msgid " symvec offset : 0x%08x\n" |
+msgstr " khoảng bù symvec: 0x%08x\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5860 |
+#, c-format |
+msgid " name : %.*s\n" |
+msgstr " tên : %.*s\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5873 |
+#, c-format |
+msgid "SYM - Global symbol definition\n" |
+msgstr "SYM - Định nghĩa ký hiệu toàn cục\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5874 vms-alpha.c:5934 vms-alpha.c:5955 vms-alpha.c:5974 |
+#, c-format |
+msgid " flags: 0x%04x" |
+msgstr " các cờ: 0x%04x" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5877 |
+#, c-format |
+msgid " psect offset: 0x%08x\n" |
+msgstr " khoảng bù psect: 0x%08x\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5881 |
+#, c-format |
+msgid " code address: 0x%08x\n" |
+msgstr " địa chỉ mã: 0x%08x\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5883 |
+#, c-format |
+msgid " psect index for entry point : %u\n" |
+msgstr " mục lục psect cho điểm vào : %u\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5886 vms-alpha.c:5962 vms-alpha.c:5981 |
+#, c-format |
+msgid " psect index : %u\n" |
+msgstr " chỉ mục psect : %u\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5888 vms-alpha.c:5964 vms-alpha.c:5983 |
+#, c-format |
+msgid " name : %.*s\n" |
+msgstr " tên : %.*s\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5895 |
+#, c-format |
+msgid "SYM - Global symbol reference\n" |
+msgstr "SYM - Tham chiếu ký hiệu toàn cục\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5907 |
+#, c-format |
+msgid "IDC - Ident Consistency check\n" |
+msgstr "IDC - Kiểm tra tính nhất quán Ident\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5908 |
+#, c-format |
+msgid " flags : 0x%08x" |
+msgstr " các cờ : 0x%08x" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5912 |
+#, c-format |
+msgid " id match : %x\n" |
+msgstr " id khớp : %x\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5914 |
+#, c-format |
+msgid " error severity: %x\n" |
+msgstr " lỗi nghiêm trọng: %x\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5917 |
+#, c-format |
+msgid " entity name : %.*s\n" |
+msgstr " tên thực thể : %.*s\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5919 |
+#, c-format |
+msgid " object name : %.*s\n" |
+msgstr " tên đối tượng : %.*s\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5922 |
+#, c-format |
+msgid " binary ident : 0x%08x\n" |
+msgstr " ident nhị phân : 0x%08x\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5925 |
+#, c-format |
+msgid " ascii ident : %.*s\n" |
+msgstr " ascii ident : %.*s\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5933 |
+#, c-format |
+msgid "SYMG - Universal symbol definition\n" |
+msgstr "SYMG - Định nghĩa ký hiệu toàn cục\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5937 |
+#, c-format |
+msgid " symbol vector offset: 0x%08x\n" |
+msgstr " khoảng bù véc-tơ ký hiệu: 0x%08x\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5939 |
+#, c-format |
+msgid " entry point: 0x%08x\n" |
+msgstr " điểm vào: 0x%08x\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5941 |
+#, c-format |
+msgid " proc descr : 0x%08x\n" |
+msgstr " proc descr : 0x%08x\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5943 |
+#, c-format |
+msgid " psect index: %u\n" |
+msgstr " psect index: %u\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5954 |
+#, c-format |
+msgid "SYMV - Vectored symbol definition\n" |
+msgstr "SYMV - Định nghĩa ký hiệu véc-tơ\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5958 |
+#, c-format |
+msgid " vector : 0x%08x\n" |
+msgstr " véc-tơ : 0x%08x\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5960 vms-alpha.c:5979 |
+#, c-format |
+msgid " psect offset: %u\n" |
+msgstr " khoảng bù psect: %u\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5973 |
+#, c-format |
+msgid "SYMM - Global symbol definition with version\n" |
+msgstr "SYMM - Định nghĩa ký hiệu toàn cục cùng với phiên bản\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5977 |
+#, c-format |
+msgid " version mask: 0x%08x\n" |
+msgstr " mặt nạ phiên bản: 0x%08x\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:5988 |
+#, c-format |
+msgid "unhandled egsd entry type %u\n" |
+msgstr "egsd kiểu mục vào chưa được quản lý %u\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6022 |
+#, c-format |
+msgid " linkage index: %u, replacement insn: 0x%08x\n" |
+msgstr " mục lục liên kết: %u, thay thế insn: 0x%08x\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6025 |
+#, c-format |
+msgid " psect idx 1: %u, offset 1: 0x%08x %08x\n" |
+msgstr " psect idx 1: %u, khoảng bù 1: 0x%08x %08x\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6029 |
+#, c-format |
+msgid " psect idx 2: %u, offset 2: 0x%08x %08x\n" |
+msgstr " psect idx 2: %u, khoảng bù 2: 0x%08x %08x\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6034 |
+#, c-format |
+msgid " psect idx 3: %u, offset 3: 0x%08x %08x\n" |
+msgstr " psect idx 3: %u, khoảng bù 3: 0x%08x %08x\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6039 |
+#, c-format |
+msgid " global name: %.*s\n" |
+msgstr " tên toàn cục: %.*s\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6049 |
+#, c-format |
+msgid " %s (len=%u+%u):\n" |
+msgstr " %s (dài=%u+%u):\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6064 |
+#, c-format |
+msgid " (type: %3u, size: 4+%3u): " |
+msgstr " (kiểu: %3u, kích thước: 4+%3u): " |
+ |
+#: vms-alpha.c:6068 |
+#, c-format |
+msgid "STA_GBL (stack global) %.*s\n" |
+msgstr "STA_GBL (stack toàn cục) %.*s\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6072 |
+#, c-format |
+msgid "STA_LW (stack longword) 0x%08x\n" |
+msgstr "STA_LW (stack longword, từ dài) 0x%08x\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6076 |
+#, c-format |
+msgid "STA_QW (stack quadword) 0x%08x %08x\n" |
+msgstr "STA_QW (stack quadword, bốn từ) 0x%08x %08x\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6081 |
+#, c-format |
+msgid "STA_PQ (stack psect base + offset)\n" |
+msgstr "STA_PQ (stack psect cơ sở + khoảng bù)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6082 |
+#, c-format |
+msgid " psect: %u, offset: 0x%08x %08x\n" |
+msgstr " psect: %u, khoảng bù: 0x%08x %08x\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6088 |
+#, c-format |
+msgid "STA_LI (stack literal)\n" |
+msgstr "STA_LI (stack văn bản)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6091 |
+#, c-format |
+msgid "STA_MOD (stack module)\n" |
+msgstr "STA_MOD (stack mô-đun)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6094 |
+#, c-format |
+msgid "STA_CKARG (compare procedure argument)\n" |
+msgstr "STA_CKARG (so sánh đối số thủ tục)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6098 |
+#, c-format |
+msgid "STO_B (store byte)\n" |
+msgstr "STO_B (lưu byte)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6101 |
+#, c-format |
+msgid "STO_W (store word)\n" |
+msgstr "STO_W (lưu word)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6104 |
+#, c-format |
+msgid "STO_LW (store longword)\n" |
+msgstr "STO_LW (store longword, từ dài)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6107 |
+#, c-format |
+msgid "STO_QW (store quadword)\n" |
+msgstr "STO_QW (store quadword, bốn từ)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6113 |
+#, c-format |
+msgid "STO_IMMR (store immediate repeat) %u bytes\n" |
+msgstr "STO_IMMR (store immediate repeat) %u bytes\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6120 |
+#, c-format |
+msgid "STO_GBL (store global) %.*s\n" |
+msgstr "STO_GBL (store toàn cục) %.*s\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6124 |
+#, c-format |
+msgid "STO_CA (store code address) %.*s\n" |
+msgstr "STO_CA (store code address) %.*s\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6128 |
+#, c-format |
+msgid "STO_RB (store relative branch)\n" |
+msgstr "STO_RB (store relative branch)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6131 |
+#, c-format |
+msgid "STO_AB (store absolute branch)\n" |
+msgstr "STO_AB (store absolute branch)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6134 |
+#, c-format |
+msgid "STO_OFF (store offset to psect)\n" |
+msgstr "STO_OFF (khoảng bù store để psect)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6140 |
+#, c-format |
+msgid "STO_IMM (store immediate) %u bytes\n" |
+msgstr "STO_IMM (store trực tiếp) %u byte\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6147 |
+#, c-format |
+msgid "STO_GBL_LW (store global longword) %.*s\n" |
+msgstr "STO_GBL_LW (store từ dài, longword, toàn cục) %.*s\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6151 |
+#, c-format |
+msgid "STO_OFF (store LP with procedure signature)\n" |
+msgstr "STO_OFF (store LP với tín hiệu thủ tục)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6154 |
+#, c-format |
+msgid "STO_BR_GBL (store branch global) *todo*\n" |
+msgstr "STO_BR_GBL (store nhánh toàn cục) *phải làm*\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6157 |
+#, c-format |
+msgid "STO_BR_PS (store branch psect + offset) *todo*\n" |
+msgstr "STO_BR_PS (store nhánh psect + khoảng bù) *phải làm*\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6161 |
+#, c-format |
+msgid "OPR_NOP (no-operation)\n" |
+msgstr "OPR_NOP (không làm gì)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6164 |
+#, c-format |
+msgid "OPR_ADD (add)\n" |
+msgstr "OPR_ADD (cộng)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6167 |
+#, c-format |
+msgid "OPR_SUB (substract)\n" |
+msgstr "OPR_SUB (trừ)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6170 |
+#, c-format |
+msgid "OPR_MUL (multiply)\n" |
+msgstr "OPR_MUL (nhân)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6173 |
+#, c-format |
+msgid "OPR_DIV (divide)\n" |
+msgstr "OPR_DIV (chia)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6176 |
+#, c-format |
+msgid "OPR_AND (logical and)\n" |
+msgstr "OPR_AND (phép và lôgíc)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6179 |
+#, c-format |
+msgid "OPR_IOR (logical inclusive or)\n" |
+msgstr "OPR_IOR (phép lô-gíc inclusive or)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6182 |
+#, c-format |
+msgid "OPR_EOR (logical exclusive or)\n" |
+msgstr "OPR_EOR (phép lô-gíc exclusive or)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6185 |
+#, c-format |
+msgid "OPR_NEG (negate)\n" |
+msgstr "OPR_NEG (âm)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6188 |
+#, c-format |
+msgid "OPR_COM (complement)\n" |
+msgstr "OPR_COM (bù)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6191 |
+#, c-format |
+msgid "OPR_INSV (insert field)\n" |
+msgstr "OPR_INSV (chèn thêm trường)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6194 |
+#, c-format |
+msgid "OPR_ASH (arithmetic shift)\n" |
+msgstr "OPR_ASH (dịch số học)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6197 |
+#, c-format |
+msgid "OPR_USH (unsigned shift)\n" |
+msgstr "OPR_USH (dịch không dấu)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6200 |
+#, c-format |
+msgid "OPR_ROT (rotate)\n" |
+msgstr "OPR_ROT (quay)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6203 |
+#, c-format |
+msgid "OPR_SEL (select)\n" |
+msgstr "OPR_SEL (tuyển)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6206 |
+#, c-format |
+msgid "OPR_REDEF (redefine symbol to curr location)\n" |
+msgstr "OPR_REDEF (redefine symbol to curr location)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6209 |
+#, c-format |
+msgid "OPR_REDEF (define a literal)\n" |
+msgstr "OPR_REDEF (định nghĩa một đoạn văn\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6213 |
+#, c-format |
+msgid "STC_LP (store cond linkage pair)\n" |
+msgstr "STC_LP (store cond linkage pair)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6217 |
+#, c-format |
+msgid "STC_LP_PSB (store cond linkage pair + signature)\n" |
+msgstr "STC_LP_PSB (store cond linkage pair + signature)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6218 |
+#, c-format |
+msgid " linkage index: %u, procedure: %.*s\n" |
+msgstr " mục lục liên kết: %u, thủ tục: %.*s\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6221 |
+#, c-format |
+msgid " signature: %.*s\n" |
+msgstr " chữ ký: %.*s\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6224 |
+#, c-format |
+msgid "STC_GBL (store cond global)\n" |
+msgstr "STC_GBL (store cond toàn cục)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6225 |
+#, c-format |
+msgid " linkage index: %u, global: %.*s\n" |
+msgstr " mục lục liên kết: %u, toàn cục: %.*s\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6229 |
+#, c-format |
+msgid "STC_GCA (store cond code address)\n" |
+msgstr "STC_GCA (store cond địa chỉ mã)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6230 |
+#, c-format |
+msgid " linkage index: %u, procedure name: %.*s\n" |
+msgstr " mục lục liên kết: %u, tên thủ tục: %.*s\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6234 |
+#, c-format |
+msgid "STC_PS (store cond psect + offset)\n" |
+msgstr "STC_PS (store cond psect + khoảng bù)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6236 |
+#, c-format |
+msgid " linkage index: %u, psect: %u, offset: 0x%08x %08x\n" |
+msgstr " mục lục liên kết: %u, psect: %u, khoảng bù: 0x%08x %08x\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6243 |
+#, c-format |
+msgid "STC_NOP_GBL (store cond NOP at global addr)\n" |
+msgstr "STC_NOP_GBL (store cond NOP tại địa chỉ toàn cục)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6247 |
+#, c-format |
+msgid "STC_NOP_PS (store cond NOP at psect + offset)\n" |
+msgstr "STC_NOP_PS (store cond NOP tại psect + khoảng bù)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6251 |
+#, c-format |
+msgid "STC_BSR_GBL (store cond BSR at global addr)\n" |
+msgstr "STC_BSR_GBL (store cond BSR ở địa chỉ toàn cục)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6255 |
+#, c-format |
+msgid "STC_BSR_PS (store cond BSR at psect + offset)\n" |
+msgstr "STC_BSR_PS (store cond BSR tại psect + khoảng bù)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6259 |
+#, c-format |
+msgid "STC_LDA_GBL (store cond LDA at global addr)\n" |
+msgstr "STC_LDA_GBL (store cond LDA tại địa chỉ toàn cục)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6263 |
+#, c-format |
+msgid "STC_LDA_PS (store cond LDA at psect + offset)\n" |
+msgstr "STC_LDA_PS (store cond LDA tại psect + khoảng bù)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6267 |
+#, c-format |
+msgid "STC_BOH_GBL (store cond BOH at global addr)\n" |
+msgstr "STC_BOH_GBL (store cond BOH tại địa chỉ toàn cục)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6271 |
+#, c-format |
+msgid "STC_BOH_PS (store cond BOH at psect + offset)\n" |
+msgstr "STC_BOH_PS (store cond BOH tại psect + khoảng bù)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6276 |
+#, c-format |
+msgid "STC_NBH_GBL (store cond or hint at global addr)\n" |
+msgstr "STC_NBH_GBL (store cond hoặc hint tại địa chỉ toàn cục)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6280 |
+#, c-format |
+msgid "STC_NBH_PS (store cond or hint at psect + offset)\n" |
+msgstr "STC_NBH_PS (store cond hoặc hint tại psect + khoảng bù)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6284 |
+#, c-format |
+msgid "CTL_SETRB (set relocation base)\n" |
+msgstr "CTL_SETRB (set relocation base)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6290 |
+#, c-format |
+msgid "CTL_AUGRB (augment relocation base) %u\n" |
+msgstr "CTL_AUGRB (augment relocation base) %u\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6294 |
+#, c-format |
+msgid "CTL_DFLOC (define location)\n" |
+msgstr "CTL_DFLOC (định nghĩa vị trí)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6297 |
+#, c-format |
+msgid "CTL_STLOC (set location)\n" |
+msgstr "CTL_STLOC (đặt vị trí)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6300 |
+#, c-format |
+msgid "CTL_STKDL (stack defined location)\n" |
+msgstr "CTL_STKDL (vị trí đã định nghĩa stack)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6303 vms-alpha.c:6717 |
+#, c-format |
+msgid "*unhandled*\n" |
+msgstr "*không được quản lý*\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6333 vms-alpha.c:6372 |
+#, c-format |
+msgid "cannot read GST record length\n" |
+msgstr "không thể đọc độ dài bản ghi GST\n" |
+ |
+#. Ill-formed. |
+#: vms-alpha.c:6354 |
+#, c-format |
+msgid "cannot find EMH in first GST record\n" |
+msgstr "không tìm thấy EMH trong bản ghi đầu tiên của GST\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6380 |
+#, c-format |
+msgid "cannot read GST record header\n" |
+msgstr "không thể đọc bản ghi phần đầu GST\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6393 |
+#, c-format |
+msgid " corrupted GST\n" |
+msgstr " GST bị hỏng\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6401 |
+#, c-format |
+msgid "cannot read GST record\n" |
+msgstr "không thể đọc bản ghi GST\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6430 |
+#, c-format |
+msgid " unhandled EOBJ record type %u\n" |
+msgstr " EOBJ kiểu bản ghi chưa được quản lý %u\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6453 |
+#, c-format |
+msgid " bitcount: %u, base addr: 0x%08x\n" |
+msgstr " sốbít: %u, địachỉcơsở: 0x%08x\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6466 |
+#, c-format |
+msgid " bitmap: 0x%08x (count: %u):\n" |
+msgstr " bitmap: 0x%08x (số lượng: %u):\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6473 |
+#, c-format |
+msgid " %08x" |
+msgstr " %08x" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6498 |
+#, c-format |
+msgid " image %u (%u entries)\n" |
+msgstr " ảnh %u (%u mục)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6503 |
+#, c-format |
+msgid " offset: 0x%08x, val: 0x%08x\n" |
+msgstr " khoảng bù: 0x%08x, val: 0x%08x\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6524 |
+#, c-format |
+msgid " image %u (%u entries), offsets:\n" |
+msgstr " ảnh %u (%u mục), khoảng bù:\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6531 |
+#, c-format |
+msgid " 0x%08x" |
+msgstr " 0x%08x" |
+ |
+#. 64 bits. |
+#: vms-alpha.c:6653 |
+#, c-format |
+msgid "64 bits *unhandled*\n" |
+msgstr "64 bits *chưa được nắm giữ*\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6657 |
+#, c-format |
+msgid "class: %u, dtype: %u, length: %u, pointer: 0x%08x\n" |
+msgstr "lớp: %u, dtype: %u, độ dài: %u, con trỏ: 0x%08x\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6668 |
+#, c-format |
+msgid "non-contiguous array of %s\n" |
+msgstr "mảng không kề nhau của %s\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6672 |
+#, c-format |
+msgid "dimct: %u, aflags: 0x%02x, digits: %u, scale: %u\n" |
+msgstr "dimct: %u, aflags: 0x%02x, digits: %u, scale: %u\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6676 |
+#, c-format |
+msgid "arsize: %u, a0: 0x%08x\n" |
+msgstr "arsize: %u, a0: 0x%08x\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6680 |
+#, c-format |
+msgid "Strides:\n" |
+msgstr "Bước dài:\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6685 |
+#, c-format |
+msgid "[%u]: %u\n" |
+msgstr "[%u]: %u\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6690 |
+#, c-format |
+msgid "Bounds:\n" |
+msgstr "Các giới hạn:\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6695 |
+#, c-format |
+msgid "[%u]: Lower: %u, upper: %u\n" |
+msgstr "[%u]: thường: %u, hoa: %u\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6707 |
+#, c-format |
+msgid "unaligned bit-string of %s\n" |
+msgstr "chuỗi-bit chưa được căn chỉnh của %s\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6711 |
+#, c-format |
+msgid "base: %u, pos: %u\n" |
+msgstr "cơ sở: %u, vịtrí: %u\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6731 |
+#, c-format |
+msgid "vflags: 0x%02x, value: 0x%08x " |
+msgstr "vflags: 0x%02x, giá trị: 0x%08x " |
+ |
+#: vms-alpha.c:6737 |
+#, c-format |
+msgid "(no value)\n" |
+msgstr "(không có giá trị)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6740 |
+#, c-format |
+msgid "(not active)\n" |
+msgstr "(không hoạt động)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6743 |
+#, c-format |
+msgid "(not allocated)\n" |
+msgstr "(chưa được cấp phát)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6746 |
+#, c-format |
+msgid "(descriptor)\n" |
+msgstr "(bộ mô tả)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6750 |
+#, c-format |
+msgid "(trailing value)\n" |
+msgstr "(giá trị của dấu vết)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6753 |
+#, c-format |
+msgid "(value spec follows)\n" |
+msgstr "(giá trị spec sau đây)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6756 |
+#, c-format |
+msgid "(at bit offset %u)\n" |
+msgstr "(tại bít bù %u)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6759 |
+#, c-format |
+msgid "(reg: %u, disp: %u, indir: %u, kind: " |
+msgstr "(reg: %u, disp: %u, indir: %u, kind: " |
+ |
+#: vms-alpha.c:6766 |
+msgid "literal" |
+msgstr "văn chương" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6769 |
+msgid "address" |
+msgstr "địa chỉ" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6772 |
+msgid "desc" |
+msgstr "desc" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6775 |
+msgid "reg" |
+msgstr "reg" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6850 |
+#, c-format |
+msgid "Debug symbol table:\n" |
+msgstr "Bảng ký hiệu gỡ lỗi:\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6861 |
+#, c-format |
+msgid "cannot read DST header\n" |
+msgstr "không thể đọc DST header\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6866 |
+#, c-format |
+msgid " type: %3u, len: %3u (at 0x%08x): " |
+msgstr " kiểu: %3u, dài: %3u (tại 0x%08x): " |
+ |
+#: vms-alpha.c:6880 |
+#, c-format |
+msgid "cannot read DST symbol\n" |
+msgstr "không thể đọc ký hiệu DST\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6923 |
+#, c-format |
+msgid "standard data: %s\n" |
+msgstr "dữ liệu chuẩn: %s\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6926 vms-alpha.c:7010 |
+#, c-format |
+msgid " name: %.*s\n" |
+msgstr " tên: %.*s\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6933 |
+#, c-format |
+msgid "modbeg\n" |
+msgstr "modbeg\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6934 |
+#, c-format |
+msgid " flags: %d, language: %u, major: %u, minor: %u\n" |
+msgstr " cờ: %d, ngôn ngữ: %u, số lớn: %u, số nhỏ: %u\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6940 vms-alpha.c:7206 |
+#, c-format |
+msgid " module name: %.*s\n" |
+msgstr " tên mô-đun : %.*s\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6943 |
+#, c-format |
+msgid " compiler : %.*s\n" |
+msgstr " trình dịch : %.*s\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6948 |
+#, c-format |
+msgid "modend\n" |
+msgstr "modend\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6955 |
+msgid "rtnbeg\n" |
+msgstr "rtnbeg\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6956 |
+#, c-format |
+msgid " flags: %u, address: 0x%08x, pd-address: 0x%08x\n" |
+msgstr " cờ: %u, địa chỉ: 0x%08x, địa chỉ pd: 0x%08x\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6961 |
+#, c-format |
+msgid " routine name: %.*s\n" |
+msgstr " tên thủ tục: %.*s\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6969 |
+#, c-format |
+msgid "rtnend: size 0x%08x\n" |
+msgstr "rtnend: kích thước 0x%08x\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6977 |
+#, c-format |
+msgid "prolog: bkpt address 0x%08x\n" |
+msgstr "prolog: địa chỉ bkpt 0x%08x\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6985 |
+#, c-format |
+msgid "epilog: flags: %u, count: %u\n" |
+msgstr "epilog: cờ: %u, số lượng: %u\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:6994 |
+#, c-format |
+msgid "blkbeg: address: 0x%08x, name: %.*s\n" |
+msgstr "blkbeg: địa chỉ: 0x%08x, tên: %.*s\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7003 |
+#, c-format |
+msgid "blkend: size: 0x%08x\n" |
+msgstr "blkend: kích thước: 0x%08x\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7009 |
+#, c-format |
+msgid "typspec (len: %u)\n" |
+msgstr "typspec (dài: %u)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7016 |
+#, c-format |
+msgid "septyp, name: %.*s\n" |
+msgstr "septyp, tên: %.*s\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7025 |
+#, c-format |
+msgid "recbeg: name: %.*s\n" |
+msgstr "recbeg: tên: %.*s\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7032 |
+#, c-format |
+msgid "recend\n" |
+msgstr "recend\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7035 |
+#, c-format |
+msgid "enumbeg, len: %u, name: %.*s\n" |
+msgstr "enumbeg, dài: %u, tên: %.*s\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7039 |
+#, c-format |
+msgid "enumelt, name: %.*s\n" |
+msgstr "enumelt, tên: %.*s\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7043 |
+#, c-format |
+msgid "enumend\n" |
+msgstr "enumend\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7060 |
+#, c-format |
+msgid "discontiguous range (nbr: %u)\n" |
+msgstr "vùng không tiếp giáp nhau (nbr: %u)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7062 |
+#, c-format |
+msgid " address: 0x%08x, size: %u\n" |
+msgstr " địa chỉ: 0x%08x, kích thước: %u\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7072 |
+#, c-format |
+msgid "line num (len: %u)\n" |
+msgstr "số dòng (dài: %u)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7089 |
+#, c-format |
+msgid "delta_pc_w %u\n" |
+msgstr "delta_pc_w %u\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7096 |
+#, c-format |
+msgid "incr_linum(b): +%u\n" |
+msgstr "incr_linum(b): +%u\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7102 |
+#, c-format |
+msgid "incr_linum_w: +%u\n" |
+msgstr "incr_linum_w: +%u\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7108 |
+#, c-format |
+msgid "incr_linum_l: +%u\n" |
+msgstr "incr_linum_l: +%u\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7114 |
+#, c-format |
+msgid "set_line_num(w) %u\n" |
+msgstr "set_line_num(w) %u\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7119 |
+#, c-format |
+msgid "set_line_num_b %u\n" |
+msgstr "set_line_num_b %u\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7124 |
+#, c-format |
+msgid "set_line_num_l %u\n" |
+msgstr "set_line_num_l %u\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7129 |
+#, c-format |
+msgid "set_abs_pc: 0x%08x\n" |
+msgstr "set_abs_pc: 0x%08x\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7133 |
+#, c-format |
+msgid "delta_pc_l: +0x%08x\n" |
+msgstr "delta_pc_l: +0x%08x\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7138 |
+#, c-format |
+msgid "term(b): 0x%02x" |
+msgstr "term(b): 0x%02x" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7140 |
+#, c-format |
+msgid " pc: 0x%08x\n" |
+msgstr " pc: 0x%08x\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7145 |
+#, c-format |
+msgid "term_w: 0x%04x" |
+msgstr "term_w: 0x%04x" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7147 |
+#, c-format |
+msgid " pc: 0x%08x\n" |
+msgstr " pc: 0x%08x\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7153 |
+#, c-format |
+msgid "delta pc +%-4d" |
+msgstr "delta pc +%-4d" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7156 |
+#, c-format |
+msgid " pc: 0x%08x line: %5u\n" |
+msgstr " pc: 0x%08x line: %5u\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7161 |
+#, c-format |
+msgid " *unhandled* cmd %u\n" |
+msgstr " cmd (lệnh) *chưa được cầm* %u\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7176 |
+#, c-format |
+msgid "source (len: %u)\n" |
+msgstr "nguồn (dài: %u)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7190 |
+#, c-format |
+msgid " declfile: len: %u, flags: %u, fileid: %u\n" |
+msgstr " declfile: len: %u, cờ: %u, fileid: %u\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7194 |
+#, c-format |
+msgid " rms: cdt: 0x%08x %08x, ebk: 0x%08x, ffb: 0x%04x, rfo: %u\n" |
+msgstr " rms: cdt: 0x%08x %08x, ebk: 0x%08x, ffb: 0x%04x, rfo: %u\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7203 |
+#, c-format |
+msgid " filename : %.*s\n" |
+msgstr " tên tập tin : %.*s\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7212 |
+#, c-format |
+msgid " setfile %u\n" |
+msgstr " setfile %u\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7217 vms-alpha.c:7222 |
+#, c-format |
+msgid " setrec %u\n" |
+msgstr " setrec %u\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7227 vms-alpha.c:7232 |
+#, c-format |
+msgid " setlnum %u\n" |
+msgstr " setlnum %u\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7237 vms-alpha.c:7242 |
+#, c-format |
+msgid " deflines %u\n" |
+msgstr " deflines %u\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7246 |
+#, c-format |
+msgid " formfeed\n" |
+msgstr " formfeed\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7250 |
+#, c-format |
+msgid " *unhandled* cmd %u\n" |
+msgstr " cmd (lệnh) *chưa được cầm* %u\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7262 |
+#, c-format |
+msgid "*unhandled* dst type %u\n" |
+msgstr "kiểu dst *chưa được cầm* %u\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7294 |
+#, c-format |
+msgid "cannot read EIHD\n" |
+msgstr "không thể đọc EIHD\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7297 |
+#, c-format |
+msgid "EIHD: (size: %u, nbr blocks: %u)\n" |
+msgstr "EIHD: (kích thước: %u, khối nbr: %u)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7300 |
+#, c-format |
+msgid " majorid: %u, minorid: %u\n" |
+msgstr " sốlớn: %u, sốnhỏ: %u\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7308 |
+msgid "executable" |
+msgstr "có thể thực thi" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7311 |
+msgid "linkable image" |
+msgstr "ảnh có thể liên kết" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7317 |
+#, c-format |
+msgid " image type: %u (%s)" |
+msgstr " kiểu ảnh: %u (%s)" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7323 |
+msgid "native" |
+msgstr "tự nhiên" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7326 |
+msgid "CLI" |
+msgstr "CLI" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7332 |
+#, c-format |
+msgid ", subtype: %u (%s)\n" |
+msgstr ", kiểucon: %u (%s)\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7338 |
+#, c-format |
+msgid " offsets: isd: %u, activ: %u, symdbg: %u, imgid: %u, patch: %u\n" |
+msgstr " khoảng bù: isd: %u, activ: %u, symdbg: %u, imgid: %u, vá: %u\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7342 |
+#, c-format |
+msgid " fixup info rva: " |
+msgstr " sửa thông tin rva: " |
+ |
+#: vms-alpha.c:7344 |
+#, c-format |
+msgid ", symbol vector rva: " |
+msgstr ", véc-tơ ký hiệu rva: " |
+ |
+#: vms-alpha.c:7347 |
+#, c-format |
+msgid "" |
+"\n" |
+" version array off: %u\n" |
+msgstr "" |
+"\n" |
+" mảng phiên bản vị tắt: %u\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7351 |
#, c-format |
-msgid "%s: invalid mmo file: lop_end not last item in file\n" |
-msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: lop_end không phải là mục cuối cùng trong tập tin\n" |
+msgid " img I/O count: %u, nbr channels: %u, req pri: %08x%08x\n" |
+msgstr " số lượng img V/R: %u, các kênh nbr: %u, req pri: %08x%08x\n" |
-#: mmo.c:1941 |
+#: vms-alpha.c:7357 |
#, c-format |
-msgid "%s: invalid mmo file: YZ of lop_end (%ld) not equal to the number of tetras to the preceding lop_stab (%ld)\n" |
-msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: YZ của lop_end (%ld) không phải bằng với số tetra tới lop_stab đi trước (%ld)\n" |
+msgid " linker flags: %08x:" |
+msgstr " cờ liên kết: %08x:" |
-#: mmo.c:2651 |
+#: vms-alpha.c:7387 |
#, c-format |
-msgid "%s: invalid symbol table: duplicate symbol `%s'\n" |
-msgstr "%s: bảng ký hiệu không hợp lệ: ký hiệu trùng « %s »\n" |
+msgid " ident: 0x%08x, sysver: 0x%08x, match ctrl: %u, symvect_size: %u\n" |
+msgstr " ident: 0x%08x, sysver: 0x%08x, match ctrl: %u, symvect_size: %u\n" |
-#: mmo.c:2894 |
+#: vms-alpha.c:7393 |
#, c-format |
-msgid "%s: Bad symbol definition: `Main' set to %s rather than the start address %s\n" |
-msgstr "%s: Sai xác định ký hiệu : « Main » (chính) được đặt thành %s hơn là địa chỉ đầu %s\n" |
+msgid " BPAGE: %u" |
+msgstr " BPAGE: %u" |
-#: mmo.c:2986 |
+#: vms-alpha.c:7399 |
#, c-format |
-msgid "%s: warning: symbol table too large for mmo, larger than 65535 32-bit words: %d. Only `Main' will be emitted.\n" |
-msgstr "%s: cảnh báo : bảng ký hiệu quá lớn cho mmo, lớn hơn 65535 từ 32-bit: %d, nên chỉ phát ra « Main » (chính).\n" |
+msgid ", ext fixup offset: %u, no_opt psect off: %u" |
+msgstr ", khoảng bù sửa chữa ext: %u, no_opt psect tắt: %u" |
-#: mmo.c:3031 |
+#: vms-alpha.c:7402 |
#, c-format |
-msgid "%s: internal error, symbol table changed size from %d to %d words\n" |
-msgstr "%s: gặp lỗi nội bộ : bảng ký hiệu đã thay đổi kích cỡ từ %d thành %d từ\n" |
+msgid ", alias: %u\n" |
+msgstr ", bí danh: %u\n" |
-#: mmo.c:3083 |
+#: vms-alpha.c:7410 |
#, c-format |
-msgid "%s: internal error, internal register section %s had contents\n" |
-msgstr "%s: gặp lỗi nội bộ : phần thanh ghi nội bộ %s có nội dung\n" |
+msgid "system version array information:\n" |
+msgstr "thông tin về phiên bản của mảng từ hệ thống\n" |
-#: mmo.c:3134 |
+#: vms-alpha.c:7414 |
#, c-format |
-msgid "%s: no initialized registers; section length 0\n" |
-msgstr "%s: không có thanh ghi đã khởi tạo, chiều dài phần 0\n" |
+msgid "cannot read EIHVN header\n" |
+msgstr "không thể đọc EIHVN header\n" |
-#: mmo.c:3140 |
+#: vms-alpha.c:7424 |
#, c-format |
-msgid "%s: too many initialized registers; section length %ld\n" |
-msgstr "%s: quá nhiều thanh ghi đã khởi tạo ; chiều dài phần %ld\n" |
+msgid "cannot read EIHVN version\n" |
+msgstr "không thể đọc phiên bản EIHVN\n" |
-#: mmo.c:3145 |
+#: vms-alpha.c:7427 |
#, c-format |
-msgid "%s: invalid start address for initialized registers of length %ld: 0x%lx%08lx\n" |
-msgstr "%s: địa chỉ đầu không hợp lệ cho các thanh ghi đã khởi tạo có chiều dài %ld: 0x%lx% 08lx\n" |
+msgid " %02u " |
+msgstr " %02u " |
-#: oasys.c:881 |
-#, c-format |
-msgid "%s: can not represent section `%s' in oasys" |
-msgstr "%s: không thể đại diện phần « %s » theo oasys" |
+#: vms-alpha.c:7431 |
+msgid "BASE_IMAGE " |
+msgstr "BASE_IMAGE " |
-#: osf-core.c:139 |
-#, c-format |
-msgid "Unhandled OSF/1 core file section type %d\n" |
-msgstr "Kiểu phần tập tin lõi OSF/1 không được quản lý %d\n" |
+#: vms-alpha.c:7434 |
+msgid "MEMORY_MANAGEMENT" |
+msgstr "MEMORY_MANAGEMENT" |
-#: pe-mips.c:613 |
-msgid "%B: `ld -r' not supported with PE MIPS objects\n" |
-msgstr "%B: « ld -r » không được hỗ trợ với đối tượng MIPS PE\n" |
+#: vms-alpha.c:7437 |
+msgid "IO " |
+msgstr "VR" |
-#. OK, at this point the following variables are set up: |
-#. src = VMA of the memory we're fixing up |
-#. mem = pointer to memory we're fixing up |
-#. val = VMA of what we need to refer to. |
-#: pe-mips.c:729 |
-msgid "%B: unimplemented %s\n" |
-msgstr "%B: %s chưa được thực hiện\n" |
+#: vms-alpha.c:7440 |
+msgid "FILES_VOLUMES " |
+msgstr "FILES_VOLUMES " |
-#: pe-mips.c:755 |
-msgid "%B: jump too far away\n" |
-msgstr "%B: bước nhảy quá xa\n" |
+#: vms-alpha.c:7443 |
+msgid "PROCESS_SCHED " |
+msgstr "PROCESS_SCHED " |
-#: pe-mips.c:781 |
-msgid "%B: bad pair/reflo after refhi\n" |
-msgstr "%B: pair/reflo sai đằng sau refhi\n" |
+#: vms-alpha.c:7446 |
+msgid "SYSGEN " |
+msgstr "SYSGEN " |
-#: pei-x86_64.c:465 |
-#, c-format |
-msgid "warning: .pdata section size (%ld) is not a multiple of %d\n" |
-msgstr "cảnh báo : kích cỡ phần .pdata (%ld) không phải là bội số cho %d\n" |
+#: vms-alpha.c:7449 |
+msgid "CLUSTERS_LOCKMGR " |
+msgstr "CLUSTERS_LOCKMGR " |
-#: pei-x86_64.c:469 peigen.c:1620 peigen.c:1799 pepigen.c:1620 pepigen.c:1799 |
-#: pex64igen.c:1620 pex64igen.c:1799 |
-#, c-format |
-msgid "" |
-"\n" |
-"The Function Table (interpreted .pdata section contents)\n" |
-msgstr "" |
-"\n" |
-"Bảng Hàm (phiên dịch nội dung phần .pdata)\n" |
+#: vms-alpha.c:7452 |
+msgid "LOGICAL_NAMES " |
+msgstr "LOGICAL_NAMES " |
-#: pei-x86_64.c:471 |
-#, c-format |
-msgid "vma:\t\t\tBeginAddress\t EndAddress\t UnwindData\n" |
-msgstr "vma:\t\t\tĐịa chi đầu Địa chỉ cuối Thông tin tháo ra\n" |
+#: vms-alpha.c:7455 |
+msgid "SECURITY " |
+msgstr "SECURITY " |
-#. XXX code yet to be written. |
-#: peicode.h:751 |
-msgid "%B: Unhandled import type; %x" |
-msgstr "%B: Kiểu nhập không được quản lý; %x" |
+#: vms-alpha.c:7458 |
+msgid "IMAGE_ACTIVATOR " |
+msgstr "IMAGE_ACTIVATOR " |
-#: peicode.h:756 |
-msgid "%B: Unrecognised import type; %x" |
-msgstr "%B: Kiểu nhập không được nhận ra; %x" |
+#: vms-alpha.c:7461 |
+msgid "NETWORKS " |
+msgstr "NETWORKS " |
-#: peicode.h:770 |
-msgid "%B: Unrecognised import name type; %x" |
-msgstr "%B: Kiểu tên nhập không được nhận ra; %x" |
+#: vms-alpha.c:7464 |
+msgid "COUNTERS " |
+msgstr "COUNTERS " |
-#: peicode.h:1160 |
-msgid "%B: Unrecognised machine type (0x%x) in Import Library Format archive" |
-msgstr "%B: Kiểu máy không được nhận ra (0x%x) trong kho lưu Định dạng Thư viện Nhập" |
+#: vms-alpha.c:7467 |
+msgid "STABLE " |
+msgstr "STABLE " |
-#: peicode.h:1172 |
-msgid "%B: Recognised but unhandled machine type (0x%x) in Import Library Format archive" |
-msgstr "%B: Kiểu máy được nhận ra còn không được quản lý (0x%x) trong kho lưu Định dạng Thư viện Nhập" |
+#: vms-alpha.c:7470 |
+msgid "MISC " |
+msgstr "MISC " |
-#: peicode.h:1190 |
-msgid "%B: size field is zero in Import Library Format header" |
-msgstr "%B: trường kích cỡ là số không trong phần đầu Định dạng Thư viện Nhập" |
+#: vms-alpha.c:7473 |
+msgid "CPU " |
+msgstr "CPU " |
-#: peicode.h:1221 |
-msgid "%B: string not null terminated in ILF object file." |
-msgstr "%B: chuỗi không phải kết thúc vô hiệu lực trong tập tin đối tượng ILF. " |
+#: vms-alpha.c:7476 |
+msgid "VOLATILE " |
+msgstr "VOLATILE " |
-#: ppcboot.c:414 |
+#: vms-alpha.c:7479 |
+msgid "SHELL " |
+msgstr "SHELL " |
+ |
+#: vms-alpha.c:7482 |
+msgid "POSIX " |
+msgstr "POSIX " |
+ |
+#: vms-alpha.c:7485 |
+msgid "MULTI_PROCESSING " |
+msgstr "MULTI_PROCESSING " |
+ |
+#: vms-alpha.c:7488 |
+msgid "GALAXY " |
+msgstr "GALAXY " |
+ |
+#: vms-alpha.c:7491 |
+msgid "*unknown* " |
+msgstr "• không rõ •" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7494 |
#, c-format |
-msgid "" |
-"\n" |
-"ppcboot header:\n" |
-msgstr "" |
-"\n" |
-"Phần đầu ppcboot:\n" |
+msgid ": %u.%u\n" |
+msgstr ": %u.%u\n" |
-#: ppcboot.c:415 |
+#: vms-alpha.c:7507 vms-alpha.c:7766 |
#, c-format |
-msgid "Entry offset = 0x%.8lx (%ld)\n" |
-msgstr "Khoảng bù vào = 0x%.8lx (%ld)\n" |
+msgid "cannot read EIHA\n" |
+msgstr "không thể đọc EIHA\n" |
-#: ppcboot.c:417 |
+#: vms-alpha.c:7510 |
#, c-format |
-msgid "Length = 0x%.8lx (%ld)\n" |
-msgstr "Dài = 0x%.8lx (%ld)\n" |
+msgid "Image activation: (size=%u)\n" |
+msgstr "Hoạt hóa ảnh: (kích thước=%u)\n" |
-#: ppcboot.c:421 |
+#: vms-alpha.c:7512 |
#, c-format |
-msgid "Flag field = 0x%.2x\n" |
-msgstr "Trường cờ = 0x%.2x\n" |
+msgid " First address : 0x%08x 0x%08x\n" |
+msgstr " Địa chỉ đầu tiên : 0x%08x 0x%08x\n" |
-#: ppcboot.c:427 |
+#: vms-alpha.c:7515 |
#, c-format |
-msgid "Partition name = \"%s\"\n" |
-msgstr "Tên phân vùng = \"%s\"\n" |
+msgid " Second address: 0x%08x 0x%08x\n" |
+msgstr "Địa chỉ thứ hai: 0x%08x 0x%08x\n" |
-#: ppcboot.c:446 |
+#: vms-alpha.c:7518 |
#, c-format |
-msgid "" |
-"\n" |
-"Partition[%d] start = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" |
-msgstr "" |
-"\n" |
-"Phân vùng[%d] đầu = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" |
+msgid " Third address : 0x%08x 0x%08x\n" |
+msgstr "Địa chỉ thứ ba : 0x%08x 0x%08x\n" |
-#: ppcboot.c:452 |
+#: vms-alpha.c:7521 |
#, c-format |
-msgid "Partition[%d] end = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" |
-msgstr "Phân vùng[%d] cuối = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" |
+msgid " Fourth address: 0x%08x 0x%08x\n" |
+msgstr "Địa chỉ thứ tư: 0x%08x 0x%08x\n" |
-#: ppcboot.c:458 |
+#: vms-alpha.c:7524 |
#, c-format |
-msgid "Partition[%d] sector = 0x%.8lx (%ld)\n" |
-msgstr "Phân vùng[%d] rãnh ghi = 0x%.8lx (%ld)\n" |
+msgid " Shared image : 0x%08x 0x%08x\n" |
+msgstr "Ảnh được chia sẻ : 0x%08x 0x%08x\n" |
-#: ppcboot.c:460 |
+#: vms-alpha.c:7535 |
#, c-format |
-msgid "Partition[%d] length = 0x%.8lx (%ld)\n" |
-msgstr "Phân vùng[%d] dài = 0x%.8lx (%ld)\n" |
+msgid "cannot read EIHI\n" |
+msgstr "không thể đọc EIHI\n" |
-#: som.c:5114 |
+#: vms-alpha.c:7538 |
#, c-format |
-msgid "" |
-"\n" |
-"Exec Auxiliary Header\n" |
-msgstr "" |
-"\n" |
-"Phần đầu phụ thực hiện\n" |
+msgid "Image identification: (major: %u, minor: %u)\n" |
+msgstr "Định danh ảnh: (số lớn: %u, số nhỏ: %u)\n" |
-#: som.c:5417 |
-msgid "som_sizeof_headers unimplemented" |
-msgstr "som_sizeof_headers chưa được thực hiện" |
+#: vms-alpha.c:7541 |
+#, c-format |
+msgid " image name : %.*s\n" |
+msgstr " tên ảnh : %.*s\n" |
-#: srec.c:261 |
-msgid "%B:%d: Unexpected character `%s' in S-record file\n" |
-msgstr "%B:%d Gặp ký tự bất thường « %s » trong tập tin S-record\n" |
+#: vms-alpha.c:7543 |
+#, c-format |
+msgid " link time : %s\n" |
+msgstr " thời gian liên kết : %s\n" |
-#: srec.c:567 srec.c:600 |
-msgid "%B:%d: Bad checksum in S-record file\n" |
-msgstr "%B:%d: sai tổng kiểm trong tập tin S-record\n" |
+#: vms-alpha.c:7545 |
+#, c-format |
+msgid " image ident : %.*s\n" |
+msgstr " ident ảnh : %.*s\n" |
-#: stabs.c:279 |
-msgid "%B(%A+0x%lx): Stabs entry has invalid string index." |
-msgstr "%B(%A+0x%lx): Mục nhập Stabs có chỉ mục chuỗi không hợp lệ." |
+#: vms-alpha.c:7547 |
+#, c-format |
+msgid " linker ident : %.*s\n" |
+msgstr " ident bộ liên kết : %.*s\n" |
-#: syms.c:1079 |
-msgid "Unsupported .stab relocation" |
-msgstr "Định vị lại .stab không được hỗ trợ" |
+#: vms-alpha.c:7549 |
+#, c-format |
+msgid " image build ident: %.*s\n" |
+msgstr " ident dựng ảnh: %.*s\n" |
-#: vms-gsd.c:350 |
+#: vms-alpha.c:7559 |
#, c-format |
-msgid "bfd_make_section (%s) failed" |
-msgstr "bfd_make_section (%s) bị lỗi" |
+msgid "cannot read EIHS\n" |
+msgstr "không thể đọc EIHS\n" |
-#: vms-gsd.c:365 |
+#: vms-alpha.c:7562 |
#, c-format |
-msgid "bfd_set_section_flags (%s, %x) failed" |
-msgstr "bfd_set_section_flags (%s, %x) bị lỗi" |
+msgid "Image symbol & debug table: (major: %u, minor: %u)\n" |
+msgstr "Ký hiệu ảnh & bảng gỡ lỗi: (sốlớn: %u, sốnhỏ: %u)\n" |
-#: vms-gsd.c:399 |
+#: vms-alpha.c:7567 |
#, c-format |
-msgid "Size mismatch section %s=%lx, %s=%lx" |
-msgstr "Sai khớp phần %s=%lx, %s=%lx" |
+msgid " debug symbol table : vbn: %u, size: %u (0x%x)\n" |
+msgstr " gỡ lỗi bảng ký hiệu : vbn: %u, kích thước: %u (0x%x)\n" |
-#: vms-gsd.c:754 |
+#: vms-alpha.c:7571 |
#, c-format |
-msgid "Unknown GSD/EGSD subtype %d" |
-msgstr "Không rõ kiểu phụ GSD/EGSD %d" |
+msgid " global symbol table: vbn: %u, records: %u\n" |
+msgstr " bảng ký hiệu toàn cục: vbn: %u, bản ghi: %u\n" |
-#: vms-hdr.c:364 |
-msgid "Object module NOT error-free !\n" |
-msgstr "Mô-đun đối tượng KHÔNG phải miễn lỗi !\n" |
+#: vms-alpha.c:7575 |
+#, c-format |
+msgid " debug module table : vbn: %u, size: %u\n" |
+msgstr " gỡ lỗi bảng mô-đun : vbn: %u, kích thước: %u\n" |
-#: vms-hdr.c:878 |
+#: vms-alpha.c:7588 |
#, c-format |
-msgid "unknown source command %d" |
-msgstr "không rõ câu lệnh nguồn %d" |
+msgid "cannot read EISD\n" |
+msgstr "không thể đọc EISD\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:7598 |
+#, c-format |
+msgid "Image section descriptor: (major: %u, minor: %u, size: %u, offset: %u)\n" |
+msgstr "Bộ mô tả phần ảnh: (số lớn: %u, số nhỏ: %u, kích thước: %u, khoảng bù: %u)\n" |
-#: vms-hdr.c:951 |
-msgid "DST_S_C_SET_LINUM_INCR not implemented" |
-msgstr "DST_S_C_SET_LINUM_INCR chưa được thực hiện" |
+#: vms-alpha.c:7605 |
+#, c-format |
+msgid " section: base: 0x%08x%08x size: 0x%08x\n" |
+msgstr " phần: base: 0x%08x%08x kích thước: 0x%08x\n" |
-#: vms-hdr.c:957 |
-msgid "DST_S_C_SET_LINUM_INCR_W not implemented" |
-msgstr "DST_S_C_SET_LINUM_INCR_W chưa được thực hiện" |
+#: vms-alpha.c:7610 |
+#, c-format |
+msgid " flags: 0x%04x" |
+msgstr " các cờ: 0x%04x" |
-#: vms-hdr.c:963 |
-msgid "DST_S_C_RESET_LINUM_INCR not implemented" |
-msgstr "DST_S_C_RESET_LINUM_INCR chưa được thực hiện" |
+#: vms-alpha.c:7647 |
+#, c-format |
+msgid " vbn: %u, pfc: %u, matchctl: %u type: %u (" |
+msgstr " vbn: %u, pfc: %u, matchctl: %u kiểu: %u (" |
-#: vms-hdr.c:969 |
-msgid "DST_S_C_BEG_STMT_MODE not implemented" |
-msgstr "DST_S_C_BEG_STMT_MODE chưa được thực hiện" |
+#: vms-alpha.c:7653 |
+msgid "NORMAL" |
+msgstr "BÌNH-THƯỜNG" |
-#: vms-hdr.c:975 |
-msgid "DST_S_C_END_STMT_MODE not implemented" |
-msgstr "DST_S_C_END_STMT_MODE chưa được thực hiện" |
+#: vms-alpha.c:7656 |
+msgid "SHRFXD" |
+msgstr "SHRFXD" |
-#: vms-hdr.c:1008 |
-msgid "DST_S_C_SET_PC not implemented" |
-msgstr "DST_S_C_SET_PC chưa được thực hiện" |
+#: vms-alpha.c:7659 |
+msgid "PRVFXD" |
+msgstr "PRVFXD" |
-#: vms-hdr.c:1014 |
-msgid "DST_S_C_SET_PC_W not implemented" |
-msgstr "DST_S_C_SET_PC_W chưa được thực hiện" |
+#: vms-alpha.c:7662 |
+msgid "SHRPIC" |
+msgstr "SHRPIC" |
-#: vms-hdr.c:1020 |
-msgid "DST_S_C_SET_PC_L not implemented" |
-msgstr "DST_S_C_SET_PC_L chưa được thực hiện" |
+#: vms-alpha.c:7665 |
+msgid "PRVPIC" |
+msgstr "PRVPIC" |
-#: vms-hdr.c:1026 |
-msgid "DST_S_C_SET_STMTNUM not implemented" |
-msgstr "DST_S_C_SET_STMTNUM chưa được thực hiện" |
+#: vms-alpha.c:7668 |
+msgid "USRSTACK" |
+msgstr "USRSTACK" |
-#: vms-hdr.c:1079 |
+#: vms-alpha.c:7676 |
#, c-format |
-msgid "unknown line command %d" |
-msgstr "không rõ câu lệnh dòng %d" |
+msgid " ident: 0x%08x, name: %.*s\n" |
+msgstr " ident: 0x%08x, tên: %.*s\n" |
-#: vms-misc.c:588 |
+#: vms-alpha.c:7686 |
#, c-format |
-msgid "Stack overflow (%d) in _bfd_vms_push" |
-msgstr "Tràn đống (%d) trong _bfd_vms_push" |
+msgid "cannot read DMT\n" |
+msgstr "không thể đọc DMT\n" |
-#: vms-misc.c:603 |
-msgid "Stack underflow in _bfd_vms_pop" |
-msgstr "Trán ngược đống trong _bfd_vms_pop" |
+#: vms-alpha.c:7690 |
+#, c-format |
+msgid "Debug module table:\n" |
+msgstr "Bảng gỡ lỗi mô-đun:\n" |
-#: vms-misc.c:844 |
-msgid "_bfd_vms_output_counted called with zero bytes" |
-msgstr "_bfd_vms_output_counted được gọi với số không byte" |
+#: vms-alpha.c:7699 |
+#, c-format |
+msgid "cannot read DMT header\n" |
+msgstr "không thể đọc DMT header\n" |
-#: vms-misc.c:849 |
-msgid "_bfd_vms_output_counted called with too many bytes" |
-msgstr "_bfd_vms_output_counted được gọi với quá nhiều byte" |
+#: vms-alpha.c:7704 |
+#, c-format |
+msgid " module offset: 0x%08x, size: 0x%08x, (%u psects)\n" |
+msgstr " khoảng bù mô-đun: 0x%08x, kích thước: 0x%08x, (%u psects)\n" |
-#: vms-misc.c:967 |
+#: vms-alpha.c:7714 |
#, c-format |
-msgid "Symbol %s replaced by %s\n" |
-msgstr "Ký hiệu %s đã bị thay thế bằng %s\n" |
+msgid "cannot read DMT psect\n" |
+msgstr "không thể đọc DMT psect\n" |
-#: vms-misc.c:1026 |
+#: vms-alpha.c:7717 |
#, c-format |
-msgid "failed to enter %s" |
-msgstr "lỗi vào %s" |
+msgid " psect start: 0x%08x, length: %u\n" |
+msgstr " psect bắt đầu: 0x%08x, độ dài: %u\n" |
-#: vms-tir.c:83 |
-msgid "No Mem !" |
-msgstr "Không có Mem !" |
+#: vms-alpha.c:7730 |
+#, c-format |
+msgid "cannot read DST\n" |
+msgstr "không thể đọc DST\n" |
-#. These names have not yet been added to this switch statement. |
-#: vms-tir.c:346 |
+#: vms-alpha.c:7740 |
#, c-format |
-msgid "unknown ETIR command %d" |
-msgstr "không rõ câu lệnh ETIR %d" |
+msgid "cannot read GST\n" |
+msgstr "không thể đọc GST\n" |
-#: vms-tir.c:440 |
+#: vms-alpha.c:7744 |
#, c-format |
-msgid "bad section index in %s" |
-msgstr "chỉ mục phần sai trong %s" |
+msgid "Global symbol table:\n" |
+msgstr "Bảng ký hiệu toàn cục: \n" |
-#: vms-tir.c:459 |
+#: vms-alpha.c:7772 |
#, c-format |
-msgid "unsupported STA cmd %s" |
-msgstr "câu lệnh STA không được hỗ trợ %s" |
+msgid "Image activator fixup: (major: %u, minor: %u)\n" |
+msgstr "Sửa chữa ảnh hoạt động: (sốlớn: %u, sốnhỏ: %u)\n" |
-#: vms-tir.c:464 vms-tir.c:1304 |
+#: vms-alpha.c:7775 |
#, c-format |
-msgid "reserved STA cmd %d" |
-msgstr "câu lệnh STA dành riêng %d" |
+msgid " iaflink : 0x%08x %08x\n" |
+msgstr " iaflink : 0x%08x %08x\n" |
-#. Unsigned shift. |
-#. Rotate. |
-#. Redefine symbol to current location. |
-#. Define a literal. |
-#: vms-tir.c:655 vms-tir.c:774 vms-tir.c:894 vms-tir.c:1624 |
+#: vms-alpha.c:7778 |
#, c-format |
-msgid "%s: not supported" |
-msgstr "%s: không được hỗ trợ" |
+msgid " fixuplnk: 0x%08x %08x\n" |
+msgstr " fixuplnk: 0x%08x %08x\n" |
-#: vms-tir.c:661 vms-tir.c:1481 |
+#: vms-alpha.c:7781 |
#, c-format |
-msgid "%s: not implemented" |
-msgstr "%s: chưa được thực hiện" |
+msgid " size : %u\n" |
+msgstr " kích thước : %u\n" |
-#: vms-tir.c:666 vms-tir.c:1485 |
+#: vms-alpha.c:7783 |
#, c-format |
-msgid "reserved STO cmd %d" |
-msgstr "câu lệnh STO dành riêng %d" |
+msgid " flags: 0x%08x\n" |
+msgstr " các cờ: 0x%08x\n" |
-#: vms-tir.c:789 vms-tir.c:1629 |
+#: vms-alpha.c:7787 |
#, c-format |
-msgid "reserved OPR cmd %d" |
-msgstr "câu lệnh OPR dành riêng %d" |
+msgid " qrelfixoff: %5u, lrelfixoff: %5u\n" |
+msgstr " qrelfixoff: %5u, lrelfixoff: %5u\n" |
-#: vms-tir.c:852 vms-tir.c:1693 |
+#: vms-alpha.c:7791 |
#, c-format |
-msgid "reserved CTL cmd %d" |
-msgstr "câu lệnh CTL dành riêng %d" |
+msgid " qdotadroff: %5u, ldotadroff: %5u\n" |
+msgstr " qdotadroff: %5u, ldotadroff: %5u\n" |
-#: vms-tir.c:966 |
+#: vms-alpha.c:7795 |
#, c-format |
-msgid "reserved STC cmd %d" |
-msgstr "câu lệnh STC dành riêng %d" |
+msgid " codeadroff: %5u, lpfixoff : %5u\n" |
+msgstr " codeadroff: %5u, lpfixoff : %5u\n" |
-#. stack byte from image |
-#. arg: none. |
-#: vms-tir.c:1212 |
-msgid "stack-from-image not implemented" |
-msgstr "stack-from-image chưa được thực hiện" |
+#: vms-alpha.c:7798 |
+#, c-format |
+msgid " chgprtoff : %5u\n" |
+msgstr " chgprtoff : %5u\n" |
-#: vms-tir.c:1230 |
-msgid "stack-entry-mask not fully implemented" |
-msgstr "stack-entry-mask chưa được thực hiện hoàn toàn" |
+#: vms-alpha.c:7801 |
+#, c-format |
+msgid " shlstoff : %5u, shrimgcnt : %5u\n" |
+msgstr " shlstoff : %5u, shrimgcnt : %5u\n" |
-#. compare procedure argument |
-#. arg: cs symbol name |
-#. by argument index |
-#. da argument descriptor |
-#. |
-#. compare argument descriptor with symbol argument (ARG$V_PASSMECH) |
-#. and stack TRUE (args match) or FALSE (args dont match) value. |
-#: vms-tir.c:1244 |
-msgid "PASSMECH not fully implemented" |
-msgstr "PASSMECH chưa được thực hiện hoàn toàn" |
+#: vms-alpha.c:7803 |
+#, c-format |
+msgid " shlextra : %5u, permctx : %5u\n" |
+msgstr " shlextra : %5u, permctx : %5u\n" |
-#: vms-tir.c:1263 |
-msgid "stack-local-symbol not fully implemented" |
-msgstr "stack-local-symbol chưa được thực hiện hoàn toàn" |
+#: vms-alpha.c:7806 |
+#, c-format |
+msgid " base_va : 0x%08x\n" |
+msgstr " base_va : 0x%08x\n" |
-#: vms-tir.c:1276 |
-msgid "stack-literal not fully implemented" |
-msgstr "stack-literal chưa được thực hiện hoàn toàn" |
+#: vms-alpha.c:7808 |
+#, c-format |
+msgid " lppsbfixoff: %5u\n" |
+msgstr " lppsbfixoff: %5u\n" |
-#: vms-tir.c:1297 |
-msgid "stack-local-symbol-entry-point-mask not fully implemented" |
-msgstr "stack-local-symbol-entry-point-mask chưa được thực hiện hoàn toàn" |
+#: vms-alpha.c:7816 |
+#, c-format |
+msgid " Shareable images:\n" |
+msgstr "Ảnh có thể chia sẻ:\n" |
-#: vms-tir.c:1571 vms-tir.c:1583 vms-tir.c:1595 vms-tir.c:1607 vms-tir.c:1672 |
-#: vms-tir.c:1680 vms-tir.c:1688 |
+#: vms-alpha.c:7820 |
#, c-format |
-msgid "%s: not fully implemented" |
-msgstr "%s: chưa được thực hiện hoàn toàn" |
+msgid " %u: size: %u, flags: 0x%02x, name: %.*s\n" |
+msgstr " %u: kích thước: %u, cờ: 0x%02x, tên: %.*s\n" |
-#: vms-tir.c:1746 |
+#: vms-alpha.c:7827 |
#, c-format |
-msgid "obj code %d not found" |
-msgstr "Không tìm thấy mã đối tượng %d" |
+msgid " quad-word relocation fixups:\n" |
+msgstr " sửa chữa tái định vị quad-word (bốn từ):\n" |
-#: vms-tir.c:2019 |
+#: vms-alpha.c:7832 |
#, c-format |
-msgid "Reloc size error in section %s" |
-msgstr "Gặp lỗi kích cỡ sự định vị lại trong phần %s" |
+msgid " long-word relocation fixups:\n" |
+msgstr " sửa chữa tái định vị long-word (hai từ):\n" |
-#: vms-tir.c:2112 vms-tir.c:2129 vms-tir.c:2147 vms-tir.c:2159 vms-tir.c:2170 |
-#: vms-tir.c:2182 |
+#: vms-alpha.c:7837 |
#, c-format |
-msgid "Unknown reloc %s + %s" |
-msgstr "Không rõ sự định vị lại %s + %s" |
+msgid " quad-word .address reference fixups:\n" |
+msgstr " sửa chữa tham chiếu .địachỉ quad-word (bốn từ):\n" |
-#: vms-tir.c:2249 |
+#: vms-alpha.c:7842 |
#, c-format |
-msgid "Unknown symbol %s in command %s" |
-msgstr "Gặp ký hiệu lạ %s trong câu lệnh %s" |
+msgid " long-word .address reference fixups:\n" |
+msgstr " sửa chữa tham chiếu .địachỉ long-word (hai từ):\n" |
-#: vms-tir.c:2504 |
+#: vms-alpha.c:7847 |
#, c-format |
-msgid "SEC_RELOC with no relocs in section %s" |
-msgstr "SEC_RELOC không có định vị lại trong phần %s" |
+msgid " Code Address Reference Fixups:\n" |
+msgstr " Sửa chữa tham chiếu địa chỉ mã:\n" |
-#: vms-tir.c:2556 vms-tir.c:2783 |
+#: vms-alpha.c:7852 |
#, c-format |
-msgid "Size error in section %s" |
-msgstr "Gặp lỗi kích cỡ trong phần %s" |
+msgid " Linkage Pairs Referece Fixups:\n" |
+msgstr "Sửa chữ Tham chiếu Liên kết cặp:\n" |
-#: vms-tir.c:2725 |
-msgid "Spurious ALPHA_R_BSR reloc" |
-msgstr "Gặp sự định vị lại ALPHA_R_BSR giả" |
+#: vms-alpha.c:7861 |
+#, c-format |
+msgid " Change Protection (%u entries):\n" |
+msgstr " Bảo vệ Thay đổi (%u mục):\n" |
-#: vms-tir.c:2770 |
+#: vms-alpha.c:7866 |
#, c-format |
-msgid "Unhandled relocation %s" |
-msgstr "Định vị lại không được quản lý %s" |
+msgid " base: 0x%08x %08x, size: 0x%08x, prot: 0x%08x " |
+msgstr " nền: 0x%08x %08x, kích thước: 0x%08x, prot: 0x%08x " |
+ |
+#. FIXME: we do not yet support relocatable link. It is not obvious |
+#. how to do it for debug infos. |
+#: vms-alpha.c:8706 |
+msgid "%P: relocatable link is not supported\n" |
+msgstr "%P: liên kết có khả năng tái định vị không được hỗ trợ\n" |
+ |
+#: vms-alpha.c:8776 |
+msgid "%P: multiple entry points: in modules %B and %B\n" |
+msgstr "%P: chỉ vào nhiều điểm: trong mô-đun %B và %B\n" |
+ |
+#: vms-lib.c:1423 |
+#, c-format |
+msgid "could not open shared image '%s' from '%s'" |
+msgstr "không thể mở ảnh được chia sẻ '%s' từ '%s'" |
+ |
+#: vms-misc.c:360 |
+msgid "_bfd_vms_output_counted called with zero bytes" |
+msgstr "_bfd_vms_output_counted được gọi với số không byte" |
+ |
+#: vms-misc.c:365 |
+msgid "_bfd_vms_output_counted called with too many bytes" |
+msgstr "_bfd_vms_output_counted được gọi với quá nhiều byte" |
#: xcofflink.c:836 |
#, c-format |
@@ -3633,213 +5740,213 @@ msgstr "%s: có đối tượng dùng chung XCOFF khi không xuất dữ liệu |
msgid "%s: dynamic object with no .loader section" |
msgstr "%s đối tượng động không có phần .loader" |
-#: xcofflink.c:1415 |
+#: xcofflink.c:1416 |
msgid "%B: `%s' has line numbers but no enclosing section" |
-msgstr "%B: « %s » có số thứ tự dòng mà không có phần bao bọc" |
+msgstr "%B: \"%s\" có số thứ tự dòng mà không có phần bao bọc" |
-#: xcofflink.c:1467 |
+#: xcofflink.c:1468 |
msgid "%B: class %d symbol `%s' has no aux entries" |
-msgstr "%B: hạng %d ký hiệu « %s » không có mục nhập phụ" |
+msgstr "%B: hạng %d ký hiệu \"%s\" không có mục nhập phụ" |
-#: xcofflink.c:1489 |
+#: xcofflink.c:1490 |
msgid "%B: symbol `%s' has unrecognized csect type %d" |
-msgstr "%B: ký hiệu « %s » có kiểu csect không được nhận ra %d" |
+msgstr "%B: ký hiệu \"%s\" có kiểu csect không được nhận ra %d" |
-#: xcofflink.c:1501 |
+#: xcofflink.c:1502 |
msgid "%B: bad XTY_ER symbol `%s': class %d scnum %d scnlen %d" |
-msgstr "%B: ký hiệu XTY_ER sai « %s » hạng %d scnum %d scnlen %d" |
+msgstr "%B: ký hiệu XTY_ER sai \"%s\" hạng %d scnum %d scnlen %d" |
-#: xcofflink.c:1530 |
+#: xcofflink.c:1531 |
msgid "%B: XMC_TC0 symbol `%s' is class %d scnlen %d" |
-msgstr "%B: ký hiệu XMC_TC0 « %s » là hạng %d scnlen %d" |
+msgstr "%B: ký hiệu XMC_TC0 \"%s\" là hạng %d scnlen %d" |
-#: xcofflink.c:1676 |
+#: xcofflink.c:1677 |
msgid "%B: csect `%s' not in enclosing section" |
-msgstr "%B: csect « %s » không phải trong phần bao bọc" |
+msgstr "%B: csect \"%s\" không phải trong phần bao bọc" |
-#: xcofflink.c:1783 |
+#: xcofflink.c:1784 |
msgid "%B: misplaced XTY_LD `%s'" |
-msgstr "%B: không đúng chỗ XTY_LD « %s »" |
+msgstr "%B: không đúng chỗ XTY_LD \"%s\"" |
-#: xcofflink.c:2102 |
+#: xcofflink.c:2103 |
msgid "%B: reloc %s:%d not in csect" |
msgstr "%B: định vị lại %s:%d không phải trong csect" |
-#: xcofflink.c:3177 |
+#: xcofflink.c:3194 |
#, c-format |
msgid "%s: no such symbol" |
msgstr "%s: không có ký hiệu như vậy" |
-#: xcofflink.c:3282 |
+#: xcofflink.c:3299 |
#, c-format |
msgid "warning: attempt to export undefined symbol `%s'" |
-msgstr "cảnh báo : thử xuất ký hiệu chưa được xác định « %s »" |
+msgstr "cảnh báo: thử xuất ký hiệu chưa được xác định \"%s\"" |
-#: xcofflink.c:3664 |
+#: xcofflink.c:3678 |
msgid "error: undefined symbol __rtinit" |
msgstr "lỗi: chưa xác định ký hiệu __rtinit" |
-#: xcofflink.c:4041 |
+#: xcofflink.c:4057 |
msgid "%B: loader reloc in unrecognized section `%s'" |
-msgstr "%B: gặp sự định vị lại bộ nạp trong phần không được nhận ra « %s »" |
+msgstr "%B: gặp sự định vị lại bộ nạp trong phần không được nhận ra \"%s\"" |
-#: xcofflink.c:4052 |
+#: xcofflink.c:4068 |
msgid "%B: `%s' in loader reloc but not loader sym" |
-msgstr "%B: « %s » trong định vị lại bộ nạp nhưng không phải liên kết mềm đến bộ nạp" |
+msgstr "%B: \"%s\" trong định vị lại bộ nạp nhưng không phải liên kết mềm đến bộ nạp" |
-#: xcofflink.c:4068 |
+#: xcofflink.c:4084 |
msgid "%B: loader reloc in read-only section %A" |
msgstr "%B: định vị lại bộ nạp trong phần chỉ đọc %A" |
-#: xcofflink.c:5086 |
+#: xcofflink.c:5106 |
#, c-format |
msgid "TOC overflow: 0x%lx > 0x10000; try -mminimal-toc when compiling" |
-msgstr "Tràn TOC: 0x%lx > 0x10000; hãy thử « -mminimal-toc » khi biên dịch" |
+msgstr "Tràn TOC: 0x%lx > 0x10000; hãy thử \"-mminimal-toc\" khi biên dịch" |
-#: elf32-ia64.c:1050 elf64-ia64.c:1050 |
+#: elf32-ia64.c:628 elf64-ia64.c:628 |
msgid "%B: Can't relax br at 0x%lx in section `%A'. Please use brl or indirect branch." |
-msgstr "%B: Không thể giảm nhẹ br ở 0x%lx trong phần « %A ». Hãy dùng brl hoặc nhánh gián tiếp." |
+msgstr "%B: Không thể giảm nhẹ br ở 0x%lx trong phần \"%A\". Hãy dùng brl hoặc nhánh gián tiếp." |
-#: elf32-ia64.c:2739 elf64-ia64.c:2739 |
+#: elf32-ia64.c:2284 elf64-ia64.c:2284 |
msgid "@pltoff reloc against local symbol" |
msgstr "định vị lại @pltoff so với ký hiệu cục bộ" |
-#: elf32-ia64.c:4314 elf64-ia64.c:4314 |
+#: elf32-ia64.c:3687 elf64-ia64.c:3687 |
#, c-format |
msgid "%s: short data segment overflowed (0x%lx >= 0x400000)" |
msgstr "%s: tràn đoạn dữ liệu ngắn (0x%lx ≥ 0x400000)" |
-#: elf32-ia64.c:4325 elf64-ia64.c:4325 |
+#: elf32-ia64.c:3698 elf64-ia64.c:3698 |
#, c-format |
msgid "%s: __gp does not cover short data segment" |
msgstr "%s: __gp không trải ra đoạn dữ liệu ngắn" |
-#: elf32-ia64.c:4595 elf64-ia64.c:4595 |
+#: elf32-ia64.c:3965 elf64-ia64.c:3965 |
msgid "%B: non-pic code with imm relocation against dynamic symbol `%s'" |
-msgstr "%B: mã khác pic với định vị lại imm so với ký hiệu động « %s »" |
+msgstr "%B: mã khác pic với định vị lại imm so với ký hiệu động \"%s\"" |
-#: elf32-ia64.c:4662 elf64-ia64.c:4662 |
+#: elf32-ia64.c:4032 elf64-ia64.c:4032 |
msgid "%B: @gprel relocation against dynamic symbol %s" |
-msgstr "%B: định vị lại @gprel so với ký hiệu động « %s »" |
+msgstr "%B: định vị lại @gprel so với ký hiệu động \"%s\"" |
-#: elf32-ia64.c:4725 elf64-ia64.c:4725 |
+#: elf32-ia64.c:4095 elf64-ia64.c:4095 |
msgid "%B: linking non-pic code in a position independent executable" |
msgstr "%B: đang liên kết mã khác pin trong một tập tin có khả năng thực hiện mà không phụ thuộc vào vị trí" |
-#: elf32-ia64.c:4862 elf64-ia64.c:4862 |
+#: elf32-ia64.c:4232 elf64-ia64.c:4232 |
msgid "%B: @internal branch to dynamic symbol %s" |
msgstr "%B: nhánh @internal (nội bộ) tới ký hiệu động %s" |
-#: elf32-ia64.c:4864 elf64-ia64.c:4864 |
+#: elf32-ia64.c:4234 elf64-ia64.c:4234 |
msgid "%B: speculation fixup to dynamic symbol %s" |
msgstr "%B: sự sửa chữa suy đoán so với ký hiệu động %s" |
-#: elf32-ia64.c:4866 elf64-ia64.c:4866 |
+#: elf32-ia64.c:4236 elf64-ia64.c:4236 |
msgid "%B: @pcrel relocation against dynamic symbol %s" |
msgstr "%B: định vị lại @pcrel so với ký hiệu động %s" |
-#: elf32-ia64.c:5063 elf64-ia64.c:5063 |
+#: elf32-ia64.c:4433 elf64-ia64.c:4433 |
msgid "unsupported reloc" |
msgstr "định vị lại không được hỗ trợ" |
-#: elf32-ia64.c:5101 elf64-ia64.c:5101 |
+#: elf32-ia64.c:4471 elf64-ia64.c:4471 |
msgid "%B: missing TLS section for relocation %s against `%s' at 0x%lx in section `%A'." |
-msgstr "%B: thiếu phần TLS để định vị lại %s đối với « %s » ở 0x%lx trong phần « %A »." |
+msgstr "%B: thiếu phần TLS để định vị lại %s đối với \"%s\" ở 0x%lx trong phần \"%A\"." |
-#: elf32-ia64.c:5116 elf64-ia64.c:5116 |
+#: elf32-ia64.c:4486 elf64-ia64.c:4486 |
msgid "%B: Can't relax br (%s) to `%s' at 0x%lx in section `%A' with size 0x%lx (> 0x1000000)." |
-msgstr "%B: Không thể giảm nhẹ br (%s) tới « %s » tại 0x%lx trong phần « %A » với kích cỡ 0x%lx (> 0x1000000)." |
+msgstr "%B: Không thể giảm nhẹ br (%s) tới \"%s\" tại 0x%lx trong phần \"%A\" với kích cỡ 0x%lx (> 0x1000000)." |
-#: elf32-ia64.c:5372 elf64-ia64.c:5372 |
+#: elf32-ia64.c:4748 elf64-ia64.c:4748 |
msgid "%B: linking trap-on-NULL-dereference with non-trapping files" |
msgstr "%B: đang liên kết trap-on-NULL-dereference với tập tin không đặt bẫy" |
-#: elf32-ia64.c:5381 elf64-ia64.c:5381 |
+#: elf32-ia64.c:4757 elf64-ia64.c:4757 |
msgid "%B: linking big-endian files with little-endian files" |
msgstr "%B: đang liên kết tập tin về cuối lớn với tập tin về cuối nhỏ" |
-#: elf32-ia64.c:5390 elf64-ia64.c:5390 |
+#: elf32-ia64.c:4766 elf64-ia64.c:4766 |
msgid "%B: linking 64-bit files with 32-bit files" |
msgstr "%B: đang liên kết tập tin 64-bit với tập tin 32-bit" |
-#: elf32-ia64.c:5399 elf64-ia64.c:5399 |
+#: elf32-ia64.c:4775 elf64-ia64.c:4775 |
msgid "%B: linking constant-gp files with non-constant-gp files" |
msgstr "%B: đang liên kết tập tin constant-gp với tập tin non-constant-gp" |
-#: elf32-ia64.c:5409 elf64-ia64.c:5409 |
+#: elf32-ia64.c:4785 elf64-ia64.c:4785 |
msgid "%B: linking auto-pic files with non-auto-pic files" |
msgstr "%B: đang liên kết tập tin auto-pic với tập tin non-auto-pic" |
-#: peigen.c:999 pepigen.c:999 pex64igen.c:999 |
+#: peigen.c:1002 pepigen.c:1002 pex64igen.c:1002 |
#, c-format |
msgid "%s: line number overflow: 0x%lx > 0xffff" |
msgstr "%s: tràn số thứ tự dòng: 0x%lx > 0xffff" |
-#: peigen.c:1026 pepigen.c:1026 pex64igen.c:1026 |
+#: peigen.c:1029 pepigen.c:1029 pex64igen.c:1029 |
msgid "Export Directory [.edata (or where ever we found it)]" |
msgstr "Thư mục Xuất [.edata (hoặc ở nơi nào chúng ta đã tìm nó)]" |
-#: peigen.c:1027 pepigen.c:1027 pex64igen.c:1027 |
+#: peigen.c:1030 pepigen.c:1030 pex64igen.c:1030 |
msgid "Import Directory [parts of .idata]" |
msgstr "Thư mục Nhập [các phần của .idata]" |
-#: peigen.c:1028 pepigen.c:1028 pex64igen.c:1028 |
+#: peigen.c:1031 pepigen.c:1031 pex64igen.c:1031 |
msgid "Resource Directory [.rsrc]" |
msgstr "Thư mục Tài nguyên [.rsrc]" |
-#: peigen.c:1029 pepigen.c:1029 pex64igen.c:1029 |
+#: peigen.c:1032 pepigen.c:1032 pex64igen.c:1032 |
msgid "Exception Directory [.pdata]" |
msgstr "Thư mục Ngoại lệ [.pdata]" |
-#: peigen.c:1030 pepigen.c:1030 pex64igen.c:1030 |
+#: peigen.c:1033 pepigen.c:1033 pex64igen.c:1033 |
msgid "Security Directory" |
msgstr "Thư mục Bảo mật" |
-#: peigen.c:1031 pepigen.c:1031 pex64igen.c:1031 |
+#: peigen.c:1034 pepigen.c:1034 pex64igen.c:1034 |
msgid "Base Relocation Directory [.reloc]" |
msgstr "Thư mục Định vị lại Cơ bản [.reloc]" |
-#: peigen.c:1032 pepigen.c:1032 pex64igen.c:1032 |
+#: peigen.c:1035 pepigen.c:1035 pex64igen.c:1035 |
msgid "Debug Directory" |
msgstr "Thư mục Gỡ lỗi" |
-#: peigen.c:1033 pepigen.c:1033 pex64igen.c:1033 |
+#: peigen.c:1036 pepigen.c:1036 pex64igen.c:1036 |
msgid "Description Directory" |
msgstr "Thư mục Mô tả" |
-#: peigen.c:1034 pepigen.c:1034 pex64igen.c:1034 |
+#: peigen.c:1037 pepigen.c:1037 pex64igen.c:1037 |
msgid "Special Directory" |
msgstr "Thư mục Đặc biệt" |
-#: peigen.c:1035 pepigen.c:1035 pex64igen.c:1035 |
+#: peigen.c:1038 pepigen.c:1038 pex64igen.c:1038 |
msgid "Thread Storage Directory [.tls]" |
msgstr "Thư mục Lưu trữ Mạch [.tls]" |
-#: peigen.c:1036 pepigen.c:1036 pex64igen.c:1036 |
+#: peigen.c:1039 pepigen.c:1039 pex64igen.c:1039 |
msgid "Load Configuration Directory" |
msgstr "Thư mục Cấu hình Nạp" |
-#: peigen.c:1037 pepigen.c:1037 pex64igen.c:1037 |
+#: peigen.c:1040 pepigen.c:1040 pex64igen.c:1040 |
msgid "Bound Import Directory" |
msgstr "Thư mục Nhập đã Đóng kết" |
-#: peigen.c:1038 pepigen.c:1038 pex64igen.c:1038 |
+#: peigen.c:1041 pepigen.c:1041 pex64igen.c:1041 |
msgid "Import Address Table Directory" |
msgstr "Thư mục Bảng Địa chỉ Nhập" |
-#: peigen.c:1039 pepigen.c:1039 pex64igen.c:1039 |
+#: peigen.c:1042 pepigen.c:1042 pex64igen.c:1042 |
msgid "Delay Import Directory" |
msgstr "Thư mục Nhập Hoãn" |
-#: peigen.c:1040 pepigen.c:1040 pex64igen.c:1040 |
+#: peigen.c:1043 pepigen.c:1043 pex64igen.c:1043 |
msgid "CLR Runtime Header" |
msgstr "Phần đầu Lúc chạy CLR" |
-#: peigen.c:1041 pepigen.c:1041 pex64igen.c:1041 |
+#: peigen.c:1044 pepigen.c:1044 pex64igen.c:1044 |
msgid "Reserved" |
msgstr "Dành riêng" |
-#: peigen.c:1101 pepigen.c:1101 pex64igen.c:1101 |
+#: peigen.c:1104 pepigen.c:1104 pex64igen.c:1104 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
@@ -3848,7 +5955,7 @@ msgstr "" |
"\n" |
"Có một bảng nhập, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n" |
-#: peigen.c:1106 pepigen.c:1106 pex64igen.c:1106 |
+#: peigen.c:1109 pepigen.c:1109 pex64igen.c:1109 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
@@ -3857,21 +5964,21 @@ msgstr "" |
"\n" |
"Có một bảng nhập trong %s tại 0x%lx\n" |
-#: peigen.c:1149 pepigen.c:1149 pex64igen.c:1149 |
+#: peigen.c:1151 pepigen.c:1151 pex64igen.c:1151 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
"Function descriptor located at the start address: %04lx\n" |
msgstr "" |
"\n" |
-"Bộ mô tả hàm được tìm tại địa chỉ đầu : %04lx\n" |
+"Bộ mô tả hàm được tìm tại địa chỉ đầu: %04lx\n" |
-#: peigen.c:1152 pepigen.c:1152 pex64igen.c:1152 |
+#: peigen.c:1154 pepigen.c:1154 pex64igen.c:1154 |
#, c-format |
msgid "\tcode-base %08lx toc (loadable/actual) %08lx/%08lx\n" |
msgstr "\tcơ bản mã %08lx toc (nạp được/thật) %08lx/%08lx\n" |
-#: peigen.c:1160 pepigen.c:1160 pex64igen.c:1160 |
+#: peigen.c:1162 pepigen.c:1162 pex64igen.c:1162 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
@@ -3880,7 +5987,7 @@ msgstr "" |
"\n" |
"Không có phần reldata ! Vì thế chưa giải mã bộ mô tả hàm.\n" |
-#: peigen.c:1165 pepigen.c:1165 pex64igen.c:1165 |
+#: peigen.c:1167 pepigen.c:1167 pex64igen.c:1167 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
@@ -3889,7 +5996,7 @@ msgstr "" |
"\n" |
"Các Bảng Nhập (phiên dịch %s nội dung phần)\n" |
-#: peigen.c:1168 pepigen.c:1168 pex64igen.c:1168 |
+#: peigen.c:1170 pepigen.c:1170 pex64igen.c:1170 |
#, c-format |
msgid "" |
" vma: Hint Time Forward DLL First\n" |
@@ -3898,7 +6005,7 @@ msgstr "" |
" vma: Gợi ý Giờ Tiếp DLL Đầu\n" |
" Bảng Nhãn Dây Tên Thunk\n" |
-#: peigen.c:1216 pepigen.c:1216 pex64igen.c:1216 |
+#: peigen.c:1218 pepigen.c:1218 pex64igen.c:1218 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
@@ -3907,12 +6014,12 @@ msgstr "" |
"\n" |
"\tTên DLL: %s\n" |
-#: peigen.c:1227 pepigen.c:1227 pex64igen.c:1227 |
+#: peigen.c:1229 pepigen.c:1229 pex64igen.c:1229 |
#, c-format |
msgid "\tvma: Hint/Ord Member-Name Bound-To\n" |
msgstr "\tvma: Gợi_ý/Thứ_tự Tên_thành_viên Đóng_kết_với\n" |
-#: peigen.c:1252 pepigen.c:1252 pex64igen.c:1252 |
+#: peigen.c:1254 pepigen.c:1254 pex64igen.c:1254 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
@@ -3921,7 +6028,7 @@ msgstr "" |
"\n" |
"Có một thunk đầu tiên, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n" |
-#: peigen.c:1417 pepigen.c:1417 pex64igen.c:1417 |
+#: peigen.c:1415 pepigen.c:1415 pex64igen.c:1415 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
@@ -3930,7 +6037,7 @@ msgstr "" |
"\n" |
"Có một bảng xuất, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n" |
-#: peigen.c:1426 pepigen.c:1426 pex64igen.c:1426 |
+#: peigen.c:1424 pepigen.c:1424 pex64igen.c:1424 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
@@ -3939,7 +6046,7 @@ msgstr "" |
"\n" |
"Có một bảng xuất trong %s, nhưng nó không vừa trong phần đó\n" |
-#: peigen.c:1432 pepigen.c:1432 pex64igen.c:1432 |
+#: peigen.c:1430 pepigen.c:1430 pex64igen.c:1430 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
@@ -3948,7 +6055,7 @@ msgstr "" |
"\n" |
"Có một bảng xuất trong %s tại 0x%lx\n" |
-#: peigen.c:1460 pepigen.c:1460 pex64igen.c:1460 |
+#: peigen.c:1458 pepigen.c:1458 pex64igen.c:1458 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
@@ -3958,67 +6065,67 @@ msgstr "" |
"\n" |
"Các Bảng Xuất (phiên dịch %s nội dung phần)\n" |
-#: peigen.c:1464 pepigen.c:1464 pex64igen.c:1464 |
+#: peigen.c:1462 pepigen.c:1462 pex64igen.c:1462 |
#, c-format |
msgid "Export Flags \t\t\t%lx\n" |
msgstr "Cờ xuất \t\t\t%lx\n" |
-#: peigen.c:1467 pepigen.c:1467 pex64igen.c:1467 |
+#: peigen.c:1465 pepigen.c:1465 pex64igen.c:1465 |
#, c-format |
msgid "Time/Date stamp \t\t%lx\n" |
msgstr "Nhãn Ngày/Giờ \t\t%lx\n" |
-#: peigen.c:1470 pepigen.c:1470 pex64igen.c:1470 |
+#: peigen.c:1468 pepigen.c:1468 pex64igen.c:1468 |
#, c-format |
msgid "Major/Minor \t\t\t%d/%d\n" |
msgstr "Chính/Phụ \t\t\t%d/%d\n" |
-#: peigen.c:1473 pepigen.c:1473 pex64igen.c:1473 |
+#: peigen.c:1471 pepigen.c:1471 pex64igen.c:1471 |
#, c-format |
msgid "Name \t\t\t\t" |
msgstr "Tên \t\t\t\t" |
-#: peigen.c:1479 pepigen.c:1479 pex64igen.c:1479 |
+#: peigen.c:1477 pepigen.c:1477 pex64igen.c:1477 |
#, c-format |
msgid "Ordinal Base \t\t\t%ld\n" |
msgstr "Cơ bản thứ tự \t\t\t%ld\n" |
-#: peigen.c:1482 pepigen.c:1482 pex64igen.c:1482 |
+#: peigen.c:1480 pepigen.c:1480 pex64igen.c:1480 |
#, c-format |
msgid "Number in:\n" |
msgstr "Số trong:\n" |
-#: peigen.c:1485 pepigen.c:1485 pex64igen.c:1485 |
+#: peigen.c:1483 pepigen.c:1483 pex64igen.c:1483 |
#, c-format |
msgid "\tExport Address Table \t\t%08lx\n" |
msgstr "\tBảng Địa chỉ Xuất \t\t%08lx\n" |
-#: peigen.c:1489 pepigen.c:1489 pex64igen.c:1489 |
+#: peigen.c:1487 pepigen.c:1487 pex64igen.c:1487 |
#, c-format |
msgid "\t[Name Pointer/Ordinal] Table\t%08lx\n" |
msgstr "\t[Cái_chỉ_tên/Thứ_tự] Bảng\t%08lx\n" |
-#: peigen.c:1492 pepigen.c:1492 pex64igen.c:1492 |
+#: peigen.c:1490 pepigen.c:1490 pex64igen.c:1490 |
#, c-format |
msgid "Table Addresses\n" |
msgstr "Địa chỉ bảng\n" |
-#: peigen.c:1495 pepigen.c:1495 pex64igen.c:1495 |
+#: peigen.c:1493 pepigen.c:1493 pex64igen.c:1493 |
#, c-format |
msgid "\tExport Address Table \t\t" |
msgstr "\tBảng Địa chỉ Xuất \t\t" |
-#: peigen.c:1500 pepigen.c:1500 pex64igen.c:1500 |
+#: peigen.c:1498 pepigen.c:1498 pex64igen.c:1498 |
#, c-format |
msgid "\tName Pointer Table \t\t" |
msgstr "\tBảng Cái Chỉ Tên \t\t" |
-#: peigen.c:1505 pepigen.c:1505 pex64igen.c:1505 |
+#: peigen.c:1503 pepigen.c:1503 pex64igen.c:1503 |
#, c-format |
msgid "\tOrdinal Table \t\t\t" |
msgstr "\tBảng Thứ Tự \t\t\t" |
-#: peigen.c:1519 pepigen.c:1519 pex64igen.c:1519 |
+#: peigen.c:1517 pepigen.c:1517 pex64igen.c:1517 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
@@ -4027,15 +6134,15 @@ msgstr "" |
"\n" |
"Bảng Địa chỉ Xuất — Cơ bản Thứ tự %ld\n" |
-#: peigen.c:1538 pepigen.c:1538 pex64igen.c:1538 |
+#: peigen.c:1536 pepigen.c:1536 pex64igen.c:1536 |
msgid "Forwarder RVA" |
msgstr "Bộ chuyển tiếp RVA" |
-#: peigen.c:1549 pepigen.c:1549 pex64igen.c:1549 |
+#: peigen.c:1547 pepigen.c:1547 pex64igen.c:1547 |
msgid "Export RVA" |
msgstr "Xuất RVA" |
-#: peigen.c:1556 pepigen.c:1556 pex64igen.c:1556 |
+#: peigen.c:1554 pepigen.c:1554 pex64igen.c:1554 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
@@ -4044,18 +6151,18 @@ msgstr "" |
"\n" |
"Bảng [Cái chỉ Thứ tự/Tên]\n" |
-#: peigen.c:1616 peigen.c:1795 pepigen.c:1616 pepigen.c:1795 pex64igen.c:1616 |
-#: pex64igen.c:1795 |
+#: peigen.c:1614 peigen.c:1797 pepigen.c:1614 pepigen.c:1797 pex64igen.c:1614 |
+#: pex64igen.c:1797 |
#, c-format |
msgid "Warning, .pdata section size (%ld) is not a multiple of %d\n" |
-msgstr "Cảnh báo : kích cỡ phần .pdata (%ld) không phải là bội số cho %d\n" |
+msgstr "Cảnh báo: kích cỡ phần .pdata (%ld) không phải là bội số cho %d\n" |
-#: peigen.c:1623 pepigen.c:1623 pex64igen.c:1623 |
+#: peigen.c:1621 pepigen.c:1621 pex64igen.c:1621 |
#, c-format |
msgid " vma:\t\t\tBegin Address End Address Unwind Info\n" |
msgstr " vma:\t\t\tĐịa chi đầu Địa chỉ cuối Thông tin tháo ra\n" |
-#: peigen.c:1625 pepigen.c:1625 pex64igen.c:1625 |
+#: peigen.c:1623 pepigen.c:1623 pex64igen.c:1623 |
#, c-format |
msgid "" |
" vma:\t\tBegin End EH EH PrologEnd Exception\n" |
@@ -4064,22 +6171,22 @@ msgstr "" |
" vma:\t\tĐầu Cuối EH EH PrologEnd Ngoại lệ\n" |
" \t\tĐịa chỉ Địa chỉ Bộ quản lý Dữ liệu Địa chỉ Mặt nạ\n" |
-#: peigen.c:1695 pepigen.c:1695 pex64igen.c:1695 |
+#: peigen.c:1697 pepigen.c:1697 pex64igen.c:1697 |
#, c-format |
msgid " Register save millicode" |
msgstr " Mili-mã lưu thanh ghi" |
-#: peigen.c:1698 pepigen.c:1698 pex64igen.c:1698 |
+#: peigen.c:1700 pepigen.c:1700 pex64igen.c:1700 |
#, c-format |
msgid " Register restore millicode" |
msgstr " Mili-mã phục hồi thanh ghi" |
-#: peigen.c:1701 pepigen.c:1701 pex64igen.c:1701 |
+#: peigen.c:1703 pepigen.c:1703 pex64igen.c:1703 |
#, c-format |
msgid " Glue code sequence" |
msgstr " Dãy mã nối lại" |
-#: peigen.c:1801 pepigen.c:1801 pex64igen.c:1801 |
+#: peigen.c:1803 pepigen.c:1803 pex64igen.c:1803 |
#, c-format |
msgid "" |
" vma:\t\tBegin Prolog Function Flags Exception EH\n" |
@@ -4088,7 +6195,7 @@ msgstr "" |
" vma:\t\tĐầu Prolog Cờ hàm Ngoại lệ EH\n" |
" \t\tĐịa chỉ Dài Dài 32b exc Quản lý Dữ liệu\n" |
-#: peigen.c:1933 pepigen.c:1933 pex64igen.c:1933 |
+#: peigen.c:1929 pepigen.c:1929 pex64igen.c:1929 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
@@ -4099,7 +6206,7 @@ msgstr "" |
"\n" |
"Định vị lại cơ bản tập tin PE (phiên dịch nội dung phần .reloc)\n" |
-#: peigen.c:1963 pepigen.c:1963 pex64igen.c:1963 |
+#: peigen.c:1958 pepigen.c:1958 pex64igen.c:1958 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
@@ -4108,7 +6215,7 @@ msgstr "" |
"\n" |
"Địa chỉ ảo: %08lx Kích cỡ khúc %ld (0x%lx) Số sự sửa chữa %ld\n" |
-#: peigen.c:1976 pepigen.c:1976 pex64igen.c:1976 |
+#: peigen.c:1971 pepigen.c:1971 pex64igen.c:1971 |
#, c-format |
msgid "\treloc %4d offset %4x [%4lx] %s" |
msgstr "\tđịnh vị lại %4d bù %4x [%4lx] %s" |
@@ -4116,7 +6223,7 @@ msgstr "\tđịnh vị lại %4d bù %4x [%4lx] %s" |
#. The MS dumpbin program reportedly ands with 0xff0f before |
#. printing the characteristics field. Not sure why. No reason to |
#. emulate it here. |
-#: peigen.c:2015 pepigen.c:2015 pex64igen.c:2015 |
+#: peigen.c:2010 pepigen.c:2010 pex64igen.c:2010 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
@@ -4125,22 +6232,113 @@ msgstr "" |
"\n" |
"Đặc tính 0x%x\n" |
-#: peigen.c:2292 pepigen.c:2292 pex64igen.c:2292 |
+#: peigen.c:2310 pepigen.c:2310 pex64igen.c:2310 |
msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[1] because .idata$2 is missing" |
msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[1] vì .idata$2 còn thiếu" |
-#: peigen.c:2312 pepigen.c:2312 pex64igen.c:2312 |
+#: peigen.c:2330 pepigen.c:2330 pex64igen.c:2330 |
msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[1] because .idata$4 is missing" |
msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[1] vì .idata$4 còn thiếu" |
-#: peigen.c:2333 pepigen.c:2333 pex64igen.c:2333 |
+#: peigen.c:2351 pepigen.c:2351 pex64igen.c:2351 |
msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[12] because .idata$5 is missing" |
msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[12] vì .idata$5 còn thiếu" |
-#: peigen.c:2353 pepigen.c:2353 pex64igen.c:2353 |
+#: peigen.c:2371 pepigen.c:2371 pex64igen.c:2371 |
msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] because .idata$6 is missing" |
msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] vì .idata$6 còn thiếu" |
-#: peigen.c:2375 pepigen.c:2375 pex64igen.c:2375 |
+#: peigen.c:2413 pepigen.c:2413 pex64igen.c:2413 |
+msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE(12)] because .idata$6 is missing" |
+msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] bởi vì .idata$6 còn thiếu" |
+ |
+#: peigen.c:2438 pepigen.c:2438 pex64igen.c:2438 |
msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[9] because __tls_used is missing" |
msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[9] vì __tls_used còn thiếu" |
+ |
+#~ msgid "Can't Make it a Short Jump" |
+#~ msgstr "Không thể làm nó một bước nhảy ngắn" |
+ |
+#~ msgid "Exceeds Long Jump Range" |
+#~ msgstr "Vượt quá phạm vi bước nhảy dài" |
+ |
+#~ msgid "Absolute address Exceeds 16 bit Range" |
+#~ msgstr "Địa chỉ tuyệt đối vượt quá phạm vi 16 bit" |
+ |
+#~ msgid "Absolute address Exceeds 8 bit Range" |
+#~ msgstr "Địa chỉ tuyệt đối vượt quá phạm vi 8 bit" |
+ |
+#~ msgid "Unrecognized Reloc Type" |
+#~ msgstr "Kiểu định vị lại không được nhận ra" |
+ |
+#~ msgid "corrupt or empty %s section in %B" |
+#~ msgstr "Gặp phần %s bị hỏng hoặc còn rỗng trong %B" |
+ |
+#~ msgid "%B(%A+0x%lx): cannot reach %s" |
+#~ msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể tới %s" |
+ |
+#~ msgid "%s: invalid DSO for symbol `%s' definition" |
+#~ msgstr "%s: DSO không hợp lệ cho lời định nghĩa ký hiệu \"%s\"" |
+ |
+#~ msgid "%B: %A+0x%lx: jump to stub routine which is not jal" |
+#~ msgstr "%B: %A+0x%lx: nhảy tới hàm mẩu mà không phải jal" |
+ |
+#~ msgid "%B: warning: ignoring duplicate section `%A'\n" |
+#~ msgstr "%B: cảnh báo: đang bỏ qua phần trùng \"%A\"\n" |
+ |
+#~ msgid "%B: warning: duplicate section `%A' has different size\n" |
+#~ msgstr "%B: cảnh báo: phần trùng \"%A\" có kích cỡ khác\n" |
+ |
+#~ msgid "bfd_make_section (%s) failed" |
+#~ msgstr "bfd_make_section (%s) bị lỗi" |
+ |
+#~ msgid "bfd_set_section_flags (%s, %x) failed" |
+#~ msgstr "bfd_set_section_flags (%s, %x) bị lỗi" |
+ |
+#~ msgid "Size mismatch section %s=%lx, %s=%lx" |
+#~ msgstr "Sai khớp phần %s=%lx, %s=%lx" |
+ |
+#~ msgid "failed to enter %s" |
+#~ msgstr "lỗi vào %s" |
+ |
+#~ msgid "No Mem !" |
+#~ msgstr "Không có Mem !" |
+ |
+#~ msgid "reserved STO cmd %d" |
+#~ msgstr "câu lệnh STO dành riêng %d" |
+ |
+#~ msgid "reserved OPR cmd %d" |
+#~ msgstr "câu lệnh OPR dành riêng %d" |
+ |
+#~ msgid "reserved CTL cmd %d" |
+#~ msgstr "câu lệnh CTL dành riêng %d" |
+ |
+#~ msgid "reserved STC cmd %d" |
+#~ msgstr "câu lệnh STC dành riêng %d" |
+ |
+#~ msgid "stack-from-image not implemented" |
+#~ msgstr "stack-from-image chưa được thực hiện" |
+ |
+#~ msgid "stack-entry-mask not fully implemented" |
+#~ msgstr "stack-entry-mask chưa được thực hiện hoàn toàn" |
+ |
+#~ msgid "PASSMECH not fully implemented" |
+#~ msgstr "PASSMECH chưa được thực hiện hoàn toàn" |
+ |
+#~ msgid "stack-local-symbol not fully implemented" |
+#~ msgstr "stack-local-symbol chưa được thực hiện hoàn toàn" |
+ |
+#~ msgid "stack-literal not fully implemented" |
+#~ msgstr "stack-literal chưa được thực hiện hoàn toàn" |
+ |
+#~ msgid "stack-local-symbol-entry-point-mask not fully implemented" |
+#~ msgstr "stack-local-symbol-entry-point-mask chưa được thực hiện hoàn toàn" |
+ |
+#~ msgid "%s: not fully implemented" |
+#~ msgstr "%s: chưa được thực hiện hoàn toàn" |
+ |
+#~ msgid "obj code %d not found" |
+#~ msgstr "Không tìm thấy mã đối tượng %d" |
+ |
+#~ msgid "Reloc size error in section %s" |
+#~ msgstr "Gặp lỗi kích cỡ sự định vị lại trong phần %s" |