OLD | NEW |
1 # Vietnamese translation for BFD. | 1 # Vietnamese translation for BFD. |
2 # Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc. | 2 # Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc. |
3 # This file is distributed under the same license as the binutils package. | 3 # This file is distributed under the same license as the binutils package. |
4 # Phần Vĩnh Thịnh <teppi@gmail.com>, 2005. | 4 # Phan Vĩnh Thịnh <teppi@gmail.com>, 2005. |
5 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008-2010. | 5 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008-2010. |
| 6 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012. |
6 # | 7 # |
7 msgid "" | 8 msgid "" |
8 msgstr "" | 9 msgstr "" |
9 "Project-Id-Version: bfd 2.20.1\n" | 10 "Project-Id-Version: bfd-2.22.90\n" |
10 "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n" | 11 "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n" |
11 "POT-Creation-Date: 2010-03-03 15:03+0100\n" | 12 "POT-Creation-Date: 2011-10-25 11:58+0100\n" |
12 "PO-Revision-Date: 2010-04-22 23:21+0930\n" | 13 "PO-Revision-Date: 2012-08-15 14:47+0700\n" |
13 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" | 14 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" |
14 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" | 15 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" |
| 16 "Language: vi\n" |
15 "MIME-Version: 1.0\n" | 17 "MIME-Version: 1.0\n" |
16 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" | 18 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" |
17 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" | 19 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
18 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" | 20 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
19 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" | 21 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" |
| 22 "X-Poedit-Language: Vietnamese\n" |
| 23 "X-Poedit-Country: VIET NAM\n" |
| 24 "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n" |
20 | 25 |
21 #: aout-adobe.c:127 | 26 #: aout-adobe.c:127 |
22 msgid "%B: Unknown section type in a.out.adobe file: %x\n" | 27 msgid "%B: Unknown section type in a.out.adobe file: %x\n" |
23 msgstr "%B: Không rõ kiểu phần trong tập tin a.out.adobe: %x\n" | 28 msgstr "%B: Không rõ kiểu phần trong tập tin a.out.adobe: %x\n" |
24 | 29 |
25 #: aout-cris.c:204 | 30 #: aout-cris.c:199 |
26 #, c-format | 31 #, c-format |
27 msgid "%s: Invalid relocation type exported: %d" | 32 msgid "%s: Invalid relocation type exported: %d" |
28 msgstr "%s: Đã xuất kiểu định vị lại không hợp lệ: %d" | 33 msgstr "%s: Đã xuất kiểu định vị lại không hợp lệ: %d" |
29 | 34 |
30 #: aout-cris.c:247 | 35 #: aout-cris.c:242 |
31 msgid "%B: Invalid relocation type imported: %d" | 36 msgid "%B: Invalid relocation type imported: %d" |
32 msgstr "%B: Đã nhập kiểu định vị lại không hợp lệ: %d" | 37 msgstr "%B: Đã nhập kiểu định vị lại không hợp lệ: %d" |
33 | 38 |
34 #: aout-cris.c:258 | 39 #: aout-cris.c:253 |
35 msgid "%B: Bad relocation record imported: %d" | 40 msgid "%B: Bad relocation record imported: %d" |
36 msgstr "%B: Đã nhập mục ghi định vị lại sai: %d" | 41 msgstr "%B: Đã nhập mục ghi định vị lại sai: %d" |
37 | 42 |
38 #: aoutx.h:1271 aoutx.h:1609 | 43 #: aoutx.h:1273 aoutx.h:1611 |
39 #, c-format | 44 #, c-format |
40 msgid "%s: can not represent section `%s' in a.out object file format" | 45 msgid "%s: can not represent section `%s' in a.out object file format" |
41 msgstr "%s: không thể đại diện phân « %s » trong định dạng tập tin đối tượng a.o
ut" | 46 msgstr "%s: không thể đại diện phân \"%s\" trong định dạng tập tin đối tượng a.o
ut" |
42 | 47 |
43 #: aoutx.h:1575 | 48 #: aoutx.h:1577 |
44 #, c-format | 49 #, c-format |
45 msgid "%s: can not represent section for symbol `%s' in a.out object file format
" | 50 msgid "%s: can not represent section for symbol `%s' in a.out object file format
" |
46 msgstr "%s: không thể đại diện phân cho ký hiệu « %s » trong định dạng tập tin đ
ối tượng a.ou" | 51 msgstr "%s: không thể đại diện phân cho ký hiệu \"%s\" trong định dạng tập tin đ
ối tượng a.ou" |
47 | 52 |
48 #: aoutx.h:1577 | 53 #: aoutx.h:1579 vms-alpha.c:7671 |
49 msgid "*unknown*" | 54 msgid "*unknown*" |
50 msgstr "• không rõ •" | 55 msgstr "• không rõ •" |
51 | 56 |
52 #: aoutx.h:3997 aoutx.h:4323 | 57 #: aoutx.h:4018 aoutx.h:4344 |
53 msgid "%P: %B: unexpected relocation type\n" | 58 msgid "%P: %B: unexpected relocation type\n" |
54 msgstr "%P: %B: kiểu định vị lại bất thường\n" | 59 msgstr "%P: %B: kiểu định vị lại bất thường\n" |
55 | 60 |
56 #: aoutx.h:5358 | 61 #: aoutx.h:5375 |
57 #, c-format | 62 #, c-format |
58 msgid "%s: relocatable link from %s to %s not supported" | 63 msgid "%s: relocatable link from %s to %s not supported" |
59 msgstr "%s: không hỗ trợ liên kết có khả năng định vị lại từ %s sang %s" | 64 msgstr "%s: không hỗ trợ liên kết có khả năng định vị lại từ %s sang %s" |
60 | 65 |
61 #: archive.c:2057 | 66 #: archive.c:2203 |
62 msgid "Warning: writing archive was slow: rewriting timestamp\n" | 67 msgid "Warning: writing archive was slow: rewriting timestamp\n" |
63 msgstr "Cảnh báo : ghi kho quá chậm nên đang ghi lại nhãn thời gian\n" | 68 msgstr "Cảnh báo: ghi kho quá chậm nên đang ghi lại nhãn thời gian\n" |
64 | 69 |
65 #: archive.c:2344 | 70 #: archive.c:2491 |
66 msgid "Reading archive file mod timestamp" | 71 msgid "Reading archive file mod timestamp" |
67 msgstr "Đang đọc nhãn thời gian sửa đổi tập tin kho" | 72 msgstr "Đang đọc nhãn thời gian sửa đổi tập tin kho" |
68 | 73 |
69 #: archive.c:2368 | 74 #: archive.c:2515 |
70 msgid "Writing updated armap timestamp" | 75 msgid "Writing updated armap timestamp" |
71 msgstr "Đang ghi nhãn thời gian armap đã cập nhật" | 76 msgstr "Đang ghi nhãn thời gian armap đã cập nhật" |
72 | 77 |
73 #: bfd.c:376 | 78 #: bfd.c:398 |
74 msgid "No error" | 79 msgid "No error" |
75 msgstr "Không có lỗi" | 80 msgstr "Không có lỗi" |
76 | 81 |
77 #: bfd.c:377 | 82 #: bfd.c:399 |
78 msgid "System call error" | 83 msgid "System call error" |
79 msgstr "Lỗi gọi hệ thống" | 84 msgstr "Lỗi gọi hệ thống" |
80 | 85 |
81 #: bfd.c:378 | 86 #: bfd.c:400 |
82 msgid "Invalid bfd target" | 87 msgid "Invalid bfd target" |
83 msgstr "Đích bfd không hợp lệ" | 88 msgstr "Đích bfd không hợp lệ" |
84 | 89 |
85 #: bfd.c:379 | 90 #: bfd.c:401 |
86 msgid "File in wrong format" | 91 msgid "File in wrong format" |
87 msgstr "Tập tin có định dạng không đúng" | 92 msgstr "Tập tin có định dạng không đúng" |
88 | 93 |
89 #: bfd.c:380 | 94 #: bfd.c:402 |
90 msgid "Archive object file in wrong format" | 95 msgid "Archive object file in wrong format" |
91 msgstr "Tập tin đối tượng kho có định dạng không đúng" | 96 msgstr "Tập tin đối tượng kho có định dạng không đúng" |
92 | 97 |
93 #: bfd.c:381 | 98 #: bfd.c:403 |
94 msgid "Invalid operation" | 99 msgid "Invalid operation" |
95 msgstr "Thao tác không hợp lệ" | 100 msgstr "Thao tác không hợp lệ" |
96 | 101 |
97 #: bfd.c:382 | 102 #: bfd.c:404 |
98 msgid "Memory exhausted" | 103 msgid "Memory exhausted" |
99 msgstr "Cạn bộ nhớ" | 104 msgstr "Cạn bộ nhớ" |
100 | 105 |
101 #: bfd.c:383 | 106 #: bfd.c:405 |
102 msgid "No symbols" | 107 msgid "No symbols" |
103 msgstr "Không có ký hiệu" | 108 msgstr "Không có ký hiệu" |
104 | 109 |
105 #: bfd.c:384 | 110 #: bfd.c:406 |
106 msgid "Archive has no index; run ranlib to add one" | 111 msgid "Archive has no index; run ranlib to add one" |
107 msgstr "Kho không có chỉ mục: hãy chạy ranlib để thêm" | 112 msgstr "Kho không có chỉ mục: hãy chạy ranlib để thêm" |
108 | 113 |
109 #: bfd.c:385 | 114 #: bfd.c:407 |
110 msgid "No more archived files" | 115 msgid "No more archived files" |
111 msgstr "Không còn có tập tin đã lưu trữ nào nữa" | 116 msgstr "Không còn có tập tin đã lưu trữ nào nữa" |
112 | 117 |
113 #: bfd.c:386 | 118 #: bfd.c:408 |
114 msgid "Malformed archive" | 119 msgid "Malformed archive" |
115 msgstr "Kho dạng sai" | 120 msgstr "Kho dạng sai" |
116 | 121 |
117 #: bfd.c:387 | 122 #: bfd.c:409 |
118 msgid "File format not recognized" | 123 msgid "File format not recognized" |
119 msgstr "Không nhận ra định dạng tập tin" | 124 msgstr "Không nhận ra định dạng tập tin" |
120 | 125 |
121 #: bfd.c:388 | 126 #: bfd.c:410 |
122 msgid "File format is ambiguous" | 127 msgid "File format is ambiguous" |
123 msgstr "Định dạng tập tin mơ hồ" | 128 msgstr "Định dạng tập tin mơ hồ" |
124 | 129 |
125 #: bfd.c:389 | 130 #: bfd.c:411 |
126 msgid "Section has no contents" | 131 msgid "Section has no contents" |
127 msgstr "Phần không có nội dung" | 132 msgstr "Phần không có nội dung" |
128 | 133 |
129 #: bfd.c:390 | 134 #: bfd.c:412 |
130 msgid "Nonrepresentable section on output" | 135 msgid "Nonrepresentable section on output" |
131 msgstr "Kết xuất có phần không thể đại diện được" | 136 msgstr "Kết xuất có phần không thể đại diện được" |
132 | 137 |
133 #: bfd.c:391 | 138 #: bfd.c:413 |
134 msgid "Symbol needs debug section which does not exist" | 139 msgid "Symbol needs debug section which does not exist" |
135 msgstr "Ký hiệu cần phần gỡ lỗi mà không tồn tại" | 140 msgstr "Ký hiệu cần phần gỡ lỗi mà không tồn tại" |
136 | 141 |
137 #: bfd.c:392 | 142 #: bfd.c:414 |
138 msgid "Bad value" | 143 msgid "Bad value" |
139 msgstr "Giá trị sai" | 144 msgstr "Giá trị sai" |
140 | 145 |
141 #: bfd.c:393 | 146 #: bfd.c:415 |
142 msgid "File truncated" | 147 msgid "File truncated" |
143 msgstr "Tập tin bị cắt ngắn" | 148 msgstr "Tập tin bị cắt ngắn" |
144 | 149 |
145 #: bfd.c:394 | 150 #: bfd.c:416 |
146 msgid "File too big" | 151 msgid "File too big" |
147 msgstr "Tập tin quá lớn" | 152 msgstr "Tập tin quá lớn" |
148 | 153 |
149 #: bfd.c:395 | 154 #: bfd.c:417 |
150 #, c-format | 155 #, c-format |
151 msgid "Error reading %s: %s" | 156 msgid "Error reading %s: %s" |
152 msgstr "Gặp lỗi khi đọc %s: %s" | 157 msgstr "Gặp lỗi khi đọc %s: %s" |
153 | 158 |
154 #: bfd.c:396 | 159 #: bfd.c:418 |
155 msgid "#<Invalid error code>" | 160 msgid "#<Invalid error code>" |
156 msgstr "#<mã lỗi không hợp lệ>" | 161 msgstr "#<mã lỗi không hợp lệ>" |
157 | 162 |
158 #: bfd.c:920 | 163 #: bfd.c:945 |
159 #, c-format | 164 #, c-format |
160 msgid "BFD %s assertion fail %s:%d" | 165 msgid "BFD %s assertion fail %s:%d" |
161 msgstr "BFD %s khắng định bị lỗi %s:%d" | 166 msgstr "BFD %s khắng định bị lỗi %s:%d" |
162 | 167 |
163 #: bfd.c:932 | 168 #: bfd.c:957 |
164 #, c-format | 169 #, c-format |
165 msgid "BFD %s internal error, aborting at %s line %d in %s\n" | 170 msgid "BFD %s internal error, aborting at %s line %d in %s\n" |
166 msgstr "BFD %s lỗi nội bộ nên hủy bỏ tại %s dòng %d trong %s\n" | 171 msgstr "BFD %s lỗi nội bộ nên hủy bỏ tại %s dòng %d trong %s\n" |
167 | 172 |
168 #: bfd.c:936 | 173 #: bfd.c:961 |
169 #, c-format | 174 #, c-format |
170 msgid "BFD %s internal error, aborting at %s line %d\n" | 175 msgid "BFD %s internal error, aborting at %s line %d\n" |
171 msgstr "BFD %s lỗi nội bộ nên hủy bỏ tại %s dòng %d\n" | 176 msgstr "BFD %s lỗi nội bộ nên hủy bỏ tại %s dòng %d\n" |
172 | 177 |
173 #: bfd.c:938 | 178 #: bfd.c:963 |
174 msgid "Please report this bug.\n" | 179 msgid "Please report this bug.\n" |
175 msgstr "Hãy thông báo lỗi này.\n" | 180 msgstr "Hãy thông báo lỗi này.\n" |
176 | 181 |
177 #: bfdwin.c:206 | 182 #: bfdwin.c:206 |
178 #, c-format | 183 #, c-format |
179 msgid "not mapping: data=%lx mapped=%d\n" | 184 msgid "not mapping: data=%lx mapped=%d\n" |
180 msgstr "không đang ánh xạ: dữ liệu=%lx đã ánh xạ=%d\n" | 185 msgstr "không đang ánh xạ: dữ liệu=%lx đã ánh xạ=%d\n" |
181 | 186 |
182 #: bfdwin.c:209 | 187 #: bfdwin.c:209 |
183 #, c-format | 188 #, c-format |
184 msgid "not mapping: env var not set\n" | 189 msgid "not mapping: env var not set\n" |
185 msgstr "không đang ánh xạ: chưa đặt biến môi trường\n" | 190 msgstr "không đang ánh xạ: chưa đặt biến môi trường\n" |
186 | 191 |
187 #: binary.c:284 | 192 #: binary.c:271 |
188 #, c-format | 193 #, c-format |
189 msgid "Warning: Writing section `%s' to huge (ie negative) file offset 0x%lx." | 194 msgid "Warning: Writing section `%s' to huge (ie negative) file offset 0x%lx." |
190 msgstr "Cảnh báo : đang ghi phần « %s » vào khoảng bù tập tin rất lớn (tức là âm
) 0x%lx." | 195 msgstr "Cảnh báo: đang ghi phần \"%s\" vào khoảng bù tập tin rất lớn (tức là âm)
0x%lx." |
191 | 196 |
192 #: bout.c:1150 elf-m10300.c:2078 elf32-avr.c:1639 elf32-frv.c:5743 | 197 #: bout.c:1146 elf-m10300.c:2063 elf32-avr.c:1654 elf32-frv.c:5734 |
193 #: elfxx-sparc.c:2456 reloc.c:5386 reloc16.c:162 vms.c:1918 elf32-ia64.c:788 | 198 #: elfxx-sparc.c:2802 reloc.c:6115 reloc16.c:162 elf32-ia64.c:360 |
194 #: elf64-ia64.c:788 | 199 #: elf64-ia64.c:360 |
195 msgid "%P%F: --relax and -r may not be used together\n" | 200 msgid "%P%F: --relax and -r may not be used together\n" |
196 msgstr "%P%F: không thể dùng với nhau hai tuỳ chọn « --relax » và « -r »\n" | 201 msgstr "%P%F: không thể dùng với nhau hai tuỳ chọn \"--relax\" và \"-r\"\n" |
197 | 202 |
198 #: cache.c:226 | 203 #: cache.c:227 |
199 msgid "reopening %B: %s\n" | 204 msgid "reopening %B: %s\n" |
200 msgstr "đang mở lại %B: %s\n" | 205 msgstr "đang mở lại %B: %s\n" |
201 | 206 |
202 #: coff-alpha.c:490 | 207 #: coff-alpha.c:491 |
203 msgid "" | 208 msgid "" |
204 "%B: Cannot handle compressed Alpha binaries.\n" | 209 "%B: Cannot handle compressed Alpha binaries.\n" |
205 " Use compiler flags, or objZ, to generate uncompressed binaries." | 210 " Use compiler flags, or objZ, to generate uncompressed binaries." |
206 msgstr "" | 211 msgstr "" |
207 "%B: Không thể xử lý tập tin nhị phân Alpha chưa được nén.\n" | 212 "%B: Không thể xử lý tập tin nhị phân Alpha chưa được nén.\n" |
208 "\tHãy dùng các cờ biên dịch, hoặc objZ, để tạo tập tin nhị phân chưa được nén." | 213 "\tHãy dùng các cờ biên dịch, hoặc objZ, để tạo tập tin nhị phân chưa được nén." |
209 | 214 |
210 #: coff-alpha.c:647 | 215 #: coff-alpha.c:648 |
211 msgid "%B: unknown/unsupported relocation type %d" | 216 msgid "%B: unknown/unsupported relocation type %d" |
212 msgstr "%B: kiểu định vị lại không rõ hoặc không được hỗ trợ : %d" | 217 msgstr "%B: kiểu định vị lại không rõ hoặc không được hỗ trợ: %d" |
213 | 218 |
214 #: coff-alpha.c:899 coff-alpha.c:936 coff-alpha.c:2024 coff-mips.c:1003 | 219 #: coff-alpha.c:900 coff-alpha.c:937 coff-alpha.c:2025 coff-mips.c:1003 |
215 msgid "GP relative relocation used when GP not defined" | 220 msgid "GP relative relocation used when GP not defined" |
216 msgstr "Chưa xác định GP thì sử dụng định vị lại tương đối GP" | 221 msgstr "Chưa xác định GP thì sử dụng định vị lại tương đối GP" |
217 | 222 |
218 #: coff-alpha.c:1501 | 223 #: coff-alpha.c:1502 |
219 msgid "using multiple gp values" | 224 msgid "using multiple gp values" |
220 msgstr "đang dùng nhiều giá trị GP" | 225 msgstr "đang dùng nhiều giá trị GP" |
221 | 226 |
222 #: coff-alpha.c:1560 | 227 #: coff-alpha.c:1561 |
223 msgid "%B: unsupported relocation: ALPHA_R_GPRELHIGH" | 228 msgid "%B: unsupported relocation: ALPHA_R_GPRELHIGH" |
224 msgstr "%B: định vị lại không được hỗ trợ : ALPHA_R_GPRELHIGH" | 229 msgstr "%B: định vị lại không được hỗ trợ: ALPHA_R_GPRELHIGH" |
225 | 230 |
226 #: coff-alpha.c:1567 | 231 #: coff-alpha.c:1568 |
227 msgid "%B: unsupported relocation: ALPHA_R_GPRELLOW" | 232 msgid "%B: unsupported relocation: ALPHA_R_GPRELLOW" |
228 msgstr "%B: định vị lại không được hỗ trợ : ALPHA_R_GPRELLOW" | 233 msgstr "%B: định vị lại không được hỗ trợ: ALPHA_R_GPRELLOW" |
229 | 234 |
230 #: coff-alpha.c:1574 elf32-m32r.c:2477 elf64-alpha.c:3943 elf64-alpha.c:4098 | 235 #: coff-alpha.c:1575 elf32-m32r.c:2484 elf64-alpha.c:4074 elf64-alpha.c:4224 |
231 #: elf32-ia64.c:4462 elf64-ia64.c:4462 | 236 #: elf32-ia64.c:3839 elf64-ia64.c:3839 |
232 msgid "%B: unknown relocation type %d" | 237 msgid "%B: unknown relocation type %d" |
233 msgstr "%B: không rõ kiểu định vị lại %d" | 238 msgstr "%B: không rõ kiểu định vị lại %d" |
234 | 239 |
235 #: coff-arm.c:1039 | 240 #: coff-arm.c:1038 |
236 #, c-format | 241 #, c-format |
237 msgid "%B: unable to find THUMB glue '%s' for `%s'" | 242 msgid "%B: unable to find THUMB glue '%s' for `%s'" |
238 msgstr "%B: không tìm thấy keo hồ THUMB « %s » cho « %s »" | 243 msgstr "%B: không tìm thấy keo hồ THUMB \"%s\" cho \"%s\"" |
239 | 244 |
240 #: coff-arm.c:1068 | 245 #: coff-arm.c:1067 |
241 #, c-format | 246 #, c-format |
242 msgid "%B: unable to find ARM glue '%s' for `%s'" | 247 msgid "%B: unable to find ARM glue '%s' for `%s'" |
243 msgstr "%B: không tìm thấy keo hồ ARM « %s » cho « %s »" | 248 msgstr "%B: không tìm thấy keo hồ ARM \"%s\" cho \"%s\"" |
244 | 249 |
245 #: coff-arm.c:1370 elf32-arm.c:6372 | 250 #: coff-arm.c:1369 elf32-arm.c:7023 |
246 #, c-format | 251 #, c-format |
247 msgid "" | 252 msgid "" |
248 "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" | 253 "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" |
249 " first occurrence: %B: arm call to thumb" | 254 " first occurrence: %B: arm call to thumb" |
250 msgstr "" | 255 msgstr "" |
251 "%B(%s): cảnh báo : chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" | 256 "%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" |
252 " lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi arm tới thumb" | 257 " lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi arm tới thumb" |
253 | 258 |
254 #: coff-arm.c:1460 | 259 #: coff-arm.c:1459 |
255 #, c-format | 260 #, c-format |
256 msgid "" | 261 msgid "" |
257 "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" | 262 "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" |
258 " first occurrence: %B: thumb call to arm\n" | 263 " first occurrence: %B: thumb call to arm\n" |
259 " consider relinking with --support-old-code enabled" | 264 " consider relinking with --support-old-code enabled" |
260 msgstr "" | 265 msgstr "" |
261 "%B(%s): cảnh báo : chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" | 266 "%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" |
262 " lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi thumb tới arm\n" | 267 " lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi thumb tới arm\n" |
263 " coi như liên kết lại với « --support-old-code » được bật" | 268 " coi như liên kết lại với \"--support-old-code\" được bật" |
264 | 269 |
265 #: coff-arm.c:1755 coff-tic80.c:695 cofflink.c:3030 | 270 #: coff-arm.c:1754 coff-tic80.c:695 cofflink.c:3081 |
266 msgid "%B: bad reloc address 0x%lx in section `%A'" | 271 msgid "%B: bad reloc address 0x%lx in section `%A'" |
267 msgstr "%B: địa chỉ định vị lại sai 0x%lx trong phần « %A »" | 272 msgstr "%B: địa chỉ định vị lại sai 0x%lx trong phần \"%A\"" |
268 | 273 |
269 #: coff-arm.c:2080 | 274 #: coff-arm.c:2079 |
270 msgid "%B: illegal symbol index in reloc: %d" | 275 msgid "%B: illegal symbol index in reloc: %d" |
271 msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu cấm trong định vị lại: %d" | 276 msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu cấm trong định vị lại: %d" |
272 | 277 |
273 #: coff-arm.c:2211 | 278 #: coff-arm.c:2210 |
274 #, c-format | 279 #, c-format |
275 msgid "error: %B is compiled for APCS-%d, whereas %B is compiled for APCS-%d" | 280 msgid "error: %B is compiled for APCS-%d, whereas %B is compiled for APCS-%d" |
276 msgstr "lỗi: %B được biên dịch cho APCS-%d, còn %B được biên dịch cho APCS-%d" | 281 msgstr "lỗi: %B được biên dịch cho APCS-%d, còn %B được biên dịch cho APCS-%d" |
277 | 282 |
278 #: coff-arm.c:2227 elf32-arm.c:10334 | 283 #: coff-arm.c:2226 elf32-arm.c:15621 |
279 #, c-format | 284 #, c-format |
280 msgid "error: %B passes floats in float registers, whereas %B passes them in int
eger registers" | 285 msgid "error: %B passes floats in float registers, whereas %B passes them in int
eger registers" |
281 msgstr "lỗi: %B gửi trôi qua trong thanh ghi trôi, còn %B gửi chúng qua trong th
anh ghi số nguyên" | 286 msgstr "lỗi: %B gửi trôi qua trong thanh ghi trôi, còn %B gửi chúng qua trong th
anh ghi số nguyên" |
282 | 287 |
283 #: coff-arm.c:2230 elf32-arm.c:10338 | 288 #: coff-arm.c:2229 elf32-arm.c:15625 |
284 #, c-format | 289 #, c-format |
285 msgid "error: %B passes floats in integer registers, whereas %B passes them in f
loat registers" | 290 msgid "error: %B passes floats in integer registers, whereas %B passes them in f
loat registers" |
286 msgstr "lỗi: %B gửi trôi qua trong thanh ghi số nguyên, còn %B gửi chúng qua tro
ng thanh ghi trôi" | 291 msgstr "lỗi: %B gửi trôi qua trong thanh ghi số nguyên, còn %B gửi chúng qua tro
ng thanh ghi trôi" |
287 | 292 |
288 #: coff-arm.c:2244 | 293 #: coff-arm.c:2243 |
289 #, c-format | 294 #, c-format |
290 msgid "error: %B is compiled as position independent code, whereas target %B is
absolute position" | 295 msgid "error: %B is compiled as position independent code, whereas target %B is
absolute position" |
291 msgstr "lỗi: %B được biên dịch như mã không phụ thuộc vào vị trí, còn %B là vị t
rí tuyệt đối" | 296 msgstr "lỗi: %B được biên dịch như mã không phụ thuộc vào vị trí, còn %B là vị t
rí tuyệt đối" |
292 | 297 |
293 #: coff-arm.c:2247 | 298 #: coff-arm.c:2246 |
294 #, c-format | 299 #, c-format |
295 msgid "error: %B is compiled as absolute position code, whereas target %B is pos
ition independent" | 300 msgid "error: %B is compiled as absolute position code, whereas target %B is pos
ition independent" |
296 msgstr "lỗi: %B được biên dịch như mã vị trí tuyệt đối, còn %B không phụ thuộc v
ào vị trí" | 301 msgstr "lỗi: %B được biên dịch như mã vị trí tuyệt đối, còn %B không phụ thuộc v
ào vị trí" |
297 | 302 |
298 #: coff-arm.c:2275 elf32-arm.c:10403 | 303 #: coff-arm.c:2274 elf32-arm.c:15690 |
299 #, c-format | 304 #, c-format |
300 msgid "Warning: %B supports interworking, whereas %B does not" | 305 msgid "Warning: %B supports interworking, whereas %B does not" |
301 msgstr "Cảnh báo : %B hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau, còn %B thì không" | 306 msgstr "Cảnh báo: %B hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau, còn %B thì không" |
302 | 307 |
303 #: coff-arm.c:2278 elf32-arm.c:10409 | 308 #: coff-arm.c:2277 elf32-arm.c:15696 |
304 #, c-format | 309 #, c-format |
305 msgid "Warning: %B does not support interworking, whereas %B does" | 310 msgid "Warning: %B does not support interworking, whereas %B does" |
306 msgstr "Cảnh báo : %B không hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau, còn %B thì có" | 311 msgstr "Cảnh báo: %B không hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau, còn %B thì có" |
307 | 312 |
308 #: coff-arm.c:2302 | 313 #: coff-arm.c:2301 |
309 #, c-format | 314 #, c-format |
310 msgid "private flags = %x:" | 315 msgid "private flags = %x:" |
311 msgstr "các cờ riêng = %x:" | 316 msgstr "các cờ riêng = %x:" |
312 | 317 |
313 #: coff-arm.c:2310 elf32-arm.c:10460 | 318 #: coff-arm.c:2309 elf32-arm.c:11806 |
314 #, c-format | 319 #, c-format |
315 msgid " [floats passed in float registers]" | 320 msgid " [floats passed in float registers]" |
316 msgstr " [các trôi được gửi qua trong thanh ghi trôi]" | 321 msgstr " [các trôi được gửi qua trong thanh ghi trôi]" |
317 | 322 |
318 #: coff-arm.c:2312 | 323 #: coff-arm.c:2311 |
319 #, c-format | 324 #, c-format |
320 msgid " [floats passed in integer registers]" | 325 msgid " [floats passed in integer registers]" |
321 msgstr " [các trôi được gửi qua trong thanh ghi số nguyên]" | 326 msgstr " [các trôi được gửi qua trong thanh ghi số nguyên]" |
322 | 327 |
323 #: coff-arm.c:2315 elf32-arm.c:10463 | 328 #: coff-arm.c:2314 elf32-arm.c:11809 |
324 #, c-format | 329 #, c-format |
325 msgid " [position independent]" | 330 msgid " [position independent]" |
326 msgstr " [không phụ thuộc vào vị trí]" | 331 msgstr " [không phụ thuộc vào vị trí]" |
327 | 332 |
328 #: coff-arm.c:2317 | 333 #: coff-arm.c:2316 |
329 #, c-format | 334 #, c-format |
330 msgid " [absolute position]" | 335 msgid " [absolute position]" |
331 msgstr " [vị trí tuyệt đối]" | 336 msgstr " [vị trí tuyệt đối]" |
332 | 337 |
333 #: coff-arm.c:2321 | 338 #: coff-arm.c:2320 |
334 #, c-format | 339 #, c-format |
335 msgid " [interworking flag not initialised]" | 340 msgid " [interworking flag not initialised]" |
336 msgstr " [chưa sở khởi cờ ảnh hưởng lẫn nhau]" | 341 msgstr " [chưa sở khởi cờ ảnh hưởng lẫn nhau]" |
337 | 342 |
338 #: coff-arm.c:2323 | 343 #: coff-arm.c:2322 |
339 #, c-format | 344 #, c-format |
340 msgid " [interworking supported]" | 345 msgid " [interworking supported]" |
341 msgstr " [hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau]" | 346 msgstr " [hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau]" |
342 | 347 |
343 #: coff-arm.c:2325 | 348 #: coff-arm.c:2324 |
344 #, c-format | 349 #, c-format |
345 msgid " [interworking not supported]" | 350 msgid " [interworking not supported]" |
346 msgstr " [không hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau]" | 351 msgstr " [không hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau]" |
347 | 352 |
348 #: coff-arm.c:2371 elf32-arm.c:9367 | 353 #: coff-arm.c:2370 elf32-arm.c:10841 |
349 #, c-format | 354 #, c-format |
350 msgid "Warning: Not setting interworking flag of %B since it has already been sp
ecified as non-interworking" | 355 msgid "Warning: Not setting interworking flag of %B since it has already been sp
ecified as non-interworking" |
351 msgstr "Cảnh báo : không đang đặt cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B vì nó đã được xác
định là không ảnh hưởng lẫn nhau" | 356 msgstr "Cảnh báo: không đang đặt cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B vì nó đã được xác
định là không ảnh hưởng lẫn nhau" |
352 | 357 |
353 #: coff-arm.c:2375 elf32-arm.c:9371 | 358 #: coff-arm.c:2374 elf32-arm.c:10845 |
354 #, c-format | 359 #, c-format |
355 msgid "Warning: Clearing the interworking flag of %B due to outside request" | 360 msgid "Warning: Clearing the interworking flag of %B due to outside request" |
356 msgstr "Cảnh báo : Đang xoá cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B theo yêu cầu bên ngoài" | 361 msgstr "Cảnh báo: Đang xoá cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B theo yêu cầu bên ngoài" |
357 | 362 |
358 #: coff-h8300.c:1122 | 363 #: coff-h8300.c:1122 |
359 #, c-format | 364 #, c-format |
360 msgid "cannot handle R_MEM_INDIRECT reloc when using %s output" | 365 msgid "cannot handle R_MEM_INDIRECT reloc when using %s output" |
361 msgstr "không thể xử lý định vị lại R_MEM_INDIRECT khi sử dụng kết xuất %s" | 366 msgstr "không thể xử lý định vị lại R_MEM_INDIRECT khi sử dụng kết xuất %s" |
362 | 367 |
363 #: coff-i860.c:147 | 368 #: coff-i860.c:147 |
364 #, c-format | 369 #, c-format |
365 msgid "Relocation `%s' not yet implemented\n" | 370 msgid "relocation `%s' not yet implemented" |
366 msgstr "Chưa thực hiện định vị lại « %s »\n" | 371 msgstr "tái định vị `%s' vẫn chưa được viết" |
367 | 372 |
368 #: coff-i860.c:605 coff-tic54x.c:398 coffcode.h:5143 | 373 #: coff-i860.c:605 coff-tic54x.c:398 coffcode.h:5198 |
369 msgid "%B: warning: illegal symbol index %ld in relocs" | 374 msgid "%B: warning: illegal symbol index %ld in relocs" |
370 msgstr "%B: cảnh báo : chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong định vị lại" | 375 msgstr "%B: cảnh báo: chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong định vị lại" |
371 | 376 |
372 #: coff-i960.c:143 coff-i960.c:506 | 377 #: coff-i960.c:144 coff-i960.c:507 |
373 msgid "uncertain calling convention for non-COFF symbol" | 378 msgid "uncertain calling convention for non-COFF symbol" |
374 msgstr "quy ước gọi không chắc chắn cho ký hiệu khác COFF" | 379 msgstr "quy ước gọi không chắc chắn cho ký hiệu khác COFF" |
375 | 380 |
376 #: coff-m68k.c:506 elf32-bfin.c:5691 elf32-cr16.c:2965 elf32-m68k.c:4615 | 381 #: coff-m68k.c:506 elf32-bfin.c:5690 elf32-cr16.c:2897 elf32-m68k.c:4677 |
377 msgid "unsupported reloc type" | 382 msgid "unsupported reloc type" |
378 msgstr "kiểu định vị lại không được hỗ trợ" | 383 msgstr "kiểu định vị lại không được hỗ trợ" |
379 | 384 |
380 #: coff-maxq.c:126 | 385 #: coff-mips.c:688 elf32-mips.c:1516 elf32-score.c:431 elf32-score7.c:330 |
381 msgid "Can't Make it a Short Jump" | 386 #: elf64-mips.c:2618 elfn32-mips.c:2431 |
382 msgstr "Không thể làm nó một bước nhảy ngắn" | |
383 | |
384 #: coff-maxq.c:191 | |
385 msgid "Exceeds Long Jump Range" | |
386 msgstr "Vượt quá phạm vi bước nhảy dài" | |
387 | |
388 #: coff-maxq.c:202 coff-maxq.c:276 | |
389 msgid "Absolute address Exceeds 16 bit Range" | |
390 msgstr "Địa chỉ tuyệt đối vượt quá phạm vi 16 bit" | |
391 | |
392 #: coff-maxq.c:240 | |
393 msgid "Absolute address Exceeds 8 bit Range" | |
394 msgstr "Địa chỉ tuyệt đối vượt quá phạm vi 8 bit" | |
395 | |
396 #: coff-maxq.c:333 | |
397 msgid "Unrecognized Reloc Type" | |
398 msgstr "Kiểu định vị lại không được nhận ra" | |
399 | |
400 #: coff-mips.c:688 elf32-mips.c:1014 elf32-score.c:441 elf32-score7.c:341 | |
401 #: elf64-mips.c:2018 elfn32-mips.c:1832 | |
402 msgid "GP relative relocation when _gp not defined" | 387 msgid "GP relative relocation when _gp not defined" |
403 msgstr "Có định vị lại tương đối GP khi chưa xác định _gp" | 388 msgstr "Có định vị lại tương đối GP khi chưa xác định _gp" |
404 | 389 |
405 #: coff-or32.c:229 | 390 #: coff-or32.c:229 |
406 msgid "Unrecognized reloc" | 391 msgid "Unrecognized reloc" |
407 msgstr "Định vị lại không được nhận ra" | 392 msgstr "Định vị lại không được nhận ra" |
408 | 393 |
409 #: coff-rs6000.c:2789 | 394 #: coff-rs6000.c:2720 |
410 #, c-format | 395 #, c-format |
411 msgid "%s: unsupported relocation type 0x%02x" | 396 msgid "%s: unsupported relocation type 0x%02x" |
412 msgstr "%s: kiểu định vị lại không được hỗ trợ 0x%02x" | 397 msgstr "%s: kiểu định vị lại không được hỗ trợ 0x%02x" |
413 | 398 |
414 #: coff-rs6000.c:2882 | 399 #: coff-rs6000.c:2805 |
415 #, c-format | 400 #, c-format |
416 msgid "%s: TOC reloc at 0x%x to symbol `%s' with no TOC entry" | 401 msgid "%s: TOC reloc at 0x%x to symbol `%s' with no TOC entry" |
417 msgstr "%s: định vị lại TOC tại 0x%x tới ký hiệu « %s » không có mục nhập TOC" | 402 msgstr "%s: định vị lại TOC tại 0x%x tới ký hiệu \"%s\" không có mục nhập TOC" |
418 | 403 |
419 #: coff-rs6000.c:3648 coff64-rs6000.c:2170 | 404 #: coff-rs6000.c:3556 coff64-rs6000.c:2111 |
420 msgid "%B: symbol `%s' has unrecognized smclas %d" | 405 msgid "%B: symbol `%s' has unrecognized smclas %d" |
421 msgstr "%B: ký tự « %s » có smclas không nhận ra %d" | 406 msgstr "%B: ký tự \"%s\" có smclas không nhận ra %d" |
| 407 |
| 408 #: coff-sh.c:521 |
| 409 #, c-format |
| 410 msgid "SH Error: unknown reloc type %d" |
| 411 msgstr "Lỗi SH: không rõ kiểu reloc %d" |
422 | 412 |
423 #: coff-tic4x.c:195 coff-tic54x.c:299 coff-tic80.c:458 | 413 #: coff-tic4x.c:195 coff-tic54x.c:299 coff-tic80.c:458 |
424 #, c-format | 414 #, c-format |
425 msgid "Unrecognized reloc type 0x%x" | 415 msgid "Unrecognized reloc type 0x%x" |
426 msgstr "Không nhận ra kiểu định vị lại 0x%x" | 416 msgstr "Không nhận ra kiểu định vị lại 0x%x" |
427 | 417 |
428 #: coff-tic4x.c:240 | 418 #: coff-tic4x.c:240 |
429 #, c-format | 419 #, c-format |
430 msgid "%s: warning: illegal symbol index %ld in relocs" | 420 msgid "%s: warning: illegal symbol index %ld in relocs" |
431 msgstr "%s: cảnh báo : chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các định vị lại" | 421 msgstr "%s: cảnh báo: chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các định vị lại" |
432 | 422 |
433 #: coff-w65.c:367 | 423 #: coff-w65.c:367 |
434 #, c-format | 424 #, c-format |
435 msgid "ignoring reloc %s\n" | 425 msgid "ignoring reloc %s\n" |
436 msgstr "Đang lờ đi định vị lại %s\n" | 426 msgstr "Đang lờ đi định vị lại %s\n" |
437 | 427 |
438 #: coffcode.h:960 | 428 #: coffcode.h:997 |
439 msgid "%B: warning: COMDAT symbol '%s' does not match section name '%s'" | 429 msgid "%B: warning: COMDAT symbol '%s' does not match section name '%s'" |
440 msgstr "%B: cảnh báo : ký hiệu COMDAT « %s » không tương ứng vơi tên phần « %s »
" | 430 msgstr "%B: cảnh báo: ký hiệu COMDAT \"%s\" không tương ứng vơi tên phần \"%s\"" |
441 | 431 |
442 #. Generate a warning message rather using the 'unhandled' | 432 #. Generate a warning message rather using the 'unhandled' |
443 #. variable as this will allow some .sys files generate by | 433 #. variable as this will allow some .sys files generate by |
444 #. other toolchains to be processed. See bugzilla issue 196. | 434 #. other toolchains to be processed. See bugzilla issue 196. |
445 #: coffcode.h:1176 | 435 #: coffcode.h:1221 |
446 msgid "%B: Warning: Ignoring section flag IMAGE_SCN_MEM_NOT_PAGED in section %s" | 436 msgid "%B: Warning: Ignoring section flag IMAGE_SCN_MEM_NOT_PAGED in section %s" |
447 msgstr "%B: Cảnh báo: Đang lờ đi cờ của phần IMAGE_SCN_MEM_NOT_PAGED trong phần
%s" | 437 msgstr "%B: Cảnh báo: Đang lờ đi cờ của phần IMAGE_SCN_MEM_NOT_PAGED trong phần
%s" |
448 | 438 |
449 #: coffcode.h:1240 | 439 #: coffcode.h:1288 |
450 msgid "%B (%s): Section flag %s (0x%x) ignored" | 440 msgid "%B (%s): Section flag %s (0x%x) ignored" |
451 msgstr "%B (%s): Đã lờ đi cờ của phần %s (0x%x)" | 441 msgstr "%B (%s): Đã lờ đi cờ của phần %s (0x%x)" |
452 | 442 |
453 #: coffcode.h:2382 | 443 #: coffcode.h:2430 |
454 #, c-format | 444 #, c-format |
455 msgid "Unrecognized TI COFF target id '0x%x'" | 445 msgid "Unrecognized TI COFF target id '0x%x'" |
456 msgstr "Không nhận ra mã số đích TI COFF « 0x%x »" | 446 msgstr "Không nhận ra mã số đích TI COFF \"0x%x\"" |
457 | 447 |
458 #: coffcode.h:2696 | 448 #: coffcode.h:2744 |
459 msgid "%B: reloc against a non-existant symbol index: %ld" | 449 msgid "%B: reloc against a non-existant symbol index: %ld" |
460 msgstr "%B: định vị lại so với một chỉ mục ký hiệu không tồn tại: %ld" | 450 msgstr "%B: định vị lại so với một chỉ mục ký hiệu không tồn tại: %ld" |
461 | 451 |
462 #: coffcode.h:3669 | 452 #: coffcode.h:3302 |
| 453 msgid "%B: too many sections (%d)" |
| 454 msgstr "%B: Quá nhiều phần: %d (%d)" |
| 455 |
| 456 #: coffcode.h:3718 |
463 msgid "%B: section %s: string table overflow at offset %ld" | 457 msgid "%B: section %s: string table overflow at offset %ld" |
464 msgstr "%B: phần %s: tràn bảng chuỗi ở hiệu %ld" | 458 msgstr "%B: phần %s: tràn bảng chuỗi ở hiệu %ld" |
465 | 459 |
466 #: coffcode.h:4477 | 460 #: coffcode.h:4523 |
467 msgid "%B: warning: line number table read failed" | 461 msgid "%B: warning: line number table read failed" |
468 msgstr "%B: Cảnh bảo : lỗi đọc bảng số thứ tự dòng" | 462 msgstr "%B: Cảnh bảo: lỗi đọc bảng số thứ tự dòng" |
469 | 463 |
470 #: coffcode.h:4507 | 464 #: coffcode.h:4553 |
471 msgid "%B: warning: illegal symbol index %ld in line numbers" | 465 msgid "%B: warning: illegal symbol index %ld in line numbers" |
472 msgstr "%B: cảnh báo : chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các số thứ tự dòng" | 466 msgstr "%B: cảnh báo: chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các số thứ tự dòng" |
473 | 467 |
474 #: coffcode.h:4521 | 468 #: coffcode.h:4567 |
475 msgid "%B: warning: duplicate line number information for `%s'" | 469 msgid "%B: warning: duplicate line number information for `%s'" |
476 msgstr "%B: cảnh báo : thông tin số thứ tự dòng trùng đối với « %s »" | 470 msgstr "%B: cảnh báo: thông tin số thứ tự dòng trùng đối với \"%s\"" |
477 | 471 |
478 #: coffcode.h:4912 | 472 #: coffcode.h:4967 |
479 msgid "%B: Unrecognized storage class %d for %s symbol `%s'" | 473 msgid "%B: Unrecognized storage class %d for %s symbol `%s'" |
480 msgstr "%B: Không nhận ra hạng lưu trữ %d cho ký hiệu %s « %s »" | 474 msgstr "%B: Không nhận ra hạng lưu trữ %d cho ký hiệu %s \"%s\"" |
481 | 475 |
482 #: coffcode.h:5038 | 476 #: coffcode.h:5093 |
483 msgid "warning: %B: local symbol `%s' has no section" | 477 msgid "warning: %B: local symbol `%s' has no section" |
484 msgstr "cảnh báo : %B: ký hiệu cục bộ « %s » không có phần đoạn" | 478 msgstr "cảnh báo: %B: ký hiệu cục bộ \"%s\" không có phần đoạn" |
485 | 479 |
486 #: coffcode.h:5181 | 480 #: coffcode.h:5237 |
487 msgid "%B: illegal relocation type %d at address 0x%lx" | 481 msgid "%B: illegal relocation type %d at address 0x%lx" |
488 msgstr "%B: kiểu định vị lại cấm %d ở địa chỉ 0x%lx" | 482 msgstr "%B: kiểu định vị lại cấm %d ở địa chỉ 0x%lx" |
489 | 483 |
490 #: coffgen.c:1573 | 484 #: coffgen.c:1595 |
491 msgid "%B: bad string table size %lu" | 485 msgid "%B: bad string table size %lu" |
492 msgstr "%B: kích cỡ bảng chuỗi sai %lu" | 486 msgstr "%B: kích cỡ bảng chuỗi sai %lu" |
493 | 487 |
494 #: cofflink.c:513 elflink.c:4308 | 488 #: coffgen.c:2500 elflink.c:12689 linker.c:3122 |
| 489 msgid "%F%P: already_linked_table: %E\n" |
| 490 msgstr "%F%P: already_linked_table: %E\n" |
| 491 |
| 492 #: cofflink.c:533 elflink.c:4323 |
495 msgid "Warning: type of symbol `%s' changed from %d to %d in %B" | 493 msgid "Warning: type of symbol `%s' changed from %d to %d in %B" |
496 msgstr "Cảnh báo : kiểu ký hiệu « %s » bị thay đổi từ %d thành %d trong %B" | 494 msgstr "Cảnh báo: kiểu ký hiệu \"%s\" bị thay đổi từ %d thành %d trong %B" |
497 | 495 |
498 #: cofflink.c:2308 | 496 #: cofflink.c:2329 |
499 msgid "%B: relocs in section `%A', but it has no contents" | 497 msgid "%B: relocs in section `%A', but it has no contents" |
500 msgstr "%B: định vị lại trong phần « %A », nhưng nó không có nội dung" | 498 msgstr "%B: định vị lại trong phần \"%A\", nhưng nó không có nội dung" |
501 | 499 |
502 #: cofflink.c:2639 coffswap.h:826 | 500 #: cofflink.c:2391 elflink.c:9545 |
| 501 msgid "%X`%s' referenced in section `%A' of %B: defined in discarded section `%A
' of %B\n" |
| 502 msgstr "%X\"%s\" được tham chiếu trong phần \"%A\" của %B: được định nghĩa trong
phần bị hủy \"%A\" của %B\n" |
| 503 |
| 504 #: cofflink.c:2690 coffswap.h:826 |
503 #, c-format | 505 #, c-format |
504 msgid "%s: %s: reloc overflow: 0x%lx > 0xffff" | 506 msgid "%s: %s: reloc overflow: 0x%lx > 0xffff" |
505 msgstr "%s: %s: tràn định vị lại: 0x%lx > 0xffff" | 507 msgstr "%s: %s: tràn định vị lại: 0x%lx > 0xffff" |
506 | 508 |
507 #: cofflink.c:2648 coffswap.h:812 | 509 #: cofflink.c:2699 coffswap.h:812 |
508 #, c-format | 510 #, c-format |
509 msgid "%s: warning: %s: line number overflow: 0x%lx > 0xffff" | 511 msgid "%s: warning: %s: line number overflow: 0x%lx > 0xffff" |
510 msgstr "%s: cảnh báo : %s: tràn số thứ tự dòng: 0x%lx > 0xffff" | 512 msgstr "%s: cảnh báo: %s: tràn số thứ tự dòng: 0x%lx > 0xffff" |
511 | 513 |
512 #: cpu-arm.c:189 cpu-arm.c:200 | 514 #: cpu-arm.c:189 cpu-arm.c:200 |
513 msgid "error: %B is compiled for the EP9312, whereas %B is compiled for XScale" | 515 msgid "error: %B is compiled for the EP9312, whereas %B is compiled for XScale" |
514 msgstr "lỗi: %B được biên dịch cho EP9312, còn %B được biên dịch cho XScale" | 516 msgstr "lỗi: %B được biên dịch cho EP9312, còn %B được biên dịch cho XScale" |
515 | 517 |
516 #: cpu-arm.c:332 | 518 #: cpu-arm.c:333 |
517 #, c-format | 519 #, c-format |
518 msgid "warning: unable to update contents of %s section in %s" | 520 msgid "warning: unable to update contents of %s section in %s" |
519 msgstr "cảnh báo : không thể cập nhật nội dung của phần %s trong %s" | 521 msgstr "cảnh báo: không thể cập nhật nội dung của phần %s trong %s" |
520 | 522 |
521 #: dwarf2.c:436 | 523 #: dwarf2.c:496 |
522 #, c-format | 524 #, c-format |
523 msgid "Dwarf Error: Can't find %s section." | 525 msgid "Dwarf Error: Can't find %s section." |
524 msgstr "Lỗi Dwarf: không tìm thấy phần %s." | 526 msgstr "Lỗi Dwarf: không tìm thấy phần %s." |
525 | 527 |
526 #: dwarf2.c:463 | 528 #: dwarf2.c:525 |
527 #, c-format | |
528 msgid "Dwarf Error: unable to decompress %s section." | |
529 msgstr "Lỗi Dwarf: không thể giải nén phần %s." | |
530 | |
531 #: dwarf2.c:474 | |
532 #, c-format | 529 #, c-format |
533 msgid "Dwarf Error: Offset (%lu) greater than or equal to %s size (%lu)." | 530 msgid "Dwarf Error: Offset (%lu) greater than or equal to %s size (%lu)." |
534 msgstr "Lỗi Dwarf: Khoảng bù dòng (%lu) lớn hơn hoặc bằng kích cỡ %s (%lu)." | 531 msgstr "Lỗi Dwarf: Khoảng bù dòng (%lu) lớn hơn hoặc bằng kích cỡ %s (%lu)." |
535 | 532 |
536 #: dwarf2.c:871 | 533 #: dwarf2.c:949 |
537 #, c-format | 534 #, c-format |
538 msgid "Dwarf Error: Invalid or unhandled FORM value: %u." | 535 msgid "Dwarf Error: Invalid or unhandled FORM value: %u." |
539 msgstr "Lỗi Dwarf: Giá trị FORM sai hoặc chưa được xử lý: %u." | 536 msgstr "Lỗi Dwarf: Giá trị FORM sai hoặc chưa được xử lý: %u." |
540 | 537 |
541 #: dwarf2.c:1085 | 538 #: dwarf2.c:1200 |
542 msgid "Dwarf Error: mangled line number section (bad file number)." | 539 msgid "Dwarf Error: mangled line number section (bad file number)." |
543 msgstr "Lỗi Dwarf: phần số thứ tự dòng đã rối (số thứ tự tập tin sai)." | 540 msgstr "Lỗi Dwarf: phần số thứ tự dòng đã rối (số thứ tự tập tin sai)." |
544 | 541 |
545 #: dwarf2.c:1419 | 542 #: dwarf2.c:1453 |
| 543 #, c-format |
| 544 msgid "Dwarf Error: Unhandled .debug_line version %d." |
| 545 msgstr "Lỗi Dwarf: Phiên bản .debug_line chưa được quản lý %d." |
| 546 |
| 547 #: dwarf2.c:1475 |
| 548 msgid "Dwarf Error: Invalid maximum operations per instruction." |
| 549 msgstr "Lỗi Dwarf: Số thao tác trên mỗi chỉ lệnh tối đa không hợp lệ." |
| 550 |
| 551 #: dwarf2.c:1662 |
546 msgid "Dwarf Error: mangled line number section." | 552 msgid "Dwarf Error: mangled line number section." |
547 msgstr "Lỗi Dwarf: phần số thứ tự dòng đã rối." | 553 msgstr "Lỗi Dwarf: phần số thứ tự dòng đã rối." |
548 | 554 |
549 #: dwarf2.c:1698 dwarf2.c:1806 dwarf2.c:2078 | 555 #: dwarf2.c:1989 dwarf2.c:2109 dwarf2.c:2394 |
550 #, c-format | 556 #, c-format |
551 msgid "Dwarf Error: Could not find abbrev number %u." | 557 msgid "Dwarf Error: Could not find abbrev number %u." |
552 msgstr "Lỗi Dwarf: Không tìm thấy số viết tắt %u." | 558 msgstr "Lỗi Dwarf: Không tìm thấy số viết tắt %u." |
553 | 559 |
554 #: dwarf2.c:2039 | 560 #: dwarf2.c:2355 |
555 #, c-format | 561 #, c-format |
556 msgid "Dwarf Error: found dwarf version '%u', this reader only handles version 2
and 3 information." | 562 msgid "Dwarf Error: found dwarf version '%u', this reader only handles version 2
, 3 and 4 information." |
557 msgstr "Lỗi Dwarf: tìm thấy dwarf phiên bản « %u », nhưng trình đọc này chỉ điều
khiển thông tin của phiên bản 2 và 3." | 563 msgstr "Lỗi Dwarf: tìm thấy dwarf phiên bản \"%u\", nhưng trình đọc này chỉ có t
hể nắm bắt được thông tin của phiên bản 2, 3 và 4." |
558 | 564 |
559 #: dwarf2.c:2046 | 565 #: dwarf2.c:2362 |
560 #, c-format | 566 #, c-format |
561 msgid "Dwarf Error: found address size '%u', this reader can not handle sizes gr
eater than '%u'." | 567 msgid "Dwarf Error: found address size '%u', this reader can not handle sizes gr
eater than '%u'." |
562 msgstr "Lỗi Dwarf: tìm thấy kích cỡ địa chỉ « %u », nhưng trình đọc này không đi
ều khiển được kích cỡ lớn hơn « %u »." | 568 msgstr "Lỗi Dwarf: tìm thấy kích cỡ địa chỉ \"%u\", nhưng trình đọc này không đi
ều khiển được kích cỡ lớn hơn \"%u\"." |
563 | 569 |
564 #: dwarf2.c:2069 | 570 #: dwarf2.c:2385 |
565 #, c-format | 571 #, c-format |
566 msgid "Dwarf Error: Bad abbrev number: %u." | 572 msgid "Dwarf Error: Bad abbrev number: %u." |
567 msgstr "Lỗi Dwarf: Số viết tắt sai: %u." | 573 msgstr "Lỗi Dwarf: Số viết tắt sai: %u." |
568 | 574 |
569 #: ecoff.c:1238 | 575 #: ecoff.c:1239 |
570 #, c-format | 576 #, c-format |
571 msgid "Unknown basic type %d" | 577 msgid "Unknown basic type %d" |
572 msgstr "Không rõ kiểu cơ bản %d" | 578 msgstr "Không rõ kiểu cơ bản %d" |
573 | 579 |
574 #: ecoff.c:1495 | 580 #: ecoff.c:1496 |
575 #, c-format | 581 #, c-format |
576 msgid "" | 582 msgid "" |
577 "\n" | 583 "\n" |
578 " End+1 symbol: %ld" | 584 " End+1 symbol: %ld" |
579 msgstr "" | 585 msgstr "" |
580 "\n" | 586 "\n" |
581 " Ký hiệu End+1: %ld" | 587 " Ký hiệu End+1: %ld" |
582 | 588 |
583 #: ecoff.c:1502 ecoff.c:1505 | 589 #: ecoff.c:1503 ecoff.c:1506 |
584 #, c-format | 590 #, c-format |
585 msgid "" | 591 msgid "" |
586 "\n" | 592 "\n" |
587 " First symbol: %ld" | 593 " First symbol: %ld" |
588 msgstr "" | 594 msgstr "" |
589 "\n" | 595 "\n" |
590 " Ký hiệu đầu tiên: %ld" | 596 " Ký hiệu đầu tiên: %ld" |
591 | 597 |
592 #: ecoff.c:1517 | 598 #: ecoff.c:1518 |
593 #, c-format | 599 #, c-format |
594 msgid "" | 600 msgid "" |
595 "\n" | 601 "\n" |
596 " End+1 symbol: %-7ld Type: %s" | 602 " End+1 symbol: %-7ld Type: %s" |
597 msgstr "" | 603 msgstr "" |
598 "\n" | 604 "\n" |
599 " Ký hiệu End+1: %-7ld Kiểu : %s" | 605 " Ký hiệu End+1: %-7ld Kiểu: %s" |
600 | 606 |
601 #: ecoff.c:1524 | 607 #: ecoff.c:1525 |
602 #, c-format | 608 #, c-format |
603 msgid "" | 609 msgid "" |
604 "\n" | 610 "\n" |
605 " Local symbol: %ld" | 611 " Local symbol: %ld" |
606 msgstr "" | 612 msgstr "" |
607 "\n" | 613 "\n" |
608 " Ký hiệu cục bộ : %ld" | 614 " Ký hiệu cục bộ: %ld" |
609 | 615 |
610 #: ecoff.c:1532 | 616 #: ecoff.c:1533 |
611 #, c-format | 617 #, c-format |
612 msgid "" | 618 msgid "" |
613 "\n" | 619 "\n" |
614 " struct; End+1 symbol: %ld" | 620 " struct; End+1 symbol: %ld" |
615 msgstr "" | 621 msgstr "" |
616 "\n" | 622 "\n" |
617 " cấu trúc; ký hiệu End+1: %ld" | 623 " cấu trúc; ký hiệu End+1: %ld" |
618 | 624 |
619 #: ecoff.c:1537 | 625 #: ecoff.c:1538 |
620 #, c-format | 626 #, c-format |
621 msgid "" | 627 msgid "" |
622 "\n" | 628 "\n" |
623 " union; End+1 symbol: %ld" | 629 " union; End+1 symbol: %ld" |
624 msgstr "" | 630 msgstr "" |
625 "\n" | 631 "\n" |
626 " kết hợp; ký hiệu End+1: %ld" | 632 " kết hợp; ký hiệu End+1: %ld" |
627 | 633 |
628 #: ecoff.c:1542 | 634 #: ecoff.c:1543 |
629 #, c-format | 635 #, c-format |
630 msgid "" | 636 msgid "" |
631 "\n" | 637 "\n" |
632 " enum; End+1 symbol: %ld" | 638 " enum; End+1 symbol: %ld" |
633 msgstr "" | 639 msgstr "" |
634 "\n" | 640 "\n" |
635 " đếm; ký hiệu End+1: %ld" | 641 " đếm; ký hiệu End+1: %ld" |
636 | 642 |
637 #: ecoff.c:1548 | 643 #: ecoff.c:1549 |
638 #, c-format | 644 #, c-format |
639 msgid "" | 645 msgid "" |
640 "\n" | 646 "\n" |
641 " Type: %s" | 647 " Type: %s" |
642 msgstr "" | 648 msgstr "" |
643 "\n" | 649 "\n" |
644 " Kiểu : %s" | 650 " Kiểu: %s" |
645 | 651 |
646 #: elf-attrs.c:567 | 652 #: elf-attrs.c:569 |
647 msgid "error: %B: Must be processed by '%s' toolchain" | 653 msgid "error: %B: Object has vendor-specific contents that must be processed by
the '%s' toolchain" |
648 msgstr "lỗi: %B: Phải được dãy công cụ « %s » xử lý" | 654 msgstr "lỗi: %B: Đối tượng có nội dung \"vendor-specific\" phải được xử lý bởi t
oolchain '%s'" |
649 | 655 |
650 #: elf-attrs.c:575 | 656 #: elf-attrs.c:578 |
651 msgid "error: %B: Object tag '%d, %s' is incompatible with tag '%d, %s'" | 657 msgid "error: %B: Object tag '%d, %s' is incompatible with tag '%d, %s'" |
652 msgstr "lỗi: %B: thẻ đối tượng « %d, %s » không tương thích với thẻ « %d, %s »" | 658 msgstr "lỗi: %B: thẻ đối tượng \"%d, %s\" không tương thích với thẻ \"%d, %s\"" |
653 | 659 |
654 #: elf-eh-frame.c:885 | 660 #: elf-eh-frame.c:917 |
655 msgid "%P: error in %B(%A); no .eh_frame_hdr table will be created.\n" | 661 msgid "%P: error in %B(%A); no .eh_frame_hdr table will be created.\n" |
656 msgstr "%P: gặp lỗi trong %B(%A); sẽ không tạo bảng .eh_frame_hdr nào.\n" | 662 msgstr "%P: gặp lỗi trong %B(%A); sẽ không tạo bảng .eh_frame_hdr nào.\n" |
657 | 663 |
658 #: elf-eh-frame.c:1123 | 664 #: elf-eh-frame.c:1189 |
659 msgid "%P: fde encoding in %B(%A) prevents .eh_frame_hdr table being created.\n" | 665 msgid "%P: fde encoding in %B(%A) prevents .eh_frame_hdr table being created.\n" |
660 msgstr "%P: biên mã fde trong %B(%A) thì ngăn cản tạo bảng .eh_frame_hdr.\n" | 666 msgstr "%P: biên mã fde trong %B(%A) thì ngăn cản tạo bảng .eh_frame_hdr.\n" |
661 | 667 |
| 668 #: elf-eh-frame.c:1605 |
| 669 msgid "%P: DW_EH_PE_datarel unspecified for this architecture.\n" |
| 670 msgstr "%P: DW_EH_PE_datarel chưa định nghĩa cho kiến trúc này.\n" |
| 671 |
662 #: elf-ifunc.c:179 | 672 #: elf-ifunc.c:179 |
663 msgid "%F%P: dynamic STT_GNU_IFUNC symbol `%s' with pointer equality in `%B' can
not be used when making an executable; recompile with -fPIE and relink with -pi
e\n" | 673 msgid "%F%P: dynamic STT_GNU_IFUNC symbol `%s' with pointer equality in `%B' can
not be used when making an executable; recompile with -fPIE and relink with -pi
e\n" |
664 msgstr "%F%P: ký hiệu STT_GNU_IFUNC động « %s » với tình trạng chất lượng con tr
ỏ trong « %B » thì không dùng được khi tạo bản thực thi; hãy biên dịch lại với «
-fPIE » và liên kết lại với « -pie »\n" | 674 msgstr "%F%P: ký hiệu STT_GNU_IFUNC động \"%s\" với tình trạng chất lượng con tr
ỏ trong \"%B\" thì không dùng được khi tạo bản thực thi; hãy biên dịch lại với \
"-fPIE\" và liên kết lại với \"-pie\"\n" |
665 | 675 |
666 #: elf-m10200.c:456 elf-m10300.c:1575 elf32-avr.c:1251 elf32-bfin.c:3204 | 676 #: elf-m10200.c:450 elf-m10300.c:1563 elf32-avr.c:1221 elf32-bfin.c:3213 |
667 #: elf32-cr16.c:1517 elf32-cr16c.c:790 elf32-cris.c:2084 elf32-crx.c:933 | 677 #: elf32-cr16.c:1482 elf32-cr16c.c:780 elf32-cris.c:2081 elf32-crx.c:922 |
668 #: elf32-d10v.c:516 elf32-fr30.c:616 elf32-frv.c:4114 elf32-h8300.c:516 | 678 #: elf32-d10v.c:509 elf32-epiphany.c:556 elf32-fr30.c:609 elf32-frv.c:4105 |
669 #: elf32-i860.c:1218 elf32-ip2k.c:1499 elf32-iq2000.c:691 elf32-lm32.c:1171 | 679 #: elf32-h8300.c:509 elf32-i860.c:1211 elf32-ip2k.c:1468 elf32-iq2000.c:684 |
670 #: elf32-m32c.c:560 elf32-m32r.c:3102 elf32-m68hc1x.c:1136 elf32-mep.c:541 | 680 #: elf32-lm32.c:1168 elf32-m32c.c:553 elf32-m32r.c:3106 elf32-m68hc1x.c:1138 |
671 #: elf32-microblaze.c:1226 elf32-moxie.c:291 elf32-msp430.c:493 elf32-mt.c:402 | 681 #: elf32-mep.c:535 elf32-microblaze.c:1231 elf32-moxie.c:282 |
672 #: elf32-openrisc.c:411 elf32-score.c:2752 elf32-score7.c:2591 | 682 #: elf32-msp430.c:486 elf32-mt.c:395 elf32-openrisc.c:404 elf32-score.c:2729 |
673 #: elf32-spu.c:5047 elf32-v850.c:1701 elf32-xstormy16.c:948 elf64-mmix.c:1533 | 683 #: elf32-score7.c:2537 elf32-spu.c:5044 elf32-tilepro.c:3214 elf32-v850.c:2143 |
| 684 #: elf32-xstormy16.c:935 elf64-mmix.c:1590 elfxx-tilegx.c:3577 |
674 msgid "internal error: out of range error" | 685 msgid "internal error: out of range error" |
675 msgstr "lỗi nội bộ : lỗi ở ngoại phạm vi" | 686 msgstr "lỗi nội bộ: lỗi ở ngoại phạm vi" |
676 | 687 |
677 #: elf-m10200.c:460 elf-m10300.c:1579 elf32-avr.c:1255 elf32-bfin.c:3208 | 688 #: elf-m10200.c:454 elf-m10300.c:1567 elf32-avr.c:1225 elf32-bfin.c:3217 |
678 #: elf32-cr16.c:1521 elf32-cr16c.c:794 elf32-cris.c:2088 elf32-crx.c:937 | 689 #: elf32-cr16.c:1486 elf32-cr16c.c:784 elf32-cris.c:2085 elf32-crx.c:926 |
679 #: elf32-d10v.c:520 elf32-fr30.c:620 elf32-frv.c:4118 elf32-h8300.c:520 | 690 #: elf32-d10v.c:513 elf32-fr30.c:613 elf32-frv.c:4109 elf32-h8300.c:513 |
680 #: elf32-i860.c:1222 elf32-iq2000.c:695 elf32-lm32.c:1175 elf32-m32c.c:564 | 691 #: elf32-i860.c:1215 elf32-iq2000.c:688 elf32-lm32.c:1172 elf32-m32c.c:557 |
681 #: elf32-m32r.c:3106 elf32-m68hc1x.c:1140 elf32-mep.c:545 | 692 #: elf32-m32r.c:3110 elf32-m68hc1x.c:1142 elf32-mep.c:539 |
682 #: elf32-microblaze.c:1230 elf32-moxie.c:295 elf32-msp430.c:497 | 693 #: elf32-microblaze.c:1235 elf32-moxie.c:286 elf32-msp430.c:490 |
683 #: elf32-openrisc.c:415 elf32-score.c:2756 elf32-score7.c:2595 | 694 #: elf32-openrisc.c:408 elf32-score.c:2733 elf32-score7.c:2541 |
684 #: elf32-spu.c:5051 elf32-v850.c:1705 elf32-xstormy16.c:952 elf64-mmix.c:1537 | 695 #: elf32-spu.c:5048 elf32-tilepro.c:3218 elf32-v850.c:2147 |
685 #: elfxx-mips.c:9103 | 696 #: elf32-xstormy16.c:939 elf64-mmix.c:1594 elfxx-mips.c:9465 |
| 697 #: elfxx-tilegx.c:3581 |
686 msgid "internal error: unsupported relocation error" | 698 msgid "internal error: unsupported relocation error" |
687 msgstr "lỗi nội bộ : lỗi định vị lại không được hỗ trợ" | 699 msgstr "lỗi nội bộ: lỗi định vị lại không được hỗ trợ" |
688 | 700 |
689 #: elf-m10200.c:464 elf32-cr16.c:1525 elf32-cr16c.c:798 elf32-crx.c:941 | 701 #: elf-m10200.c:458 elf32-cr16.c:1490 elf32-cr16c.c:788 elf32-crx.c:930 |
690 #: elf32-d10v.c:524 elf32-h8300.c:524 elf32-lm32.c:1179 elf32-m32r.c:3110 | 702 #: elf32-d10v.c:517 elf32-h8300.c:517 elf32-lm32.c:1176 elf32-m32r.c:3114 |
691 #: elf32-m68hc1x.c:1144 elf32-microblaze.c:1234 elf32-score.c:2760 | 703 #: elf32-m68hc1x.c:1146 elf32-microblaze.c:1239 elf32-score.c:2737 |
692 #: elf32-score7.c:2599 elf32-spu.c:5055 | 704 #: elf32-score7.c:2545 elf32-spu.c:5052 |
693 msgid "internal error: dangerous error" | 705 msgid "internal error: dangerous error" |
694 msgstr "lỗi nội bộ : lỗi nguy hiểm" | 706 msgstr "lỗi nội bộ: lỗi nguy hiểm" |
695 | 707 |
696 #: elf-m10200.c:468 elf-m10300.c:1592 elf32-avr.c:1263 elf32-bfin.c:3216 | 708 #: elf-m10200.c:462 elf-m10300.c:1580 elf32-avr.c:1233 elf32-bfin.c:3225 |
697 #: elf32-cr16.c:1529 elf32-cr16c.c:802 elf32-cris.c:2096 elf32-crx.c:945 | 709 #: elf32-cr16.c:1494 elf32-cr16c.c:792 elf32-cris.c:2093 elf32-crx.c:934 |
698 #: elf32-d10v.c:528 elf32-fr30.c:628 elf32-frv.c:4126 elf32-h8300.c:528 | 710 #: elf32-d10v.c:521 elf32-epiphany.c:571 elf32-fr30.c:621 elf32-frv.c:4117 |
699 #: elf32-i860.c:1230 elf32-ip2k.c:1514 elf32-iq2000.c:703 elf32-lm32.c:1183 | 711 #: elf32-h8300.c:521 elf32-i860.c:1223 elf32-ip2k.c:1483 elf32-iq2000.c:696 |
700 #: elf32-m32c.c:572 elf32-m32r.c:3114 elf32-m68hc1x.c:1148 elf32-mep.c:553 | 712 #: elf32-lm32.c:1180 elf32-m32c.c:565 elf32-m32r.c:3118 elf32-m68hc1x.c:1150 |
701 #: elf32-microblaze.c:1238 elf32-moxie.c:303 elf32-msp430.c:505 elf32-mt.c:410 | 713 #: elf32-mep.c:547 elf32-microblaze.c:1243 elf32-moxie.c:294 |
702 #: elf32-openrisc.c:423 elf32-score.c:2769 elf32-score7.c:2603 | 714 #: elf32-msp430.c:498 elf32-mt.c:403 elf32-openrisc.c:416 elf32-score.c:2746 |
703 #: elf32-spu.c:5059 elf32-v850.c:1725 elf32-xstormy16.c:960 elf64-mmix.c:1545 | 715 #: elf32-score7.c:2549 elf32-spu.c:5056 elf32-tilepro.c:3226 elf32-v850.c:2167 |
| 716 #: elf32-xstormy16.c:947 elf64-mmix.c:1602 elfxx-tilegx.c:3589 |
704 msgid "internal error: unknown error" | 717 msgid "internal error: unknown error" |
705 msgstr "lỗi nội bộ : lỗi không rõ" | 718 msgstr "lỗi nội bộ: lỗi không rõ" |
706 | 719 |
707 #: elf-m10300.c:1512 elf32-arm.c:8970 elf32-i386.c:3986 elf32-m32r.c:2588 | 720 #: elf-m10300.c:1507 elf32-arm.c:10419 elf32-i386.c:4264 elf32-m32r.c:2599 |
708 #: elf32-m68k.c:4099 elf32-ppc.c:8116 elf32-s390.c:3015 elf32-sh.c:3429 | 721 #: elf32-m68k.c:4156 elf32-s390.c:3003 elf32-sh.c:4218 elf32-tilepro.c:3117 |
709 #: elf32-xtensa.c:3027 elf64-ppc.c:12252 elf64-s390.c:2974 elf64-sh64.c:1648 | 722 #: elf32-xtensa.c:3066 elf64-s390.c:2978 elf64-sh64.c:1640 elf64-x86-64.c:4110 |
710 #: elf64-x86-64.c:3658 elfxx-sparc.c:3317 | 723 #: elfxx-sparc.c:3835 elfxx-tilegx.c:3500 |
711 msgid "%B(%A+0x%lx): unresolvable %s relocation against symbol `%s'" | 724 msgid "%B(%A+0x%lx): unresolvable %s relocation against symbol `%s'" |
712 msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết %s đối với ký hiệu « %s »
" | 725 msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết %s đối với ký hiệu \"%s\"
" |
713 | 726 |
714 #: elf-m10300.c:1584 | 727 #: elf-m10300.c:1572 |
715 msgid "error: inappropriate relocation type for shared library (did you forget -
fpic?)" | 728 msgid "error: inappropriate relocation type for shared library (did you forget -
fpic?)" |
716 msgstr "lỗi: kiểu định vị lại không thích hợp cho thư viện chia sẻ (bạn đã quên
đặt -fpic không?)" | 729 msgstr "lỗi: kiểu định vị lại không thích hợp cho thư viện chia sẻ (bạn đã quên
đặt -fpic không?)" |
717 | 730 |
718 #: elf-m10300.c:1587 | 731 #: elf-m10300.c:1575 |
719 msgid "internal error: suspicious relocation type used in shared library" | 732 msgid "internal error: suspicious relocation type used in shared library" |
720 msgstr "lỗi nội bộ: kiểu định vị lại đáng ngờ được dùng trong thư viện chia sẻ" | 733 msgstr "lỗi nội bộ: kiểu định vị lại đáng ngờ được dùng trong thư viện chia sẻ" |
721 | 734 |
722 #: elf-m10300.c:4385 elf32-arm.c:11353 elf32-cr16.c:2519 elf32-cris.c:3025 | 735 #: elf-m10300.c:4372 elf32-arm.c:12800 elf32-cr16.c:2451 elf32-cris.c:3057 |
723 #: elf32-hppa.c:1891 elf32-i370.c:506 elf32-i386.c:1977 elf32-lm32.c:1873 | 736 #: elf32-hppa.c:1894 elf32-i370.c:503 elf32-i386.c:2182 elf32-lm32.c:1868 |
724 #: elf32-m32r.c:1921 elf32-m68k.c:3188 elf32-ppc.c:5026 elf32-s390.c:1650 | 737 #: elf32-m32r.c:1927 elf32-m68k.c:3253 elf32-s390.c:1652 elf32-sh.c:2931 |
725 #: elf32-sh.c:2574 elf32-vax.c:1052 elf64-ppc.c:6394 elf64-s390.c:1623 | 738 #: elf32-tic6x.c:2162 elf32-tilepro.c:1940 elf32-vax.c:1041 elf64-s390.c:1635 |
726 #: elf64-sh64.c:3396 elf64-x86-64.c:1822 elfxx-sparc.c:1802 | 739 #: elf64-sh64.c:3381 elf64-x86-64.c:2176 elfxx-sparc.c:2119 |
| 740 #: elfxx-tilegx.c:2261 |
727 #, c-format | 741 #, c-format |
728 msgid "dynamic variable `%s' is zero size" | 742 msgid "dynamic variable `%s' is zero size" |
729 msgstr "biến động « %s » có kích cỡ số không" | 743 msgstr "biến động \"%s\" có kích cỡ số không" |
730 | 744 |
731 #: elf.c:329 | 745 #: elf.c:334 |
732 msgid "%B: invalid string offset %u >= %lu for section `%s'" | 746 msgid "%B: invalid string offset %u >= %lu for section `%s'" |
733 msgstr "%B: khoảng bù chuỗi không hợp lệ %u≥%lu cho phần « %s »" | 747 msgstr "%B: khoảng bù chuỗi không hợp lệ %u≥%lu cho phần \"%s\"" |
734 | 748 |
735 #: elf.c:441 | 749 #: elf.c:446 |
736 msgid "%B symbol number %lu references nonexistent SHT_SYMTAB_SHNDX section" | 750 msgid "%B symbol number %lu references nonexistent SHT_SYMTAB_SHNDX section" |
737 msgstr "%B số thứ tự ký hiệu %lu tham chiếu đến phần SHT_SYMTAB_SHNDX không tồn
tại" | 751 msgstr "%B số thứ tự ký hiệu %lu tham chiếu đến phần SHT_SYMTAB_SHNDX không tồn
tại" |
738 | 752 |
739 #: elf.c:597 | 753 #: elf.c:602 |
740 msgid "%B: Corrupt size field in group section header: 0x%lx" | 754 msgid "%B: Corrupt size field in group section header: 0x%lx" |
741 msgstr "%B: Trường kích cỡ bị hỏng trong phần đầu của phần nhóm: 0x%lx" | 755 msgstr "%B: Trường kích cỡ bị hỏng trong phần đầu của phần nhóm: 0x%lx" |
742 | 756 |
743 #: elf.c:633 | 757 #: elf.c:638 |
744 msgid "%B: invalid SHT_GROUP entry" | 758 msgid "%B: invalid SHT_GROUP entry" |
745 msgstr "%B: mục nhập SHT_GROUP không hợp lệ" | 759 msgstr "%B: mục nhập SHT_GROUP không hợp lệ" |
746 | 760 |
747 #: elf.c:703 | 761 #: elf.c:708 |
748 msgid "%B: no group info for section %A" | 762 msgid "%B: no group info for section %A" |
749 msgstr "%B: không có thông tin nhóm về phần %A" | 763 msgstr "%B: không có thông tin nhóm về phần %A" |
750 | 764 |
751 #: elf.c:732 elf.c:2979 elflink.c:9922 | 765 #: elf.c:737 elf.c:3121 elflink.c:10135 |
752 msgid "%B: warning: sh_link not set for section `%A'" | 766 msgid "%B: warning: sh_link not set for section `%A'" |
753 msgstr "%B: cảnh báo : « sh_link » chưa được đặt cho phần « %A »" | 767 msgstr "%B: cảnh báo: \"sh_link\" chưa được đặt cho phần \"%A\"" |
754 | 768 |
755 #: elf.c:751 | 769 #: elf.c:756 |
756 msgid "%B: sh_link [%d] in section `%A' is incorrect" | 770 msgid "%B: sh_link [%d] in section `%A' is incorrect" |
757 msgstr "%B: sh_link [%d] không đúng trong phần « %A »" | 771 msgstr "%B: sh_link [%d] không đúng trong phần \"%A\"" |
758 | 772 |
759 #: elf.c:786 | 773 #: elf.c:791 |
760 msgid "%B: unknown [%d] section `%s' in group [%s]" | 774 msgid "%B: unknown [%d] section `%s' in group [%s]" |
761 msgstr "%B: không rõ [%d] phần « %s » trong nhóm [%s]" | 775 msgstr "%B: không rõ [%d] phần \"%s\" trong nhóm [%s]" |
762 | 776 |
763 #: elf.c:1106 | 777 #: elf.c:1041 |
| 778 msgid "%B: unable to initialize commpress status for section %s" |
| 779 msgstr "%B: không thể khởi tạo trạng thái nén cho phần %s" |
| 780 |
| 781 #: elf.c:1061 |
| 782 msgid "%B: unable to initialize decommpress status for section %s" |
| 783 msgstr "%B: không thể khởi tạo trạng thái giải nén cho phần %s" |
| 784 |
| 785 #: elf.c:1181 |
764 #, c-format | 786 #, c-format |
765 msgid "" | 787 msgid "" |
766 "\n" | 788 "\n" |
767 "Program Header:\n" | 789 "Program Header:\n" |
768 msgstr "" | 790 msgstr "" |
769 "\n" | 791 "\n" |
770 "Phần đầu chương trình:\n" | 792 "Phần đầu chương trình:\n" |
771 | 793 |
772 #: elf.c:1148 | 794 #: elf.c:1223 |
773 #, c-format | 795 #, c-format |
774 msgid "" | 796 msgid "" |
775 "\n" | 797 "\n" |
776 "Dynamic Section:\n" | 798 "Dynamic Section:\n" |
777 msgstr "" | 799 msgstr "" |
778 "\n" | 800 "\n" |
779 "Phần động:\n" | 801 "Phần động:\n" |
780 | 802 |
781 #: elf.c:1284 | 803 #: elf.c:1359 |
782 #, c-format | 804 #, c-format |
783 msgid "" | 805 msgid "" |
784 "\n" | 806 "\n" |
785 "Version definitions:\n" | 807 "Version definitions:\n" |
786 msgstr "" | 808 msgstr "" |
787 "\n" | 809 "\n" |
788 "Phần định nghĩa phiên bản:\n" | 810 "Phần định nghĩa phiên bản:\n" |
789 | 811 |
790 #: elf.c:1309 | 812 #: elf.c:1384 |
791 #, c-format | 813 #, c-format |
792 msgid "" | 814 msgid "" |
793 "\n" | 815 "\n" |
794 "Version References:\n" | 816 "Version References:\n" |
795 msgstr "" | 817 msgstr "" |
796 "\n" | 818 "\n" |
797 "Tham chiếu phiên bản:\n" | 819 "Tham chiếu phiên bản:\n" |
798 | 820 |
799 #: elf.c:1314 | 821 #: elf.c:1389 |
800 #, c-format | 822 #, c-format |
801 msgid " required from %s:\n" | 823 msgid " required from %s:\n" |
802 msgstr " cần thiết từ %s:\n" | 824 msgstr " cần thiết từ %s:\n" |
803 | 825 |
804 #: elf.c:1718 | 826 #: elf.c:1796 |
805 msgid "%B: invalid link %lu for reloc section %s (index %u)" | 827 msgid "%B: invalid link %lu for reloc section %s (index %u)" |
806 msgstr "%B: liên kết không hợp lệ %lu cho phần định vị lại %s (chỉ mục %u)" | 828 msgstr "%B: liên kết không hợp lệ %lu cho phần định vị lại %s (chỉ mục %u)" |
807 | 829 |
808 #: elf.c:1886 | 830 #: elf.c:1966 |
809 msgid "%B: don't know how to handle allocated, application specific section `%s'
[0x%8x]" | 831 msgid "%B: don't know how to handle allocated, application specific section `%s'
[0x%8x]" |
810 msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đã cấp phát mà đặc trưng cho ứng dụng « %
s » [0x%8x]" | 832 msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đã cấp phát mà đặc trưng cho ứng dụng \"%
s\" [0x%8x]" |
811 | 833 |
812 #: elf.c:1898 | 834 #: elf.c:1978 |
813 msgid "%B: don't know how to handle processor specific section `%s' [0x%8x]" | 835 msgid "%B: don't know how to handle processor specific section `%s' [0x%8x]" |
814 msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho bộ xử lý « %s » [0x%8x]" | 836 msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho bộ xử lý \"%s\" [0x%8x]" |
815 | 837 |
816 #: elf.c:1909 | 838 #: elf.c:1989 |
817 msgid "%B: don't know how to handle OS specific section `%s' [0x%8x]" | 839 msgid "%B: don't know how to handle OS specific section `%s' [0x%8x]" |
818 msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho HĐH « %s » [0x%8x]" | 840 msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho HĐH \"%s\" [0x%8x]" |
819 | 841 |
820 #: elf.c:1919 | 842 #: elf.c:1999 |
821 msgid "%B: don't know how to handle section `%s' [0x%8x]" | 843 msgid "%B: don't know how to handle section `%s' [0x%8x]" |
822 msgstr "%B: không biết cách xử lý phần « %s » [0x%8x]" | 844 msgstr "%B: không biết cách xử lý phần \"%s\" [0x%8x]" |
823 | 845 |
824 #: elf.c:2517 | 846 #: elf.c:2634 |
825 #, c-format | 847 #, c-format |
826 msgid "warning: section `%A' type changed to PROGBITS" | 848 msgid "warning: section `%A' type changed to PROGBITS" |
827 msgstr "cảnh báo : phần « %A » có kiểu bị thay đổi thành PROGBITS" | 849 msgstr "cảnh báo: phần \"%A\" có kiểu bị thay đổi thành PROGBITS" |
828 | 850 |
829 #: elf.c:2936 | 851 #: elf.c:3078 |
830 msgid "%B: sh_link of section `%A' points to discarded section `%A' of `%B'" | 852 msgid "%B: sh_link of section `%A' points to discarded section `%A' of `%B'" |
831 msgstr "%B: sh_link của phần « %A » chỉ tới phần bị hủy « %A » của « %B »" | 853 msgstr "%B: sh_link của phần \"%A\" chỉ tới phần bị hủy \"%A\" của \"%B\"" |
832 | 854 |
833 #: elf.c:2959 | 855 #: elf.c:3101 |
834 msgid "%B: sh_link of section `%A' points to removed section `%A' of `%B'" | 856 msgid "%B: sh_link of section `%A' points to removed section `%A' of `%B'" |
835 msgstr "%B: sh_link của phần « %A » chỉ tới phần bị gỡ bỏ « %A » của « %B »" | 857 msgstr "%B: sh_link của phần \"%A\" chỉ tới phần bị gỡ bỏ \"%A\" của \"%B\"" |
836 | 858 |
837 #: elf.c:4333 | 859 #: elf.c:4527 |
838 msgid "%B: The first section in the PT_DYNAMIC segment is not the .dynamic secti
on" | 860 msgid "%B: The first section in the PT_DYNAMIC segment is not the .dynamic secti
on" |
839 msgstr "%B: Phần thứ nhất trong đoạn PT_DYNAMIC không phải là phần .dynamic" | 861 msgstr "%B: Phần thứ nhất trong đoạn PT_DYNAMIC không phải là phần .dynamic" |
840 | 862 |
841 #: elf.c:4360 | 863 #: elf.c:4554 |
842 msgid "%B: Not enough room for program headers, try linking with -N" | 864 msgid "%B: Not enough room for program headers, try linking with -N" |
843 msgstr "%B: Không đủ sức chứa cho các phần đầu của chương trình: hãy thử liên kế
t với « -N »" | 865 msgstr "%B: Không đủ sức chứa cho các phần đầu của chương trình: hãy thử liên kế
t với \"-N\"" |
844 | 866 |
845 #: elf.c:4442 | 867 #: elf.c:4641 |
846 msgid "%B: section %A vma 0x%lx overlaps previous sections" | 868 msgid "%B: section %A lma %#lx adjusted to %#lx" |
847 msgstr "%B: phần %A vma 0x%lx đè lên phần trước" | 869 msgstr "%B: phần %A lma %#lx được sửa thành %#lx" |
848 | 870 |
849 #: elf.c:4537 | 871 #: elf.c:4776 |
850 msgid "%B: section `%A' can't be allocated in segment %d" | 872 msgid "%B: section `%A' can't be allocated in segment %d" |
851 msgstr "%B: phần « %A » không thể được cấp phát trong đoạn %d" | 873 msgstr "%B: phần \"%A\" không thể được cấp phát trong đoạn %d" |
852 | 874 |
853 #: elf.c:4587 | 875 #: elf.c:4824 |
854 msgid "%B: warning: allocated section `%s' not in segment" | 876 msgid "%B: warning: allocated section `%s' not in segment" |
855 msgstr "%B: cảnh báo : phần đã cấp phát « %s » không nằm trong đoạn" | 877 msgstr "%B: cảnh báo: phần đã cấp phát \"%s\" không nằm trong đoạn" |
856 | 878 |
857 #: elf.c:5087 | 879 #: elf.c:5324 |
858 msgid "%B: symbol `%s' required but not present" | 880 msgid "%B: symbol `%s' required but not present" |
859 msgstr "%B: ký hiệu « %s » cần thiết mà không có" | 881 msgstr "%B: ký hiệu \"%s\" cần thiết mà không có" |
860 | 882 |
861 #: elf.c:5426 | 883 #: elf.c:5662 |
862 msgid "%B: warning: Empty loadable segment detected, is this intentional ?\n" | 884 msgid "%B: warning: Empty loadable segment detected, is this intentional ?\n" |
863 msgstr "%B: cảnh báo : Phát hiện một đoạn rỗng có thể nạp được: trường hợp này c
ó ý định trước không?\n" | 885 msgstr "%B: cảnh báo: Phát hiện một đoạn rỗng có thể nạp được: trường hợp này có
ý định trước không?\n" |
864 | 886 |
865 #: elf.c:6393 | 887 #: elf.c:6692 |
866 #, c-format | 888 #, c-format |
867 msgid "Unable to find equivalent output section for symbol '%s' from section '%s
'" | 889 msgid "Unable to find equivalent output section for symbol '%s' from section '%s
'" |
868 msgstr "Không tìm thấy phần kết xuất tương đương cho ký hiệu « %s » từ phần « %s
»" | 890 msgstr "Không tìm thấy phần kết xuất tương đương cho ký hiệu \"%s\" từ phần \"%s
\"" |
869 | 891 |
870 #: elf.c:7382 | 892 #: elf.c:7692 |
871 msgid "%B: unsupported relocation type %s" | 893 msgid "%B: unsupported relocation type %s" |
872 msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %s" | 894 msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %s" |
873 | 895 |
874 #: elf32-arm.c:3149 | 896 #: elf32-arm.c:3617 |
875 msgid "" | 897 msgid "" |
876 "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" | 898 "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" |
877 " first occurrence: %B: Thumb call to ARM" | 899 " first occurrence: %B: Thumb call to ARM" |
878 msgstr "" | 900 msgstr "" |
879 "%B(%s): cảnh báo : chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" | 901 "%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" |
880 " lần xuất hiện đầu: %B: thumb gọi tới ARM" | 902 " lần xuất hiện đầu: %B: thumb gọi tới ARM" |
881 | 903 |
882 #: elf32-arm.c:3190 | 904 #: elf32-arm.c:3664 |
883 msgid "" | 905 msgid "" |
884 "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" | 906 "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" |
885 " first occurrence: %B: ARM call to Thumb" | 907 " first occurrence: %B: ARM call to Thumb" |
886 msgstr "" | 908 msgstr "" |
887 "%B(%s): cảnh báo : chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" | 909 "%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" |
888 " lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi ARM tới Thumb" | 910 " lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi ARM tới Thumb" |
889 | 911 |
890 #: elf32-arm.c:3387 elf32-arm.c:4692 | 912 #: elf32-arm.c:3878 elf32-arm.c:5315 |
891 #, c-format | 913 #, c-format |
892 msgid "%s: cannot create stub entry %s" | 914 msgid "%s: cannot create stub entry %s" |
893 msgstr "%s: không thể tạo mục nhập mẩu %s" | 915 msgstr "%s: không thể tạo mục nhập mẩu %s" |
894 | 916 |
895 #: elf32-arm.c:4804 | 917 #: elf32-arm.c:5431 |
896 #, c-format | 918 #, c-format |
897 msgid "unable to find THUMB glue '%s' for '%s'" | 919 msgid "unable to find THUMB glue '%s' for '%s'" |
898 msgstr "không tìm thấy keo hồ THUMB « %s » cho « %s »" | 920 msgstr "không tìm thấy keo hồ THUMB \"%s\" cho \"%s\"" |
899 | 921 |
900 #: elf32-arm.c:4838 | 922 #: elf32-arm.c:5467 |
901 #, c-format | 923 #, c-format |
902 msgid "unable to find ARM glue '%s' for '%s'" | 924 msgid "unable to find ARM glue '%s' for '%s'" |
903 msgstr "không tìm thấy keo hồ ARM « %s » cho « %s »" | 925 msgstr "không tìm thấy keo hồ ARM \"%s\" cho \"%s\"" |
904 | 926 |
905 #: elf32-arm.c:5365 | 927 #: elf32-arm.c:6005 |
906 msgid "%B: BE8 images only valid in big-endian mode." | 928 msgid "%B: BE8 images only valid in big-endian mode." |
907 msgstr "%B: hình ảnh BE8 chỉ đúng trong chế độ về cuối lớn." | 929 msgstr "%B: hình ảnh BE8 chỉ đúng trong chế độ về cuối lớn." |
908 | 930 |
909 #. Give a warning, but do as the user requests anyway. | 931 #. Give a warning, but do as the user requests anyway. |
910 #: elf32-arm.c:5590 | 932 #: elf32-arm.c:6235 |
911 msgid "%B: warning: selected VFP11 erratum workaround is not necessary for targe
t architecture" | 933 msgid "%B: warning: selected VFP11 erratum workaround is not necessary for targe
t architecture" |
912 msgstr "%B: cảnh báo : sự khắc phúc các lỗi VFP11 đã chọn không cần thiết cho ki
ến trúc đích" | 934 msgstr "%B: cảnh báo: sự khắc phúc các lỗi VFP11 đã chọn không cần thiết cho kiế
n trúc đích" |
913 | 935 |
914 #: elf32-arm.c:6130 elf32-arm.c:6150 | 936 #: elf32-arm.c:6779 elf32-arm.c:6799 |
915 msgid "%B: unable to find VFP11 veneer `%s'" | 937 msgid "%B: unable to find VFP11 veneer `%s'" |
916 msgstr "%B: không tìm thấy lớp gỗ mặt VFP11 « %s »" | 938 msgstr "%B: không tìm thấy lớp gỗ mặt VFP11 \"%s\"" |
917 | 939 |
918 #: elf32-arm.c:6196 | 940 #: elf32-arm.c:6848 |
919 #, c-format | 941 #, c-format |
920 msgid "Invalid TARGET2 relocation type '%s'." | 942 msgid "Invalid TARGET2 relocation type '%s'." |
921 msgstr "Kiểu định vị lại TARGET2 không hợp lệ « %s »" | 943 msgstr "Kiểu định vị lại TARGET2 không hợp lệ \"%s\"" |
922 | 944 |
923 #: elf32-arm.c:6281 | 945 #: elf32-arm.c:6933 |
924 msgid "" | 946 msgid "" |
925 "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" | 947 "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" |
926 " first occurrence: %B: thumb call to arm" | 948 " first occurrence: %B: thumb call to arm" |
927 msgstr "" | 949 msgstr "" |
928 "%B(%s): cảnh báo : chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" | 950 "%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" |
929 " lần xuất hiện đầu: %B: thumb gọi tới arm" | 951 " lần xuất hiện đầu: %B: thumb gọi tới arm" |
930 | 952 |
931 #: elf32-arm.c:7003 | 953 #: elf32-arm.c:7717 |
| 954 msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected Thumb instruction '0x%x' in TLS trampoline" |
| 955 msgstr "%B(%A+0x%lx):chỉ lệnh Thumb không mong đợi '0x%x' trong 'TLS trampoline'
" |
| 956 |
| 957 #: elf32-arm.c:7756 |
| 958 msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected ARM instruction '0x%x' in TLS trampoline" |
| 959 msgstr "%B(%A+0x%lx):chỉ lệnh ARM không mong đợi '0x%x' trong 'TLS trampoline'" |
| 960 |
| 961 #: elf32-arm.c:8209 |
932 msgid "\\%B: Warning: Arm BLX instruction targets Arm function '%s'." | 962 msgid "\\%B: Warning: Arm BLX instruction targets Arm function '%s'." |
933 msgstr "\\%B: Cảnh báo : Chỉ dẫn Arm BLX đăt mục tiêu hàm Arm « %s »." | 963 msgstr "\\%B: Cảnh báo: Chỉ dẫn Arm BLX đăt mục tiêu hàm Arm \"%s\"." |
934 | 964 |
935 #: elf32-arm.c:7408 | 965 #: elf32-arm.c:8622 |
936 msgid "%B: Warning: Thumb BLX instruction targets thumb function '%s'." | 966 msgid "%B: Warning: Thumb BLX instruction targets thumb function '%s'." |
937 msgstr "%B: Cảnh báo : Chỉ dẫn Thumb BLX đăt mục tiêu hàm thumb « %s »." | 967 msgstr "%B: Cảnh báo: Chỉ dẫn Thumb BLX đăt mục tiêu hàm thumb \"%s\"." |
938 | 968 |
939 #: elf32-arm.c:8092 | 969 #: elf32-arm.c:9460 |
| 970 msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected Thumb instruction '0x%x' referenced by TLS_GOTDES
C" |
| 971 msgstr "%B(%A+0x%lx):không mong đợi chỉ lệnh Thumb '0x%x' được tham chiếu bởi TL
S_GOTDESC" |
| 972 |
| 973 #: elf32-arm.c:9483 |
| 974 msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected ARM instruction '0x%x' referenced by TLS_GOTDESC" |
| 975 msgstr "%B(%A+0x%lx):không mong đợi chỉ lệnh ARM '0x%x' được tham chiếu bởi TLS_
GOTDESC" |
| 976 |
| 977 #: elf32-arm.c:9512 |
940 msgid "%B(%A+0x%lx): R_ARM_TLS_LE32 relocation not permitted in shared object" | 978 msgid "%B(%A+0x%lx): R_ARM_TLS_LE32 relocation not permitted in shared object" |
941 msgstr "%B(%A+0x%lx): R_ARM_TLS_LE32 không cho phép định vị lại trong đối tượng
dùng chung" | 979 msgstr "%B(%A+0x%lx): R_ARM_TLS_LE32 không cho phép định vị lại trong đối tượng
dùng chung" |
942 | 980 |
943 #: elf32-arm.c:8307 | 981 #: elf32-arm.c:9727 |
944 msgid "%B(%A+0x%lx): Only ADD or SUB instructions are allowed for ALU group relo
cations" | 982 msgid "%B(%A+0x%lx): Only ADD or SUB instructions are allowed for ALU group relo
cations" |
945 msgstr "%B(%A+0x%lx): Chỉ cho phép chỉ dẫn kiểu ADD (cộng) hoặc SUB (trừ) khi đị
nh vị lại nhóm ALU" | 983 msgstr "%B(%A+0x%lx): Chỉ cho phép chỉ dẫn kiểu ADD (cộng) hoặc SUB (trừ) khi đị
nh vị lại nhóm ALU" |
946 | 984 |
947 #: elf32-arm.c:8347 elf32-arm.c:8434 elf32-arm.c:8517 elf32-arm.c:8602 | 985 #: elf32-arm.c:9767 elf32-arm.c:9854 elf32-arm.c:9937 elf32-arm.c:10022 |
948 msgid "%B(%A+0x%lx): Overflow whilst splitting 0x%lx for group relocation %s" | 986 msgid "%B(%A+0x%lx): Overflow whilst splitting 0x%lx for group relocation %s" |
949 msgstr "%B(%A+0x%lx): Tràn trong khi tách ra 0x%lx để định vị lại nhóm %s" | 987 msgstr "%B(%A+0x%lx): Tràn trong khi tách ra 0x%lx để định vị lại nhóm %s" |
950 | 988 |
951 #: elf32-arm.c:8828 elf32-sh.c:3325 elf64-sh64.c:1556 | 989 #: elf32-arm.c:10261 elf32-sh.c:4103 elf64-sh64.c:1544 |
952 msgid "%B(%A+0x%lx): %s relocation against SEC_MERGE section" | 990 msgid "%B(%A+0x%lx): %s relocation against SEC_MERGE section" |
953 msgstr "%B(%A+0x%lx): %s định vị lại đối lại phần SEC_MERGE" | 991 msgstr "%B(%A+0x%lx): %s định vị lại đối lại phần SEC_MERGE" |
954 | 992 |
955 #: elf32-arm.c:8946 elf32-m68k.c:4134 elf32-xtensa.c:2765 elf64-ppc.c:10939 | 993 #: elf32-arm.c:10372 elf32-m68k.c:4191 elf32-xtensa.c:2802 |
956 msgid "%B(%A+0x%lx): %s used with TLS symbol %s" | 994 msgid "%B(%A+0x%lx): %s used with TLS symbol %s" |
957 msgstr "%B(%A+0x%lx): %s được dùng với ký hiệu TLS %s" | 995 msgstr "%B(%A+0x%lx): %s được dùng với ký hiệu TLS %s" |
958 | 996 |
959 #: elf32-arm.c:8947 elf32-m68k.c:4135 elf32-xtensa.c:2766 elf64-ppc.c:10940 | 997 #: elf32-arm.c:10373 elf32-m68k.c:4192 elf32-xtensa.c:2803 |
960 msgid "%B(%A+0x%lx): %s used with non-TLS symbol %s" | 998 msgid "%B(%A+0x%lx): %s used with non-TLS symbol %s" |
961 msgstr "%B(%A+0x%lx): %s được dùng với ký hiệu khác TLS %s" | 999 msgstr "%B(%A+0x%lx): %s được dùng với ký hiệu khác TLS %s" |
962 | 1000 |
963 #: elf32-arm.c:9004 | 1001 #: elf32-arm.c:10453 elf32-tic6x.c:2753 |
964 msgid "out of range" | 1002 msgid "out of range" |
965 msgstr "ở ngoại phạm vi" | 1003 msgstr "ở ngoại phạm vi" |
966 | 1004 |
967 #: elf32-arm.c:9008 | 1005 #: elf32-arm.c:10457 elf32-tic6x.c:2757 |
968 msgid "unsupported relocation" | 1006 msgid "unsupported relocation" |
969 msgstr "định vị lại không được hỗ trợ" | 1007 msgstr "định vị lại không được hỗ trợ" |
970 | 1008 |
971 #: elf32-arm.c:9016 | 1009 #: elf32-arm.c:10465 elf32-tic6x.c:2765 |
972 msgid "unknown error" | 1010 msgid "unknown error" |
973 msgstr "lỗi không rõ" | 1011 msgstr "lỗi không rõ" |
974 | 1012 |
975 #: elf32-arm.c:9416 | 1013 #: elf32-arm.c:10890 |
976 msgid "Warning: Clearing the interworking flag of %B because non-interworking co
de in %B has been linked with it" | 1014 msgid "Warning: Clearing the interworking flag of %B because non-interworking co
de in %B has been linked with it" |
977 msgstr "Cảnh báo : Đang xóa cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B vì mã không ảnh hưởng l
ẫn nhau trong %B đã được liên kết với nó" | 1015 msgstr "Cảnh báo: Đang xóa cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B vì mã không ảnh hưởng lẫ
n nhau trong %B đã được liên kết với nó" |
978 | 1016 |
979 #: elf32-arm.c:9659 | 1017 #: elf32-arm.c:10984 |
| 1018 msgid "%B: Unknown mandatory EABI object attribute %d" |
| 1019 msgstr "%B: Không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d" |
| 1020 |
| 1021 #: elf32-arm.c:10992 |
| 1022 msgid "Warning: %B: Unknown EABI object attribute %d" |
| 1023 msgstr "Cảnh báo: %B: Không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d" |
| 1024 |
| 1025 #: elf32-arm.c:11173 |
980 msgid "error: %B: Unknown CPU architecture" | 1026 msgid "error: %B: Unknown CPU architecture" |
981 msgstr "lỗi: %B: không rõ kiến trúc CPU" | 1027 msgstr "lỗi: %B: không rõ kiến trúc CPU" |
982 | 1028 |
983 #: elf32-arm.c:9697 | 1029 #: elf32-arm.c:11211 |
984 msgid "error: %B: Conflicting CPU architectures %d/%d" | 1030 msgid "error: %B: Conflicting CPU architectures %d/%d" |
985 msgstr "lỗi: %B: Các kiến trúc CPU xung đột với nhau %d/%d" | 1031 msgstr "lỗi: %B: Các kiến trúc CPU xung đột với nhau %d/%d" |
986 | 1032 |
987 #: elf32-arm.c:9754 | 1033 #: elf32-arm.c:11260 |
| 1034 msgid "Error: %B has both the current and legacy Tag_MPextension_use attributes" |
| 1035 msgstr "Lỗi: %B có cả hai thuộc tính Tag_MPextension_use hiện nay và cũ" |
| 1036 |
| 1037 #: elf32-arm.c:11285 |
988 msgid "error: %B uses VFP register arguments, %B does not" | 1038 msgid "error: %B uses VFP register arguments, %B does not" |
989 msgstr "lỗi: %B sử dụng các đối số thanh ghi VFP, còn %B thì không" | 1039 msgstr "lỗi: %B sử dụng các đối số thanh ghi VFP, còn %B thì không" |
990 | 1040 |
991 #: elf32-arm.c:9904 | 1041 #: elf32-arm.c:11430 |
| 1042 msgid "error: %B: unable to merge virtualization attributes with %B" |
| 1043 msgstr "lỗi: %B: không thể hòa trộng thuộc tính ảo hóa với %B" |
| 1044 |
| 1045 #: elf32-arm.c:11456 |
992 msgid "error: %B: Conflicting architecture profiles %c/%c" | 1046 msgid "error: %B: Conflicting architecture profiles %c/%c" |
993 msgstr "lỗi: %B: Các hồ sơ kiến trúc xung đột với nhau %c/%c" | 1047 msgstr "lỗi: %B: Các hồ sơ kiến trúc xung đột với nhau %c/%c" |
994 | 1048 |
995 #: elf32-arm.c:9928 | 1049 #: elf32-arm.c:11557 |
996 msgid "Warning: %B: Conflicting platform configuration" | 1050 msgid "Warning: %B: Conflicting platform configuration" |
997 msgstr "Cảnh báo : %B: cấu trúc nền tảng xung đột" | 1051 msgstr "Cảnh báo: %B: cấu trúc nền tảng xung đột" |
998 | 1052 |
999 #: elf32-arm.c:9937 | 1053 #: elf32-arm.c:11566 |
1000 msgid "error: %B: Conflicting use of R9" | 1054 msgid "error: %B: Conflicting use of R9" |
1001 msgstr "lỗi; %B: Dùng R9 một cách xung đột" | 1055 msgstr "lỗi; %B: Dùng R9 một cách xung đột" |
1002 | 1056 |
1003 #: elf32-arm.c:9949 | 1057 #: elf32-arm.c:11578 |
1004 msgid "error: %B: SB relative addressing conflicts with use of R9" | 1058 msgid "error: %B: SB relative addressing conflicts with use of R9" |
1005 msgstr "lỗi: %B: đạt địa chỉ tương đối SB cũng xung đột với cách dùng R9" | 1059 msgstr "lỗi: %B: đạt địa chỉ tương đối SB cũng xung đột với cách dùng R9" |
1006 | 1060 |
1007 #: elf32-arm.c:9962 | 1061 #: elf32-arm.c:11591 |
1008 msgid "warning: %B uses %u-byte wchar_t yet the output is to use %u-byte wchar_t
; use of wchar_t values across objects may fail" | 1062 msgid "warning: %B uses %u-byte wchar_t yet the output is to use %u-byte wchar_t
; use of wchar_t values across objects may fail" |
1009 msgstr "cảnh báo : %B dùng wchar_t %u-byte, còn kết xuất nên dùng wchar_t %u-byt
e; vì vậy có thể không thành công dùng giá trị wchar_t qua các đối tượng" | 1063 msgstr "cảnh báo: %B dùng wchar_t %u-byte, còn kết xuất nên dùng wchar_t %u-byte
; vì vậy có thể không thành công dùng giá trị wchar_t qua các đối tượng" |
1010 | 1064 |
1011 #: elf32-arm.c:9993 | 1065 #: elf32-arm.c:11622 |
1012 msgid "warning: %B uses %s enums yet the output is to use %s enums; use of enum
values across objects may fail" | 1066 msgid "warning: %B uses %s enums yet the output is to use %s enums; use of enum
values across objects may fail" |
1013 msgstr "cảnh báo : %B dùng sự đếm %s, còn kết xuất nên dùng sự đếm %s; vì vậy có
thể không thành công dùng giá trị đếm qua các đối tượng" | 1067 msgstr "cảnh báo: %B dùng sự đếm %s, còn kết xuất nên dùng sự đếm %s; vì vậy có
thể không thành công dùng giá trị đếm qua các đối tượng" |
1014 | 1068 |
1015 #: elf32-arm.c:10005 | 1069 #: elf32-arm.c:11634 |
1016 msgid "error: %B uses iWMMXt register arguments, %B does not" | 1070 msgid "error: %B uses iWMMXt register arguments, %B does not" |
1017 msgstr "lỗi: %B sử dụng các đối số thanh ghi iWMMXt, còn %B thì không" | 1071 msgstr "lỗi: %B sử dụng các đối số thanh ghi iWMMXt, còn %B thì không" |
1018 | 1072 |
1019 #: elf32-arm.c:10027 | 1073 #: elf32-arm.c:11651 |
1020 msgid "error: fp16 format mismatch between %B and %B" | 1074 msgid "error: fp16 format mismatch between %B and %B" |
1021 msgstr "lỗi: định dạng fp16 không tương ứng giữa %B và %B" | 1075 msgstr "lỗi: định dạng fp16 không tương ứng giữa %B và %B" |
1022 | 1076 |
1023 #: elf32-arm.c:10070 elf32-arm.c:10163 | 1077 #: elf32-arm.c:11675 |
1024 msgid "%B: Unknown mandatory EABI object attribute %d" | 1078 msgid "DIV usage mismatch between %B and %B" |
1025 msgstr "%B: Không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d" | 1079 msgstr "cách dùng DIV không khớp nhau giữa %B và %B" |
1026 | 1080 |
1027 #: elf32-arm.c:10078 elf32-arm.c:10171 | 1081 #: elf32-arm.c:11694 |
1028 msgid "Warning: %B: Unknown EABI object attribute %d" | 1082 msgid "%B has has both the current and legacy Tag_MPextension_use attributes" |
1029 msgstr "Cảnh báo : %B: Không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d" | 1083 msgstr "%B có cả hai thuộc tính hiện nay và cũ là Tag_MPextension_use" |
1030 | |
1031 #: elf32-arm.c:10231 | |
1032 msgid "error: %B is already in final BE8 format" | |
1033 msgstr "lỗi: %B đã theo định dạng BE8 cuối cùng" | |
1034 | |
1035 #: elf32-arm.c:10307 | |
1036 msgid "error: Source object %B has EABI version %d, but target %B has EABI versi
on %d" | |
1037 msgstr "lỗi: Đối tượng nguồn %B có phiên bản EABI %d, còn đích %B có phiên bản E
ABI %d" | |
1038 | |
1039 #: elf32-arm.c:10323 | |
1040 msgid "error: %B is compiled for APCS-%d, whereas target %B uses APCS-%d" | |
1041 msgstr "lỗi: %B được biên dịch cho APCS-%d, còn đích %B sử dụng APCS-%d" | |
1042 | |
1043 #: elf32-arm.c:10348 | |
1044 msgid "error: %B uses VFP instructions, whereas %B does not" | |
1045 msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn VFP, còn %B thì không" | |
1046 | |
1047 #: elf32-arm.c:10352 | |
1048 msgid "error: %B uses FPA instructions, whereas %B does not" | |
1049 msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn FPA, còn %B thì không" | |
1050 | |
1051 #: elf32-arm.c:10362 | |
1052 msgid "error: %B uses Maverick instructions, whereas %B does not" | |
1053 msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn Maverick, còn %B thì không" | |
1054 | |
1055 #: elf32-arm.c:10366 | |
1056 msgid "error: %B does not use Maverick instructions, whereas %B does" | |
1057 msgstr "lỗi: %B không sử dụng chỉ dẫn Maverick, còn %B thì có" | |
1058 | |
1059 #: elf32-arm.c:10385 | |
1060 msgid "error: %B uses software FP, whereas %B uses hardware FP" | |
1061 msgstr "lỗi: %B sử dụng FP phần mềm, còn %B sử dụng FP phần cứng" | |
1062 | |
1063 #: elf32-arm.c:10389 | |
1064 msgid "error: %B uses hardware FP, whereas %B uses software FP" | |
1065 msgstr "lỗi: %B sử dụng FP phần cứng, còn %B sử dụng FP phần mềm" | |
1066 | 1084 |
1067 #. Ignore init flag - it may not be set, despite the flags field | 1085 #. Ignore init flag - it may not be set, despite the flags field |
1068 #. containing valid data. | 1086 #. containing valid data. |
1069 #. Ignore init flag - it may not be set, despite the flags field containing vali
d data. | 1087 #. Ignore init flag - it may not be set, despite the flags field containing vali
d data. |
1070 #: elf32-arm.c:10436 elf32-bfin.c:5080 elf32-cris.c:4105 elf32-m68hc1x.c:1280 | 1088 #: elf32-arm.c:11782 elf32-bfin.c:5079 elf32-cris.c:4169 elf32-m68hc1x.c:1282 |
1071 #: elf32-m68k.c:1169 elf32-score.c:4039 elf32-score7.c:3876 elf32-vax.c:540 | 1089 #: elf32-m68k.c:1236 elf32-score.c:3994 elf32-score7.c:3800 elf32-vax.c:529 |
1072 #: elfxx-mips.c:12755 | 1090 #: elfxx-mips.c:14103 |
1073 #, c-format | 1091 #, c-format |
1074 msgid "private flags = %lx:" | 1092 msgid "private flags = %lx:" |
1075 msgstr "các cờ riêng = %lx:" | 1093 msgstr "các cờ riêng = %lx:" |
1076 | 1094 |
1077 #: elf32-arm.c:10445 | 1095 #: elf32-arm.c:11791 |
1078 #, c-format | 1096 #, c-format |
1079 msgid " [interworking enabled]" | 1097 msgid " [interworking enabled]" |
1080 msgstr " [ảnh hưởng lẫn nhau đã bật]" | 1098 msgstr " [ảnh hưởng lẫn nhau đã bật]" |
1081 | 1099 |
1082 #: elf32-arm.c:10453 | 1100 #: elf32-arm.c:11799 |
1083 #, c-format | 1101 #, c-format |
1084 msgid " [VFP float format]" | 1102 msgid " [VFP float format]" |
1085 msgstr " [Định dạng trôi VFP]" | 1103 msgstr " [Định dạng trôi VFP]" |
1086 | 1104 |
1087 #: elf32-arm.c:10455 | 1105 #: elf32-arm.c:11801 |
1088 #, c-format | 1106 #, c-format |
1089 msgid " [Maverick float format]" | 1107 msgid " [Maverick float format]" |
1090 msgstr " [Định dạng trôi Maverick]" | 1108 msgstr " [Định dạng trôi Maverick]" |
1091 | 1109 |
1092 #: elf32-arm.c:10457 | 1110 #: elf32-arm.c:11803 |
1093 #, c-format | 1111 #, c-format |
1094 msgid " [FPA float format]" | 1112 msgid " [FPA float format]" |
1095 msgstr " [Định dạng trôi FPA]" | 1113 msgstr " [Định dạng trôi FPA]" |
1096 | 1114 |
1097 #: elf32-arm.c:10466 | 1115 #: elf32-arm.c:11812 |
1098 #, c-format | 1116 #, c-format |
1099 msgid " [new ABI]" | 1117 msgid " [new ABI]" |
1100 msgstr " [ABI mới]" | 1118 msgstr " [ABI mới]" |
1101 | 1119 |
1102 #: elf32-arm.c:10469 | 1120 #: elf32-arm.c:11815 |
1103 #, c-format | 1121 #, c-format |
1104 msgid " [old ABI]" | 1122 msgid " [old ABI]" |
1105 msgstr " [ABI cũ]" | 1123 msgstr " [ABI cũ]" |
1106 | 1124 |
1107 #: elf32-arm.c:10472 | 1125 #: elf32-arm.c:11818 |
1108 #, c-format | 1126 #, c-format |
1109 msgid " [software FP]" | 1127 msgid " [software FP]" |
1110 msgstr " [FP phần mềm]" | 1128 msgstr " [FP phần mềm]" |
1111 | 1129 |
1112 #: elf32-arm.c:10481 | 1130 #: elf32-arm.c:11827 |
1113 #, c-format | 1131 #, c-format |
1114 msgid " [Version1 EABI]" | 1132 msgid " [Version1 EABI]" |
1115 msgstr " [EABI phiên bản 1]" | 1133 msgstr " [EABI phiên bản 1]" |
1116 | 1134 |
1117 #: elf32-arm.c:10484 elf32-arm.c:10495 | 1135 #: elf32-arm.c:11830 elf32-arm.c:11841 |
1118 #, c-format | 1136 #, c-format |
1119 msgid " [sorted symbol table]" | 1137 msgid " [sorted symbol table]" |
1120 msgstr " [bảng ký hiệu đã sắp xếp]" | 1138 msgstr " [bảng ký hiệu đã sắp xếp]" |
1121 | 1139 |
1122 #: elf32-arm.c:10486 elf32-arm.c:10497 | 1140 #: elf32-arm.c:11832 elf32-arm.c:11843 |
1123 #, c-format | 1141 #, c-format |
1124 msgid " [unsorted symbol table]" | 1142 msgid " [unsorted symbol table]" |
1125 msgstr " [bảng ký hiệu chưa sắp xếp]" | 1143 msgstr " [bảng ký hiệu chưa sắp xếp]" |
1126 | 1144 |
1127 #: elf32-arm.c:10492 | 1145 #: elf32-arm.c:11838 |
1128 #, c-format | 1146 #, c-format |
1129 msgid " [Version2 EABI]" | 1147 msgid " [Version2 EABI]" |
1130 msgstr " [EABI phiên bản 2]" | 1148 msgstr " [EABI phiên bản 2]" |
1131 | 1149 |
1132 #: elf32-arm.c:10500 | 1150 #: elf32-arm.c:11846 |
1133 #, c-format | 1151 #, c-format |
1134 msgid " [dynamic symbols use segment index]" | 1152 msgid " [dynamic symbols use segment index]" |
1135 msgstr " [các ký hiệu động sử dụng chỉ mục đoạn]" | 1153 msgstr " [các ký hiệu động sử dụng chỉ mục đoạn]" |
1136 | 1154 |
1137 #: elf32-arm.c:10503 | 1155 #: elf32-arm.c:11849 |
1138 #, c-format | 1156 #, c-format |
1139 msgid " [mapping symbols precede others]" | 1157 msgid " [mapping symbols precede others]" |
1140 msgstr " [ký hiệu ánh xạ đứng trước]" | 1158 msgstr " [ký hiệu ánh xạ đứng trước]" |
1141 | 1159 |
1142 #: elf32-arm.c:10510 | 1160 #: elf32-arm.c:11856 |
1143 #, c-format | 1161 #, c-format |
1144 msgid " [Version3 EABI]" | 1162 msgid " [Version3 EABI]" |
1145 msgstr " [EABI phiên bản 3]" | 1163 msgstr " [EABI phiên bản 3]" |
1146 | 1164 |
1147 #: elf32-arm.c:10514 | 1165 #: elf32-arm.c:11860 |
1148 #, c-format | 1166 #, c-format |
1149 msgid " [Version4 EABI]" | 1167 msgid " [Version4 EABI]" |
1150 msgstr " [EABI phiên bản 4]" | 1168 msgstr " [EABI phiên bản 4]" |
1151 | 1169 |
1152 #: elf32-arm.c:10518 | 1170 #: elf32-arm.c:11864 |
1153 #, c-format | 1171 #, c-format |
1154 msgid " [Version5 EABI]" | 1172 msgid " [Version5 EABI]" |
1155 msgstr " [EABI phiên bản 5]" | 1173 msgstr " [EABI phiên bản 5]" |
1156 | 1174 |
1157 #: elf32-arm.c:10521 | 1175 #: elf32-arm.c:11867 |
1158 #, c-format | 1176 #, c-format |
1159 msgid " [BE8]" | 1177 msgid " [BE8]" |
1160 msgstr " [BE8]" | 1178 msgstr " [BE8]" |
1161 | 1179 |
1162 #: elf32-arm.c:10524 | 1180 #: elf32-arm.c:11870 |
1163 #, c-format | 1181 #, c-format |
1164 msgid " [LE8]" | 1182 msgid " [LE8]" |
1165 msgstr " [LE8]" | 1183 msgstr " [LE8]" |
1166 | 1184 |
1167 #: elf32-arm.c:10530 | 1185 #: elf32-arm.c:11876 |
1168 #, c-format | 1186 #, c-format |
1169 msgid " <EABI version unrecognised>" | 1187 msgid " <EABI version unrecognised>" |
1170 msgstr "<Phiên bản EABI không được nhận ra>" | 1188 msgstr "<Phiên bản EABI không được nhận ra>" |
1171 | 1189 |
1172 #: elf32-arm.c:10537 | 1190 #: elf32-arm.c:11883 |
1173 #, c-format | 1191 #, c-format |
1174 msgid " [relocatable executable]" | 1192 msgid " [relocatable executable]" |
1175 msgstr " [tập tin có thể thực hiện và định vị lại]" | 1193 msgstr " [tập tin có thể thực hiện và định vị lại]" |
1176 | 1194 |
1177 #: elf32-arm.c:10540 | 1195 #: elf32-arm.c:11886 |
1178 #, c-format | 1196 #, c-format |
1179 msgid " [has entry point]" | 1197 msgid " [has entry point]" |
1180 msgstr " [có điểm vào]" | 1198 msgstr " [có điểm vào]" |
1181 | 1199 |
1182 #: elf32-arm.c:10545 | 1200 #: elf32-arm.c:11891 |
1183 #, c-format | 1201 #, c-format |
1184 msgid "<Unrecognised flag bits set>" | 1202 msgid "<Unrecognised flag bits set>" |
1185 msgstr "<Các bit cờ không được nhận ra đã được đặt>" | 1203 msgstr "<Các bit cờ không được nhận ra đã được đặt>" |
1186 | 1204 |
1187 #: elf32-arm.c:10790 elf32-i386.c:1300 elf32-s390.c:998 elf32-xtensa.c:1000 | 1205 #: elf32-arm.c:12189 elf32-i386.c:1461 elf32-s390.c:1000 elf32-tic6x.c:2829 |
1188 #: elf64-s390.c:952 elf64-x86-64.c:1083 elfxx-sparc.c:1121 | 1206 #: elf32-tilepro.c:1336 elf32-xtensa.c:1009 elf64-s390.c:960 |
| 1207 #: elf64-x86-64.c:1364 elfxx-sparc.c:1371 elfxx-tilegx.c:1586 |
1189 msgid "%B: bad symbol index: %d" | 1208 msgid "%B: bad symbol index: %d" |
1190 msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu sai: %d" | 1209 msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu sai: %d" |
1191 | 1210 |
1192 #: elf32-arm.c:10911 elf64-x86-64.c:1243 elf64-x86-64.c:1412 elfxx-mips.c:7870 | 1211 #: elf32-arm.c:12337 elf64-x86-64.c:1561 elf64-x86-64.c:1732 elfxx-mips.c:8223 |
1193 msgid "%B: relocation %s against `%s' can not be used when making a shared objec
t; recompile with -fPIC" | 1212 msgid "%B: relocation %s against `%s' can not be used when making a shared objec
t; recompile with -fPIC" |
1194 msgstr "%B: định vị lại %s so với « %s » không thể được dùng khi tạo một đối tượ
ng chia sẻ; hãy biên dịch lại với « -fPIC »" | 1213 msgstr "%B: định vị lại %s so với \"%s\" không thể được dùng khi tạo một đối tượ
ng chia sẻ; hãy biên dịch lại với \"-fPIC\"" |
1195 | 1214 |
1196 #: elf32-arm.c:11900 | 1215 #: elf32-arm.c:13460 |
1197 #, c-format | 1216 #, c-format |
1198 msgid "Errors encountered processing file %s" | 1217 msgid "Errors encountered processing file %s" |
1199 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý tập tin %s" | 1218 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý tập tin %s" |
1200 | 1219 |
1201 #: elf32-arm.c:13346 | 1220 #: elf32-arm.c:14837 |
1202 msgid "%B: error: Cortex-A8 erratum stub is allocated in unsafe location" | 1221 msgid "%B: error: Cortex-A8 erratum stub is allocated in unsafe location" |
1203 msgstr "%B: lỗi: mẩu mục lỗi Cortex-A8 được cấp phát ở vị trí không an toàn" | 1222 msgstr "%B: lỗi: mẩu mục lỗi Cortex-A8 được cấp phát ở vị trí không an toàn" |
1204 | 1223 |
1205 #. There's not much we can do apart from complain if this | 1224 #. There's not much we can do apart from complain if this |
1206 #. happens. | 1225 #. happens. |
1207 #: elf32-arm.c:13373 | 1226 #: elf32-arm.c:14864 |
1208 msgid "%B: error: Cortex-A8 erratum stub out of range (input file too large)" | 1227 msgid "%B: error: Cortex-A8 erratum stub out of range (input file too large)" |
1209 msgstr "%B: lỗi: mẩu mục lỗi Cortex-A8 ở ngoại phạm vi (tập tin nhập quá dài)" | 1228 msgstr "%B: lỗi: mẩu mục lỗi Cortex-A8 ở ngoại phạm vi (tập tin nhập quá dài)" |
1210 | 1229 |
1211 #: elf32-arm.c:13464 elf32-arm.c:13486 | 1230 #: elf32-arm.c:14958 elf32-arm.c:14980 |
1212 msgid "%B: error: VFP11 veneer out of range" | 1231 msgid "%B: error: VFP11 veneer out of range" |
1213 msgstr "%B: lỗi: lớp gỗ mặt VFP11 ở ngoại phạm vi" | 1232 msgstr "%B: lỗi: lớp gỗ mặt VFP11 ở ngoại phạm vi" |
1214 | 1233 |
1215 #: elf32-avr.c:1259 elf32-bfin.c:3212 elf32-cris.c:2092 elf32-fr30.c:624 | 1234 #: elf32-arm.c:15518 |
1216 #: elf32-frv.c:4122 elf32-i860.c:1226 elf32-ip2k.c:1510 elf32-iq2000.c:699 | 1235 msgid "error: %B is already in final BE8 format" |
1217 #: elf32-m32c.c:568 elf32-mep.c:549 elf32-moxie.c:299 elf32-msp430.c:501 | 1236 msgstr "lỗi: %B đã theo định dạng BE8 cuối cùng" |
1218 #: elf32-mt.c:406 elf32-openrisc.c:419 elf32-v850.c:1709 elf32-xstormy16.c:956 | 1237 |
1219 #: elf64-mmix.c:1541 | 1238 #: elf32-arm.c:15594 |
| 1239 msgid "error: Source object %B has EABI version %d, but target %B has EABI versi
on %d" |
| 1240 msgstr "lỗi: Đối tượng nguồn %B có phiên bản EABI %d, còn đích %B có phiên bản E
ABI %d" |
| 1241 |
| 1242 #: elf32-arm.c:15610 |
| 1243 msgid "error: %B is compiled for APCS-%d, whereas target %B uses APCS-%d" |
| 1244 msgstr "lỗi: %B được biên dịch cho APCS-%d, còn đích %B sử dụng APCS-%d" |
| 1245 |
| 1246 #: elf32-arm.c:15635 |
| 1247 msgid "error: %B uses VFP instructions, whereas %B does not" |
| 1248 msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn VFP, còn %B thì không" |
| 1249 |
| 1250 #: elf32-arm.c:15639 |
| 1251 msgid "error: %B uses FPA instructions, whereas %B does not" |
| 1252 msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn FPA, còn %B thì không" |
| 1253 |
| 1254 #: elf32-arm.c:15649 |
| 1255 msgid "error: %B uses Maverick instructions, whereas %B does not" |
| 1256 msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn Maverick, còn %B thì không" |
| 1257 |
| 1258 #: elf32-arm.c:15653 |
| 1259 msgid "error: %B does not use Maverick instructions, whereas %B does" |
| 1260 msgstr "lỗi: %B không sử dụng chỉ dẫn Maverick, còn %B thì có" |
| 1261 |
| 1262 #: elf32-arm.c:15672 |
| 1263 msgid "error: %B uses software FP, whereas %B uses hardware FP" |
| 1264 msgstr "lỗi: %B sử dụng FP phần mềm, còn %B sử dụng FP phần cứng" |
| 1265 |
| 1266 #: elf32-arm.c:15676 |
| 1267 msgid "error: %B uses hardware FP, whereas %B uses software FP" |
| 1268 msgstr "lỗi: %B sử dụng FP phần cứng, còn %B sử dụng FP phần mềm" |
| 1269 |
| 1270 #: elf32-avr.c:1229 elf32-bfin.c:3221 elf32-cris.c:2089 elf32-epiphany.c:567 |
| 1271 #: elf32-fr30.c:617 elf32-frv.c:4113 elf32-i860.c:1219 elf32-ip2k.c:1479 |
| 1272 #: elf32-iq2000.c:692 elf32-m32c.c:561 elf32-mep.c:543 elf32-moxie.c:290 |
| 1273 #: elf32-msp430.c:494 elf32-mt.c:399 elf32-openrisc.c:412 elf32-tilepro.c:3222 |
| 1274 #: elf32-v850.c:2151 elf32-xstormy16.c:943 elf64-mmix.c:1598 |
| 1275 #: elfxx-tilegx.c:3585 |
1220 msgid "internal error: dangerous relocation" | 1276 msgid "internal error: dangerous relocation" |
1221 msgstr "lỗi nội bộ : định vị lại nguy hiểm" | 1277 msgstr "lỗi nội bộ: định vị lại nguy hiểm" |
1222 | 1278 |
1223 #: elf32-avr.c:2409 elf32-hppa.c:605 elf32-m68hc1x.c:165 elf64-ppc.c:4146 | 1279 #: elf32-avr.c:2415 elf32-hppa.c:598 elf32-m68hc1x.c:166 |
1224 msgid "%B: cannot create stub entry %s" | 1280 msgid "%B: cannot create stub entry %s" |
1225 msgstr "%B: không thể tạo mục nhập mẩu %s" | 1281 msgstr "%B: không thể tạo mục nhập mẩu %s" |
1226 | 1282 |
1227 #: elf32-bfin.c:1581 | 1283 #: elf32-bfin.c:107 elf32-bfin.c:363 |
| 1284 msgid "relocation should be even number" |
| 1285 msgstr "tái định vị phải là số chẵn" |
| 1286 |
| 1287 #: elf32-bfin.c:1593 |
1228 msgid "%B(%A+0x%lx): unresolvable relocation against symbol `%s'" | 1288 msgid "%B(%A+0x%lx): unresolvable relocation against symbol `%s'" |
1229 msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết đối với ký hiệu « %s »" | 1289 msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết đối với ký hiệu \"%s\"" |
1230 | 1290 |
1231 #: elf32-bfin.c:1614 elf32-i386.c:4028 elf32-m68k.c:4176 elf32-s390.c:3067 | 1291 #: elf32-bfin.c:1626 elf32-i386.c:4307 elf32-m68k.c:4233 elf32-s390.c:3055 |
1232 #: elf64-s390.c:3026 elf64-x86-64.c:3698 | 1292 #: elf64-s390.c:3030 elf64-x86-64.c:4151 |
1233 msgid "%B(%A+0x%lx): reloc against `%s': error %d" | 1293 msgid "%B(%A+0x%lx): reloc against `%s': error %d" |
1234 msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại đối với « %s »: lỗi %d" | 1294 msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại đối với \"%s\": lỗi %d" |
1235 | 1295 |
1236 #: elf32-bfin.c:2718 | 1296 #: elf32-bfin.c:2725 |
1237 msgid "%B: relocation at `%A+0x%x' references symbol `%s' with nonzero addend" | 1297 msgid "%B: relocation at `%A+0x%x' references symbol `%s' with nonzero addend" |
1238 msgstr "%B: định vị lại ở « %A+0x%x » tham chiếu đến ký hiệu « %s » với số hạng
khác không" | 1298 msgstr "%B: định vị lại ở \"%A+0x%x\" tham chiếu đến ký hiệu \"%s\" với số hạng
khác không" |
1239 | 1299 |
1240 #: elf32-bfin.c:2732 elf32-frv.c:2904 | 1300 #: elf32-bfin.c:2741 |
1241 msgid "relocation references symbol not defined in the module" | 1301 msgid "relocation references symbol not defined in the module" |
1242 msgstr "định vị lại tham chiếu đến ký hiệu không được định nghĩa trong mô-đun" | 1302 msgstr "định vị lại tham chiếu đến ký hiệu không được định nghĩa trong mô-đun" |
1243 | 1303 |
1244 #: elf32-bfin.c:2829 | 1304 #: elf32-bfin.c:2838 |
1245 msgid "R_BFIN_FUNCDESC references dynamic symbol with nonzero addend" | 1305 msgid "R_BFIN_FUNCDESC references dynamic symbol with nonzero addend" |
1246 msgstr "R_FRV_FUNCDESC tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không" | 1306 msgstr "R_FRV_FUNCDESC tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không" |
1247 | 1307 |
1248 #: elf32-bfin.c:2870 elf32-bfin.c:2993 elf32-frv.c:3641 elf32-frv.c:3762 | 1308 #: elf32-bfin.c:2879 elf32-bfin.c:3002 |
1249 msgid "cannot emit fixups in read-only section" | 1309 msgid "cannot emit fixups in read-only section" |
1250 msgstr "Không thể phát ra sự sửa chữa trong phần chỉ đọc" | 1310 msgstr "Không thể phát ra sự sửa chữa trong phần chỉ đọc" |
1251 | 1311 |
1252 #: elf32-bfin.c:2901 elf32-bfin.c:3031 elf32-frv.c:3672 elf32-frv.c:3806 | 1312 #: elf32-bfin.c:2910 elf32-bfin.c:3040 elf32-lm32.c:1103 elf32-sh.c:5016 |
1253 #: elf32-lm32.c:1104 | |
1254 msgid "cannot emit dynamic relocations in read-only section" | 1313 msgid "cannot emit dynamic relocations in read-only section" |
1255 msgstr "không thể phát ra định vị lại động trong phần chỉ đọc" | 1314 msgstr "không thể phát ra định vị lại động trong phần chỉ đọc" |
1256 | 1315 |
1257 #: elf32-bfin.c:2951 | 1316 #: elf32-bfin.c:2960 |
1258 msgid "R_BFIN_FUNCDESC_VALUE references dynamic symbol with nonzero addend" | 1317 msgid "R_BFIN_FUNCDESC_VALUE references dynamic symbol with nonzero addend" |
1259 msgstr "R_FRV_FUNCDESC_VALUE tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không" | 1318 msgstr "R_FRV_FUNCDESC_VALUE tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không" |
1260 | 1319 |
1261 #: elf32-bfin.c:3116 | 1320 #: elf32-bfin.c:3125 |
1262 msgid "relocations between different segments are not supported" | 1321 msgid "relocations between different segments are not supported" |
1263 msgstr "không hỗ trợ định vị lại giữa các đoạn khác nhau" | 1322 msgstr "không hỗ trợ định vị lại giữa các đoạn khác nhau" |
1264 | 1323 |
1265 #: elf32-bfin.c:3117 | 1324 #: elf32-bfin.c:3126 |
1266 msgid "warning: relocation references a different segment" | 1325 msgid "warning: relocation references a different segment" |
1267 msgstr "cảnh báo : định vị lại tham chiếu đến một đoạn khác" | 1326 msgstr "cảnh báo: định vị lại tham chiếu đến một đoạn khác" |
1268 | 1327 |
1269 #: elf32-bfin.c:4972 elf32-frv.c:6408 | 1328 #: elf32-bfin.c:4971 |
1270 msgid "%B: unsupported relocation type %i" | 1329 msgid "%B: unsupported relocation type %i" |
1271 msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %i" | 1330 msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %i" |
1272 | 1331 |
1273 #: elf32-bfin.c:5125 elf32-frv.c:6816 | 1332 #: elf32-bfin.c:5125 elf32-frv.c:6808 |
1274 #, c-format | 1333 #, c-format |
1275 msgid "%s: cannot link non-fdpic object file into fdpic executable" | 1334 msgid "%s: cannot link non-fdpic object file into fdpic executable" |
1276 msgstr "%s: không thể liên kết tập tin đối tượng khác fdpic vào tập tin fdpic có
thể thực hiện" | 1335 msgstr "%s: không thể liên kết tập tin đối tượng khác fdpic vào tập tin fdpic có
thể thực hiện" |
1277 | 1336 |
1278 #: elf32-bfin.c:5129 elf32-frv.c:6820 | 1337 #: elf32-bfin.c:5129 elf32-frv.c:6812 |
1279 #, c-format | 1338 #, c-format |
1280 msgid "%s: cannot link fdpic object file into non-fdpic executable" | 1339 msgid "%s: cannot link fdpic object file into non-fdpic executable" |
1281 msgstr "%s: không thể liên kết tập tin đối tượng khác fdpic vào tập tin khác fdp
ic có thể thực hiện" | 1340 msgstr "%s: không thể liên kết tập tin đối tượng khác fdpic vào tập tin khác fdp
ic có thể thực hiện" |
1282 | 1341 |
1283 #: elf32-cris.c:1169 | 1342 #: elf32-bfin.c:5283 |
| 1343 #, c-format |
| 1344 msgid "*** check this relocation %s" |
| 1345 msgstr "*** kiểm tra tái phân bổ này %s" |
| 1346 |
| 1347 #: elf32-cris.c:1176 |
1284 msgid "%B, section %A: unresolvable relocation %s against symbol `%s'" | 1348 msgid "%B, section %A: unresolvable relocation %s against symbol `%s'" |
1285 msgstr "%B, phần %A: định vị lại không thể giải quyết %s đối với ký hiệu « %s »" | 1349 msgstr "%B, phần %A: định vị lại không thể giải quyết %s đối với ký hiệu \"%s\"" |
1286 | 1350 |
1287 #: elf32-cris.c:1238 | 1351 #: elf32-cris.c:1238 |
1288 msgid "%B, section %A: No PLT nor GOT for relocation %s against symbol `%s'" | 1352 msgid "%B, section %A: No PLT nor GOT for relocation %s against symbol `%s'" |
1289 msgstr "%B, phần %A: Không có PLT hoặc GOT cho định vị lại %s đối với ký hiệu «
%s »" | 1353 msgstr "%B, phần %A: Không có PLT hoặc GOT cho định vị lại %s đối với ký hiệu \"
%s\"" |
1290 | 1354 |
1291 #: elf32-cris.c:1240 | 1355 #: elf32-cris.c:1240 |
1292 msgid "%B, section %A: No PLT for relocation %s against symbol `%s'" | 1356 msgid "%B, section %A: No PLT for relocation %s against symbol `%s'" |
1293 msgstr "%B, phần %A: Không có PLT cho định vị lại %s đối với ký hiệu « %s »" | 1357 msgstr "%B, phần %A: Không có PLT cho định vị lại %s đối với ký hiệu \"%s\"" |
1294 | 1358 |
1295 #: elf32-cris.c:1246 elf32-cris.c:1379 elf32-cris.c:1641 elf32-cris.c:1725 | 1359 #: elf32-cris.c:1246 elf32-cris.c:1379 elf32-cris.c:1639 elf32-cris.c:1722 |
1296 #: elf32-cris.c:1878 | 1360 #: elf32-cris.c:1875 elf32-tic6x.c:2662 |
1297 msgid "[whose name is lost]" | 1361 msgid "[whose name is lost]" |
1298 msgstr "[mất tên của ai]" | 1362 msgstr "[mất tên của ai]" |
1299 | 1363 |
1300 #: elf32-cris.c:1365 | 1364 #: elf32-cris.c:1365 elf32-tic6x.c:2647 |
1301 msgid "%B, section %A: relocation %s with non-zero addend %d against local symbo
l" | 1365 msgid "%B, section %A: relocation %s with non-zero addend %d against local symbo
l" |
1302 msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s với số hạng khác không %d đối với ký hiệu cụ
c bộ" | 1366 msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s với số hạng khác không %d đối với ký hiệu cụ
c bộ" |
1303 | 1367 |
1304 #: elf32-cris.c:1373 elf32-cris.c:1719 elf32-cris.c:1872 | 1368 #: elf32-cris.c:1373 elf32-cris.c:1716 elf32-cris.c:1869 elf32-tic6x.c:2655 |
1305 msgid "%B, section %A: relocation %s with non-zero addend %d against symbol `%s'
" | 1369 msgid "%B, section %A: relocation %s with non-zero addend %d against symbol `%s'
" |
1306 msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s với số hạng khác không %d đối với ký hiệu «
%s »" | 1370 msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s với số hạng khác không %d đối với ký hiệu \"
%s\"" |
1307 | 1371 |
1308 #: elf32-cris.c:1399 | 1372 #: elf32-cris.c:1399 |
1309 msgid "%B, section %A: relocation %s is not allowed for global symbol: `%s'" | 1373 msgid "%B, section %A: relocation %s is not allowed for global symbol: `%s'" |
1310 msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s không được phép cho ký hiệu toàn cục: « %s »
" | 1374 msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s không được phép cho ký hiệu toàn cục: \"%s\"
" |
1311 | 1375 |
1312 #: elf32-cris.c:1415 | 1376 #: elf32-cris.c:1415 |
1313 msgid "%B, section %A: relocation %s with no GOT created" | 1377 msgid "%B, section %A: relocation %s with no GOT created" |
1314 msgstr "%B, phần %A: đã tạo định vị lại %s không có GOT" | 1378 msgstr "%B, phần %A: đã tạo định vị lại %s không có GOT" |
1315 | 1379 |
1316 #. We shouldn't get here for GCC-emitted code. | 1380 #. We shouldn't get here for GCC-emitted code. |
1317 #: elf32-cris.c:1632 | 1381 #: elf32-cris.c:1630 |
1318 msgid "%B, section %A: relocation %s has an undefined reference to `%s', perhaps
a declaration mixup?" | 1382 msgid "%B, section %A: relocation %s has an undefined reference to `%s', perhaps
a declaration mixup?" |
1319 msgstr "%B: phần %A: sự định vị lại $s có một thàm chiếu chưa xác định đến « %s
», có thể khai báo không rõ ?" | 1383 msgstr "%B: phần %A: sự định vị lại $s có một thàm chiếu chưa xác định đến \"%s\
", có thể khai báo không rõ ?" |
1320 | 1384 |
1321 #: elf32-cris.c:2005 | 1385 #: elf32-cris.c:2002 |
1322 msgid "%B, section %A: relocation %s is not allowed for symbol: `%s' which is de
fined outside the program, perhaps a declaration mixup?" | 1386 msgid "%B, section %A: relocation %s is not allowed for symbol: `%s' which is de
fined outside the program, perhaps a declaration mixup?" |
1323 msgstr "%B, phần %A: sự định vị lại %s không được phép cho ký hiệu « %s » mà đượ
c xác định bên ngoài chương trình, có thể khai báo không rõ ?" | 1387 msgstr "%B, phần %A: sự định vị lại %s không được phép cho ký hiệu \"%s\" mà đượ
c xác định bên ngoài chương trình, có thể khai báo không rõ ?" |
1324 | 1388 |
1325 #: elf32-cris.c:2058 | 1389 #: elf32-cris.c:2055 |
1326 msgid "(too many global variables for -fpic: recompile with -fPIC)" | 1390 msgid "(too many global variables for -fpic: recompile with -fPIC)" |
1327 msgstr "(quá nhiều biến toàn cục đối với « -fpic »: hãy biên dịch lại với « -fPI
C »)" | 1391 msgstr "(quá nhiều biến toàn cục đối với \"-fpic\": hãy biên dịch lại với \"-fPI
C\")" |
1328 | 1392 |
1329 #: elf32-cris.c:2065 | 1393 #: elf32-cris.c:2062 |
1330 msgid "(thread-local data too big for -fpic or -msmall-tls: recompile with -fPIC
or -mno-small-tls)" | 1394 msgid "(thread-local data too big for -fpic or -msmall-tls: recompile with -fPIC
or -mno-small-tls)" |
1331 msgstr "(dữ liệu cục bộ với mạch cũng quá lớn đối với « fpic » hoặc « -msmall-tl
s »: hãy biên dịch lại với « -fPIC » hay « -mno-small-tls »)" | 1395 msgstr "(dữ liệu cục bộ với mạch cũng quá lớn đối với \"fpic\" hoặc \"-msmall-tl
s\": hãy biên dịch lại với \"-fPIC\" hay \"-mno-small-tls\")" |
1332 | 1396 |
1333 #: elf32-cris.c:3199 | 1397 #: elf32-cris.c:3261 |
1334 msgid "" | 1398 msgid "" |
1335 "%B, section %A:\n" | 1399 "%B, section %A:\n" |
1336 " v10/v32 compatible object %s must not contain a PIC relocation" | 1400 " v10/v32 compatible object %s must not contain a PIC relocation" |
1337 msgstr "" | 1401 msgstr "" |
1338 "%B, phần %A:\n" | 1402 "%B, phần %A:\n" |
1339 " đối tượng tương thích v10/v32 %s không được chứa định vị lại PIC" | 1403 " đối tượng tương thích v10/v32 %s không được chứa định vị lại PIC" |
1340 | 1404 |
1341 #: elf32-cris.c:3304 | 1405 #: elf32-cris.c:3366 |
1342 msgid "" | 1406 msgid "" |
1343 "%B, section %A:\n" | 1407 "%B, section %A:\n" |
1344 " relocation %s not valid in a shared object; typically an option mixup, recomp
ile with -fPIC" | 1408 " relocation %s not valid in a shared object; typically an option mixup, recomp
ile with -fPIC" |
1345 msgstr "" | 1409 msgstr "" |
1346 "%B, phần %A:\n" | 1410 "%B, phần %A:\n" |
1347 " không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; bình thường
do khai báo không rõ, hãy biên dịch lại với « -fPIC »" | 1411 " không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; bình thường
do khai báo không rõ, hãy biên dịch lại với \"-fPIC\"" |
1348 | 1412 |
1349 #: elf32-cris.c:3518 | 1413 #: elf32-cris.c:3580 |
1350 msgid "" | 1414 msgid "" |
1351 "%B, section %A:\n" | 1415 "%B, section %A:\n" |
1352 " relocation %s should not be used in a shared object; recompile with -fPIC" | 1416 " relocation %s should not be used in a shared object; recompile with -fPIC" |
1353 msgstr "" | 1417 msgstr "" |
1354 "%B, phần %A:\n" | 1418 "%B, phần %A:\n" |
1355 " không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; hãy biên dị
ch lại với « -fPIC »" | 1419 " không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; hãy biên dị
ch lại với \"-fPIC\"" |
1356 | 1420 |
1357 #: elf32-cris.c:3935 | 1421 #: elf32-cris.c:4002 |
1358 msgid "" | 1422 msgid "" |
1359 "%B, section `%A', to symbol `%s':\n" | 1423 "%B, section `%A', to symbol `%s':\n" |
1360 " relocation %s should not be used in a shared object; recompile with -fPIC" | 1424 " relocation %s should not be used in a shared object; recompile with -fPIC" |
1361 msgstr "" | 1425 msgstr "" |
1362 "%B, phần « %A », tới ký hiệu « %s »:\n" | 1426 "%B, phần \"%A\", tới ký hiệu \"%s\":\n" |
1363 " không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; hãy biên dị
ch lại với « -fPIC »" | 1427 " không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; hãy biên dị
ch lại với \"-fPIC\"" |
1364 | 1428 |
1365 #: elf32-cris.c:4054 | 1429 #: elf32-cris.c:4118 |
1366 msgid "Unexpected machine number" | 1430 msgid "Unexpected machine number" |
1367 msgstr "Số thứ tự máy bất thường" | 1431 msgstr "Số thứ tự máy bất thường" |
1368 | 1432 |
1369 #: elf32-cris.c:4108 | 1433 #: elf32-cris.c:4172 |
1370 #, c-format | 1434 #, c-format |
1371 msgid " [symbols have a _ prefix]" | 1435 msgid " [symbols have a _ prefix]" |
1372 msgstr " [ký hiệu có một tiền tố _]" | 1436 msgstr " [ký hiệu có một tiền tố _]" |
1373 | 1437 |
1374 #: elf32-cris.c:4111 | 1438 #: elf32-cris.c:4175 |
1375 #, c-format | 1439 #, c-format |
1376 msgid " [v10 and v32]" | 1440 msgid " [v10 and v32]" |
1377 msgstr " [v10 và v32]" | 1441 msgstr " [v10 và v32]" |
1378 | 1442 |
1379 #: elf32-cris.c:4114 | 1443 #: elf32-cris.c:4178 |
1380 #, c-format | 1444 #, c-format |
1381 msgid " [v32]" | 1445 msgid " [v32]" |
1382 msgstr " [v32]" | 1446 msgstr " [v32]" |
1383 | 1447 |
1384 #: elf32-cris.c:4159 | 1448 #: elf32-cris.c:4223 |
1385 msgid "%B: uses _-prefixed symbols, but writing file with non-prefixed symbols" | 1449 msgid "%B: uses _-prefixed symbols, but writing file with non-prefixed symbols" |
1386 msgstr "%B: dùng ký hiệu tiền tố _, nhưng đang ghi tập tin với ký hiệu không phả
i tiền tố" | 1450 msgstr "%B: dùng ký hiệu tiền tố _, nhưng đang ghi tập tin với ký hiệu không phả
i tiền tố" |
1387 | 1451 |
1388 #: elf32-cris.c:4160 | 1452 #: elf32-cris.c:4224 |
1389 msgid "%B: uses non-prefixed symbols, but writing file with _-prefixed symbols" | 1453 msgid "%B: uses non-prefixed symbols, but writing file with _-prefixed symbols" |
1390 msgstr "%B: dùng ký hiệu không phải tiền tố, nhưng đang ghi tập tin với ký hiệu
có tiền tố _" | 1454 msgstr "%B: dùng ký hiệu không phải tiền tố, nhưng đang ghi tập tin với ký hiệu
có tiền tố _" |
1391 | 1455 |
1392 #: elf32-cris.c:4179 | 1456 #: elf32-cris.c:4243 |
1393 msgid "%B contains CRIS v32 code, incompatible with previous objects" | 1457 msgid "%B contains CRIS v32 code, incompatible with previous objects" |
1394 msgstr "%B chứa mã CRIS v32, không tương thích với các đối tượng trước" | 1458 msgstr "%B chứa mã CRIS v32, không tương thích với các đối tượng trước" |
1395 | 1459 |
1396 #: elf32-cris.c:4181 | 1460 #: elf32-cris.c:4245 |
1397 msgid "%B contains non-CRIS-v32 code, incompatible with previous objects" | 1461 msgid "%B contains non-CRIS-v32 code, incompatible with previous objects" |
1398 msgstr "%B chứa mã khác CRIS v32, không tương thích với các đối tượng trước" | 1462 msgstr "%B chứa mã khác CRIS v32, không tương thích với các đối tượng trước" |
1399 | 1463 |
1400 #: elf32-frv.c:1507 elf32-frv.c:1656 | 1464 #: elf32-dlx.c:142 |
| 1465 #, c-format |
| 1466 msgid "BFD Link Error: branch (PC rel16) to section (%s) not supported" |
| 1467 msgstr "BFD Lỗi liên kết: rẽ nhánh (PC rel16) tới phần (%s) không được hỗ trợ" |
| 1468 |
| 1469 #: elf32-dlx.c:204 |
| 1470 #, c-format |
| 1471 msgid "BFD Link Error: jump (PC rel26) to section (%s) not supported" |
| 1472 msgstr "BFD Lỗi liên kết: nhảy (PC rel16) tới phần (%s) không được hỗ trợ" |
| 1473 |
| 1474 #. Only if it's not an unresolved symbol. |
| 1475 #: elf32-epiphany.c:563 elf32-ip2k.c:1475 |
| 1476 msgid "unsupported relocation between data/insn address spaces" |
| 1477 msgstr "gặp định vị lại không được hỗ trợ giữa vùng địa chỉ kiểu dữ liệu và chỉ
dẫn" |
| 1478 |
| 1479 #: elf32-frv.c:1509 elf32-frv.c:1658 |
1401 msgid "relocation requires zero addend" | 1480 msgid "relocation requires zero addend" |
1402 msgstr "định vị lại cần thiết số hạng số không" | 1481 msgstr "định vị lại cần thiết số hạng số không" |
1403 | 1482 |
1404 #: elf32-frv.c:2891 | 1483 #: elf32-frv.c:2888 |
1405 msgid "%B(%A+0x%x): relocation to `%s+%x' may have caused the error above" | 1484 msgid "%H: relocation to `%s+%v' may have caused the error above\n" |
1406 msgstr "%B(%A+0x%x): định vị lại tới « %s+%x » có thể gây ra lỗi trên" | 1485 msgstr "%H: định vị lại tới \"%s+%x\" có thể gây ra lỗi trên\n" |
1407 | 1486 |
1408 #: elf32-frv.c:2980 | 1487 #: elf32-frv.c:2905 |
1409 msgid "R_FRV_GETTLSOFF not applied to a call instruction" | 1488 msgid "%H: relocation references symbol not defined in the module\n" |
1410 msgstr "R_FRV_GETTLSOFF không áp dụng tới một chỉ dẫn call" | 1489 msgstr "%H: định vị lại tham chiếu đến ký hiệu không được định nghĩa trong mô-đu
n\n" |
| 1490 |
| 1491 #: elf32-frv.c:2981 |
| 1492 msgid "%H: R_FRV_GETTLSOFF not applied to a call instruction\n" |
| 1493 msgstr "%H: R_FRV_GETTLSOFF không áp dụng tới một chỉ dẫn call\n" |
1411 | 1494 |
1412 #: elf32-frv.c:3022 | 1495 #: elf32-frv.c:3022 |
1413 msgid "R_FRV_GOTTLSDESC12 not applied to an lddi instruction" | 1496 msgid "%H: R_FRV_GOTTLSDESC12 not applied to an lddi instruction\n" |
1414 msgstr "R_FRV_GOTTLSDESC12 không áp dụng tới một chỉ dẫn lddi" | 1497 msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSDESC12 không áp dụng tới một chỉ dẫn lddi\n" |
1415 | 1498 |
1416 #: elf32-frv.c:3093 | 1499 #: elf32-frv.c:3093 |
1417 msgid "R_FRV_GOTTLSDESCHI not applied to a sethi instruction" | 1500 msgid "%H: R_FRV_GOTTLSDESCHI not applied to a sethi instruction\n" |
1418 msgstr "R_FRV_GOTTLSDESCHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi" | 1501 msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSDESCHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi\n" |
1419 | 1502 |
1420 #: elf32-frv.c:3130 | 1503 #: elf32-frv.c:3130 |
1421 msgid "R_FRV_GOTTLSDESCLO not applied to a setlo or setlos instruction" | 1504 msgid "%H: R_FRV_GOTTLSDESCLO not applied to a setlo or setlos instruction\n" |
1422 msgstr "R_FRV_GOTTLSDESCLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos" | 1505 msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSDESCLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos\n" |
1423 | 1506 |
1424 #: elf32-frv.c:3178 | 1507 #: elf32-frv.c:3177 |
1425 msgid "R_FRV_TLSDESC_RELAX not applied to an ldd instruction" | 1508 msgid "%H: R_FRV_TLSDESC_RELAX not applied to an ldd instruction\n" |
1426 msgstr "R_FRV_TLSDESC_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn ldd" | 1509 msgstr "%H: R_FRV_TLSDESC_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn ldd\n" |
1427 | 1510 |
1428 #: elf32-frv.c:3262 | 1511 #: elf32-frv.c:3261 |
1429 msgid "R_FRV_GETTLSOFF_RELAX not applied to a calll instruction" | 1512 msgid "%H: R_FRV_GETTLSOFF_RELAX not applied to a calll instruction\n" |
1430 msgstr "R_FRV_GETTLSOFF_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn calll" | 1513 msgstr "%H: R_FRV_GETTLSOFF_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn calll\n" |
1431 | 1514 |
1432 #: elf32-frv.c:3317 | 1515 #: elf32-frv.c:3315 |
1433 msgid "R_FRV_GOTTLSOFF12 not applied to an ldi instruction" | 1516 msgid "%H: R_FRV_GOTTLSOFF12 not applied to an ldi instruction\n" |
1434 msgstr "R_FRV_GOTTLSOFF12 không áp dụng tới một chỉ dẫn ldi" | 1517 msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSOFF12 không áp dụng tới một chỉ dẫn ldi\n" |
1435 | 1518 |
1436 #: elf32-frv.c:3347 | 1519 #: elf32-frv.c:3345 |
1437 msgid "R_FRV_GOTTLSOFFHI not applied to a sethi instruction" | 1520 msgid "%H: R_FRV_GOTTLSOFFHI not applied to a sethi instruction\n" |
1438 msgstr "R_FRV_GOTTLSOFFHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi" | 1521 msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSOFFHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi\n" |
1439 | 1522 |
1440 #: elf32-frv.c:3376 | 1523 #: elf32-frv.c:3374 |
1441 msgid "R_FRV_GOTTLSOFFLO not applied to a setlo or setlos instruction" | 1524 msgid "%H: R_FRV_GOTTLSOFFLO not applied to a setlo or setlos instruction\n" |
1442 msgstr "R_FRV_GOTTLSOFFLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos" | 1525 msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSOFFLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos\n" |
1443 | 1526 |
1444 #: elf32-frv.c:3407 | 1527 #: elf32-frv.c:3404 |
1445 msgid "R_FRV_TLSOFF_RELAX not applied to an ld instruction" | 1528 msgid "%H: R_FRV_TLSOFF_RELAX not applied to an ld instruction\n" |
1446 msgstr "R_FRV_TLSOFF_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn ld" | 1529 msgstr "%H: R_FRV_TLSOFF_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn ld\n" |
1447 | 1530 |
1448 #: elf32-frv.c:3452 | 1531 #: elf32-frv.c:3449 |
1449 msgid "R_FRV_TLSMOFFHI not applied to a sethi instruction" | 1532 msgid "%H: R_FRV_TLSMOFFHI not applied to a sethi instruction\n" |
1450 msgstr "R_FRV_TLSMOFFHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi" | 1533 msgstr "%H: R_FRV_TLSMOFFHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi\n" |
1451 | 1534 |
1452 #: elf32-frv.c:3479 | 1535 #: elf32-frv.c:3476 |
1453 msgid "R_FRV_TLSMOFFLO not applied to a setlo or setlos instruction" | 1536 msgid "R_FRV_TLSMOFFLO not applied to a setlo or setlos instruction\n" |
1454 msgstr "R_FRV_TLSMOFFLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos" | 1537 msgstr "R_FRV_TLSMOFFLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos\n" |
1455 | 1538 |
1456 #: elf32-frv.c:3600 | 1539 #: elf32-frv.c:3597 |
1457 msgid "R_FRV_FUNCDESC references dynamic symbol with nonzero addend" | 1540 msgid "%H: R_FRV_FUNCDESC references dynamic symbol with nonzero addend\n" |
1458 msgstr "R_FRV_FUNCDESC tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không" | 1541 msgstr "%H: R_FRV_FUNCDESC tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không\n" |
1459 | 1542 |
1460 #: elf32-frv.c:3720 | 1543 #: elf32-frv.c:3638 elf32-frv.c:3760 |
1461 msgid "R_FRV_FUNCDESC_VALUE references dynamic symbol with nonzero addend" | 1544 msgid "%H: cannot emit fixups in read-only section\n" |
1462 msgstr "R_FRV_FUNCDESC_VALUE tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không" | 1545 msgstr "%H: không thể phát ra sự sửa chữa trong phần chỉ đọc\n" |
1463 | 1546 |
1464 #: elf32-frv.c:3977 elf32-frv.c:4133 | 1547 #: elf32-frv.c:3669 elf32-frv.c:3803 |
1465 msgid "%B(%A+0x%lx): reloc against `%s': %s" | 1548 msgid "%H: cannot emit dynamic relocations in read-only section\n" |
1466 msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại đối với « %s »: %s" | 1549 msgstr "%H: không thể phát ra định vị lại động trong phần chỉ đọc\n" |
1467 | 1550 |
1468 #: elf32-frv.c:3979 elf32-frv.c:3983 | 1551 #: elf32-frv.c:3718 |
1469 msgid "relocation references a different segment" | 1552 msgid "%H: R_FRV_FUNCDESC_VALUE references dynamic symbol with nonzero addend\n" |
1470 msgstr "định vị lại tham chiếu đến một đoạn khác" | 1553 msgstr "%H: R_FRV_FUNCDESC_VALUE tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác kh
ông\n" |
1471 | 1554 |
1472 #: elf32-frv.c:6730 | 1555 #: elf32-frv.c:3974 |
| 1556 msgid "%H: reloc against `%s' references a different segment\n" |
| 1557 msgstr "%H: định vị lại tham chiếu `%s' đến một đoạn khác\n" |
| 1558 |
| 1559 #: elf32-frv.c:4124 |
| 1560 msgid "%H: reloc against `%s': %s\n" |
| 1561 msgstr "%H: reloc lại `%s': %s\n" |
| 1562 |
| 1563 #: elf32-frv.c:6400 |
| 1564 msgid "%B: unsupported relocation type %i\n" |
| 1565 msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %i\n" |
| 1566 |
| 1567 #: elf32-frv.c:6722 |
1473 #, c-format | 1568 #, c-format |
1474 msgid "%s: compiled with %s and linked with modules that use non-pic relocations
" | 1569 msgid "%s: compiled with %s and linked with modules that use non-pic relocations
" |
1475 msgstr "%s: biên dịch với %s và liên kết với môđun sử dụng định vị lại khác pic" | 1570 msgstr "%s: biên dịch với %s và liên kết với môđun sử dụng định vị lại khác pic" |
1476 | 1571 |
1477 #: elf32-frv.c:6783 elf32-iq2000.c:852 elf32-m32c.c:814 | 1572 #: elf32-frv.c:6775 elf32-iq2000.c:845 elf32-m32c.c:807 |
1478 #, c-format | 1573 #, c-format |
1479 msgid "%s: compiled with %s and linked with modules compiled with %s" | 1574 msgid "%s: compiled with %s and linked with modules compiled with %s" |
1480 msgstr "%s: biên dịch với %s và liên kết với môđun biên dịch với %s" | 1575 msgstr "%s: biên dịch với %s và liên kết với môđun biên dịch với %s" |
1481 | 1576 |
1482 #: elf32-frv.c:6795 | 1577 #: elf32-frv.c:6787 |
1483 #, c-format | 1578 #, c-format |
1484 msgid "%s: uses different unknown e_flags (0x%lx) fields than previous modules (
0x%lx)" | 1579 msgid "%s: uses different unknown e_flags (0x%lx) fields than previous modules (
0x%lx)" |
1485 msgstr "%s: sử dụng trường e_flags không rõ (0x%lx) khác với mođun trước (0x%lx)
" | 1580 msgstr "%s: sử dụng trường e_flags không rõ (0x%lx) khác với mođun trước (0x%lx)
" |
1486 | 1581 |
1487 #: elf32-frv.c:6845 elf32-iq2000.c:889 elf32-m32c.c:850 elf32-mt.c:583 | 1582 #: elf32-frv.c:6837 elf32-iq2000.c:882 elf32-m32c.c:843 elf32-mt.c:576 |
| 1583 #: elf32-rx.c:3001 |
1488 #, c-format | 1584 #, c-format |
1489 msgid "private flags = 0x%lx:" | 1585 msgid "private flags = 0x%lx:" |
1490 msgstr "các cờ riêng = 0x%lx:" | 1586 msgstr "các cờ riêng = 0x%lx:" |
1491 | 1587 |
1492 #: elf32-gen.c:69 elf64-gen.c:69 | 1588 #: elf32-gen.c:69 elf64-gen.c:69 |
1493 msgid "%B: Relocations in generic ELF (EM: %d)" | 1589 msgid "%B: Relocations in generic ELF (EM: %d)" |
1494 msgstr "%B: Định vị lại trong ELF chung (EM: %d)" | 1590 msgstr "%B: Định vị lại trong ELF chung (EM: %d)" |
1495 | 1591 |
1496 #: elf32-hppa.c:854 elf32-hppa.c:3570 | 1592 #: elf32-hppa.c:850 elf32-hppa.c:3598 |
1497 msgid "%B(%A+0x%lx): cannot reach %s, recompile with -ffunction-sections" | 1593 msgid "%B(%A+0x%lx): cannot reach %s, recompile with -ffunction-sections" |
1498 msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể tới %s, hãy biên dịch lại với « -ffunction-secti
ons »" | 1594 msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể tới %s, hãy biên dịch lại với \"-ffunction-secti
ons\"" |
1499 | 1595 |
1500 #: elf32-hppa.c:1286 | 1596 #: elf32-hppa.c:1284 |
1501 msgid "%B: relocation %s can not be used when making a shared object; recompile
with -fPIC" | 1597 msgid "%B: relocation %s can not be used when making a shared object; recompile
with -fPIC" |
1502 msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s khi tạo một đối tượng chia sẽ, hãy bi
ên dịch lại với « -fPIC »" | 1598 msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s khi tạo một đối tượng chia sẽ, hãy bi
ên dịch lại với \"-fPIC\"" |
1503 | 1599 |
1504 #: elf32-hppa.c:2780 | 1600 #: elf32-hppa.c:2791 |
1505 msgid "%B: duplicate export stub %s" | 1601 msgid "%B: duplicate export stub %s" |
1506 msgstr "%B: mẩu xuất trùng %s" | 1602 msgstr "%B: mẩu xuất trùng %s" |
1507 | 1603 |
1508 #: elf32-hppa.c:3406 | 1604 #: elf32-hppa.c:3437 |
1509 msgid "%B(%A+0x%lx): %s fixup for insn 0x%x is not supported in a non-shared lin
k" | 1605 msgid "%B(%A+0x%lx): %s fixup for insn 0x%x is not supported in a non-shared lin
k" |
1510 msgstr "%B(%A+0x%lx): %s sự sửa chữa cho chỉ dẫn 0x%x không được hỗ trợ trong mộ
t liên kết không chia sẻ" | 1606 msgstr "%B(%A+0x%lx): %s sự sửa chữa cho chỉ dẫn 0x%x không được hỗ trợ trong mộ
t liên kết không chia sẻ" |
1511 | 1607 |
1512 #: elf32-hppa.c:4260 | 1608 #: elf32-hppa.c:4284 |
1513 msgid "%B(%A+0x%lx): cannot handle %s for %s" | 1609 msgid "%B(%A+0x%lx): cannot handle %s for %s" |
1514 msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể xử lý %s cho %s" | 1610 msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể xử lý %s cho %s" |
1515 | 1611 |
1516 #: elf32-hppa.c:4567 | 1612 #: elf32-hppa.c:4603 |
1517 msgid ".got section not immediately after .plt section" | 1613 msgid ".got section not immediately after .plt section" |
1518 msgstr "Phần .got không nằm ngay sau phần .pit" | 1614 msgstr "Phần .got không nằm ngay sau phần .pit" |
1519 | 1615 |
1520 #: elf32-i386.c:371 elf32-ppc.c:1674 elf32-s390.c:379 elf64-ppc.c:2283 | 1616 #. Unknown relocation. |
1521 #: elf64-s390.c:403 elf64-x86-64.c:234 | 1617 #: elf32-i386.c:373 elf32-m68k.c:384 elf32-ppc.c:1676 elf32-s390.c:379 |
| 1618 #: elf32-tic6x.c:2684 elf64-ppc.c:2300 elf64-s390.c:403 elf64-x86-64.c:265 |
1522 msgid "%B: invalid relocation type %d" | 1619 msgid "%B: invalid relocation type %d" |
1523 msgstr "%B: kiểu định vị lại không hợp lệ %d" | 1620 msgstr "%B: kiểu định vị lại không hợp lệ %d" |
1524 | 1621 |
1525 #: elf32-i386.c:1246 elf64-x86-64.c:1030 | 1622 #: elf32-i386.c:1404 elf64-x86-64.c:1308 |
1526 msgid "%B: TLS transition from %s to %s against `%s' at 0x%lx in section `%A' fa
iled" | 1623 msgid "%B: TLS transition from %s to %s against `%s' at 0x%lx in section `%A' fa
iled" |
1527 msgstr "%B: không thành công chuyển tiếp TLS từ %s sang %s đối với « %s » ở 0x%l
x trong phần « %A »" | 1624 msgstr "%B: không thành công chuyển tiếp TLS từ %s sang %s đối với \"%s\" ở 0x%l
x trong phần \"%A\"" |
1528 | 1625 |
1529 #: elf32-i386.c:1387 elf32-i386.c:2972 elf64-x86-64.c:1172 elf64-x86-64.c:2681 | 1626 #: elf32-i386.c:1549 elf32-i386.c:3244 elf64-x86-64.c:1487 elf64-x86-64.c:3125 |
| 1627 #: elfxx-sparc.c:3083 |
1530 msgid "%B: relocation %s against STT_GNU_IFUNC symbol `%s' isn't handled by %s" | 1628 msgid "%B: relocation %s against STT_GNU_IFUNC symbol `%s' isn't handled by %s" |
1531 msgstr "%B: sự định vị lại %s đối với ký hiệu STT_GNU_IFUNC « %s » không phải đư
ợc %s quản lý" | 1629 msgstr "%B: sự định vị lại %s đối với ký hiệu STT_GNU_IFUNC \"%s\" không phải đư
ợc %s quản lý" |
1532 | 1630 |
1533 #: elf32-i386.c:1549 elf32-s390.c:1180 elf32-sh.c:5065 elf32-xtensa.c:1173 | 1631 #: elf32-i386.c:1711 elf32-s390.c:1182 elf32-sh.c:6362 elf32-tilepro.c:1434 |
1534 #: elf64-s390.c:1143 elfxx-sparc.c:1257 | 1632 #: elf32-xtensa.c:1182 elf64-s390.c:1151 elfxx-sparc.c:1548 |
| 1633 #: elfxx-tilegx.c:1701 |
1535 msgid "%B: `%s' accessed both as normal and thread local symbol" | 1634 msgid "%B: `%s' accessed both as normal and thread local symbol" |
1536 msgstr "%B: đã truy cập « %s » theo ký hiệu cả hai kiểu bình thường và cục bộ ch
o mạch" | 1635 msgstr "%B: đã truy cập \"%s\" theo ký hiệu cả hai kiểu bình thường và cục bộ ch
o mạch" |
1537 | 1636 |
1538 #: elf32-i386.c:2807 | 1637 #: elf32-i386.c:2539 elf64-x86-64.c:2506 |
| 1638 msgid "%P: %B: warning: relocation against `%s' in readonly section `%A'.\n" |
| 1639 msgstr "%P: %B: cảnh báo: định vị lại dựa vào %s trong phần chỉ đọc `%A'.\n" |
| 1640 |
| 1641 #: elf32-i386.c:2629 elf64-x86-64.c:2593 |
| 1642 msgid "%P: %B: warning: relocation in readonly section `%A'.\n" |
| 1643 msgstr "%P: %B: cảnh báo: tái định vị trong phần chỉ đọc `%A'.\n" |
| 1644 |
| 1645 #: elf32-i386.c:3086 elf32-tilepro.c:2557 elfxx-tilegx.c:2871 |
1539 msgid "%B: unrecognized relocation (0x%x) in section `%A'" | 1646 msgid "%B: unrecognized relocation (0x%x) in section `%A'" |
1540 msgstr "%B: định vị lại không được nhận ra (0x%x) trong phần « %A »" | 1647 msgstr "%B: định vị lại không được nhận ra (0x%x) trong phần \"%A\"" |
1541 | 1648 |
1542 #: elf32-i386.c:3221 elf64-x86-64.c:3082 | 1649 #: elf32-i386.c:3494 elf64-x86-64.c:3513 |
1543 msgid "hidden symbol" | 1650 msgid "hidden symbol" |
1544 msgstr "ký hiệu bị ẩn" | 1651 msgstr "ký hiệu bị ẩn" |
1545 | 1652 |
1546 #: elf32-i386.c:3224 elf64-x86-64.c:3085 | 1653 #: elf32-i386.c:3497 elf64-x86-64.c:3516 |
1547 msgid "internal symbol" | 1654 msgid "internal symbol" |
1548 msgstr "ký hiệu nội bộ" | 1655 msgstr "ký hiệu nội bộ" |
1549 | 1656 |
1550 #: elf32-i386.c:3227 elf64-x86-64.c:3088 | 1657 #: elf32-i386.c:3500 elf64-x86-64.c:3519 |
1551 msgid "protected symbol" | 1658 msgid "protected symbol" |
1552 msgstr "ký hiệu bị bảo vệ" | 1659 msgstr "ký hiệu bị bảo vệ" |
1553 | 1660 |
1554 #: elf32-i386.c:3230 elf64-x86-64.c:3091 | 1661 #: elf32-i386.c:3503 elf64-x86-64.c:3522 |
1555 msgid "symbol" | 1662 msgid "symbol" |
1556 msgstr "ký hiệu" | 1663 msgstr "ký hiệu" |
1557 | 1664 |
1558 #: elf32-i386.c:3235 | 1665 #: elf32-i386.c:3508 |
1559 msgid "%B: relocation R_386_GOTOFF against undefined %s `%s' can not be used whe
n making a shared object" | 1666 msgid "%B: relocation R_386_GOTOFF against undefined %s `%s' can not be used whe
n making a shared object" |
1560 msgstr "%B: không dùng được định vị lại R_386_GOTOFF đối với %s chưa xác định «
%s » khi tạo một đối tượng chia sẻ" | 1667 msgstr "%B: không dùng được định vị lại R_386_GOTOFF đối với %s chưa xác định \"
%s\" khi tạo một đối tượng chia sẻ" |
1561 | 1668 |
1562 #: elf32-i386.c:3245 | 1669 #: elf32-i386.c:3518 |
1563 msgid "%B: relocation R_386_GOTOFF against protected function `%s' can not be us
ed when making a shared object" | 1670 msgid "%B: relocation R_386_GOTOFF against protected function `%s' can not be us
ed when making a shared object" |
1564 msgstr "%B: không dùng được định vị lại R_386_GOTOFF đối với hàm số đã bảo vệ «
%s » khi tạo một đối tượng chia sẻ" | 1671 msgstr "%B: không dùng được định vị lại R_386_GOTOFF đối với hàm số đã bảo vệ \"
%s\" khi tạo một đối tượng chia sẻ" |
1565 | 1672 |
1566 #: elf32-ip2k.c:868 elf32-ip2k.c:874 elf32-ip2k.c:941 elf32-ip2k.c:947 | 1673 #: elf32-i386.c:4839 elf32-tilepro.c:3467 elf64-x86-64.c:4609 |
| 1674 #: elfxx-tilegx.c:3847 |
| 1675 #, c-format |
| 1676 msgid "discarded output section: `%A'" |
| 1677 msgstr "phần kết xuất bị bỏ qua: `%A'" |
| 1678 |
| 1679 #: elf32-ip2k.c:857 elf32-ip2k.c:863 elf32-ip2k.c:930 elf32-ip2k.c:936 |
1567 msgid "ip2k relaxer: switch table without complete matching relocation informati
on." | 1680 msgid "ip2k relaxer: switch table without complete matching relocation informati
on." |
1568 msgstr "trình giảm nhẹ ip2k: chuyển đổi bảng mà không có thông tin định vị lại h
oàn thành." | 1681 msgstr "trình giảm nhẹ ip2k: chuyển đổi bảng mà không có thông tin định vị lại h
oàn thành." |
1569 | 1682 |
1570 #: elf32-ip2k.c:891 elf32-ip2k.c:974 | 1683 #: elf32-ip2k.c:880 elf32-ip2k.c:963 |
1571 msgid "ip2k relaxer: switch table header corrupt." | 1684 msgid "ip2k relaxer: switch table header corrupt." |
1572 msgstr "trình giảm nhẹ ip2k: bảng chuyển đổi có phần đầu bị hỏng." | 1685 msgstr "trình giảm nhẹ ip2k: bảng chuyển đổi có phần đầu bị hỏng." |
1573 | 1686 |
1574 #: elf32-ip2k.c:1316 | 1687 #: elf32-ip2k.c:1292 |
1575 #, c-format | 1688 #, c-format |
1576 msgid "ip2k linker: missing page instruction at 0x%08lx (dest = 0x%08lx)." | 1689 msgid "ip2k linker: missing page instruction at 0x%08lx (dest = 0x%08lx)." |
1577 msgstr "trình liên kết ip2k: thiếu chỉ dẫn trang tại 0x%08lx (đích = 0x%08lx)." | 1690 msgstr "trình liên kết ip2k: thiếu chỉ dẫn trang tại 0x%08lx (đích = 0x%08lx)." |
1578 | 1691 |
1579 #: elf32-ip2k.c:1332 | 1692 #: elf32-ip2k.c:1308 |
1580 #, c-format | 1693 #, c-format |
1581 msgid "ip2k linker: redundant page instruction at 0x%08lx (dest = 0x%08lx)." | 1694 msgid "ip2k linker: redundant page instruction at 0x%08lx (dest = 0x%08lx)." |
1582 msgstr "trình liên kết ip2k: thừa chủ dẫn trang tại 0x%08lx (đích = 0x%08lx)." | 1695 msgstr "trình liên kết ip2k: thừa chủ dẫn trang tại 0x%08lx (đích = 0x%08lx)." |
1583 | 1696 |
1584 #. Only if it's not an unresolved symbol. | 1697 #: elf32-iq2000.c:858 elf32-m32c.c:819 |
1585 #: elf32-ip2k.c:1506 | |
1586 msgid "unsupported relocation between data/insn address spaces" | |
1587 msgstr "gặp định vị lại không được hỗ trợ giữa vùng địa chỉ kiểu dữ liệu và chỉ
dẫn" | |
1588 | |
1589 #: elf32-iq2000.c:865 elf32-m32c.c:826 | |
1590 #, c-format | 1698 #, c-format |
1591 msgid "%s: uses different e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)" | 1699 msgid "%s: uses different e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)" |
1592 msgstr "%s: sử dụng trường e_flags (0x%lx) khác với mo-đun trước (0x%lx)" | 1700 msgstr "%s: sử dụng trường e_flags (0x%lx) khác với mo-đun trước (0x%lx)" |
1593 | 1701 |
1594 #: elf32-lm32.c:698 | 1702 #: elf32-lm32.c:706 |
1595 msgid "global pointer relative relocation when _gp not defined" | 1703 msgid "global pointer relative relocation when _gp not defined" |
1596 msgstr "có định vị lại tương đối với con trỏ toàn cục khi chưa xác định _gp" | 1704 msgstr "có định vị lại tương đối với con trỏ toàn cục khi chưa xác định _gp" |
1597 | 1705 |
1598 #: elf32-lm32.c:753 | 1706 #: elf32-lm32.c:761 |
1599 msgid "global pointer relative address out of range" | 1707 msgid "global pointer relative address out of range" |
1600 msgstr "địa chỉ tương đối với con trỏ toàn cục vẫn ở ngoại phạm vi" | 1708 msgstr "địa chỉ tương đối với con trỏ toàn cục vẫn ở ngoại phạm vi" |
1601 | 1709 |
1602 #: elf32-lm32.c:1058 | 1710 #: elf32-lm32.c:1057 |
1603 msgid "internal error: addend should be zero for R_LM32_16_GOT" | 1711 msgid "internal error: addend should be zero for R_LM32_16_GOT" |
1604 msgstr "lỗi nội bộ : phần cộng nên là số không cho R_LM32_16_GOT" | 1712 msgstr "lỗi nội bộ: phần cộng nên là số không cho R_LM32_16_GOT" |
1605 | 1713 |
1606 #: elf32-m32r.c:1453 | 1714 #: elf32-m32r.c:1453 |
1607 msgid "SDA relocation when _SDA_BASE_ not defined" | 1715 msgid "SDA relocation when _SDA_BASE_ not defined" |
1608 msgstr "định vị lại SDA khi chưa xác định _SDA_BASE_" | 1716 msgstr "định vị lại SDA khi chưa xác định _SDA_BASE_" |
1609 | 1717 |
1610 #: elf32-m32r.c:3039 | 1718 #: elf32-m32r.c:3043 |
1611 msgid "%B: The target (%s) of an %s relocation is in the wrong section (%A)" | 1719 msgid "%B: The target (%s) of an %s relocation is in the wrong section (%A)" |
1612 msgstr "%B: Đích (%s) của một định vị lại %s nằm trong phần sai (%A)" | 1720 msgstr "%B: Đích (%s) của một định vị lại %s nằm trong phần sai (%A)" |
1613 | 1721 |
1614 #: elf32-m32r.c:3567 | 1722 #: elf32-m32r.c:3571 |
1615 msgid "%B: Instruction set mismatch with previous modules" | 1723 msgid "%B: Instruction set mismatch with previous modules" |
1616 msgstr "%B: Bộ chỉ dẫn không tương ứng với các mô-đun trước" | 1724 msgstr "%B: Bộ chỉ dẫn không tương ứng với các mô-đun trước" |
1617 | 1725 |
1618 #: elf32-m32r.c:3588 | 1726 #: elf32-m32r.c:3592 |
1619 #, c-format | 1727 #, c-format |
1620 msgid "private flags = %lx" | 1728 msgid "private flags = %lx" |
1621 msgstr "các cờ riêng — %lx" | 1729 msgstr "các cờ riêng — %lx" |
1622 | 1730 |
1623 #: elf32-m32r.c:3593 | 1731 #: elf32-m32r.c:3597 |
1624 #, c-format | 1732 #, c-format |
1625 msgid ": m32r instructions" | 1733 msgid ": m32r instructions" |
1626 msgstr ": chỉ dẫn m32r" | 1734 msgstr ": chỉ dẫn m32r" |
1627 | 1735 |
1628 #: elf32-m32r.c:3594 | 1736 #: elf32-m32r.c:3598 |
1629 #, c-format | 1737 #, c-format |
1630 msgid ": m32rx instructions" | 1738 msgid ": m32rx instructions" |
1631 msgstr ": chỉ dẫn m32rx" | 1739 msgstr ": chỉ dẫn m32rx" |
1632 | 1740 |
1633 #: elf32-m32r.c:3595 | 1741 #: elf32-m32r.c:3599 |
1634 #, c-format | 1742 #, c-format |
1635 msgid ": m32r2 instructions" | 1743 msgid ": m32r2 instructions" |
1636 msgstr ": chỉ dẫn m32r2" | 1744 msgstr ": chỉ dẫn m32r2" |
1637 | 1745 |
1638 #: elf32-m68hc1x.c:1048 | 1746 #: elf32-m68hc1x.c:1050 |
1639 #, c-format | 1747 #, c-format |
1640 msgid "Reference to the far symbol `%s' using a wrong relocation may result in i
ncorrect execution" | 1748 msgid "Reference to the far symbol `%s' using a wrong relocation may result in i
ncorrect execution" |
1641 msgstr "Tham chiếu đến ký hiệu ở xa « %s » khi sử dụng một định vị lại sai thì c
ó thể dẫn đến sự thực hiện sai" | 1749 msgstr "Tham chiếu đến ký hiệu ở xa \"%s\" khi sử dụng một định vị lại sai thì c
ó thể dẫn đến sự thực hiện sai" |
1642 | 1750 |
1643 #: elf32-m68hc1x.c:1071 | 1751 #: elf32-m68hc1x.c:1073 |
1644 #, c-format | 1752 #, c-format |
1645 msgid "banked address [%lx:%04lx] (%lx) is not in the same bank as current banke
d address [%lx:%04lx] (%lx)" | 1753 msgid "banked address [%lx:%04lx] (%lx) is not in the same bank as current banke
d address [%lx:%04lx] (%lx)" |
1646 msgstr "địa chỉ đã đặt vào khối nhớ [%lx:%04lx] (%lx) không trong cùng khối nhớ
với địa chỉ được đặt hiện thời vào khối nhớ [%lx:%04lx] (%lx)" | 1754 msgstr "địa chỉ đã đặt vào khối nhớ [%lx:%04lx] (%lx) không trong cùng khối nhớ
với địa chỉ được đặt hiện thời vào khối nhớ [%lx:%04lx] (%lx)" |
1647 | 1755 |
1648 #: elf32-m68hc1x.c:1090 | 1756 #: elf32-m68hc1x.c:1092 |
1649 #, c-format | 1757 #, c-format |
1650 msgid "reference to a banked address [%lx:%04lx] in the normal address space at
%04lx" | 1758 msgid "reference to a banked address [%lx:%04lx] in the normal address space at
%04lx" |
1651 msgstr "tham chiếu đến một địa chỉ đã đặt vào khối nhớ [%lx:%04lx] trong vùng đị
a chỉ thông thường tại %04lx" | 1759 msgstr "tham chiếu đến một địa chỉ đã đặt vào khối nhớ [%lx:%04lx] trong vùng đị
a chỉ thông thường tại %04lx" |
1652 | 1760 |
1653 #: elf32-m68hc1x.c:1223 | 1761 #: elf32-m68hc1x.c:1225 |
1654 msgid "%B: linking files compiled for 16-bit integers (-mshort) and others for 3
2-bit integers" | 1762 msgid "%B: linking files compiled for 16-bit integers (-mshort) and others for 3
2-bit integers" |
1655 msgstr "%B: đang liên kết các tập tin được biên dịch cho số nguyên 16 bit (-msho
rt) và các tập tin khác cho số nguyên 32 bit" | 1763 msgstr "%B: đang liên kết các tập tin được biên dịch cho số nguyên 16 bit (-msho
rt) và các tập tin khác cho số nguyên 32 bit" |
1656 | 1764 |
1657 #: elf32-m68hc1x.c:1230 | 1765 #: elf32-m68hc1x.c:1232 |
1658 msgid "%B: linking files compiled for 32-bit double (-fshort-double) and others
for 64-bit double" | 1766 msgid "%B: linking files compiled for 32-bit double (-fshort-double) and others
for 64-bit double" |
1659 msgstr "%B: đang liên kết các tập tin được biên dịch 32 bit đôi (-mshort) và các
tập tin khác cho 64 bit đôi" | 1767 msgstr "%B: đang liên kết các tập tin được biên dịch 32 bit đôi (-mshort) và các
tập tin khác cho 64 bit đôi" |
1660 | 1768 |
1661 #: elf32-m68hc1x.c:1239 | 1769 #: elf32-m68hc1x.c:1241 |
1662 msgid "%B: linking files compiled for HCS12 with others compiled for HC12" | 1770 msgid "%B: linking files compiled for HCS12 with others compiled for HC12" |
1663 msgstr "%B: đang liên kết tập tin được biên dịch cho HCS12 với các tập tin khác
biên dịch cho HC12" | 1771 msgstr "%B: đang liên kết tập tin được biên dịch cho HCS12 với các tập tin khác
biên dịch cho HC12" |
1664 | 1772 |
1665 #: elf32-m68hc1x.c:1255 elf32-ppc.c:4262 elf64-sparc.c:698 elfxx-mips.c:12617 | 1773 #: elf32-m68hc1x.c:1257 elf32-ppc.c:4227 elf64-sparc.c:706 elfxx-mips.c:13965 |
1666 msgid "%B: uses different e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)" | 1774 msgid "%B: uses different e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)" |
1667 msgstr "%B: sử dụng trường e_flags (0x%lx) khác với mo-đun trước (0x%lx)" | 1775 msgstr "%B: sử dụng trường e_flags (0x%lx) khác với mo-đun trước (0x%lx)" |
1668 | 1776 |
1669 #: elf32-m68hc1x.c:1283 | 1777 #: elf32-m68hc1x.c:1285 |
1670 #, c-format | 1778 #, c-format |
1671 msgid "[abi=32-bit int, " | 1779 msgid "[abi=32-bit int, " |
1672 msgstr "[abi=số nguyên 32-bit, " | 1780 msgstr "[abi=số nguyên 32-bit, " |
1673 | 1781 |
1674 #: elf32-m68hc1x.c:1285 | 1782 #: elf32-m68hc1x.c:1287 |
1675 #, c-format | 1783 #, c-format |
1676 msgid "[abi=16-bit int, " | 1784 msgid "[abi=16-bit int, " |
1677 msgstr "[abi=số nguyên 16-bit, " | 1785 msgstr "[abi=số nguyên 16-bit, " |
1678 | 1786 |
1679 #: elf32-m68hc1x.c:1288 | 1787 #: elf32-m68hc1x.c:1290 |
1680 #, c-format | 1788 #, c-format |
1681 msgid "64-bit double, " | 1789 msgid "64-bit double, " |
1682 msgstr "64-bit đôi, " | 1790 msgstr "64-bit đôi, " |
1683 | 1791 |
1684 #: elf32-m68hc1x.c:1290 | 1792 #: elf32-m68hc1x.c:1292 |
1685 #, c-format | 1793 #, c-format |
1686 msgid "32-bit double, " | 1794 msgid "32-bit double, " |
1687 msgstr "32-bit đôi, " | 1795 msgstr "32-bit đôi, " |
1688 | 1796 |
1689 #: elf32-m68hc1x.c:1293 | 1797 #: elf32-m68hc1x.c:1295 |
1690 #, c-format | 1798 #, c-format |
1691 msgid "cpu=HC11]" | 1799 msgid "cpu=HC11]" |
1692 msgstr "cpu=HC11]" | 1800 msgstr "cpu=HC11]" |
1693 | 1801 |
1694 #: elf32-m68hc1x.c:1295 | 1802 #: elf32-m68hc1x.c:1297 |
1695 #, c-format | 1803 #, c-format |
1696 msgid "cpu=HCS12]" | 1804 msgid "cpu=HCS12]" |
1697 msgstr "cpu=HCS12]" | 1805 msgstr "cpu=HCS12]" |
1698 | 1806 |
1699 #: elf32-m68hc1x.c:1297 | 1807 #: elf32-m68hc1x.c:1299 |
1700 #, c-format | 1808 #, c-format |
1701 msgid "cpu=HC12]" | 1809 msgid "cpu=HC12]" |
1702 msgstr "cpu=HC12]" | 1810 msgstr "cpu=HC12]" |
1703 | 1811 |
1704 #: elf32-m68hc1x.c:1300 | 1812 #: elf32-m68hc1x.c:1302 |
1705 #, c-format | 1813 #, c-format |
1706 msgid " [memory=bank-model]" | 1814 msgid " [memory=bank-model]" |
1707 msgstr " [bộ nhớ=chế độ khối]" | 1815 msgstr " [bộ nhớ=chế độ khối]" |
1708 | 1816 |
1709 #: elf32-m68hc1x.c:1302 | 1817 #: elf32-m68hc1x.c:1304 |
1710 #, c-format | 1818 #, c-format |
1711 msgid " [memory=flat]" | 1819 msgid " [memory=flat]" |
1712 msgstr " [bộ nhớ=phẳng]" | 1820 msgstr " [bộ nhớ=phẳng]" |
1713 | 1821 |
1714 #: elf32-m68k.c:1184 elf32-m68k.c:1185 | 1822 #: elf32-m68k.c:1251 elf32-m68k.c:1252 vms-alpha.c:7314 vms-alpha.c:7329 |
1715 msgid "unknown" | 1823 msgid "unknown" |
1716 msgstr "không rõ" | 1824 msgstr "không rõ" |
1717 | 1825 |
1718 #: elf32-m68k.c:1645 | 1826 #: elf32-m68k.c:1715 |
1719 msgid "%B: GOT overflow: Number of relocations with 8-bit offset > %d" | 1827 msgid "%B: GOT overflow: Number of relocations with 8-bit offset > %d" |
1720 msgstr "%B: tràn GOT: số các sự định vị lại với hiệu 8-bit > %d" | 1828 msgstr "%B: tràn GOT: số các sự định vị lại với hiệu 8-bit > %d" |
1721 | 1829 |
1722 #: elf32-m68k.c:1651 | 1830 #: elf32-m68k.c:1721 |
1723 msgid "%B: GOT overflow: Number of relocations with 8- or 16-bit offset > %d" | 1831 msgid "%B: GOT overflow: Number of relocations with 8- or 16-bit offset > %d" |
1724 msgstr "%B: tràn GOT: số các sự định vị lại với hiệu 8-bit hay 16-bit > %d" | 1832 msgstr "%B: tràn GOT: số các sự định vị lại với hiệu 8-bit hay 16-bit > %d" |
1725 | 1833 |
1726 #: elf32-m68k.c:3902 | 1834 #: elf32-m68k.c:3957 |
1727 msgid "%B(%A+0x%lx): R_68K_TLS_LE32 relocation not permitted in shared object" | 1835 msgid "%B(%A+0x%lx): R_68K_TLS_LE32 relocation not permitted in shared object" |
1728 msgstr "%B(%A+0x%lx): R_68K_TLS_LE32 không cho phép định vị lại trong đối tượng
chia sẻ" | 1836 msgstr "%B(%A+0x%lx): R_68K_TLS_LE32 không cho phép định vị lại trong đối tượng
chia sẻ" |
1729 | 1837 |
1730 #: elf32-mcore.c:99 elf32-mcore.c:442 | 1838 #: elf32-mcore.c:99 elf32-mcore.c:442 |
1731 msgid "%B: Relocation %s (%d) is not currently supported.\n" | 1839 msgid "%B: Relocation %s (%d) is not currently supported.\n" |
1732 msgstr "%B: Định vị lại %s (%d) hiện thời không được hỗ trợ.\n" | 1840 msgstr "%B: Định vị lại %s (%d) hiện thời không được hỗ trợ.\n" |
1733 | 1841 |
1734 #: elf32-mcore.c:428 | 1842 #: elf32-mcore.c:428 |
1735 msgid "%B: Unknown relocation type %d\n" | 1843 msgid "%B: Unknown relocation type %d\n" |
1736 msgstr "%B: Kiểu định vị lại không rõ %d\n" | 1844 msgstr "%B: Kiểu định vị lại không rõ %d\n" |
1737 | 1845 |
1738 #: elf32-mep.c:654 | 1846 #. Pacify gcc -Wall. |
| 1847 #: elf32-mep.c:157 |
| 1848 #, c-format |
| 1849 msgid "mep: no reloc for code %d" |
| 1850 msgstr "mep: không reloc cho mã %d" |
| 1851 |
| 1852 #: elf32-mep.c:163 |
| 1853 #, c-format |
| 1854 msgid "MeP: howto %d has type %d" |
| 1855 msgstr "MeP: sao %d có kiểu %d" |
| 1856 |
| 1857 #: elf32-mep.c:648 |
1739 msgid "%B and %B are for different cores" | 1858 msgid "%B and %B are for different cores" |
1740 msgstr "%B và %B dành cho lõi khác nhau" | 1859 msgstr "%B và %B dành cho lõi khác nhau" |
1741 | 1860 |
1742 #: elf32-mep.c:671 | 1861 #: elf32-mep.c:665 |
1743 msgid "%B and %B are for different configurations" | 1862 msgid "%B and %B are for different configurations" |
1744 msgstr "%B và %B dành cho cấu hình khác nhau" | 1863 msgstr "%B và %B dành cho cấu hình khác nhau" |
1745 | 1864 |
1746 #: elf32-mep.c:708 | 1865 #: elf32-mep.c:702 |
1747 #, c-format | 1866 #, c-format |
1748 msgid "private flags = 0x%lx" | 1867 msgid "private flags = 0x%lx" |
1749 msgstr "các cờ riêng = 0x%lx" | 1868 msgstr "các cờ riêng = 0x%lx" |
1750 | 1869 |
1751 #: elf32-microblaze.c:737 | 1870 #: elf32-microblaze.c:742 |
1752 #, c-format | 1871 #, c-format |
1753 msgid "%s: unknown relocation type %d" | 1872 msgid "%s: unknown relocation type %d" |
1754 msgstr "%s: không rõ loại định vị lại %d" | 1873 msgstr "%s: không rõ loại định vị lại %d" |
1755 | 1874 |
1756 #: elf32-microblaze.c:862 elf32-microblaze.c:907 | 1875 #: elf32-microblaze.c:867 elf32-microblaze.c:912 |
1757 #, c-format | 1876 #, c-format |
1758 msgid "%s: The target (%s) of an %s relocation is in the wrong section (%s)" | 1877 msgid "%s: The target (%s) of an %s relocation is in the wrong section (%s)" |
1759 msgstr "%s: Đích (%s) của một sự định vị lại %s nằm trong phần không đúng (%s)" | 1878 msgstr "%s: Đích (%s) của một sự định vị lại %s nằm trong phần không đúng (%s)" |
1760 | 1879 |
1761 #: elf32-microblaze.c:1150 elfxx-sparc.c:2957 | 1880 #: elf32-microblaze.c:1155 elf32-tilepro.c:2891 elfxx-sparc.c:3457 |
| 1881 #: elfxx-tilegx.c:3230 |
1762 msgid "%B: probably compiled without -fPIC?" | 1882 msgid "%B: probably compiled without -fPIC?" |
1763 msgstr "%B: rất có thể được biên dịch không có « -fPIC » ?" | 1883 msgstr "%B: rất có thể được biên dịch không có \"-fPIC\" ?" |
1764 | 1884 |
1765 #: elf32-microblaze.c:2086 elflink.c:12457 | 1885 #: elf32-microblaze.c:2074 |
1766 msgid "%B: bad relocation section name `%s'" | 1886 msgid "%B: bad relocation section name `%s'" |
1767 msgstr "%B: tên phần định vị lại sai « %s »" | 1887 msgstr "%B: tên phần định vị lại sai \"%s\"" |
1768 | 1888 |
1769 #: elf32-mips.c:1045 elf64-mips.c:2083 elfn32-mips.c:1888 | 1889 #: elf32-mips.c:1549 elf64-mips.c:2683 elfn32-mips.c:2487 |
1770 msgid "literal relocation occurs for an external symbol" | 1890 msgid "literal relocation occurs for an external symbol" |
1771 msgstr "định vị lại nghĩa chữ xảy ra cho một ký hiệu bên ngoài" | 1891 msgstr "định vị lại nghĩa chữ xảy ra cho một ký hiệu bên ngoài" |
1772 | 1892 |
1773 #: elf32-mips.c:1085 elf32-score.c:580 elf32-score7.c:480 elf64-mips.c:2126 | 1893 #: elf32-mips.c:1596 elf32-score.c:570 elf32-score7.c:469 elf64-mips.c:2726 |
1774 #: elfn32-mips.c:1929 | 1894 #: elfn32-mips.c:2528 |
1775 msgid "32bits gp relative relocation occurs for an external symbol" | 1895 msgid "32bits gp relative relocation occurs for an external symbol" |
1776 msgstr "định vị lại tương đối 32-bit gp xảy ra cho một ký hiệu bên ngoài" | 1896 msgstr "định vị lại tương đối 32-bit gp xảy ra cho một ký hiệu bên ngoài" |
1777 | 1897 |
1778 #: elf32-ppc.c:1739 | 1898 #: elf32-ppc.c:1741 |
1779 #, c-format | 1899 #, c-format |
1780 msgid "generic linker can't handle %s" | 1900 msgid "generic linker can't handle %s" |
1781 msgstr "trình liên kết chung không thể xử lý %s" | 1901 msgstr "trình liên kết chung không thể xử lý %s" |
1782 | 1902 |
1783 #: elf32-ppc.c:2219 | 1903 #: elf32-ppc.c:2184 |
1784 msgid "corrupt or empty %s section in %B" | 1904 msgid "corrupt %s section in %B" |
1785 msgstr "Gặp phần %s bị hỏng hoặc còn rỗng trong %B" | 1905 msgstr "phần %s bị hỏng trong %b" |
1786 | 1906 |
1787 #: elf32-ppc.c:2226 | 1907 #: elf32-ppc.c:2203 |
1788 msgid "unable to read in %s section from %B" | 1908 msgid "unable to read in %s section from %B" |
1789 msgstr "không thể đọc trong phần %s từ %B" | 1909 msgstr "không thể đọc trong phần %s từ %B" |
1790 | 1910 |
1791 #: elf32-ppc.c:2232 | 1911 #: elf32-ppc.c:2244 |
1792 msgid "corrupt %s section in %B" | |
1793 msgstr "phần %s bị hỏng trong %b" | |
1794 | |
1795 #: elf32-ppc.c:2275 | |
1796 msgid "warning: unable to set size of %s section in %B" | 1912 msgid "warning: unable to set size of %s section in %B" |
1797 msgstr "cảnh báo : không thể đặt kích cỡ của phần %s trong %B" | 1913 msgstr "cảnh báo: không thể đặt kích cỡ của phần %s trong %B" |
1798 | 1914 |
1799 #: elf32-ppc.c:2323 | 1915 #: elf32-ppc.c:2294 |
1800 msgid "failed to allocate space for new APUinfo section." | 1916 msgid "failed to allocate space for new APUinfo section." |
1801 msgstr "lỗi cấp phát sức chứa cho phần thông tin APUinfo mới." | 1917 msgstr "lỗi cấp phát sức chứa cho phần thông tin APUinfo mới." |
1802 | 1918 |
1803 #: elf32-ppc.c:2342 | 1919 #: elf32-ppc.c:2313 |
1804 msgid "failed to compute new APUinfo section." | 1920 msgid "failed to compute new APUinfo section." |
1805 msgstr "lỗi tính phần thông tin APUinfo mới." | 1921 msgstr "lỗi tính phần thông tin APUinfo mới." |
1806 | 1922 |
1807 #: elf32-ppc.c:2345 | 1923 #: elf32-ppc.c:2316 |
1808 msgid "failed to install new APUinfo section." | 1924 msgid "failed to install new APUinfo section." |
1809 msgstr "lỗi cài đặt phần thông tin APUinfo mới." | 1925 msgstr "lỗi cài đặt phần thông tin APUinfo mới." |
1810 | 1926 |
1811 #: elf32-ppc.c:3379 | 1927 #: elf32-ppc.c:3356 |
1812 msgid "%B: relocation %s cannot be used when making a shared object" | 1928 msgid "%B: relocation %s cannot be used when making a shared object" |
1813 msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s khi tạo một đối tượng chia sẻ" | 1929 msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s khi tạo một đối tượng chia sẻ" |
1814 | 1930 |
1815 #. It does not make sense to have a procedure linkage | 1931 #. It does not make sense to have a procedure linkage |
1816 #. table entry for a local symbol. | 1932 #. table entry for a local symbol. |
1817 #: elf32-ppc.c:3732 | 1933 #: elf32-ppc.c:3700 |
1818 msgid "%B(%A+0x%lx): %s reloc against local symbol" | 1934 msgid "%P: %H: %s reloc against local symbol\n" |
1819 msgstr "%B(%A+0x%lx): %s định vị lại đối với ký hiệu cục bộ" | 1935 msgstr "%P: %H: %s reloc dựa vào ký hiệu nội bộ\n" |
1820 | 1936 |
1821 #: elf32-ppc.c:4074 elf32-ppc.c:4089 elfxx-mips.c:12324 elfxx-mips.c:12350 | 1937 #: elf32-ppc.c:4039 elf32-ppc.c:4054 elfxx-mips.c:13651 elfxx-mips.c:13677 |
1822 #: elfxx-mips.c:12372 elfxx-mips.c:12398 | 1938 #: elfxx-mips.c:13699 elfxx-mips.c:13725 |
1823 msgid "Warning: %B uses hard float, %B uses soft float" | 1939 msgid "Warning: %B uses hard float, %B uses soft float" |
1824 msgstr "Cảnh báo : %B dùng trôi cứng, còn %B dùng trôi mềm" | 1940 msgstr "Cảnh báo: %B dùng trôi cứng, còn %B dùng trôi mềm" |
1825 | 1941 |
1826 #: elf32-ppc.c:4077 elf32-ppc.c:4081 | 1942 #: elf32-ppc.c:4042 elf32-ppc.c:4046 |
1827 msgid "Warning: %B uses double-precision hard float, %B uses single-precision ha
rd float" | 1943 msgid "Warning: %B uses double-precision hard float, %B uses single-precision ha
rd float" |
1828 msgstr "Cảnh báo : %B dùng trôi cứng chính xác đôi, còn %B dùng trôi cứng chính
xác đơn" | 1944 msgstr "Cảnh báo: %B dùng trôi cứng chính xác đôi, còn %B dùng trôi cứng chính x
ác đơn" |
1829 | 1945 |
1830 #: elf32-ppc.c:4085 | 1946 #: elf32-ppc.c:4050 |
1831 msgid "Warning: %B uses soft float, %B uses single-precision hard float" | 1947 msgid "Warning: %B uses soft float, %B uses single-precision hard float" |
1832 msgstr "Cảnh báo : %B dùng trôi mềm, còn %B dùng trôi cứng chính xác đơn" | 1948 msgstr "Cảnh báo: %B dùng trôi mềm, còn %B dùng trôi cứng chính xác đơn" |
1833 | 1949 |
1834 #: elf32-ppc.c:4092 elf32-ppc.c:4096 elfxx-mips.c:12304 elfxx-mips.c:12308 | 1950 #: elf32-ppc.c:4057 elf32-ppc.c:4061 elfxx-mips.c:13631 elfxx-mips.c:13635 |
1835 msgid "Warning: %B uses unknown floating point ABI %d" | 1951 msgid "Warning: %B uses unknown floating point ABI %d" |
1836 msgstr "Cảnh báo : %B dùng điểm trôi không rõ ABI %d" | 1952 msgstr "Cảnh báo: %B dùng điểm trôi không rõ ABI %d" |
1837 | 1953 |
1838 #: elf32-ppc.c:4138 elf32-ppc.c:4142 | 1954 #: elf32-ppc.c:4103 elf32-ppc.c:4107 |
1839 msgid "Warning: %B uses unknown vector ABI %d" | 1955 msgid "Warning: %B uses unknown vector ABI %d" |
1840 msgstr "Cảnh báo : %B dùng véc-tơ không nhận ra ABI %d" | 1956 msgstr "Cảnh báo: %B dùng véc-tơ không nhận ra ABI %d" |
1841 | 1957 |
1842 #: elf32-ppc.c:4146 | 1958 #: elf32-ppc.c:4111 |
1843 msgid "Warning: %B uses vector ABI \"%s\", %B uses \"%s\"" | 1959 msgid "Warning: %B uses vector ABI \"%s\", %B uses \"%s\"" |
1844 msgstr "Cảnh báo : %B dùng véc-tơ ABI « %s », còn %B dùng « %s »" | 1960 msgstr "Cảnh báo: %B dùng véc-tơ ABI \"%s\", còn %B dùng \"%s\"" |
1845 | 1961 |
1846 #: elf32-ppc.c:4163 elf32-ppc.c:4166 | 1962 #: elf32-ppc.c:4128 elf32-ppc.c:4131 |
1847 msgid "Warning: %B uses r3/r4 for small structure returns, %B uses memory" | 1963 msgid "Warning: %B uses r3/r4 for small structure returns, %B uses memory" |
1848 msgstr "Cảnh báo : %B dùng r3/r4 để trả lại cấu trúc nhỏ, %B dùng phần nhớ" | 1964 msgstr "Cảnh báo: %B dùng r3/r4 để trả lại cấu trúc nhỏ, %B dùng phần nhớ" |
1849 | 1965 |
1850 #: elf32-ppc.c:4169 elf32-ppc.c:4173 | 1966 #: elf32-ppc.c:4134 elf32-ppc.c:4138 |
1851 msgid "Warning: %B uses unknown small structure return convention %d" | 1967 msgid "Warning: %B uses unknown small structure return convention %d" |
1852 msgstr "Cảnh báo : %B dùng quy ước trả lại cấu trúc nhỏ không rõ %d" | 1968 msgstr "Cảnh báo: %B dùng quy ước trả lại cấu trúc nhỏ không rõ %d" |
1853 | 1969 |
1854 #: elf32-ppc.c:4227 | 1970 #: elf32-ppc.c:4192 |
1855 msgid "%B: compiled with -mrelocatable and linked with modules compiled normally
" | 1971 msgid "%B: compiled with -mrelocatable and linked with modules compiled normally
" |
1856 msgstr "%B: đã biên dịch với « -mrelocatable » và đã liên kết với các môđun biên
dịch bình thường" | 1972 msgstr "%B: đã biên dịch với \"-mrelocatable\" và đã liên kết với các môđun biên
dịch bình thường" |
1857 | 1973 |
1858 #: elf32-ppc.c:4235 | 1974 #: elf32-ppc.c:4200 |
1859 msgid "%B: compiled normally and linked with modules compiled with -mrelocatable
" | 1975 msgid "%B: compiled normally and linked with modules compiled with -mrelocatable
" |
1860 msgstr "%B: đã biên dịch bình thường và đã liên kết với các môđun biên dịch với
« -mrelocatable »" | 1976 msgstr "%B: đã biên dịch bình thường và đã liên kết với các môđun biên dịch với
\"-mrelocatable\"" |
1861 | 1977 |
1862 #: elf32-ppc.c:4323 | 1978 #: elf32-ppc.c:4309 |
1863 msgid "Using bss-plt due to %B" | 1979 msgid "%P: bss-plt forced due to %B\n" |
1864 msgstr "Đang dùng biss-pit do %B" | 1980 msgstr "%P: bss-plt bị ép buộc bởi vì %B\n" |
1865 | 1981 |
1866 #: elf32-ppc.c:7219 elf64-ppc.c:11541 | 1982 #: elf32-ppc.c:4312 |
1867 msgid "%B: unknown relocation type %d for symbol %s" | 1983 msgid "%P: bss-plt forced by profiling\n" |
1868 msgstr "%B: không rõ kiểu định vị lại %d cho ký hiệu %s" | 1984 msgstr "%P: bss-plt được ép buộc bởi 'profiling'\n" |
1869 | 1985 |
1870 #: elf32-ppc.c:7480 | 1986 #. Uh oh, we didn't find the expected call. We |
1871 msgid "%B(%A+0x%lx): non-zero addend on %s reloc against `%s'" | 1987 #. could just mark this symbol to exclude it |
1872 msgstr "%B(%A+0x%lx): số hạng khác không trên định vị lại %s đối với « %s »" | 1988 #. from tls optimization but it's safer to skip |
1873 | 1989 #. the entire optimization. |
1874 #: elf32-ppc.c:7678 elf64-ppc.c:12043 | 1990 #: elf32-ppc.c:4809 elf64-ppc.c:7858 |
1875 msgid "%B(%A+0x%lx): relocation %s for indirect function %s unsupported" | 1991 msgid "%H arg lost __tls_get_addr, TLS optimization disabled\n" |
1876 msgstr "%B(%A+0x%lx): không hỗ trợ sự định vị lại %s cho hàm gián tiếp %s" | 1992 msgstr "%H arg lost __tls_get_addr, tối ưu hóa TLS bị tắt\n" |
1877 | 1993 |
1878 #: elf32-ppc.c:7908 elf32-ppc.c:7938 elf32-ppc.c:7985 | 1994 #: elf32-ppc.c:5044 elf64-ppc.c:6528 |
1879 msgid "%B: the target (%s) of a %s relocation is in the wrong output section (%s
)" | 1995 msgid "%P: dynamic variable `%s' is zero size\n" |
1880 msgstr "%B: đích (%s) của một định vị lại %s nằm trong phần kết xuất không đúng
(%s)" | 1996 msgstr "%P: biến kiểu động `%s' có kích thước là không\n" |
1881 | 1997 |
1882 #: elf32-ppc.c:8057 | 1998 #: elf32-ppc.c:7263 elf64-ppc.c:12675 |
1883 msgid "%B: relocation %s is not yet supported for symbol %s." | 1999 msgid "%P: %B: unknown relocation type %d for symbol %s\n" |
1884 msgstr "%B: định vị lại %s chưa được hỗ trợ cho ký hiệu %s." | 2000 msgstr "%P: %B: không rõ kiểu tái định vị %d cho ký hiệu %s\n" |
1885 | 2001 |
1886 #: elf32-ppc.c:8165 elf64-ppc.c:12299 | 2002 #: elf32-ppc.c:7524 |
1887 msgid "%B(%A+0x%lx): %s reloc against `%s': error %d" | 2003 msgid "%P: %H: non-zero addend on %s reloc against `%s'\n" |
1888 msgstr "%B(%A+0x%lx): %s định vị lại đối với « %s »: lỗi %d" | 2004 msgstr "%P: %H: số hạng khác không trên reloc %s dựa vào `%s'\n" |
1889 | 2005 |
1890 #: elf32-ppc.c:8656 | 2006 #: elf32-ppc.c:7720 elf64-ppc.c:13181 |
1891 #, c-format | 2007 msgid "%P: %H: relocation %s for indirect function %s unsupported\n" |
1892 msgid "%s not defined in linker created %s" | 2008 msgstr "%P: %H: tái ịnh vị lại %s cho hàm gián tiếp %s không được hỗ trợ\n" |
1893 msgstr "%s chưa được xác định trong bộ liên kết được tạo %s" | 2009 |
1894 | 2010 #: elf32-ppc.c:7948 elf32-ppc.c:7978 elf32-ppc.c:8025 |
1895 #: elf32-s390.c:2207 elf64-s390.c:2179 | 2011 msgid "%P: %B: the target (%s) of a %s relocation is in the wrong output section
(%s)\n" |
| 2012 msgstr "%P: %B: đích (%s) của một định vị lại %s nằm trong phần kết xuất không đ
úng (%s)\n" |
| 2013 |
| 2014 #: elf32-ppc.c:8097 |
| 2015 msgid "%P: %B: relocation %s is not yet supported for symbol %s\n" |
| 2016 msgstr "%P: %B: tái định vị %s thì vẫn chưa được hỗ trợ cho ký hiệu %s\n" |
| 2017 |
| 2018 #: elf32-ppc.c:8158 elf64-ppc.c:13467 |
| 2019 msgid "%P: %H: unresolvable %s relocation against symbol `%s'\n" |
| 2020 msgstr "%P: %H: không đáp ứng được tái định vị %s dựa vào ký hiệu `%s'\n" |
| 2021 |
| 2022 #: elf32-ppc.c:8205 elf64-ppc.c:13512 |
| 2023 msgid "%P: %H: %s reloc against `%s': error %d\n" |
| 2024 msgstr "%P: %H: %s reloc lại `%s': lỗi %d\n" |
| 2025 |
| 2026 #: elf32-ppc.c:8696 |
| 2027 msgid "%P: %s not defined in linker created %s\n" |
| 2028 msgstr "%P: %s chưa được định nghĩa trong bộ liên kết đã tạo ra %s\n" |
| 2029 |
| 2030 #: elf32-rx.c:563 |
| 2031 msgid "%B:%A: Warning: deprecated Red Hat reloc " |
| 2032 msgstr "%B:%A: Cảnh báo: không tán thành reloc kiểu Red Hat" |
| 2033 |
| 2034 #. Check for unsafe relocs in PID mode. These are any relocs where |
| 2035 #. an absolute address is being computed. There are special cases |
| 2036 #. for relocs against symbols that are known to be referenced in |
| 2037 #. crt0.o before the PID base address register has been initialised. |
| 2038 #: elf32-rx.c:581 |
| 2039 msgid "%B(%A): unsafe PID relocation %s at 0x%08lx (against %s in %s)" |
| 2040 msgstr "%B(%A): tái định vị PID không an toàn %s tại 0x%08lx (dựa vào %s trong %
s)" |
| 2041 |
| 2042 #: elf32-rx.c:1157 |
| 2043 msgid "Warning: RX_SYM reloc with an unknown symbol" |
| 2044 msgstr "Cảnh báo: RX_SYM reloc với một ký hiệu chưa được biết đến" |
| 2045 |
| 2046 #: elf32-rx.c:1324 |
| 2047 msgid "%B(%A): error: call to undefined function '%s'" |
| 2048 msgstr "%B(%A): lỗi: gọi hàm chưa được định nghĩa '%s'" |
| 2049 |
| 2050 #: elf32-rx.c:1338 |
| 2051 msgid "%B(%A): warning: unaligned access to symbol '%s' in the small data area" |
| 2052 msgstr "%B(%A): cảnh báo: unaligned access to symbol '%s' trong vùng dữ liệu nhỏ
" |
| 2053 |
| 2054 #: elf32-rx.c:1342 |
| 2055 msgid "%B(%A): internal error: out of range error" |
| 2056 msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: lỗi ngoại phạm vi" |
| 2057 |
| 2058 #: elf32-rx.c:1346 |
| 2059 msgid "%B(%A): internal error: unsupported relocation error" |
| 2060 msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: lỗi định vị lại không được hỗ trợ" |
| 2061 |
| 2062 #: elf32-rx.c:1350 |
| 2063 msgid "%B(%A): internal error: dangerous relocation" |
| 2064 msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: định vị lại nguy hiểm" |
| 2065 |
| 2066 #: elf32-rx.c:1354 |
| 2067 msgid "%B(%A): internal error: unknown error" |
| 2068 msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: lỗi không rõ" |
| 2069 |
| 2070 #: elf32-rx.c:3004 |
| 2071 #, c-format |
| 2072 msgid " [64-bit doubles]" |
| 2073 msgstr " [64-bit kép]" |
| 2074 |
| 2075 #: elf32-rx.c:3006 |
| 2076 #, c-format |
| 2077 msgid " [dsp]" |
| 2078 msgstr " [dsp]" |
| 2079 |
| 2080 #: elf32-s390.c:2200 elf64-s390.c:2187 |
1896 msgid "%B(%A+0x%lx): invalid instruction for TLS relocation %s" | 2081 msgid "%B(%A+0x%lx): invalid instruction for TLS relocation %s" |
1897 msgstr "%B(%A+0x%lx): chỉ dẫn không hợp lệ cho định vị lại TLS %s" | 2082 msgstr "%B(%A+0x%lx): chỉ dẫn không hợp lệ cho định vị lại TLS %s" |
1898 | 2083 |
1899 #: elf32-score.c:1533 elf32-score7.c:1424 elfxx-mips.c:3299 | 2084 #: elf32-score.c:1520 elf32-score7.c:1379 elfxx-mips.c:3435 |
1900 msgid "not enough GOT space for local GOT entries" | 2085 msgid "not enough GOT space for local GOT entries" |
1901 msgstr "không đủ sức chứa GOT cho các mục nhập GOT cục bộ" | 2086 msgstr "không đủ sức chứa GOT cho các mục nhập GOT cục bộ" |
1902 | 2087 |
1903 #: elf32-score.c:2765 | 2088 #: elf32-score.c:2742 |
1904 msgid "address not word align" | 2089 msgid "address not word align" |
1905 msgstr "địa chỉ không sắp hàng từ" | 2090 msgstr "địa chỉ không sắp hàng từ" |
1906 | 2091 |
1907 #: elf32-score.c:2850 elf32-score7.c:2685 | 2092 #: elf32-score.c:2827 elf32-score7.c:2631 |
1908 #, c-format | 2093 #, c-format |
1909 msgid "%s: Malformed reloc detected for section %s" | 2094 msgid "%s: Malformed reloc detected for section %s" |
1910 msgstr "%s: định vị lại dạng sai được phát hiện cho phần %s" | 2095 msgstr "%s: định vị lại dạng sai được phát hiện cho phần %s" |
1911 | 2096 |
1912 #: elf32-score.c:2901 elf32-score7.c:2736 | 2097 #: elf32-score.c:2878 elf32-score7.c:2682 |
1913 msgid "%B: CALL15 reloc at 0x%lx not against global symbol" | 2098 msgid "%B: CALL15 reloc at 0x%lx not against global symbol" |
1914 msgstr "%B: CALL15 định vị lại tại 0x%lx không phải so với ký hiệu toàn cục" | 2099 msgstr "%B: CALL15 định vị lại tại 0x%lx không phải so với ký hiệu toàn cục" |
1915 | 2100 |
1916 #: elf32-score.c:4042 elf32-score7.c:3879 | 2101 #: elf32-score.c:3997 elf32-score7.c:3803 |
1917 #, c-format | 2102 #, c-format |
1918 msgid " [pic]" | 2103 msgid " [pic]" |
1919 msgstr " [ảnh]" | 2104 msgstr " [ảnh]" |
1920 | 2105 |
1921 #: elf32-score.c:4046 elf32-score7.c:3883 | 2106 #: elf32-score.c:4001 elf32-score7.c:3807 |
1922 #, c-format | 2107 #, c-format |
1923 msgid " [fix dep]" | 2108 msgid " [fix dep]" |
1924 msgstr " [sửa quan hệ phụ thuộc]" | 2109 msgstr " [sửa quan hệ phụ thuộc]" |
1925 | 2110 |
1926 #: elf32-score.c:4088 elf32-score7.c:3925 | 2111 #: elf32-score.c:4043 elf32-score7.c:3849 |
1927 msgid "%B: warning: linking PIC files with non-PIC files" | 2112 msgid "%B: warning: linking PIC files with non-PIC files" |
1928 msgstr "%B: cảnh báo : đang liên kết tập tin PIC với tập tin khác PIC" | 2113 msgstr "%B: cảnh báo: đang liên kết tập tin PIC với tập tin khác PIC" |
1929 | 2114 |
1930 #: elf32-sh-symbian.c:130 | 2115 #: elf32-sh-symbian.c:130 |
1931 msgid "%B: IMPORT AS directive for %s conceals previous IMPORT AS" | 2116 msgid "%B: IMPORT AS directive for %s conceals previous IMPORT AS" |
1932 msgstr "%B: chỉ thị IMPORT AS (nhập dạng) cho %s cũng ẩn chỉ thị IMPORT AS trước
" | 2117 msgstr "%B: chỉ thị IMPORT AS (nhập dạng) cho %s cũng ẩn chỉ thị IMPORT AS trước
" |
1933 | 2118 |
1934 #: elf32-sh-symbian.c:383 | 2119 #: elf32-sh-symbian.c:383 |
1935 msgid "%B: Unrecognised .directive command: %s" | 2120 msgid "%B: Unrecognised .directive command: %s" |
1936 msgstr "%B: Không nhận ra câu lệnh .directive: %s" | 2121 msgstr "%B: Không nhận ra câu lệnh .directive: %s" |
1937 | 2122 |
1938 #: elf32-sh-symbian.c:503 | 2123 #: elf32-sh-symbian.c:504 |
1939 msgid "%B: Failed to add renamed symbol %s" | 2124 msgid "%B: Failed to add renamed symbol %s" |
1940 msgstr "%B: Lỗi thêm ký hiệu đã đặt tên lại %s" | 2125 msgstr "%B: Lỗi thêm ký hiệu đã đặt tên lại %s" |
1941 | 2126 |
1942 #: elf32-sh.c:533 | 2127 #: elf32-sh.c:568 |
1943 msgid "%B: 0x%lx: warning: bad R_SH_USES offset" | 2128 msgid "%B: 0x%lx: warning: bad R_SH_USES offset" |
1944 msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : khoảng bù R_SH_USES sai" | 2129 msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: khoảng bù R_SH_USES sai" |
1945 | 2130 |
1946 #: elf32-sh.c:545 | 2131 #: elf32-sh.c:580 |
1947 msgid "%B: 0x%lx: warning: R_SH_USES points to unrecognized insn 0x%x" | 2132 msgid "%B: 0x%lx: warning: R_SH_USES points to unrecognized insn 0x%x" |
1948 msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : R_SH_USES chỉ tới một chỉ dẫn không nhận ra 0x%x" | 2133 msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: R_SH_USES chỉ tới một chỉ dẫn không nhận ra 0x%x" |
1949 | 2134 |
1950 #: elf32-sh.c:562 | 2135 #: elf32-sh.c:597 |
1951 msgid "%B: 0x%lx: warning: bad R_SH_USES load offset" | 2136 msgid "%B: 0x%lx: warning: bad R_SH_USES load offset" |
1952 msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : khoảng bù nạp R_SH_USES sai" | 2137 msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: khoảng bù nạp R_SH_USES sai" |
1953 | 2138 |
1954 #: elf32-sh.c:577 | 2139 #: elf32-sh.c:612 |
1955 msgid "%B: 0x%lx: warning: could not find expected reloc" | 2140 msgid "%B: 0x%lx: warning: could not find expected reloc" |
1956 msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : không tìm thấy định vị lại mong đợi" | 2141 msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: không tìm thấy định vị lại mong đợi" |
1957 | 2142 |
1958 #: elf32-sh.c:605 | 2143 #: elf32-sh.c:640 |
1959 msgid "%B: 0x%lx: warning: symbol in unexpected section" | 2144 msgid "%B: 0x%lx: warning: symbol in unexpected section" |
1960 msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : ký hiệu nằm trong phần bất thường" | 2145 msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: ký hiệu nằm trong phần bất thường" |
1961 | 2146 |
1962 #: elf32-sh.c:731 | 2147 #: elf32-sh.c:766 |
1963 msgid "%B: 0x%lx: warning: could not find expected COUNT reloc" | 2148 msgid "%B: 0x%lx: warning: could not find expected COUNT reloc" |
1964 msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : không tìm thấy định vị lại COUNT (đếm) mong đợi" | 2149 msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: không tìm thấy định vị lại COUNT (đếm) mong đợi" |
1965 | 2150 |
1966 #: elf32-sh.c:740 | 2151 #: elf32-sh.c:775 |
1967 msgid "%B: 0x%lx: warning: bad count" | 2152 msgid "%B: 0x%lx: warning: bad count" |
1968 msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : đếm sai" | 2153 msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: đếm sai" |
1969 | 2154 |
1970 #: elf32-sh.c:1144 elf32-sh.c:1514 | 2155 #: elf32-sh.c:1179 elf32-sh.c:1549 |
1971 msgid "%B: 0x%lx: fatal: reloc overflow while relaxing" | 2156 msgid "%B: 0x%lx: fatal: reloc overflow while relaxing" |
1972 msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: tràn định vị lại trong khi giảm nhẹ" | 2157 msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: tràn định vị lại trong khi giảm nhẹ" |
1973 | 2158 |
1974 #: elf32-sh.c:3270 elf64-sh64.c:1526 | 2159 #: elf32-sh.c:4048 elf64-sh64.c:1514 |
1975 msgid "Unexpected STO_SH5_ISA32 on local symbol is not handled" | 2160 msgid "Unexpected STO_SH5_ISA32 on local symbol is not handled" |
1976 msgstr "Không xử lý được STO_SH5_ISA32 không mong đợi trên ký hiệu cục bộ" | 2161 msgstr "Không xử lý được STO_SH5_ISA32 không mong đợi trên ký hiệu cục bộ" |
1977 | 2162 |
1978 #: elf32-sh.c:3507 | 2163 #: elf32-sh.c:4299 |
1979 msgid "%B: 0x%lx: fatal: unaligned branch target for relax-support relocation" | 2164 msgid "%B: 0x%lx: fatal: unaligned branch target for relax-support relocation" |
1980 msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: có đích nhánh chưa sắp hàng cho định vị lại hỗ trợ
giảm nhẹ" | 2165 msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: có đích nhánh chưa sắp hàng cho định vị lại hỗ trợ
giảm nhẹ" |
1981 | 2166 |
1982 #: elf32-sh.c:3540 elf32-sh.c:3555 | 2167 #: elf32-sh.c:4332 elf32-sh.c:4347 |
1983 msgid "%B: 0x%lx: fatal: unaligned %s relocation 0x%lx" | 2168 msgid "%B: 0x%lx: fatal: unaligned %s relocation 0x%lx" |
1984 msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: định vị lại %s chưa sắp hàng 0x%lx" | 2169 msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: định vị lại %s chưa sắp hàng 0x%lx" |
1985 | 2170 |
1986 #: elf32-sh.c:3569 | 2171 #: elf32-sh.c:4361 |
1987 msgid "%B: 0x%lx: fatal: R_SH_PSHA relocation %d not in range -32..32" | 2172 msgid "%B: 0x%lx: fatal: R_SH_PSHA relocation %d not in range -32..32" |
1988 msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: R_SH_PSHA định vị lại %d không nằm trong phạm vi -3
2..32" | 2173 msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: R_SH_PSHA định vị lại %d không nằm trong phạm vi -3
2..32" |
1989 | 2174 |
1990 #: elf32-sh.c:3583 | 2175 #: elf32-sh.c:4375 |
1991 msgid "%B: 0x%lx: fatal: R_SH_PSHL relocation %d not in range -32..32" | 2176 msgid "%B: 0x%lx: fatal: R_SH_PSHL relocation %d not in range -32..32" |
1992 msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: R_SH_PSHL định vị lại %d không nằm trong phạm vi -3
2..32" | 2177 msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: R_SH_PSHL định vị lại %d không nằm trong phạm vi -3
2..32" |
1993 | 2178 |
1994 #: elf32-sh.c:5256 elf64-alpha.c:4525 | 2179 #: elf32-sh.c:4519 elf32-sh.c:4989 |
| 2180 msgid "%B(%A+0x%lx): cannot emit fixup to `%s' in read-only section" |
| 2181 msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể phát ra sự sửa chữa cho`%s' trong phần chỉ đọc" |
| 2182 |
| 2183 #: elf32-sh.c:5096 |
| 2184 msgid "%B(%A+0x%lx): %s relocation against external symbol \"%s\"" |
| 2185 msgstr "%B(%A+0x%lx): tái định vị %s dựa trên ký hiệu bên ngoài \"%s\"" |
| 2186 |
| 2187 #: elf32-sh.c:5569 |
| 2188 #, c-format |
| 2189 msgid "%X%C: relocation to \"%s\" references a different segment\n" |
| 2190 msgstr "%X%C: định vị lại \"%s\" tham chiếu đến một segment (đoạn) khác\n" |
| 2191 |
| 2192 #: elf32-sh.c:5575 |
| 2193 #, c-format |
| 2194 msgid "%C: warning: relocation to \"%s\" references a different segment\n" |
| 2195 msgstr "%C: cảnh báo: định vị lại \"%s\" tham chiếu đến một đoạn khác\n" |
| 2196 |
| 2197 #: elf32-sh.c:6353 elf32-sh.c:6436 |
| 2198 msgid "%B: `%s' accessed both as normal and FDPIC symbol" |
| 2199 msgstr "%B: `%s' đã được truy cập theo cả hai kiểu bình thường và ký hiệu FDPIC" |
| 2200 |
| 2201 #: elf32-sh.c:6358 elf32-sh.c:6440 |
| 2202 msgid "%B: `%s' accessed both as FDPIC and thread local symbol" |
| 2203 msgstr "%B: \"%s\" đã được truy cập theo cả hai kiểu ký hiệu FDPIC và cục bộ cho
tuyến trình" |
| 2204 |
| 2205 #: elf32-sh.c:6388 |
| 2206 msgid "%B: Function descriptor relocation with non-zero addend" |
| 2207 msgstr "%B: Tái định vị bộ mô tả hàm với số hạng khác-không" |
| 2208 |
| 2209 #: elf32-sh.c:6624 elf64-alpha.c:4652 |
1995 msgid "%B: TLS local exec code cannot be linked into shared objects" | 2210 msgid "%B: TLS local exec code cannot be linked into shared objects" |
1996 msgstr "%B: mã thực hiện cục bộ TLS không thể được liên kết vào đối tượng chia s
ẻ" | 2211 msgstr "%B: mã thực hiện cục bộ TLS không thể được liên kết vào đối tượng chia s
ẻ" |
1997 | 2212 |
1998 #: elf32-sh64.c:222 elf64-sh64.c:2333 | 2213 #: elf32-sh64.c:223 elf64-sh64.c:2318 |
1999 #, c-format | 2214 #, c-format |
2000 msgid "%s: compiled as 32-bit object and %s is 64-bit" | 2215 msgid "%s: compiled as 32-bit object and %s is 64-bit" |
2001 msgstr "%s: biên dịch như một đối tượng 32-bit và %s là 64-bit" | 2216 msgstr "%s: biên dịch như một đối tượng 32-bit và %s là 64-bit" |
2002 | 2217 |
2003 #: elf32-sh64.c:225 elf64-sh64.c:2336 | 2218 #: elf32-sh64.c:226 elf64-sh64.c:2321 |
2004 #, c-format | 2219 #, c-format |
2005 msgid "%s: compiled as 64-bit object and %s is 32-bit" | 2220 msgid "%s: compiled as 64-bit object and %s is 32-bit" |
2006 msgstr "%s: biên dịch như một đối tượng 64-bit và %s là 32-bit" | 2221 msgstr "%s: biên dịch như một đối tượng 64-bit và %s là 32-bit" |
2007 | 2222 |
2008 #: elf32-sh64.c:227 elf64-sh64.c:2338 | 2223 #: elf32-sh64.c:228 elf64-sh64.c:2323 |
2009 #, c-format | 2224 #, c-format |
2010 msgid "%s: object size does not match that of target %s" | 2225 msgid "%s: object size does not match that of target %s" |
2011 msgstr "%s: kích cỡ đối tượng không tương ứng với kích cỡ của đích %s" | 2226 msgstr "%s: kích cỡ đối tượng không tương ứng với kích cỡ của đích %s" |
2012 | 2227 |
2013 #: elf32-sh64.c:450 elf64-sh64.c:2852 | 2228 #: elf32-sh64.c:451 elf64-sh64.c:2837 |
2014 #, c-format | 2229 #, c-format |
2015 msgid "%s: encountered datalabel symbol in input" | 2230 msgid "%s: encountered datalabel symbol in input" |
2016 msgstr "%s: gặp ký hiệu nhãn dữ liệu trong dữ liệu nhập vào" | 2231 msgstr "%s: gặp ký hiệu nhãn dữ liệu trong dữ liệu nhập vào" |
2017 | 2232 |
2018 #: elf32-sh64.c:527 | 2233 #: elf32-sh64.c:528 |
2019 msgid "PTB mismatch: a SHmedia address (bit 0 == 1)" | 2234 msgid "PTB mismatch: a SHmedia address (bit 0 == 1)" |
2020 msgstr "Sai khớp PTB: một địa chỉ SHmedia (bit 0 == 1)" | 2235 msgstr "Sai khớp PTB: một địa chỉ SHmedia (bit 0 == 1)" |
2021 | 2236 |
2022 #: elf32-sh64.c:530 | 2237 #: elf32-sh64.c:531 |
2023 msgid "PTA mismatch: a SHcompact address (bit 0 == 0)" | 2238 msgid "PTA mismatch: a SHcompact address (bit 0 == 0)" |
2024 msgstr "Sai khớp PTA: một địa chỉ SHcompact (bit 0 == 0)" | 2239 msgstr "Sai khớp PTA: một địa chỉ SHcompact (bit 0 == 0)" |
2025 | 2240 |
2026 #: elf32-sh64.c:548 | 2241 #: elf32-sh64.c:549 |
2027 #, c-format | 2242 #, c-format |
2028 msgid "%s: GAS error: unexpected PTB insn with R_SH_PT_16" | 2243 msgid "%s: GAS error: unexpected PTB insn with R_SH_PT_16" |
2029 msgstr "%s: Lỗi GAS: chỉ dẫn PTB bất thường với R_SH_PT_16" | 2244 msgstr "%s: Lỗi GAS: chỉ dẫn PTB bất thường với R_SH_PT_16" |
2030 | 2245 |
2031 #: elf32-sh64.c:597 | 2246 #: elf32-sh64.c:598 |
2032 msgid "%B: error: unaligned relocation type %d at %08x reloc %p\n" | 2247 msgid "%B: error: unaligned relocation type %d at %08x reloc %p\n" |
2033 msgstr "%B: lỗi: kiểu định vị lại chưa sắp hàng %d tại %08x định vị lại %p\n" | 2248 msgstr "%B: lỗi: kiểu định vị lại chưa sắp hàng %d tại %08x định vị lại %p\n" |
2034 | 2249 |
2035 #: elf32-sh64.c:673 | 2250 #: elf32-sh64.c:674 |
2036 #, c-format | 2251 #, c-format |
2037 msgid "%s: could not write out added .cranges entries" | 2252 msgid "%s: could not write out added .cranges entries" |
2038 msgstr "%s: không thể ghi ra các mục nhập .cranges đã thêm" | 2253 msgstr "%s: không thể ghi ra các mục nhập .cranges đã thêm" |
2039 | 2254 |
2040 #: elf32-sh64.c:733 | 2255 #: elf32-sh64.c:734 |
2041 #, c-format | 2256 #, c-format |
2042 msgid "%s: could not write out sorted .cranges entries" | 2257 msgid "%s: could not write out sorted .cranges entries" |
2043 msgstr "%s: không thể ghi ra các mục nhập .cranges đã sắp xếp" | 2258 msgstr "%s: không thể ghi ra các mục nhập .cranges đã sắp xếp" |
2044 | 2259 |
2045 #: elf32-sparc.c:89 | 2260 #: elf32-sparc.c:90 |
2046 msgid "%B: compiled for a 64 bit system and target is 32 bit" | 2261 msgid "%B: compiled for a 64 bit system and target is 32 bit" |
2047 msgstr "%B: được biên dịch cho hệ thống 64-bit, còn đích là 32-bit" | 2262 msgstr "%B: được biên dịch cho hệ thống 64-bit, còn đích là 32-bit" |
2048 | 2263 |
2049 #: elf32-sparc.c:102 | 2264 #: elf32-sparc.c:103 |
2050 msgid "%B: linking little endian files with big endian files" | 2265 msgid "%B: linking little endian files with big endian files" |
2051 msgstr "%B: đang liên kết tập tin về cuối nhỏ với tập tin về cuối lớn" | 2266 msgstr "%B: đang liên kết tập tin về cuối nhỏ với tập tin về cuối lớn" |
2052 | 2267 |
2053 #: elf32-spu.c:713 | 2268 #: elf32-spu.c:719 |
2054 msgid "%X%P: overlay section %A does not start on a cache line.\n" | 2269 msgid "%X%P: overlay section %A does not start on a cache line.\n" |
2055 msgstr "%X%P: phần phủ %A không bắt đầu ở một dòng nhớ tạm.\n" | 2270 msgstr "%X%P: phần phủ %A không bắt đầu ở một dòng nhớ tạm.\n" |
2056 | 2271 |
2057 #: elf32-spu.c:721 | 2272 #: elf32-spu.c:727 |
2058 msgid "%X%P: overlay section %A is larger than a cache line.\n" | 2273 msgid "%X%P: overlay section %A is larger than a cache line.\n" |
2059 msgstr "%X%P: phần phủ %A lớn hơn một dòng nhớ tạm.\n" | 2274 msgstr "%X%P: phần phủ %A lớn hơn một dòng nhớ tạm.\n" |
2060 | 2275 |
2061 #: elf32-spu.c:741 | 2276 #: elf32-spu.c:747 |
2062 msgid "%X%P: overlay section %A is not in cache area.\n" | 2277 msgid "%X%P: overlay section %A is not in cache area.\n" |
2063 msgstr "%X%P: phần phủ %A không phải trong vùng nhớ tạm.\n" | 2278 msgstr "%X%P: phần phủ %A không phải trong vùng nhớ tạm.\n" |
2064 | 2279 |
2065 #: elf32-spu.c:781 | 2280 #: elf32-spu.c:787 |
2066 msgid "%X%P: overlay sections %A and %A do not start at the same address.\n" | 2281 msgid "%X%P: overlay sections %A and %A do not start at the same address.\n" |
2067 msgstr "%X%P: hai phần phủ %A và %A không bắt đầu ở cùng một địa chỉ.\n" | 2282 msgstr "%X%P: hai phần phủ %A và %A không bắt đầu ở cùng một địa chỉ.\n" |
2068 | 2283 |
2069 #: elf32-spu.c:1005 | 2284 #: elf32-spu.c:1011 |
2070 msgid "warning: call to non-function symbol %s defined in %B" | 2285 msgid "warning: call to non-function symbol %s defined in %B" |
2071 msgstr "cảnh báo : cuộc gọi ký hiệu khác hàm %s được xác định trong %B" | 2286 msgstr "cảnh báo: cuộc gọi ký hiệu khác hàm %s được xác định trong %B" |
2072 | 2287 |
2073 #: elf32-spu.c:1355 | 2288 #: elf32-spu.c:1361 |
2074 msgid "%A:0x%v lrlive .brinfo (%u) differs from analysis (%u)\n" | 2289 msgid "%A:0x%v lrlive .brinfo (%u) differs from analysis (%u)\n" |
2075 msgstr "%A:0x%v lrlive .brinfo (%u) khác với phân tích (%u)\n" | 2290 msgstr "%A:0x%v lrlive .brinfo (%u) khác với phân tích (%u)\n" |
2076 | 2291 |
2077 #: elf32-spu.c:1874 | 2292 #: elf32-spu.c:1880 |
2078 msgid "%B is not allowed to define %s" | 2293 msgid "%B is not allowed to define %s" |
2079 msgstr "không cho phép %B xác định %s" | 2294 msgstr "không cho phép %B xác định %s" |
2080 | 2295 |
2081 #: elf32-spu.c:1882 | 2296 #: elf32-spu.c:1888 |
2082 #, c-format | 2297 #, c-format |
2083 msgid "you are not allowed to define %s in a script" | 2298 msgid "you are not allowed to define %s in a script" |
2084 msgstr "không cho phép bạn xác định %s trong một văn lệnh" | 2299 msgstr "không cho phép bạn xác định %s trong một văn lệnh" |
2085 | 2300 |
2086 #: elf32-spu.c:1916 | 2301 #: elf32-spu.c:1922 |
2087 #, c-format | 2302 #, c-format |
2088 msgid "%s in overlay section" | 2303 msgid "%s in overlay section" |
2089 msgstr "%s trong phần phủ" | 2304 msgstr "%s trong phần phủ" |
2090 | 2305 |
2091 #: elf32-spu.c:1945 | 2306 #: elf32-spu.c:1951 |
2092 msgid "overlay stub relocation overflow" | 2307 msgid "overlay stub relocation overflow" |
2093 msgstr "tràn định vị lại mẩu phủ" | 2308 msgstr "tràn định vị lại mẩu phủ" |
2094 | 2309 |
2095 #: elf32-spu.c:1954 elf64-ppc.c:10637 | 2310 #: elf32-spu.c:1960 |
2096 msgid "stubs don't match calculated size" | 2311 msgid "stubs don't match calculated size" |
2097 msgstr "các mẩu không tương ứng với kích cỡ đã tính" | 2312 msgstr "các mẩu không tương ứng với kích cỡ đã tính" |
2098 | 2313 |
2099 #: elf32-spu.c:2536 | 2314 #: elf32-spu.c:2542 |
2100 #, c-format | 2315 #, c-format |
2101 msgid "warning: %s overlaps %s\n" | 2316 msgid "warning: %s overlaps %s\n" |
2102 msgstr "cảnh báo : %s đè lên %s\n" | 2317 msgstr "cảnh báo: %s đè lên %s\n" |
2103 | 2318 |
2104 #: elf32-spu.c:2552 | 2319 #: elf32-spu.c:2558 |
2105 #, c-format | 2320 #, c-format |
2106 msgid "warning: %s exceeds section size\n" | 2321 msgid "warning: %s exceeds section size\n" |
2107 msgstr "cảnh báo : %s vượt quá kích cỡ phần\n" | 2322 msgstr "cảnh báo: %s vượt quá kích cỡ phần\n" |
2108 | 2323 |
2109 #: elf32-spu.c:2583 | 2324 #: elf32-spu.c:2589 |
2110 msgid "%A:0x%v not found in function table\n" | 2325 msgid "%A:0x%v not found in function table\n" |
2111 msgstr "%A:0x%v không tìm thấy trong bảng hàm\n" | 2326 msgstr "%A:0x%v không tìm thấy trong bảng hàm\n" |
2112 | 2327 |
2113 #: elf32-spu.c:2723 | 2328 #: elf32-spu.c:2729 |
2114 msgid "%B(%A+0x%v): call to non-code section %B(%A), analysis incomplete\n" | 2329 msgid "%B(%A+0x%v): call to non-code section %B(%A), analysis incomplete\n" |
2115 msgstr "%B(%A+0x%v): gọi phần khác mã %B(%A), chưa phân tích hoàn toàn\n" | 2330 msgstr "%B(%A+0x%v): gọi phần khác mã %B(%A), chưa phân tích hoàn toàn\n" |
2116 | 2331 |
2117 #: elf32-spu.c:3291 | 2332 #: elf32-spu.c:3297 |
2118 #, c-format | 2333 #, c-format |
2119 msgid "Stack analysis will ignore the call from %s to %s\n" | 2334 msgid "Stack analysis will ignore the call from %s to %s\n" |
2120 msgstr "Tiến trình phân tích đống sẽ bỏ qua cuộc gọi từ %s cho %s\n" | 2335 msgstr "Tiến trình phân tích đống sẽ bỏ qua cuộc gọi từ %s cho %s\n" |
2121 | 2336 |
2122 #: elf32-spu.c:3982 | 2337 #: elf32-spu.c:3988 |
2123 msgid " %s: 0x%v\n" | 2338 msgid " %s: 0x%v\n" |
2124 msgstr " %s: 0x%v\n" | 2339 msgstr " %s: 0x%v\n" |
2125 | 2340 |
2126 #: elf32-spu.c:3983 | 2341 #: elf32-spu.c:3989 |
2127 msgid "%s: 0x%v 0x%v\n" | 2342 msgid "%s: 0x%v 0x%v\n" |
2128 msgstr "%s: 0x%v 0x%v\n" | 2343 msgstr "%s: 0x%v 0x%v\n" |
2129 | 2344 |
2130 #: elf32-spu.c:3988 | 2345 #: elf32-spu.c:3994 |
2131 msgid " calls:\n" | 2346 msgid " calls:\n" |
2132 msgstr " cuộc gọi:\n" | 2347 msgstr " cuộc gọi:\n" |
2133 | 2348 |
2134 #: elf32-spu.c:3996 | 2349 #: elf32-spu.c:4002 |
2135 #, c-format | 2350 #, c-format |
2136 msgid " %s%s %s\n" | 2351 msgid " %s%s %s\n" |
2137 msgstr " %s%s %s\n" | 2352 msgstr " %s%s %s\n" |
2138 | 2353 |
2139 #: elf32-spu.c:4301 | 2354 #: elf32-spu.c:4307 |
2140 #, c-format | 2355 #, c-format |
2141 msgid "%s duplicated in %s\n" | 2356 msgid "%s duplicated in %s\n" |
2142 msgstr "%s bị nhân đôi trong %s\n" | 2357 msgstr "%s bị nhân đôi trong %s\n" |
2143 | 2358 |
2144 #: elf32-spu.c:4305 | 2359 #: elf32-spu.c:4311 |
2145 #, c-format | 2360 #, c-format |
2146 msgid "%s duplicated\n" | 2361 msgid "%s duplicated\n" |
2147 msgstr "%s bị nhân đôi\n" | 2362 msgstr "%s bị nhân đôi\n" |
2148 | 2363 |
2149 #: elf32-spu.c:4312 | 2364 #: elf32-spu.c:4318 |
2150 msgid "sorry, no support for duplicate object files in auto-overlay script\n" | 2365 msgid "sorry, no support for duplicate object files in auto-overlay script\n" |
2151 msgstr "tiếc là văn lệnh tự động phủ không hỗ trợ tập tin đối tượng tăng đôi\n" | 2366 msgstr "tiếc là văn lệnh tự động phủ không hỗ trợ tập tin đối tượng tăng đôi\n" |
2152 | 2367 |
2153 #: elf32-spu.c:4353 | 2368 #: elf32-spu.c:4359 |
2154 msgid "non-overlay size of 0x%v plus maximum overlay size of 0x%v exceeds local
store\n" | 2369 msgid "non-overlay size of 0x%v plus maximum overlay size of 0x%v exceeds local
store\n" |
2155 msgstr "kích cỡ khác phủ 0x%v cộng với kích cỡ phủ tối đa 0x%v thì vượt quá kho
cục bộ\n" | 2370 msgstr "kích cỡ khác phủ 0x%v cộng với kích cỡ phủ tối đa 0x%v thì vượt quá kho
cục bộ\n" |
2156 | 2371 |
2157 #: elf32-spu.c:4509 | 2372 #: elf32-spu.c:4514 |
2158 msgid "%B:%A%s exceeds overlay size\n" | 2373 msgid "%B:%A%s exceeds overlay size\n" |
2159 msgstr "%B:%A%s vượt quá kích cỡ phủ\n" | 2374 msgstr "%B:%A%s vượt quá kích cỡ phủ\n" |
2160 | 2375 |
2161 #: elf32-spu.c:4671 | 2376 #: elf32-spu.c:4676 |
2162 msgid "Stack size for call graph root nodes.\n" | 2377 msgid "Stack size for call graph root nodes.\n" |
2163 msgstr "Kích cỡ đống cho các nút thông tin gốc đồ thị cuộc gọi.\n" | 2378 msgstr "Kích cỡ đống cho các nút thông tin gốc đồ thị cuộc gọi.\n" |
2164 | 2379 |
2165 #: elf32-spu.c:4672 | 2380 #: elf32-spu.c:4677 |
2166 msgid "" | 2381 msgid "" |
2167 "\n" | 2382 "\n" |
2168 "Stack size for functions. Annotations: '*' max stack, 't' tail call\n" | 2383 "Stack size for functions. Annotations: '*' max stack, 't' tail call\n" |
2169 msgstr "" | 2384 msgstr "" |
2170 "\n" | 2385 "\n" |
2171 "Kích cỡ đống cho hàm, Ghi chú :\n" | 2386 "Kích cỡ đống cho hàm, Ghi chú:\n" |
2172 " *\tđống tối đa\n" | 2387 " *\tđống tối đa\n" |
2173 " t\tcuộc gọi đuôi\n" | 2388 " t\tcuộc gọi đuôi\n" |
2174 | 2389 |
2175 #: elf32-spu.c:4682 | 2390 #: elf32-spu.c:4687 |
2176 msgid "Maximum stack required is 0x%v\n" | 2391 msgid "Maximum stack required is 0x%v\n" |
2177 msgstr "Đống tối đa cần thiết là 0x%v\n" | 2392 msgstr "Đống tối đa cần thiết là 0x%v\n" |
2178 | 2393 |
2179 #: elf32-spu.c:4773 | 2394 #: elf32-spu.c:4778 |
2180 msgid "fatal error while creating .fixup" | 2395 msgid "fatal error while creating .fixup" |
2181 msgstr "gặp lỗi nghiêm trọng trong khi tạo .fixup" | 2396 msgstr "gặp lỗi nghiêm trọng trong khi tạo .fixup" |
2182 | 2397 |
2183 #: elf32-spu.c:5011 | 2398 #: elf32-spu.c:5008 |
2184 msgid "%B(%s+0x%lx): unresolvable %s relocation against symbol `%s'" | 2399 msgid "%B(%s+0x%lx): unresolvable %s relocation against symbol `%s'" |
2185 msgstr "%B(%s+0x%lx): không thể giải quyết định vị lại %s so với ký hiệu « %s »" | 2400 msgstr "%B(%s+0x%lx): không thể giải quyết định vị lại %s so với ký hiệu \"%s\"" |
2186 | 2401 |
2187 #: elf32-v850.c:163 | 2402 #: elf32-tic6x.c:1602 |
| 2403 msgid "warning: generating a shared library containing non-PIC code" |
| 2404 msgstr "cảnh báo: đang tạo thư viện liên kết động có chứa mã non-PIC" |
| 2405 |
| 2406 #: elf32-tic6x.c:1607 |
| 2407 msgid "warning: generating a shared library containing non-PID code" |
| 2408 msgstr "cảnh báo: đang tạo thư viện liên kết động có chứa mã non-PID" |
| 2409 |
| 2410 #: elf32-tic6x.c:2541 |
| 2411 msgid "%B: SB-relative relocation but __c6xabi_DSBT_BASE not defined" |
| 2412 msgstr "%B: tái định vị SB-liên-quan nhưng __c6xabi_DSBT_BASE lại chưa được định
nghĩa" |
| 2413 |
| 2414 #: elf32-tic6x.c:2761 |
| 2415 msgid "dangerous relocation" |
| 2416 msgstr "định vị lại nguy hiểm" |
| 2417 |
| 2418 #: elf32-tic6x.c:3733 |
| 2419 msgid "%B: error: unknown mandatory EABI object attribute %d" |
| 2420 msgstr "%B: lỗi: không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d" |
| 2421 |
| 2422 #: elf32-tic6x.c:3741 |
| 2423 msgid "%B: warning: unknown EABI object attribute %d" |
| 2424 msgstr "%B: cảnh báo: không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d" |
| 2425 |
| 2426 #: elf32-tic6x.c:3853 elf32-tic6x.c:3861 |
| 2427 msgid "error: %B requires more stack alignment than %B preserves" |
| 2428 msgstr "lỗi: %B yêu cầu stack sắp hàng nhiều hơn %B dự trữ" |
| 2429 |
| 2430 #: elf32-tic6x.c:3871 elf32-tic6x.c:3880 |
| 2431 msgid "error: unknown Tag_ABI_array_object_alignment value in %B" |
| 2432 msgstr "lỗi: không hiểu giá trị Tag_ABI_array_object_alignment trong %B" |
| 2433 |
| 2434 #: elf32-tic6x.c:3889 elf32-tic6x.c:3898 |
| 2435 msgid "error: unknown Tag_ABI_array_object_align_expected value in %B" |
| 2436 msgstr "lỗi: không hiểu giá trị Tag_ABI_array_object_align_expected trong %B" |
| 2437 |
| 2438 #: elf32-tic6x.c:3906 elf32-tic6x.c:3913 |
| 2439 msgid "error: %B requires more array alignment than %B preserves" |
| 2440 msgstr "lỗi: %B yêu cầu mảng sắp hàng nhiều hơn %B dự trữ" |
| 2441 |
| 2442 #: elf32-tic6x.c:3935 |
| 2443 msgid "warning: %B and %B differ in wchar_t size" |
| 2444 msgstr "cảnh báo: %B và %B có kích thước wchar_t khác nhau" |
| 2445 |
| 2446 #: elf32-tic6x.c:3953 |
| 2447 msgid "warning: %B and %B differ in whether code is compiled for DSBT" |
| 2448 msgstr "cảnh báo: %B và %B khác nhau ở chỗ mà mã được dịch cho DSBT" |
| 2449 |
| 2450 #: elf32-v850.c:173 |
2188 #, c-format | 2451 #, c-format |
2189 msgid "Variable `%s' cannot occupy in multiple small data regions" | 2452 msgid "Variable `%s' cannot occupy in multiple small data regions" |
2190 msgstr "Biến « %s » không thể chiếm nhiều vùng dữ liệu nhỏ" | 2453 msgstr "Biến \"%s\" không thể chiếm nhiều vùng dữ liệu nhỏ" |
2191 | 2454 |
2192 #: elf32-v850.c:166 | 2455 #: elf32-v850.c:176 |
2193 #, c-format | 2456 #, c-format |
2194 msgid "Variable `%s' can only be in one of the small, zero, and tiny data region
s" | 2457 msgid "Variable `%s' can only be in one of the small, zero, and tiny data region
s" |
2195 msgstr "Biến « %s » chỉ có thể nằm trong một của vùng dữ liệu kiểu nhỏ, số không
và rất nhỏ" | 2458 msgstr "Biến \"%s\" chỉ có thể nằm trong một của vùng dữ liệu kiểu nhỏ, số không
và rất nhỏ" |
2196 | 2459 |
2197 #: elf32-v850.c:169 | 2460 #: elf32-v850.c:179 |
2198 #, c-format | 2461 #, c-format |
2199 msgid "Variable `%s' cannot be in both small and zero data regions simultaneousl
y" | 2462 msgid "Variable `%s' cannot be in both small and zero data regions simultaneousl
y" |
2200 msgstr "Biến « %s » không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu nhỏ v
à số không" | 2463 msgstr "Biến \"%s\" không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu nhỏ v
à số không" |
2201 | 2464 |
2202 #: elf32-v850.c:172 | 2465 #: elf32-v850.c:182 |
2203 #, c-format | 2466 #, c-format |
2204 msgid "Variable `%s' cannot be in both small and tiny data regions simultaneousl
y" | 2467 msgid "Variable `%s' cannot be in both small and tiny data regions simultaneousl
y" |
2205 msgstr "Biến « %s » không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu nhỏ v
à rất nhỏ" | 2468 msgstr "Biến \"%s\" không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu nhỏ v
à rất nhỏ" |
2206 | 2469 |
2207 #: elf32-v850.c:175 | 2470 #: elf32-v850.c:185 |
2208 #, c-format | 2471 #, c-format |
2209 msgid "Variable `%s' cannot be in both zero and tiny data regions simultaneously
" | 2472 msgid "Variable `%s' cannot be in both zero and tiny data regions simultaneously
" |
2210 msgstr "Biến « %s » không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu rất n
hỏ và số không" | 2473 msgstr "Biến \"%s\" không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu rất n
hỏ và số không" |
2211 | 2474 |
2212 #: elf32-v850.c:478 | 2475 #: elf32-v850.c:483 |
2213 #, c-format | 2476 msgid "FAILED to find previous HI16 reloc" |
2214 msgid "FAILED to find previous HI16 reloc\n" | 2477 msgstr "LỖI tìm định vị lại HI16 trước" |
2215 msgstr "LỖI tìm định vị lại HI16 trước\n" | 2478 |
2216 | 2479 #: elf32-v850.c:2155 |
2217 #: elf32-v850.c:1713 | |
2218 msgid "could not locate special linker symbol __gp" | 2480 msgid "could not locate special linker symbol __gp" |
2219 msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __gp" | 2481 msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __gp" |
2220 | 2482 |
2221 #: elf32-v850.c:1717 | 2483 #: elf32-v850.c:2159 |
2222 msgid "could not locate special linker symbol __ep" | 2484 msgid "could not locate special linker symbol __ep" |
2223 msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __ep" | 2485 msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __ep" |
2224 | 2486 |
2225 #: elf32-v850.c:1721 | 2487 #: elf32-v850.c:2163 |
2226 msgid "could not locate special linker symbol __ctbp" | 2488 msgid "could not locate special linker symbol __ctbp" |
2227 msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __ctbp" | 2489 msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __ctbp" |
2228 | 2490 |
2229 #: elf32-v850.c:1871 | 2491 #: elf32-v850.c:2341 |
2230 msgid "%B: Architecture mismatch with previous modules" | 2492 msgid "%B: Architecture mismatch with previous modules" |
2231 msgstr "%B: sai khớp kiến trúc với mô-đun khác" | 2493 msgstr "%B: sai khớp kiến trúc với mô-đun khác" |
2232 | 2494 |
2233 #: elf32-v850.c:1890 | 2495 #. xgettext:c-format. |
| 2496 #: elf32-v850.c:2360 |
2234 #, c-format | 2497 #, c-format |
2235 msgid "private flags = %lx: " | 2498 msgid "private flags = %lx: " |
2236 msgstr "các cờ riêng — %lx: " | 2499 msgstr "các cờ riêng — %lx: " |
2237 | 2500 |
2238 #: elf32-v850.c:1895 | 2501 #: elf32-v850.c:2365 |
2239 #, c-format | 2502 #, c-format |
2240 msgid "v850 architecture" | 2503 msgid "v850 architecture" |
2241 msgstr "Kiến trúc v850" | 2504 msgstr "Kiến trúc v850" |
2242 | 2505 |
2243 #: elf32-v850.c:1896 | 2506 #: elf32-v850.c:2366 |
2244 #, c-format | 2507 #, c-format |
2245 msgid "v850e architecture" | 2508 msgid "v850e architecture" |
2246 msgstr "Kiến trúc v850e" | 2509 msgstr "Kiến trúc v850e" |
2247 | 2510 |
2248 #: elf32-v850.c:1897 | 2511 #: elf32-v850.c:2367 |
2249 #, c-format | 2512 #, c-format |
2250 msgid "v850e1 architecture" | 2513 msgid "v850e1 architecture" |
2251 msgstr "Kiến trúc v850e1" | 2514 msgstr "Kiến trúc v850e1" |
2252 | 2515 |
2253 #: elf32-vax.c:543 | 2516 #: elf32-v850.c:2368 |
| 2517 #, c-format |
| 2518 msgid "v850e2 architecture" |
| 2519 msgstr "Kiến trúc v850e2" |
| 2520 |
| 2521 #: elf32-v850.c:2369 |
| 2522 #, c-format |
| 2523 msgid "v850e2v3 architecture" |
| 2524 msgstr "Kiến trúc v850e2v3" |
| 2525 |
| 2526 #: elf32-vax.c:532 |
2254 #, c-format | 2527 #, c-format |
2255 msgid " [nonpic]" | 2528 msgid " [nonpic]" |
2256 msgstr " [khác pic]" | 2529 msgstr " [khác pic]" |
2257 | 2530 |
2258 #: elf32-vax.c:546 | 2531 #: elf32-vax.c:535 |
2259 #, c-format | 2532 #, c-format |
2260 msgid " [d-float]" | 2533 msgid " [d-float]" |
2261 msgstr " [trôi d]" | 2534 msgstr " [trôi d]" |
2262 | 2535 |
2263 #: elf32-vax.c:549 | 2536 #: elf32-vax.c:538 |
2264 #, c-format | 2537 #, c-format |
2265 msgid " [g-float]" | 2538 msgid " [g-float]" |
2266 msgstr " [trôi g]" | 2539 msgstr " [trôi g]" |
2267 | 2540 |
2268 #: elf32-vax.c:666 | 2541 #: elf32-vax.c:655 |
2269 #, c-format | 2542 #, c-format |
2270 msgid "%s: warning: GOT addend of %ld to `%s' does not match previous GOT addend
of %ld" | 2543 msgid "%s: warning: GOT addend of %ld to `%s' does not match previous GOT addend
of %ld" |
2271 msgstr "%s: cảnh báo : số hạng GOT của %ld cho « %s » không tương ứng với số hạn
g GOT trước của %ld" | 2544 msgstr "%s: cảnh báo: số hạng GOT của %ld cho \"%s\" không tương ứng với số hạng
GOT trước của %ld" |
2272 | 2545 |
2273 #: elf32-vax.c:1608 | 2546 #: elf32-vax.c:1585 |
2274 #, c-format | 2547 #, c-format |
2275 msgid "%s: warning: PLT addend of %d to `%s' from %s section ignored" | 2548 msgid "%s: warning: PLT addend of %d to `%s' from %s section ignored" |
2276 msgstr "%s: cảnh báo : số hạng PLT của %d cho « %s » từ phần %s bị bỏ qua" | 2549 msgstr "%s: cảnh báo: số hạng PLT của %d cho \"%s\" từ phần %s bị bỏ qua" |
2277 | 2550 |
2278 #: elf32-vax.c:1735 | 2551 #: elf32-vax.c:1712 |
2279 #, c-format | 2552 #, c-format |
2280 msgid "%s: warning: %s relocation against symbol `%s' from %s section" | 2553 msgid "%s: warning: %s relocation against symbol `%s' from %s section" |
2281 msgstr "%s: cảnh báo : định vị lại %s so với ký hiệu « %s » từ phần %s" | 2554 msgstr "%s: cảnh báo: định vị lại %s so với ký hiệu \"%s\" từ phần %s" |
2282 | 2555 |
2283 #: elf32-vax.c:1741 | 2556 #: elf32-vax.c:1718 |
2284 #, c-format | 2557 #, c-format |
2285 msgid "%s: warning: %s relocation to 0x%x from %s section" | 2558 msgid "%s: warning: %s relocation to 0x%x from %s section" |
2286 msgstr "%s: cảnh báo : định vị lại %s sang 0x%x từ phần %s" | 2559 msgstr "%s: cảnh báo: định vị lại %s sang 0x%x từ phần %s" |
2287 | 2560 |
2288 #: elf32-xstormy16.c:451 elf32-ia64.c:2791 elf64-ia64.c:2791 | 2561 #: elf32-xstormy16.c:451 elf32-ia64.c:2336 elf64-ia64.c:2336 |
2289 msgid "non-zero addend in @fptr reloc" | 2562 msgid "non-zero addend in @fptr reloc" |
2290 msgstr "số hạng khác không trong định vị lại @fptr" | 2563 msgstr "số hạng khác không trong định vị lại @fptr" |
2291 | 2564 |
2292 #: elf32-xtensa.c:912 | 2565 #: elf32-xtensa.c:918 |
2293 msgid "%B(%A): invalid property table" | 2566 msgid "%B(%A): invalid property table" |
2294 msgstr "%B(%A): bảng thuộc tính sai" | 2567 msgstr "%B(%A): bảng thuộc tính sai" |
2295 | 2568 |
2296 #: elf32-xtensa.c:2740 | 2569 #: elf32-xtensa.c:2777 |
2297 msgid "%B(%A+0x%lx): relocation offset out of range (size=0x%x)" | 2570 msgid "%B(%A+0x%lx): relocation offset out of range (size=0x%x)" |
2298 msgstr "%B(%A+0x%lx): khoảng bù định vị lại ở ngoại phạm vi (kích cỡ=0x%x)" | 2571 msgstr "%B(%A+0x%lx): khoảng bù định vị lại ở ngoại phạm vi (kích cỡ=0x%x)" |
2299 | 2572 |
2300 #: elf32-xtensa.c:2819 elf32-xtensa.c:2940 | 2573 #: elf32-xtensa.c:2856 elf32-xtensa.c:2977 |
2301 msgid "dynamic relocation in read-only section" | 2574 msgid "dynamic relocation in read-only section" |
2302 msgstr "định vị lại động trong vùng chỉ đọc" | 2575 msgstr "định vị lại động trong vùng chỉ đọc" |
2303 | 2576 |
2304 #: elf32-xtensa.c:2916 | 2577 #: elf32-xtensa.c:2953 |
2305 msgid "TLS relocation invalid without dynamic sections" | 2578 msgid "TLS relocation invalid without dynamic sections" |
2306 msgstr "Định vị lại TLS không hợp lệ mà không có phần động" | 2579 msgstr "Định vị lại TLS không hợp lệ mà không có phần động" |
2307 | 2580 |
2308 #: elf32-xtensa.c:3133 | 2581 #: elf32-xtensa.c:3172 |
2309 msgid "internal inconsistency in size of .got.loc section" | 2582 msgid "internal inconsistency in size of .got.loc section" |
2310 msgstr "sự mâu thuẫn nội bộ trong kích cỡ của phần .got.loc" | 2583 msgstr "sự mâu thuẫn nội bộ trong kích cỡ của phần .got.loc" |
2311 | 2584 |
2312 #: elf32-xtensa.c:3443 | 2585 #: elf32-xtensa.c:3485 |
2313 msgid "%B: incompatible machine type. Output is 0x%x. Input is 0x%x" | 2586 msgid "%B: incompatible machine type. Output is 0x%x. Input is 0x%x" |
2314 msgstr "%B: kiểu máy không tương thích. Kết xuất là 0x%x. Dữ liệu nhập vào là 0x
%x." | 2587 msgstr "%B: kiểu máy không tương thích. Kết xuất là 0x%x. Dữ liệu nhập vào là 0x
%x." |
2315 | 2588 |
2316 #: elf32-xtensa.c:4672 elf32-xtensa.c:4680 | 2589 #: elf32-xtensa.c:4714 elf32-xtensa.c:4722 |
2317 msgid "Attempt to convert L32R/CALLX to CALL failed" | 2590 msgid "Attempt to convert L32R/CALLX to CALL failed" |
2318 msgstr "Lỗi thử chuyển đổi L32R/CALLX sang CALL" | 2591 msgstr "Lỗi thử chuyển đổi L32R/CALLX sang CALL" |
2319 | 2592 |
2320 #: elf32-xtensa.c:6290 elf32-xtensa.c:6366 elf32-xtensa.c:7482 | 2593 #: elf32-xtensa.c:6332 elf32-xtensa.c:6408 elf32-xtensa.c:7524 |
2321 msgid "%B(%A+0x%lx): could not decode instruction; possible configuration mismat
ch" | 2594 msgid "%B(%A+0x%lx): could not decode instruction; possible configuration mismat
ch" |
2322 msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể giải mã chỉ dẫn; có thể sai khớp cấu hình" | 2595 msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể giải mã chỉ dẫn; có thể sai khớp cấu hình" |
2323 | 2596 |
2324 #: elf32-xtensa.c:7222 | 2597 #: elf32-xtensa.c:7264 |
2325 msgid "%B(%A+0x%lx): could not decode instruction for XTENSA_ASM_SIMPLIFY reloca
tion; possible configuration mismatch" | 2598 msgid "%B(%A+0x%lx): could not decode instruction for XTENSA_ASM_SIMPLIFY reloca
tion; possible configuration mismatch" |
2326 msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể giải mã chỉ dẫn cho định vị lại XTENSA_ASM_SIMPL
IFY; có thể sai khớp cấu hình" | 2599 msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể giải mã chỉ dẫn cho định vị lại XTENSA_ASM_SIMPL
IFY; có thể sai khớp cấu hình" |
2327 | 2600 |
2328 #: elf32-xtensa.c:8983 | 2601 #: elf32-xtensa.c:9023 |
2329 msgid "invalid relocation address" | 2602 msgid "invalid relocation address" |
2330 msgstr "địa chỉ định vị lại không hợp lệ" | 2603 msgstr "địa chỉ định vị lại không hợp lệ" |
2331 | 2604 |
2332 #: elf32-xtensa.c:9032 | 2605 #: elf32-xtensa.c:9072 |
2333 msgid "overflow after relaxation" | 2606 msgid "overflow after relaxation" |
2334 msgstr "tràn sau khi giảm nhẹ" | 2607 msgstr "tràn sau khi giảm nhẹ" |
2335 | 2608 |
2336 #: elf32-xtensa.c:10163 | 2609 #: elf32-xtensa.c:10204 |
2337 msgid "%B(%A+0x%lx): unexpected fix for %s relocation" | 2610 msgid "%B(%A+0x%lx): unexpected fix for %s relocation" |
2338 msgstr "%B(%A+0x%lx): sửa chữa bất thường cho định vị lại %s" | 2611 msgstr "%B(%A+0x%lx): sửa chữa bất thường cho định vị lại %s" |
2339 | 2612 |
2340 #: elf64-alpha.c:452 | 2613 #: elf64-alpha.c:460 |
2341 msgid "GPDISP relocation did not find ldah and lda instructions" | 2614 msgid "GPDISP relocation did not find ldah and lda instructions" |
2342 msgstr "Định vị lại GPDISP không tìm thấy các chỉ dẫn ldah và lda" | 2615 msgstr "Định vị lại GPDISP không tìm thấy các chỉ dẫn ldah và lda" |
2343 | 2616 |
2344 #: elf64-alpha.c:2389 | 2617 #: elf64-alpha.c:2497 |
2345 msgid "%B: .got subsegment exceeds 64K (size %d)" | 2618 msgid "%B: .got subsegment exceeds 64K (size %d)" |
2346 msgstr "%B: đoạn phụ .got vượt quá 64 K (kích cỡ %d)" | 2619 msgstr "%B: đoạn phụ .got vượt quá 64 K (kích cỡ %d)" |
2347 | 2620 |
2348 #: elf64-alpha.c:4269 elf64-alpha.c:4281 | 2621 #: elf64-alpha.c:4387 elf64-alpha.c:4399 |
2349 msgid "%B: gp-relative relocation against dynamic symbol %s" | 2622 msgid "%B: gp-relative relocation against dynamic symbol %s" |
2350 msgstr "%B: định vị lại tương đối với gp (gp-relative) so với ký hiệu động %s" | 2623 msgstr "%B: định vị lại tương đối với gp (gp-relative) so với ký hiệu động %s" |
2351 | 2624 |
2352 #: elf64-alpha.c:4307 elf64-alpha.c:4442 | 2625 #: elf64-alpha.c:4425 elf64-alpha.c:4565 |
2353 msgid "%B: pc-relative relocation against dynamic symbol %s" | 2626 msgid "%B: pc-relative relocation against dynamic symbol %s" |
2354 msgstr "%B: định vị lại tương đối với pc (pc-relative) so với ký hiệu động %s" | 2627 msgstr "%B: định vị lại tương đối với pc (pc-relative) so với ký hiệu động %s" |
2355 | 2628 |
2356 #: elf64-alpha.c:4335 | 2629 #: elf64-alpha.c:4453 |
2357 msgid "%B: change in gp: BRSGP %s" | 2630 msgid "%B: change in gp: BRSGP %s" |
2358 msgstr "%B: thay đổi trong gp: BRSGP %s" | 2631 msgstr "%B: thay đổi trong gp: BRSGP %s" |
2359 | 2632 |
2360 #: elf64-alpha.c:4360 | 2633 #: elf64-alpha.c:4478 |
2361 msgid "<unknown>" | 2634 msgid "<unknown>" |
2362 msgstr "<không rõ>" | 2635 msgstr "<không rõ>" |
2363 | 2636 |
2364 #: elf64-alpha.c:4365 | 2637 #: elf64-alpha.c:4483 |
2365 msgid "%B: !samegp reloc against symbol without .prologue: %s" | 2638 msgid "%B: !samegp reloc against symbol without .prologue: %s" |
2366 msgstr "%B: định vị lại !samegp so với ký hiệu không có .prologue: %s" | 2639 msgstr "%B: định vị lại !samegp so với ký hiệu không có .prologue: %s" |
2367 | 2640 |
2368 #: elf64-alpha.c:4417 | 2641 #: elf64-alpha.c:4540 |
2369 msgid "%B: unhandled dynamic relocation against %s" | 2642 msgid "%B: unhandled dynamic relocation against %s" |
2370 msgstr "%B: không xử lý được định vị lại động so với %s" | 2643 msgstr "%B: không xử lý được định vị lại động so với %s" |
2371 | 2644 |
2372 #: elf64-alpha.c:4449 | 2645 #: elf64-alpha.c:4572 |
2373 msgid "%B: pc-relative relocation against undefined weak symbol %s" | 2646 msgid "%B: pc-relative relocation against undefined weak symbol %s" |
2374 msgstr "%B: định vị lại tương đối với pc (pc-relative) so với ký hiệu yếu chưa đ
ược xác định %s" | 2647 msgstr "%B: định vị lại tương đối với pc (pc-relative) so với ký hiệu yếu chưa đ
ược xác định %s" |
2375 | 2648 |
2376 #: elf64-alpha.c:4509 | 2649 #: elf64-alpha.c:4636 |
2377 msgid "%B: dtp-relative relocation against dynamic symbol %s" | 2650 msgid "%B: dtp-relative relocation against dynamic symbol %s" |
2378 msgstr "%B: định vị lại tương đối với dtp (dtp-relative) so với ký hiệu động %s" | 2651 msgstr "%B: định vị lại tương đối với dtp (dtp-relative) so với ký hiệu động %s" |
2379 | 2652 |
2380 #: elf64-alpha.c:4532 | 2653 #: elf64-alpha.c:4659 |
2381 msgid "%B: tp-relative relocation against dynamic symbol %s" | 2654 msgid "%B: tp-relative relocation against dynamic symbol %s" |
2382 msgstr "%B: định vị lại tương đối với tp (tp-relative) so với ký hiệu động %s" | 2655 msgstr "%B: định vị lại tương đối với tp (tp-relative) so với ký hiệu động %s" |
2383 | 2656 |
2384 #: elf64-hppa.c:2091 | 2657 #: elf64-hppa.c:2083 |
2385 #, c-format | 2658 #, c-format |
2386 msgid "stub entry for %s cannot load .plt, dp offset = %ld" | 2659 msgid "stub entry for %s cannot load .plt, dp offset = %ld" |
2387 msgstr "mục nhập mẩu cho %s không thể nạp .plt, khoảng bù dp = %ld" | 2660 msgstr "mục nhập mẩu cho %s không thể nạp .plt, khoảng bù dp = %ld" |
2388 | 2661 |
2389 #: elf64-hppa.c:3273 | 2662 #: elf64-hppa.c:3275 |
2390 msgid "%B(%A+0x%lx): cannot reach %s" | 2663 msgid "%B(%A+0x" |
2391 msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể tới %s" | 2664 msgstr "%B(%A+0x" |
2392 | 2665 |
2393 #: elf64-mmix.c:1177 | 2666 #: elf64-mmix.c:1034 |
| 2667 msgid "" |
| 2668 "invalid input relocation when producing non-ELF, non-mmo format output.\n" |
| 2669 " Please use the objcopy program to convert from ELF or mmo,\n" |
| 2670 " or assemble using \"-no-expand\" (for gcc, \"-Wa,-no-expand\"" |
| 2671 msgstr "" |
| 2672 "tái định vị kết xuất không hợp lệ khi sản sinh kết xuất định dạng non-ELF, non-
mmo.\n" |
| 2673 " Xin hãy sử dụng chương trình objcopy để chuyển từ ELF hoặc mmo,\n" |
| 2674 " hoặc sử dụng assemble \"-no-expand\" (cho gcc, \"-Wa,-no-expand\"" |
| 2675 |
| 2676 #: elf64-mmix.c:1218 |
| 2677 msgid "" |
| 2678 "invalid input relocation when producing non-ELF, non-mmo format output.\n" |
| 2679 " Please use the objcopy program to convert from ELF or mmo,\n" |
| 2680 " or compile using the gcc-option \"-mno-base-addresses\"." |
| 2681 msgstr "" |
| 2682 "tái định vị kết xuất không hợp lệ khi sản sinh kết xuất định dạng non-ELF, non-
mmo.\n" |
| 2683 " Xin hãy sử dụng chương trình objcopy để chuyển từ ELF hoặc mmo,\n" |
| 2684 " hoặc dịch sử dụng tùy-chọn-gcc \"-mno-base-addresses\"." |
| 2685 |
| 2686 #: elf64-mmix.c:1244 |
2394 #, c-format | 2687 #, c-format |
2395 msgid "" | 2688 msgid "" |
2396 "%s: Internal inconsistency error for value for\n" | 2689 "%s: Internal inconsistency error for value for\n" |
2397 " linker-allocated global register: linked: 0x%lx%08lx != relaxed: 0x%lx%08lx\n" | 2690 " linker-allocated global register: linked: 0x%lx%08lx != relaxed: 0x%lx%08lx\n" |
2398 msgstr "" | 2691 msgstr "" |
2399 "%s: Gặp lỗi mâu thuẫn nội bộ cho giá trị của thanh ghi toàn cục\n" | 2692 "%s: Gặp lỗi mâu thuẫn nội bộ cho giá trị của thanh ghi toàn cục\n" |
2400 "cấp phát cho bộ liên kết:\n" | 2693 "cấp phát cho bộ liên kết:\n" |
2401 "đã liên kết: 0x%lx%08lx != đã giảm nhẹ: 0x%lx%08lx\n" | 2694 "đã liên kết: 0x%lx%08lx != đã giảm nhẹ: 0x%lx%08lx\n" |
2402 | 2695 |
2403 #: elf64-mmix.c:1618 | 2696 #: elf64-mmix.c:1670 |
2404 #, c-format | 2697 #, c-format |
2405 msgid "%s: base-plus-offset relocation against register symbol: (unknown) in %s" | 2698 msgid "%s: base-plus-offset relocation against register symbol: (unknown) in %s" |
2406 msgstr "%s: định vị lại base-plus-offset so với ký hiệu thanh ghi: (không rõ) tr
ong %s" | 2699 msgstr "%s: định vị lại base-plus-offset so với ký hiệu thanh ghi: (không rõ) tr
ong %s" |
2407 | 2700 |
2408 #: elf64-mmix.c:1623 | 2701 #: elf64-mmix.c:1675 |
2409 #, c-format | 2702 #, c-format |
2410 msgid "%s: base-plus-offset relocation against register symbol: %s in %s" | 2703 msgid "%s: base-plus-offset relocation against register symbol: %s in %s" |
2411 msgstr "%s: định vị lại base-plus-offset so với ký hiệu thanh ghi: %s trong %s" | 2704 msgstr "%s: định vị lại base-plus-offset so với ký hiệu thanh ghi: %s trong %s" |
2412 | 2705 |
2413 #: elf64-mmix.c:1667 | 2706 #: elf64-mmix.c:1719 |
2414 #, c-format | 2707 #, c-format |
2415 msgid "%s: register relocation against non-register symbol: (unknown) in %s" | 2708 msgid "%s: register relocation against non-register symbol: (unknown) in %s" |
2416 msgstr "%s: định vị lại thanh ghi so với ký hiệu khác thanh ghi: (không rõ) tron
g %s" | 2709 msgstr "%s: định vị lại thanh ghi so với ký hiệu khác thanh ghi: (không rõ) tron
g %s" |
2417 | 2710 |
2418 #: elf64-mmix.c:1672 | 2711 #: elf64-mmix.c:1724 |
2419 #, c-format | 2712 #, c-format |
2420 msgid "%s: register relocation against non-register symbol: %s in %s" | 2713 msgid "%s: register relocation against non-register symbol: %s in %s" |
2421 msgstr "%s: định vị lại thanh ghi so với ký hiệu khác thanh ghi: %s trong %s" | 2714 msgstr "%s: định vị lại thanh ghi so với ký hiệu khác thanh ghi: %s trong %s" |
2422 | 2715 |
2423 #: elf64-mmix.c:1709 | 2716 #: elf64-mmix.c:1761 |
2424 #, c-format | 2717 #, c-format |
2425 msgid "%s: directive LOCAL valid only with a register or absolute value" | 2718 msgid "%s: directive LOCAL valid only with a register or absolute value" |
2426 msgstr "%s: chỉ thị LOCAL (cục bộ) hợp lệ chỉ với một thanh ghi hoặc giá trị tuy
ệt đối" | 2719 msgstr "%s: chỉ thị LOCAL (cục bộ) hợp lệ chỉ với một thanh ghi hoặc giá trị tuy
ệt đối" |
2427 | 2720 |
2428 #: elf64-mmix.c:1737 | 2721 #: elf64-mmix.c:1789 |
2429 #, c-format | 2722 #, c-format |
2430 msgid "%s: LOCAL directive: Register $%ld is not a local register. First global
register is $%ld." | 2723 msgid "%s: LOCAL directive: Register $%ld is not a local register. First global
register is $%ld." |
2431 msgstr "" | 2724 msgstr "" |
2432 "%s: chỉ thị LOCAL (cục bộ): Thanh ghi $%ld không phải là một thanh ghi cục bộ.\
n" | 2725 "%s: chỉ thị LOCAL (cục bộ): Thanh ghi $%ld không phải là một thanh ghi cục bộ.\
n" |
2433 "Thanh ghi toàn cục thứ nhất là $%ld." | 2726 "Thanh ghi toàn cục thứ nhất là $%ld." |
2434 | 2727 |
2435 #: elf64-mmix.c:2201 | 2728 #: elf64-mmix.c:2253 |
2436 #, c-format | 2729 #, c-format |
2437 msgid "%s: Error: multiple definition of `%s'; start of %s is set in a earlier l
inked file\n" | 2730 msgid "%s: Error: multiple definition of `%s'; start of %s is set in a earlier l
inked file\n" |
2438 msgstr "" | 2731 msgstr "" |
2439 "%s: Lỗi: định nghĩa nhiều lần « %s »; đầu của %s được đặt\n" | 2732 "%s: Lỗi: định nghĩa nhiều lần \"%s\"; đầu của %s được đặt\n" |
2440 "trong một tập tin đã liên kết sớm hơn\n" | 2733 "trong một tập tin đã liên kết sớm hơn\n" |
2441 | 2734 |
2442 #: elf64-mmix.c:2259 | 2735 #: elf64-mmix.c:2311 |
2443 msgid "Register section has contents\n" | 2736 msgid "Register section has contents\n" |
2444 msgstr "Phần thanh ghi có nội dung\n" | 2737 msgstr "Phần thanh ghi có nội dung\n" |
2445 | 2738 |
2446 #: elf64-mmix.c:2451 | 2739 #: elf64-mmix.c:2503 |
2447 #, c-format | 2740 #, c-format |
2448 msgid "" | 2741 msgid "" |
2449 "Internal inconsistency: remaining %u != max %u.\n" | 2742 "Internal inconsistency: remaining %u != max %u.\n" |
2450 " Please report this bug." | 2743 " Please report this bug." |
2451 msgstr "" | 2744 msgstr "" |
2452 "Sự mâu thuẫn nội bộ : còn lại %u != tối đa %u.\n" | 2745 "Sự mâu thuẫn nội bộ: còn lại %u != tối đa %u.\n" |
2453 " Hãy thông báo lỗi này." | 2746 " Hãy thông báo lỗi này." |
2454 | 2747 |
2455 #: elf64-ppc.c:2691 libbfd.c:978 | 2748 #: elf64-ppc.c:4185 |
2456 msgid "%B: compiled for a big endian system and target is little endian" | 2749 msgid "%P: %B: cannot create stub entry %s\n" |
2457 msgstr "%B: được biên dịch cho một hệ thống về cuối lớn, còn đích về cuối nhỏ" | 2750 msgstr "%P: %B: không thể tạo mục gốc %s\n" |
2458 | 2751 |
2459 #: elf64-ppc.c:2694 libbfd.c:980 | 2752 #: elf64-ppc.c:6518 |
2460 msgid "%B: compiled for a little endian system and target is big endian" | 2753 msgid "%P: copy reloc against `%s' requires lazy plt linking; avoid setting LD_B
IND_NOW=1 or upgrade gcc\n" |
2461 msgstr "%B: được biên dịch cho một hệ thống về cuối nhỏ, còn đích về cuối lớn" | 2754 msgstr "%P: sao chép reloc (định vị lại) \"%s\" thì cần thiết chức năng liên kết
plt uể oải; hãy tránh đặt LD_BIND_NOW=1, hoặc nâng cấp GCC\n" |
2462 | 2755 |
2463 #: elf64-ppc.c:6384 | 2756 #: elf64-ppc.c:6788 |
2464 #, c-format | 2757 msgid "%B: undefined symbol on R_PPC64_TOCSAVE relocation" |
2465 msgid "copy reloc against `%s' requires lazy plt linking; avoid setting LD_BIND_
NOW=1 or upgrade gcc" | 2758 msgstr "%B: ký hiệu chưa định nghĩa trong tái định vị R_PPC64_TOCSAVE" |
2466 msgstr "định vị lại sao chép so với « %s » thì cần thiết chức năng liên kết plt
uể oải; hãy tránh đặtLD_BIND_NOW=1, hoặc nân cấp GCC" | |
2467 | 2759 |
2468 #: elf64-ppc.c:6811 | 2760 #: elf64-ppc.c:6992 |
2469 msgid "dynreloc miscount for %B, section %A" | 2761 msgid "%P: dynreloc miscount for %B, section %A\n" |
2470 msgstr "sai đếm định vị lại động cho %B, phần %A" | 2762 msgstr "%P: dynreloc (cấp phát động) tính sai %B, phần %A\n" |
2471 | 2763 |
2472 #: elf64-ppc.c:6895 | 2764 #: elf64-ppc.c:7076 |
2473 msgid "%B: .opd is not a regular array of opd entries" | 2765 msgid "%B: .opd is not a regular array of opd entries" |
2474 msgstr "%B: .opd không phải là một mảng chính quy các mục nhập opd" | 2766 msgstr "%B: .opd không phải là một mảng chính quy các mục nhập opd" |
2475 | 2767 |
2476 #: elf64-ppc.c:6904 | 2768 #: elf64-ppc.c:7085 |
2477 msgid "%B: unexpected reloc type %u in .opd section" | 2769 msgid "%B: unexpected reloc type %u in .opd section" |
2478 msgstr "%B: gặp kiểu định vị lại bất thường %u trong phần .opd" | 2770 msgstr "%B: gặp kiểu định vị lại bất thường %u trong phần .opd" |
2479 | 2771 |
2480 #: elf64-ppc.c:6925 | 2772 #: elf64-ppc.c:7106 |
2481 msgid "%B: undefined sym `%s' in .opd section" | 2773 msgid "%B: undefined sym `%s' in .opd section" |
2482 msgstr "%B: gặp sym (liên kết mềm?) chưa được xác định « %s » trong phần .opd" | 2774 msgstr "%B: gặp sym (liên kết mềm?) chưa được xác định \"%s\" trong phần .opd" |
2483 | 2775 |
2484 #: elf64-ppc.c:7767 elf64-ppc.c:8144 | 2776 #: elf64-ppc.c:7664 |
| 2777 msgid "%H __tls_get_addr lost arg, TLS optimization disabled\n" |
| 2778 msgstr "%H __tls_get_addr mất đối số, tối ưu hóa TLS bị tắt\n" |
| 2779 |
| 2780 #: elf64-ppc.c:8003 elf64-ppc.c:8564 |
2485 #, c-format | 2781 #, c-format |
2486 msgid "%s defined in removed toc entry" | 2782 msgid "%s defined on removed toc entry" |
2487 msgstr "%s được xác định trong mục nhập toc bị gỡ bỏ" | 2783 msgstr "%s đã định nghĩa trên mục của mục lục đã bị gỡ bỏ" |
2488 | 2784 |
2489 #: elf64-ppc.c:9085 | 2785 #: elf64-ppc.c:8521 |
2490 #, c-format | 2786 msgid "%P: %H: %s relocation references optimized away TOC entry\n" |
2491 msgid "long branch stub `%s' offset overflow" | 2787 msgstr "%P: %H: %s tái định vị tham chiếu tối ưu hóa theo mục TOC\n" |
2492 msgstr "mẩu nhánh dài « %s » tràn khoảng bù" | |
2493 | 2788 |
2494 #: elf64-ppc.c:9144 | 2789 #: elf64-ppc.c:9598 |
2495 #, c-format | 2790 msgid "%P: cannot find opd entry toc for %s\n" |
2496 msgid "can't find branch stub `%s'" | 2791 msgstr "%P: không tìm thấy mục opd toc(mục lục) cho %s\n" |
2497 msgstr "không tìm thấy mẩu nhánh « %s »" | |
2498 | 2792 |
2499 #: elf64-ppc.c:9206 elf64-ppc.c:9342 | 2793 #: elf64-ppc.c:9680 |
2500 #, c-format | 2794 msgid "%P: long branch stub `%s' offset overflow\n" |
2501 msgid "linkage table error against `%s'" | 2795 msgstr "%P: mẩu nhánh dài \"%s\" tràn khoảng bù\n" |
2502 msgstr "lỗi bảng liên kết so với « %s »" | |
2503 | 2796 |
2504 #: elf64-ppc.c:9510 | 2797 #: elf64-ppc.c:9739 |
2505 #, c-format | 2798 msgid "%P: can't find branch stub `%s'\n" |
2506 msgid "can't build branch stub `%s'" | 2799 msgstr "%P: không tìm thấy nhánh gốc `%s'\n" |
2507 msgstr "không thể xây dựng mẩu nhánh « %s »" | |
2508 | 2800 |
2509 #: elf64-ppc.c:9995 | 2801 #: elf64-ppc.c:9801 elf64-ppc.c:9943 |
| 2802 msgid "%P: linkage table error against `%s'\n" |
| 2803 msgstr "%P: bảng liên kết lại sai `%s'\n" |
| 2804 |
| 2805 #: elf64-ppc.c:10126 |
| 2806 msgid "%P: can't build branch stub `%s'\n" |
| 2807 msgstr "%P: không thể xây dựng nhánh gốc `%s'\n" |
| 2808 |
| 2809 #: elf64-ppc.c:10941 |
2510 msgid "%B section %A exceeds stub group size" | 2810 msgid "%B section %A exceeds stub group size" |
2511 msgstr "%B phần %A vượt quá kích cỡ nhóm mẩu" | 2811 msgstr "%B phần %A vượt quá kích cỡ nhóm mẩu" |
2512 | 2812 |
2513 #: elf64-ppc.c:10649 | 2813 #: elf64-ppc.c:11666 elf64-ppc.c:11699 |
| 2814 msgid "%P: %s offset too large for .eh_frame sdata4 encoding" |
| 2815 msgstr "%P: %s giá trị bù quá lớn cho mã hóa '.eh_frame sdata4'" |
| 2816 |
| 2817 #: elf64-ppc.c:11744 |
| 2818 msgid "%P: stubs don't match calculated size\n" |
| 2819 msgstr "%P: các mẩu (stubs) không tương ứng với kích cỡ đã tính\n" |
| 2820 |
| 2821 #: elf64-ppc.c:11756 |
2514 #, c-format | 2822 #, c-format |
2515 msgid "" | 2823 msgid "" |
2516 "linker stubs in %u group%s\n" | 2824 "linker stubs in %u group%s\n" |
2517 " branch %lu\n" | 2825 " branch %lu\n" |
2518 " toc adjust %lu\n" | 2826 " toc adjust %lu\n" |
2519 " long branch %lu\n" | 2827 " long branch %lu\n" |
2520 " long toc adj %lu\n" | 2828 " long toc adj %lu\n" |
2521 " plt call %lu" | 2829 " plt call %lu" |
2522 msgstr "" | 2830 msgstr "" |
2523 "các mẩu liên kết trong nhóm %u%s\n" | 2831 "các mẩu liên kết trong nhóm %u%s\n" |
2524 " nhánh\t\t\t\t%lu\n" | 2832 " nhánh\t\t\t\t%lu\n" |
2525 " điều chỉnh toc\t\t%lu\n" | 2833 " điều chỉnh toc\t\t%lu\n" |
2526 " nhánh dài\t\t\t%lu\n" | 2834 " nhánh dài\t\t\t%lu\n" |
2527 " điều chỉnh toc dài\t\t%lu\n" | 2835 " điều chỉnh toc dài\t\t%lu\n" |
2528 " cuộc gọi pit\t\t\t%lu" | 2836 " cuộc gọi pit\t\t\t%lu" |
2529 | 2837 |
2530 #: elf64-ppc.c:11428 | 2838 #: elf64-ppc.c:12042 |
2531 msgid "%B(%A+0x%lx): automatic multiple TOCs not supported using your crt files;
recompile with -mminimal-toc or upgrade gcc" | 2839 msgid "%P: %H: %s used with TLS symbol %s\n" |
2532 msgstr "%B(%A+0x%lx): tự động tạo nhiều TOC không được hỗ trợ khi dùng các tập t
in CRT của bạn; hãy biên dịch lại với « -mminimal-toc », hoặc nâng cấp GCC" | 2840 msgstr "%P: %H: %s được sử dụng với ký hiệu TLS %s\n" |
2533 | 2841 |
2534 #: elf64-ppc.c:11436 | 2842 #: elf64-ppc.c:12043 |
2535 msgid "%B(%A+0x%lx): sibling call optimization to `%s' does not allow automatic
multiple TOCs; recompile with -mminimal-toc or -fno-optimize-sibling-calls, or m
ake `%s' extern" | 2843 msgid "%P: %H: %s used with non-TLS symbol %s\n" |
2536 msgstr "%B(%A+0x%lx): tối ưu hoá cuộc gọi cùng chỗ cho « %s » không cho phép tự
động tạo nhiều TOC; hãy biên dịch lại với « -mminimal-toc » hoặc « -fno-optimize
-sibling-calls », hoặc làm cho « %s » là bên ngoài" | 2844 msgstr "%P: %H: %s được sử dụng với ký hiệu không-phải-TLS %s\n" |
2537 | 2845 |
2538 #: elf64-ppc.c:12150 | 2846 #: elf64-ppc.c:12556 |
2539 msgid "%B: relocation %s is not supported for symbol %s." | 2847 msgid "%P: %H: automatic multiple TOCs not supported using your crt files; recom
pile with -mminimal-toc or upgrade gcc\n" |
2540 msgstr "%B: không hỗ trợ định vị lại %s cho ký hiệu %s." | 2848 msgstr "%P: %H: tự động tạo nhiều TOC không được hỗ trợ khi dùng các tập tin CRT
của bạn; hãy biên dịch lại với \"-mminimal-toc\", hoặc nâng cấp GCC\n" |
2541 | 2849 |
2542 #: elf64-ppc.c:12233 | 2850 #: elf64-ppc.c:12562 |
2543 msgid "%B: error: relocation %s not a multiple of %d" | 2851 msgid "%P: %H: sibling call optimization to `%s' does not allow automatic multip
le TOCs; recompile with -mminimal-toc or -fno-optimize-sibling-calls, or make `%
s' extern\n" |
2544 msgstr "%B: lỗi: định vị lại %s không phải là bội số cho %d" | 2852 msgstr "%P: %H: tối ưu hoá cuộc gọi cùng chỗ (sibling) cho \"%s\" không cho phép
tự động tạo nhiều TOC; hãy biên dịch lại với \"-mminimal-toc\" hoặc \"-fno-opti
mize-sibling-calls\", hoặc làm cho \"%s\" bên ngoài\n" |
2545 | 2853 |
2546 #: elf64-sh64.c:1701 | 2854 #: elf64-ppc.c:13286 |
| 2855 msgid "%P: %B: relocation %s is not supported for symbol %s\n" |
| 2856 msgstr "%P: %B: tái định vị %s không được hỗ trợ cho ký hiệu %s\n" |
| 2857 |
| 2858 #: elf64-ppc.c:13446 |
| 2859 msgid "%P: %H: error: %s not a multiple of %u\n" |
| 2860 msgstr "%P: %H: lỗi: %s không phải là bội số của %u\n" |
| 2861 |
| 2862 #: elf64-sh64.c:1686 |
2547 #, c-format | 2863 #, c-format |
2548 msgid "%s: error: unaligned relocation type %d at %08x reloc %08x\n" | 2864 msgid "%s: error: unaligned relocation type %d at %08x reloc %08x\n" |
2549 msgstr "%s: lỗi: kiểu định vị lại chưa sắp hàng %d ở %08x định vị lại %08x\n" | 2865 msgstr "%s: lỗi: kiểu định vị lại chưa sắp hàng %d ở %08x định vị lại %08x\n" |
2550 | 2866 |
2551 #: elf64-sparc.c:439 | 2867 #: elf64-sparc.c:446 |
2552 msgid "%B: Only registers %%g[2367] can be declared using STT_REGISTER" | 2868 msgid "%B: Only registers %%g[2367] can be declared using STT_REGISTER" |
2553 msgstr "%B: Chỉ các thanh ghi %%g[2367] có thể được tuyên bố dùng STT_REGISTER" | 2869 msgstr "%B: Chỉ các thanh ghi %%g[2367] có thể được tuyên bố dùng STT_REGISTER" |
2554 | 2870 |
2555 #: elf64-sparc.c:459 | 2871 #: elf64-sparc.c:466 |
2556 msgid "Register %%g%d used incompatibly: %s in %B, previously %s in %B" | 2872 msgid "Register %%g%d used incompatibly: %s in %B, previously %s in %B" |
2557 msgstr "Thanh ghi %%g%d được dùng một cách không tương thích: %s trong %B, trước
là %s trong %b" | 2873 msgstr "Thanh ghi %%g%d được dùng một cách không tương thích: %s trong %B, trước
là %s trong %b" |
2558 | 2874 |
2559 #: elf64-sparc.c:482 | 2875 #: elf64-sparc.c:489 |
2560 msgid "Symbol `%s' has differing types: REGISTER in %B, previously %s in %B" | 2876 msgid "Symbol `%s' has differing types: REGISTER in %B, previously %s in %B" |
2561 msgstr "Ký hiệu « %s » có các kiểu khác hau: REGISTER (thanh ghi) trong %B, trướ
c là %s trong %B" | 2877 msgstr "Ký hiệu \"%s\" có các kiểu khác hau: REGISTER (thanh ghi) trong %B, trướ
c là %s trong %B" |
2562 | 2878 |
2563 #: elf64-sparc.c:527 | 2879 #: elf64-sparc.c:534 |
2564 msgid "Symbol `%s' has differing types: %s in %B, previously REGISTER in %B" | 2880 msgid "Symbol `%s' has differing types: %s in %B, previously REGISTER in %B" |
2565 msgstr "Ký hiệu « %s » có các kiểu khác hau: %s trong %b, trước là REGISTER (tha
nh ghi) trong %B" | 2881 msgstr "Ký hiệu \"%s\" có các kiểu khác hau: %s trong %b, trước là REGISTER (tha
nh ghi) trong %B" |
2566 | 2882 |
2567 #: elf64-sparc.c:679 | 2883 #: elf64-sparc.c:687 |
2568 msgid "%B: linking UltraSPARC specific with HAL specific code" | 2884 msgid "%B: linking UltraSPARC specific with HAL specific code" |
2569 msgstr "%B: đang liên kết UltraSPARC dứt khoát với mã đặc trưng cho HAL" | 2885 msgstr "%B: đang liên kết UltraSPARC dứt khoát với mã đặc trưng cho HAL" |
2570 | 2886 |
2571 #: elf64-x86-64.c:1338 | 2887 #: elf64-x86-64.c:1427 |
| 2888 msgid "%B: relocation %s against symbol `%s' isn't supported in x32 mode" |
| 2889 msgstr "%B: sự định vị lại %s dựa vào ký hiệu \"%s\" không được hỗ trợ trong chế
độ x32" |
| 2890 |
| 2891 #: elf64-x86-64.c:1656 |
2572 msgid "%B: '%s' accessed both as normal and thread local symbol" | 2892 msgid "%B: '%s' accessed both as normal and thread local symbol" |
2573 msgstr "%B; « %s » được truy cập như là ký hiệu cả hai kiểu bình thường và mạch
cục bộ" | 2893 msgstr "%B; \"%s\" được truy cập như là ký hiệu cả hai kiểu bình thường và mạch
cục bộ" |
2574 | 2894 |
2575 #: elf64-x86-64.c:2702 | 2895 #: elf64-x86-64.c:3150 |
2576 msgid "%B: relocation %s against STT_GNU_IFUNC symbol `%s' has non-zero addend:
%d" | 2896 msgid "%B: relocation %s against STT_GNU_IFUNC symbol `%s' has non-zero addend:
%d" |
2577 msgstr "%B: sự định vị lại %s đối với ký hiệu STT_GNU_IFUNC « %s » có phần cộng
khác số không: %d" | 2897 msgstr "%B: sự định vị lại %s đối với ký hiệu STT_GNU_IFUNC \"%s\" có phần cộng
khác số không: %d" |
2578 | 2898 |
2579 #: elf64-x86-64.c:2981 | 2899 #: elf64-x86-64.c:3411 |
2580 msgid "%B: relocation R_X86_64_GOTOFF64 against protected function `%s' can not
be used when making a shared object" | 2900 msgid "%B: relocation R_X86_64_GOTOFF64 against protected function `%s' can not
be used when making a shared object" |
2581 msgstr "%B: định vị lại R_X86_64_GOTOFF64 so với hàm đã bảo vệ « %s » thì không
thể được dùng khi tạo một đối tượng chia sẻ" | 2901 msgstr "%B: định vị lại R_X86_64_GOTOFF64 so với hàm đã bảo vệ \"%s\" thì không
thể được dùng khi tạo một đối tượng chia sẻ" |
2582 | 2902 |
2583 #: elf64-x86-64.c:3092 | 2903 #: elf64-x86-64.c:3523 |
2584 msgid "; recompile with -fPIC" | 2904 msgid "; recompile with -fPIC" |
2585 msgstr "; biên dịch lại với « -fPIC »" | 2905 msgstr "; biên dịch lại với \"-fPIC\"" |
2586 | 2906 |
2587 #: elf64-x86-64.c:3097 | 2907 #: elf64-x86-64.c:3528 |
2588 msgid "%B: relocation %s against %s `%s' can not be used when making a shared ob
ject%s" | 2908 msgid "%B: relocation %s against %s `%s' can not be used when making a shared ob
ject%s" |
2589 msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s đối với %s « %s » khi tạo một đối tượ
ng chia sẻ %s" | 2909 msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s đối với %s \"%s\" khi tạo một đối tượ
ng chia sẻ %s" |
2590 | 2910 |
2591 #: elf64-x86-64.c:3099 | 2911 #: elf64-x86-64.c:3530 |
2592 msgid "%B: relocation %s against undefined %s `%s' can not be used when making a
shared object%s" | 2912 msgid "%B: relocation %s against undefined %s `%s' can not be used when making a
shared object%s" |
2593 msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s đối với %s chưa xác định « %s » khi t
ạo một đối tượng chia sẻ %s" | 2913 msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s đối với %s chưa xác định \"%s\" khi t
ạo một đối tượng chia sẻ %s" |
2594 | 2914 |
2595 #: elfcode.h:811 | 2915 #: elfcode.h:767 |
2596 #, c-format | 2916 #, c-format |
2597 msgid "warning: %s has a corrupt string table index - ignoring" | 2917 msgid "warning: %s has a corrupt string table index - ignoring" |
2598 msgstr "cảnh báo : %s có một chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: nên bỏ qua" | 2918 msgstr "cảnh báo: %s có một chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: nên bỏ qua" |
2599 | 2919 |
2600 #: elfcode.h:1217 | 2920 #: elfcode.h:1177 |
2601 #, c-format | 2921 #, c-format |
2602 msgid "%s: version count (%ld) does not match symbol count (%ld)" | 2922 msgid "%s: version count (%ld) does not match symbol count (%ld)" |
2603 msgstr "%s: số đếm phiên bản (%ld) không tương ứng với số đếm ký hiệu (%ld)" | 2923 msgstr "%s: số đếm phiên bản (%ld) không tương ứng với số đếm ký hiệu (%ld)" |
2604 | 2924 |
2605 #: elfcode.h:1457 | 2925 #: elfcode.h:1431 |
2606 #, c-format | 2926 #, c-format |
2607 msgid "%s(%s): relocation %d has invalid symbol index %ld" | 2927 msgid "%s(%s): relocation %d has invalid symbol index %ld" |
2608 msgstr "%s(%s): định vị lại %d có chỉ mục ký hiệu không hợp lệ %ld" | 2928 msgstr "%s(%s): định vị lại %d có chỉ mục ký hiệu không hợp lệ %ld" |
2609 | 2929 |
2610 #: elfcore.h:251 | 2930 #: elfcore.h:312 |
2611 msgid "Warning: %B is truncated: expected core file size >= %lu, found: %lu." | 2931 msgid "Warning: %B is truncated: expected core file size >= %lu, found: %lu." |
2612 msgstr "Cảnh báo : %B bị cắt ngắn: kích cỡ tập tin lõi mong đợi ≥%lu còn tìm %lu
." | 2932 msgstr "Cảnh báo: %B bị cắt ngắn: kích cỡ tập tin lõi mong đợi ≥%lu còn tìm %lu.
" |
2613 | 2933 |
2614 #: elflink.c:1113 | 2934 #: elflink.c:1117 |
2615 msgid "%s: TLS definition in %B section %A mismatches non-TLS definition in %B s
ection %A" | 2935 msgid "%s: TLS definition in %B section %A mismatches non-TLS definition in %B s
ection %A" |
2616 msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B phần %A không tương ứng với lời định ngh
ĩa TLS trong %B phần %A" | 2936 msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B phần %A không tương ứng với lời định ngh
ĩa TLS trong %B phần %A" |
2617 | 2937 |
2618 #: elflink.c:1117 | 2938 #: elflink.c:1121 |
2619 msgid "%s: TLS reference in %B mismatches non-TLS reference in %B" | 2939 msgid "%s: TLS reference in %B mismatches non-TLS reference in %B" |
2620 msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B không tương ứng với lời định nghĩa khác
TLS trong %B" | 2940 msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B không tương ứng với lời định nghĩa khác
TLS trong %B" |
2621 | 2941 |
2622 #: elflink.c:1121 | 2942 #: elflink.c:1125 |
2623 msgid "%s: TLS definition in %B section %A mismatches non-TLS reference in %B" | 2943 msgid "%s: TLS definition in %B section %A mismatches non-TLS reference in %B" |
2624 msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B phần %A không tương ứng với lời định ngh
ĩa khác TLS trong %B" | 2944 msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B phần %A không tương ứng với lời định ngh
ĩa khác TLS trong %B" |
2625 | 2945 |
2626 #: elflink.c:1125 | 2946 #: elflink.c:1129 |
2627 msgid "%s: TLS reference in %B mismatches non-TLS definition in %B section %A" | 2947 msgid "%s: TLS reference in %B mismatches non-TLS definition in %B section %A" |
2628 msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B không tương ứng với lời định nghĩa khác
TLS trong %B phần %A" | 2948 msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B không tương ứng với lời định nghĩa khác
TLS trong %B phần %A" |
2629 | 2949 |
2630 #: elflink.c:1764 | 2950 #: elflink.c:1762 |
2631 msgid "%B: unexpected redefinition of indirect versioned symbol `%s'" | 2951 msgid "%B: unexpected redefinition of indirect versioned symbol `%s'" |
2632 msgstr "%B: gặp lời định nghĩa lại bất thường của ký hiệu gián tiếp đặt phiên bả
n « %s »" | 2952 msgstr "%B: gặp lời định nghĩa lại bất thường của ký hiệu gián tiếp đặt phiên bả
n \"%s\"" |
2633 | 2953 |
2634 #: elflink.c:2077 | 2954 #: elflink.c:2063 |
2635 msgid "%B: version node not found for symbol %s" | 2955 msgid "%B: version node not found for symbol %s" |
2636 msgstr "%B: không tìm thấy nút thông tin phiên bản cho ký hiệu %s" | 2956 msgstr "%B: không tìm thấy nút thông tin phiên bản cho ký hiệu %s" |
2637 | 2957 |
2638 #: elflink.c:2167 | 2958 #: elflink.c:2154 |
2639 msgid "%B: bad reloc symbol index (0x%lx >= 0x%lx) for offset 0x%lx in section `
%A'" | 2959 msgid "%B: bad reloc symbol index (0x%lx >= 0x%lx) for offset 0x%lx in section `
%A'" |
2640 msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu định vị lại sai (0x%lx ≥ 0x%lx) cho khoảng bù 0x%lx
trong phần « %A »" | 2960 msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu định vị lại sai (0x%lx ≥ 0x%lx) cho khoảng bù 0x%lx
trong phần \"%A\"" |
2641 | 2961 |
2642 #: elflink.c:2178 | 2962 #: elflink.c:2165 |
2643 msgid "%B: non-zero symbol index (0x%lx) for offset 0x%lx in section `%A' when t
he object file has no symbol table" | 2963 msgid "%B: non-zero symbol index (0x%lx) for offset 0x%lx in section `%A' when t
he object file has no symbol table" |
2644 msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu khác số không (0x%lx) cho hiệu 0x%lx trong phần « %A
» mà tập tin đối tượng không có bảng ký hiệu" | 2964 msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu khác số không (0x%lx) cho hiệu 0x%lx trong phần \"%A
\" mà tập tin đối tượng không có bảng ký hiệu" |
2645 | 2965 |
2646 #: elflink.c:2376 | 2966 #: elflink.c:2355 |
2647 msgid "%B: relocation size mismatch in %B section %A" | 2967 msgid "%B: relocation size mismatch in %B section %A" |
2648 msgstr "%B: sai khớp kích cỡ định vị lại trong %B phần %A" | 2968 msgstr "%B: sai khớp kích cỡ định vị lại trong %B phần %A" |
2649 | 2969 |
2650 #: elflink.c:2679 | 2970 #: elflink.c:2639 |
2651 #, c-format | 2971 #, c-format |
2652 msgid "warning: type and size of dynamic symbol `%s' are not defined" | 2972 msgid "warning: type and size of dynamic symbol `%s' are not defined" |
2653 msgstr "cảnh báo : chưa xác định kiểu và kích cỡ của ký hiệu động « %s »" | 2973 msgstr "cảnh báo: chưa xác định kiểu và kích cỡ của ký hiệu động \"%s\"" |
2654 | 2974 |
2655 #: elflink.c:3425 | 2975 #: elflink.c:3391 |
2656 msgid "%P: alternate ELF machine code found (%d) in %B, expecting %d\n" | 2976 msgid "%P: alternate ELF machine code found (%d) in %B, expecting %d\n" |
2657 msgstr "%P: mã máy ELF luân phiên được tìm (%d) trong %B, còn mong đợi %d\n" | 2977 msgstr "%P: mã máy ELF luân phiên được tìm (%d) trong %B, còn mong đợi %d\n" |
2658 | 2978 |
2659 #: elflink.c:4033 | 2979 #: elflink.c:4037 |
2660 msgid "%B: %s: invalid version %u (max %d)" | 2980 msgid "%B: %s: invalid version %u (max %d)" |
2661 msgstr "%B: %s: phiên bản không hợp lệ %u (tối đa %d)" | 2981 msgstr "%B: %s: phiên bản không hợp lệ %u (tối đa %d)" |
2662 | 2982 |
2663 #: elflink.c:4069 | 2983 #: elflink.c:4073 |
2664 msgid "%B: %s: invalid needed version %d" | 2984 msgid "%B: %s: invalid needed version %d" |
2665 msgstr "%B: %s: phiên bản cần thiết mà không hợp lệ %d" | 2985 msgstr "%B: %s: phiên bản cần thiết mà không hợp lệ %d" |
2666 | 2986 |
2667 #: elflink.c:4254 | 2987 #: elflink.c:4269 |
2668 msgid "Warning: alignment %u of common symbol `%s' in %B is greater than the ali
gnment (%u) of its section %A" | 2988 msgid "Warning: alignment %u of common symbol `%s' in %B is greater than the ali
gnment (%u) of its section %A" |
2669 msgstr "Cảnh báo : vị trí sắp hàng %u của ký hiệu dùng chung « %s » trong %B là
lớn hơn vị trí sắp hàng (%u) của phần %A của nó" | 2989 msgstr "Cảnh báo: vị trí sắp hàng %u của ký hiệu dùng chung \"%s\" trong %B là l
ớn hơn vị trí sắp hàng (%u) của phần %A của nó" |
2670 | 2990 |
2671 #: elflink.c:4260 | 2991 #: elflink.c:4275 |
2672 msgid "Warning: alignment %u of symbol `%s' in %B is smaller than %u in %B" | 2992 msgid "Warning: alignment %u of symbol `%s' in %B is smaller than %u in %B" |
2673 msgstr "Cảnh báo : vị trí sắp hàng %u của ký hiệu « %s » trong %B là nhỏ hơn %u
trong %B" | 2993 msgstr "Cảnh báo: vị trí sắp hàng %u của ký hiệu \"%s\" trong %B là nhỏ hơn %u t
rong %B" |
2674 | 2994 |
2675 #: elflink.c:4275 | 2995 #: elflink.c:4290 |
2676 msgid "Warning: size of symbol `%s' changed from %lu in %B to %lu in %B" | 2996 msgid "Warning: size of symbol `%s' changed from %lu in %B to %lu in %B" |
2677 msgstr "Cảnh báo : kích cỡ của ký hiệu « %s » đã thay đổi từ %lu trong %B thành
%lu trong %B" | 2997 msgstr "Cảnh báo: kích cỡ của ký hiệu \"%s\" đã thay đổi từ %lu trong %B thành %
lu trong %B" |
2678 | 2998 |
2679 #: elflink.c:4440 | 2999 #: elflink.c:4463 |
2680 #, c-format | 3000 msgid "%B: undefined reference to symbol '%s'" |
2681 msgid "%s: invalid DSO for symbol `%s' definition" | 3001 msgstr "%B: chưa định nghĩa tham chiếu đến ký hiệu '%s'" |
2682 msgstr "%s: DSO không hợp lệ cho lời định nghĩa ký hiệu « %s »" | 3002 |
2683 | 3003 #: elflink.c:4466 |
2684 #: elflink.c:5692 | 3004 msgid "note: '%s' is defined in DSO %B so try adding it to the linker command li
ne" |
| 3005 msgstr "chú ý: '%s' được định nghĩa trong DSO %B do đó hãy thử thêm nó vào trong
dòng lệnh của bộ liên kết" |
| 3006 |
| 3007 #: elflink.c:5781 |
2685 #, c-format | 3008 #, c-format |
2686 msgid "%s: undefined version: %s" | 3009 msgid "%s: undefined version: %s" |
2687 msgstr "%s: phiên bản chưa được xác định: %s" | 3010 msgstr "%s: phiên bản chưa được xác định: %s" |
2688 | 3011 |
2689 #: elflink.c:5760 | 3012 #: elflink.c:5849 |
2690 msgid "%B: .preinit_array section is not allowed in DSO" | 3013 msgid "%B: .preinit_array section is not allowed in DSO" |
2691 msgstr "%B: không cho phép phần « .preinit_array » trong DSO" | 3014 msgstr "%B: không cho phép phần \".preinit_array\" trong DSO" |
2692 | 3015 |
2693 #: elflink.c:7493 | 3016 #: elflink.c:7604 |
2694 #, c-format | 3017 #, c-format |
2695 msgid "undefined %s reference in complex symbol: %s" | 3018 msgid "undefined %s reference in complex symbol: %s" |
2696 msgstr "gặp tham chiếu %s chưa được xác định trong ký hiệu phức tạp %s" | 3019 msgstr "gặp tham chiếu %s chưa được xác định trong ký hiệu phức tạp %s" |
2697 | 3020 |
2698 #: elflink.c:7647 | 3021 #: elflink.c:7758 |
2699 #, c-format | 3022 #, c-format |
2700 msgid "unknown operator '%c' in complex symbol" | 3023 msgid "unknown operator '%c' in complex symbol" |
2701 msgstr "không rõ toán tử « %c » trong ký hiệu phức tạp" | 3024 msgstr "không rõ toán tử \"%c\" trong ký hiệu phức tạp" |
2702 | 3025 |
2703 #: elflink.c:7985 elflink.c:8002 elflink.c:8039 elflink.c:8056 | 3026 #: elflink.c:8097 elflink.c:8114 elflink.c:8151 elflink.c:8168 |
2704 msgid "%B: Unable to sort relocs - they are in more than one size" | 3027 msgid "%B: Unable to sort relocs - they are in more than one size" |
2705 msgstr "%B: Không thể sắp xếp các sự định vị lại: chúng có kích cỡ khác nhau" | 3028 msgstr "%B: Không thể sắp xếp các sự định vị lại: chúng có kích cỡ khác nhau" |
2706 | 3029 |
2707 #: elflink.c:8016 elflink.c:8070 | 3030 #: elflink.c:8128 elflink.c:8182 |
2708 msgid "%B: Unable to sort relocs - they are of an unknown size" | 3031 msgid "%B: Unable to sort relocs - they are of an unknown size" |
2709 msgstr "%B: Không thể sắp xếp các sự định vị lại: chúng có kích cỡ không rõ" | 3032 msgstr "%B: Không thể sắp xếp các sự định vị lại: chúng có kích cỡ không rõ" |
2710 | 3033 |
2711 #: elflink.c:8121 | 3034 #: elflink.c:8233 |
2712 msgid "Not enough memory to sort relocations" | 3035 msgid "Not enough memory to sort relocations" |
2713 msgstr "Không đủ bộ nhớ để sắp xếp các sự định vị lại" | 3036 msgstr "Không đủ bộ nhớ để sắp xếp các sự định vị lại" |
2714 | 3037 |
2715 #: elflink.c:8314 | 3038 #: elflink.c:8426 |
2716 msgid "%B: Too many sections: %d (>= %d)" | 3039 msgid "%B: Too many sections: %d (>= %d)" |
2717 msgstr "%B: Quá nhiều phần: %d (≥ %d)" | 3040 msgstr "%B: Quá nhiều phần: %d (≥ %d)" |
2718 | 3041 |
2719 #: elflink.c:8550 | 3042 #: elflink.c:8675 |
2720 msgid "%B: %s symbol `%s' in %B is referenced by DSO" | 3043 msgid "%B: internal symbol `%s' in %B is referenced by DSO" |
2721 msgstr "%B: %s ký hiệu « %s » trong %B được DSO tham chiếu" | 3044 msgstr "%B: ký hiệu nội tại \"%s\" trong %B được DSO tham chiếu" |
2722 | 3045 |
2723 #: elflink.c:8635 | 3046 #: elflink.c:8677 |
| 3047 msgid "%B: hidden symbol `%s' in %B is referenced by DSO" |
| 3048 msgstr "%B: ký hiệu ẩn `%s' trong %B được DSO tham chiếu" |
| 3049 |
| 3050 #: elflink.c:8679 |
| 3051 msgid "%B: local symbol `%s' in %B is referenced by DSO" |
| 3052 msgstr "%B: ký hiệu nội bộ `%s' trong %B được tham chiếu bởi DSO" |
| 3053 |
| 3054 #: elflink.c:8776 |
2724 msgid "%B: could not find output section %A for input section %A" | 3055 msgid "%B: could not find output section %A for input section %A" |
2725 msgstr "%B: không thể tìm thấy phần kết xuất %A cho phần dữ liệu nhập vào %A" | 3056 msgstr "%B: không thể tìm thấy phần kết xuất %A cho phần dữ liệu nhập vào %A" |
2726 | 3057 |
2727 #: elflink.c:8755 | 3058 #: elflink.c:8899 |
2728 msgid "%B: %s symbol `%s' isn't defined" | 3059 msgid "%B: protected symbol `%s' isn't defined" |
2729 msgstr "%B: %s: chưa xác định ký hiệu « %s »" | 3060 msgstr "%B: ký hiệu được bảo vệ `%s' chưa được định nghĩa" |
2730 | 3061 |
2731 #: elflink.c:9311 | 3062 #: elflink.c:8901 |
| 3063 msgid "%B: internal symbol `%s' isn't defined" |
| 3064 msgstr "%B: ký hiệu nội tại `%s' chưa được định nghĩa" |
| 3065 |
| 3066 #: elflink.c:8903 |
| 3067 msgid "%B: hidden symbol `%s' isn't defined" |
| 3068 msgstr "%B: ký hiệu ẩn `%s' chưa được định nghĩa" |
| 3069 |
| 3070 #: elflink.c:9432 |
| 3071 msgid "error: %B: size of section %A is not multiple of address size" |
| 3072 msgstr "lỗi: %B: kích thước của phần %A không phải là bội số của kích thước địa
chỉ" |
| 3073 |
| 3074 #: elflink.c:9479 |
2732 msgid "error: %B contains a reloc (0x%s) for section %A that references a non-ex
istent global symbol" | 3075 msgid "error: %B contains a reloc (0x%s) for section %A that references a non-ex
istent global symbol" |
2733 msgstr "lỗi: %B chứa một định vị lại (0x%s) cho phần %A mà tham chiếu đến một ký
hiệu toàn cục không tồn tại" | 3076 msgstr "lỗi: %B chứa một định vị lại (0x%s) cho phần %A mà tham chiếu đến một ký
hiệu toàn cục không tồn tại" |
2734 | 3077 |
2735 #: elflink.c:9376 | 3078 #: elflink.c:10214 |
2736 msgid "%X`%s' referenced in section `%A' of %B: defined in discarded section `%A
' of %B\n" | |
2737 msgstr "%X« %s » được tham chiếu trong phần « %A » của %B: được định nghĩa trong
phần bị hủy « %A » của %B\n" | |
2738 | |
2739 #: elflink.c:10001 | |
2740 msgid "%A has both ordered [`%A' in %B] and unordered [`%A' in %B] sections" | 3079 msgid "%A has both ordered [`%A' in %B] and unordered [`%A' in %B] sections" |
2741 msgstr "%A có phần cả hai được sắp xếp [« %A » trong %B] và chưa sắp xếp [« %A »
trong %B]" | 3080 msgstr "%A có phần cả hai được sắp xếp [\"%A\" trong %B] và chưa sắp xếp [\"%A\"
trong %B]" |
2742 | 3081 |
2743 #: elflink.c:10006 | 3082 #: elflink.c:10219 |
2744 #, c-format | 3083 #, c-format |
2745 msgid "%A has both ordered and unordered sections" | 3084 msgid "%A has both ordered and unordered sections" |
2746 msgstr "%A có phần cả hai được sắp xếp và chưa sắp xếp" | 3085 msgstr "%A có phần cả hai được sắp xếp và chưa sắp xếp" |
2747 | 3086 |
2748 #: elflink.c:10882 elflink.c:10926 | 3087 #: elflink.c:10784 |
| 3088 msgid "%B: file class %s incompatible with %s" |
| 3089 msgstr "%B: lớp tập tin %s không tương thích với %s" |
| 3090 |
| 3091 #: elflink.c:11093 elflink.c:11137 |
2749 msgid "%B: could not find output section %s" | 3092 msgid "%B: could not find output section %s" |
2750 msgstr "%B: không tìm thấy phần kết xuất %s" | 3093 msgstr "%B: không tìm thấy phần kết xuất %s" |
2751 | 3094 |
2752 #: elflink.c:10887 | 3095 #: elflink.c:11098 |
2753 #, c-format | 3096 #, c-format |
2754 msgid "warning: %s section has zero size" | 3097 msgid "warning: %s section has zero size" |
2755 msgstr "cảnh báo : phần %s có kích cỡ số không" | 3098 msgstr "cảnh báo: phần %s có kích cỡ số không" |
2756 | 3099 |
2757 #: elflink.c:10992 | 3100 #: elflink.c:11143 |
| 3101 #, c-format |
| 3102 msgid "warning: section '%s' is being made into a note" |
| 3103 msgstr "cảnh báo: phần \"%s\" bị làm thành một ghi chú" |
| 3104 |
| 3105 #: elflink.c:11212 |
| 3106 msgid "%P%X: read-only segment has dynamic relocations.\n" |
| 3107 msgstr "%P%X: đoạn chỉ cho đọc có tái định vị động.\n" |
| 3108 |
| 3109 #: elflink.c:11215 |
2758 msgid "%P: warning: creating a DT_TEXTREL in a shared object.\n" | 3110 msgid "%P: warning: creating a DT_TEXTREL in a shared object.\n" |
2759 msgstr "%P: cảnh báo : đang tạo một DT_TEXTREL trong một đối tượng chia sẻ.\n" | 3111 msgstr "%P: cảnh báo: đang tạo một DT_TEXTREL trong một đối tượng chia sẻ.\n" |
2760 | 3112 |
2761 #: elflink.c:11175 | 3113 #: elflink.c:11402 |
2762 msgid "%P%X: can not read symbols: %E\n" | 3114 msgid "%P%X: can not read symbols: %E\n" |
2763 msgstr "%P%X: không thể đọc các ký hiệu : %E\n" | 3115 msgstr "%P%X: không thể đọc các ký hiệu: %E\n" |
2764 | 3116 |
2765 #: elflink.c:11494 | 3117 #: elflink.c:11792 |
2766 msgid "Removing unused section '%s' in file '%B'" | 3118 msgid "Removing unused section '%s' in file '%B'" |
2767 msgstr "Đang gỡ bỏ phần không dùng « %s » trong tập tin « %B »" | 3119 msgstr "Đang gỡ bỏ phần không dùng \"%s\" trong tập tin \"%B\"" |
2768 | 3120 |
2769 #: elflink.c:11706 | 3121 #: elflink.c:11998 |
2770 msgid "Warning: gc-sections option ignored" | 3122 msgid "Warning: gc-sections option ignored" |
2771 msgstr "Cảnh báo : tùy chọn gc-sections bị bỏ qua" | 3123 msgstr "Cảnh báo: tùy chọn gc-sections bị bỏ qua" |
2772 | 3124 |
2773 #: elflink.c:12255 | 3125 #: elflink.c:12277 |
2774 msgid "%B: ignoring duplicate section `%A'" | 3126 #, c-format |
2775 msgstr "%B: đang bỏ qua phần trùng « %A »" | 3127 msgid "Unrecognized INPUT_SECTION_FLAG %s\n" |
2776 | 3128 msgstr "Không thừa nhận INPUT_SECTION_FLAG %s\n" |
2777 #: elflink.c:12262 elflink.c:12269 | 3129 |
2778 msgid "%B: duplicate section `%A' has different size" | 3130 #: elfxx-mips.c:1234 |
2779 msgstr "%B: phần trùng « %A » có kích cỡ khác" | |
2780 | |
2781 #: elflink.c:12277 elflink.c:12282 | |
2782 msgid "%B: warning: could not read contents of section `%A'" | |
2783 msgstr "%B: cảnh báo : không thể đọc nội dung của phần « %A »" | |
2784 | |
2785 #: elflink.c:12286 | |
2786 msgid "%B: warning: duplicate section `%A' has different contents" | |
2787 msgstr "%B: cảnh báo : phần trùng « %A » có nội dung khác" | |
2788 | |
2789 #: elflink.c:12387 linker.c:3104 | |
2790 msgid "%F%P: already_linked_table: %E\n" | |
2791 msgstr "%F%P: already_linked_table: %E\n" | |
2792 | |
2793 #: elfxx-mips.c:1222 | |
2794 msgid "static procedure (no name)" | 3131 msgid "static procedure (no name)" |
2795 msgstr "thủ tục tĩnh (không có tên)" | 3132 msgstr "thủ tục tĩnh (không có tên)" |
2796 | 3133 |
2797 #: elfxx-mips.c:5588 | 3134 #: elfxx-mips.c:5259 |
2798 msgid "%B: %A+0x%lx: jump to stub routine which is not jal" | 3135 msgid "MIPS16 and microMIPS functions cannot call each other" |
2799 msgstr "%B: %A+0x%lx: nhảy tới hàm mẩu mà không phải jal" | 3136 msgstr "hàm MIPS16 và microMIPS không được gợi lẫn nhau" |
2800 | 3137 |
2801 #: elfxx-mips.c:6235 elfxx-mips.c:6458 | 3138 #: elfxx-mips.c:5856 |
| 3139 msgid "%B: %A+0x%lx: Direct jumps between ISA modes are not allowed; consider re
compiling with interlinking enabled." |
| 3140 msgstr "%B: %A+0x%lx: Nhảy trực tiếp giữa các chế độ ISA là không được phép; cân
nhắc việc dịch lại với liên kết móc nối được bật." |
| 3141 |
| 3142 #: elfxx-mips.c:6519 elfxx-mips.c:6742 |
2802 msgid "%B: Warning: bad `%s' option size %u smaller than its header" | 3143 msgid "%B: Warning: bad `%s' option size %u smaller than its header" |
2803 msgstr "%B: Cảnh báo : kích cỡ tùy chọn « %s » sai: nhỏ hơn phần đầu của nó" | 3144 msgstr "%B: Cảnh báo: kích cỡ tùy chọn \"%s\" sai: nhỏ hơn phần đầu của nó" |
2804 | 3145 |
2805 #: elfxx-mips.c:7205 elfxx-mips.c:7330 | 3146 #: elfxx-mips.c:7495 elfxx-mips.c:7620 |
2806 msgid "%B: Warning: cannot determine the target function for stub section `%s'" | 3147 msgid "%B: Warning: cannot determine the target function for stub section `%s'" |
2807 msgstr "%B: cảnh báo : không thể quyết định hàm đích cho phần mẩu « %s »" | 3148 msgstr "%B: cảnh báo: không thể quyết định hàm đích cho phần mẩu \"%s\"" |
2808 | 3149 |
2809 #: elfxx-mips.c:7459 | 3150 #: elfxx-mips.c:7749 |
2810 msgid "%B: Malformed reloc detected for section %s" | 3151 msgid "%B: Malformed reloc detected for section %s" |
2811 msgstr "%B: Phát hiện sự định vị lại dạng sai cho phần %s" | 3152 msgstr "%B: Phát hiện sự định vị lại dạng sai cho phần %s" |
2812 | 3153 |
2813 #: elfxx-mips.c:7499 | 3154 #: elfxx-mips.c:7801 |
2814 msgid "%B: GOT reloc at 0x%lx not expected in executables" | 3155 msgid "%B: GOT reloc at 0x%lx not expected in executables" |
2815 msgstr "%B: định vị lại GOT ở 0x%lx không mong đợi trong tập tin có khả năng thự
c hiện" | 3156 msgstr "%B: định vị lại GOT ở 0x%lx không mong đợi trong tập tin có khả năng thự
c hiện" |
2816 | 3157 |
2817 #: elfxx-mips.c:7602 | 3158 #: elfxx-mips.c:7930 |
2818 msgid "%B: CALL16 reloc at 0x%lx not against global symbol" | 3159 msgid "%B: CALL16 reloc at 0x%lx not against global symbol" |
2819 msgstr "%B: định vị lại CALL16 ở 0x%lx không phải so với ký hiệu toàn cục" | 3160 msgstr "%B: định vị lại CALL16 ở 0x%lx không phải so với ký hiệu toàn cục" |
2820 | 3161 |
2821 #: elfxx-mips.c:8280 | 3162 #: elfxx-mips.c:8645 |
2822 #, c-format | 3163 #, c-format |
2823 msgid "non-dynamic relocations refer to dynamic symbol %s" | 3164 msgid "non-dynamic relocations refer to dynamic symbol %s" |
2824 msgstr "định vị lại khác động cũng tham chiếu đến ký hiệu động %s" | 3165 msgstr "định vị lại khác động cũng tham chiếu đến ký hiệu động %s" |
2825 | 3166 |
2826 #: elfxx-mips.c:8985 | 3167 #: elfxx-mips.c:9347 |
2827 msgid "%B: Can't find matching LO16 reloc against `%s' for %s at 0x%lx in sectio
n `%A'" | 3168 msgid "%B: Can't find matching LO16 reloc against `%s' for %s at 0x%lx in sectio
n `%A'" |
2828 msgstr "%B: Không tìm thấy định vị lại LO16 tương ứng so với « %s » cho %s ở 0x%
lx trong phần « %A »" | 3169 msgstr "%B: Không tìm thấy định vị lại LO16 tương ứng so với \"%s\" cho %s ở 0x%
lx trong phần \"%A\"" |
2829 | 3170 |
2830 #: elfxx-mips.c:9124 | 3171 #: elfxx-mips.c:9486 |
2831 msgid "small-data section exceeds 64KB; lower small-data size limit (see option
-G)" | 3172 msgid "small-data section exceeds 64KB; lower small-data size limit (see option
-G)" |
2832 msgstr "Phần small-data (dữ liệu nhỏ) vượt quá 64 KB; hãy giảm giới hạn dữ liệu
nhỏ (xem tùy chọn « -G »)" | 3173 msgstr "Phần small-data (dữ liệu nhỏ) vượt quá 64 KB; hãy giảm giới hạn dữ liệu
nhỏ (xem tùy chọn \"-G\")" |
2833 | 3174 |
2834 #: elfxx-mips.c:11940 | 3175 #: elfxx-mips.c:9505 |
| 3176 msgid "JALX to a non-word-aligned address" |
| 3177 msgstr "JALX cho địa chỉ 'non-word-aligned'" |
| 3178 |
| 3179 #: elfxx-mips.c:13266 |
2835 #, c-format | 3180 #, c-format |
2836 msgid "%s: illegal section name `%s'" | 3181 msgid "%s: illegal section name `%s'" |
2837 msgstr "%s: tên phần cấm « %s »" | 3182 msgstr "%s: tên phần cấm \"%s\"" |
2838 | 3183 |
2839 #: elfxx-mips.c:12318 elfxx-mips.c:12344 | 3184 #: elfxx-mips.c:13645 elfxx-mips.c:13671 |
2840 msgid "Warning: %B uses -msingle-float, %B uses -mdouble-float" | 3185 msgid "Warning: %B uses -msingle-float, %B uses -mdouble-float" |
2841 msgstr "Cảnh báo : %B dùng « -msingle-float », còn %B dùng « -mdouble-float »" | 3186 msgstr "Cảnh báo: %B dùng \"-msingle-float\", còn %B dùng \"-mdouble-float\"" |
2842 | 3187 |
2843 #: elfxx-mips.c:12330 elfxx-mips.c:12386 | 3188 #: elfxx-mips.c:13657 elfxx-mips.c:13713 |
2844 msgid "Warning: %B uses -msingle-float, %B uses -mips32r2 -mfp64" | 3189 msgid "Warning: %B uses -msingle-float, %B uses -mips32r2 -mfp64" |
2845 msgstr "Cảnh báo : %B dùng « -msingle-float », còn %B dùng « -mips32r2 -mfp64 »" | 3190 msgstr "Cảnh báo: %B dùng \"-msingle-float\", còn %B dùng \"-mips32r2 -mfp64\"" |
2846 | 3191 |
2847 #: elfxx-mips.c:12356 elfxx-mips.c:12392 | 3192 #: elfxx-mips.c:13683 elfxx-mips.c:13719 |
2848 msgid "Warning: %B uses -mdouble-float, %B uses -mips32r2 -mfp64" | 3193 msgid "Warning: %B uses -mdouble-float, %B uses -mips32r2 -mfp64" |
2849 msgstr "Cảnh báo : %B dùng « -mdouble-float », còn %B dùng « -mips32r2 -mfp64 »" | 3194 msgstr "Cảnh báo: %B dùng \"-mdouble-float\", còn %B dùng \"-mips32r2 -mfp64\"" |
2850 | 3195 |
2851 #: elfxx-mips.c:12434 | 3196 #: elfxx-mips.c:13761 |
2852 msgid "%B: endianness incompatible with that of the selected emulation" | 3197 msgid "%B: endianness incompatible with that of the selected emulation" |
2853 msgstr "%B: tình trạng về cuối không tương thích với cái của bản mô phỏng đã chọ
n" | 3198 msgstr "%B: tình trạng về cuối không tương thích với cái của bản mô phỏng đã chọ
n" |
2854 | 3199 |
2855 #: elfxx-mips.c:12445 | 3200 #: elfxx-mips.c:13772 |
2856 msgid "%B: ABI is incompatible with that of the selected emulation" | 3201 msgid "%B: ABI is incompatible with that of the selected emulation" |
2857 msgstr "%B: ABI không tương thích với cái của bản mô phỏng đã chọn" | 3202 msgstr "%B: ABI không tương thích với cái của bản mô phỏng đã chọn" |
2858 | 3203 |
2859 #: elfxx-mips.c:12526 | 3204 #: elfxx-mips.c:13856 |
2860 msgid "%B: warning: linking abicalls files with non-abicalls files" | 3205 msgid "%B: warning: linking abicalls files with non-abicalls files" |
2861 msgstr "%B: cảnh báo : đang liên kết tập tin abicalls với tập tin khác abicalls" | 3206 msgstr "%B: cảnh báo: đang liên kết tập tin abicalls với tập tin khác abicalls" |
2862 | 3207 |
2863 #: elfxx-mips.c:12543 | 3208 #: elfxx-mips.c:13873 |
2864 msgid "%B: linking 32-bit code with 64-bit code" | 3209 msgid "%B: linking 32-bit code with 64-bit code" |
2865 msgstr "%B: đang liên kết mã 32-bit với mã 64-bit" | 3210 msgstr "%B: đang liên kết mã 32-bit với mã 64-bit" |
2866 | 3211 |
2867 #: elfxx-mips.c:12571 | 3212 #: elfxx-mips.c:13901 |
2868 msgid "%B: linking %s module with previous %s modules" | 3213 msgid "%B: linking %s module with previous %s modules" |
2869 msgstr "%B: đang liên kết mô-đun %s với các mô-đun %s trước" | 3214 msgstr "%B: đang liên kết mô-đun %s với các mô-đun %s trước" |
2870 | 3215 |
2871 #: elfxx-mips.c:12594 | 3216 #: elfxx-mips.c:13924 |
2872 msgid "%B: ABI mismatch: linking %s module with previous %s modules" | 3217 msgid "%B: ABI mismatch: linking %s module with previous %s modules" |
2873 msgstr "%B: sai khớp ABI: đang liên kết mô-đun %s với các mô-đun %s trước" | 3218 msgstr "%B: sai khớp ABI: đang liên kết mô-đun %s với các mô-đun %s trước" |
2874 | 3219 |
2875 #: elfxx-mips.c:12758 | 3220 #: elfxx-mips.c:13948 |
| 3221 msgid "%B: ASE mismatch: linking %s module with previous %s modules" |
| 3222 msgstr "%B: ASE không khớp: liên kết %s mô-đun với mô-đun %s trước đó" |
| 3223 |
| 3224 #: elfxx-mips.c:14106 |
2876 #, c-format | 3225 #, c-format |
2877 msgid " [abi=O32]" | 3226 msgid " [abi=O32]" |
2878 msgstr " [abi=O32]" | 3227 msgstr " [abi=O32]" |
2879 | 3228 |
2880 #: elfxx-mips.c:12760 | 3229 #: elfxx-mips.c:14108 |
2881 #, c-format | 3230 #, c-format |
2882 msgid " [abi=O64]" | 3231 msgid " [abi=O64]" |
2883 msgstr " [abi=O64]" | 3232 msgstr " [abi=O64]" |
2884 | 3233 |
2885 #: elfxx-mips.c:12762 | 3234 #: elfxx-mips.c:14110 |
2886 #, c-format | 3235 #, c-format |
2887 msgid " [abi=EABI32]" | 3236 msgid " [abi=EABI32]" |
2888 msgstr " [abi=EABI32]" | 3237 msgstr " [abi=EABI32]" |
2889 | 3238 |
2890 #: elfxx-mips.c:12764 | 3239 #: elfxx-mips.c:14112 |
2891 #, c-format | 3240 #, c-format |
2892 msgid " [abi=EABI64]" | 3241 msgid " [abi=EABI64]" |
2893 msgstr " [abi=EABI64]" | 3242 msgstr " [abi=EABI64]" |
2894 | 3243 |
2895 #: elfxx-mips.c:12766 | 3244 #: elfxx-mips.c:14114 |
2896 #, c-format | 3245 #, c-format |
2897 msgid " [abi unknown]" | 3246 msgid " [abi unknown]" |
2898 msgstr " [abi không rõ]" | 3247 msgstr " [abi không rõ]" |
2899 | 3248 |
2900 #: elfxx-mips.c:12768 | 3249 #: elfxx-mips.c:14116 |
2901 #, c-format | 3250 #, c-format |
2902 msgid " [abi=N32]" | 3251 msgid " [abi=N32]" |
2903 msgstr " [abi=N32]" | 3252 msgstr " [abi=N32]" |
2904 | 3253 |
2905 #: elfxx-mips.c:12770 | 3254 #: elfxx-mips.c:14118 |
2906 #, c-format | 3255 #, c-format |
2907 msgid " [abi=64]" | 3256 msgid " [abi=64]" |
2908 msgstr " [abi=64]" | 3257 msgstr " [abi=64]" |
2909 | 3258 |
2910 #: elfxx-mips.c:12772 | 3259 #: elfxx-mips.c:14120 |
2911 #, c-format | 3260 #, c-format |
2912 msgid " [no abi set]" | 3261 msgid " [no abi set]" |
2913 msgstr " [chưa đặt abi]" | 3262 msgstr " [chưa đặt abi]" |
2914 | 3263 |
2915 #: elfxx-mips.c:12793 | 3264 #: elfxx-mips.c:14141 |
2916 #, c-format | 3265 #, c-format |
2917 msgid " [unknown ISA]" | 3266 msgid " [unknown ISA]" |
2918 msgstr " [không rõ ISA]" | 3267 msgstr " [không rõ ISA]" |
2919 | 3268 |
2920 #: elfxx-mips.c:12804 | 3269 #: elfxx-mips.c:14155 |
2921 #, c-format | 3270 #, c-format |
2922 msgid " [not 32bitmode]" | 3271 msgid " [not 32bitmode]" |
2923 msgstr " [không phải 32bitmode]" | 3272 msgstr " [không phải 32bitmode]" |
2924 | 3273 |
2925 #: elfxx-sparc.c:440 | 3274 #: elfxx-sparc.c:596 |
2926 #, c-format | 3275 #, c-format |
2927 msgid "invalid relocation type %d" | 3276 msgid "invalid relocation type %d" |
2928 msgstr "kiểu định vị lại không hợp lệ %d" | 3277 msgstr "kiểu định vị lại không hợp lệ %d" |
2929 | 3278 |
2930 #: i386linux.c:455 m68klinux.c:459 sparclinux.c:453 | 3279 #: elfxx-tilegx.c:3952 |
| 3280 msgid "%B: Cannot link together %s and %s objects." |
| 3281 msgstr "%B: Không thể liên kết hai đối tượng %s và %s với nhau." |
| 3282 |
| 3283 #: i386linux.c:451 m68klinux.c:456 sparclinux.c:450 |
2931 #, c-format | 3284 #, c-format |
2932 msgid "Output file requires shared library `%s'\n" | 3285 msgid "Output file requires shared library `%s'\n" |
2933 msgstr "Tập tin kết xuất cần thiết thư viện chia sẻ « %s »\n" | 3286 msgstr "Tập tin kết xuất cần thiết thư viện chia sẻ \"%s\"\n" |
2934 | 3287 |
2935 #: i386linux.c:463 m68klinux.c:467 sparclinux.c:461 | 3288 #: i386linux.c:459 m68klinux.c:464 sparclinux.c:458 |
2936 #, c-format | 3289 #, c-format |
2937 msgid "Output file requires shared library `%s.so.%s'\n" | 3290 msgid "Output file requires shared library `%s.so.%s'\n" |
2938 msgstr "Tập tin kết xuất cần thiết thư viện chia sẻ « %s.so.%s »\n" | 3291 msgstr "Tập tin kết xuất cần thiết thư viện chia sẻ \"%s.so.%s\"\n" |
2939 | 3292 |
2940 #: i386linux.c:652 i386linux.c:702 m68klinux.c:659 m68klinux.c:707 | 3293 #: i386linux.c:648 i386linux.c:698 m68klinux.c:656 m68klinux.c:704 |
2941 #: sparclinux.c:651 sparclinux.c:701 | 3294 #: sparclinux.c:648 sparclinux.c:698 |
2942 #, c-format | 3295 #, c-format |
2943 msgid "Symbol %s not defined for fixups\n" | 3296 msgid "Symbol %s not defined for fixups\n" |
2944 msgstr "Ký hiệu %s chưa được xác định để sửa chữa\n" | 3297 msgstr "Ký hiệu %s chưa được xác định để sửa chữa\n" |
2945 | 3298 |
2946 #: i386linux.c:726 m68klinux.c:731 sparclinux.c:725 | 3299 #: i386linux.c:722 m68klinux.c:728 sparclinux.c:722 |
2947 msgid "Warning: fixup count mismatch\n" | 3300 msgid "Warning: fixup count mismatch\n" |
2948 msgstr "Cảnh báo : sai khớp số đếm sự sửa chữa\n" | 3301 msgstr "Cảnh báo: sai khớp số đếm sự sửa chữa\n" |
2949 | 3302 |
2950 #: ieee.c:159 | 3303 #: ieee.c:159 |
2951 #, c-format | 3304 #, c-format |
2952 msgid "%s: string too long (%d chars, max 65535)" | 3305 msgid "%s: string too long (%d chars, max 65535)" |
2953 msgstr "%s: chuỗi quá dài (%d ký tự, tối đa 65535)" | 3306 msgstr "%s: chuỗi quá dài (%d ký tự, tối đa 65535)" |
2954 | 3307 |
2955 #: ieee.c:286 | 3308 #: ieee.c:286 |
2956 #, c-format | 3309 #, c-format |
2957 msgid "%s: unrecognized symbol `%s' flags 0x%x" | 3310 msgid "%s: unrecognized symbol `%s' flags 0x%x" |
2958 msgstr "%s: không nhận ra ký hiêu « %s » các cờ 0x%x" | 3311 msgstr "%s: không nhận ra ký hiêu \"%s\" các cờ 0x%x" |
2959 | 3312 |
2960 #: ieee.c:788 | 3313 #: ieee.c:792 |
2961 msgid "%B: unimplemented ATI record %u for symbol %u" | 3314 msgid "%B: unimplemented ATI record %u for symbol %u" |
2962 msgstr "%B: mục ghi ATI %u chưa được thực hiện đối với ký hiệu %u" | 3315 msgstr "%B: mục ghi ATI %u chưa được thực hiện đối với ký hiệu %u" |
2963 | 3316 |
2964 #: ieee.c:812 | 3317 #: ieee.c:816 |
2965 msgid "%B: unexpected ATN type %d in external part" | 3318 msgid "%B: unexpected ATN type %d in external part" |
2966 msgstr "%B: gặp kiểu ATN bất thường %d trong phần bên ngoài" | 3319 msgstr "%B: gặp kiểu ATN bất thường %d trong phần bên ngoài" |
2967 | 3320 |
2968 #: ieee.c:834 | 3321 #: ieee.c:838 |
2969 msgid "%B: unexpected type after ATN" | 3322 msgid "%B: unexpected type after ATN" |
2970 msgstr "%B: gặp kiểu bất thường đằng sau ATN" | 3323 msgstr "%B: gặp kiểu bất thường đằng sau ATN" |
2971 | 3324 |
2972 #: ihex.c:230 | 3325 #: ihex.c:230 |
2973 msgid "%B:%d: unexpected character `%s' in Intel Hex file" | 3326 msgid "%B:%d: unexpected character `%s' in Intel Hex file" |
2974 msgstr "%B:%d: gặp ký tự bất thường trong tập tin thập lục Intel" | 3327 msgstr "%B:%d: gặp ký tự bất thường trong tập tin thập lục Intel" |
2975 | 3328 |
2976 #: ihex.c:337 | 3329 #: ihex.c:337 |
2977 msgid "%B:%u: bad checksum in Intel Hex file (expected %u, found %u)" | 3330 msgid "%B:%u: bad checksum in Intel Hex file (expected %u, found %u)" |
2978 msgstr "%B:%d: gặp tổng kiểm sai trong tập tin thập lục Intel (đợi %u còn tìm %u
)" | 3331 msgstr "%B:%d: gặp tổng kiểm sai trong tập tin thập lục Intel (đợi %u còn tìm %u
)" |
(...skipping 24 matching lines...) Expand all Loading... |
3003 | 3356 |
3004 #: ihex.c:613 | 3357 #: ihex.c:613 |
3005 msgid "%B: bad section length in ihex_read_section" | 3358 msgid "%B: bad section length in ihex_read_section" |
3006 msgstr "%B: gặp chiều dài phần sai trong ihex_read_section" | 3359 msgstr "%B: gặp chiều dài phần sai trong ihex_read_section" |
3007 | 3360 |
3008 #: ihex.c:826 | 3361 #: ihex.c:826 |
3009 #, c-format | 3362 #, c-format |
3010 msgid "%s: address 0x%s out of range for Intel Hex file" | 3363 msgid "%s: address 0x%s out of range for Intel Hex file" |
3011 msgstr "%s: địa chỉ 0x%s ở ngoại phạm vi đối với tập tin thập lục Intel" | 3364 msgstr "%s: địa chỉ 0x%s ở ngoại phạm vi đối với tập tin thập lục Intel" |
3012 | 3365 |
3013 #: libbfd.c:1008 | 3366 #: libbfd.c:863 |
| 3367 msgid "%B: unable to get decompressed section %A" |
| 3368 msgstr "%B: không thể lấy phần được giải nén %A" |
| 3369 |
| 3370 #: libbfd.c:1012 |
| 3371 msgid "%B: compiled for a big endian system and target is little endian" |
| 3372 msgstr "%B: được biên dịch cho một hệ thống về cuối lớn, còn đích về cuối nhỏ" |
| 3373 |
| 3374 #: libbfd.c:1014 |
| 3375 msgid "%B: compiled for a little endian system and target is big endian" |
| 3376 msgstr "%B: được biên dịch cho một hệ thống về cuối nhỏ, còn đích về cuối lớn" |
| 3377 |
| 3378 #: libbfd.c:1043 |
3014 #, c-format | 3379 #, c-format |
3015 msgid "Deprecated %s called at %s line %d in %s\n" | 3380 msgid "Deprecated %s called at %s line %d in %s\n" |
3016 msgstr "%s bị phản đối được gọi tại dòng %s %d trong %s\n" | 3381 msgstr "%s bị phản đối được gọi tại dòng %s %d trong %s\n" |
3017 | 3382 |
3018 #: libbfd.c:1011 | 3383 #: libbfd.c:1046 |
3019 #, c-format | 3384 #, c-format |
3020 msgid "Deprecated %s called\n" | 3385 msgid "Deprecated %s called\n" |
3021 msgstr "%s bị phản đối được gọi\n" | 3386 msgstr "%s bị phản đối được gọi\n" |
3022 | 3387 |
3023 #: linker.c:1877 | 3388 #: linker.c:1872 |
3024 msgid "%B: indirect symbol `%s' to `%s' is a loop" | 3389 msgid "%B: indirect symbol `%s' to `%s' is a loop" |
3025 msgstr "%B: ký hiệu gián tiếp « %s » tới « %s » thì tạo một vòng lặp" | 3390 msgstr "%B: ký hiệu gián tiếp \"%s\" tới \"%s\" thì tạo một vòng lặp" |
3026 | 3391 |
3027 #: linker.c:2744 | 3392 #: linker.c:2736 |
3028 #, c-format | 3393 #, c-format |
3029 msgid "Attempt to do relocatable link with %s input and %s output" | 3394 msgid "Attempt to do relocatable link with %s input and %s output" |
3030 msgstr "Thử làm liên kết có khả năng định vị lại với đầu vào %s và đầu ra %s" | 3395 msgstr "Thử làm liên kết có khả năng định vị lại với đầu vào %s và đầu ra %s" |
3031 | 3396 |
3032 #: linker.c:3071 | 3397 #: linker.c:3021 |
3033 msgid "%B: warning: ignoring duplicate section `%A'\n" | 3398 msgid "%B: ignoring duplicate section `%A'\n" |
3034 msgstr "%B: cảnh báo : đang bỏ qua phần trùng « %A »\n" | 3399 msgstr "%B: đang bỏ qua phần trùng \"%A\"\n" |
3035 | 3400 |
3036 #: linker.c:3085 | 3401 #: linker.c:3030 linker.c:3039 |
3037 msgid "%B: warning: duplicate section `%A' has different size\n" | 3402 msgid "%B: duplicate section `%A' has different size\n" |
3038 msgstr "%B: cảnh báo : phần trùng « %A » có kích cỡ khác\n" | 3403 msgstr "%B: phần trùng \"%A\" có kích cỡ khác\n" |
3039 | 3404 |
3040 #: mach-o.c:3195 | 3405 #: linker.c:3047 linker.c:3052 |
| 3406 msgid "%B: could not read contents of section `%A'\n" |
| 3407 msgstr "%B: không thể đọc nội dung của phần \"%A\"\n" |
| 3408 |
| 3409 #: linker.c:3056 |
| 3410 msgid "%B: duplicate section `%A' has different contents\n" |
| 3411 msgstr "%B: phần trùng `%A' có nội dung khác\n" |
| 3412 |
| 3413 #: mach-o.c:407 |
| 3414 msgid "bfd_mach_o_canonicalize_symtab: unable to load symbols" |
| 3415 msgstr "bfd_mach_o_canonicalize_symtab: không thể tải các ký hiệu" |
| 3416 |
| 3417 #: mach-o.c:1301 |
3041 #, c-format | 3418 #, c-format |
| 3419 msgid "unable to write unknown load command 0x%lx" |
| 3420 msgstr "không thể ghi lệnh tải chưa được biết 0x%lx" |
| 3421 |
| 3422 #: mach-o.c:1789 |
| 3423 #, c-format |
| 3424 msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: unable to read %d bytes at %lu" |
| 3425 msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: không thể đọc %d byte tại %lu" |
| 3426 |
| 3427 #: mach-o.c:1807 |
| 3428 #, c-format |
| 3429 msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: name out of range (%lu >= %lu)" |
| 3430 msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: tên ngoài phạm vi (%lu >= %lu)" |
| 3431 |
| 3432 #: mach-o.c:1892 |
| 3433 #, c-format |
| 3434 msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: symbol \"%s\" specified invalid section %d
(max %lu): setting to undefined" |
| 3435 msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: ký hiệu \"%s\" đã chỉ ra phần không hợp l
ệ %d (tối đa %lu): đang đặt thành chưa định nghĩa" |
| 3436 |
| 3437 #: mach-o.c:1900 |
| 3438 #, c-format |
| 3439 msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: symbol \"%s\" is unsupported 'indirect' re
ference: setting to undefined" |
| 3440 msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: ký hiệu \"%s\" không được hỗ trợ tham chi
ếu 'indirect': đặt thành chưa định nghĩa" |
| 3441 |
| 3442 #: mach-o.c:1906 |
| 3443 #, c-format |
| 3444 msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: symbol \"%s\" specified invalid type field
0x%x: setting to undefined" |
| 3445 msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: ký hiệu \"%s\" đã chỉ định sai kiểu tại t
rường 0x%x: đặt thành chưa định nghĩa" |
| 3446 |
| 3447 #: mach-o.c:1979 |
| 3448 msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbols: unable to allocate memory for symbols" |
| 3449 msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbols: không thể cấp phát bộ nhớ cho các ký hiệ
u" |
| 3450 |
| 3451 #: mach-o.c:2014 |
| 3452 #, c-format |
| 3453 msgid "bfd_mach_o_read_dysymtab_symbol: unable to read %lu bytes at %lu" |
| 3454 msgstr "bfd_mach_o_read_dysymtab_symbol: không thể đọc %lu byte tại %lu" |
| 3455 |
| 3456 #: mach-o.c:2734 |
| 3457 #, c-format |
| 3458 msgid "unable to read unknown load command 0x%lx" |
| 3459 msgstr "không thể đọc lệnh tải chưa được biết 0x%lx" |
| 3460 |
| 3461 #: mach-o.c:2915 |
| 3462 #, c-format |
| 3463 msgid "bfd_mach_o_scan: unknown architecture 0x%lx/0x%lx" |
| 3464 msgstr "bfd_mach_o_scan: kiến trúc chưa được biết đến 0x%lx/0x%lx" |
| 3465 |
| 3466 #: mach-o.c:3011 |
| 3467 #, c-format |
| 3468 msgid "unknown header byte-order value 0x%lx" |
| 3469 msgstr "không hiểu giá trị thứ-tự-byte trong phần đầu 0x%lx" |
| 3470 |
| 3471 #: mach-o.c:3577 |
3042 msgid "Mach-O header:\n" | 3472 msgid "Mach-O header:\n" |
3043 msgstr "Phần đầu Mach-O :\n" | 3473 msgstr "Phần đầu Mach-O:\n" |
3044 | 3474 |
3045 #: mach-o.c:3196 | 3475 #: mach-o.c:3578 |
3046 #, c-format | 3476 #, c-format |
3047 msgid " magic : %08lx\n" | 3477 msgid " magic : %08lx\n" |
3048 msgstr " ma thuật : %08lx\n" | 3478 msgstr " ma thuật : %08lx\n" |
3049 | 3479 |
3050 #: mach-o.c:3197 | 3480 #: mach-o.c:3579 |
3051 #, c-format | 3481 #, c-format |
3052 msgid " cputype : %08lx (%s)\n" | 3482 msgid " cputype : %08lx (%s)\n" |
3053 msgstr " kiểu CPU : %08lx (%s)\n" | 3483 msgstr " kiểu CPU : %08lx (%s)\n" |
3054 | 3484 |
3055 #: mach-o.c:3199 | 3485 #: mach-o.c:3581 |
3056 #, c-format | 3486 #, c-format |
3057 msgid " cpusubtype: %08lx\n" | 3487 msgid " cpusubtype: %08lx\n" |
3058 msgstr " kiểu phụ CPU : %08lx\n" | 3488 msgstr " kiểu phụ CPU: %08lx\n" |
3059 | 3489 |
3060 #: mach-o.c:3200 | 3490 #: mach-o.c:3582 |
3061 #, c-format | 3491 #, c-format |
3062 msgid " filetype : %08lx (%s)\n" | 3492 msgid " filetype : %08lx (%s)\n" |
3063 msgstr " kiểu tập tin : %08lx (%s)\n" | 3493 msgstr " kiểu tập tin : %08lx (%s)\n" |
3064 | 3494 |
3065 #: mach-o.c:3203 | 3495 #: mach-o.c:3585 |
3066 #, c-format | 3496 #, c-format |
3067 msgid " ncmds : %08lx\n" | 3497 msgid " ncmds : %08lx (%lu)\n" |
3068 msgstr " ncmds : %08lx\n" | 3498 msgstr " ncmds : %08lx (%lu)\n" |
3069 | 3499 |
3070 #: mach-o.c:3204 | 3500 #: mach-o.c:3586 |
3071 #, c-format | 3501 #, c-format |
3072 msgid " sizeofcmds: %08lx\n" | 3502 msgid " sizeofcmds: %08lx\n" |
3073 msgstr " kích cỡ cmds : %08lx\n" | 3503 msgstr " kích cỡ cmds: %08lx\n" |
3074 | 3504 |
3075 #: mach-o.c:3205 | 3505 #: mach-o.c:3587 |
3076 #, c-format | 3506 #, c-format |
3077 msgid " flags : %08lx (" | 3507 msgid " flags : %08lx (" |
3078 msgstr " cờ : %08lx (" | 3508 msgstr " cờ : %08lx (" |
3079 | 3509 |
3080 #: mach-o.c:3207 | 3510 #: mach-o.c:3589 vms-alpha.c:7674 |
3081 #, c-format | |
3082 msgid ")\n" | 3511 msgid ")\n" |
3083 msgstr ")\n" | 3512 msgstr ")\n" |
3084 | 3513 |
3085 #: mach-o.c:3208 | 3514 #: mach-o.c:3590 |
3086 #, c-format | 3515 #, c-format |
3087 msgid " reserved : %08x\n" | 3516 msgid " reserved : %08x\n" |
3088 msgstr " dành riêng : %08x\n" | 3517 msgstr " dành riêng : %08x\n" |
3089 | 3518 |
3090 #: mach-o.c:3218 | 3519 #: mach-o.c:3600 |
3091 #, c-format | |
3092 msgid "Segments and Sections:\n" | 3520 msgid "Segments and Sections:\n" |
3093 msgstr "Đoạn và Phần:\n" | 3521 msgstr "Đoạn và Phần:\n" |
3094 | 3522 |
3095 #: mach-o.c:3219 | 3523 #: mach-o.c:3601 |
3096 #, c-format | |
3097 msgid " #: Segment name Section name Address\n" | 3524 msgid " #: Segment name Section name Address\n" |
3098 msgstr " #: Tên đoạn Tên phần Địa chỉ\n" | 3525 msgstr " #: Tên đoạn Tên phần Địa chỉ\n" |
3099 | 3526 |
3100 #: merge.c:831 | 3527 #: merge.c:832 |
3101 #, c-format | 3528 #, c-format |
3102 msgid "%s: access beyond end of merged section (%ld)" | 3529 msgid "%s: access beyond end of merged section (%ld)" |
3103 msgstr "%s: truy cập vượt quá kết thúc của phần đã gộp lại (%ld)" | 3530 msgstr "%s: truy cập vượt quá kết thúc của phần đã gộp lại (%ld)" |
3104 | 3531 |
3105 #: mmo.c:456 | 3532 #: mmo.c:456 |
3106 #, c-format | 3533 #, c-format |
3107 msgid "%s: No core to allocate section name %s\n" | 3534 msgid "%s: No core to allocate section name %s\n" |
3108 msgstr "%s: Không có lõi nào để cấp phát tên phần %s\n" | 3535 msgstr "%s: Không có lõi nào để cấp phát tên phần %s\n" |
3109 | 3536 |
3110 #: mmo.c:531 | 3537 #: mmo.c:531 |
3111 #, c-format | 3538 #, c-format |
3112 msgid "%s: No core to allocate a symbol %d bytes long\n" | 3539 msgid "%s: No core to allocate a symbol %d bytes long\n" |
3113 msgstr "%s: Không có lõi nào để cấp phát một ký hiệu có chiều dài %d byte\n" | 3540 msgstr "%s: Không có lõi nào để cấp phát một ký hiệu có chiều dài %d byte\n" |
3114 | 3541 |
3115 #: mmo.c:1187 | 3542 #: mmo.c:1187 |
3116 #, c-format | 3543 #, c-format |
3117 msgid "%s: invalid mmo file: initialization value for $255 is not `Main'\n" | 3544 msgid "%s: invalid mmo file: initialization value for $255 is not `Main'\n" |
3118 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: giá trị khởi tạo cho $255 không phải là «
Main » (chính)\n" | 3545 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: giá trị khởi tạo cho $255 không phải là \"
Main\" (chính)\n" |
3119 | 3546 |
3120 #: mmo.c:1332 | 3547 #: mmo.c:1332 |
3121 #, c-format | 3548 #, c-format |
3122 msgid "%s: unsupported wide character sequence 0x%02X 0x%02X after symbol name s
tarting with `%s'\n" | 3549 msgid "%s: unsupported wide character sequence 0x%02X 0x%02X after symbol name s
tarting with `%s'\n" |
3123 msgstr "%s: dãy ký tự rộng không được hỗ trợ 0x%02X 0x%02X đằng sau tên ký hiệu
bắt đầu với « %s »\n" | 3550 msgstr "%s: dãy ký tự rộng không được hỗ trợ 0x%02X 0x%02X đằng sau tên ký hiệu
bắt đầu với \"%s\"\n" |
3124 | 3551 |
3125 #: mmo.c:1566 | 3552 #: mmo.c:1565 |
3126 #, c-format | 3553 #, c-format |
3127 msgid "%s: invalid mmo file: unsupported lopcode `%d'\n" | 3554 msgid "%s: invalid mmo file: unsupported lopcode `%d'\n" |
3128 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: mã lop không được hỗ trợ « %d »\n" | 3555 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: mã lop không được hỗ trợ \"%d\"\n" |
3129 | 3556 |
3130 #: mmo.c:1576 | 3557 #: mmo.c:1575 |
3131 #, c-format | 3558 #, c-format |
3132 msgid "%s: invalid mmo file: expected YZ = 1 got YZ = %d for lop_quote\n" | 3559 msgid "%s: invalid mmo file: expected YZ = 1 got YZ = %d for lop_quote\n" |
3133 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi YZ=1, còn nhận YZ=%d đối với lop_quote
(trích dẫn)\n" | 3560 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi YZ=1, còn nhận YZ=%d đối với lop_quote
(trích dẫn)\n" |
3134 | 3561 |
3135 #: mmo.c:1612 | 3562 #: mmo.c:1611 |
3136 #, c-format | 3563 #, c-format |
3137 msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 1 or z = 2, got z = %d for lop_loc\n" | 3564 msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 1 or z = 2, got z = %d for lop_loc\n" |
3138 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=1 hoặc z=2, còn nhận z=%d đối với lo
p_loc (định vị)\n" | 3565 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=1 hoặc z=2, còn nhận z=%d đối với lo
p_loc (định vị)\n" |
3139 | 3566 |
3140 #: mmo.c:1658 | 3567 #: mmo.c:1657 |
3141 #, c-format | 3568 #, c-format |
3142 msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 1 or z = 2, got z = %d for lop_fixo\n" | 3569 msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 1 or z = 2, got z = %d for lop_fixo\n" |
3143 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=1 hoặc z=2, còn nhận z=%d đối với lo
p_fixo\n" | 3570 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=1 hoặc z=2, còn nhận z=%d đối với lo
p_fixo\n" |
3144 | 3571 |
3145 #: mmo.c:1697 | 3572 #: mmo.c:1696 |
3146 #, c-format | 3573 #, c-format |
3147 msgid "%s: invalid mmo file: expected y = 0, got y = %d for lop_fixrx\n" | 3574 msgid "%s: invalid mmo file: expected y = 0, got y = %d for lop_fixrx\n" |
3148 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi y=0, còn nhận y=%d cho lop_fixrx\n" | 3575 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi y=0, còn nhận y=%d cho lop_fixrx\n" |
3149 | 3576 |
3150 #: mmo.c:1706 | 3577 #: mmo.c:1705 |
3151 #, c-format | 3578 #, c-format |
3152 msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 16 or z = 24, got z = %d for lop_fixrx
\n" | 3579 msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 16 or z = 24, got z = %d for lop_fixrx
\n" |
3153 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=16 hoặc z=24, còn nhận z=%d đối với
lop_fixrx\n" | 3580 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=16 hoặc z=24, còn nhận z=%d đối với
lop_fixrx\n" |
3154 | 3581 |
3155 #: mmo.c:1729 | 3582 #: mmo.c:1728 |
3156 #, c-format | 3583 #, c-format |
3157 msgid "%s: invalid mmo file: leading byte of operand word must be 0 or 1, got %d
for lop_fixrx\n" | 3584 msgid "%s: invalid mmo file: leading byte of operand word must be 0 or 1, got %d
for lop_fixrx\n" |
3158 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: byte đứng đầu của tên số hạng phải là 0 ho
ặc 1, còn nhận %d đối với lop_fixrx\n" | 3585 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: byte đứng đầu của tên số hạng phải là 0 ho
ặc 1, còn nhận %d đối với lop_fixrx\n" |
3159 | 3586 |
3160 #: mmo.c:1752 | 3587 #: mmo.c:1751 |
3161 #, c-format | 3588 #, c-format |
3162 msgid "%s: cannot allocate file name for file number %d, %d bytes\n" | 3589 msgid "%s: cannot allocate file name for file number %d, %d bytes\n" |
3163 msgstr "%s: không thể cấp phát tên tập tin cho tên số %d, %d byte\n" | 3590 msgstr "%s: không thể cấp phát tên tập tin cho tên số %d, %d byte\n" |
3164 | 3591 |
3165 #: mmo.c:1772 | 3592 #: mmo.c:1771 |
3166 #, c-format | 3593 #, c-format |
3167 msgid "%s: invalid mmo file: file number %d `%s', was already entered as `%s'\n" | 3594 msgid "%s: invalid mmo file: file number %d `%s', was already entered as `%s'\n" |
3168 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: tập tin số %d « %s » đã được nhập vào dạng
« %s »\n" | 3595 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: tập tin số %d \"%s\" đã được nhập vào dạng
\"%s\"\n" |
3169 | 3596 |
3170 #: mmo.c:1785 | 3597 #: mmo.c:1784 |
3171 #, c-format | 3598 #, c-format |
3172 msgid "%s: invalid mmo file: file name for number %d was not specified before us
e\n" | 3599 msgid "%s: invalid mmo file: file name for number %d was not specified before us
e\n" |
3173 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: tên tập tin cho số %d đã không được ghi rõ
trước khi dùng\n" | 3600 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: tên tập tin cho số %d đã không được ghi rõ
trước khi dùng\n" |
3174 | 3601 |
3175 #: mmo.c:1892 | 3602 #: mmo.c:1890 |
3176 #, c-format | 3603 #, c-format |
3177 msgid "%s: invalid mmo file: fields y and z of lop_stab non-zero, y: %d, z: %d\n
" | 3604 msgid "%s: invalid mmo file: fields y and z of lop_stab non-zero, y: %d, z: %d\n
" |
3178 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: hai trường y và z của lop_stab không phải
là số không, y: %d, z: %d\n" | 3605 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: hai trường y và z của lop_stab không phải
là số không, y: %d, z: %d\n" |
3179 | 3606 |
3180 #: mmo.c:1928 | 3607 #: mmo.c:1926 |
3181 #, c-format | 3608 #, c-format |
3182 msgid "%s: invalid mmo file: lop_end not last item in file\n" | 3609 msgid "%s: invalid mmo file: lop_end not last item in file\n" |
3183 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: lop_end không phải là mục cuối cùng trong
tập tin\n" | 3610 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: lop_end không phải là mục cuối cùng trong
tập tin\n" |
3184 | 3611 |
3185 #: mmo.c:1941 | 3612 #: mmo.c:1939 |
3186 #, c-format | 3613 #, c-format |
3187 msgid "%s: invalid mmo file: YZ of lop_end (%ld) not equal to the number of tetr
as to the preceding lop_stab (%ld)\n" | 3614 msgid "%s: invalid mmo file: YZ of lop_end (%ld) not equal to the number of tetr
as to the preceding lop_stab (%ld)\n" |
3188 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: YZ của lop_end (%ld) không phải bằng với s
ố tetra tới lop_stab đi trước (%ld)\n" | 3615 msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: YZ của lop_end (%ld) không phải bằng với s
ố tetra tới lop_stab đi trước (%ld)\n" |
3189 | 3616 |
3190 #: mmo.c:2651 | 3617 #: mmo.c:2649 |
3191 #, c-format | 3618 #, c-format |
3192 msgid "%s: invalid symbol table: duplicate symbol `%s'\n" | 3619 msgid "%s: invalid symbol table: duplicate symbol `%s'\n" |
3193 msgstr "%s: bảng ký hiệu không hợp lệ: ký hiệu trùng « %s »\n" | 3620 msgstr "%s: bảng ký hiệu không hợp lệ: ký hiệu trùng \"%s\"\n" |
3194 | 3621 |
3195 #: mmo.c:2894 | 3622 #: mmo.c:2889 |
3196 #, c-format | 3623 #, c-format |
3197 msgid "%s: Bad symbol definition: `Main' set to %s rather than the start address
%s\n" | 3624 msgid "%s: Bad symbol definition: `Main' set to %s rather than the start address
%s\n" |
3198 msgstr "%s: Sai xác định ký hiệu : « Main » (chính) được đặt thành %s hơn là địa
chỉ đầu %s\n" | 3625 msgstr "%s: Sai xác định ký hiệu: \"Main\" (chính) được đặt thành %s hơn là địa
chỉ đầu %s\n" |
3199 | 3626 |
3200 #: mmo.c:2986 | 3627 #: mmo.c:2981 |
3201 #, c-format | 3628 #, c-format |
3202 msgid "%s: warning: symbol table too large for mmo, larger than 65535 32-bit wor
ds: %d. Only `Main' will be emitted.\n" | 3629 msgid "%s: warning: symbol table too large for mmo, larger than 65535 32-bit wor
ds: %d. Only `Main' will be emitted.\n" |
3203 msgstr "%s: cảnh báo : bảng ký hiệu quá lớn cho mmo, lớn hơn 65535 từ 32-bit: %d
, nên chỉ phát ra « Main » (chính).\n" | 3630 msgstr "%s: cảnh báo: bảng ký hiệu quá lớn cho mmo, lớn hơn 65535 từ 32-bit: %d,
nên chỉ phát ra \"Main\" (chính).\n" |
3204 | 3631 |
3205 #: mmo.c:3031 | 3632 #: mmo.c:3026 |
3206 #, c-format | 3633 #, c-format |
3207 msgid "%s: internal error, symbol table changed size from %d to %d words\n" | 3634 msgid "%s: internal error, symbol table changed size from %d to %d words\n" |
3208 msgstr "%s: gặp lỗi nội bộ : bảng ký hiệu đã thay đổi kích cỡ từ %d thành %d từ\
n" | 3635 msgstr "%s: gặp lỗi nội bộ: bảng ký hiệu đã thay đổi kích cỡ từ %d thành %d từ\n
" |
3209 | 3636 |
3210 #: mmo.c:3083 | 3637 #: mmo.c:3078 |
3211 #, c-format | 3638 #, c-format |
3212 msgid "%s: internal error, internal register section %s had contents\n" | 3639 msgid "%s: internal error, internal register section %s had contents\n" |
3213 msgstr "%s: gặp lỗi nội bộ : phần thanh ghi nội bộ %s có nội dung\n" | 3640 msgstr "%s: gặp lỗi nội bộ: phần thanh ghi nội bộ %s có nội dung\n" |
3214 | 3641 |
3215 #: mmo.c:3134 | 3642 #: mmo.c:3129 |
3216 #, c-format | 3643 #, c-format |
3217 msgid "%s: no initialized registers; section length 0\n" | 3644 msgid "%s: no initialized registers; section length 0\n" |
3218 msgstr "%s: không có thanh ghi đã khởi tạo, chiều dài phần 0\n" | 3645 msgstr "%s: không có thanh ghi đã khởi tạo, chiều dài phần 0\n" |
3219 | 3646 |
3220 #: mmo.c:3140 | 3647 #: mmo.c:3135 |
3221 #, c-format | 3648 #, c-format |
3222 msgid "%s: too many initialized registers; section length %ld\n" | 3649 msgid "%s: too many initialized registers; section length %ld\n" |
3223 msgstr "%s: quá nhiều thanh ghi đã khởi tạo ; chiều dài phần %ld\n" | 3650 msgstr "%s: quá nhiều thanh ghi đã khởi tạo ; chiều dài phần %ld\n" |
3224 | 3651 |
3225 #: mmo.c:3145 | 3652 #: mmo.c:3140 |
3226 #, c-format | 3653 #, c-format |
3227 msgid "%s: invalid start address for initialized registers of length %ld: 0x%lx%
08lx\n" | 3654 msgid "%s: invalid start address for initialized registers of length %ld: 0x%lx%
08lx\n" |
3228 msgstr "%s: địa chỉ đầu không hợp lệ cho các thanh ghi đã khởi tạo có chiều dài
%ld: 0x%lx% 08lx\n" | 3655 msgstr "%s: địa chỉ đầu không hợp lệ cho các thanh ghi đã khởi tạo có chiều dài
%ld: 0x%lx% 08lx\n" |
3229 | 3656 |
3230 #: oasys.c:881 | 3657 #: oasys.c:882 |
3231 #, c-format | 3658 #, c-format |
3232 msgid "%s: can not represent section `%s' in oasys" | 3659 msgid "%s: can not represent section `%s' in oasys" |
3233 msgstr "%s: không thể đại diện phần « %s » theo oasys" | 3660 msgstr "%s: không thể đại diện phần \"%s\" theo oasys" |
3234 | 3661 |
3235 #: osf-core.c:139 | 3662 #: osf-core.c:140 |
3236 #, c-format | 3663 #, c-format |
3237 msgid "Unhandled OSF/1 core file section type %d\n" | 3664 msgid "Unhandled OSF/1 core file section type %d\n" |
3238 msgstr "Kiểu phần tập tin lõi OSF/1 không được quản lý %d\n" | 3665 msgstr "Kiểu phần tập tin lõi OSF/1 không được quản lý %d\n" |
3239 | 3666 |
3240 #: pe-mips.c:613 | 3667 #: pe-mips.c:607 |
3241 msgid "%B: `ld -r' not supported with PE MIPS objects\n" | 3668 msgid "%B: `ld -r' not supported with PE MIPS objects\n" |
3242 msgstr "%B: « ld -r » không được hỗ trợ với đối tượng MIPS PE\n" | 3669 msgstr "%B: \"ld -r\" không được hỗ trợ với đối tượng MIPS PE\n" |
3243 | 3670 |
3244 #. OK, at this point the following variables are set up: | 3671 #. OK, at this point the following variables are set up: |
3245 #. src = VMA of the memory we're fixing up | 3672 #. src = VMA of the memory we're fixing up |
3246 #. mem = pointer to memory we're fixing up | 3673 #. mem = pointer to memory we're fixing up |
3247 #. val = VMA of what we need to refer to. | 3674 #. val = VMA of what we need to refer to. |
3248 #: pe-mips.c:729 | 3675 #: pe-mips.c:719 |
3249 msgid "%B: unimplemented %s\n" | 3676 msgid "%B: unimplemented %s\n" |
3250 msgstr "%B: %s chưa được thực hiện\n" | 3677 msgstr "%B: %s chưa được thực hiện\n" |
3251 | 3678 |
3252 #: pe-mips.c:755 | 3679 #: pe-mips.c:745 |
3253 msgid "%B: jump too far away\n" | 3680 msgid "%B: jump too far away\n" |
3254 msgstr "%B: bước nhảy quá xa\n" | 3681 msgstr "%B: bước nhảy quá xa\n" |
3255 | 3682 |
3256 #: pe-mips.c:781 | 3683 #: pe-mips.c:771 |
3257 msgid "%B: bad pair/reflo after refhi\n" | 3684 msgid "%B: bad pair/reflo after refhi\n" |
3258 msgstr "%B: pair/reflo sai đằng sau refhi\n" | 3685 msgstr "%B: pair/reflo sai đằng sau refhi\n" |
3259 | 3686 |
3260 #: pei-x86_64.c:465 | 3687 #: pef.c:520 |
| 3688 #, c-format |
| 3689 msgid "bfd_pef_scan: unknown architecture 0x%lx" |
| 3690 msgstr "bfd_pef_scan: kiến trúc chưa được biết đến 0x%lx" |
| 3691 |
| 3692 #: pei-x86_64.c:444 |
3261 #, c-format | 3693 #, c-format |
3262 msgid "warning: .pdata section size (%ld) is not a multiple of %d\n" | 3694 msgid "warning: .pdata section size (%ld) is not a multiple of %d\n" |
3263 msgstr "cảnh báo : kích cỡ phần .pdata (%ld) không phải là bội số cho %d\n" | 3695 msgstr "cảnh báo: kích cỡ phần .pdata (%ld) không phải là bội số cho %d\n" |
3264 | 3696 |
3265 #: pei-x86_64.c:469 peigen.c:1620 peigen.c:1799 pepigen.c:1620 pepigen.c:1799 | 3697 #: pei-x86_64.c:448 peigen.c:1618 peigen.c:1801 pepigen.c:1618 pepigen.c:1801 |
3266 #: pex64igen.c:1620 pex64igen.c:1799 | 3698 #: pex64igen.c:1618 pex64igen.c:1801 |
3267 #, c-format | 3699 #, c-format |
3268 msgid "" | 3700 msgid "" |
3269 "\n" | 3701 "\n" |
3270 "The Function Table (interpreted .pdata section contents)\n" | 3702 "The Function Table (interpreted .pdata section contents)\n" |
3271 msgstr "" | 3703 msgstr "" |
3272 "\n" | 3704 "\n" |
3273 "Bảng Hàm (phiên dịch nội dung phần .pdata)\n" | 3705 "Bảng Hàm (phiên dịch nội dung phần .pdata)\n" |
3274 | 3706 |
3275 #: pei-x86_64.c:471 | 3707 #: pei-x86_64.c:450 |
3276 #, c-format | 3708 #, c-format |
3277 msgid "vma:\t\t\tBeginAddress\t EndAddress\t UnwindData\n" | 3709 msgid "vma:\t\t\tBeginAddress\t EndAddress\t UnwindData\n" |
3278 msgstr "vma:\t\t\tĐịa chi đầu Địa chỉ cuối Thông tin tháo ra\n" | 3710 msgstr "vma:\t\t\tĐịa chi đầu Địa chỉ cuối Thông tin tháo ra\n" |
3279 | 3711 |
3280 #. XXX code yet to be written. | 3712 #. XXX code yet to be written. |
3281 #: peicode.h:751 | 3713 #: peicode.h:751 |
3282 msgid "%B: Unhandled import type; %x" | 3714 msgid "%B: Unhandled import type; %x" |
3283 msgstr "%B: Kiểu nhập không được quản lý; %x" | 3715 msgstr "%B: Kiểu nhập không được quản lý; %x" |
3284 | 3716 |
3285 #: peicode.h:756 | 3717 #: peicode.h:756 |
3286 msgid "%B: Unrecognised import type; %x" | 3718 msgid "%B: Unrecognised import type; %x" |
3287 msgstr "%B: Kiểu nhập không được nhận ra; %x" | 3719 msgstr "%B: Kiểu nhập không được nhận ra; %x" |
3288 | 3720 |
3289 #: peicode.h:770 | 3721 #: peicode.h:770 |
3290 msgid "%B: Unrecognised import name type; %x" | 3722 msgid "%B: Unrecognised import name type; %x" |
3291 msgstr "%B: Kiểu tên nhập không được nhận ra; %x" | 3723 msgstr "%B: Kiểu tên nhập không được nhận ra; %x" |
3292 | 3724 |
3293 #: peicode.h:1160 | 3725 #: peicode.h:1166 |
3294 msgid "%B: Unrecognised machine type (0x%x) in Import Library Format archive" | 3726 msgid "%B: Unrecognised machine type (0x%x) in Import Library Format archive" |
3295 msgstr "%B: Kiểu máy không được nhận ra (0x%x) trong kho lưu Định dạng Thư viện
Nhập" | 3727 msgstr "%B: Kiểu máy không được nhận ra (0x%x) trong kho lưu Định dạng Thư viện
Nhập" |
3296 | 3728 |
3297 #: peicode.h:1172 | 3729 #: peicode.h:1178 |
3298 msgid "%B: Recognised but unhandled machine type (0x%x) in Import Library Format
archive" | 3730 msgid "%B: Recognised but unhandled machine type (0x%x) in Import Library Format
archive" |
3299 msgstr "%B: Kiểu máy được nhận ra còn không được quản lý (0x%x) trong kho lưu Đị
nh dạng Thư viện Nhập" | 3731 msgstr "%B: Kiểu máy được nhận ra còn không được quản lý (0x%x) trong kho lưu Đị
nh dạng Thư viện Nhập" |
3300 | 3732 |
3301 #: peicode.h:1190 | 3733 #: peicode.h:1196 |
3302 msgid "%B: size field is zero in Import Library Format header" | 3734 msgid "%B: size field is zero in Import Library Format header" |
3303 msgstr "%B: trường kích cỡ là số không trong phần đầu Định dạng Thư viện Nhập" | 3735 msgstr "%B: trường kích cỡ là số không trong phần đầu Định dạng Thư viện Nhập" |
3304 | 3736 |
3305 #: peicode.h:1221 | 3737 #: peicode.h:1227 |
3306 msgid "%B: string not null terminated in ILF object file." | 3738 msgid "%B: string not null terminated in ILF object file." |
3307 msgstr "%B: chuỗi không phải kết thúc vô hiệu lực trong tập tin đối tượng ILF. " | 3739 msgstr "%B: chuỗi không phải kết thúc vô hiệu lực trong tập tin đối tượng ILF. " |
3308 | 3740 |
3309 #: ppcboot.c:414 | 3741 #: ppcboot.c:414 |
3310 #, c-format | 3742 #, c-format |
3311 msgid "" | 3743 msgid "" |
3312 "\n" | 3744 "\n" |
3313 "ppcboot header:\n" | 3745 "ppcboot header:\n" |
3314 msgstr "" | 3746 msgstr "" |
3315 "\n" | 3747 "\n" |
(...skipping 36 matching lines...) Expand 10 before | Expand all | Expand 10 after Loading... |
3352 #: ppcboot.c:458 | 3784 #: ppcboot.c:458 |
3353 #, c-format | 3785 #, c-format |
3354 msgid "Partition[%d] sector = 0x%.8lx (%ld)\n" | 3786 msgid "Partition[%d] sector = 0x%.8lx (%ld)\n" |
3355 msgstr "Phân vùng[%d] rãnh ghi = 0x%.8lx (%ld)\n" | 3787 msgstr "Phân vùng[%d] rãnh ghi = 0x%.8lx (%ld)\n" |
3356 | 3788 |
3357 #: ppcboot.c:460 | 3789 #: ppcboot.c:460 |
3358 #, c-format | 3790 #, c-format |
3359 msgid "Partition[%d] length = 0x%.8lx (%ld)\n" | 3791 msgid "Partition[%d] length = 0x%.8lx (%ld)\n" |
3360 msgstr "Phân vùng[%d] dài = 0x%.8lx (%ld)\n" | 3792 msgstr "Phân vùng[%d] dài = 0x%.8lx (%ld)\n" |
3361 | 3793 |
3362 #: som.c:5114 | 3794 #: reloc.c:6160 |
| 3795 msgid "INPUT_SECTION_FLAGS are not supported.\n" |
| 3796 msgstr "INPUT_SECTION_FLAGS không được hỗ trợ.\n" |
| 3797 |
| 3798 #: rs6000-core.c:448 |
| 3799 #, c-format |
| 3800 msgid "%s: warning core file truncated" |
| 3801 msgstr "%s: cảnh bảo lõi tập tin bị cắt ngắn" |
| 3802 |
| 3803 #: som.c:5471 |
3363 #, c-format | 3804 #, c-format |
3364 msgid "" | 3805 msgid "" |
3365 "\n" | 3806 "\n" |
3366 "Exec Auxiliary Header\n" | 3807 "Exec Auxiliary Header\n" |
3367 msgstr "" | 3808 msgstr "" |
3368 "\n" | 3809 "\n" |
3369 "Phần đầu phụ thực hiện\n" | 3810 "Phần đầu phụ thực hiện\n" |
3370 | 3811 |
3371 #: som.c:5417 | 3812 #: som.c:5776 |
3372 msgid "som_sizeof_headers unimplemented" | 3813 msgid "som_sizeof_headers unimplemented" |
3373 msgstr "som_sizeof_headers chưa được thực hiện" | 3814 msgstr "som_sizeof_headers chưa được thực hiện" |
3374 | 3815 |
3375 #: srec.c:261 | 3816 #: srec.c:261 |
3376 msgid "%B:%d: Unexpected character `%s' in S-record file\n" | 3817 msgid "%B:%d: Unexpected character `%s' in S-record file\n" |
3377 msgstr "%B:%d Gặp ký tự bất thường « %s » trong tập tin S-record\n" | 3818 msgstr "%B:%d Gặp ký tự bất thường \"%s\" trong tập tin S-record\n" |
3378 | 3819 |
3379 #: srec.c:567 srec.c:600 | 3820 #: srec.c:567 srec.c:600 |
3380 msgid "%B:%d: Bad checksum in S-record file\n" | 3821 msgid "%B:%d: Bad checksum in S-record file\n" |
3381 msgstr "%B:%d: sai tổng kiểm trong tập tin S-record\n" | 3822 msgstr "%B:%d: sai tổng kiểm trong tập tin S-record\n" |
3382 | 3823 |
3383 #: stabs.c:279 | 3824 #: stabs.c:279 |
3384 msgid "%B(%A+0x%lx): Stabs entry has invalid string index." | 3825 msgid "%B(%A+0x%lx): Stabs entry has invalid string index." |
3385 msgstr "%B(%A+0x%lx): Mục nhập Stabs có chỉ mục chuỗi không hợp lệ." | 3826 msgstr "%B(%A+0x%lx): Mục nhập Stabs có chỉ mục chuỗi không hợp lệ." |
3386 | 3827 |
3387 #: syms.c:1079 | 3828 #: syms.c:1079 |
3388 msgid "Unsupported .stab relocation" | 3829 msgid "Unsupported .stab relocation" |
3389 msgstr "Định vị lại .stab không được hỗ trợ" | 3830 msgstr "Định vị lại .stab không được hỗ trợ" |
3390 | 3831 |
3391 #: vms-gsd.c:350 | 3832 #: vms-alpha.c:1299 |
3392 #, c-format | 3833 #, c-format |
3393 msgid "bfd_make_section (%s) failed" | 3834 msgid "Unknown EGSD subtype %d" |
3394 msgstr "bfd_make_section (%s) bị lỗi" | 3835 msgstr "Không hiểu kiểu phụ EGSD %d" |
3395 | 3836 |
3396 #: vms-gsd.c:365 | 3837 #: vms-alpha.c:1330 |
3397 #, c-format | |
3398 msgid "bfd_set_section_flags (%s, %x) failed" | |
3399 msgstr "bfd_set_section_flags (%s, %x) bị lỗi" | |
3400 | |
3401 #: vms-gsd.c:399 | |
3402 #, c-format | |
3403 msgid "Size mismatch section %s=%lx, %s=%lx" | |
3404 msgstr "Sai khớp phần %s=%lx, %s=%lx" | |
3405 | |
3406 #: vms-gsd.c:754 | |
3407 #, c-format | |
3408 msgid "Unknown GSD/EGSD subtype %d" | |
3409 msgstr "Không rõ kiểu phụ GSD/EGSD %d" | |
3410 | |
3411 #: vms-hdr.c:364 | |
3412 msgid "Object module NOT error-free !\n" | |
3413 msgstr "Mô-đun đối tượng KHÔNG phải miễn lỗi !\n" | |
3414 | |
3415 #: vms-hdr.c:878 | |
3416 #, c-format | |
3417 msgid "unknown source command %d" | |
3418 msgstr "không rõ câu lệnh nguồn %d" | |
3419 | |
3420 #: vms-hdr.c:951 | |
3421 msgid "DST_S_C_SET_LINUM_INCR not implemented" | |
3422 msgstr "DST_S_C_SET_LINUM_INCR chưa được thực hiện" | |
3423 | |
3424 #: vms-hdr.c:957 | |
3425 msgid "DST_S_C_SET_LINUM_INCR_W not implemented" | |
3426 msgstr "DST_S_C_SET_LINUM_INCR_W chưa được thực hiện" | |
3427 | |
3428 #: vms-hdr.c:963 | |
3429 msgid "DST_S_C_RESET_LINUM_INCR not implemented" | |
3430 msgstr "DST_S_C_RESET_LINUM_INCR chưa được thực hiện" | |
3431 | |
3432 #: vms-hdr.c:969 | |
3433 msgid "DST_S_C_BEG_STMT_MODE not implemented" | |
3434 msgstr "DST_S_C_BEG_STMT_MODE chưa được thực hiện" | |
3435 | |
3436 #: vms-hdr.c:975 | |
3437 msgid "DST_S_C_END_STMT_MODE not implemented" | |
3438 msgstr "DST_S_C_END_STMT_MODE chưa được thực hiện" | |
3439 | |
3440 #: vms-hdr.c:1008 | |
3441 msgid "DST_S_C_SET_PC not implemented" | |
3442 msgstr "DST_S_C_SET_PC chưa được thực hiện" | |
3443 | |
3444 #: vms-hdr.c:1014 | |
3445 msgid "DST_S_C_SET_PC_W not implemented" | |
3446 msgstr "DST_S_C_SET_PC_W chưa được thực hiện" | |
3447 | |
3448 #: vms-hdr.c:1020 | |
3449 msgid "DST_S_C_SET_PC_L not implemented" | |
3450 msgstr "DST_S_C_SET_PC_L chưa được thực hiện" | |
3451 | |
3452 #: vms-hdr.c:1026 | |
3453 msgid "DST_S_C_SET_STMTNUM not implemented" | |
3454 msgstr "DST_S_C_SET_STMTNUM chưa được thực hiện" | |
3455 | |
3456 #: vms-hdr.c:1079 | |
3457 #, c-format | |
3458 msgid "unknown line command %d" | |
3459 msgstr "không rõ câu lệnh dòng %d" | |
3460 | |
3461 #: vms-misc.c:588 | |
3462 #, c-format | 3838 #, c-format |
3463 msgid "Stack overflow (%d) in _bfd_vms_push" | 3839 msgid "Stack overflow (%d) in _bfd_vms_push" |
3464 msgstr "Tràn đống (%d) trong _bfd_vms_push" | 3840 msgstr "Tràn đống (%d) trong _bfd_vms_push" |
3465 | 3841 |
3466 #: vms-misc.c:603 | 3842 #: vms-alpha.c:1343 |
3467 msgid "Stack underflow in _bfd_vms_pop" | 3843 msgid "Stack underflow in _bfd_vms_pop" |
3468 msgstr "Trán ngược đống trong _bfd_vms_pop" | 3844 msgstr "Trán ngược đống trong _bfd_vms_pop" |
3469 | 3845 |
3470 #: vms-misc.c:844 | |
3471 msgid "_bfd_vms_output_counted called with zero bytes" | |
3472 msgstr "_bfd_vms_output_counted được gọi với số không byte" | |
3473 | |
3474 #: vms-misc.c:849 | |
3475 msgid "_bfd_vms_output_counted called with too many bytes" | |
3476 msgstr "_bfd_vms_output_counted được gọi với quá nhiều byte" | |
3477 | |
3478 #: vms-misc.c:967 | |
3479 #, c-format | |
3480 msgid "Symbol %s replaced by %s\n" | |
3481 msgstr "Ký hiệu %s đã bị thay thế bằng %s\n" | |
3482 | |
3483 #: vms-misc.c:1026 | |
3484 #, c-format | |
3485 msgid "failed to enter %s" | |
3486 msgstr "lỗi vào %s" | |
3487 | |
3488 #: vms-tir.c:83 | |
3489 msgid "No Mem !" | |
3490 msgstr "Không có Mem !" | |
3491 | |
3492 #. These names have not yet been added to this switch statement. | 3846 #. These names have not yet been added to this switch statement. |
3493 #: vms-tir.c:346 | 3847 #: vms-alpha.c:1580 |
3494 #, c-format | 3848 #, c-format |
3495 msgid "unknown ETIR command %d" | 3849 msgid "unknown ETIR command %d" |
3496 msgstr "không rõ câu lệnh ETIR %d" | 3850 msgstr "không rõ câu lệnh ETIR %d" |
3497 | 3851 |
3498 #: vms-tir.c:440 | 3852 #: vms-alpha.c:1767 |
3499 #, c-format | 3853 #, c-format |
3500 msgid "bad section index in %s" | 3854 msgid "bad section index in %s" |
3501 msgstr "chỉ mục phần sai trong %s" | 3855 msgstr "chỉ mục phần sai trong %s" |
3502 | 3856 |
3503 #: vms-tir.c:459 | 3857 #: vms-alpha.c:1780 |
3504 #, c-format | 3858 #, c-format |
3505 msgid "unsupported STA cmd %s" | 3859 msgid "unsupported STA cmd %s" |
3506 msgstr "câu lệnh STA không được hỗ trợ %s" | 3860 msgstr "câu lệnh STA không được hỗ trợ %s" |
3507 | 3861 |
3508 #: vms-tir.c:464 vms-tir.c:1304 | 3862 #. Insert field. |
3509 #, c-format | |
3510 msgid "reserved STA cmd %d" | |
3511 msgstr "câu lệnh STA dành riêng %d" | |
3512 | |
3513 #. Unsigned shift. | 3863 #. Unsigned shift. |
3514 #. Rotate. | 3864 #. Rotate. |
3515 #. Redefine symbol to current location. | 3865 #. Redefine symbol to current location. |
3516 #. Define a literal. | 3866 #. Define a literal. |
3517 #: vms-tir.c:655 vms-tir.c:774 vms-tir.c:894 vms-tir.c:1624 | 3867 #: vms-alpha.c:1956 vms-alpha.c:1987 vms-alpha.c:2234 |
3518 #, c-format | 3868 #, c-format |
3519 msgid "%s: not supported" | 3869 msgid "%s: not supported" |
3520 msgstr "%s: không được hỗ trợ" | 3870 msgstr "%s: không được hỗ trợ" |
3521 | 3871 |
3522 #: vms-tir.c:661 vms-tir.c:1481 | 3872 #: vms-alpha.c:1962 |
3523 #, c-format | 3873 #, c-format |
3524 msgid "%s: not implemented" | 3874 msgid "%s: not implemented" |
3525 msgstr "%s: chưa được thực hiện" | 3875 msgstr "%s: chưa được thực hiện" |
3526 | 3876 |
3527 #: vms-tir.c:666 vms-tir.c:1485 | 3877 #: vms-alpha.c:2218 |
3528 #, c-format | 3878 #, c-format |
3529 msgid "reserved STO cmd %d" | 3879 msgid "invalid use of %s with contexts" |
3530 msgstr "câu lệnh STO dành riêng %d" | 3880 msgstr "sử dụng sai %s với các ngữ cảnh" |
3531 | 3881 |
3532 #: vms-tir.c:789 vms-tir.c:1629 | 3882 #: vms-alpha.c:2252 |
3533 #, c-format | 3883 #, c-format |
3534 msgid "reserved OPR cmd %d" | 3884 msgid "reserved cmd %d" |
3535 msgstr "câu lệnh OPR dành riêng %d" | 3885 msgstr "cmd (lệnh) đảo ngược %d" |
3536 | 3886 |
3537 #: vms-tir.c:852 vms-tir.c:1693 | 3887 #: vms-alpha.c:2337 |
3538 #, c-format | 3888 msgid "Object module NOT error-free !\n" |
3539 msgid "reserved CTL cmd %d" | 3889 msgstr "Mô-đun đối tượng KHÔNG phải miễn lỗi !\n" |
3540 msgstr "câu lệnh CTL dành riêng %d" | 3890 |
3541 | 3891 #: vms-alpha.c:2766 |
3542 #: vms-tir.c:966 | 3892 #, c-format |
3543 #, c-format | 3893 msgid "Symbol %s replaced by %s\n" |
3544 msgid "reserved STC cmd %d" | 3894 msgstr "Ký hiệu %s đã bị thay thế bằng %s\n" |
3545 msgstr "câu lệnh STC dành riêng %d" | 3895 |
3546 | 3896 #: vms-alpha.c:3769 |
3547 #. stack byte from image | 3897 #, c-format |
3548 #. arg: none. | 3898 msgid "SEC_RELOC with no relocs in section %s" |
3549 #: vms-tir.c:1212 | 3899 msgstr "SEC_RELOC không có định vị lại trong phần %s" |
3550 msgid "stack-from-image not implemented" | 3900 |
3551 msgstr "stack-from-image chưa được thực hiện" | 3901 #: vms-alpha.c:3822 vms-alpha.c:4049 |
3552 | 3902 #, c-format |
3553 #: vms-tir.c:1230 | 3903 msgid "Size error in section %s" |
3554 msgid "stack-entry-mask not fully implemented" | 3904 msgstr "Gặp lỗi kích cỡ trong phần %s" |
3555 msgstr "stack-entry-mask chưa được thực hiện hoàn toàn" | 3905 |
3556 | 3906 #: vms-alpha.c:3991 |
3557 #. compare procedure argument | 3907 msgid "Spurious ALPHA_R_BSR reloc" |
3558 #. arg: cs» symbol name | 3908 msgstr "Gặp sự định vị lại ALPHA_R_BSR giả" |
3559 #. by» argument index | 3909 |
3560 #. da» argument descriptor | 3910 #: vms-alpha.c:4036 |
3561 #. | 3911 #, c-format |
3562 #. compare argument descriptor with symbol argument (ARG$V_PASSMECH) | 3912 msgid "Unhandled relocation %s" |
3563 #. and stack TRUE (args match) or FALSE (args dont match) value. | 3913 msgstr "Định vị lại không được quản lý %s" |
3564 #: vms-tir.c:1244 | 3914 |
3565 msgid "PASSMECH not fully implemented" | 3915 #: vms-alpha.c:4326 |
3566 msgstr "PASSMECH chưa được thực hiện hoàn toàn" | 3916 #, c-format |
3567 | 3917 msgid "unknown source command %d" |
3568 #: vms-tir.c:1263 | 3918 msgstr "không rõ câu lệnh nguồn %d" |
3569 msgid "stack-local-symbol not fully implemented" | 3919 |
3570 msgstr "stack-local-symbol chưa được thực hiện hoàn toàn" | 3920 #: vms-alpha.c:4387 |
3571 | 3921 msgid "DST__K_SET_LINUM_INCR not implemented" |
3572 #: vms-tir.c:1276 | 3922 msgstr "DST__K_SET_LINUM_INCR chưa được thực hiện" |
3573 msgid "stack-literal not fully implemented" | 3923 |
3574 msgstr "stack-literal chưa được thực hiện hoàn toàn" | 3924 #: vms-alpha.c:4393 |
3575 | 3925 msgid "DST__K_SET_LINUM_INCR_W not implemented" |
3576 #: vms-tir.c:1297 | 3926 msgstr "DST__K_SET_LINUM_INCR_W chưa được thực hiện" |
3577 msgid "stack-local-symbol-entry-point-mask not fully implemented" | 3927 |
3578 msgstr "stack-local-symbol-entry-point-mask chưa được thực hiện hoàn toàn" | 3928 #: vms-alpha.c:4399 |
3579 | 3929 msgid "DST__K_RESET_LINUM_INCR not implemented" |
3580 #: vms-tir.c:1571 vms-tir.c:1583 vms-tir.c:1595 vms-tir.c:1607 vms-tir.c:1672 | 3930 msgstr "DST__K_RESET_LINUM_INCR not implemented" |
3581 #: vms-tir.c:1680 vms-tir.c:1688 | 3931 |
3582 #, c-format | 3932 #: vms-alpha.c:4405 |
3583 msgid "%s: not fully implemented" | 3933 msgid "DST__K_BEG_STMT_MODE not implemented" |
3584 msgstr "%s: chưa được thực hiện hoàn toàn" | 3934 msgstr "DST__K_BEG_STMT_MODE chưa được thực hiện" |
3585 | 3935 |
3586 #: vms-tir.c:1746 | 3936 #: vms-alpha.c:4411 |
3587 #, c-format | 3937 msgid "DST__K_END_STMT_MODE not implemented" |
3588 msgid "obj code %d not found" | 3938 msgstr "DST__K_END_STMT_MODE chưa được thực hiện" |
3589 msgstr "Không tìm thấy mã đối tượng %d" | 3939 |
3590 | 3940 #: vms-alpha.c:4438 |
3591 #: vms-tir.c:2019 | 3941 msgid "DST__K_SET_PC not implemented" |
3592 #, c-format | 3942 msgstr "DST__K_SET_PC chưa được thực hiện" |
3593 msgid "Reloc size error in section %s" | 3943 |
3594 msgstr "Gặp lỗi kích cỡ sự định vị lại trong phần %s" | 3944 #: vms-alpha.c:4444 |
3595 | 3945 msgid "DST__K_SET_PC_W not implemented" |
3596 #: vms-tir.c:2112 vms-tir.c:2129 vms-tir.c:2147 vms-tir.c:2159 vms-tir.c:2170 | 3946 msgstr "DST__K_SET_PC_W chưa được thực hiện" |
3597 #: vms-tir.c:2182 | 3947 |
| 3948 #: vms-alpha.c:4450 |
| 3949 msgid "DST__K_SET_PC_L not implemented" |
| 3950 msgstr "DST__K_SET_PC_L chưa được thực hiện" |
| 3951 |
| 3952 #: vms-alpha.c:4456 |
| 3953 msgid "DST__K_SET_STMTNUM not implemented" |
| 3954 msgstr "DST__K_SET_STMTNUM chưa được thực hiện" |
| 3955 |
| 3956 #: vms-alpha.c:4499 |
| 3957 #, c-format |
| 3958 msgid "unknown line command %d" |
| 3959 msgstr "không rõ câu lệnh dòng %d" |
| 3960 |
| 3961 #: vms-alpha.c:4953 vms-alpha.c:4970 vms-alpha.c:4984 vms-alpha.c:4999 |
| 3962 #: vms-alpha.c:5011 vms-alpha.c:5022 vms-alpha.c:5034 |
3598 #, c-format | 3963 #, c-format |
3599 msgid "Unknown reloc %s + %s" | 3964 msgid "Unknown reloc %s + %s" |
3600 msgstr "Không rõ sự định vị lại %s + %s" | 3965 msgstr "Không rõ sự định vị lại %s + %s" |
3601 | 3966 |
3602 #: vms-tir.c:2249 | 3967 #: vms-alpha.c:5089 |
3603 #, c-format | 3968 #, c-format |
3604 msgid "Unknown symbol %s in command %s" | 3969 msgid "Unknown reloc %s" |
3605 msgstr "Gặp ký hiệu lạ %s trong câu lệnh %s" | 3970 msgstr "Không rõ reloc %s" |
3606 | 3971 |
3607 #: vms-tir.c:2504 | 3972 #: vms-alpha.c:5102 |
3608 #, c-format | 3973 msgid "Invalid section index in ETIR" |
3609 msgid "SEC_RELOC with no relocs in section %s" | 3974 msgstr "Phần bảng mục lục không hợp lệ trong ETIR" |
3610 msgstr "SEC_RELOC không có định vị lại trong phần %s" | 3975 |
3611 | 3976 #: vms-alpha.c:5109 |
3612 #: vms-tir.c:2556 vms-tir.c:2783 | 3977 msgid "Relocation for non-REL psect" |
3613 #, c-format | 3978 msgstr "Tái định vị cho 'non-REL psect'" |
3614 msgid "Size error in section %s" | 3979 |
3615 msgstr "Gặp lỗi kích cỡ trong phần %s" | 3980 #: vms-alpha.c:5156 |
3616 | 3981 #, c-format |
3617 #: vms-tir.c:2725 | 3982 msgid "Unknown symbol in command %s" |
3618 msgid "Spurious ALPHA_R_BSR reloc" | 3983 msgstr "Không rõ ký hiệu trong lệnh %s" |
3619 msgstr "Gặp sự định vị lại ALPHA_R_BSR giả" | 3984 |
3620 | 3985 #: vms-alpha.c:5671 |
3621 #: vms-tir.c:2770 | 3986 #, c-format |
3622 #, c-format | 3987 msgid " EMH %u (len=%u): " |
3623 msgid "Unhandled relocation %s" | 3988 msgstr " EMH %u (dài=%u): " |
3624 msgstr "Định vị lại không được quản lý %s" | 3989 |
| 3990 #: vms-alpha.c:5680 |
| 3991 #, c-format |
| 3992 msgid "Module header\n" |
| 3993 msgstr "Đầu của mô-đun\n" |
| 3994 |
| 3995 #: vms-alpha.c:5681 |
| 3996 #, c-format |
| 3997 msgid " structure level: %u\n" |
| 3998 msgstr " mức cấu trúc: %u\n" |
| 3999 |
| 4000 #: vms-alpha.c:5682 |
| 4001 #, c-format |
| 4002 msgid " max record size: %u\n" |
| 4003 msgstr " kích thước bản ghi tối đa: %u\n" |
| 4004 |
| 4005 #: vms-alpha.c:5685 |
| 4006 #, c-format |
| 4007 msgid " module name : %.*s\n" |
| 4008 msgstr " tên mô-đun : %.*s\n" |
| 4009 |
| 4010 #: vms-alpha.c:5687 |
| 4011 #, c-format |
| 4012 msgid " module version : %.*s\n" |
| 4013 msgstr " phiên bản môđun : %.*s\n" |
| 4014 |
| 4015 #: vms-alpha.c:5689 |
| 4016 #, c-format |
| 4017 msgid " compile date : %.17s\n" |
| 4018 msgstr " ngày dịch : %.17s\n" |
| 4019 |
| 4020 #: vms-alpha.c:5694 |
| 4021 #, c-format |
| 4022 msgid "Language Processor Name\n" |
| 4023 msgstr "Tên ngôn ngữ bộ vi xử lý\n" |
| 4024 |
| 4025 #: vms-alpha.c:5695 |
| 4026 #, c-format |
| 4027 msgid " language name: %.*s\n" |
| 4028 msgstr " tên ngôn ngữ: %.*s\n" |
| 4029 |
| 4030 #: vms-alpha.c:5702 |
| 4031 #, c-format |
| 4032 msgid "Source Files Header\n" |
| 4033 msgstr "Đầu của tập tin nguồn\n" |
| 4034 |
| 4035 #: vms-alpha.c:5703 |
| 4036 #, c-format |
| 4037 msgid " file: %.*s\n" |
| 4038 msgstr " tập tin: %.*s\n" |
| 4039 |
| 4040 #: vms-alpha.c:5710 |
| 4041 #, c-format |
| 4042 msgid "Title Text Header\n" |
| 4043 msgstr "Phần đầu Chữ Tiêu đề\n" |
| 4044 |
| 4045 #: vms-alpha.c:5711 |
| 4046 #, c-format |
| 4047 msgid " title: %.*s\n" |
| 4048 msgstr " tiêu đề: %.*s\n" |
| 4049 |
| 4050 #: vms-alpha.c:5718 |
| 4051 #, c-format |
| 4052 msgid "Copyright Header\n" |
| 4053 msgstr "Phần bản quyền\n" |
| 4054 |
| 4055 #: vms-alpha.c:5719 |
| 4056 #, c-format |
| 4057 msgid " copyright: %.*s\n" |
| 4058 msgstr " tác quyền: %.*s\n" |
| 4059 |
| 4060 #: vms-alpha.c:5725 |
| 4061 #, c-format |
| 4062 msgid "unhandled emh subtype %u\n" |
| 4063 msgstr "kiểu phụ emh chưa được quản lý %u\n" |
| 4064 |
| 4065 #: vms-alpha.c:5735 |
| 4066 #, c-format |
| 4067 msgid " EEOM (len=%u):\n" |
| 4068 msgstr " EEOM (dài=%u):\n" |
| 4069 |
| 4070 #: vms-alpha.c:5736 |
| 4071 #, c-format |
| 4072 msgid " number of cond linkage pairs: %u\n" |
| 4073 msgstr " số lượng của cặp liên kết \"cond\": %u\n" |
| 4074 |
| 4075 #: vms-alpha.c:5738 |
| 4076 #, c-format |
| 4077 msgid " completion code: %u\n" |
| 4078 msgstr " mã đầy đủ: %u\n" |
| 4079 |
| 4080 #: vms-alpha.c:5742 |
| 4081 #, c-format |
| 4082 msgid " transfer addr flags: 0x%02x\n" |
| 4083 msgstr " cờ chuyển đổi địa chỉ: 0x%02x\n" |
| 4084 |
| 4085 #: vms-alpha.c:5743 |
| 4086 #, c-format |
| 4087 msgid " transfer addr psect: %u\n" |
| 4088 msgstr " chuyển đổi \"addr psect\": %u\n" |
| 4089 |
| 4090 #: vms-alpha.c:5745 |
| 4091 #, c-format |
| 4092 msgid " transfer address : 0x%08x\n" |
| 4093 msgstr " địa chỉ chuyển đổi : 0x%08x\n" |
| 4094 |
| 4095 #: vms-alpha.c:5754 |
| 4096 msgid " WEAK" |
| 4097 msgstr " WEAK" |
| 4098 |
| 4099 #: vms-alpha.c:5756 |
| 4100 msgid " DEF" |
| 4101 msgstr " DEF" |
| 4102 |
| 4103 #: vms-alpha.c:5758 |
| 4104 msgid " UNI" |
| 4105 msgstr " UNI" |
| 4106 |
| 4107 #: vms-alpha.c:5760 vms-alpha.c:5781 |
| 4108 msgid " REL" |
| 4109 msgstr " REL" |
| 4110 |
| 4111 #: vms-alpha.c:5762 |
| 4112 msgid " COMM" |
| 4113 msgstr " COMM" |
| 4114 |
| 4115 #: vms-alpha.c:5764 |
| 4116 msgid " VECEP" |
| 4117 msgstr " VECEP" |
| 4118 |
| 4119 #: vms-alpha.c:5766 |
| 4120 msgid " NORM" |
| 4121 msgstr " NORM" |
| 4122 |
| 4123 #: vms-alpha.c:5768 |
| 4124 msgid " QVAL" |
| 4125 msgstr " QVAL" |
| 4126 |
| 4127 #: vms-alpha.c:5775 |
| 4128 msgid " PIC" |
| 4129 msgstr " PIC" |
| 4130 |
| 4131 #: vms-alpha.c:5777 |
| 4132 msgid " LIB" |
| 4133 msgstr " LIB" |
| 4134 |
| 4135 #: vms-alpha.c:5779 |
| 4136 msgid " OVR" |
| 4137 msgstr " OVR" |
| 4138 |
| 4139 #: vms-alpha.c:5783 |
| 4140 msgid " GBL" |
| 4141 msgstr " GBL" |
| 4142 |
| 4143 #: vms-alpha.c:5785 |
| 4144 msgid " SHR" |
| 4145 msgstr " SHR" |
| 4146 |
| 4147 #: vms-alpha.c:5787 |
| 4148 msgid " EXE" |
| 4149 msgstr " EXE" |
| 4150 |
| 4151 #: vms-alpha.c:5789 |
| 4152 msgid " RD" |
| 4153 msgstr " RD" |
| 4154 |
| 4155 #: vms-alpha.c:5791 |
| 4156 msgid " WRT" |
| 4157 msgstr " WRT" |
| 4158 |
| 4159 #: vms-alpha.c:5793 |
| 4160 msgid " VEC" |
| 4161 msgstr " VEC" |
| 4162 |
| 4163 #: vms-alpha.c:5795 |
| 4164 msgid " NOMOD" |
| 4165 msgstr " NOMOD" |
| 4166 |
| 4167 #: vms-alpha.c:5797 |
| 4168 msgid " COM" |
| 4169 msgstr " COM" |
| 4170 |
| 4171 #: vms-alpha.c:5799 |
| 4172 msgid " 64B" |
| 4173 msgstr " 64B" |
| 4174 |
| 4175 #: vms-alpha.c:5808 |
| 4176 #, c-format |
| 4177 msgid " EGSD (len=%u):\n" |
| 4178 msgstr " EGSD (dài=%u):\n" |
| 4179 |
| 4180 #: vms-alpha.c:5820 |
| 4181 #, c-format |
| 4182 msgid " EGSD entry %2u (type: %u, len: %u): " |
| 4183 msgstr " mục EGSD %2u (kiểu: %u, dài: %u): " |
| 4184 |
| 4185 #: vms-alpha.c:5832 |
| 4186 #, c-format |
| 4187 msgid "PSC - Program section definition\n" |
| 4188 msgstr "PSC - Phần định nghĩa chương trình\n" |
| 4189 |
| 4190 #: vms-alpha.c:5833 vms-alpha.c:5850 |
| 4191 #, c-format |
| 4192 msgid " alignment : 2**%u\n" |
| 4193 msgstr " sắp hàng : 2**%u\n" |
| 4194 |
| 4195 #: vms-alpha.c:5834 vms-alpha.c:5851 |
| 4196 #, c-format |
| 4197 msgid " flags : 0x%04x" |
| 4198 msgstr " cờ : 0x%04x" |
| 4199 |
| 4200 #: vms-alpha.c:5838 |
| 4201 #, c-format |
| 4202 msgid " alloc (len): %u (0x%08x)\n" |
| 4203 msgstr " alloc (dài): %u (0x%08x)\n" |
| 4204 |
| 4205 #: vms-alpha.c:5839 vms-alpha.c:5896 vms-alpha.c:5945 |
| 4206 #, c-format |
| 4207 msgid " name : %.*s\n" |
| 4208 msgstr " tên : %.*s\n" |
| 4209 |
| 4210 #: vms-alpha.c:5849 |
| 4211 #, c-format |
| 4212 msgid "SPSC - Shared Image Program section def\n" |
| 4213 msgstr "SPSC - Phần định nghĩa ảnh chương trình được chia sẻ \n" |
| 4214 |
| 4215 #: vms-alpha.c:5855 |
| 4216 #, c-format |
| 4217 msgid " alloc (len) : %u (0x%08x)\n" |
| 4218 msgstr " alloc (dài) : %u (0x%08x)\n" |
| 4219 |
| 4220 #: vms-alpha.c:5856 |
| 4221 #, c-format |
| 4222 msgid " image offset : 0x%08x\n" |
| 4223 msgstr " khoảng bù ảnh : 0x%08x\n" |
| 4224 |
| 4225 #: vms-alpha.c:5858 |
| 4226 #, c-format |
| 4227 msgid " symvec offset : 0x%08x\n" |
| 4228 msgstr " khoảng bù symvec: 0x%08x\n" |
| 4229 |
| 4230 #: vms-alpha.c:5860 |
| 4231 #, c-format |
| 4232 msgid " name : %.*s\n" |
| 4233 msgstr " tên : %.*s\n" |
| 4234 |
| 4235 #: vms-alpha.c:5873 |
| 4236 #, c-format |
| 4237 msgid "SYM - Global symbol definition\n" |
| 4238 msgstr "SYM - Định nghĩa ký hiệu toàn cục\n" |
| 4239 |
| 4240 #: vms-alpha.c:5874 vms-alpha.c:5934 vms-alpha.c:5955 vms-alpha.c:5974 |
| 4241 #, c-format |
| 4242 msgid " flags: 0x%04x" |
| 4243 msgstr " các cờ: 0x%04x" |
| 4244 |
| 4245 #: vms-alpha.c:5877 |
| 4246 #, c-format |
| 4247 msgid " psect offset: 0x%08x\n" |
| 4248 msgstr " khoảng bù psect: 0x%08x\n" |
| 4249 |
| 4250 #: vms-alpha.c:5881 |
| 4251 #, c-format |
| 4252 msgid " code address: 0x%08x\n" |
| 4253 msgstr " địa chỉ mã: 0x%08x\n" |
| 4254 |
| 4255 #: vms-alpha.c:5883 |
| 4256 #, c-format |
| 4257 msgid " psect index for entry point : %u\n" |
| 4258 msgstr " mục lục psect cho điểm vào : %u\n" |
| 4259 |
| 4260 #: vms-alpha.c:5886 vms-alpha.c:5962 vms-alpha.c:5981 |
| 4261 #, c-format |
| 4262 msgid " psect index : %u\n" |
| 4263 msgstr " chỉ mục psect : %u\n" |
| 4264 |
| 4265 #: vms-alpha.c:5888 vms-alpha.c:5964 vms-alpha.c:5983 |
| 4266 #, c-format |
| 4267 msgid " name : %.*s\n" |
| 4268 msgstr " tên : %.*s\n" |
| 4269 |
| 4270 #: vms-alpha.c:5895 |
| 4271 #, c-format |
| 4272 msgid "SYM - Global symbol reference\n" |
| 4273 msgstr "SYM - Tham chiếu ký hiệu toàn cục\n" |
| 4274 |
| 4275 #: vms-alpha.c:5907 |
| 4276 #, c-format |
| 4277 msgid "IDC - Ident Consistency check\n" |
| 4278 msgstr "IDC - Kiểm tra tính nhất quán Ident\n" |
| 4279 |
| 4280 #: vms-alpha.c:5908 |
| 4281 #, c-format |
| 4282 msgid " flags : 0x%08x" |
| 4283 msgstr " các cờ : 0x%08x" |
| 4284 |
| 4285 #: vms-alpha.c:5912 |
| 4286 #, c-format |
| 4287 msgid " id match : %x\n" |
| 4288 msgstr " id khớp : %x\n" |
| 4289 |
| 4290 #: vms-alpha.c:5914 |
| 4291 #, c-format |
| 4292 msgid " error severity: %x\n" |
| 4293 msgstr " lỗi nghiêm trọng: %x\n" |
| 4294 |
| 4295 #: vms-alpha.c:5917 |
| 4296 #, c-format |
| 4297 msgid " entity name : %.*s\n" |
| 4298 msgstr " tên thực thể : %.*s\n" |
| 4299 |
| 4300 #: vms-alpha.c:5919 |
| 4301 #, c-format |
| 4302 msgid " object name : %.*s\n" |
| 4303 msgstr " tên đối tượng : %.*s\n" |
| 4304 |
| 4305 #: vms-alpha.c:5922 |
| 4306 #, c-format |
| 4307 msgid " binary ident : 0x%08x\n" |
| 4308 msgstr " ident nhị phân : 0x%08x\n" |
| 4309 |
| 4310 #: vms-alpha.c:5925 |
| 4311 #, c-format |
| 4312 msgid " ascii ident : %.*s\n" |
| 4313 msgstr " ascii ident : %.*s\n" |
| 4314 |
| 4315 #: vms-alpha.c:5933 |
| 4316 #, c-format |
| 4317 msgid "SYMG - Universal symbol definition\n" |
| 4318 msgstr "SYMG - Định nghĩa ký hiệu toàn cục\n" |
| 4319 |
| 4320 #: vms-alpha.c:5937 |
| 4321 #, c-format |
| 4322 msgid " symbol vector offset: 0x%08x\n" |
| 4323 msgstr " khoảng bù véc-tơ ký hiệu: 0x%08x\n" |
| 4324 |
| 4325 #: vms-alpha.c:5939 |
| 4326 #, c-format |
| 4327 msgid " entry point: 0x%08x\n" |
| 4328 msgstr " điểm vào: 0x%08x\n" |
| 4329 |
| 4330 #: vms-alpha.c:5941 |
| 4331 #, c-format |
| 4332 msgid " proc descr : 0x%08x\n" |
| 4333 msgstr " proc descr : 0x%08x\n" |
| 4334 |
| 4335 #: vms-alpha.c:5943 |
| 4336 #, c-format |
| 4337 msgid " psect index: %u\n" |
| 4338 msgstr " psect index: %u\n" |
| 4339 |
| 4340 #: vms-alpha.c:5954 |
| 4341 #, c-format |
| 4342 msgid "SYMV - Vectored symbol definition\n" |
| 4343 msgstr "SYMV - Định nghĩa ký hiệu véc-tơ\n" |
| 4344 |
| 4345 #: vms-alpha.c:5958 |
| 4346 #, c-format |
| 4347 msgid " vector : 0x%08x\n" |
| 4348 msgstr " véc-tơ : 0x%08x\n" |
| 4349 |
| 4350 #: vms-alpha.c:5960 vms-alpha.c:5979 |
| 4351 #, c-format |
| 4352 msgid " psect offset: %u\n" |
| 4353 msgstr " khoảng bù psect: %u\n" |
| 4354 |
| 4355 #: vms-alpha.c:5973 |
| 4356 #, c-format |
| 4357 msgid "SYMM - Global symbol definition with version\n" |
| 4358 msgstr "SYMM - Định nghĩa ký hiệu toàn cục cùng với phiên bản\n" |
| 4359 |
| 4360 #: vms-alpha.c:5977 |
| 4361 #, c-format |
| 4362 msgid " version mask: 0x%08x\n" |
| 4363 msgstr " mặt nạ phiên bản: 0x%08x\n" |
| 4364 |
| 4365 #: vms-alpha.c:5988 |
| 4366 #, c-format |
| 4367 msgid "unhandled egsd entry type %u\n" |
| 4368 msgstr "egsd kiểu mục vào chưa được quản lý %u\n" |
| 4369 |
| 4370 #: vms-alpha.c:6022 |
| 4371 #, c-format |
| 4372 msgid " linkage index: %u, replacement insn: 0x%08x\n" |
| 4373 msgstr " mục lục liên kết: %u, thay thế insn: 0x%08x\n" |
| 4374 |
| 4375 #: vms-alpha.c:6025 |
| 4376 #, c-format |
| 4377 msgid " psect idx 1: %u, offset 1: 0x%08x %08x\n" |
| 4378 msgstr " psect idx 1: %u, khoảng bù 1: 0x%08x %08x\n" |
| 4379 |
| 4380 #: vms-alpha.c:6029 |
| 4381 #, c-format |
| 4382 msgid " psect idx 2: %u, offset 2: 0x%08x %08x\n" |
| 4383 msgstr " psect idx 2: %u, khoảng bù 2: 0x%08x %08x\n" |
| 4384 |
| 4385 #: vms-alpha.c:6034 |
| 4386 #, c-format |
| 4387 msgid " psect idx 3: %u, offset 3: 0x%08x %08x\n" |
| 4388 msgstr " psect idx 3: %u, khoảng bù 3: 0x%08x %08x\n" |
| 4389 |
| 4390 #: vms-alpha.c:6039 |
| 4391 #, c-format |
| 4392 msgid " global name: %.*s\n" |
| 4393 msgstr " tên toàn cục: %.*s\n" |
| 4394 |
| 4395 #: vms-alpha.c:6049 |
| 4396 #, c-format |
| 4397 msgid " %s (len=%u+%u):\n" |
| 4398 msgstr " %s (dài=%u+%u):\n" |
| 4399 |
| 4400 #: vms-alpha.c:6064 |
| 4401 #, c-format |
| 4402 msgid " (type: %3u, size: 4+%3u): " |
| 4403 msgstr " (kiểu: %3u, kích thước: 4+%3u): " |
| 4404 |
| 4405 #: vms-alpha.c:6068 |
| 4406 #, c-format |
| 4407 msgid "STA_GBL (stack global) %.*s\n" |
| 4408 msgstr "STA_GBL (stack toàn cục) %.*s\n" |
| 4409 |
| 4410 #: vms-alpha.c:6072 |
| 4411 #, c-format |
| 4412 msgid "STA_LW (stack longword) 0x%08x\n" |
| 4413 msgstr "STA_LW (stack longword, từ dài) 0x%08x\n" |
| 4414 |
| 4415 #: vms-alpha.c:6076 |
| 4416 #, c-format |
| 4417 msgid "STA_QW (stack quadword) 0x%08x %08x\n" |
| 4418 msgstr "STA_QW (stack quadword, bốn từ) 0x%08x %08x\n" |
| 4419 |
| 4420 #: vms-alpha.c:6081 |
| 4421 #, c-format |
| 4422 msgid "STA_PQ (stack psect base + offset)\n" |
| 4423 msgstr "STA_PQ (stack psect cơ sở + khoảng bù)\n" |
| 4424 |
| 4425 #: vms-alpha.c:6082 |
| 4426 #, c-format |
| 4427 msgid " psect: %u, offset: 0x%08x %08x\n" |
| 4428 msgstr " psect: %u, khoảng bù: 0x%08x %08x\n" |
| 4429 |
| 4430 #: vms-alpha.c:6088 |
| 4431 #, c-format |
| 4432 msgid "STA_LI (stack literal)\n" |
| 4433 msgstr "STA_LI (stack văn bản)\n" |
| 4434 |
| 4435 #: vms-alpha.c:6091 |
| 4436 #, c-format |
| 4437 msgid "STA_MOD (stack module)\n" |
| 4438 msgstr "STA_MOD (stack mô-đun)\n" |
| 4439 |
| 4440 #: vms-alpha.c:6094 |
| 4441 #, c-format |
| 4442 msgid "STA_CKARG (compare procedure argument)\n" |
| 4443 msgstr "STA_CKARG (so sánh đối số thủ tục)\n" |
| 4444 |
| 4445 #: vms-alpha.c:6098 |
| 4446 #, c-format |
| 4447 msgid "STO_B (store byte)\n" |
| 4448 msgstr "STO_B (lưu byte)\n" |
| 4449 |
| 4450 #: vms-alpha.c:6101 |
| 4451 #, c-format |
| 4452 msgid "STO_W (store word)\n" |
| 4453 msgstr "STO_W (lưu word)\n" |
| 4454 |
| 4455 #: vms-alpha.c:6104 |
| 4456 #, c-format |
| 4457 msgid "STO_LW (store longword)\n" |
| 4458 msgstr "STO_LW (store longword, từ dài)\n" |
| 4459 |
| 4460 #: vms-alpha.c:6107 |
| 4461 #, c-format |
| 4462 msgid "STO_QW (store quadword)\n" |
| 4463 msgstr "STO_QW (store quadword, bốn từ)\n" |
| 4464 |
| 4465 #: vms-alpha.c:6113 |
| 4466 #, c-format |
| 4467 msgid "STO_IMMR (store immediate repeat) %u bytes\n" |
| 4468 msgstr "STO_IMMR (store immediate repeat) %u bytes\n" |
| 4469 |
| 4470 #: vms-alpha.c:6120 |
| 4471 #, c-format |
| 4472 msgid "STO_GBL (store global) %.*s\n" |
| 4473 msgstr "STO_GBL (store toàn cục) %.*s\n" |
| 4474 |
| 4475 #: vms-alpha.c:6124 |
| 4476 #, c-format |
| 4477 msgid "STO_CA (store code address) %.*s\n" |
| 4478 msgstr "STO_CA (store code address) %.*s\n" |
| 4479 |
| 4480 #: vms-alpha.c:6128 |
| 4481 #, c-format |
| 4482 msgid "STO_RB (store relative branch)\n" |
| 4483 msgstr "STO_RB (store relative branch)\n" |
| 4484 |
| 4485 #: vms-alpha.c:6131 |
| 4486 #, c-format |
| 4487 msgid "STO_AB (store absolute branch)\n" |
| 4488 msgstr "STO_AB (store absolute branch)\n" |
| 4489 |
| 4490 #: vms-alpha.c:6134 |
| 4491 #, c-format |
| 4492 msgid "STO_OFF (store offset to psect)\n" |
| 4493 msgstr "STO_OFF (khoảng bù store để psect)\n" |
| 4494 |
| 4495 #: vms-alpha.c:6140 |
| 4496 #, c-format |
| 4497 msgid "STO_IMM (store immediate) %u bytes\n" |
| 4498 msgstr "STO_IMM (store trực tiếp) %u byte\n" |
| 4499 |
| 4500 #: vms-alpha.c:6147 |
| 4501 #, c-format |
| 4502 msgid "STO_GBL_LW (store global longword) %.*s\n" |
| 4503 msgstr "STO_GBL_LW (store từ dài, longword, toàn cục) %.*s\n" |
| 4504 |
| 4505 #: vms-alpha.c:6151 |
| 4506 #, c-format |
| 4507 msgid "STO_OFF (store LP with procedure signature)\n" |
| 4508 msgstr "STO_OFF (store LP với tín hiệu thủ tục)\n" |
| 4509 |
| 4510 #: vms-alpha.c:6154 |
| 4511 #, c-format |
| 4512 msgid "STO_BR_GBL (store branch global) *todo*\n" |
| 4513 msgstr "STO_BR_GBL (store nhánh toàn cục) *phải làm*\n" |
| 4514 |
| 4515 #: vms-alpha.c:6157 |
| 4516 #, c-format |
| 4517 msgid "STO_BR_PS (store branch psect + offset) *todo*\n" |
| 4518 msgstr "STO_BR_PS (store nhánh psect + khoảng bù) *phải làm*\n" |
| 4519 |
| 4520 #: vms-alpha.c:6161 |
| 4521 #, c-format |
| 4522 msgid "OPR_NOP (no-operation)\n" |
| 4523 msgstr "OPR_NOP (không làm gì)\n" |
| 4524 |
| 4525 #: vms-alpha.c:6164 |
| 4526 #, c-format |
| 4527 msgid "OPR_ADD (add)\n" |
| 4528 msgstr "OPR_ADD (cộng)\n" |
| 4529 |
| 4530 #: vms-alpha.c:6167 |
| 4531 #, c-format |
| 4532 msgid "OPR_SUB (substract)\n" |
| 4533 msgstr "OPR_SUB (trừ)\n" |
| 4534 |
| 4535 #: vms-alpha.c:6170 |
| 4536 #, c-format |
| 4537 msgid "OPR_MUL (multiply)\n" |
| 4538 msgstr "OPR_MUL (nhân)\n" |
| 4539 |
| 4540 #: vms-alpha.c:6173 |
| 4541 #, c-format |
| 4542 msgid "OPR_DIV (divide)\n" |
| 4543 msgstr "OPR_DIV (chia)\n" |
| 4544 |
| 4545 #: vms-alpha.c:6176 |
| 4546 #, c-format |
| 4547 msgid "OPR_AND (logical and)\n" |
| 4548 msgstr "OPR_AND (phép và lôgíc)\n" |
| 4549 |
| 4550 #: vms-alpha.c:6179 |
| 4551 #, c-format |
| 4552 msgid "OPR_IOR (logical inclusive or)\n" |
| 4553 msgstr "OPR_IOR (phép lô-gíc inclusive or)\n" |
| 4554 |
| 4555 #: vms-alpha.c:6182 |
| 4556 #, c-format |
| 4557 msgid "OPR_EOR (logical exclusive or)\n" |
| 4558 msgstr "OPR_EOR (phép lô-gíc exclusive or)\n" |
| 4559 |
| 4560 #: vms-alpha.c:6185 |
| 4561 #, c-format |
| 4562 msgid "OPR_NEG (negate)\n" |
| 4563 msgstr "OPR_NEG (âm)\n" |
| 4564 |
| 4565 #: vms-alpha.c:6188 |
| 4566 #, c-format |
| 4567 msgid "OPR_COM (complement)\n" |
| 4568 msgstr "OPR_COM (bù)\n" |
| 4569 |
| 4570 #: vms-alpha.c:6191 |
| 4571 #, c-format |
| 4572 msgid "OPR_INSV (insert field)\n" |
| 4573 msgstr "OPR_INSV (chèn thêm trường)\n" |
| 4574 |
| 4575 #: vms-alpha.c:6194 |
| 4576 #, c-format |
| 4577 msgid "OPR_ASH (arithmetic shift)\n" |
| 4578 msgstr "OPR_ASH (dịch số học)\n" |
| 4579 |
| 4580 #: vms-alpha.c:6197 |
| 4581 #, c-format |
| 4582 msgid "OPR_USH (unsigned shift)\n" |
| 4583 msgstr "OPR_USH (dịch không dấu)\n" |
| 4584 |
| 4585 #: vms-alpha.c:6200 |
| 4586 #, c-format |
| 4587 msgid "OPR_ROT (rotate)\n" |
| 4588 msgstr "OPR_ROT (quay)\n" |
| 4589 |
| 4590 #: vms-alpha.c:6203 |
| 4591 #, c-format |
| 4592 msgid "OPR_SEL (select)\n" |
| 4593 msgstr "OPR_SEL (tuyển)\n" |
| 4594 |
| 4595 #: vms-alpha.c:6206 |
| 4596 #, c-format |
| 4597 msgid "OPR_REDEF (redefine symbol to curr location)\n" |
| 4598 msgstr "OPR_REDEF (redefine symbol to curr location)\n" |
| 4599 |
| 4600 #: vms-alpha.c:6209 |
| 4601 #, c-format |
| 4602 msgid "OPR_REDEF (define a literal)\n" |
| 4603 msgstr "OPR_REDEF (định nghĩa một đoạn văn\n" |
| 4604 |
| 4605 #: vms-alpha.c:6213 |
| 4606 #, c-format |
| 4607 msgid "STC_LP (store cond linkage pair)\n" |
| 4608 msgstr "STC_LP (store cond linkage pair)\n" |
| 4609 |
| 4610 #: vms-alpha.c:6217 |
| 4611 #, c-format |
| 4612 msgid "STC_LP_PSB (store cond linkage pair + signature)\n" |
| 4613 msgstr "STC_LP_PSB (store cond linkage pair + signature)\n" |
| 4614 |
| 4615 #: vms-alpha.c:6218 |
| 4616 #, c-format |
| 4617 msgid " linkage index: %u, procedure: %.*s\n" |
| 4618 msgstr " mục lục liên kết: %u, thủ tục: %.*s\n" |
| 4619 |
| 4620 #: vms-alpha.c:6221 |
| 4621 #, c-format |
| 4622 msgid " signature: %.*s\n" |
| 4623 msgstr " chữ ký: %.*s\n" |
| 4624 |
| 4625 #: vms-alpha.c:6224 |
| 4626 #, c-format |
| 4627 msgid "STC_GBL (store cond global)\n" |
| 4628 msgstr "STC_GBL (store cond toàn cục)\n" |
| 4629 |
| 4630 #: vms-alpha.c:6225 |
| 4631 #, c-format |
| 4632 msgid " linkage index: %u, global: %.*s\n" |
| 4633 msgstr " mục lục liên kết: %u, toàn cục: %.*s\n" |
| 4634 |
| 4635 #: vms-alpha.c:6229 |
| 4636 #, c-format |
| 4637 msgid "STC_GCA (store cond code address)\n" |
| 4638 msgstr "STC_GCA (store cond địa chỉ mã)\n" |
| 4639 |
| 4640 #: vms-alpha.c:6230 |
| 4641 #, c-format |
| 4642 msgid " linkage index: %u, procedure name: %.*s\n" |
| 4643 msgstr " mục lục liên kết: %u, tên thủ tục: %.*s\n" |
| 4644 |
| 4645 #: vms-alpha.c:6234 |
| 4646 #, c-format |
| 4647 msgid "STC_PS (store cond psect + offset)\n" |
| 4648 msgstr "STC_PS (store cond psect + khoảng bù)\n" |
| 4649 |
| 4650 #: vms-alpha.c:6236 |
| 4651 #, c-format |
| 4652 msgid " linkage index: %u, psect: %u, offset: 0x%08x %08x\n" |
| 4653 msgstr " mục lục liên kết: %u, psect: %u, khoảng bù: 0x%08x %08x\n" |
| 4654 |
| 4655 #: vms-alpha.c:6243 |
| 4656 #, c-format |
| 4657 msgid "STC_NOP_GBL (store cond NOP at global addr)\n" |
| 4658 msgstr "STC_NOP_GBL (store cond NOP tại địa chỉ toàn cục)\n" |
| 4659 |
| 4660 #: vms-alpha.c:6247 |
| 4661 #, c-format |
| 4662 msgid "STC_NOP_PS (store cond NOP at psect + offset)\n" |
| 4663 msgstr "STC_NOP_PS (store cond NOP tại psect + khoảng bù)\n" |
| 4664 |
| 4665 #: vms-alpha.c:6251 |
| 4666 #, c-format |
| 4667 msgid "STC_BSR_GBL (store cond BSR at global addr)\n" |
| 4668 msgstr "STC_BSR_GBL (store cond BSR ở địa chỉ toàn cục)\n" |
| 4669 |
| 4670 #: vms-alpha.c:6255 |
| 4671 #, c-format |
| 4672 msgid "STC_BSR_PS (store cond BSR at psect + offset)\n" |
| 4673 msgstr "STC_BSR_PS (store cond BSR tại psect + khoảng bù)\n" |
| 4674 |
| 4675 #: vms-alpha.c:6259 |
| 4676 #, c-format |
| 4677 msgid "STC_LDA_GBL (store cond LDA at global addr)\n" |
| 4678 msgstr "STC_LDA_GBL (store cond LDA tại địa chỉ toàn cục)\n" |
| 4679 |
| 4680 #: vms-alpha.c:6263 |
| 4681 #, c-format |
| 4682 msgid "STC_LDA_PS (store cond LDA at psect + offset)\n" |
| 4683 msgstr "STC_LDA_PS (store cond LDA tại psect + khoảng bù)\n" |
| 4684 |
| 4685 #: vms-alpha.c:6267 |
| 4686 #, c-format |
| 4687 msgid "STC_BOH_GBL (store cond BOH at global addr)\n" |
| 4688 msgstr "STC_BOH_GBL (store cond BOH tại địa chỉ toàn cục)\n" |
| 4689 |
| 4690 #: vms-alpha.c:6271 |
| 4691 #, c-format |
| 4692 msgid "STC_BOH_PS (store cond BOH at psect + offset)\n" |
| 4693 msgstr "STC_BOH_PS (store cond BOH tại psect + khoảng bù)\n" |
| 4694 |
| 4695 #: vms-alpha.c:6276 |
| 4696 #, c-format |
| 4697 msgid "STC_NBH_GBL (store cond or hint at global addr)\n" |
| 4698 msgstr "STC_NBH_GBL (store cond hoặc hint tại địa chỉ toàn cục)\n" |
| 4699 |
| 4700 #: vms-alpha.c:6280 |
| 4701 #, c-format |
| 4702 msgid "STC_NBH_PS (store cond or hint at psect + offset)\n" |
| 4703 msgstr "STC_NBH_PS (store cond hoặc hint tại psect + khoảng bù)\n" |
| 4704 |
| 4705 #: vms-alpha.c:6284 |
| 4706 #, c-format |
| 4707 msgid "CTL_SETRB (set relocation base)\n" |
| 4708 msgstr "CTL_SETRB (set relocation base)\n" |
| 4709 |
| 4710 #: vms-alpha.c:6290 |
| 4711 #, c-format |
| 4712 msgid "CTL_AUGRB (augment relocation base) %u\n" |
| 4713 msgstr "CTL_AUGRB (augment relocation base) %u\n" |
| 4714 |
| 4715 #: vms-alpha.c:6294 |
| 4716 #, c-format |
| 4717 msgid "CTL_DFLOC (define location)\n" |
| 4718 msgstr "CTL_DFLOC (định nghĩa vị trí)\n" |
| 4719 |
| 4720 #: vms-alpha.c:6297 |
| 4721 #, c-format |
| 4722 msgid "CTL_STLOC (set location)\n" |
| 4723 msgstr "CTL_STLOC (đặt vị trí)\n" |
| 4724 |
| 4725 #: vms-alpha.c:6300 |
| 4726 #, c-format |
| 4727 msgid "CTL_STKDL (stack defined location)\n" |
| 4728 msgstr "CTL_STKDL (vị trí đã định nghĩa stack)\n" |
| 4729 |
| 4730 #: vms-alpha.c:6303 vms-alpha.c:6717 |
| 4731 #, c-format |
| 4732 msgid "*unhandled*\n" |
| 4733 msgstr "*không được quản lý*\n" |
| 4734 |
| 4735 #: vms-alpha.c:6333 vms-alpha.c:6372 |
| 4736 #, c-format |
| 4737 msgid "cannot read GST record length\n" |
| 4738 msgstr "không thể đọc độ dài bản ghi GST\n" |
| 4739 |
| 4740 #. Ill-formed. |
| 4741 #: vms-alpha.c:6354 |
| 4742 #, c-format |
| 4743 msgid "cannot find EMH in first GST record\n" |
| 4744 msgstr "không tìm thấy EMH trong bản ghi đầu tiên của GST\n" |
| 4745 |
| 4746 #: vms-alpha.c:6380 |
| 4747 #, c-format |
| 4748 msgid "cannot read GST record header\n" |
| 4749 msgstr "không thể đọc bản ghi phần đầu GST\n" |
| 4750 |
| 4751 #: vms-alpha.c:6393 |
| 4752 #, c-format |
| 4753 msgid " corrupted GST\n" |
| 4754 msgstr " GST bị hỏng\n" |
| 4755 |
| 4756 #: vms-alpha.c:6401 |
| 4757 #, c-format |
| 4758 msgid "cannot read GST record\n" |
| 4759 msgstr "không thể đọc bản ghi GST\n" |
| 4760 |
| 4761 #: vms-alpha.c:6430 |
| 4762 #, c-format |
| 4763 msgid " unhandled EOBJ record type %u\n" |
| 4764 msgstr " EOBJ kiểu bản ghi chưa được quản lý %u\n" |
| 4765 |
| 4766 #: vms-alpha.c:6453 |
| 4767 #, c-format |
| 4768 msgid " bitcount: %u, base addr: 0x%08x\n" |
| 4769 msgstr " sốbít: %u, địachỉcơsở: 0x%08x\n" |
| 4770 |
| 4771 #: vms-alpha.c:6466 |
| 4772 #, c-format |
| 4773 msgid " bitmap: 0x%08x (count: %u):\n" |
| 4774 msgstr " bitmap: 0x%08x (số lượng: %u):\n" |
| 4775 |
| 4776 #: vms-alpha.c:6473 |
| 4777 #, c-format |
| 4778 msgid " %08x" |
| 4779 msgstr " %08x" |
| 4780 |
| 4781 #: vms-alpha.c:6498 |
| 4782 #, c-format |
| 4783 msgid " image %u (%u entries)\n" |
| 4784 msgstr " ảnh %u (%u mục)\n" |
| 4785 |
| 4786 #: vms-alpha.c:6503 |
| 4787 #, c-format |
| 4788 msgid " offset: 0x%08x, val: 0x%08x\n" |
| 4789 msgstr " khoảng bù: 0x%08x, val: 0x%08x\n" |
| 4790 |
| 4791 #: vms-alpha.c:6524 |
| 4792 #, c-format |
| 4793 msgid " image %u (%u entries), offsets:\n" |
| 4794 msgstr " ảnh %u (%u mục), khoảng bù:\n" |
| 4795 |
| 4796 #: vms-alpha.c:6531 |
| 4797 #, c-format |
| 4798 msgid " 0x%08x" |
| 4799 msgstr " 0x%08x" |
| 4800 |
| 4801 #. 64 bits. |
| 4802 #: vms-alpha.c:6653 |
| 4803 #, c-format |
| 4804 msgid "64 bits *unhandled*\n" |
| 4805 msgstr "64 bits *chưa được nắm giữ*\n" |
| 4806 |
| 4807 #: vms-alpha.c:6657 |
| 4808 #, c-format |
| 4809 msgid "class: %u, dtype: %u, length: %u, pointer: 0x%08x\n" |
| 4810 msgstr "lớp: %u, dtype: %u, độ dài: %u, con trỏ: 0x%08x\n" |
| 4811 |
| 4812 #: vms-alpha.c:6668 |
| 4813 #, c-format |
| 4814 msgid "non-contiguous array of %s\n" |
| 4815 msgstr "mảng không kề nhau của %s\n" |
| 4816 |
| 4817 #: vms-alpha.c:6672 |
| 4818 #, c-format |
| 4819 msgid "dimct: %u, aflags: 0x%02x, digits: %u, scale: %u\n" |
| 4820 msgstr "dimct: %u, aflags: 0x%02x, digits: %u, scale: %u\n" |
| 4821 |
| 4822 #: vms-alpha.c:6676 |
| 4823 #, c-format |
| 4824 msgid "arsize: %u, a0: 0x%08x\n" |
| 4825 msgstr "arsize: %u, a0: 0x%08x\n" |
| 4826 |
| 4827 #: vms-alpha.c:6680 |
| 4828 #, c-format |
| 4829 msgid "Strides:\n" |
| 4830 msgstr "Bước dài:\n" |
| 4831 |
| 4832 #: vms-alpha.c:6685 |
| 4833 #, c-format |
| 4834 msgid "[%u]: %u\n" |
| 4835 msgstr "[%u]: %u\n" |
| 4836 |
| 4837 #: vms-alpha.c:6690 |
| 4838 #, c-format |
| 4839 msgid "Bounds:\n" |
| 4840 msgstr "Các giới hạn:\n" |
| 4841 |
| 4842 #: vms-alpha.c:6695 |
| 4843 #, c-format |
| 4844 msgid "[%u]: Lower: %u, upper: %u\n" |
| 4845 msgstr "[%u]: thường: %u, hoa: %u\n" |
| 4846 |
| 4847 #: vms-alpha.c:6707 |
| 4848 #, c-format |
| 4849 msgid "unaligned bit-string of %s\n" |
| 4850 msgstr "chuỗi-bit chưa được căn chỉnh của %s\n" |
| 4851 |
| 4852 #: vms-alpha.c:6711 |
| 4853 #, c-format |
| 4854 msgid "base: %u, pos: %u\n" |
| 4855 msgstr "cơ sở: %u, vịtrí: %u\n" |
| 4856 |
| 4857 #: vms-alpha.c:6731 |
| 4858 #, c-format |
| 4859 msgid "vflags: 0x%02x, value: 0x%08x " |
| 4860 msgstr "vflags: 0x%02x, giá trị: 0x%08x " |
| 4861 |
| 4862 #: vms-alpha.c:6737 |
| 4863 #, c-format |
| 4864 msgid "(no value)\n" |
| 4865 msgstr "(không có giá trị)\n" |
| 4866 |
| 4867 #: vms-alpha.c:6740 |
| 4868 #, c-format |
| 4869 msgid "(not active)\n" |
| 4870 msgstr "(không hoạt động)\n" |
| 4871 |
| 4872 #: vms-alpha.c:6743 |
| 4873 #, c-format |
| 4874 msgid "(not allocated)\n" |
| 4875 msgstr "(chưa được cấp phát)\n" |
| 4876 |
| 4877 #: vms-alpha.c:6746 |
| 4878 #, c-format |
| 4879 msgid "(descriptor)\n" |
| 4880 msgstr "(bộ mô tả)\n" |
| 4881 |
| 4882 #: vms-alpha.c:6750 |
| 4883 #, c-format |
| 4884 msgid "(trailing value)\n" |
| 4885 msgstr "(giá trị của dấu vết)\n" |
| 4886 |
| 4887 #: vms-alpha.c:6753 |
| 4888 #, c-format |
| 4889 msgid "(value spec follows)\n" |
| 4890 msgstr "(giá trị spec sau đây)\n" |
| 4891 |
| 4892 #: vms-alpha.c:6756 |
| 4893 #, c-format |
| 4894 msgid "(at bit offset %u)\n" |
| 4895 msgstr "(tại bít bù %u)\n" |
| 4896 |
| 4897 #: vms-alpha.c:6759 |
| 4898 #, c-format |
| 4899 msgid "(reg: %u, disp: %u, indir: %u, kind: " |
| 4900 msgstr "(reg: %u, disp: %u, indir: %u, kind: " |
| 4901 |
| 4902 #: vms-alpha.c:6766 |
| 4903 msgid "literal" |
| 4904 msgstr "văn chương" |
| 4905 |
| 4906 #: vms-alpha.c:6769 |
| 4907 msgid "address" |
| 4908 msgstr "địa chỉ" |
| 4909 |
| 4910 #: vms-alpha.c:6772 |
| 4911 msgid "desc" |
| 4912 msgstr "desc" |
| 4913 |
| 4914 #: vms-alpha.c:6775 |
| 4915 msgid "reg" |
| 4916 msgstr "reg" |
| 4917 |
| 4918 #: vms-alpha.c:6850 |
| 4919 #, c-format |
| 4920 msgid "Debug symbol table:\n" |
| 4921 msgstr "Bảng ký hiệu gỡ lỗi:\n" |
| 4922 |
| 4923 #: vms-alpha.c:6861 |
| 4924 #, c-format |
| 4925 msgid "cannot read DST header\n" |
| 4926 msgstr "không thể đọc DST header\n" |
| 4927 |
| 4928 #: vms-alpha.c:6866 |
| 4929 #, c-format |
| 4930 msgid " type: %3u, len: %3u (at 0x%08x): " |
| 4931 msgstr " kiểu: %3u, dài: %3u (tại 0x%08x): " |
| 4932 |
| 4933 #: vms-alpha.c:6880 |
| 4934 #, c-format |
| 4935 msgid "cannot read DST symbol\n" |
| 4936 msgstr "không thể đọc ký hiệu DST\n" |
| 4937 |
| 4938 #: vms-alpha.c:6923 |
| 4939 #, c-format |
| 4940 msgid "standard data: %s\n" |
| 4941 msgstr "dữ liệu chuẩn: %s\n" |
| 4942 |
| 4943 #: vms-alpha.c:6926 vms-alpha.c:7010 |
| 4944 #, c-format |
| 4945 msgid " name: %.*s\n" |
| 4946 msgstr " tên: %.*s\n" |
| 4947 |
| 4948 #: vms-alpha.c:6933 |
| 4949 #, c-format |
| 4950 msgid "modbeg\n" |
| 4951 msgstr "modbeg\n" |
| 4952 |
| 4953 #: vms-alpha.c:6934 |
| 4954 #, c-format |
| 4955 msgid " flags: %d, language: %u, major: %u, minor: %u\n" |
| 4956 msgstr " cờ: %d, ngôn ngữ: %u, số lớn: %u, số nhỏ: %u\n" |
| 4957 |
| 4958 #: vms-alpha.c:6940 vms-alpha.c:7206 |
| 4959 #, c-format |
| 4960 msgid " module name: %.*s\n" |
| 4961 msgstr " tên mô-đun : %.*s\n" |
| 4962 |
| 4963 #: vms-alpha.c:6943 |
| 4964 #, c-format |
| 4965 msgid " compiler : %.*s\n" |
| 4966 msgstr " trình dịch : %.*s\n" |
| 4967 |
| 4968 #: vms-alpha.c:6948 |
| 4969 #, c-format |
| 4970 msgid "modend\n" |
| 4971 msgstr "modend\n" |
| 4972 |
| 4973 #: vms-alpha.c:6955 |
| 4974 msgid "rtnbeg\n" |
| 4975 msgstr "rtnbeg\n" |
| 4976 |
| 4977 #: vms-alpha.c:6956 |
| 4978 #, c-format |
| 4979 msgid " flags: %u, address: 0x%08x, pd-address: 0x%08x\n" |
| 4980 msgstr " cờ: %u, địa chỉ: 0x%08x, địa chỉ pd: 0x%08x\n" |
| 4981 |
| 4982 #: vms-alpha.c:6961 |
| 4983 #, c-format |
| 4984 msgid " routine name: %.*s\n" |
| 4985 msgstr " tên thủ tục: %.*s\n" |
| 4986 |
| 4987 #: vms-alpha.c:6969 |
| 4988 #, c-format |
| 4989 msgid "rtnend: size 0x%08x\n" |
| 4990 msgstr "rtnend: kích thước 0x%08x\n" |
| 4991 |
| 4992 #: vms-alpha.c:6977 |
| 4993 #, c-format |
| 4994 msgid "prolog: bkpt address 0x%08x\n" |
| 4995 msgstr "prolog: địa chỉ bkpt 0x%08x\n" |
| 4996 |
| 4997 #: vms-alpha.c:6985 |
| 4998 #, c-format |
| 4999 msgid "epilog: flags: %u, count: %u\n" |
| 5000 msgstr "epilog: cờ: %u, số lượng: %u\n" |
| 5001 |
| 5002 #: vms-alpha.c:6994 |
| 5003 #, c-format |
| 5004 msgid "blkbeg: address: 0x%08x, name: %.*s\n" |
| 5005 msgstr "blkbeg: địa chỉ: 0x%08x, tên: %.*s\n" |
| 5006 |
| 5007 #: vms-alpha.c:7003 |
| 5008 #, c-format |
| 5009 msgid "blkend: size: 0x%08x\n" |
| 5010 msgstr "blkend: kích thước: 0x%08x\n" |
| 5011 |
| 5012 #: vms-alpha.c:7009 |
| 5013 #, c-format |
| 5014 msgid "typspec (len: %u)\n" |
| 5015 msgstr "typspec (dài: %u)\n" |
| 5016 |
| 5017 #: vms-alpha.c:7016 |
| 5018 #, c-format |
| 5019 msgid "septyp, name: %.*s\n" |
| 5020 msgstr "septyp, tên: %.*s\n" |
| 5021 |
| 5022 #: vms-alpha.c:7025 |
| 5023 #, c-format |
| 5024 msgid "recbeg: name: %.*s\n" |
| 5025 msgstr "recbeg: tên: %.*s\n" |
| 5026 |
| 5027 #: vms-alpha.c:7032 |
| 5028 #, c-format |
| 5029 msgid "recend\n" |
| 5030 msgstr "recend\n" |
| 5031 |
| 5032 #: vms-alpha.c:7035 |
| 5033 #, c-format |
| 5034 msgid "enumbeg, len: %u, name: %.*s\n" |
| 5035 msgstr "enumbeg, dài: %u, tên: %.*s\n" |
| 5036 |
| 5037 #: vms-alpha.c:7039 |
| 5038 #, c-format |
| 5039 msgid "enumelt, name: %.*s\n" |
| 5040 msgstr "enumelt, tên: %.*s\n" |
| 5041 |
| 5042 #: vms-alpha.c:7043 |
| 5043 #, c-format |
| 5044 msgid "enumend\n" |
| 5045 msgstr "enumend\n" |
| 5046 |
| 5047 #: vms-alpha.c:7060 |
| 5048 #, c-format |
| 5049 msgid "discontiguous range (nbr: %u)\n" |
| 5050 msgstr "vùng không tiếp giáp nhau (nbr: %u)\n" |
| 5051 |
| 5052 #: vms-alpha.c:7062 |
| 5053 #, c-format |
| 5054 msgid " address: 0x%08x, size: %u\n" |
| 5055 msgstr " địa chỉ: 0x%08x, kích thước: %u\n" |
| 5056 |
| 5057 #: vms-alpha.c:7072 |
| 5058 #, c-format |
| 5059 msgid "line num (len: %u)\n" |
| 5060 msgstr "số dòng (dài: %u)\n" |
| 5061 |
| 5062 #: vms-alpha.c:7089 |
| 5063 #, c-format |
| 5064 msgid "delta_pc_w %u\n" |
| 5065 msgstr "delta_pc_w %u\n" |
| 5066 |
| 5067 #: vms-alpha.c:7096 |
| 5068 #, c-format |
| 5069 msgid "incr_linum(b): +%u\n" |
| 5070 msgstr "incr_linum(b): +%u\n" |
| 5071 |
| 5072 #: vms-alpha.c:7102 |
| 5073 #, c-format |
| 5074 msgid "incr_linum_w: +%u\n" |
| 5075 msgstr "incr_linum_w: +%u\n" |
| 5076 |
| 5077 #: vms-alpha.c:7108 |
| 5078 #, c-format |
| 5079 msgid "incr_linum_l: +%u\n" |
| 5080 msgstr "incr_linum_l: +%u\n" |
| 5081 |
| 5082 #: vms-alpha.c:7114 |
| 5083 #, c-format |
| 5084 msgid "set_line_num(w) %u\n" |
| 5085 msgstr "set_line_num(w) %u\n" |
| 5086 |
| 5087 #: vms-alpha.c:7119 |
| 5088 #, c-format |
| 5089 msgid "set_line_num_b %u\n" |
| 5090 msgstr "set_line_num_b %u\n" |
| 5091 |
| 5092 #: vms-alpha.c:7124 |
| 5093 #, c-format |
| 5094 msgid "set_line_num_l %u\n" |
| 5095 msgstr "set_line_num_l %u\n" |
| 5096 |
| 5097 #: vms-alpha.c:7129 |
| 5098 #, c-format |
| 5099 msgid "set_abs_pc: 0x%08x\n" |
| 5100 msgstr "set_abs_pc: 0x%08x\n" |
| 5101 |
| 5102 #: vms-alpha.c:7133 |
| 5103 #, c-format |
| 5104 msgid "delta_pc_l: +0x%08x\n" |
| 5105 msgstr "delta_pc_l: +0x%08x\n" |
| 5106 |
| 5107 #: vms-alpha.c:7138 |
| 5108 #, c-format |
| 5109 msgid "term(b): 0x%02x" |
| 5110 msgstr "term(b): 0x%02x" |
| 5111 |
| 5112 #: vms-alpha.c:7140 |
| 5113 #, c-format |
| 5114 msgid " pc: 0x%08x\n" |
| 5115 msgstr " pc: 0x%08x\n" |
| 5116 |
| 5117 #: vms-alpha.c:7145 |
| 5118 #, c-format |
| 5119 msgid "term_w: 0x%04x" |
| 5120 msgstr "term_w: 0x%04x" |
| 5121 |
| 5122 #: vms-alpha.c:7147 |
| 5123 #, c-format |
| 5124 msgid " pc: 0x%08x\n" |
| 5125 msgstr " pc: 0x%08x\n" |
| 5126 |
| 5127 #: vms-alpha.c:7153 |
| 5128 #, c-format |
| 5129 msgid "delta pc +%-4d" |
| 5130 msgstr "delta pc +%-4d" |
| 5131 |
| 5132 #: vms-alpha.c:7156 |
| 5133 #, c-format |
| 5134 msgid " pc: 0x%08x line: %5u\n" |
| 5135 msgstr " pc: 0x%08x line: %5u\n" |
| 5136 |
| 5137 #: vms-alpha.c:7161 |
| 5138 #, c-format |
| 5139 msgid " *unhandled* cmd %u\n" |
| 5140 msgstr " cmd (lệnh) *chưa được cầm* %u\n" |
| 5141 |
| 5142 #: vms-alpha.c:7176 |
| 5143 #, c-format |
| 5144 msgid "source (len: %u)\n" |
| 5145 msgstr "nguồn (dài: %u)\n" |
| 5146 |
| 5147 #: vms-alpha.c:7190 |
| 5148 #, c-format |
| 5149 msgid " declfile: len: %u, flags: %u, fileid: %u\n" |
| 5150 msgstr " declfile: len: %u, cờ: %u, fileid: %u\n" |
| 5151 |
| 5152 #: vms-alpha.c:7194 |
| 5153 #, c-format |
| 5154 msgid " rms: cdt: 0x%08x %08x, ebk: 0x%08x, ffb: 0x%04x, rfo: %u\n" |
| 5155 msgstr " rms: cdt: 0x%08x %08x, ebk: 0x%08x, ffb: 0x%04x, rfo: %u\n" |
| 5156 |
| 5157 #: vms-alpha.c:7203 |
| 5158 #, c-format |
| 5159 msgid " filename : %.*s\n" |
| 5160 msgstr " tên tập tin : %.*s\n" |
| 5161 |
| 5162 #: vms-alpha.c:7212 |
| 5163 #, c-format |
| 5164 msgid " setfile %u\n" |
| 5165 msgstr " setfile %u\n" |
| 5166 |
| 5167 #: vms-alpha.c:7217 vms-alpha.c:7222 |
| 5168 #, c-format |
| 5169 msgid " setrec %u\n" |
| 5170 msgstr " setrec %u\n" |
| 5171 |
| 5172 #: vms-alpha.c:7227 vms-alpha.c:7232 |
| 5173 #, c-format |
| 5174 msgid " setlnum %u\n" |
| 5175 msgstr " setlnum %u\n" |
| 5176 |
| 5177 #: vms-alpha.c:7237 vms-alpha.c:7242 |
| 5178 #, c-format |
| 5179 msgid " deflines %u\n" |
| 5180 msgstr " deflines %u\n" |
| 5181 |
| 5182 #: vms-alpha.c:7246 |
| 5183 #, c-format |
| 5184 msgid " formfeed\n" |
| 5185 msgstr " formfeed\n" |
| 5186 |
| 5187 #: vms-alpha.c:7250 |
| 5188 #, c-format |
| 5189 msgid " *unhandled* cmd %u\n" |
| 5190 msgstr " cmd (lệnh) *chưa được cầm* %u\n" |
| 5191 |
| 5192 #: vms-alpha.c:7262 |
| 5193 #, c-format |
| 5194 msgid "*unhandled* dst type %u\n" |
| 5195 msgstr "kiểu dst *chưa được cầm* %u\n" |
| 5196 |
| 5197 #: vms-alpha.c:7294 |
| 5198 #, c-format |
| 5199 msgid "cannot read EIHD\n" |
| 5200 msgstr "không thể đọc EIHD\n" |
| 5201 |
| 5202 #: vms-alpha.c:7297 |
| 5203 #, c-format |
| 5204 msgid "EIHD: (size: %u, nbr blocks: %u)\n" |
| 5205 msgstr "EIHD: (kích thước: %u, khối nbr: %u)\n" |
| 5206 |
| 5207 #: vms-alpha.c:7300 |
| 5208 #, c-format |
| 5209 msgid " majorid: %u, minorid: %u\n" |
| 5210 msgstr " sốlớn: %u, sốnhỏ: %u\n" |
| 5211 |
| 5212 #: vms-alpha.c:7308 |
| 5213 msgid "executable" |
| 5214 msgstr "có thể thực thi" |
| 5215 |
| 5216 #: vms-alpha.c:7311 |
| 5217 msgid "linkable image" |
| 5218 msgstr "ảnh có thể liên kết" |
| 5219 |
| 5220 #: vms-alpha.c:7317 |
| 5221 #, c-format |
| 5222 msgid " image type: %u (%s)" |
| 5223 msgstr " kiểu ảnh: %u (%s)" |
| 5224 |
| 5225 #: vms-alpha.c:7323 |
| 5226 msgid "native" |
| 5227 msgstr "tự nhiên" |
| 5228 |
| 5229 #: vms-alpha.c:7326 |
| 5230 msgid "CLI" |
| 5231 msgstr "CLI" |
| 5232 |
| 5233 #: vms-alpha.c:7332 |
| 5234 #, c-format |
| 5235 msgid ", subtype: %u (%s)\n" |
| 5236 msgstr ", kiểucon: %u (%s)\n" |
| 5237 |
| 5238 #: vms-alpha.c:7338 |
| 5239 #, c-format |
| 5240 msgid " offsets: isd: %u, activ: %u, symdbg: %u, imgid: %u, patch: %u\n" |
| 5241 msgstr " khoảng bù: isd: %u, activ: %u, symdbg: %u, imgid: %u, vá: %u\n" |
| 5242 |
| 5243 #: vms-alpha.c:7342 |
| 5244 #, c-format |
| 5245 msgid " fixup info rva: " |
| 5246 msgstr " sửa thông tin rva: " |
| 5247 |
| 5248 #: vms-alpha.c:7344 |
| 5249 #, c-format |
| 5250 msgid ", symbol vector rva: " |
| 5251 msgstr ", véc-tơ ký hiệu rva: " |
| 5252 |
| 5253 #: vms-alpha.c:7347 |
| 5254 #, c-format |
| 5255 msgid "" |
| 5256 "\n" |
| 5257 " version array off: %u\n" |
| 5258 msgstr "" |
| 5259 "\n" |
| 5260 " mảng phiên bản vị tắt: %u\n" |
| 5261 |
| 5262 #: vms-alpha.c:7351 |
| 5263 #, c-format |
| 5264 msgid " img I/O count: %u, nbr channels: %u, req pri: %08x%08x\n" |
| 5265 msgstr " số lượng img V/R: %u, các kênh nbr: %u, req pri: %08x%08x\n" |
| 5266 |
| 5267 #: vms-alpha.c:7357 |
| 5268 #, c-format |
| 5269 msgid " linker flags: %08x:" |
| 5270 msgstr " cờ liên kết: %08x:" |
| 5271 |
| 5272 #: vms-alpha.c:7387 |
| 5273 #, c-format |
| 5274 msgid " ident: 0x%08x, sysver: 0x%08x, match ctrl: %u, symvect_size: %u\n" |
| 5275 msgstr " ident: 0x%08x, sysver: 0x%08x, match ctrl: %u, symvect_size: %u\n" |
| 5276 |
| 5277 #: vms-alpha.c:7393 |
| 5278 #, c-format |
| 5279 msgid " BPAGE: %u" |
| 5280 msgstr " BPAGE: %u" |
| 5281 |
| 5282 #: vms-alpha.c:7399 |
| 5283 #, c-format |
| 5284 msgid ", ext fixup offset: %u, no_opt psect off: %u" |
| 5285 msgstr ", khoảng bù sửa chữa ext: %u, no_opt psect tắt: %u" |
| 5286 |
| 5287 #: vms-alpha.c:7402 |
| 5288 #, c-format |
| 5289 msgid ", alias: %u\n" |
| 5290 msgstr ", bí danh: %u\n" |
| 5291 |
| 5292 #: vms-alpha.c:7410 |
| 5293 #, c-format |
| 5294 msgid "system version array information:\n" |
| 5295 msgstr "thông tin về phiên bản của mảng từ hệ thống\n" |
| 5296 |
| 5297 #: vms-alpha.c:7414 |
| 5298 #, c-format |
| 5299 msgid "cannot read EIHVN header\n" |
| 5300 msgstr "không thể đọc EIHVN header\n" |
| 5301 |
| 5302 #: vms-alpha.c:7424 |
| 5303 #, c-format |
| 5304 msgid "cannot read EIHVN version\n" |
| 5305 msgstr "không thể đọc phiên bản EIHVN\n" |
| 5306 |
| 5307 #: vms-alpha.c:7427 |
| 5308 #, c-format |
| 5309 msgid " %02u " |
| 5310 msgstr " %02u " |
| 5311 |
| 5312 #: vms-alpha.c:7431 |
| 5313 msgid "BASE_IMAGE " |
| 5314 msgstr "BASE_IMAGE " |
| 5315 |
| 5316 #: vms-alpha.c:7434 |
| 5317 msgid "MEMORY_MANAGEMENT" |
| 5318 msgstr "MEMORY_MANAGEMENT" |
| 5319 |
| 5320 #: vms-alpha.c:7437 |
| 5321 msgid "IO " |
| 5322 msgstr "VR" |
| 5323 |
| 5324 #: vms-alpha.c:7440 |
| 5325 msgid "FILES_VOLUMES " |
| 5326 msgstr "FILES_VOLUMES " |
| 5327 |
| 5328 #: vms-alpha.c:7443 |
| 5329 msgid "PROCESS_SCHED " |
| 5330 msgstr "PROCESS_SCHED " |
| 5331 |
| 5332 #: vms-alpha.c:7446 |
| 5333 msgid "SYSGEN " |
| 5334 msgstr "SYSGEN " |
| 5335 |
| 5336 #: vms-alpha.c:7449 |
| 5337 msgid "CLUSTERS_LOCKMGR " |
| 5338 msgstr "CLUSTERS_LOCKMGR " |
| 5339 |
| 5340 #: vms-alpha.c:7452 |
| 5341 msgid "LOGICAL_NAMES " |
| 5342 msgstr "LOGICAL_NAMES " |
| 5343 |
| 5344 #: vms-alpha.c:7455 |
| 5345 msgid "SECURITY " |
| 5346 msgstr "SECURITY " |
| 5347 |
| 5348 #: vms-alpha.c:7458 |
| 5349 msgid "IMAGE_ACTIVATOR " |
| 5350 msgstr "IMAGE_ACTIVATOR " |
| 5351 |
| 5352 #: vms-alpha.c:7461 |
| 5353 msgid "NETWORKS " |
| 5354 msgstr "NETWORKS " |
| 5355 |
| 5356 #: vms-alpha.c:7464 |
| 5357 msgid "COUNTERS " |
| 5358 msgstr "COUNTERS " |
| 5359 |
| 5360 #: vms-alpha.c:7467 |
| 5361 msgid "STABLE " |
| 5362 msgstr "STABLE " |
| 5363 |
| 5364 #: vms-alpha.c:7470 |
| 5365 msgid "MISC " |
| 5366 msgstr "MISC " |
| 5367 |
| 5368 #: vms-alpha.c:7473 |
| 5369 msgid "CPU " |
| 5370 msgstr "CPU " |
| 5371 |
| 5372 #: vms-alpha.c:7476 |
| 5373 msgid "VOLATILE " |
| 5374 msgstr "VOLATILE " |
| 5375 |
| 5376 #: vms-alpha.c:7479 |
| 5377 msgid "SHELL " |
| 5378 msgstr "SHELL " |
| 5379 |
| 5380 #: vms-alpha.c:7482 |
| 5381 msgid "POSIX " |
| 5382 msgstr "POSIX " |
| 5383 |
| 5384 #: vms-alpha.c:7485 |
| 5385 msgid "MULTI_PROCESSING " |
| 5386 msgstr "MULTI_PROCESSING " |
| 5387 |
| 5388 #: vms-alpha.c:7488 |
| 5389 msgid "GALAXY " |
| 5390 msgstr "GALAXY " |
| 5391 |
| 5392 #: vms-alpha.c:7491 |
| 5393 msgid "*unknown* " |
| 5394 msgstr "• không rõ •" |
| 5395 |
| 5396 #: vms-alpha.c:7494 |
| 5397 #, c-format |
| 5398 msgid ": %u.%u\n" |
| 5399 msgstr ": %u.%u\n" |
| 5400 |
| 5401 #: vms-alpha.c:7507 vms-alpha.c:7766 |
| 5402 #, c-format |
| 5403 msgid "cannot read EIHA\n" |
| 5404 msgstr "không thể đọc EIHA\n" |
| 5405 |
| 5406 #: vms-alpha.c:7510 |
| 5407 #, c-format |
| 5408 msgid "Image activation: (size=%u)\n" |
| 5409 msgstr "Hoạt hóa ảnh: (kích thước=%u)\n" |
| 5410 |
| 5411 #: vms-alpha.c:7512 |
| 5412 #, c-format |
| 5413 msgid " First address : 0x%08x 0x%08x\n" |
| 5414 msgstr " Địa chỉ đầu tiên : 0x%08x 0x%08x\n" |
| 5415 |
| 5416 #: vms-alpha.c:7515 |
| 5417 #, c-format |
| 5418 msgid " Second address: 0x%08x 0x%08x\n" |
| 5419 msgstr "Địa chỉ thứ hai: 0x%08x 0x%08x\n" |
| 5420 |
| 5421 #: vms-alpha.c:7518 |
| 5422 #, c-format |
| 5423 msgid " Third address : 0x%08x 0x%08x\n" |
| 5424 msgstr "Địa chỉ thứ ba : 0x%08x 0x%08x\n" |
| 5425 |
| 5426 #: vms-alpha.c:7521 |
| 5427 #, c-format |
| 5428 msgid " Fourth address: 0x%08x 0x%08x\n" |
| 5429 msgstr "Địa chỉ thứ tư: 0x%08x 0x%08x\n" |
| 5430 |
| 5431 #: vms-alpha.c:7524 |
| 5432 #, c-format |
| 5433 msgid " Shared image : 0x%08x 0x%08x\n" |
| 5434 msgstr "Ảnh được chia sẻ : 0x%08x 0x%08x\n" |
| 5435 |
| 5436 #: vms-alpha.c:7535 |
| 5437 #, c-format |
| 5438 msgid "cannot read EIHI\n" |
| 5439 msgstr "không thể đọc EIHI\n" |
| 5440 |
| 5441 #: vms-alpha.c:7538 |
| 5442 #, c-format |
| 5443 msgid "Image identification: (major: %u, minor: %u)\n" |
| 5444 msgstr "Định danh ảnh: (số lớn: %u, số nhỏ: %u)\n" |
| 5445 |
| 5446 #: vms-alpha.c:7541 |
| 5447 #, c-format |
| 5448 msgid " image name : %.*s\n" |
| 5449 msgstr " tên ảnh : %.*s\n" |
| 5450 |
| 5451 #: vms-alpha.c:7543 |
| 5452 #, c-format |
| 5453 msgid " link time : %s\n" |
| 5454 msgstr " thời gian liên kết : %s\n" |
| 5455 |
| 5456 #: vms-alpha.c:7545 |
| 5457 #, c-format |
| 5458 msgid " image ident : %.*s\n" |
| 5459 msgstr " ident ảnh : %.*s\n" |
| 5460 |
| 5461 #: vms-alpha.c:7547 |
| 5462 #, c-format |
| 5463 msgid " linker ident : %.*s\n" |
| 5464 msgstr " ident bộ liên kết : %.*s\n" |
| 5465 |
| 5466 #: vms-alpha.c:7549 |
| 5467 #, c-format |
| 5468 msgid " image build ident: %.*s\n" |
| 5469 msgstr " ident dựng ảnh: %.*s\n" |
| 5470 |
| 5471 #: vms-alpha.c:7559 |
| 5472 #, c-format |
| 5473 msgid "cannot read EIHS\n" |
| 5474 msgstr "không thể đọc EIHS\n" |
| 5475 |
| 5476 #: vms-alpha.c:7562 |
| 5477 #, c-format |
| 5478 msgid "Image symbol & debug table: (major: %u, minor: %u)\n" |
| 5479 msgstr "Ký hiệu ảnh & bảng gỡ lỗi: (sốlớn: %u, sốnhỏ: %u)\n" |
| 5480 |
| 5481 #: vms-alpha.c:7567 |
| 5482 #, c-format |
| 5483 msgid " debug symbol table : vbn: %u, size: %u (0x%x)\n" |
| 5484 msgstr " gỡ lỗi bảng ký hiệu : vbn: %u, kích thước: %u (0x%x)\n" |
| 5485 |
| 5486 #: vms-alpha.c:7571 |
| 5487 #, c-format |
| 5488 msgid " global symbol table: vbn: %u, records: %u\n" |
| 5489 msgstr " bảng ký hiệu toàn cục: vbn: %u, bản ghi: %u\n" |
| 5490 |
| 5491 #: vms-alpha.c:7575 |
| 5492 #, c-format |
| 5493 msgid " debug module table : vbn: %u, size: %u\n" |
| 5494 msgstr " gỡ lỗi bảng mô-đun : vbn: %u, kích thước: %u\n" |
| 5495 |
| 5496 #: vms-alpha.c:7588 |
| 5497 #, c-format |
| 5498 msgid "cannot read EISD\n" |
| 5499 msgstr "không thể đọc EISD\n" |
| 5500 |
| 5501 #: vms-alpha.c:7598 |
| 5502 #, c-format |
| 5503 msgid "Image section descriptor: (major: %u, minor: %u, size: %u, offset: %u)\n" |
| 5504 msgstr "Bộ mô tả phần ảnh: (số lớn: %u, số nhỏ: %u, kích thước: %u, khoảng bù: %
u)\n" |
| 5505 |
| 5506 #: vms-alpha.c:7605 |
| 5507 #, c-format |
| 5508 msgid " section: base: 0x%08x%08x size: 0x%08x\n" |
| 5509 msgstr " phần: base: 0x%08x%08x kích thước: 0x%08x\n" |
| 5510 |
| 5511 #: vms-alpha.c:7610 |
| 5512 #, c-format |
| 5513 msgid " flags: 0x%04x" |
| 5514 msgstr " các cờ: 0x%04x" |
| 5515 |
| 5516 #: vms-alpha.c:7647 |
| 5517 #, c-format |
| 5518 msgid " vbn: %u, pfc: %u, matchctl: %u type: %u (" |
| 5519 msgstr " vbn: %u, pfc: %u, matchctl: %u kiểu: %u (" |
| 5520 |
| 5521 #: vms-alpha.c:7653 |
| 5522 msgid "NORMAL" |
| 5523 msgstr "BÌNH-THƯỜNG" |
| 5524 |
| 5525 #: vms-alpha.c:7656 |
| 5526 msgid "SHRFXD" |
| 5527 msgstr "SHRFXD" |
| 5528 |
| 5529 #: vms-alpha.c:7659 |
| 5530 msgid "PRVFXD" |
| 5531 msgstr "PRVFXD" |
| 5532 |
| 5533 #: vms-alpha.c:7662 |
| 5534 msgid "SHRPIC" |
| 5535 msgstr "SHRPIC" |
| 5536 |
| 5537 #: vms-alpha.c:7665 |
| 5538 msgid "PRVPIC" |
| 5539 msgstr "PRVPIC" |
| 5540 |
| 5541 #: vms-alpha.c:7668 |
| 5542 msgid "USRSTACK" |
| 5543 msgstr "USRSTACK" |
| 5544 |
| 5545 #: vms-alpha.c:7676 |
| 5546 #, c-format |
| 5547 msgid " ident: 0x%08x, name: %.*s\n" |
| 5548 msgstr " ident: 0x%08x, tên: %.*s\n" |
| 5549 |
| 5550 #: vms-alpha.c:7686 |
| 5551 #, c-format |
| 5552 msgid "cannot read DMT\n" |
| 5553 msgstr "không thể đọc DMT\n" |
| 5554 |
| 5555 #: vms-alpha.c:7690 |
| 5556 #, c-format |
| 5557 msgid "Debug module table:\n" |
| 5558 msgstr "Bảng gỡ lỗi mô-đun:\n" |
| 5559 |
| 5560 #: vms-alpha.c:7699 |
| 5561 #, c-format |
| 5562 msgid "cannot read DMT header\n" |
| 5563 msgstr "không thể đọc DMT header\n" |
| 5564 |
| 5565 #: vms-alpha.c:7704 |
| 5566 #, c-format |
| 5567 msgid " module offset: 0x%08x, size: 0x%08x, (%u psects)\n" |
| 5568 msgstr " khoảng bù mô-đun: 0x%08x, kích thước: 0x%08x, (%u psects)\n" |
| 5569 |
| 5570 #: vms-alpha.c:7714 |
| 5571 #, c-format |
| 5572 msgid "cannot read DMT psect\n" |
| 5573 msgstr "không thể đọc DMT psect\n" |
| 5574 |
| 5575 #: vms-alpha.c:7717 |
| 5576 #, c-format |
| 5577 msgid " psect start: 0x%08x, length: %u\n" |
| 5578 msgstr " psect bắt đầu: 0x%08x, độ dài: %u\n" |
| 5579 |
| 5580 #: vms-alpha.c:7730 |
| 5581 #, c-format |
| 5582 msgid "cannot read DST\n" |
| 5583 msgstr "không thể đọc DST\n" |
| 5584 |
| 5585 #: vms-alpha.c:7740 |
| 5586 #, c-format |
| 5587 msgid "cannot read GST\n" |
| 5588 msgstr "không thể đọc GST\n" |
| 5589 |
| 5590 #: vms-alpha.c:7744 |
| 5591 #, c-format |
| 5592 msgid "Global symbol table:\n" |
| 5593 msgstr "Bảng ký hiệu toàn cục: \n" |
| 5594 |
| 5595 #: vms-alpha.c:7772 |
| 5596 #, c-format |
| 5597 msgid "Image activator fixup: (major: %u, minor: %u)\n" |
| 5598 msgstr "Sửa chữa ảnh hoạt động: (sốlớn: %u, sốnhỏ: %u)\n" |
| 5599 |
| 5600 #: vms-alpha.c:7775 |
| 5601 #, c-format |
| 5602 msgid " iaflink : 0x%08x %08x\n" |
| 5603 msgstr " iaflink : 0x%08x %08x\n" |
| 5604 |
| 5605 #: vms-alpha.c:7778 |
| 5606 #, c-format |
| 5607 msgid " fixuplnk: 0x%08x %08x\n" |
| 5608 msgstr " fixuplnk: 0x%08x %08x\n" |
| 5609 |
| 5610 #: vms-alpha.c:7781 |
| 5611 #, c-format |
| 5612 msgid " size : %u\n" |
| 5613 msgstr " kích thước : %u\n" |
| 5614 |
| 5615 #: vms-alpha.c:7783 |
| 5616 #, c-format |
| 5617 msgid " flags: 0x%08x\n" |
| 5618 msgstr " các cờ: 0x%08x\n" |
| 5619 |
| 5620 #: vms-alpha.c:7787 |
| 5621 #, c-format |
| 5622 msgid " qrelfixoff: %5u, lrelfixoff: %5u\n" |
| 5623 msgstr " qrelfixoff: %5u, lrelfixoff: %5u\n" |
| 5624 |
| 5625 #: vms-alpha.c:7791 |
| 5626 #, c-format |
| 5627 msgid " qdotadroff: %5u, ldotadroff: %5u\n" |
| 5628 msgstr " qdotadroff: %5u, ldotadroff: %5u\n" |
| 5629 |
| 5630 #: vms-alpha.c:7795 |
| 5631 #, c-format |
| 5632 msgid " codeadroff: %5u, lpfixoff : %5u\n" |
| 5633 msgstr " codeadroff: %5u, lpfixoff : %5u\n" |
| 5634 |
| 5635 #: vms-alpha.c:7798 |
| 5636 #, c-format |
| 5637 msgid " chgprtoff : %5u\n" |
| 5638 msgstr " chgprtoff : %5u\n" |
| 5639 |
| 5640 #: vms-alpha.c:7801 |
| 5641 #, c-format |
| 5642 msgid " shlstoff : %5u, shrimgcnt : %5u\n" |
| 5643 msgstr " shlstoff : %5u, shrimgcnt : %5u\n" |
| 5644 |
| 5645 #: vms-alpha.c:7803 |
| 5646 #, c-format |
| 5647 msgid " shlextra : %5u, permctx : %5u\n" |
| 5648 msgstr " shlextra : %5u, permctx : %5u\n" |
| 5649 |
| 5650 #: vms-alpha.c:7806 |
| 5651 #, c-format |
| 5652 msgid " base_va : 0x%08x\n" |
| 5653 msgstr " base_va : 0x%08x\n" |
| 5654 |
| 5655 #: vms-alpha.c:7808 |
| 5656 #, c-format |
| 5657 msgid " lppsbfixoff: %5u\n" |
| 5658 msgstr " lppsbfixoff: %5u\n" |
| 5659 |
| 5660 #: vms-alpha.c:7816 |
| 5661 #, c-format |
| 5662 msgid " Shareable images:\n" |
| 5663 msgstr "Ảnh có thể chia sẻ:\n" |
| 5664 |
| 5665 #: vms-alpha.c:7820 |
| 5666 #, c-format |
| 5667 msgid " %u: size: %u, flags: 0x%02x, name: %.*s\n" |
| 5668 msgstr " %u: kích thước: %u, cờ: 0x%02x, tên: %.*s\n" |
| 5669 |
| 5670 #: vms-alpha.c:7827 |
| 5671 #, c-format |
| 5672 msgid " quad-word relocation fixups:\n" |
| 5673 msgstr " sửa chữa tái định vị quad-word (bốn từ):\n" |
| 5674 |
| 5675 #: vms-alpha.c:7832 |
| 5676 #, c-format |
| 5677 msgid " long-word relocation fixups:\n" |
| 5678 msgstr " sửa chữa tái định vị long-word (hai từ):\n" |
| 5679 |
| 5680 #: vms-alpha.c:7837 |
| 5681 #, c-format |
| 5682 msgid " quad-word .address reference fixups:\n" |
| 5683 msgstr " sửa chữa tham chiếu .địachỉ quad-word (bốn từ):\n" |
| 5684 |
| 5685 #: vms-alpha.c:7842 |
| 5686 #, c-format |
| 5687 msgid " long-word .address reference fixups:\n" |
| 5688 msgstr " sửa chữa tham chiếu .địachỉ long-word (hai từ):\n" |
| 5689 |
| 5690 #: vms-alpha.c:7847 |
| 5691 #, c-format |
| 5692 msgid " Code Address Reference Fixups:\n" |
| 5693 msgstr " Sửa chữa tham chiếu địa chỉ mã:\n" |
| 5694 |
| 5695 #: vms-alpha.c:7852 |
| 5696 #, c-format |
| 5697 msgid " Linkage Pairs Referece Fixups:\n" |
| 5698 msgstr "Sửa chữ Tham chiếu Liên kết cặp:\n" |
| 5699 |
| 5700 #: vms-alpha.c:7861 |
| 5701 #, c-format |
| 5702 msgid " Change Protection (%u entries):\n" |
| 5703 msgstr " Bảo vệ Thay đổi (%u mục):\n" |
| 5704 |
| 5705 #: vms-alpha.c:7866 |
| 5706 #, c-format |
| 5707 msgid " base: 0x%08x %08x, size: 0x%08x, prot: 0x%08x " |
| 5708 msgstr " nền: 0x%08x %08x, kích thước: 0x%08x, prot: 0x%08x " |
| 5709 |
| 5710 #. FIXME: we do not yet support relocatable link. It is not obvious |
| 5711 #. how to do it for debug infos. |
| 5712 #: vms-alpha.c:8706 |
| 5713 msgid "%P: relocatable link is not supported\n" |
| 5714 msgstr "%P: liên kết có khả năng tái định vị không được hỗ trợ\n" |
| 5715 |
| 5716 #: vms-alpha.c:8776 |
| 5717 msgid "%P: multiple entry points: in modules %B and %B\n" |
| 5718 msgstr "%P: chỉ vào nhiều điểm: trong mô-đun %B và %B\n" |
| 5719 |
| 5720 #: vms-lib.c:1423 |
| 5721 #, c-format |
| 5722 msgid "could not open shared image '%s' from '%s'" |
| 5723 msgstr "không thể mở ảnh được chia sẻ '%s' từ '%s'" |
| 5724 |
| 5725 #: vms-misc.c:360 |
| 5726 msgid "_bfd_vms_output_counted called with zero bytes" |
| 5727 msgstr "_bfd_vms_output_counted được gọi với số không byte" |
| 5728 |
| 5729 #: vms-misc.c:365 |
| 5730 msgid "_bfd_vms_output_counted called with too many bytes" |
| 5731 msgstr "_bfd_vms_output_counted được gọi với quá nhiều byte" |
3625 | 5732 |
3626 #: xcofflink.c:836 | 5733 #: xcofflink.c:836 |
3627 #, c-format | 5734 #, c-format |
3628 msgid "%s: XCOFF shared object when not producing XCOFF output" | 5735 msgid "%s: XCOFF shared object when not producing XCOFF output" |
3629 msgstr "%s: có đối tượng dùng chung XCOFF khi không xuất dữ liệu XCOFF" | 5736 msgstr "%s: có đối tượng dùng chung XCOFF khi không xuất dữ liệu XCOFF" |
3630 | 5737 |
3631 #: xcofflink.c:857 | 5738 #: xcofflink.c:857 |
3632 #, c-format | 5739 #, c-format |
3633 msgid "%s: dynamic object with no .loader section" | 5740 msgid "%s: dynamic object with no .loader section" |
3634 msgstr "%s đối tượng động không có phần .loader" | 5741 msgstr "%s đối tượng động không có phần .loader" |
3635 | 5742 |
3636 #: xcofflink.c:1415 | 5743 #: xcofflink.c:1416 |
3637 msgid "%B: `%s' has line numbers but no enclosing section" | 5744 msgid "%B: `%s' has line numbers but no enclosing section" |
3638 msgstr "%B: « %s » có số thứ tự dòng mà không có phần bao bọc" | 5745 msgstr "%B: \"%s\" có số thứ tự dòng mà không có phần bao bọc" |
3639 | 5746 |
3640 #: xcofflink.c:1467 | 5747 #: xcofflink.c:1468 |
3641 msgid "%B: class %d symbol `%s' has no aux entries" | 5748 msgid "%B: class %d symbol `%s' has no aux entries" |
3642 msgstr "%B: hạng %d ký hiệu « %s » không có mục nhập phụ" | 5749 msgstr "%B: hạng %d ký hiệu \"%s\" không có mục nhập phụ" |
3643 | 5750 |
3644 #: xcofflink.c:1489 | 5751 #: xcofflink.c:1490 |
3645 msgid "%B: symbol `%s' has unrecognized csect type %d" | 5752 msgid "%B: symbol `%s' has unrecognized csect type %d" |
3646 msgstr "%B: ký hiệu « %s » có kiểu csect không được nhận ra %d" | 5753 msgstr "%B: ký hiệu \"%s\" có kiểu csect không được nhận ra %d" |
3647 | 5754 |
3648 #: xcofflink.c:1501 | 5755 #: xcofflink.c:1502 |
3649 msgid "%B: bad XTY_ER symbol `%s': class %d scnum %d scnlen %d" | 5756 msgid "%B: bad XTY_ER symbol `%s': class %d scnum %d scnlen %d" |
3650 msgstr "%B: ký hiệu XTY_ER sai « %s » hạng %d scnum %d scnlen %d" | 5757 msgstr "%B: ký hiệu XTY_ER sai \"%s\" hạng %d scnum %d scnlen %d" |
3651 | 5758 |
3652 #: xcofflink.c:1530 | 5759 #: xcofflink.c:1531 |
3653 msgid "%B: XMC_TC0 symbol `%s' is class %d scnlen %d" | 5760 msgid "%B: XMC_TC0 symbol `%s' is class %d scnlen %d" |
3654 msgstr "%B: ký hiệu XMC_TC0 « %s » là hạng %d scnlen %d" | 5761 msgstr "%B: ký hiệu XMC_TC0 \"%s\" là hạng %d scnlen %d" |
3655 | 5762 |
3656 #: xcofflink.c:1676 | 5763 #: xcofflink.c:1677 |
3657 msgid "%B: csect `%s' not in enclosing section" | 5764 msgid "%B: csect `%s' not in enclosing section" |
3658 msgstr "%B: csect « %s » không phải trong phần bao bọc" | 5765 msgstr "%B: csect \"%s\" không phải trong phần bao bọc" |
3659 | 5766 |
3660 #: xcofflink.c:1783 | 5767 #: xcofflink.c:1784 |
3661 msgid "%B: misplaced XTY_LD `%s'" | 5768 msgid "%B: misplaced XTY_LD `%s'" |
3662 msgstr "%B: không đúng chỗ XTY_LD « %s »" | 5769 msgstr "%B: không đúng chỗ XTY_LD \"%s\"" |
3663 | 5770 |
3664 #: xcofflink.c:2102 | 5771 #: xcofflink.c:2103 |
3665 msgid "%B: reloc %s:%d not in csect" | 5772 msgid "%B: reloc %s:%d not in csect" |
3666 msgstr "%B: định vị lại %s:%d không phải trong csect" | 5773 msgstr "%B: định vị lại %s:%d không phải trong csect" |
3667 | 5774 |
3668 #: xcofflink.c:3177 | 5775 #: xcofflink.c:3194 |
3669 #, c-format | 5776 #, c-format |
3670 msgid "%s: no such symbol" | 5777 msgid "%s: no such symbol" |
3671 msgstr "%s: không có ký hiệu như vậy" | 5778 msgstr "%s: không có ký hiệu như vậy" |
3672 | 5779 |
3673 #: xcofflink.c:3282 | 5780 #: xcofflink.c:3299 |
3674 #, c-format | 5781 #, c-format |
3675 msgid "warning: attempt to export undefined symbol `%s'" | 5782 msgid "warning: attempt to export undefined symbol `%s'" |
3676 msgstr "cảnh báo : thử xuất ký hiệu chưa được xác định « %s »" | 5783 msgstr "cảnh báo: thử xuất ký hiệu chưa được xác định \"%s\"" |
3677 | 5784 |
3678 #: xcofflink.c:3664 | 5785 #: xcofflink.c:3678 |
3679 msgid "error: undefined symbol __rtinit" | 5786 msgid "error: undefined symbol __rtinit" |
3680 msgstr "lỗi: chưa xác định ký hiệu __rtinit" | 5787 msgstr "lỗi: chưa xác định ký hiệu __rtinit" |
3681 | 5788 |
3682 #: xcofflink.c:4041 | 5789 #: xcofflink.c:4057 |
3683 msgid "%B: loader reloc in unrecognized section `%s'" | 5790 msgid "%B: loader reloc in unrecognized section `%s'" |
3684 msgstr "%B: gặp sự định vị lại bộ nạp trong phần không được nhận ra « %s »" | 5791 msgstr "%B: gặp sự định vị lại bộ nạp trong phần không được nhận ra \"%s\"" |
3685 | 5792 |
3686 #: xcofflink.c:4052 | 5793 #: xcofflink.c:4068 |
3687 msgid "%B: `%s' in loader reloc but not loader sym" | 5794 msgid "%B: `%s' in loader reloc but not loader sym" |
3688 msgstr "%B: « %s » trong định vị lại bộ nạp nhưng không phải liên kết mềm đến bộ
nạp" | 5795 msgstr "%B: \"%s\" trong định vị lại bộ nạp nhưng không phải liên kết mềm đến bộ
nạp" |
3689 | 5796 |
3690 #: xcofflink.c:4068 | 5797 #: xcofflink.c:4084 |
3691 msgid "%B: loader reloc in read-only section %A" | 5798 msgid "%B: loader reloc in read-only section %A" |
3692 msgstr "%B: định vị lại bộ nạp trong phần chỉ đọc %A" | 5799 msgstr "%B: định vị lại bộ nạp trong phần chỉ đọc %A" |
3693 | 5800 |
3694 #: xcofflink.c:5086 | 5801 #: xcofflink.c:5106 |
3695 #, c-format | 5802 #, c-format |
3696 msgid "TOC overflow: 0x%lx > 0x10000; try -mminimal-toc when compiling" | 5803 msgid "TOC overflow: 0x%lx > 0x10000; try -mminimal-toc when compiling" |
3697 msgstr "Tràn TOC: 0x%lx > 0x10000; hãy thử « -mminimal-toc » khi biên dịch" | 5804 msgstr "Tràn TOC: 0x%lx > 0x10000; hãy thử \"-mminimal-toc\" khi biên dịch" |
3698 | 5805 |
3699 #: elf32-ia64.c:1050 elf64-ia64.c:1050 | 5806 #: elf32-ia64.c:628 elf64-ia64.c:628 |
3700 msgid "%B: Can't relax br at 0x%lx in section `%A'. Please use brl or indirect b
ranch." | 5807 msgid "%B: Can't relax br at 0x%lx in section `%A'. Please use brl or indirect b
ranch." |
3701 msgstr "%B: Không thể giảm nhẹ br ở 0x%lx trong phần « %A ». Hãy dùng brl hoặc n
hánh gián tiếp." | 5808 msgstr "%B: Không thể giảm nhẹ br ở 0x%lx trong phần \"%A\". Hãy dùng brl hoặc n
hánh gián tiếp." |
3702 | 5809 |
3703 #: elf32-ia64.c:2739 elf64-ia64.c:2739 | 5810 #: elf32-ia64.c:2284 elf64-ia64.c:2284 |
3704 msgid "@pltoff reloc against local symbol" | 5811 msgid "@pltoff reloc against local symbol" |
3705 msgstr "định vị lại @pltoff so với ký hiệu cục bộ" | 5812 msgstr "định vị lại @pltoff so với ký hiệu cục bộ" |
3706 | 5813 |
3707 #: elf32-ia64.c:4314 elf64-ia64.c:4314 | 5814 #: elf32-ia64.c:3687 elf64-ia64.c:3687 |
3708 #, c-format | 5815 #, c-format |
3709 msgid "%s: short data segment overflowed (0x%lx >= 0x400000)" | 5816 msgid "%s: short data segment overflowed (0x%lx >= 0x400000)" |
3710 msgstr "%s: tràn đoạn dữ liệu ngắn (0x%lx ≥ 0x400000)" | 5817 msgstr "%s: tràn đoạn dữ liệu ngắn (0x%lx ≥ 0x400000)" |
3711 | 5818 |
3712 #: elf32-ia64.c:4325 elf64-ia64.c:4325 | 5819 #: elf32-ia64.c:3698 elf64-ia64.c:3698 |
3713 #, c-format | 5820 #, c-format |
3714 msgid "%s: __gp does not cover short data segment" | 5821 msgid "%s: __gp does not cover short data segment" |
3715 msgstr "%s: __gp không trải ra đoạn dữ liệu ngắn" | 5822 msgstr "%s: __gp không trải ra đoạn dữ liệu ngắn" |
3716 | 5823 |
3717 #: elf32-ia64.c:4595 elf64-ia64.c:4595 | 5824 #: elf32-ia64.c:3965 elf64-ia64.c:3965 |
3718 msgid "%B: non-pic code with imm relocation against dynamic symbol `%s'" | 5825 msgid "%B: non-pic code with imm relocation against dynamic symbol `%s'" |
3719 msgstr "%B: mã khác pic với định vị lại imm so với ký hiệu động « %s »" | 5826 msgstr "%B: mã khác pic với định vị lại imm so với ký hiệu động \"%s\"" |
3720 | 5827 |
3721 #: elf32-ia64.c:4662 elf64-ia64.c:4662 | 5828 #: elf32-ia64.c:4032 elf64-ia64.c:4032 |
3722 msgid "%B: @gprel relocation against dynamic symbol %s" | 5829 msgid "%B: @gprel relocation against dynamic symbol %s" |
3723 msgstr "%B: định vị lại @gprel so với ký hiệu động « %s »" | 5830 msgstr "%B: định vị lại @gprel so với ký hiệu động \"%s\"" |
3724 | 5831 |
3725 #: elf32-ia64.c:4725 elf64-ia64.c:4725 | 5832 #: elf32-ia64.c:4095 elf64-ia64.c:4095 |
3726 msgid "%B: linking non-pic code in a position independent executable" | 5833 msgid "%B: linking non-pic code in a position independent executable" |
3727 msgstr "%B: đang liên kết mã khác pin trong một tập tin có khả năng thực hiện mà
không phụ thuộc vào vị trí" | 5834 msgstr "%B: đang liên kết mã khác pin trong một tập tin có khả năng thực hiện mà
không phụ thuộc vào vị trí" |
3728 | 5835 |
3729 #: elf32-ia64.c:4862 elf64-ia64.c:4862 | 5836 #: elf32-ia64.c:4232 elf64-ia64.c:4232 |
3730 msgid "%B: @internal branch to dynamic symbol %s" | 5837 msgid "%B: @internal branch to dynamic symbol %s" |
3731 msgstr "%B: nhánh @internal (nội bộ) tới ký hiệu động %s" | 5838 msgstr "%B: nhánh @internal (nội bộ) tới ký hiệu động %s" |
3732 | 5839 |
3733 #: elf32-ia64.c:4864 elf64-ia64.c:4864 | 5840 #: elf32-ia64.c:4234 elf64-ia64.c:4234 |
3734 msgid "%B: speculation fixup to dynamic symbol %s" | 5841 msgid "%B: speculation fixup to dynamic symbol %s" |
3735 msgstr "%B: sự sửa chữa suy đoán so với ký hiệu động %s" | 5842 msgstr "%B: sự sửa chữa suy đoán so với ký hiệu động %s" |
3736 | 5843 |
3737 #: elf32-ia64.c:4866 elf64-ia64.c:4866 | 5844 #: elf32-ia64.c:4236 elf64-ia64.c:4236 |
3738 msgid "%B: @pcrel relocation against dynamic symbol %s" | 5845 msgid "%B: @pcrel relocation against dynamic symbol %s" |
3739 msgstr "%B: định vị lại @pcrel so với ký hiệu động %s" | 5846 msgstr "%B: định vị lại @pcrel so với ký hiệu động %s" |
3740 | 5847 |
3741 #: elf32-ia64.c:5063 elf64-ia64.c:5063 | 5848 #: elf32-ia64.c:4433 elf64-ia64.c:4433 |
3742 msgid "unsupported reloc" | 5849 msgid "unsupported reloc" |
3743 msgstr "định vị lại không được hỗ trợ" | 5850 msgstr "định vị lại không được hỗ trợ" |
3744 | 5851 |
3745 #: elf32-ia64.c:5101 elf64-ia64.c:5101 | 5852 #: elf32-ia64.c:4471 elf64-ia64.c:4471 |
3746 msgid "%B: missing TLS section for relocation %s against `%s' at 0x%lx in sectio
n `%A'." | 5853 msgid "%B: missing TLS section for relocation %s against `%s' at 0x%lx in sectio
n `%A'." |
3747 msgstr "%B: thiếu phần TLS để định vị lại %s đối với « %s » ở 0x%lx trong phần «
%A »." | 5854 msgstr "%B: thiếu phần TLS để định vị lại %s đối với \"%s\" ở 0x%lx trong phần \
"%A\"." |
3748 | 5855 |
3749 #: elf32-ia64.c:5116 elf64-ia64.c:5116 | 5856 #: elf32-ia64.c:4486 elf64-ia64.c:4486 |
3750 msgid "%B: Can't relax br (%s) to `%s' at 0x%lx in section `%A' with size 0x%lx
(> 0x1000000)." | 5857 msgid "%B: Can't relax br (%s) to `%s' at 0x%lx in section `%A' with size 0x%lx
(> 0x1000000)." |
3751 msgstr "%B: Không thể giảm nhẹ br (%s) tới « %s » tại 0x%lx trong phần « %A » vớ
i kích cỡ 0x%lx (> 0x1000000)." | 5858 msgstr "%B: Không thể giảm nhẹ br (%s) tới \"%s\" tại 0x%lx trong phần \"%A\" vớ
i kích cỡ 0x%lx (> 0x1000000)." |
3752 | 5859 |
3753 #: elf32-ia64.c:5372 elf64-ia64.c:5372 | 5860 #: elf32-ia64.c:4748 elf64-ia64.c:4748 |
3754 msgid "%B: linking trap-on-NULL-dereference with non-trapping files" | 5861 msgid "%B: linking trap-on-NULL-dereference with non-trapping files" |
3755 msgstr "%B: đang liên kết trap-on-NULL-dereference với tập tin không đặt bẫy" | 5862 msgstr "%B: đang liên kết trap-on-NULL-dereference với tập tin không đặt bẫy" |
3756 | 5863 |
3757 #: elf32-ia64.c:5381 elf64-ia64.c:5381 | 5864 #: elf32-ia64.c:4757 elf64-ia64.c:4757 |
3758 msgid "%B: linking big-endian files with little-endian files" | 5865 msgid "%B: linking big-endian files with little-endian files" |
3759 msgstr "%B: đang liên kết tập tin về cuối lớn với tập tin về cuối nhỏ" | 5866 msgstr "%B: đang liên kết tập tin về cuối lớn với tập tin về cuối nhỏ" |
3760 | 5867 |
3761 #: elf32-ia64.c:5390 elf64-ia64.c:5390 | 5868 #: elf32-ia64.c:4766 elf64-ia64.c:4766 |
3762 msgid "%B: linking 64-bit files with 32-bit files" | 5869 msgid "%B: linking 64-bit files with 32-bit files" |
3763 msgstr "%B: đang liên kết tập tin 64-bit với tập tin 32-bit" | 5870 msgstr "%B: đang liên kết tập tin 64-bit với tập tin 32-bit" |
3764 | 5871 |
3765 #: elf32-ia64.c:5399 elf64-ia64.c:5399 | 5872 #: elf32-ia64.c:4775 elf64-ia64.c:4775 |
3766 msgid "%B: linking constant-gp files with non-constant-gp files" | 5873 msgid "%B: linking constant-gp files with non-constant-gp files" |
3767 msgstr "%B: đang liên kết tập tin constant-gp với tập tin non-constant-gp" | 5874 msgstr "%B: đang liên kết tập tin constant-gp với tập tin non-constant-gp" |
3768 | 5875 |
3769 #: elf32-ia64.c:5409 elf64-ia64.c:5409 | 5876 #: elf32-ia64.c:4785 elf64-ia64.c:4785 |
3770 msgid "%B: linking auto-pic files with non-auto-pic files" | 5877 msgid "%B: linking auto-pic files with non-auto-pic files" |
3771 msgstr "%B: đang liên kết tập tin auto-pic với tập tin non-auto-pic" | 5878 msgstr "%B: đang liên kết tập tin auto-pic với tập tin non-auto-pic" |
3772 | 5879 |
3773 #: peigen.c:999 pepigen.c:999 pex64igen.c:999 | 5880 #: peigen.c:1002 pepigen.c:1002 pex64igen.c:1002 |
3774 #, c-format | 5881 #, c-format |
3775 msgid "%s: line number overflow: 0x%lx > 0xffff" | 5882 msgid "%s: line number overflow: 0x%lx > 0xffff" |
3776 msgstr "%s: tràn số thứ tự dòng: 0x%lx > 0xffff" | 5883 msgstr "%s: tràn số thứ tự dòng: 0x%lx > 0xffff" |
3777 | 5884 |
3778 #: peigen.c:1026 pepigen.c:1026 pex64igen.c:1026 | 5885 #: peigen.c:1029 pepigen.c:1029 pex64igen.c:1029 |
3779 msgid "Export Directory [.edata (or where ever we found it)]" | 5886 msgid "Export Directory [.edata (or where ever we found it)]" |
3780 msgstr "Thư mục Xuất [.edata (hoặc ở nơi nào chúng ta đã tìm nó)]" | 5887 msgstr "Thư mục Xuất [.edata (hoặc ở nơi nào chúng ta đã tìm nó)]" |
3781 | 5888 |
3782 #: peigen.c:1027 pepigen.c:1027 pex64igen.c:1027 | 5889 #: peigen.c:1030 pepigen.c:1030 pex64igen.c:1030 |
3783 msgid "Import Directory [parts of .idata]" | 5890 msgid "Import Directory [parts of .idata]" |
3784 msgstr "Thư mục Nhập [các phần của .idata]" | 5891 msgstr "Thư mục Nhập [các phần của .idata]" |
3785 | 5892 |
3786 #: peigen.c:1028 pepigen.c:1028 pex64igen.c:1028 | 5893 #: peigen.c:1031 pepigen.c:1031 pex64igen.c:1031 |
3787 msgid "Resource Directory [.rsrc]" | 5894 msgid "Resource Directory [.rsrc]" |
3788 msgstr "Thư mục Tài nguyên [.rsrc]" | 5895 msgstr "Thư mục Tài nguyên [.rsrc]" |
3789 | 5896 |
3790 #: peigen.c:1029 pepigen.c:1029 pex64igen.c:1029 | 5897 #: peigen.c:1032 pepigen.c:1032 pex64igen.c:1032 |
3791 msgid "Exception Directory [.pdata]" | 5898 msgid "Exception Directory [.pdata]" |
3792 msgstr "Thư mục Ngoại lệ [.pdata]" | 5899 msgstr "Thư mục Ngoại lệ [.pdata]" |
3793 | 5900 |
3794 #: peigen.c:1030 pepigen.c:1030 pex64igen.c:1030 | 5901 #: peigen.c:1033 pepigen.c:1033 pex64igen.c:1033 |
3795 msgid "Security Directory" | 5902 msgid "Security Directory" |
3796 msgstr "Thư mục Bảo mật" | 5903 msgstr "Thư mục Bảo mật" |
3797 | 5904 |
3798 #: peigen.c:1031 pepigen.c:1031 pex64igen.c:1031 | 5905 #: peigen.c:1034 pepigen.c:1034 pex64igen.c:1034 |
3799 msgid "Base Relocation Directory [.reloc]" | 5906 msgid "Base Relocation Directory [.reloc]" |
3800 msgstr "Thư mục Định vị lại Cơ bản [.reloc]" | 5907 msgstr "Thư mục Định vị lại Cơ bản [.reloc]" |
3801 | 5908 |
3802 #: peigen.c:1032 pepigen.c:1032 pex64igen.c:1032 | 5909 #: peigen.c:1035 pepigen.c:1035 pex64igen.c:1035 |
3803 msgid "Debug Directory" | 5910 msgid "Debug Directory" |
3804 msgstr "Thư mục Gỡ lỗi" | 5911 msgstr "Thư mục Gỡ lỗi" |
3805 | 5912 |
3806 #: peigen.c:1033 pepigen.c:1033 pex64igen.c:1033 | 5913 #: peigen.c:1036 pepigen.c:1036 pex64igen.c:1036 |
3807 msgid "Description Directory" | 5914 msgid "Description Directory" |
3808 msgstr "Thư mục Mô tả" | 5915 msgstr "Thư mục Mô tả" |
3809 | 5916 |
3810 #: peigen.c:1034 pepigen.c:1034 pex64igen.c:1034 | 5917 #: peigen.c:1037 pepigen.c:1037 pex64igen.c:1037 |
3811 msgid "Special Directory" | 5918 msgid "Special Directory" |
3812 msgstr "Thư mục Đặc biệt" | 5919 msgstr "Thư mục Đặc biệt" |
3813 | 5920 |
3814 #: peigen.c:1035 pepigen.c:1035 pex64igen.c:1035 | 5921 #: peigen.c:1038 pepigen.c:1038 pex64igen.c:1038 |
3815 msgid "Thread Storage Directory [.tls]" | 5922 msgid "Thread Storage Directory [.tls]" |
3816 msgstr "Thư mục Lưu trữ Mạch [.tls]" | 5923 msgstr "Thư mục Lưu trữ Mạch [.tls]" |
3817 | 5924 |
3818 #: peigen.c:1036 pepigen.c:1036 pex64igen.c:1036 | 5925 #: peigen.c:1039 pepigen.c:1039 pex64igen.c:1039 |
3819 msgid "Load Configuration Directory" | 5926 msgid "Load Configuration Directory" |
3820 msgstr "Thư mục Cấu hình Nạp" | 5927 msgstr "Thư mục Cấu hình Nạp" |
3821 | 5928 |
3822 #: peigen.c:1037 pepigen.c:1037 pex64igen.c:1037 | 5929 #: peigen.c:1040 pepigen.c:1040 pex64igen.c:1040 |
3823 msgid "Bound Import Directory" | 5930 msgid "Bound Import Directory" |
3824 msgstr "Thư mục Nhập đã Đóng kết" | 5931 msgstr "Thư mục Nhập đã Đóng kết" |
3825 | 5932 |
3826 #: peigen.c:1038 pepigen.c:1038 pex64igen.c:1038 | 5933 #: peigen.c:1041 pepigen.c:1041 pex64igen.c:1041 |
3827 msgid "Import Address Table Directory" | 5934 msgid "Import Address Table Directory" |
3828 msgstr "Thư mục Bảng Địa chỉ Nhập" | 5935 msgstr "Thư mục Bảng Địa chỉ Nhập" |
3829 | 5936 |
3830 #: peigen.c:1039 pepigen.c:1039 pex64igen.c:1039 | 5937 #: peigen.c:1042 pepigen.c:1042 pex64igen.c:1042 |
3831 msgid "Delay Import Directory" | 5938 msgid "Delay Import Directory" |
3832 msgstr "Thư mục Nhập Hoãn" | 5939 msgstr "Thư mục Nhập Hoãn" |
3833 | 5940 |
3834 #: peigen.c:1040 pepigen.c:1040 pex64igen.c:1040 | 5941 #: peigen.c:1043 pepigen.c:1043 pex64igen.c:1043 |
3835 msgid "CLR Runtime Header" | 5942 msgid "CLR Runtime Header" |
3836 msgstr "Phần đầu Lúc chạy CLR" | 5943 msgstr "Phần đầu Lúc chạy CLR" |
3837 | 5944 |
3838 #: peigen.c:1041 pepigen.c:1041 pex64igen.c:1041 | 5945 #: peigen.c:1044 pepigen.c:1044 pex64igen.c:1044 |
3839 msgid "Reserved" | 5946 msgid "Reserved" |
3840 msgstr "Dành riêng" | 5947 msgstr "Dành riêng" |
3841 | 5948 |
3842 #: peigen.c:1101 pepigen.c:1101 pex64igen.c:1101 | 5949 #: peigen.c:1104 pepigen.c:1104 pex64igen.c:1104 |
3843 #, c-format | 5950 #, c-format |
3844 msgid "" | 5951 msgid "" |
3845 "\n" | 5952 "\n" |
3846 "There is an import table, but the section containing it could not be found\n" | 5953 "There is an import table, but the section containing it could not be found\n" |
3847 msgstr "" | 5954 msgstr "" |
3848 "\n" | 5955 "\n" |
3849 "Có một bảng nhập, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n" | 5956 "Có một bảng nhập, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n" |
3850 | 5957 |
3851 #: peigen.c:1106 pepigen.c:1106 pex64igen.c:1106 | 5958 #: peigen.c:1109 pepigen.c:1109 pex64igen.c:1109 |
3852 #, c-format | 5959 #, c-format |
3853 msgid "" | 5960 msgid "" |
3854 "\n" | 5961 "\n" |
3855 "There is an import table in %s at 0x%lx\n" | 5962 "There is an import table in %s at 0x%lx\n" |
3856 msgstr "" | 5963 msgstr "" |
3857 "\n" | 5964 "\n" |
3858 "Có một bảng nhập trong %s tại 0x%lx\n" | 5965 "Có một bảng nhập trong %s tại 0x%lx\n" |
3859 | 5966 |
3860 #: peigen.c:1149 pepigen.c:1149 pex64igen.c:1149 | 5967 #: peigen.c:1151 pepigen.c:1151 pex64igen.c:1151 |
3861 #, c-format | 5968 #, c-format |
3862 msgid "" | 5969 msgid "" |
3863 "\n" | 5970 "\n" |
3864 "Function descriptor located at the start address: %04lx\n" | 5971 "Function descriptor located at the start address: %04lx\n" |
3865 msgstr "" | 5972 msgstr "" |
3866 "\n" | 5973 "\n" |
3867 "Bộ mô tả hàm được tìm tại địa chỉ đầu : %04lx\n" | 5974 "Bộ mô tả hàm được tìm tại địa chỉ đầu: %04lx\n" |
3868 | 5975 |
3869 #: peigen.c:1152 pepigen.c:1152 pex64igen.c:1152 | 5976 #: peigen.c:1154 pepigen.c:1154 pex64igen.c:1154 |
3870 #, c-format | 5977 #, c-format |
3871 msgid "\tcode-base %08lx toc (loadable/actual) %08lx/%08lx\n" | 5978 msgid "\tcode-base %08lx toc (loadable/actual) %08lx/%08lx\n" |
3872 msgstr "\tcơ bản mã %08lx toc (nạp được/thật) %08lx/%08lx\n" | 5979 msgstr "\tcơ bản mã %08lx toc (nạp được/thật) %08lx/%08lx\n" |
3873 | 5980 |
3874 #: peigen.c:1160 pepigen.c:1160 pex64igen.c:1160 | 5981 #: peigen.c:1162 pepigen.c:1162 pex64igen.c:1162 |
3875 #, c-format | 5982 #, c-format |
3876 msgid "" | 5983 msgid "" |
3877 "\n" | 5984 "\n" |
3878 "No reldata section! Function descriptor not decoded.\n" | 5985 "No reldata section! Function descriptor not decoded.\n" |
3879 msgstr "" | 5986 msgstr "" |
3880 "\n" | 5987 "\n" |
3881 "Không có phần reldata ! Vì thế chưa giải mã bộ mô tả hàm.\n" | 5988 "Không có phần reldata ! Vì thế chưa giải mã bộ mô tả hàm.\n" |
3882 | 5989 |
3883 #: peigen.c:1165 pepigen.c:1165 pex64igen.c:1165 | 5990 #: peigen.c:1167 pepigen.c:1167 pex64igen.c:1167 |
3884 #, c-format | 5991 #, c-format |
3885 msgid "" | 5992 msgid "" |
3886 "\n" | 5993 "\n" |
3887 "The Import Tables (interpreted %s section contents)\n" | 5994 "The Import Tables (interpreted %s section contents)\n" |
3888 msgstr "" | 5995 msgstr "" |
3889 "\n" | 5996 "\n" |
3890 "Các Bảng Nhập (phiên dịch %s nội dung phần)\n" | 5997 "Các Bảng Nhập (phiên dịch %s nội dung phần)\n" |
3891 | 5998 |
3892 #: peigen.c:1168 pepigen.c:1168 pex64igen.c:1168 | 5999 #: peigen.c:1170 pepigen.c:1170 pex64igen.c:1170 |
3893 #, c-format | 6000 #, c-format |
3894 msgid "" | 6001 msgid "" |
3895 " vma: Hint Time Forward DLL First\n" | 6002 " vma: Hint Time Forward DLL First\n" |
3896 " Table Stamp Chain Name Thunk\n" | 6003 " Table Stamp Chain Name Thunk\n" |
3897 msgstr "" | 6004 msgstr "" |
3898 " vma: Gợi ý Giờ Tiếp DLL Đầu\n" | 6005 " vma: Gợi ý Giờ Tiếp DLL Đầu\n" |
3899 " Bảng Nhãn Dây Tên Thunk\n" | 6006 " Bảng Nhãn Dây Tên Thunk\n" |
3900 | 6007 |
3901 #: peigen.c:1216 pepigen.c:1216 pex64igen.c:1216 | 6008 #: peigen.c:1218 pepigen.c:1218 pex64igen.c:1218 |
3902 #, c-format | 6009 #, c-format |
3903 msgid "" | 6010 msgid "" |
3904 "\n" | 6011 "\n" |
3905 "\tDLL Name: %s\n" | 6012 "\tDLL Name: %s\n" |
3906 msgstr "" | 6013 msgstr "" |
3907 "\n" | 6014 "\n" |
3908 "\tTên DLL: %s\n" | 6015 "\tTên DLL: %s\n" |
3909 | 6016 |
3910 #: peigen.c:1227 pepigen.c:1227 pex64igen.c:1227 | 6017 #: peigen.c:1229 pepigen.c:1229 pex64igen.c:1229 |
3911 #, c-format | 6018 #, c-format |
3912 msgid "\tvma: Hint/Ord Member-Name Bound-To\n" | 6019 msgid "\tvma: Hint/Ord Member-Name Bound-To\n" |
3913 msgstr "\tvma: Gợi_ý/Thứ_tự Tên_thành_viên Đóng_kết_với\n" | 6020 msgstr "\tvma: Gợi_ý/Thứ_tự Tên_thành_viên Đóng_kết_với\n" |
3914 | 6021 |
3915 #: peigen.c:1252 pepigen.c:1252 pex64igen.c:1252 | 6022 #: peigen.c:1254 pepigen.c:1254 pex64igen.c:1254 |
3916 #, c-format | 6023 #, c-format |
3917 msgid "" | 6024 msgid "" |
3918 "\n" | 6025 "\n" |
3919 "There is a first thunk, but the section containing it could not be found\n" | 6026 "There is a first thunk, but the section containing it could not be found\n" |
3920 msgstr "" | 6027 msgstr "" |
3921 "\n" | 6028 "\n" |
3922 "Có một thunk đầu tiên, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n" | 6029 "Có một thunk đầu tiên, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n" |
3923 | 6030 |
3924 #: peigen.c:1417 pepigen.c:1417 pex64igen.c:1417 | 6031 #: peigen.c:1415 pepigen.c:1415 pex64igen.c:1415 |
3925 #, c-format | 6032 #, c-format |
3926 msgid "" | 6033 msgid "" |
3927 "\n" | 6034 "\n" |
3928 "There is an export table, but the section containing it could not be found\n" | 6035 "There is an export table, but the section containing it could not be found\n" |
3929 msgstr "" | 6036 msgstr "" |
3930 "\n" | 6037 "\n" |
3931 "Có một bảng xuất, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n" | 6038 "Có một bảng xuất, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n" |
3932 | 6039 |
3933 #: peigen.c:1426 pepigen.c:1426 pex64igen.c:1426 | 6040 #: peigen.c:1424 pepigen.c:1424 pex64igen.c:1424 |
3934 #, c-format | 6041 #, c-format |
3935 msgid "" | 6042 msgid "" |
3936 "\n" | 6043 "\n" |
3937 "There is an export table in %s, but it does not fit into that section\n" | 6044 "There is an export table in %s, but it does not fit into that section\n" |
3938 msgstr "" | 6045 msgstr "" |
3939 "\n" | 6046 "\n" |
3940 "Có một bảng xuất trong %s, nhưng nó không vừa trong phần đó\n" | 6047 "Có một bảng xuất trong %s, nhưng nó không vừa trong phần đó\n" |
3941 | 6048 |
3942 #: peigen.c:1432 pepigen.c:1432 pex64igen.c:1432 | 6049 #: peigen.c:1430 pepigen.c:1430 pex64igen.c:1430 |
3943 #, c-format | 6050 #, c-format |
3944 msgid "" | 6051 msgid "" |
3945 "\n" | 6052 "\n" |
3946 "There is an export table in %s at 0x%lx\n" | 6053 "There is an export table in %s at 0x%lx\n" |
3947 msgstr "" | 6054 msgstr "" |
3948 "\n" | 6055 "\n" |
3949 "Có một bảng xuất trong %s tại 0x%lx\n" | 6056 "Có một bảng xuất trong %s tại 0x%lx\n" |
3950 | 6057 |
3951 #: peigen.c:1460 pepigen.c:1460 pex64igen.c:1460 | 6058 #: peigen.c:1458 pepigen.c:1458 pex64igen.c:1458 |
3952 #, c-format | 6059 #, c-format |
3953 msgid "" | 6060 msgid "" |
3954 "\n" | 6061 "\n" |
3955 "The Export Tables (interpreted %s section contents)\n" | 6062 "The Export Tables (interpreted %s section contents)\n" |
3956 "\n" | 6063 "\n" |
3957 msgstr "" | 6064 msgstr "" |
3958 "\n" | 6065 "\n" |
3959 "Các Bảng Xuất (phiên dịch %s nội dung phần)\n" | 6066 "Các Bảng Xuất (phiên dịch %s nội dung phần)\n" |
3960 | 6067 |
3961 #: peigen.c:1464 pepigen.c:1464 pex64igen.c:1464 | 6068 #: peigen.c:1462 pepigen.c:1462 pex64igen.c:1462 |
3962 #, c-format | 6069 #, c-format |
3963 msgid "Export Flags \t\t\t%lx\n" | 6070 msgid "Export Flags \t\t\t%lx\n" |
3964 msgstr "Cờ xuất \t\t\t%lx\n" | 6071 msgstr "Cờ xuất \t\t\t%lx\n" |
3965 | 6072 |
3966 #: peigen.c:1467 pepigen.c:1467 pex64igen.c:1467 | 6073 #: peigen.c:1465 pepigen.c:1465 pex64igen.c:1465 |
3967 #, c-format | 6074 #, c-format |
3968 msgid "Time/Date stamp \t\t%lx\n" | 6075 msgid "Time/Date stamp \t\t%lx\n" |
3969 msgstr "Nhãn Ngày/Giờ \t\t%lx\n" | 6076 msgstr "Nhãn Ngày/Giờ \t\t%lx\n" |
3970 | 6077 |
3971 #: peigen.c:1470 pepigen.c:1470 pex64igen.c:1470 | 6078 #: peigen.c:1468 pepigen.c:1468 pex64igen.c:1468 |
3972 #, c-format | 6079 #, c-format |
3973 msgid "Major/Minor \t\t\t%d/%d\n" | 6080 msgid "Major/Minor \t\t\t%d/%d\n" |
3974 msgstr "Chính/Phụ \t\t\t%d/%d\n" | 6081 msgstr "Chính/Phụ \t\t\t%d/%d\n" |
3975 | 6082 |
3976 #: peigen.c:1473 pepigen.c:1473 pex64igen.c:1473 | 6083 #: peigen.c:1471 pepigen.c:1471 pex64igen.c:1471 |
3977 #, c-format | 6084 #, c-format |
3978 msgid "Name \t\t\t\t" | 6085 msgid "Name \t\t\t\t" |
3979 msgstr "Tên \t\t\t\t" | 6086 msgstr "Tên \t\t\t\t" |
3980 | 6087 |
3981 #: peigen.c:1479 pepigen.c:1479 pex64igen.c:1479 | 6088 #: peigen.c:1477 pepigen.c:1477 pex64igen.c:1477 |
3982 #, c-format | 6089 #, c-format |
3983 msgid "Ordinal Base \t\t\t%ld\n" | 6090 msgid "Ordinal Base \t\t\t%ld\n" |
3984 msgstr "Cơ bản thứ tự \t\t\t%ld\n" | 6091 msgstr "Cơ bản thứ tự \t\t\t%ld\n" |
3985 | 6092 |
3986 #: peigen.c:1482 pepigen.c:1482 pex64igen.c:1482 | 6093 #: peigen.c:1480 pepigen.c:1480 pex64igen.c:1480 |
3987 #, c-format | 6094 #, c-format |
3988 msgid "Number in:\n" | 6095 msgid "Number in:\n" |
3989 msgstr "Số trong:\n" | 6096 msgstr "Số trong:\n" |
3990 | 6097 |
3991 #: peigen.c:1485 pepigen.c:1485 pex64igen.c:1485 | 6098 #: peigen.c:1483 pepigen.c:1483 pex64igen.c:1483 |
3992 #, c-format | 6099 #, c-format |
3993 msgid "\tExport Address Table \t\t%08lx\n" | 6100 msgid "\tExport Address Table \t\t%08lx\n" |
3994 msgstr "\tBảng Địa chỉ Xuất \t\t%08lx\n" | 6101 msgstr "\tBảng Địa chỉ Xuất \t\t%08lx\n" |
3995 | 6102 |
3996 #: peigen.c:1489 pepigen.c:1489 pex64igen.c:1489 | 6103 #: peigen.c:1487 pepigen.c:1487 pex64igen.c:1487 |
3997 #, c-format | 6104 #, c-format |
3998 msgid "\t[Name Pointer/Ordinal] Table\t%08lx\n" | 6105 msgid "\t[Name Pointer/Ordinal] Table\t%08lx\n" |
3999 msgstr "\t[Cái_chỉ_tên/Thứ_tự] Bảng\t%08lx\n" | 6106 msgstr "\t[Cái_chỉ_tên/Thứ_tự] Bảng\t%08lx\n" |
4000 | 6107 |
4001 #: peigen.c:1492 pepigen.c:1492 pex64igen.c:1492 | 6108 #: peigen.c:1490 pepigen.c:1490 pex64igen.c:1490 |
4002 #, c-format | 6109 #, c-format |
4003 msgid "Table Addresses\n" | 6110 msgid "Table Addresses\n" |
4004 msgstr "Địa chỉ bảng\n" | 6111 msgstr "Địa chỉ bảng\n" |
4005 | 6112 |
4006 #: peigen.c:1495 pepigen.c:1495 pex64igen.c:1495 | 6113 #: peigen.c:1493 pepigen.c:1493 pex64igen.c:1493 |
4007 #, c-format | 6114 #, c-format |
4008 msgid "\tExport Address Table \t\t" | 6115 msgid "\tExport Address Table \t\t" |
4009 msgstr "\tBảng Địa chỉ Xuất \t\t" | 6116 msgstr "\tBảng Địa chỉ Xuất \t\t" |
4010 | 6117 |
4011 #: peigen.c:1500 pepigen.c:1500 pex64igen.c:1500 | 6118 #: peigen.c:1498 pepigen.c:1498 pex64igen.c:1498 |
4012 #, c-format | 6119 #, c-format |
4013 msgid "\tName Pointer Table \t\t" | 6120 msgid "\tName Pointer Table \t\t" |
4014 msgstr "\tBảng Cái Chỉ Tên \t\t" | 6121 msgstr "\tBảng Cái Chỉ Tên \t\t" |
4015 | 6122 |
4016 #: peigen.c:1505 pepigen.c:1505 pex64igen.c:1505 | 6123 #: peigen.c:1503 pepigen.c:1503 pex64igen.c:1503 |
4017 #, c-format | 6124 #, c-format |
4018 msgid "\tOrdinal Table \t\t\t" | 6125 msgid "\tOrdinal Table \t\t\t" |
4019 msgstr "\tBảng Thứ Tự \t\t\t" | 6126 msgstr "\tBảng Thứ Tự \t\t\t" |
4020 | 6127 |
4021 #: peigen.c:1519 pepigen.c:1519 pex64igen.c:1519 | 6128 #: peigen.c:1517 pepigen.c:1517 pex64igen.c:1517 |
4022 #, c-format | 6129 #, c-format |
4023 msgid "" | 6130 msgid "" |
4024 "\n" | 6131 "\n" |
4025 "Export Address Table -- Ordinal Base %ld\n" | 6132 "Export Address Table -- Ordinal Base %ld\n" |
4026 msgstr "" | 6133 msgstr "" |
4027 "\n" | 6134 "\n" |
4028 "Bảng Địa chỉ Xuất — Cơ bản Thứ tự %ld\n" | 6135 "Bảng Địa chỉ Xuất — Cơ bản Thứ tự %ld\n" |
4029 | 6136 |
4030 #: peigen.c:1538 pepigen.c:1538 pex64igen.c:1538 | 6137 #: peigen.c:1536 pepigen.c:1536 pex64igen.c:1536 |
4031 msgid "Forwarder RVA" | 6138 msgid "Forwarder RVA" |
4032 msgstr "Bộ chuyển tiếp RVA" | 6139 msgstr "Bộ chuyển tiếp RVA" |
4033 | 6140 |
4034 #: peigen.c:1549 pepigen.c:1549 pex64igen.c:1549 | 6141 #: peigen.c:1547 pepigen.c:1547 pex64igen.c:1547 |
4035 msgid "Export RVA" | 6142 msgid "Export RVA" |
4036 msgstr "Xuất RVA" | 6143 msgstr "Xuất RVA" |
4037 | 6144 |
4038 #: peigen.c:1556 pepigen.c:1556 pex64igen.c:1556 | 6145 #: peigen.c:1554 pepigen.c:1554 pex64igen.c:1554 |
4039 #, c-format | 6146 #, c-format |
4040 msgid "" | 6147 msgid "" |
4041 "\n" | 6148 "\n" |
4042 "[Ordinal/Name Pointer] Table\n" | 6149 "[Ordinal/Name Pointer] Table\n" |
4043 msgstr "" | 6150 msgstr "" |
4044 "\n" | 6151 "\n" |
4045 "Bảng [Cái chỉ Thứ tự/Tên]\n" | 6152 "Bảng [Cái chỉ Thứ tự/Tên]\n" |
4046 | 6153 |
4047 #: peigen.c:1616 peigen.c:1795 pepigen.c:1616 pepigen.c:1795 pex64igen.c:1616 | 6154 #: peigen.c:1614 peigen.c:1797 pepigen.c:1614 pepigen.c:1797 pex64igen.c:1614 |
4048 #: pex64igen.c:1795 | 6155 #: pex64igen.c:1797 |
4049 #, c-format | 6156 #, c-format |
4050 msgid "Warning, .pdata section size (%ld) is not a multiple of %d\n" | 6157 msgid "Warning, .pdata section size (%ld) is not a multiple of %d\n" |
4051 msgstr "Cảnh báo : kích cỡ phần .pdata (%ld) không phải là bội số cho %d\n" | 6158 msgstr "Cảnh báo: kích cỡ phần .pdata (%ld) không phải là bội số cho %d\n" |
4052 | 6159 |
4053 #: peigen.c:1623 pepigen.c:1623 pex64igen.c:1623 | 6160 #: peigen.c:1621 pepigen.c:1621 pex64igen.c:1621 |
4054 #, c-format | 6161 #, c-format |
4055 msgid " vma:\t\t\tBegin Address End Address Unwind Info\n" | 6162 msgid " vma:\t\t\tBegin Address End Address Unwind Info\n" |
4056 msgstr " vma:\t\t\tĐịa chi đầu Địa chỉ cuối Thông tin tháo ra\n" | 6163 msgstr " vma:\t\t\tĐịa chi đầu Địa chỉ cuối Thông tin tháo ra\n" |
4057 | 6164 |
4058 #: peigen.c:1625 pepigen.c:1625 pex64igen.c:1625 | 6165 #: peigen.c:1623 pepigen.c:1623 pex64igen.c:1623 |
4059 #, c-format | 6166 #, c-format |
4060 msgid "" | 6167 msgid "" |
4061 " vma:\t\tBegin End EH EH PrologEnd Exception\n" | 6168 " vma:\t\tBegin End EH EH PrologEnd Exception\n" |
4062 " \t\tAddress Address Handler Data Address Mask\n" | 6169 " \t\tAddress Address Handler Data Address Mask\n" |
4063 msgstr "" | 6170 msgstr "" |
4064 " vma:\t\tĐầu Cuối EH EH PrologEnd Ngoại lệ\n" | 6171 " vma:\t\tĐầu Cuối EH EH PrologEnd Ngoại lệ\n" |
4065 " \t\tĐịa chỉ Địa chỉ Bộ quản lý Dữ liệu Địa chỉ Mặt nạ\n" | 6172 " \t\tĐịa chỉ Địa chỉ Bộ quản lý Dữ liệu Địa chỉ Mặt nạ\n" |
4066 | 6173 |
4067 #: peigen.c:1695 pepigen.c:1695 pex64igen.c:1695 | 6174 #: peigen.c:1697 pepigen.c:1697 pex64igen.c:1697 |
4068 #, c-format | 6175 #, c-format |
4069 msgid " Register save millicode" | 6176 msgid " Register save millicode" |
4070 msgstr " Mili-mã lưu thanh ghi" | 6177 msgstr " Mili-mã lưu thanh ghi" |
4071 | 6178 |
4072 #: peigen.c:1698 pepigen.c:1698 pex64igen.c:1698 | 6179 #: peigen.c:1700 pepigen.c:1700 pex64igen.c:1700 |
4073 #, c-format | 6180 #, c-format |
4074 msgid " Register restore millicode" | 6181 msgid " Register restore millicode" |
4075 msgstr " Mili-mã phục hồi thanh ghi" | 6182 msgstr " Mili-mã phục hồi thanh ghi" |
4076 | 6183 |
4077 #: peigen.c:1701 pepigen.c:1701 pex64igen.c:1701 | 6184 #: peigen.c:1703 pepigen.c:1703 pex64igen.c:1703 |
4078 #, c-format | 6185 #, c-format |
4079 msgid " Glue code sequence" | 6186 msgid " Glue code sequence" |
4080 msgstr " Dãy mã nối lại" | 6187 msgstr " Dãy mã nối lại" |
4081 | 6188 |
4082 #: peigen.c:1801 pepigen.c:1801 pex64igen.c:1801 | 6189 #: peigen.c:1803 pepigen.c:1803 pex64igen.c:1803 |
4083 #, c-format | 6190 #, c-format |
4084 msgid "" | 6191 msgid "" |
4085 " vma:\t\tBegin Prolog Function Flags Exception EH\n" | 6192 " vma:\t\tBegin Prolog Function Flags Exception EH\n" |
4086 " \t\tAddress Length Length 32b exc Handler Data\n" | 6193 " \t\tAddress Length Length 32b exc Handler Data\n" |
4087 msgstr "" | 6194 msgstr "" |
4088 " vma:\t\tĐầu Prolog Cờ hàm Ngoại lệ EH\n" | 6195 " vma:\t\tĐầu Prolog Cờ hàm Ngoại lệ EH\n" |
4089 " \t\tĐịa chỉ Dài Dài 32b exc Quản lý Dữ liệu\n" | 6196 " \t\tĐịa chỉ Dài Dài 32b exc Quản lý Dữ liệu\n" |
4090 | 6197 |
4091 #: peigen.c:1933 pepigen.c:1933 pex64igen.c:1933 | 6198 #: peigen.c:1929 pepigen.c:1929 pex64igen.c:1929 |
4092 #, c-format | 6199 #, c-format |
4093 msgid "" | 6200 msgid "" |
4094 "\n" | 6201 "\n" |
4095 "\n" | 6202 "\n" |
4096 "PE File Base Relocations (interpreted .reloc section contents)\n" | 6203 "PE File Base Relocations (interpreted .reloc section contents)\n" |
4097 msgstr "" | 6204 msgstr "" |
4098 "\n" | 6205 "\n" |
4099 "\n" | 6206 "\n" |
4100 "Định vị lại cơ bản tập tin PE (phiên dịch nội dung phần .reloc)\n" | 6207 "Định vị lại cơ bản tập tin PE (phiên dịch nội dung phần .reloc)\n" |
4101 | 6208 |
4102 #: peigen.c:1963 pepigen.c:1963 pex64igen.c:1963 | 6209 #: peigen.c:1958 pepigen.c:1958 pex64igen.c:1958 |
4103 #, c-format | 6210 #, c-format |
4104 msgid "" | 6211 msgid "" |
4105 "\n" | 6212 "\n" |
4106 "Virtual Address: %08lx Chunk size %ld (0x%lx) Number of fixups %ld\n" | 6213 "Virtual Address: %08lx Chunk size %ld (0x%lx) Number of fixups %ld\n" |
4107 msgstr "" | 6214 msgstr "" |
4108 "\n" | 6215 "\n" |
4109 "Địa chỉ ảo: %08lx Kích cỡ khúc %ld (0x%lx) Số sự sửa chữa %ld\n" | 6216 "Địa chỉ ảo: %08lx Kích cỡ khúc %ld (0x%lx) Số sự sửa chữa %ld\n" |
4110 | 6217 |
4111 #: peigen.c:1976 pepigen.c:1976 pex64igen.c:1976 | 6218 #: peigen.c:1971 pepigen.c:1971 pex64igen.c:1971 |
4112 #, c-format | 6219 #, c-format |
4113 msgid "\treloc %4d offset %4x [%4lx] %s" | 6220 msgid "\treloc %4d offset %4x [%4lx] %s" |
4114 msgstr "\tđịnh vị lại %4d bù %4x [%4lx] %s" | 6221 msgstr "\tđịnh vị lại %4d bù %4x [%4lx] %s" |
4115 | 6222 |
4116 #. The MS dumpbin program reportedly ands with 0xff0f before | 6223 #. The MS dumpbin program reportedly ands with 0xff0f before |
4117 #. printing the characteristics field. Not sure why. No reason to | 6224 #. printing the characteristics field. Not sure why. No reason to |
4118 #. emulate it here. | 6225 #. emulate it here. |
4119 #: peigen.c:2015 pepigen.c:2015 pex64igen.c:2015 | 6226 #: peigen.c:2010 pepigen.c:2010 pex64igen.c:2010 |
4120 #, c-format | 6227 #, c-format |
4121 msgid "" | 6228 msgid "" |
4122 "\n" | 6229 "\n" |
4123 "Characteristics 0x%x\n" | 6230 "Characteristics 0x%x\n" |
4124 msgstr "" | 6231 msgstr "" |
4125 "\n" | 6232 "\n" |
4126 "Đặc tính 0x%x\n" | 6233 "Đặc tính 0x%x\n" |
4127 | 6234 |
4128 #: peigen.c:2292 pepigen.c:2292 pex64igen.c:2292 | 6235 #: peigen.c:2310 pepigen.c:2310 pex64igen.c:2310 |
4129 msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[1] because .idata$2 is missing" | 6236 msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[1] because .idata$2 is missing" |
4130 msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[1] vì .idata$2 còn thiếu" | 6237 msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[1] vì .idata$2 còn thiếu" |
4131 | 6238 |
4132 #: peigen.c:2312 pepigen.c:2312 pex64igen.c:2312 | 6239 #: peigen.c:2330 pepigen.c:2330 pex64igen.c:2330 |
4133 msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[1] because .idata$4 is missing" | 6240 msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[1] because .idata$4 is missing" |
4134 msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[1] vì .idata$4 còn thiếu" | 6241 msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[1] vì .idata$4 còn thiếu" |
4135 | 6242 |
4136 #: peigen.c:2333 pepigen.c:2333 pex64igen.c:2333 | 6243 #: peigen.c:2351 pepigen.c:2351 pex64igen.c:2351 |
4137 msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[12] because .idata$5 is missing" | 6244 msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[12] because .idata$5 is missing" |
4138 msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[12] vì .idata$5 còn thiếu" | 6245 msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[12] vì .idata$5 còn thiếu" |
4139 | 6246 |
4140 #: peigen.c:2353 pepigen.c:2353 pex64igen.c:2353 | 6247 #: peigen.c:2371 pepigen.c:2371 pex64igen.c:2371 |
4141 msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] becaus
e .idata$6 is missing" | 6248 msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] becaus
e .idata$6 is missing" |
4142 msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] vì .
idata$6 còn thiếu" | 6249 msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] vì .
idata$6 còn thiếu" |
4143 | 6250 |
4144 #: peigen.c:2375 pepigen.c:2375 pex64igen.c:2375 | 6251 #: peigen.c:2413 pepigen.c:2413 pex64igen.c:2413 |
| 6252 msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE(12)] because
.idata$6 is missing" |
| 6253 msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] bởi
vì .idata$6 còn thiếu" |
| 6254 |
| 6255 #: peigen.c:2438 pepigen.c:2438 pex64igen.c:2438 |
4145 msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[9] because __tls_used is missing" | 6256 msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[9] because __tls_used is missing" |
4146 msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[9] vì __tls_used còn thiếu" | 6257 msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[9] vì __tls_used còn thiếu" |
| 6258 |
| 6259 #~ msgid "Can't Make it a Short Jump" |
| 6260 #~ msgstr "Không thể làm nó một bước nhảy ngắn" |
| 6261 |
| 6262 #~ msgid "Exceeds Long Jump Range" |
| 6263 #~ msgstr "Vượt quá phạm vi bước nhảy dài" |
| 6264 |
| 6265 #~ msgid "Absolute address Exceeds 16 bit Range" |
| 6266 #~ msgstr "Địa chỉ tuyệt đối vượt quá phạm vi 16 bit" |
| 6267 |
| 6268 #~ msgid "Absolute address Exceeds 8 bit Range" |
| 6269 #~ msgstr "Địa chỉ tuyệt đối vượt quá phạm vi 8 bit" |
| 6270 |
| 6271 #~ msgid "Unrecognized Reloc Type" |
| 6272 #~ msgstr "Kiểu định vị lại không được nhận ra" |
| 6273 |
| 6274 #~ msgid "corrupt or empty %s section in %B" |
| 6275 #~ msgstr "Gặp phần %s bị hỏng hoặc còn rỗng trong %B" |
| 6276 |
| 6277 #~ msgid "%B(%A+0x%lx): cannot reach %s" |
| 6278 #~ msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể tới %s" |
| 6279 |
| 6280 #~ msgid "%s: invalid DSO for symbol `%s' definition" |
| 6281 #~ msgstr "%s: DSO không hợp lệ cho lời định nghĩa ký hiệu \"%s\"" |
| 6282 |
| 6283 #~ msgid "%B: %A+0x%lx: jump to stub routine which is not jal" |
| 6284 #~ msgstr "%B: %A+0x%lx: nhảy tới hàm mẩu mà không phải jal" |
| 6285 |
| 6286 #~ msgid "%B: warning: ignoring duplicate section `%A'\n" |
| 6287 #~ msgstr "%B: cảnh báo: đang bỏ qua phần trùng \"%A\"\n" |
| 6288 |
| 6289 #~ msgid "%B: warning: duplicate section `%A' has different size\n" |
| 6290 #~ msgstr "%B: cảnh báo: phần trùng \"%A\" có kích cỡ khác\n" |
| 6291 |
| 6292 #~ msgid "bfd_make_section (%s) failed" |
| 6293 #~ msgstr "bfd_make_section (%s) bị lỗi" |
| 6294 |
| 6295 #~ msgid "bfd_set_section_flags (%s, %x) failed" |
| 6296 #~ msgstr "bfd_set_section_flags (%s, %x) bị lỗi" |
| 6297 |
| 6298 #~ msgid "Size mismatch section %s=%lx, %s=%lx" |
| 6299 #~ msgstr "Sai khớp phần %s=%lx, %s=%lx" |
| 6300 |
| 6301 #~ msgid "failed to enter %s" |
| 6302 #~ msgstr "lỗi vào %s" |
| 6303 |
| 6304 #~ msgid "No Mem !" |
| 6305 #~ msgstr "Không có Mem !" |
| 6306 |
| 6307 #~ msgid "reserved STO cmd %d" |
| 6308 #~ msgstr "câu lệnh STO dành riêng %d" |
| 6309 |
| 6310 #~ msgid "reserved OPR cmd %d" |
| 6311 #~ msgstr "câu lệnh OPR dành riêng %d" |
| 6312 |
| 6313 #~ msgid "reserved CTL cmd %d" |
| 6314 #~ msgstr "câu lệnh CTL dành riêng %d" |
| 6315 |
| 6316 #~ msgid "reserved STC cmd %d" |
| 6317 #~ msgstr "câu lệnh STC dành riêng %d" |
| 6318 |
| 6319 #~ msgid "stack-from-image not implemented" |
| 6320 #~ msgstr "stack-from-image chưa được thực hiện" |
| 6321 |
| 6322 #~ msgid "stack-entry-mask not fully implemented" |
| 6323 #~ msgstr "stack-entry-mask chưa được thực hiện hoàn toàn" |
| 6324 |
| 6325 #~ msgid "PASSMECH not fully implemented" |
| 6326 #~ msgstr "PASSMECH chưa được thực hiện hoàn toàn" |
| 6327 |
| 6328 #~ msgid "stack-local-symbol not fully implemented" |
| 6329 #~ msgstr "stack-local-symbol chưa được thực hiện hoàn toàn" |
| 6330 |
| 6331 #~ msgid "stack-literal not fully implemented" |
| 6332 #~ msgstr "stack-literal chưa được thực hiện hoàn toàn" |
| 6333 |
| 6334 #~ msgid "stack-local-symbol-entry-point-mask not fully implemented" |
| 6335 #~ msgstr "stack-local-symbol-entry-point-mask chưa được thực hiện hoàn toàn" |
| 6336 |
| 6337 #~ msgid "%s: not fully implemented" |
| 6338 #~ msgstr "%s: chưa được thực hiện hoàn toàn" |
| 6339 |
| 6340 #~ msgid "obj code %d not found" |
| 6341 #~ msgstr "Không tìm thấy mã đối tượng %d" |
| 6342 |
| 6343 #~ msgid "Reloc size error in section %s" |
| 6344 #~ msgstr "Gặp lỗi kích cỡ sự định vị lại trong phần %s" |
OLD | NEW |