| Index: opcodes/po/vi.po
|
| diff --git a/opcodes/po/vi.po b/opcodes/po/vi.po
|
| index deb3c8c989c7a7b13a14aaaa312ff318f3296a0c..d2051e817c0f7804f3da21fba553548df20d905e 100644
|
| --- a/opcodes/po/vi.po
|
| +++ b/opcodes/po/vi.po
|
| @@ -1,21 +1,26 @@
|
| # Vietnamese Translation for Opcodes.
|
| -# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
|
| +# Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc.
|
| # This file is distributed under the same license as the binutils package.
|
| # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
|
| +# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
|
| #
|
| msgid ""
|
| msgstr ""
|
| -"Project-Id-Version: opcodes 2.20.1\n"
|
| +"Project-Id-Version: opcodes-2.21.53\n"
|
| "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
|
| -"POT-Creation-Date: 2010-03-03 15:04+0100\n"
|
| -"PO-Revision-Date: 2010-04-22 22:25+0930\n"
|
| -"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
| -"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
| +"POT-Creation-Date: 2011-06-02 14:30+0100\n"
|
| +"PO-Revision-Date: 2012-06-05 09:13+0700\n"
|
| +"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
| +"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
|
| +"Language: vi\n"
|
| "MIME-Version: 1.0\n"
|
| "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
|
| "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
| "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
| "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
|
| +"X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
|
| +"X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
|
| +"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
|
|
|
| #: alpha-opc.c:155
|
| msgid "branch operand unaligned"
|
| @@ -35,7 +40,7 @@ msgstr "không thể vừa hằng số có giá trị khác nhau khít câu lệ
|
|
|
| #: arc-opc.c:395
|
| msgid "auxiliary register not allowed here"
|
| -msgstr "ở đây không cho phép thanh ghi bổ sung"
|
| +msgstr "ở đây không cho phép thanh ghi bổ trợ"
|
|
|
| #: arc-opc.c:401 arc-opc.c:418
|
| msgid "attempt to set readonly register"
|
| @@ -43,12 +48,12 @@ msgstr "thử đặt thanh ghi chỉ đọc"
|
|
|
| #: arc-opc.c:406 arc-opc.c:423
|
| msgid "attempt to read writeonly register"
|
| -msgstr "thử đọc thanh ghi chỉ ghi"
|
| +msgstr "thử đọc thanh ghi chỉ cho phép ghi"
|
|
|
| #: arc-opc.c:428
|
| #, c-format
|
| msgid "invalid register number `%d'"
|
| -msgstr "số hiệu thanh ghi không hợp lệ « %d »"
|
| +msgstr "số hiệu thanh ghi không hợp lệ \"%d\""
|
|
|
| #: arc-opc.c:594 arc-opc.c:645 arc-opc.c:673
|
| msgid "too many long constants"
|
| @@ -61,7 +66,7 @@ msgstr "quá nhiều shimm trong việc nạp"
|
| #. Do we have a limm already?
|
| #: arc-opc.c:781
|
| msgid "impossible store"
|
| -msgstr "việc cất giữ không thể"
|
| +msgstr "không thể lưu"
|
|
|
| #: arc-opc.c:814
|
| msgid "st operand error"
|
| @@ -109,25 +114,25 @@ msgstr "địa chỉ nhánh không phải nằm trên ranh giới 4 byte"
|
|
|
| #: arc-opc.c:1024
|
| msgid "must specify .jd or no nullify suffix"
|
| -msgstr "phải xác định .jd, không thì không hủy bỏ hậu phương"
|
| +msgstr "phải xác định .jd, không thì không hủy bỏ hậu tố"
|
|
|
| -#: arm-dis.c:1915
|
| +#: arm-dis.c:1994
|
| msgid "<illegal precision>"
|
| -msgstr "<độ chính xác cấm>"
|
| +msgstr "<độ chính không hợp lệ>"
|
|
|
| #. XXX - should break 'option' at following delimiter.
|
| -#: arm-dis.c:4018
|
| +#: arm-dis.c:4376
|
| #, c-format
|
| msgid "Unrecognised register name set: %s\n"
|
| msgstr "Không nhận ra tập hợp tên thanh ghi: %s\n"
|
|
|
| #. XXX - should break 'option' at following delimiter.
|
| -#: arm-dis.c:4026
|
| +#: arm-dis.c:4384
|
| #, c-format
|
| msgid "Unrecognised disassembler option: %s\n"
|
| msgstr "Không nhận ra tùy chọn rã: %s\n"
|
|
|
| -#: arm-dis.c:4522
|
| +#: arm-dis.c:4976
|
| #, c-format
|
| msgid ""
|
| "\n"
|
| @@ -135,35 +140,36 @@ msgid ""
|
| "the -M switch:\n"
|
| msgstr ""
|
| "\n"
|
| -"Những tùy chọn rã đặc trưng cho ARM theo đây được hỗ trợ để sử dụng với đối số « -M »:\n"
|
| +"Những tùy chọn rã đặc trưng cho ARM theo đây được hỗ trợ để sử dụng với\n"
|
| +"đối số \"-M\":\n"
|
|
|
| -#: avr-dis.c:115 avr-dis.c:125
|
| +#: avr-dis.c:115 avr-dis.c:135
|
| #, c-format
|
| msgid "undefined"
|
| -msgstr "chưa xác định"
|
| +msgstr "chưa định nghĩa"
|
|
|
| -#: avr-dis.c:187
|
| +#: avr-dis.c:197
|
| #, c-format
|
| msgid "Internal disassembler error"
|
| msgstr "lỗi rã nội bộ"
|
|
|
| -#: avr-dis.c:236
|
| +#: avr-dis.c:250
|
| #, c-format
|
| msgid "unknown constraint `%c'"
|
| -msgstr "không rõ ràng buộc « %c »"
|
| +msgstr "không rõ ràng buộc \"%c\""
|
|
|
| -#: cgen-asm.c:336 fr30-ibld.c:200 frv-ibld.c:200 ip2k-ibld.c:200
|
| -#: iq2000-ibld.c:200 lm32-ibld.c:200 m32c-ibld.c:200 m32r-ibld.c:200
|
| -#: mep-ibld.c:200 mt-ibld.c:200 openrisc-ibld.c:200 xc16x-ibld.c:200
|
| -#: xstormy16-ibld.c:200
|
| +#: cgen-asm.c:336 fr30-ibld.c:201 frv-ibld.c:201 ip2k-ibld.c:201
|
| +#: iq2000-ibld.c:201 lm32-ibld.c:201 m32c-ibld.c:201 m32r-ibld.c:201
|
| +#: mep-ibld.c:201 mt-ibld.c:201 openrisc-ibld.c:201 xc16x-ibld.c:201
|
| +#: xstormy16-ibld.c:201
|
| #, c-format
|
| msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %ld)"
|
| -msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %ld)"
|
| +msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %ld)"
|
|
|
| #: cgen-asm.c:358
|
| #, c-format
|
| msgid "operand out of range (%lu not between %lu and %lu)"
|
| -msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (%lu không nằm giữa %lu và %lu)"
|
| +msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (%lu không nằm giữa %lu và %lu)"
|
|
|
| #: d30v-dis.c:255
|
| #, c-format
|
| @@ -171,17 +177,17 @@ msgid "<unknown register %d>"
|
| msgstr "<không rõ thanh ghi %d>"
|
|
|
| #. Can't happen.
|
| -#: dis-buf.c:59
|
| +#: dis-buf.c:60
|
| #, c-format
|
| msgid "Unknown error %d\n"
|
| msgstr "Lỗi không rõ %d\n"
|
|
|
| -#: dis-buf.c:68
|
| +#: dis-buf.c:69
|
| #, c-format
|
| msgid "Address 0x%s is out of bounds.\n"
|
| -msgstr "Địa chỉ 0x%s ở ngoại phạm vi. \n"
|
| +msgstr "Địa chỉ 0x%s nằm ngoài phạm vi. \n"
|
|
|
| -#: fr30-asm.c:93 m32c-asm.c:877 m32c-asm.c:884
|
| +#: fr30-asm.c:93 m32c-asm.c:872 m32c-asm.c:879
|
| msgid "Register number is not valid"
|
| msgstr "Số thanh ghi không hợp lệ"
|
|
|
| @@ -193,156 +199,156 @@ msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r0 và r7"
|
| msgid "Register must be between r8 and r15"
|
| msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r8 và r15"
|
|
|
| -#: fr30-asm.c:116 m32c-asm.c:915
|
| +#: fr30-asm.c:116 m32c-asm.c:910
|
| msgid "Register list is not valid"
|
| msgstr "Danh sách thanh ghi không hợp lệ"
|
|
|
| #: fr30-asm.c:310 frv-asm.c:1263 ip2k-asm.c:511 iq2000-asm.c:459
|
| -#: lm32-asm.c:349 m32c-asm.c:1589 m32r-asm.c:328 mep-asm.c:1287 mt-asm.c:595
|
| +#: lm32-asm.c:349 m32c-asm.c:1584 m32r-asm.c:328 mep-asm.c:1286 mt-asm.c:595
|
| #: openrisc-asm.c:241 xc16x-asm.c:376 xstormy16-asm.c:276
|
| #, c-format
|
| msgid "Unrecognized field %d while parsing.\n"
|
| msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi phân tách.\n"
|
|
|
| #: fr30-asm.c:361 frv-asm.c:1314 ip2k-asm.c:562 iq2000-asm.c:510
|
| -#: lm32-asm.c:400 m32c-asm.c:1640 m32r-asm.c:379 mep-asm.c:1338 mt-asm.c:646
|
| +#: lm32-asm.c:400 m32c-asm.c:1635 m32r-asm.c:379 mep-asm.c:1337 mt-asm.c:646
|
| #: openrisc-asm.c:292 xc16x-asm.c:427 xstormy16-asm.c:327
|
| msgid "missing mnemonic in syntax string"
|
| msgstr "thiếu điều giúp trí nhớ trong chuỗi cú pháp"
|
|
|
| #. We couldn't parse it.
|
| -#: fr30-asm.c:496 fr30-asm.c:500 fr30-asm.c:587 fr30-asm.c:688 frv-asm.c:1449
|
| -#: frv-asm.c:1453 frv-asm.c:1540 frv-asm.c:1641 ip2k-asm.c:697 ip2k-asm.c:701
|
| -#: ip2k-asm.c:788 ip2k-asm.c:889 iq2000-asm.c:645 iq2000-asm.c:649
|
| -#: iq2000-asm.c:736 iq2000-asm.c:837 lm32-asm.c:535 lm32-asm.c:539
|
| -#: lm32-asm.c:626 lm32-asm.c:727 m32c-asm.c:1775 m32c-asm.c:1779
|
| -#: m32c-asm.c:1866 m32c-asm.c:1967 m32r-asm.c:514 m32r-asm.c:518
|
| -#: m32r-asm.c:605 m32r-asm.c:706 mep-asm.c:1473 mep-asm.c:1477 mep-asm.c:1564
|
| -#: mep-asm.c:1665 mt-asm.c:781 mt-asm.c:785 mt-asm.c:872 mt-asm.c:973
|
| -#: openrisc-asm.c:427 openrisc-asm.c:431 openrisc-asm.c:518 openrisc-asm.c:619
|
| -#: xc16x-asm.c:562 xc16x-asm.c:566 xc16x-asm.c:653 xc16x-asm.c:754
|
| -#: xstormy16-asm.c:462 xstormy16-asm.c:466 xstormy16-asm.c:553
|
| -#: xstormy16-asm.c:654
|
| +#: fr30-asm.c:496 fr30-asm.c:500 fr30-asm.c:589 fr30-asm.c:696 frv-asm.c:1449
|
| +#: frv-asm.c:1453 frv-asm.c:1542 frv-asm.c:1649 ip2k-asm.c:697 ip2k-asm.c:701
|
| +#: ip2k-asm.c:790 ip2k-asm.c:897 iq2000-asm.c:645 iq2000-asm.c:649
|
| +#: iq2000-asm.c:738 iq2000-asm.c:845 lm32-asm.c:535 lm32-asm.c:539
|
| +#: lm32-asm.c:628 lm32-asm.c:735 m32c-asm.c:1770 m32c-asm.c:1774
|
| +#: m32c-asm.c:1863 m32c-asm.c:1970 m32r-asm.c:514 m32r-asm.c:518
|
| +#: m32r-asm.c:607 m32r-asm.c:714 mep-asm.c:1472 mep-asm.c:1476 mep-asm.c:1565
|
| +#: mep-asm.c:1672 mt-asm.c:781 mt-asm.c:785 mt-asm.c:874 mt-asm.c:981
|
| +#: openrisc-asm.c:427 openrisc-asm.c:431 openrisc-asm.c:520 openrisc-asm.c:627
|
| +#: xc16x-asm.c:562 xc16x-asm.c:566 xc16x-asm.c:655 xc16x-asm.c:762
|
| +#: xstormy16-asm.c:462 xstormy16-asm.c:466 xstormy16-asm.c:555
|
| +#: xstormy16-asm.c:662
|
| msgid "unrecognized instruction"
|
| msgstr "không nhận ra câu lệnh"
|
|
|
| #: fr30-asm.c:543 frv-asm.c:1496 ip2k-asm.c:744 iq2000-asm.c:692
|
| -#: lm32-asm.c:582 m32c-asm.c:1822 m32r-asm.c:561 mep-asm.c:1520 mt-asm.c:828
|
| +#: lm32-asm.c:582 m32c-asm.c:1817 m32r-asm.c:561 mep-asm.c:1519 mt-asm.c:828
|
| #: openrisc-asm.c:474 xc16x-asm.c:609 xstormy16-asm.c:509
|
| #, c-format
|
| msgid "syntax error (expected char `%c', found `%c')"
|
| -msgstr "gặp lỗi cú pháp (mong đợi ký tự « %c », còn tìm « %c »)"
|
| +msgstr "gặp lỗi cú pháp (mong đợi ký tự \"%c\", còn tìm \"%c\")"
|
|
|
| #: fr30-asm.c:553 frv-asm.c:1506 ip2k-asm.c:754 iq2000-asm.c:702
|
| -#: lm32-asm.c:592 m32c-asm.c:1832 m32r-asm.c:571 mep-asm.c:1530 mt-asm.c:838
|
| +#: lm32-asm.c:592 m32c-asm.c:1827 m32r-asm.c:571 mep-asm.c:1529 mt-asm.c:838
|
| #: openrisc-asm.c:484 xc16x-asm.c:619 xstormy16-asm.c:519
|
| #, c-format
|
| msgid "syntax error (expected char `%c', found end of instruction)"
|
| -msgstr "gặp lỗi cú pháp (ngờ ký tự « %c », còn tìm kết thúc câu lệnh)"
|
| +msgstr "gặp lỗi cú pháp (ngờ ký tự \"%c\", còn tìm kết thúc câu lệnh)"
|
|
|
| -#: fr30-asm.c:581 frv-asm.c:1534 ip2k-asm.c:782 iq2000-asm.c:730
|
| -#: lm32-asm.c:620 m32c-asm.c:1860 m32r-asm.c:599 mep-asm.c:1558 mt-asm.c:866
|
| -#: openrisc-asm.c:512 xc16x-asm.c:647 xstormy16-asm.c:547
|
| +#: fr30-asm.c:583 frv-asm.c:1536 ip2k-asm.c:784 iq2000-asm.c:732
|
| +#: lm32-asm.c:622 m32c-asm.c:1857 m32r-asm.c:601 mep-asm.c:1559 mt-asm.c:868
|
| +#: openrisc-asm.c:514 xc16x-asm.c:649 xstormy16-asm.c:549
|
| msgid "junk at end of line"
|
| msgstr "gặp rác tại kết thúc dòng"
|
|
|
| -#: fr30-asm.c:687 frv-asm.c:1640 ip2k-asm.c:888 iq2000-asm.c:836
|
| -#: lm32-asm.c:726 m32c-asm.c:1966 m32r-asm.c:705 mep-asm.c:1664 mt-asm.c:972
|
| -#: openrisc-asm.c:618 xc16x-asm.c:753 xstormy16-asm.c:653
|
| +#: fr30-asm.c:695 frv-asm.c:1648 ip2k-asm.c:896 iq2000-asm.c:844
|
| +#: lm32-asm.c:734 m32c-asm.c:1969 m32r-asm.c:713 mep-asm.c:1671 mt-asm.c:980
|
| +#: openrisc-asm.c:626 xc16x-asm.c:761 xstormy16-asm.c:661
|
| msgid "unrecognized form of instruction"
|
| msgstr "không nhận ra dạng câu lệnh"
|
|
|
| -#: fr30-asm.c:699 frv-asm.c:1652 ip2k-asm.c:900 iq2000-asm.c:848
|
| -#: lm32-asm.c:738 m32c-asm.c:1978 m32r-asm.c:717 mep-asm.c:1676 mt-asm.c:984
|
| -#: openrisc-asm.c:630 xc16x-asm.c:765 xstormy16-asm.c:665
|
| +#: fr30-asm.c:709 frv-asm.c:1662 ip2k-asm.c:910 iq2000-asm.c:858
|
| +#: lm32-asm.c:748 m32c-asm.c:1983 m32r-asm.c:727 mep-asm.c:1685 mt-asm.c:994
|
| +#: openrisc-asm.c:640 xc16x-asm.c:775 xstormy16-asm.c:675
|
| #, c-format
|
| msgid "bad instruction `%.50s...'"
|
| -msgstr "câu lệnh sai « %.50s »"
|
| +msgstr "câu lệnh sai \"%.50s...\""
|
|
|
| -#: fr30-asm.c:702 frv-asm.c:1655 ip2k-asm.c:903 iq2000-asm.c:851
|
| -#: lm32-asm.c:741 m32c-asm.c:1981 m32r-asm.c:720 mep-asm.c:1679 mt-asm.c:987
|
| -#: openrisc-asm.c:633 xc16x-asm.c:768 xstormy16-asm.c:668
|
| +#: fr30-asm.c:712 frv-asm.c:1665 ip2k-asm.c:913 iq2000-asm.c:861
|
| +#: lm32-asm.c:751 m32c-asm.c:1986 m32r-asm.c:730 mep-asm.c:1688 mt-asm.c:997
|
| +#: openrisc-asm.c:643 xc16x-asm.c:778 xstormy16-asm.c:678
|
| #, c-format
|
| msgid "bad instruction `%.50s'"
|
| -msgstr "câu lệnh sai « %.50s »"
|
| +msgstr "câu lệnh sai \"%.50s\""
|
|
|
| #. Default text to print if an instruction isn't recognized.
|
| #: fr30-dis.c:41 frv-dis.c:41 ip2k-dis.c:41 iq2000-dis.c:41 lm32-dis.c:41
|
| -#: m32c-dis.c:41 m32r-dis.c:41 mep-dis.c:41 mmix-dis.c:278 mt-dis.c:41
|
| +#: m32c-dis.c:41 m32r-dis.c:41 mep-dis.c:41 mmix-dis.c:277 mt-dis.c:41
|
| #: openrisc-dis.c:41 xc16x-dis.c:41 xstormy16-dis.c:41
|
| msgid "*unknown*"
|
| msgstr "• không rõ •"
|
|
|
| #: fr30-dis.c:299 frv-dis.c:396 ip2k-dis.c:288 iq2000-dis.c:189 lm32-dis.c:147
|
| -#: m32c-dis.c:891 m32r-dis.c:256 mep-dis.c:1192 mt-dis.c:290
|
| -#: openrisc-dis.c:135 xc16x-dis.c:375 xstormy16-dis.c:168
|
| +#: m32c-dis.c:891 m32r-dis.c:279 mep-dis.c:1187 mt-dis.c:290
|
| +#: openrisc-dis.c:135 xc16x-dis.c:420 xstormy16-dis.c:168
|
| #, c-format
|
| msgid "Unrecognized field %d while printing insn.\n"
|
| msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi in ra câu lệnh.\n"
|
|
|
| -#: fr30-ibld.c:163 frv-ibld.c:163 ip2k-ibld.c:163 iq2000-ibld.c:163
|
| -#: lm32-ibld.c:163 m32c-ibld.c:163 m32r-ibld.c:163 mep-ibld.c:163
|
| -#: mt-ibld.c:163 openrisc-ibld.c:163 xc16x-ibld.c:163 xstormy16-ibld.c:163
|
| +#: fr30-ibld.c:164 frv-ibld.c:164 ip2k-ibld.c:164 iq2000-ibld.c:164
|
| +#: lm32-ibld.c:164 m32c-ibld.c:164 m32r-ibld.c:164 mep-ibld.c:164
|
| +#: mt-ibld.c:164 openrisc-ibld.c:164 xc16x-ibld.c:164 xstormy16-ibld.c:164
|
| #, c-format
|
| msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %lu)"
|
| -msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %lu)"
|
| +msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %lu)"
|
|
|
| -#: fr30-ibld.c:184 frv-ibld.c:184 ip2k-ibld.c:184 iq2000-ibld.c:184
|
| -#: lm32-ibld.c:184 m32c-ibld.c:184 m32r-ibld.c:184 mep-ibld.c:184
|
| -#: mt-ibld.c:184 openrisc-ibld.c:184 xc16x-ibld.c:184 xstormy16-ibld.c:184
|
| +#: fr30-ibld.c:185 frv-ibld.c:185 ip2k-ibld.c:185 iq2000-ibld.c:185
|
| +#: lm32-ibld.c:185 m32c-ibld.c:185 m32r-ibld.c:185 mep-ibld.c:185
|
| +#: mt-ibld.c:185 openrisc-ibld.c:185 xc16x-ibld.c:185 xstormy16-ibld.c:185
|
| #, c-format
|
| msgid "operand out of range (0x%lx not between 0 and 0x%lx)"
|
| -msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (0x%lx không nằm giữa 0 và 0x%lx)"
|
| +msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (0x%lx không nằm giữa 0 và 0x%lx)"
|
|
|
| -#: fr30-ibld.c:726 frv-ibld.c:852 ip2k-ibld.c:603 iq2000-ibld.c:709
|
| -#: lm32-ibld.c:630 m32c-ibld.c:1727 m32r-ibld.c:661 mep-ibld.c:1204
|
| -#: mt-ibld.c:745 openrisc-ibld.c:629 xc16x-ibld.c:748 xstormy16-ibld.c:674
|
| +#: fr30-ibld.c:727 frv-ibld.c:853 ip2k-ibld.c:604 iq2000-ibld.c:710
|
| +#: lm32-ibld.c:631 m32c-ibld.c:1728 m32r-ibld.c:662 mep-ibld.c:1205
|
| +#: mt-ibld.c:746 openrisc-ibld.c:630 xc16x-ibld.c:749 xstormy16-ibld.c:675
|
| #, c-format
|
| msgid "Unrecognized field %d while building insn.\n"
|
| msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi xây dựng câu lệnh.\n"
|
|
|
| -#: fr30-ibld.c:931 frv-ibld.c:1169 ip2k-ibld.c:678 iq2000-ibld.c:884
|
| -#: lm32-ibld.c:734 m32c-ibld.c:2888 m32r-ibld.c:798 mep-ibld.c:1803
|
| -#: mt-ibld.c:965 openrisc-ibld.c:729 xc16x-ibld.c:968 xstormy16-ibld.c:820
|
| +#: fr30-ibld.c:932 frv-ibld.c:1170 ip2k-ibld.c:679 iq2000-ibld.c:885
|
| +#: lm32-ibld.c:735 m32c-ibld.c:2889 m32r-ibld.c:799 mep-ibld.c:1804
|
| +#: mt-ibld.c:966 openrisc-ibld.c:730 xc16x-ibld.c:969 xstormy16-ibld.c:821
|
| #, c-format
|
| msgid "Unrecognized field %d while decoding insn.\n"
|
| msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi giải mã câu lệnh.\n"
|
|
|
| -#: fr30-ibld.c:1077 frv-ibld.c:1447 ip2k-ibld.c:752 iq2000-ibld.c:1015
|
| -#: lm32-ibld.c:823 m32c-ibld.c:3505 m32r-ibld.c:911 mep-ibld.c:2273
|
| -#: mt-ibld.c:1165 openrisc-ibld.c:806 xc16x-ibld.c:1189 xstormy16-ibld.c:930
|
| +#: fr30-ibld.c:1078 frv-ibld.c:1448 ip2k-ibld.c:753 iq2000-ibld.c:1016
|
| +#: lm32-ibld.c:824 m32c-ibld.c:3506 m32r-ibld.c:912 mep-ibld.c:2274
|
| +#: mt-ibld.c:1166 openrisc-ibld.c:807 xc16x-ibld.c:1190 xstormy16-ibld.c:931
|
| #, c-format
|
| msgid "Unrecognized field %d while getting int operand.\n"
|
| msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử số nguyên.\n"
|
|
|
| -#: fr30-ibld.c:1205 frv-ibld.c:1707 ip2k-ibld.c:808 iq2000-ibld.c:1128
|
| -#: lm32-ibld.c:894 m32c-ibld.c:4104 m32r-ibld.c:1006 mep-ibld.c:2725
|
| -#: mt-ibld.c:1347 openrisc-ibld.c:865 xc16x-ibld.c:1392 xstormy16-ibld.c:1022
|
| +#: fr30-ibld.c:1206 frv-ibld.c:1708 ip2k-ibld.c:809 iq2000-ibld.c:1129
|
| +#: lm32-ibld.c:895 m32c-ibld.c:4105 m32r-ibld.c:1007 mep-ibld.c:2726
|
| +#: mt-ibld.c:1348 openrisc-ibld.c:866 xc16x-ibld.c:1393 xstormy16-ibld.c:1023
|
| #, c-format
|
| msgid "Unrecognized field %d while getting vma operand.\n"
|
| msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử vma.\n"
|
|
|
| -#: fr30-ibld.c:1336 frv-ibld.c:1974 ip2k-ibld.c:867 iq2000-ibld.c:1248
|
| -#: lm32-ibld.c:972 m32c-ibld.c:4691 m32r-ibld.c:1107 mep-ibld.c:3138
|
| -#: mt-ibld.c:1536 openrisc-ibld.c:931 xc16x-ibld.c:1596 xstormy16-ibld.c:1121
|
| +#: fr30-ibld.c:1337 frv-ibld.c:1975 ip2k-ibld.c:868 iq2000-ibld.c:1249
|
| +#: lm32-ibld.c:973 m32c-ibld.c:4692 m32r-ibld.c:1108 mep-ibld.c:3139
|
| +#: mt-ibld.c:1537 openrisc-ibld.c:932 xc16x-ibld.c:1597 xstormy16-ibld.c:1122
|
| #, c-format
|
| msgid "Unrecognized field %d while setting int operand.\n"
|
| msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử số nguyên.\n"
|
|
|
| -#: fr30-ibld.c:1457 frv-ibld.c:2231 ip2k-ibld.c:916 iq2000-ibld.c:1358
|
| -#: lm32-ibld.c:1040 m32c-ibld.c:5268 m32r-ibld.c:1198 mep-ibld.c:3541
|
| -#: mt-ibld.c:1715 openrisc-ibld.c:987 xc16x-ibld.c:1790 xstormy16-ibld.c:1210
|
| +#: fr30-ibld.c:1458 frv-ibld.c:2232 ip2k-ibld.c:917 iq2000-ibld.c:1359
|
| +#: lm32-ibld.c:1041 m32c-ibld.c:5269 m32r-ibld.c:1199 mep-ibld.c:3542
|
| +#: mt-ibld.c:1716 openrisc-ibld.c:988 xc16x-ibld.c:1791 xstormy16-ibld.c:1211
|
| #, c-format
|
| msgid "Unrecognized field %d while setting vma operand.\n"
|
| msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử vma.\n"
|
|
|
| #: frv-asm.c:608
|
| msgid "missing `]'"
|
| -msgstr "thiếu dấu ngoặc vụ đóng « ] »"
|
| +msgstr "thiếu dấu ngoặc vuông đóng \"]\""
|
|
|
| #: frv-asm.c:611 frv-asm.c:621
|
| msgid "Special purpose register number is out of range"
|
| -msgstr "Số thanh ghi mục đích đặc biệt ở ngoại phạm vi"
|
| +msgstr "Số thanh ghi mục đích đặc biệt nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
| #: frv-asm.c:908
|
| msgid "Value of A operand must be 0 or 1"
|
| @@ -350,23 +356,23 @@ msgstr "Giá trị của tác tử A phải là 0 hay 1"
|
|
|
| #: frv-asm.c:944
|
| msgid "register number must be even"
|
| -msgstr "số thanh ghi phải là số chẵn"
|
| +msgstr "số thanh ghi phải là chẵn"
|
|
|
| #. -- assembler routines inserted here.
|
| #. -- asm.c
|
| #: frv-asm.c:972 iq2000-asm.c:56 lm32-asm.c:95 lm32-asm.c:127 lm32-asm.c:157
|
| -#: lm32-asm.c:187 lm32-asm.c:217 lm32-asm.c:247 m32c-asm.c:141 m32c-asm.c:237
|
| -#: m32c-asm.c:279 m32c-asm.c:338 m32c-asm.c:360 m32r-asm.c:53 mep-asm.c:241
|
| +#: lm32-asm.c:187 lm32-asm.c:217 lm32-asm.c:247 m32c-asm.c:140 m32c-asm.c:235
|
| +#: m32c-asm.c:276 m32c-asm.c:334 m32c-asm.c:355 m32r-asm.c:53 mep-asm.c:241
|
| #: mep-asm.c:259 mep-asm.c:274 mep-asm.c:289 mep-asm.c:301 openrisc-asm.c:54
|
| msgid "missing `)'"
|
| -msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng « ) »"
|
| +msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng \")\""
|
|
|
| -#: h8300-dis.c:327
|
| +#: h8300-dis.c:314
|
| #, c-format
|
| msgid "Hmmmm 0x%x"
|
| msgstr "Ừm 0x%x"
|
|
|
| -#: h8300-dis.c:708
|
| +#: h8300-dis.c:695
|
| #, c-format
|
| msgid "Don't understand 0x%x \n"
|
| msgstr "Không hiểu 0x%x \n"
|
| @@ -382,11 +388,11 @@ msgstr "không thể xử lý điều chèn %d\n"
|
| msgid "%02x\t\t*unknown*"
|
| msgstr "%02x\t\t • không rõ •"
|
|
|
| -#: i386-dis.c:8924
|
| +#: i386-dis.c:10774
|
| msgid "<internal disassembler error>"
|
| msgstr "<lỗi rã nội bộ>"
|
|
|
| -#: i386-dis.c:9155
|
| +#: i386-dis.c:11071
|
| #, c-format
|
| msgid ""
|
| "\n"
|
| @@ -395,132 +401,132 @@ msgid ""
|
| msgstr ""
|
| "\n"
|
| "Những tùy chọn rã đặc trưng cho i386/x86-64 theo đây được hỗ trợ\n"
|
| -"để sử dụng với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
|
| +"để sử dụng với đối số \"-M\" (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
|
|
|
| -#: i386-dis.c:9159
|
| +#: i386-dis.c:11075
|
| #, c-format
|
| msgid " x86-64 Disassemble in 64bit mode\n"
|
| msgstr " x86-64 Rã trong chế độ 64-bit\n"
|
|
|
| -#: i386-dis.c:9160
|
| +#: i386-dis.c:11076
|
| #, c-format
|
| msgid " i386 Disassemble in 32bit mode\n"
|
| msgstr " i386 Rã trong chế độ 32-bit\n"
|
|
|
| -#: i386-dis.c:9161
|
| +#: i386-dis.c:11077
|
| #, c-format
|
| msgid " i8086 Disassemble in 16bit mode\n"
|
| msgstr " i8086 Rã trong chế độ 16-bit\n"
|
|
|
| -#: i386-dis.c:9162
|
| +#: i386-dis.c:11078
|
| #, c-format
|
| msgid " att Display instruction in AT&T syntax\n"
|
| msgstr " att Hiển thị câu lệnh theo cú pháp AT&T\n"
|
|
|
| -#: i386-dis.c:9163
|
| +#: i386-dis.c:11079
|
| #, c-format
|
| msgid " intel Display instruction in Intel syntax\n"
|
| msgstr " intel Hiển thị câu lệnh theo cú pháp Intel\n"
|
|
|
| -#: i386-dis.c:9164
|
| +#: i386-dis.c:11080
|
| #, c-format
|
| msgid ""
|
| " att-mnemonic\n"
|
| " Display instruction in AT&T mnemonic\n"
|
| msgstr ""
|
| " att-mnemonic\n"
|
| -" Hiển thị câu lệnh theo điều giúp trí nhớ AT&T\n"
|
| +" Hiển thị câu lệnh theo mã lệnh AT&T\n"
|
|
|
| -#: i386-dis.c:9166
|
| +#: i386-dis.c:11082
|
| #, c-format
|
| msgid ""
|
| " intel-mnemonic\n"
|
| " Display instruction in Intel mnemonic\n"
|
| msgstr ""
|
| " intel-mnemonic\n"
|
| -" Hiển thị câu lệnh theo điều giúp trí nhớ Intel\n"
|
| +" Hiển thị câu lệnh theo mã lệnh Intel\n"
|
|
|
| -#: i386-dis.c:9168
|
| +#: i386-dis.c:11084
|
| #, c-format
|
| msgid " addr64 Assume 64bit address size\n"
|
| msgstr " addr64 Giả sử kích cỡ địa chỉ 64-bit\n"
|
|
|
| -#: i386-dis.c:9169
|
| +#: i386-dis.c:11085
|
| #, c-format
|
| msgid " addr32 Assume 32bit address size\n"
|
| msgstr " addr32 Giả sử kích cỡ địa chỉ 32-bit\n"
|
|
|
| -#: i386-dis.c:9170
|
| +#: i386-dis.c:11086
|
| #, c-format
|
| msgid " addr16 Assume 16bit address size\n"
|
| msgstr " addr16 Giả sử kích cỡ địa chỉ 16-bit\n"
|
|
|
| -#: i386-dis.c:9171
|
| +#: i386-dis.c:11087
|
| #, c-format
|
| msgid " data32 Assume 32bit data size\n"
|
| msgstr " data32 Giả sử kích cỡ dữ liệu 32-bit\n"
|
|
|
| -#: i386-dis.c:9172
|
| +#: i386-dis.c:11088
|
| #, c-format
|
| msgid " data16 Assume 16bit data size\n"
|
| msgstr " data16 Giả sử kích cỡ dữ liệu 16-bit\n"
|
|
|
| -#: i386-dis.c:9173
|
| +#: i386-dis.c:11089
|
| #, c-format
|
| msgid " suffix Always display instruction suffix in AT&T syntax\n"
|
| msgstr " suffix Luôn luôn hiển thị hậu tố câu lệnh theo cú pháp AT&T\n"
|
|
|
| -#: i386-gen.c:435 ia64-gen.c:307
|
| +#: i386-gen.c:467 ia64-gen.c:307
|
| #, c-format
|
| msgid "%s: Error: "
|
| msgstr "%s: Lỗi: "
|
|
|
| -#: i386-gen.c:544
|
| +#: i386-gen.c:599
|
| #, c-format
|
| msgid "%s: %d: Unknown bitfield: %s\n"
|
| msgstr "%s: %d: Không rõ trường bit: %s\n"
|
|
|
| -#: i386-gen.c:546
|
| +#: i386-gen.c:601
|
| #, c-format
|
| msgid "Unknown bitfield: %s\n"
|
| msgstr "Không rõ trường bit: %s\n"
|
|
|
| -#: i386-gen.c:602
|
| +#: i386-gen.c:657
|
| #, c-format
|
| msgid "%s: %d: Missing `)' in bitfield: %s\n"
|
| -msgstr "%s: %d: Thiếu « ) » trong trường bit: %s\n"
|
| +msgstr "%s: %d: Thiếu \")\" trong trường bit: %s\n"
|
|
|
| -#: i386-gen.c:867
|
| +#: i386-gen.c:922
|
| #, c-format
|
| msgid "can't find i386-opc.tbl for reading, errno = %s\n"
|
| msgstr "không tìm thấy i386-opc.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n"
|
|
|
| -#: i386-gen.c:998
|
| +#: i386-gen.c:1053
|
| #, c-format
|
| msgid "can't find i386-reg.tbl for reading, errno = %s\n"
|
| msgstr "không tìm thấy i386-reg.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n"
|
|
|
| -#: i386-gen.c:1075
|
| +#: i386-gen.c:1130
|
| #, c-format
|
| msgid "can't create i386-init.h, errno = %s\n"
|
| msgstr "không thể tạo i386-init.h, số thứ tự lỗi = %s\n"
|
|
|
| -#: i386-gen.c:1164 ia64-gen.c:2820
|
| +#: i386-gen.c:1219 ia64-gen.c:2820
|
| #, c-format
|
| msgid "unable to change directory to \"%s\", errno = %s\n"
|
| -msgstr "không thể chuyển đổi thư mục sang « %s », số lỗi = %s\n"
|
| +msgstr "không thể chuyển đổi thư mục sang \"%s\", số lỗi = %s\n"
|
|
|
| -#: i386-gen.c:1171
|
| +#: i386-gen.c:1226
|
| #, c-format
|
| msgid "%d unused bits in i386_cpu_flags.\n"
|
| msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_cpu_flags.\n"
|
|
|
| -#: i386-gen.c:1178
|
| +#: i386-gen.c:1233
|
| #, c-format
|
| msgid "%d unused bits in i386_operand_type.\n"
|
| msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_operand_type.\n"
|
|
|
| -#: i386-gen.c:1192
|
| +#: i386-gen.c:1247
|
| #, c-format
|
| msgid "can't create i386-tbl.h, errno = %s\n"
|
| msgstr "không thể tạo i386-tbl.h, số thứ tự lỗi = %s\n"
|
| @@ -528,7 +534,7 @@ msgstr "không thể tạo i386-tbl.h, số thứ tự lỗi = %s\n"
|
| #: ia64-gen.c:320
|
| #, c-format
|
| msgid "%s: Warning: "
|
| -msgstr "%s: Cảnh báo : "
|
| +msgstr "%s: Cảnh báo: "
|
|
|
| #: ia64-gen.c:506 ia64-gen.c:737
|
| #, c-format
|
| @@ -550,8 +556,8 @@ msgid ""
|
| "most recent format '%s'\n"
|
| "appears more restrictive than '%s'\n"
|
| msgstr ""
|
| -"định dạng vừa nhất « %s »\n"
|
| -"có vẻ hạn hẹp hơn « %s »\n"
|
| +"định dạng vừa nhất \"%s\"\n"
|
| +"có vẻ hạn hẹp hơn \"%s\"\n"
|
|
|
| #: ia64-gen.c:1054
|
| #, c-format
|
| @@ -596,17 +602,17 @@ msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở r
|
| #: ia64-gen.c:1543
|
| #, c-format
|
| msgid "class %s is defined but not used\n"
|
| -msgstr "hạng %s được xác định nhưng chưa được dùng\n"
|
| +msgstr "hạng %s được định nghĩa nhưng chưa được dùng\n"
|
|
|
| #: ia64-gen.c:1556
|
| #, c-format
|
| msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks\n"
|
| -msgstr "Cảnh báo : rsrc %s (%s) không có chks\n"
|
| +msgstr "Cảnh báo: rsrc %s (%s) không có chks\n"
|
|
|
| #: ia64-gen.c:1559
|
| #, c-format
|
| msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks or regs\n"
|
| -msgstr "Cảnh báo : rsrc %s (%s) không có chks hay regs\n"
|
| +msgstr "Cảnh báo: rsrc %s (%s) không có chks hay regs\n"
|
|
|
| #: ia64-gen.c:1563
|
| #, c-format
|
| @@ -643,13 +649,13 @@ msgstr "offset(IP) (hiệu số) không có dạng hợp lệ"
|
| #. of range.
|
| #: ip2k-asm.c:154
|
| msgid "(DP) offset out of range."
|
| -msgstr "(DP) hiệu ở ngoại phạm vi."
|
| +msgstr "(DP) hiệu nằm ngoài phạm vi."
|
|
|
| #. Found something there in front of (SP) but it's out
|
| #. of range.
|
| #: ip2k-asm.c:195
|
| msgid "(SP) offset out of range."
|
| -msgstr "(SP) hiệu ở ngoại phạm vi."
|
| +msgstr "(SP) hiệu nằm ngoài phạm vi."
|
|
|
| #: ip2k-asm.c:211
|
| msgid "illegal use of parentheses"
|
| @@ -657,7 +663,7 @@ msgstr "không cho phép cách sử dụng dấu ngoặc"
|
|
|
| #: ip2k-asm.c:218
|
| msgid "operand out of range (not between 1 and 255)"
|
| -msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (không nằm giữa 1 và 255)"
|
| +msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (không nằm giữa 1 và 255)"
|
|
|
| #. Something is very wrong. opindex has to be one of the above.
|
| #: ip2k-asm.c:242
|
| @@ -670,7 +676,7 @@ msgstr "Cần thiết địa chỉ byte: phải là số chẵn."
|
|
|
| #: ip2k-asm.c:305
|
| msgid "cgen_parse_address returned a symbol. Literal required."
|
| -msgstr "cgen_parse_address (địa chỉ phân tách cgen) đã trả lại một ký hiệu : còn cần thiết điều nghĩa chữ."
|
| +msgstr "cgen_parse_address (địa chỉ phân tách cgen) đã trả lại một ký hiệu. Yêu cầu dạng văn bản."
|
|
|
| #: ip2k-asm.c:360
|
| msgid "percent-operator operand is not a symbol"
|
| @@ -686,11 +692,11 @@ msgstr "giá trị trực tiếp không thể là thanh ghi"
|
|
|
| #: iq2000-asm.c:123 iq2000-asm.c:153 lm32-asm.c:70
|
| msgid "immediate value out of range"
|
| -msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoại pham vi"
|
| +msgstr "giá trị trực tiếp nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
| #: iq2000-asm.c:182
|
| msgid "21-bit offset out of range"
|
| -msgstr "hiệu 21-bit ở ngoại phạm vi"
|
| +msgstr "hiệu 21-bit nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
| #: lm32-asm.c:166
|
| msgid "expecting gp relative address: gp(symbol)"
|
| @@ -720,84 +726,84 @@ msgstr "không rõ\t0x%02lx"
|
|
|
| #: m32c-asm.c:117
|
| msgid "imm:6 immediate is out of range"
|
| -msgstr "điều ngay « imm:6 » ở ngoại phạm vi"
|
| +msgstr "địa chỉ nhảy gần \"imm:6\" nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
| -#: m32c-asm.c:147
|
| +#: m32c-asm.c:145
|
| #, c-format
|
| msgid "%dsp8() takes a symbolic address, not a number"
|
| msgstr "%dsp8() chấp nhận địa chỉ tương trưng, không phải con số"
|
|
|
| -#: m32c-asm.c:160 m32c-asm.c:164 m32c-asm.c:255
|
| +#: m32c-asm.c:159 m32c-asm.c:163 m32c-asm.c:253
|
| msgid "dsp:8 immediate is out of range"
|
| -msgstr "điều ngay « dsp:8 » ở ngoại phạm vi"
|
| +msgstr "địa chỉ nhảy gần \"dsp:8\" nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
| -#: m32c-asm.c:185 m32c-asm.c:189
|
| +#: m32c-asm.c:184 m32c-asm.c:188
|
| msgid "Immediate is out of range -8 to 7"
|
| -msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi -8 đến +7"
|
| +msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -8 đến +7"
|
|
|
| -#: m32c-asm.c:210 m32c-asm.c:214
|
| +#: m32c-asm.c:209 m32c-asm.c:213
|
| msgid "Immediate is out of range -7 to 8"
|
| -msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi -7 đến +8"
|
| +msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -7 đến +8"
|
|
|
| -#: m32c-asm.c:285
|
| +#: m32c-asm.c:281
|
| #, c-format
|
| msgid "%dsp16() takes a symbolic address, not a number"
|
| msgstr "%dsp16() chấp nhận địa chỉ tương trưng, không phải con số"
|
|
|
| -#: m32c-asm.c:308 m32c-asm.c:315 m32c-asm.c:378
|
| +#: m32c-asm.c:305 m32c-asm.c:312 m32c-asm.c:373
|
| msgid "dsp:16 immediate is out of range"
|
| -msgstr "điều ngay « dsp:16 » ở ngoại phạm vi"
|
| +msgstr "địa chỉ nhảy gần \"dsp:16\" nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
| -#: m32c-asm.c:404
|
| +#: m32c-asm.c:399
|
| msgid "dsp:20 immediate is out of range"
|
| -msgstr "điều ngay « dsp:20 » ở ngoại phạm vi"
|
| +msgstr "địa chỉ nhảy gần \"dsp:20\" nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
| -#: m32c-asm.c:430 m32c-asm.c:450
|
| +#: m32c-asm.c:425 m32c-asm.c:445
|
| msgid "dsp:24 immediate is out of range"
|
| -msgstr "điều ngay « dsp:24 » ở ngoại phạm vi"
|
| +msgstr "địa chỉ nhảy gần \"dsp:24\" nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
| -#: m32c-asm.c:483
|
| +#: m32c-asm.c:478
|
| msgid "immediate is out of range 1-2"
|
| -msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi 1-2"
|
| +msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 1-2"
|
|
|
| -#: m32c-asm.c:501
|
| +#: m32c-asm.c:496
|
| msgid "immediate is out of range 1-8"
|
| -msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi 1-8"
|
| +msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 1-8"
|
|
|
| -#: m32c-asm.c:519
|
| +#: m32c-asm.c:514
|
| msgid "immediate is out of range 0-7"
|
| -msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi 0-7"
|
| +msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 0-7"
|
|
|
| -#: m32c-asm.c:555
|
| +#: m32c-asm.c:550
|
| msgid "immediate is out of range 2-9"
|
| -msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi 2-9"
|
| +msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 2-9"
|
|
|
| -#: m32c-asm.c:573
|
| +#: m32c-asm.c:568
|
| msgid "Bit number for indexing general register is out of range 0-15"
|
| -msgstr "Số bit để phụ lục thanh ghi chung nằm ở ngoại phạm vi 0-15"
|
| +msgstr "Số bit để phụ lục thanh ghi chung nằm nằm ngoài phạm vi 0-15"
|
|
|
| -#: m32c-asm.c:611 m32c-asm.c:667
|
| +#: m32c-asm.c:606 m32c-asm.c:662
|
| msgid "bit,base is out of range"
|
| -msgstr "« bit,base » ở ngoại phạm vi"
|
| +msgstr "\"bit,base\" nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
| -#: m32c-asm.c:618 m32c-asm.c:623 m32c-asm.c:671
|
| +#: m32c-asm.c:613 m32c-asm.c:618 m32c-asm.c:666
|
| msgid "bit,base out of range for symbol"
|
| -msgstr "« bit,base » ở ngoại phạm vi đối với ký hiệu"
|
| +msgstr "\"bit,base\" nằm ngoài phạm vi đối với ký hiệu"
|
|
|
| -#: m32c-asm.c:807
|
| +#: m32c-asm.c:802
|
| msgid "not a valid r0l/r0h pair"
|
| -msgstr "không phải là một cặp « r0l/r0h » hợp lệ"
|
| +msgstr "không phải là một cặp \"r0l/r0h\" hợp lệ"
|
|
|
| -#: m32c-asm.c:837
|
| +#: m32c-asm.c:832
|
| msgid "Invalid size specifier"
|
| -msgstr "đặc tả kích cỡ không hợp lệ"
|
| +msgstr "Đặc tả kích cỡ không hợp lệ"
|
|
|
| -#: m68k-dis.c:1278
|
| +#: m68k-dis.c:1281
|
| #, c-format
|
| msgid "<function code %d>"
|
| msgstr "<mã hàm %d>"
|
|
|
| -#: m68k-dis.c:1437
|
| +#: m68k-dis.c:1440
|
| #, c-format
|
| msgid "<internal error in opcode table: %s %s>\n"
|
| msgstr "<lỗi nội bộ trong bảng opcode (mã thao tác): %s %s>\n"
|
| @@ -822,44 +828,44 @@ msgstr "hàm %function() không hợp lệ ở đây"
|
|
|
| #: mep-asm.c:336
|
| msgid "Immediate is out of range -32768 to 32767"
|
| -msgstr "Điều ngay ở ngoại phạm vi -32768 đến 32767"
|
| +msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -32768 đến 32767"
|
|
|
| #: mep-asm.c:356
|
| msgid "Immediate is out of range 0 to 65535"
|
| -msgstr "Điều ngay ở ngoại phạm vi 0 đến 65535"
|
| +msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 0 đến 65535"
|
|
|
| #: mep-asm.c:549 mep-asm.c:562
|
| msgid "Immediate is out of range -512 to 511"
|
| -msgstr "Điều ngay ở ngoại phạm vi -512 đến 511"
|
| +msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -512 đến 511"
|
|
|
| #: mep-asm.c:554 mep-asm.c:563
|
| msgid "Immediate is out of range -128 to 127"
|
| -msgstr "Điều ngay ở ngoại phạm vi -128 đến 127"
|
| +msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -128 đến 127"
|
|
|
| #: mep-asm.c:558
|
| msgid "Value is not aligned enough"
|
| msgstr "Giá trị chưa đủ sắp hàng"
|
|
|
| -#: mips-dis.c:841
|
| +#: mips-dis.c:845
|
| msgid "# internal error, incomplete extension sequence (+)"
|
| msgstr "# lỗi nội bộ, dãy mở rộng chưa hoàn thành (+)"
|
|
|
| -#: mips-dis.c:975
|
| +#: mips-dis.c:1011
|
| #, c-format
|
| msgid "# internal error, undefined extension sequence (+%c)"
|
| -msgstr "# lỗi nội bộ, chưa xác định dãy mở rộng (+%c)"
|
| +msgstr "# lỗi nội bộ, chưa định nghĩa dãy mở rộng (+%c)"
|
|
|
| -#: mips-dis.c:1335
|
| +#: mips-dis.c:1371
|
| #, c-format
|
| msgid "# internal error, undefined modifier (%c)"
|
| -msgstr "# lỗi nội bộ, chưa xác định điều sửa đổi (%c)"
|
| +msgstr "# lỗi nội bộ, chưa định nghĩa điều sửa đổi (%c)"
|
|
|
| -#: mips-dis.c:1942
|
| +#: mips-dis.c:1975
|
| #, c-format
|
| msgid "# internal disassembler error, unrecognised modifier (%c)"
|
| msgstr "# lỗi rã nội bộ, không nhận ra điều sửa đổi (%c)"
|
|
|
| -#: mips-dis.c:2173
|
| +#: mips-dis.c:2213
|
| #, c-format
|
| msgid ""
|
| "\n"
|
| @@ -868,9 +874,9 @@ msgid ""
|
| msgstr ""
|
| "\n"
|
| "Nững tùy chọn rã đặc trưng cho MIPS theo đây được hỗ trợ để sử dụng\n"
|
| -"với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
|
| +"với đối số \"-M\" (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
|
|
|
| -#: mips-dis.c:2177
|
| +#: mips-dis.c:2217
|
| #, c-format
|
| msgid ""
|
| "\n"
|
| @@ -881,7 +887,7 @@ msgstr ""
|
| " gpr-names=ABI In ra các tên GPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
|
| " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã\n"
|
|
|
| -#: mips-dis.c:2181
|
| +#: mips-dis.c:2221
|
| #, c-format
|
| msgid ""
|
| "\n"
|
| @@ -892,7 +898,7 @@ msgstr ""
|
| " fpr-names=ABI In ra các tên FPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
|
| " Mặc định: thuộc số\n"
|
|
|
| -#: mips-dis.c:2185
|
| +#: mips-dis.c:2225
|
| #, c-format
|
| msgid ""
|
| "\n"
|
| @@ -904,7 +910,7 @@ msgstr ""
|
| " cp0-names=ARCH In ra các tên CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ\n"
|
| " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n"
|
|
|
| -#: mips-dis.c:2190
|
| +#: mips-dis.c:2230
|
| #, c-format
|
| msgid ""
|
| "\n"
|
| @@ -916,7 +922,7 @@ msgstr ""
|
| " hwr-names=ARCH In ra các tên HWR theo kiến trúc đã ghi rõ.\n"
|
| " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n"
|
|
|
| -#: mips-dis.c:2195
|
| +#: mips-dis.c:2235
|
| #, c-format
|
| msgid ""
|
| "\n"
|
| @@ -926,7 +932,7 @@ msgstr ""
|
| "\n"
|
| " reg-names=ABI In ra các tên GPR và FPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
|
|
|
| -#: mips-dis.c:2199
|
| +#: mips-dis.c:2239
|
| #, c-format
|
| msgid ""
|
| "\n"
|
| @@ -937,7 +943,7 @@ msgstr ""
|
| " reg-names=ARCH\n"
|
| "\t In ra các tên HWR và thanh ghi CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ.\n"
|
|
|
| -#: mips-dis.c:2203
|
| +#: mips-dis.c:2243
|
| #, c-format
|
| msgid ""
|
| "\n"
|
| @@ -945,15 +951,15 @@ msgid ""
|
| " "
|
| msgstr ""
|
| "\n"
|
| -" Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho « ABI »:\n"
|
| +" Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho \"ABI\":\n"
|
| " "
|
|
|
| -#: mips-dis.c:2208 mips-dis.c:2216 mips-dis.c:2218
|
| +#: mips-dis.c:2248 mips-dis.c:2256 mips-dis.c:2258
|
| #, c-format
|
| msgid "\n"
|
| msgstr "\n"
|
|
|
| -#: mips-dis.c:2210
|
| +#: mips-dis.c:2250
|
| #, c-format
|
| msgid ""
|
| "\n"
|
| @@ -961,7 +967,7 @@ msgid ""
|
| " "
|
| msgstr ""
|
| "\n"
|
| -" Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho « ARCH »:\n"
|
| +" Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho \"ARCH\":\n"
|
| " "
|
|
|
| #: mmix-dis.c:35
|
| @@ -972,33 +978,33 @@ msgstr "Chữ hoa/thường sai %d (%s) trong %s:%d\n"
|
| #: mmix-dis.c:45
|
| #, c-format
|
| msgid "Internal: Non-debugged code (test-case missing): %s:%d"
|
| -msgstr "Nội bộ : chưa gỡ lỗi mã (thiếu trường hợp thử): %s:%d"
|
| +msgstr "Nội bộ: chưa gỡ lỗi mã (thiếu trường hợp thử): %s:%d"
|
|
|
| #: mmix-dis.c:54
|
| msgid "(unknown)"
|
| msgstr "(không rõ)"
|
|
|
| -#: mmix-dis.c:513
|
| +#: mmix-dis.c:512
|
| #, c-format
|
| msgid "*unknown operands type: %d*"
|
| -msgstr "• không rõ kiểu tác tử : %d •"
|
| +msgstr "• không rõ kiểu tác tử: %d •"
|
|
|
| -#: msp430-dis.c:327
|
| +#: msp430-dis.c:328
|
| msgid "Illegal as emulation instr"
|
| msgstr "Không được phép dưới dạng chỉ dẫn mô phỏng"
|
|
|
| #. R2/R3 are illegal as dest: may be data section.
|
| -#: msp430-dis.c:378
|
| +#: msp430-dis.c:379
|
| msgid "Illegal as 2-op instr"
|
| msgstr "Không được phép dưới dạng chỉ dẫn 2-op"
|
|
|
| #: mt-asm.c:110 mt-asm.c:190
|
| msgid "Operand out of range. Must be between -32768 and 32767."
|
| -msgstr "Tác tử ở ngoại phạm vi (phải nằm giữa -32768 và +32767."
|
| +msgstr "Tác tử nằm ngoài phạm vi (phải nằm giữa -32768 và +32767."
|
|
|
| #: mt-asm.c:149
|
| msgid "Biiiig Trouble in parse_imm16!"
|
| -msgstr "Gặp lỗi nghiêm trọng trong « parse_imm16 »."
|
| +msgstr "Gặp lỗi nghiêm trọng trong \"parse_imm16\"."
|
|
|
| #: mt-asm.c:157
|
| msgid "The percent-operator's operand is not a symbol"
|
| @@ -1013,17 +1019,17 @@ msgstr "tác tử không hợp lệ. kiểu chỉ có thể có giá trị 0,1,2
|
| #. an immediate either. We don't know how much to increase
|
| #. aoffsetp by since whatever generated this is broken
|
| #. anyway!
|
| -#: ns32k-dis.c:534
|
| +#: ns32k-dis.c:533
|
| #, c-format
|
| msgid "$<undefined>"
|
| -msgstr "$<chưa xác định>"
|
| +msgstr "$<chưa định nghĩa>"
|
|
|
| -#: ppc-dis.c:248
|
| +#: ppc-dis.c:234
|
| #, c-format
|
| msgid "warning: ignoring unknown -M%s option\n"
|
| -msgstr "cảnh báo : đang bở qua tuỳ chọn « -M%s » không rõ\n"
|
| +msgstr "cảnh báo: đang bở qua tuỳ chọn \"-M%s\" không rõ\n"
|
|
|
| -#: ppc-dis.c:537
|
| +#: ppc-dis.c:523
|
| #, c-format
|
| msgid ""
|
| "\n"
|
| @@ -1031,49 +1037,49 @@ msgid ""
|
| "the -M switch:\n"
|
| msgstr ""
|
| "\n"
|
| -"Những tùy chọn rã đặc trưng cho PPC theo đây được hỗ trợ để sử dụng với đối số « -M »:\n"
|
| +"Những tùy chọn rã đặc trưng cho PPC theo đây được hỗ trợ để sử dụng với đối số \"-M\":\n"
|
|
|
| -#: ppc-opc.c:873 ppc-opc.c:901
|
| +#: ppc-opc.c:879 ppc-opc.c:907
|
| msgid "invalid conditional option"
|
| msgstr "tùy chọn điều kiện không hợp lệ"
|
|
|
| -#: ppc-opc.c:903
|
| +#: ppc-opc.c:909
|
| msgid "attempt to set y bit when using + or - modifier"
|
| -msgstr "thử đặt « bit y » khi sử dụng điều sửa đổi + hay -"
|
| +msgstr "thử đặt \"bit y\" khi sử dụng điều sửa đổi + hay -"
|
|
|
| -#: ppc-opc.c:935
|
| +#: ppc-opc.c:941
|
| msgid "invalid mask field"
|
| msgstr "trường mặt nạ không hợp lệ"
|
|
|
| -#: ppc-opc.c:961
|
| +#: ppc-opc.c:967
|
| msgid "ignoring invalid mfcr mask"
|
| msgstr "đang bỏ qua mặt nạ mfcr không hợp lệ"
|
|
|
| -#: ppc-opc.c:1011 ppc-opc.c:1046
|
| +#: ppc-opc.c:1017 ppc-opc.c:1052
|
| msgid "illegal bitmask"
|
| msgstr "gặp mặt nặ bit cấm"
|
|
|
| -#: ppc-opc.c:1166
|
| +#: ppc-opc.c:1172
|
| msgid "index register in load range"
|
| msgstr "thanh ghi cơ số trong phạm vi nạp"
|
|
|
| -#: ppc-opc.c:1182
|
| +#: ppc-opc.c:1188
|
| msgid "source and target register operands must be different"
|
| msgstr "tác tử thanh ghi kiểu nguồn và đích phải là khác nhau"
|
|
|
| -#: ppc-opc.c:1197
|
| +#: ppc-opc.c:1203
|
| msgid "invalid register operand when updating"
|
| msgstr "gặp tác tử thanh ghi không hợp lệ khi cập nhật"
|
|
|
| -#: ppc-opc.c:1276
|
| +#: ppc-opc.c:1282
|
| msgid "invalid sprg number"
|
| msgstr "số sprg không hợp lệ"
|
|
|
| -#: ppc-opc.c:1446
|
| +#: ppc-opc.c:1452
|
| msgid "invalid constant"
|
| msgstr "hằng không hợp lệ"
|
|
|
| -#: s390-dis.c:277
|
| +#: s390-dis.c:301
|
| #, c-format
|
| msgid ""
|
| "\n"
|
| @@ -1082,14 +1088,14 @@ msgid ""
|
| msgstr ""
|
| "\n"
|
| "Theo đây có những tùy chọn rã đặc trưng cho S/390 được hỗ trợ để sử dụng\n"
|
| -"với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
|
| +"với đối số \"-M\" (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
|
|
|
| -#: s390-dis.c:281
|
| +#: s390-dis.c:305
|
| #, c-format
|
| msgid " esa Disassemble in ESA architecture mode\n"
|
| msgstr " esa Rã ở chế độ kiến trúc ESA\n"
|
|
|
| -#: s390-dis.c:282
|
| +#: s390-dis.c:306
|
| #, c-format
|
| msgid " zarch Disassemble in z/Architecture mode\n"
|
| msgstr " zarch Rã ở chế độ z/kiến trúc\n"
|
| @@ -1102,105 +1108,97 @@ msgstr "<độ chính xác cấm>"
|
| #: sparc-dis.c:283
|
| #, c-format
|
| msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
|
| -msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s », %#.8lx, %#.8lx\n"
|
| +msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
|
|
|
| #: sparc-dis.c:294
|
| #, c-format
|
| msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
|
| -msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s », %#.8lx, %#.8lx\n"
|
| +msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
|
|
|
| #: sparc-dis.c:344
|
| #, c-format
|
| msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\" == \"%s\"\n"
|
| -msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s » == \"%s\"\n"
|
| +msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: \"%s\" == \"%s\"\n"
|
|
|
| #. Mark as non-valid instruction.
|
| -#: sparc-dis.c:1014
|
| +#: sparc-dis.c:1015
|
| msgid "unknown"
|
| msgstr "không rõ"
|
|
|
| -#: v850-dis.c:239
|
| +#: v850-dis.c:372
|
| #, c-format
|
| msgid "unknown operand shift: %x\n"
|
| -msgstr "không rõ sự dịch tác tử : %x\n"
|
| +msgstr "không rõ sự dịch tác tử: %x\n"
|
|
|
| -#: v850-dis.c:253
|
| +#: v850-dis.c:384
|
| #, c-format
|
| -msgid "unknown pop reg: %d\n"
|
| -msgstr "không rõ pop reg: %d\n"
|
| +msgid "unknown reg: %d\n"
|
| +msgstr "không rõ reg: %d\n"
|
|
|
| #. The functions used to insert and extract complicated operands.
|
| #. Note: There is a conspiracy between these functions and
|
| #. v850_insert_operand() in gas/config/tc-v850.c. Error messages
|
| #. containing the string 'out of range' will be ignored unless a
|
| #. specific command line option is given to GAS.
|
| -#: v850-opc.c:48
|
| +#: v850-opc.c:55
|
| msgid "displacement value is not in range and is not aligned"
|
| -msgstr "giá trị di chuyển ở ngoại phạm vi và chưa được chỉnh canh"
|
| +msgstr "giá trị di chuyển nằm ngoài phạm vi và chưa được chỉnh canh"
|
|
|
| -#: v850-opc.c:49
|
| +#: v850-opc.c:56
|
| msgid "displacement value is out of range"
|
| -msgstr "giá trị di chuyển ở ngoại phạm vi"
|
| +msgstr "giá trị di chuyển nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
| -#: v850-opc.c:50
|
| +#: v850-opc.c:57
|
| msgid "displacement value is not aligned"
|
| msgstr "chưa chỉnh canh giá trị di chuyển"
|
|
|
| -#: v850-opc.c:52
|
| +#: v850-opc.c:59
|
| msgid "immediate value is out of range"
|
| -msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoại phạm vi"
|
| +msgstr "giá trị trực tiếp nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
| #: v850-opc.c:60
|
| -msgid "branch value not in range and to odd offset"
|
| -msgstr "giá trị nhánh ở ngoại phạm vi và đối với hiệu số lẻ"
|
| -
|
| -#: v850-opc.c:62 v850-opc.c:89
|
| msgid "branch value out of range"
|
| -msgstr "giá trị nhánh ở ngoại phạm vi"
|
| +msgstr "giá trị nhánh nằm ngoài phạm vi"
|
| +
|
| +#: v850-opc.c:61
|
| +msgid "branch value not in range and to odd offset"
|
| +msgstr "giá trị nhánh nằm ngoài phạm vi và đối với hiệu số lẻ"
|
|
|
| -#: v850-opc.c:65 v850-opc.c:92
|
| +#: v850-opc.c:62
|
| msgid "branch to odd offset"
|
| msgstr "nhánh đối với hiệu số lẻ"
|
|
|
| -#: v850-opc.c:87
|
| -msgid "branch value not in range and to an odd offset"
|
| -msgstr "giá trị nhánh ở ngoại phạm vi và đối với hiệu số lẻ"
|
| -
|
| -#: v850-opc.c:279
|
| +#: v850-opc.c:497
|
| msgid "invalid register for stack adjustment"
|
| msgstr "thanh ghi không hợp lệ để điều chỉnh đống"
|
|
|
| -#: v850-opc.c:299
|
| -msgid "immediate value not in range and not even"
|
| -msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoạị phạm vi và không phải số chẵn"
|
| -
|
| -#: v850-opc.c:304
|
| -msgid "immediate value must be even"
|
| -msgstr "giá trị trực tiếp phải là số chẵn"
|
| +#: v850-opc.c:518
|
| +msgid "invalid register name"
|
| +msgstr "tên thanh ghi sai"
|
|
|
| #: xc16x-asm.c:66
|
| msgid "Missing '#' prefix"
|
| -msgstr "Thiếu tiền tố « # »"
|
| +msgstr "Thiếu tiền tố \"#\""
|
|
|
| #: xc16x-asm.c:82
|
| msgid "Missing '.' prefix"
|
| -msgstr "Thiếu tiền tố « . »"
|
| +msgstr "Thiếu tiền tố \".\""
|
|
|
| #: xc16x-asm.c:98
|
| msgid "Missing 'pof:' prefix"
|
| -msgstr "Thiếu tiền tố « pof: »"
|
| +msgstr "Thiếu tiền tố \"pof:\""
|
|
|
| #: xc16x-asm.c:114
|
| msgid "Missing 'pag:' prefix"
|
| -msgstr "Thiếu tiền tố « pag: »"
|
| +msgstr "Thiếu tiền tố \"pag:\""
|
|
|
| #: xc16x-asm.c:130
|
| msgid "Missing 'sof:' prefix"
|
| -msgstr "Thiếu tiền tố « sof: »"
|
| +msgstr "Thiếu tiền tố \"sof:\""
|
|
|
| #: xc16x-asm.c:146
|
| msgid "Missing 'seg:' prefix"
|
| -msgstr "Thiếu tiền tố « seg: »"
|
| +msgstr "Thiếu tiền tố \"seg:\""
|
|
|
| #: xstormy16-asm.c:71
|
| msgid "Bad register in preincrement"
|
| @@ -1220,7 +1218,7 @@ msgstr "Nhãn xung đột với tên thanh ghi"
|
|
|
| #: xstormy16-asm.c:86
|
| msgid "Label conflicts with `Rx'"
|
| -msgstr "Nhãn xung đột với « Rx »"
|
| +msgstr "Nhãn xung đột với \"Rx\""
|
|
|
| #: xstormy16-asm.c:88
|
| msgid "Bad immediate expression"
|
| @@ -1232,7 +1230,7 @@ msgstr "Không có sự định vị lại cho điều nhỏ ngay"
|
|
|
| #: xstormy16-asm.c:119
|
| msgid "Small operand was not an immediate number"
|
| -msgstr "Tác tử nhỏ không phải số ngay"
|
| +msgstr "Tác tử nhỏ không phải số trực tiếp"
|
|
|
| #: xstormy16-asm.c:157
|
| msgid "Operand is not a symbol"
|
| @@ -1240,4 +1238,13 @@ msgstr "Tác tử không phải ký hiệu"
|
|
|
| #: xstormy16-asm.c:165
|
| msgid "Syntax error: No trailing ')'"
|
| -msgstr "Lỗi cú pháp: không có dấu ngoặc đóng « ) » đi theo"
|
| +msgstr "Lỗi cú pháp: không có dấu ngoặc đóng \")\" đi theo"
|
| +
|
| +#~ msgid "branch value not in range and to an odd offset"
|
| +#~ msgstr "giá trị nhánh nằm ngoài phạm vi và đối với hiệu số lẻ"
|
| +
|
| +#~ msgid "immediate value not in range and not even"
|
| +#~ msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoạị phạm vi và không phải số chẵn"
|
| +
|
| +#~ msgid "immediate value must be even"
|
| +#~ msgstr "giá trị trực tiếp phải là số chẵn"
|
|
|