Index: opcodes/po/vi.po |
diff --git a/opcodes/po/vi.po b/opcodes/po/vi.po |
index deb3c8c989c7a7b13a14aaaa312ff318f3296a0c..d2051e817c0f7804f3da21fba553548df20d905e 100644 |
--- a/opcodes/po/vi.po |
+++ b/opcodes/po/vi.po |
@@ -1,21 +1,26 @@ |
# Vietnamese Translation for Opcodes. |
-# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc. |
+# Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc. |
# This file is distributed under the same license as the binutils package. |
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010. |
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012. |
# |
msgid "" |
msgstr "" |
-"Project-Id-Version: opcodes 2.20.1\n" |
+"Project-Id-Version: opcodes-2.21.53\n" |
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n" |
-"POT-Creation-Date: 2010-03-03 15:04+0100\n" |
-"PO-Revision-Date: 2010-04-22 22:25+0930\n" |
-"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
-"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" |
+"POT-Creation-Date: 2011-06-02 14:30+0100\n" |
+"PO-Revision-Date: 2012-06-05 09:13+0700\n" |
+"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" |
+"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" |
+"Language: vi\n" |
"MIME-Version: 1.0\n" |
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" |
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" |
+"X-Poedit-Language: Vietnamese\n" |
+"X-Poedit-Country: VIET NAM\n" |
+"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n" |
#: alpha-opc.c:155 |
msgid "branch operand unaligned" |
@@ -35,7 +40,7 @@ msgstr "không thể vừa hằng số có giá trị khác nhau khít câu lệ |
#: arc-opc.c:395 |
msgid "auxiliary register not allowed here" |
-msgstr "ở đây không cho phép thanh ghi bổ sung" |
+msgstr "ở đây không cho phép thanh ghi bổ trợ" |
#: arc-opc.c:401 arc-opc.c:418 |
msgid "attempt to set readonly register" |
@@ -43,12 +48,12 @@ msgstr "thử đặt thanh ghi chỉ đọc" |
#: arc-opc.c:406 arc-opc.c:423 |
msgid "attempt to read writeonly register" |
-msgstr "thử đọc thanh ghi chỉ ghi" |
+msgstr "thử đọc thanh ghi chỉ cho phép ghi" |
#: arc-opc.c:428 |
#, c-format |
msgid "invalid register number `%d'" |
-msgstr "số hiệu thanh ghi không hợp lệ « %d »" |
+msgstr "số hiệu thanh ghi không hợp lệ \"%d\"" |
#: arc-opc.c:594 arc-opc.c:645 arc-opc.c:673 |
msgid "too many long constants" |
@@ -61,7 +66,7 @@ msgstr "quá nhiều shimm trong việc nạp" |
#. Do we have a limm already? |
#: arc-opc.c:781 |
msgid "impossible store" |
-msgstr "việc cất giữ không thể" |
+msgstr "không thể lưu" |
#: arc-opc.c:814 |
msgid "st operand error" |
@@ -109,25 +114,25 @@ msgstr "địa chỉ nhánh không phải nằm trên ranh giới 4 byte" |
#: arc-opc.c:1024 |
msgid "must specify .jd or no nullify suffix" |
-msgstr "phải xác định .jd, không thì không hủy bỏ hậu phương" |
+msgstr "phải xác định .jd, không thì không hủy bỏ hậu tố" |
-#: arm-dis.c:1915 |
+#: arm-dis.c:1994 |
msgid "<illegal precision>" |
-msgstr "<độ chính xác cấm>" |
+msgstr "<độ chính không hợp lệ>" |
#. XXX - should break 'option' at following delimiter. |
-#: arm-dis.c:4018 |
+#: arm-dis.c:4376 |
#, c-format |
msgid "Unrecognised register name set: %s\n" |
msgstr "Không nhận ra tập hợp tên thanh ghi: %s\n" |
#. XXX - should break 'option' at following delimiter. |
-#: arm-dis.c:4026 |
+#: arm-dis.c:4384 |
#, c-format |
msgid "Unrecognised disassembler option: %s\n" |
msgstr "Không nhận ra tùy chọn rã: %s\n" |
-#: arm-dis.c:4522 |
+#: arm-dis.c:4976 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
@@ -135,35 +140,36 @@ msgid "" |
"the -M switch:\n" |
msgstr "" |
"\n" |
-"Những tùy chọn rã đặc trưng cho ARM theo đây được hỗ trợ để sử dụng với đối số « -M »:\n" |
+"Những tùy chọn rã đặc trưng cho ARM theo đây được hỗ trợ để sử dụng với\n" |
+"đối số \"-M\":\n" |
-#: avr-dis.c:115 avr-dis.c:125 |
+#: avr-dis.c:115 avr-dis.c:135 |
#, c-format |
msgid "undefined" |
-msgstr "chưa xác định" |
+msgstr "chưa định nghĩa" |
-#: avr-dis.c:187 |
+#: avr-dis.c:197 |
#, c-format |
msgid "Internal disassembler error" |
msgstr "lỗi rã nội bộ" |
-#: avr-dis.c:236 |
+#: avr-dis.c:250 |
#, c-format |
msgid "unknown constraint `%c'" |
-msgstr "không rõ ràng buộc « %c »" |
+msgstr "không rõ ràng buộc \"%c\"" |
-#: cgen-asm.c:336 fr30-ibld.c:200 frv-ibld.c:200 ip2k-ibld.c:200 |
-#: iq2000-ibld.c:200 lm32-ibld.c:200 m32c-ibld.c:200 m32r-ibld.c:200 |
-#: mep-ibld.c:200 mt-ibld.c:200 openrisc-ibld.c:200 xc16x-ibld.c:200 |
-#: xstormy16-ibld.c:200 |
+#: cgen-asm.c:336 fr30-ibld.c:201 frv-ibld.c:201 ip2k-ibld.c:201 |
+#: iq2000-ibld.c:201 lm32-ibld.c:201 m32c-ibld.c:201 m32r-ibld.c:201 |
+#: mep-ibld.c:201 mt-ibld.c:201 openrisc-ibld.c:201 xc16x-ibld.c:201 |
+#: xstormy16-ibld.c:201 |
#, c-format |
msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %ld)" |
-msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %ld)" |
+msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %ld)" |
#: cgen-asm.c:358 |
#, c-format |
msgid "operand out of range (%lu not between %lu and %lu)" |
-msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (%lu không nằm giữa %lu và %lu)" |
+msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (%lu không nằm giữa %lu và %lu)" |
#: d30v-dis.c:255 |
#, c-format |
@@ -171,17 +177,17 @@ msgid "<unknown register %d>" |
msgstr "<không rõ thanh ghi %d>" |
#. Can't happen. |
-#: dis-buf.c:59 |
+#: dis-buf.c:60 |
#, c-format |
msgid "Unknown error %d\n" |
msgstr "Lỗi không rõ %d\n" |
-#: dis-buf.c:68 |
+#: dis-buf.c:69 |
#, c-format |
msgid "Address 0x%s is out of bounds.\n" |
-msgstr "Địa chỉ 0x%s ở ngoại phạm vi. \n" |
+msgstr "Địa chỉ 0x%s nằm ngoài phạm vi. \n" |
-#: fr30-asm.c:93 m32c-asm.c:877 m32c-asm.c:884 |
+#: fr30-asm.c:93 m32c-asm.c:872 m32c-asm.c:879 |
msgid "Register number is not valid" |
msgstr "Số thanh ghi không hợp lệ" |
@@ -193,156 +199,156 @@ msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r0 và r7" |
msgid "Register must be between r8 and r15" |
msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r8 và r15" |
-#: fr30-asm.c:116 m32c-asm.c:915 |
+#: fr30-asm.c:116 m32c-asm.c:910 |
msgid "Register list is not valid" |
msgstr "Danh sách thanh ghi không hợp lệ" |
#: fr30-asm.c:310 frv-asm.c:1263 ip2k-asm.c:511 iq2000-asm.c:459 |
-#: lm32-asm.c:349 m32c-asm.c:1589 m32r-asm.c:328 mep-asm.c:1287 mt-asm.c:595 |
+#: lm32-asm.c:349 m32c-asm.c:1584 m32r-asm.c:328 mep-asm.c:1286 mt-asm.c:595 |
#: openrisc-asm.c:241 xc16x-asm.c:376 xstormy16-asm.c:276 |
#, c-format |
msgid "Unrecognized field %d while parsing.\n" |
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi phân tách.\n" |
#: fr30-asm.c:361 frv-asm.c:1314 ip2k-asm.c:562 iq2000-asm.c:510 |
-#: lm32-asm.c:400 m32c-asm.c:1640 m32r-asm.c:379 mep-asm.c:1338 mt-asm.c:646 |
+#: lm32-asm.c:400 m32c-asm.c:1635 m32r-asm.c:379 mep-asm.c:1337 mt-asm.c:646 |
#: openrisc-asm.c:292 xc16x-asm.c:427 xstormy16-asm.c:327 |
msgid "missing mnemonic in syntax string" |
msgstr "thiếu điều giúp trí nhớ trong chuỗi cú pháp" |
#. We couldn't parse it. |
-#: fr30-asm.c:496 fr30-asm.c:500 fr30-asm.c:587 fr30-asm.c:688 frv-asm.c:1449 |
-#: frv-asm.c:1453 frv-asm.c:1540 frv-asm.c:1641 ip2k-asm.c:697 ip2k-asm.c:701 |
-#: ip2k-asm.c:788 ip2k-asm.c:889 iq2000-asm.c:645 iq2000-asm.c:649 |
-#: iq2000-asm.c:736 iq2000-asm.c:837 lm32-asm.c:535 lm32-asm.c:539 |
-#: lm32-asm.c:626 lm32-asm.c:727 m32c-asm.c:1775 m32c-asm.c:1779 |
-#: m32c-asm.c:1866 m32c-asm.c:1967 m32r-asm.c:514 m32r-asm.c:518 |
-#: m32r-asm.c:605 m32r-asm.c:706 mep-asm.c:1473 mep-asm.c:1477 mep-asm.c:1564 |
-#: mep-asm.c:1665 mt-asm.c:781 mt-asm.c:785 mt-asm.c:872 mt-asm.c:973 |
-#: openrisc-asm.c:427 openrisc-asm.c:431 openrisc-asm.c:518 openrisc-asm.c:619 |
-#: xc16x-asm.c:562 xc16x-asm.c:566 xc16x-asm.c:653 xc16x-asm.c:754 |
-#: xstormy16-asm.c:462 xstormy16-asm.c:466 xstormy16-asm.c:553 |
-#: xstormy16-asm.c:654 |
+#: fr30-asm.c:496 fr30-asm.c:500 fr30-asm.c:589 fr30-asm.c:696 frv-asm.c:1449 |
+#: frv-asm.c:1453 frv-asm.c:1542 frv-asm.c:1649 ip2k-asm.c:697 ip2k-asm.c:701 |
+#: ip2k-asm.c:790 ip2k-asm.c:897 iq2000-asm.c:645 iq2000-asm.c:649 |
+#: iq2000-asm.c:738 iq2000-asm.c:845 lm32-asm.c:535 lm32-asm.c:539 |
+#: lm32-asm.c:628 lm32-asm.c:735 m32c-asm.c:1770 m32c-asm.c:1774 |
+#: m32c-asm.c:1863 m32c-asm.c:1970 m32r-asm.c:514 m32r-asm.c:518 |
+#: m32r-asm.c:607 m32r-asm.c:714 mep-asm.c:1472 mep-asm.c:1476 mep-asm.c:1565 |
+#: mep-asm.c:1672 mt-asm.c:781 mt-asm.c:785 mt-asm.c:874 mt-asm.c:981 |
+#: openrisc-asm.c:427 openrisc-asm.c:431 openrisc-asm.c:520 openrisc-asm.c:627 |
+#: xc16x-asm.c:562 xc16x-asm.c:566 xc16x-asm.c:655 xc16x-asm.c:762 |
+#: xstormy16-asm.c:462 xstormy16-asm.c:466 xstormy16-asm.c:555 |
+#: xstormy16-asm.c:662 |
msgid "unrecognized instruction" |
msgstr "không nhận ra câu lệnh" |
#: fr30-asm.c:543 frv-asm.c:1496 ip2k-asm.c:744 iq2000-asm.c:692 |
-#: lm32-asm.c:582 m32c-asm.c:1822 m32r-asm.c:561 mep-asm.c:1520 mt-asm.c:828 |
+#: lm32-asm.c:582 m32c-asm.c:1817 m32r-asm.c:561 mep-asm.c:1519 mt-asm.c:828 |
#: openrisc-asm.c:474 xc16x-asm.c:609 xstormy16-asm.c:509 |
#, c-format |
msgid "syntax error (expected char `%c', found `%c')" |
-msgstr "gặp lỗi cú pháp (mong đợi ký tự « %c », còn tìm « %c »)" |
+msgstr "gặp lỗi cú pháp (mong đợi ký tự \"%c\", còn tìm \"%c\")" |
#: fr30-asm.c:553 frv-asm.c:1506 ip2k-asm.c:754 iq2000-asm.c:702 |
-#: lm32-asm.c:592 m32c-asm.c:1832 m32r-asm.c:571 mep-asm.c:1530 mt-asm.c:838 |
+#: lm32-asm.c:592 m32c-asm.c:1827 m32r-asm.c:571 mep-asm.c:1529 mt-asm.c:838 |
#: openrisc-asm.c:484 xc16x-asm.c:619 xstormy16-asm.c:519 |
#, c-format |
msgid "syntax error (expected char `%c', found end of instruction)" |
-msgstr "gặp lỗi cú pháp (ngờ ký tự « %c », còn tìm kết thúc câu lệnh)" |
+msgstr "gặp lỗi cú pháp (ngờ ký tự \"%c\", còn tìm kết thúc câu lệnh)" |
-#: fr30-asm.c:581 frv-asm.c:1534 ip2k-asm.c:782 iq2000-asm.c:730 |
-#: lm32-asm.c:620 m32c-asm.c:1860 m32r-asm.c:599 mep-asm.c:1558 mt-asm.c:866 |
-#: openrisc-asm.c:512 xc16x-asm.c:647 xstormy16-asm.c:547 |
+#: fr30-asm.c:583 frv-asm.c:1536 ip2k-asm.c:784 iq2000-asm.c:732 |
+#: lm32-asm.c:622 m32c-asm.c:1857 m32r-asm.c:601 mep-asm.c:1559 mt-asm.c:868 |
+#: openrisc-asm.c:514 xc16x-asm.c:649 xstormy16-asm.c:549 |
msgid "junk at end of line" |
msgstr "gặp rác tại kết thúc dòng" |
-#: fr30-asm.c:687 frv-asm.c:1640 ip2k-asm.c:888 iq2000-asm.c:836 |
-#: lm32-asm.c:726 m32c-asm.c:1966 m32r-asm.c:705 mep-asm.c:1664 mt-asm.c:972 |
-#: openrisc-asm.c:618 xc16x-asm.c:753 xstormy16-asm.c:653 |
+#: fr30-asm.c:695 frv-asm.c:1648 ip2k-asm.c:896 iq2000-asm.c:844 |
+#: lm32-asm.c:734 m32c-asm.c:1969 m32r-asm.c:713 mep-asm.c:1671 mt-asm.c:980 |
+#: openrisc-asm.c:626 xc16x-asm.c:761 xstormy16-asm.c:661 |
msgid "unrecognized form of instruction" |
msgstr "không nhận ra dạng câu lệnh" |
-#: fr30-asm.c:699 frv-asm.c:1652 ip2k-asm.c:900 iq2000-asm.c:848 |
-#: lm32-asm.c:738 m32c-asm.c:1978 m32r-asm.c:717 mep-asm.c:1676 mt-asm.c:984 |
-#: openrisc-asm.c:630 xc16x-asm.c:765 xstormy16-asm.c:665 |
+#: fr30-asm.c:709 frv-asm.c:1662 ip2k-asm.c:910 iq2000-asm.c:858 |
+#: lm32-asm.c:748 m32c-asm.c:1983 m32r-asm.c:727 mep-asm.c:1685 mt-asm.c:994 |
+#: openrisc-asm.c:640 xc16x-asm.c:775 xstormy16-asm.c:675 |
#, c-format |
msgid "bad instruction `%.50s...'" |
-msgstr "câu lệnh sai « %.50s »" |
+msgstr "câu lệnh sai \"%.50s...\"" |
-#: fr30-asm.c:702 frv-asm.c:1655 ip2k-asm.c:903 iq2000-asm.c:851 |
-#: lm32-asm.c:741 m32c-asm.c:1981 m32r-asm.c:720 mep-asm.c:1679 mt-asm.c:987 |
-#: openrisc-asm.c:633 xc16x-asm.c:768 xstormy16-asm.c:668 |
+#: fr30-asm.c:712 frv-asm.c:1665 ip2k-asm.c:913 iq2000-asm.c:861 |
+#: lm32-asm.c:751 m32c-asm.c:1986 m32r-asm.c:730 mep-asm.c:1688 mt-asm.c:997 |
+#: openrisc-asm.c:643 xc16x-asm.c:778 xstormy16-asm.c:678 |
#, c-format |
msgid "bad instruction `%.50s'" |
-msgstr "câu lệnh sai « %.50s »" |
+msgstr "câu lệnh sai \"%.50s\"" |
#. Default text to print if an instruction isn't recognized. |
#: fr30-dis.c:41 frv-dis.c:41 ip2k-dis.c:41 iq2000-dis.c:41 lm32-dis.c:41 |
-#: m32c-dis.c:41 m32r-dis.c:41 mep-dis.c:41 mmix-dis.c:278 mt-dis.c:41 |
+#: m32c-dis.c:41 m32r-dis.c:41 mep-dis.c:41 mmix-dis.c:277 mt-dis.c:41 |
#: openrisc-dis.c:41 xc16x-dis.c:41 xstormy16-dis.c:41 |
msgid "*unknown*" |
msgstr "• không rõ •" |
#: fr30-dis.c:299 frv-dis.c:396 ip2k-dis.c:288 iq2000-dis.c:189 lm32-dis.c:147 |
-#: m32c-dis.c:891 m32r-dis.c:256 mep-dis.c:1192 mt-dis.c:290 |
-#: openrisc-dis.c:135 xc16x-dis.c:375 xstormy16-dis.c:168 |
+#: m32c-dis.c:891 m32r-dis.c:279 mep-dis.c:1187 mt-dis.c:290 |
+#: openrisc-dis.c:135 xc16x-dis.c:420 xstormy16-dis.c:168 |
#, c-format |
msgid "Unrecognized field %d while printing insn.\n" |
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi in ra câu lệnh.\n" |
-#: fr30-ibld.c:163 frv-ibld.c:163 ip2k-ibld.c:163 iq2000-ibld.c:163 |
-#: lm32-ibld.c:163 m32c-ibld.c:163 m32r-ibld.c:163 mep-ibld.c:163 |
-#: mt-ibld.c:163 openrisc-ibld.c:163 xc16x-ibld.c:163 xstormy16-ibld.c:163 |
+#: fr30-ibld.c:164 frv-ibld.c:164 ip2k-ibld.c:164 iq2000-ibld.c:164 |
+#: lm32-ibld.c:164 m32c-ibld.c:164 m32r-ibld.c:164 mep-ibld.c:164 |
+#: mt-ibld.c:164 openrisc-ibld.c:164 xc16x-ibld.c:164 xstormy16-ibld.c:164 |
#, c-format |
msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %lu)" |
-msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %lu)" |
+msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %lu)" |
-#: fr30-ibld.c:184 frv-ibld.c:184 ip2k-ibld.c:184 iq2000-ibld.c:184 |
-#: lm32-ibld.c:184 m32c-ibld.c:184 m32r-ibld.c:184 mep-ibld.c:184 |
-#: mt-ibld.c:184 openrisc-ibld.c:184 xc16x-ibld.c:184 xstormy16-ibld.c:184 |
+#: fr30-ibld.c:185 frv-ibld.c:185 ip2k-ibld.c:185 iq2000-ibld.c:185 |
+#: lm32-ibld.c:185 m32c-ibld.c:185 m32r-ibld.c:185 mep-ibld.c:185 |
+#: mt-ibld.c:185 openrisc-ibld.c:185 xc16x-ibld.c:185 xstormy16-ibld.c:185 |
#, c-format |
msgid "operand out of range (0x%lx not between 0 and 0x%lx)" |
-msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (0x%lx không nằm giữa 0 và 0x%lx)" |
+msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (0x%lx không nằm giữa 0 và 0x%lx)" |
-#: fr30-ibld.c:726 frv-ibld.c:852 ip2k-ibld.c:603 iq2000-ibld.c:709 |
-#: lm32-ibld.c:630 m32c-ibld.c:1727 m32r-ibld.c:661 mep-ibld.c:1204 |
-#: mt-ibld.c:745 openrisc-ibld.c:629 xc16x-ibld.c:748 xstormy16-ibld.c:674 |
+#: fr30-ibld.c:727 frv-ibld.c:853 ip2k-ibld.c:604 iq2000-ibld.c:710 |
+#: lm32-ibld.c:631 m32c-ibld.c:1728 m32r-ibld.c:662 mep-ibld.c:1205 |
+#: mt-ibld.c:746 openrisc-ibld.c:630 xc16x-ibld.c:749 xstormy16-ibld.c:675 |
#, c-format |
msgid "Unrecognized field %d while building insn.\n" |
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi xây dựng câu lệnh.\n" |
-#: fr30-ibld.c:931 frv-ibld.c:1169 ip2k-ibld.c:678 iq2000-ibld.c:884 |
-#: lm32-ibld.c:734 m32c-ibld.c:2888 m32r-ibld.c:798 mep-ibld.c:1803 |
-#: mt-ibld.c:965 openrisc-ibld.c:729 xc16x-ibld.c:968 xstormy16-ibld.c:820 |
+#: fr30-ibld.c:932 frv-ibld.c:1170 ip2k-ibld.c:679 iq2000-ibld.c:885 |
+#: lm32-ibld.c:735 m32c-ibld.c:2889 m32r-ibld.c:799 mep-ibld.c:1804 |
+#: mt-ibld.c:966 openrisc-ibld.c:730 xc16x-ibld.c:969 xstormy16-ibld.c:821 |
#, c-format |
msgid "Unrecognized field %d while decoding insn.\n" |
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi giải mã câu lệnh.\n" |
-#: fr30-ibld.c:1077 frv-ibld.c:1447 ip2k-ibld.c:752 iq2000-ibld.c:1015 |
-#: lm32-ibld.c:823 m32c-ibld.c:3505 m32r-ibld.c:911 mep-ibld.c:2273 |
-#: mt-ibld.c:1165 openrisc-ibld.c:806 xc16x-ibld.c:1189 xstormy16-ibld.c:930 |
+#: fr30-ibld.c:1078 frv-ibld.c:1448 ip2k-ibld.c:753 iq2000-ibld.c:1016 |
+#: lm32-ibld.c:824 m32c-ibld.c:3506 m32r-ibld.c:912 mep-ibld.c:2274 |
+#: mt-ibld.c:1166 openrisc-ibld.c:807 xc16x-ibld.c:1190 xstormy16-ibld.c:931 |
#, c-format |
msgid "Unrecognized field %d while getting int operand.\n" |
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử số nguyên.\n" |
-#: fr30-ibld.c:1205 frv-ibld.c:1707 ip2k-ibld.c:808 iq2000-ibld.c:1128 |
-#: lm32-ibld.c:894 m32c-ibld.c:4104 m32r-ibld.c:1006 mep-ibld.c:2725 |
-#: mt-ibld.c:1347 openrisc-ibld.c:865 xc16x-ibld.c:1392 xstormy16-ibld.c:1022 |
+#: fr30-ibld.c:1206 frv-ibld.c:1708 ip2k-ibld.c:809 iq2000-ibld.c:1129 |
+#: lm32-ibld.c:895 m32c-ibld.c:4105 m32r-ibld.c:1007 mep-ibld.c:2726 |
+#: mt-ibld.c:1348 openrisc-ibld.c:866 xc16x-ibld.c:1393 xstormy16-ibld.c:1023 |
#, c-format |
msgid "Unrecognized field %d while getting vma operand.\n" |
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử vma.\n" |
-#: fr30-ibld.c:1336 frv-ibld.c:1974 ip2k-ibld.c:867 iq2000-ibld.c:1248 |
-#: lm32-ibld.c:972 m32c-ibld.c:4691 m32r-ibld.c:1107 mep-ibld.c:3138 |
-#: mt-ibld.c:1536 openrisc-ibld.c:931 xc16x-ibld.c:1596 xstormy16-ibld.c:1121 |
+#: fr30-ibld.c:1337 frv-ibld.c:1975 ip2k-ibld.c:868 iq2000-ibld.c:1249 |
+#: lm32-ibld.c:973 m32c-ibld.c:4692 m32r-ibld.c:1108 mep-ibld.c:3139 |
+#: mt-ibld.c:1537 openrisc-ibld.c:932 xc16x-ibld.c:1597 xstormy16-ibld.c:1122 |
#, c-format |
msgid "Unrecognized field %d while setting int operand.\n" |
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử số nguyên.\n" |
-#: fr30-ibld.c:1457 frv-ibld.c:2231 ip2k-ibld.c:916 iq2000-ibld.c:1358 |
-#: lm32-ibld.c:1040 m32c-ibld.c:5268 m32r-ibld.c:1198 mep-ibld.c:3541 |
-#: mt-ibld.c:1715 openrisc-ibld.c:987 xc16x-ibld.c:1790 xstormy16-ibld.c:1210 |
+#: fr30-ibld.c:1458 frv-ibld.c:2232 ip2k-ibld.c:917 iq2000-ibld.c:1359 |
+#: lm32-ibld.c:1041 m32c-ibld.c:5269 m32r-ibld.c:1199 mep-ibld.c:3542 |
+#: mt-ibld.c:1716 openrisc-ibld.c:988 xc16x-ibld.c:1791 xstormy16-ibld.c:1211 |
#, c-format |
msgid "Unrecognized field %d while setting vma operand.\n" |
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử vma.\n" |
#: frv-asm.c:608 |
msgid "missing `]'" |
-msgstr "thiếu dấu ngoặc vụ đóng « ] »" |
+msgstr "thiếu dấu ngoặc vuông đóng \"]\"" |
#: frv-asm.c:611 frv-asm.c:621 |
msgid "Special purpose register number is out of range" |
-msgstr "Số thanh ghi mục đích đặc biệt ở ngoại phạm vi" |
+msgstr "Số thanh ghi mục đích đặc biệt nằm ngoài phạm vi" |
#: frv-asm.c:908 |
msgid "Value of A operand must be 0 or 1" |
@@ -350,23 +356,23 @@ msgstr "Giá trị của tác tử A phải là 0 hay 1" |
#: frv-asm.c:944 |
msgid "register number must be even" |
-msgstr "số thanh ghi phải là số chẵn" |
+msgstr "số thanh ghi phải là chẵn" |
#. -- assembler routines inserted here. |
#. -- asm.c |
#: frv-asm.c:972 iq2000-asm.c:56 lm32-asm.c:95 lm32-asm.c:127 lm32-asm.c:157 |
-#: lm32-asm.c:187 lm32-asm.c:217 lm32-asm.c:247 m32c-asm.c:141 m32c-asm.c:237 |
-#: m32c-asm.c:279 m32c-asm.c:338 m32c-asm.c:360 m32r-asm.c:53 mep-asm.c:241 |
+#: lm32-asm.c:187 lm32-asm.c:217 lm32-asm.c:247 m32c-asm.c:140 m32c-asm.c:235 |
+#: m32c-asm.c:276 m32c-asm.c:334 m32c-asm.c:355 m32r-asm.c:53 mep-asm.c:241 |
#: mep-asm.c:259 mep-asm.c:274 mep-asm.c:289 mep-asm.c:301 openrisc-asm.c:54 |
msgid "missing `)'" |
-msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng « ) »" |
+msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng \")\"" |
-#: h8300-dis.c:327 |
+#: h8300-dis.c:314 |
#, c-format |
msgid "Hmmmm 0x%x" |
msgstr "Ừm 0x%x" |
-#: h8300-dis.c:708 |
+#: h8300-dis.c:695 |
#, c-format |
msgid "Don't understand 0x%x \n" |
msgstr "Không hiểu 0x%x \n" |
@@ -382,11 +388,11 @@ msgstr "không thể xử lý điều chèn %d\n" |
msgid "%02x\t\t*unknown*" |
msgstr "%02x\t\t • không rõ •" |
-#: i386-dis.c:8924 |
+#: i386-dis.c:10774 |
msgid "<internal disassembler error>" |
msgstr "<lỗi rã nội bộ>" |
-#: i386-dis.c:9155 |
+#: i386-dis.c:11071 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
@@ -395,132 +401,132 @@ msgid "" |
msgstr "" |
"\n" |
"Những tùy chọn rã đặc trưng cho i386/x86-64 theo đây được hỗ trợ\n" |
-"để sử dụng với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" |
+"để sử dụng với đối số \"-M\" (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" |
-#: i386-dis.c:9159 |
+#: i386-dis.c:11075 |
#, c-format |
msgid " x86-64 Disassemble in 64bit mode\n" |
msgstr " x86-64 Rã trong chế độ 64-bit\n" |
-#: i386-dis.c:9160 |
+#: i386-dis.c:11076 |
#, c-format |
msgid " i386 Disassemble in 32bit mode\n" |
msgstr " i386 Rã trong chế độ 32-bit\n" |
-#: i386-dis.c:9161 |
+#: i386-dis.c:11077 |
#, c-format |
msgid " i8086 Disassemble in 16bit mode\n" |
msgstr " i8086 Rã trong chế độ 16-bit\n" |
-#: i386-dis.c:9162 |
+#: i386-dis.c:11078 |
#, c-format |
msgid " att Display instruction in AT&T syntax\n" |
msgstr " att Hiển thị câu lệnh theo cú pháp AT&T\n" |
-#: i386-dis.c:9163 |
+#: i386-dis.c:11079 |
#, c-format |
msgid " intel Display instruction in Intel syntax\n" |
msgstr " intel Hiển thị câu lệnh theo cú pháp Intel\n" |
-#: i386-dis.c:9164 |
+#: i386-dis.c:11080 |
#, c-format |
msgid "" |
" att-mnemonic\n" |
" Display instruction in AT&T mnemonic\n" |
msgstr "" |
" att-mnemonic\n" |
-" Hiển thị câu lệnh theo điều giúp trí nhớ AT&T\n" |
+" Hiển thị câu lệnh theo mã lệnh AT&T\n" |
-#: i386-dis.c:9166 |
+#: i386-dis.c:11082 |
#, c-format |
msgid "" |
" intel-mnemonic\n" |
" Display instruction in Intel mnemonic\n" |
msgstr "" |
" intel-mnemonic\n" |
-" Hiển thị câu lệnh theo điều giúp trí nhớ Intel\n" |
+" Hiển thị câu lệnh theo mã lệnh Intel\n" |
-#: i386-dis.c:9168 |
+#: i386-dis.c:11084 |
#, c-format |
msgid " addr64 Assume 64bit address size\n" |
msgstr " addr64 Giả sử kích cỡ địa chỉ 64-bit\n" |
-#: i386-dis.c:9169 |
+#: i386-dis.c:11085 |
#, c-format |
msgid " addr32 Assume 32bit address size\n" |
msgstr " addr32 Giả sử kích cỡ địa chỉ 32-bit\n" |
-#: i386-dis.c:9170 |
+#: i386-dis.c:11086 |
#, c-format |
msgid " addr16 Assume 16bit address size\n" |
msgstr " addr16 Giả sử kích cỡ địa chỉ 16-bit\n" |
-#: i386-dis.c:9171 |
+#: i386-dis.c:11087 |
#, c-format |
msgid " data32 Assume 32bit data size\n" |
msgstr " data32 Giả sử kích cỡ dữ liệu 32-bit\n" |
-#: i386-dis.c:9172 |
+#: i386-dis.c:11088 |
#, c-format |
msgid " data16 Assume 16bit data size\n" |
msgstr " data16 Giả sử kích cỡ dữ liệu 16-bit\n" |
-#: i386-dis.c:9173 |
+#: i386-dis.c:11089 |
#, c-format |
msgid " suffix Always display instruction suffix in AT&T syntax\n" |
msgstr " suffix Luôn luôn hiển thị hậu tố câu lệnh theo cú pháp AT&T\n" |
-#: i386-gen.c:435 ia64-gen.c:307 |
+#: i386-gen.c:467 ia64-gen.c:307 |
#, c-format |
msgid "%s: Error: " |
msgstr "%s: Lỗi: " |
-#: i386-gen.c:544 |
+#: i386-gen.c:599 |
#, c-format |
msgid "%s: %d: Unknown bitfield: %s\n" |
msgstr "%s: %d: Không rõ trường bit: %s\n" |
-#: i386-gen.c:546 |
+#: i386-gen.c:601 |
#, c-format |
msgid "Unknown bitfield: %s\n" |
msgstr "Không rõ trường bit: %s\n" |
-#: i386-gen.c:602 |
+#: i386-gen.c:657 |
#, c-format |
msgid "%s: %d: Missing `)' in bitfield: %s\n" |
-msgstr "%s: %d: Thiếu « ) » trong trường bit: %s\n" |
+msgstr "%s: %d: Thiếu \")\" trong trường bit: %s\n" |
-#: i386-gen.c:867 |
+#: i386-gen.c:922 |
#, c-format |
msgid "can't find i386-opc.tbl for reading, errno = %s\n" |
msgstr "không tìm thấy i386-opc.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n" |
-#: i386-gen.c:998 |
+#: i386-gen.c:1053 |
#, c-format |
msgid "can't find i386-reg.tbl for reading, errno = %s\n" |
msgstr "không tìm thấy i386-reg.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n" |
-#: i386-gen.c:1075 |
+#: i386-gen.c:1130 |
#, c-format |
msgid "can't create i386-init.h, errno = %s\n" |
msgstr "không thể tạo i386-init.h, số thứ tự lỗi = %s\n" |
-#: i386-gen.c:1164 ia64-gen.c:2820 |
+#: i386-gen.c:1219 ia64-gen.c:2820 |
#, c-format |
msgid "unable to change directory to \"%s\", errno = %s\n" |
-msgstr "không thể chuyển đổi thư mục sang « %s », số lỗi = %s\n" |
+msgstr "không thể chuyển đổi thư mục sang \"%s\", số lỗi = %s\n" |
-#: i386-gen.c:1171 |
+#: i386-gen.c:1226 |
#, c-format |
msgid "%d unused bits in i386_cpu_flags.\n" |
msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_cpu_flags.\n" |
-#: i386-gen.c:1178 |
+#: i386-gen.c:1233 |
#, c-format |
msgid "%d unused bits in i386_operand_type.\n" |
msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_operand_type.\n" |
-#: i386-gen.c:1192 |
+#: i386-gen.c:1247 |
#, c-format |
msgid "can't create i386-tbl.h, errno = %s\n" |
msgstr "không thể tạo i386-tbl.h, số thứ tự lỗi = %s\n" |
@@ -528,7 +534,7 @@ msgstr "không thể tạo i386-tbl.h, số thứ tự lỗi = %s\n" |
#: ia64-gen.c:320 |
#, c-format |
msgid "%s: Warning: " |
-msgstr "%s: Cảnh báo : " |
+msgstr "%s: Cảnh báo: " |
#: ia64-gen.c:506 ia64-gen.c:737 |
#, c-format |
@@ -550,8 +556,8 @@ msgid "" |
"most recent format '%s'\n" |
"appears more restrictive than '%s'\n" |
msgstr "" |
-"định dạng vừa nhất « %s »\n" |
-"có vẻ hạn hẹp hơn « %s »\n" |
+"định dạng vừa nhất \"%s\"\n" |
+"có vẻ hạn hẹp hơn \"%s\"\n" |
#: ia64-gen.c:1054 |
#, c-format |
@@ -596,17 +602,17 @@ msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở r |
#: ia64-gen.c:1543 |
#, c-format |
msgid "class %s is defined but not used\n" |
-msgstr "hạng %s được xác định nhưng chưa được dùng\n" |
+msgstr "hạng %s được định nghĩa nhưng chưa được dùng\n" |
#: ia64-gen.c:1556 |
#, c-format |
msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks\n" |
-msgstr "Cảnh báo : rsrc %s (%s) không có chks\n" |
+msgstr "Cảnh báo: rsrc %s (%s) không có chks\n" |
#: ia64-gen.c:1559 |
#, c-format |
msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks or regs\n" |
-msgstr "Cảnh báo : rsrc %s (%s) không có chks hay regs\n" |
+msgstr "Cảnh báo: rsrc %s (%s) không có chks hay regs\n" |
#: ia64-gen.c:1563 |
#, c-format |
@@ -643,13 +649,13 @@ msgstr "offset(IP) (hiệu số) không có dạng hợp lệ" |
#. of range. |
#: ip2k-asm.c:154 |
msgid "(DP) offset out of range." |
-msgstr "(DP) hiệu ở ngoại phạm vi." |
+msgstr "(DP) hiệu nằm ngoài phạm vi." |
#. Found something there in front of (SP) but it's out |
#. of range. |
#: ip2k-asm.c:195 |
msgid "(SP) offset out of range." |
-msgstr "(SP) hiệu ở ngoại phạm vi." |
+msgstr "(SP) hiệu nằm ngoài phạm vi." |
#: ip2k-asm.c:211 |
msgid "illegal use of parentheses" |
@@ -657,7 +663,7 @@ msgstr "không cho phép cách sử dụng dấu ngoặc" |
#: ip2k-asm.c:218 |
msgid "operand out of range (not between 1 and 255)" |
-msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (không nằm giữa 1 và 255)" |
+msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (không nằm giữa 1 và 255)" |
#. Something is very wrong. opindex has to be one of the above. |
#: ip2k-asm.c:242 |
@@ -670,7 +676,7 @@ msgstr "Cần thiết địa chỉ byte: phải là số chẵn." |
#: ip2k-asm.c:305 |
msgid "cgen_parse_address returned a symbol. Literal required." |
-msgstr "cgen_parse_address (địa chỉ phân tách cgen) đã trả lại một ký hiệu : còn cần thiết điều nghĩa chữ." |
+msgstr "cgen_parse_address (địa chỉ phân tách cgen) đã trả lại một ký hiệu. Yêu cầu dạng văn bản." |
#: ip2k-asm.c:360 |
msgid "percent-operator operand is not a symbol" |
@@ -686,11 +692,11 @@ msgstr "giá trị trực tiếp không thể là thanh ghi" |
#: iq2000-asm.c:123 iq2000-asm.c:153 lm32-asm.c:70 |
msgid "immediate value out of range" |
-msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoại pham vi" |
+msgstr "giá trị trực tiếp nằm ngoài phạm vi" |
#: iq2000-asm.c:182 |
msgid "21-bit offset out of range" |
-msgstr "hiệu 21-bit ở ngoại phạm vi" |
+msgstr "hiệu 21-bit nằm ngoài phạm vi" |
#: lm32-asm.c:166 |
msgid "expecting gp relative address: gp(symbol)" |
@@ -720,84 +726,84 @@ msgstr "không rõ\t0x%02lx" |
#: m32c-asm.c:117 |
msgid "imm:6 immediate is out of range" |
-msgstr "điều ngay « imm:6 » ở ngoại phạm vi" |
+msgstr "địa chỉ nhảy gần \"imm:6\" nằm ngoài phạm vi" |
-#: m32c-asm.c:147 |
+#: m32c-asm.c:145 |
#, c-format |
msgid "%dsp8() takes a symbolic address, not a number" |
msgstr "%dsp8() chấp nhận địa chỉ tương trưng, không phải con số" |
-#: m32c-asm.c:160 m32c-asm.c:164 m32c-asm.c:255 |
+#: m32c-asm.c:159 m32c-asm.c:163 m32c-asm.c:253 |
msgid "dsp:8 immediate is out of range" |
-msgstr "điều ngay « dsp:8 » ở ngoại phạm vi" |
+msgstr "địa chỉ nhảy gần \"dsp:8\" nằm ngoài phạm vi" |
-#: m32c-asm.c:185 m32c-asm.c:189 |
+#: m32c-asm.c:184 m32c-asm.c:188 |
msgid "Immediate is out of range -8 to 7" |
-msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi -8 đến +7" |
+msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -8 đến +7" |
-#: m32c-asm.c:210 m32c-asm.c:214 |
+#: m32c-asm.c:209 m32c-asm.c:213 |
msgid "Immediate is out of range -7 to 8" |
-msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi -7 đến +8" |
+msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -7 đến +8" |
-#: m32c-asm.c:285 |
+#: m32c-asm.c:281 |
#, c-format |
msgid "%dsp16() takes a symbolic address, not a number" |
msgstr "%dsp16() chấp nhận địa chỉ tương trưng, không phải con số" |
-#: m32c-asm.c:308 m32c-asm.c:315 m32c-asm.c:378 |
+#: m32c-asm.c:305 m32c-asm.c:312 m32c-asm.c:373 |
msgid "dsp:16 immediate is out of range" |
-msgstr "điều ngay « dsp:16 » ở ngoại phạm vi" |
+msgstr "địa chỉ nhảy gần \"dsp:16\" nằm ngoài phạm vi" |
-#: m32c-asm.c:404 |
+#: m32c-asm.c:399 |
msgid "dsp:20 immediate is out of range" |
-msgstr "điều ngay « dsp:20 » ở ngoại phạm vi" |
+msgstr "địa chỉ nhảy gần \"dsp:20\" nằm ngoài phạm vi" |
-#: m32c-asm.c:430 m32c-asm.c:450 |
+#: m32c-asm.c:425 m32c-asm.c:445 |
msgid "dsp:24 immediate is out of range" |
-msgstr "điều ngay « dsp:24 » ở ngoại phạm vi" |
+msgstr "địa chỉ nhảy gần \"dsp:24\" nằm ngoài phạm vi" |
-#: m32c-asm.c:483 |
+#: m32c-asm.c:478 |
msgid "immediate is out of range 1-2" |
-msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi 1-2" |
+msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 1-2" |
-#: m32c-asm.c:501 |
+#: m32c-asm.c:496 |
msgid "immediate is out of range 1-8" |
-msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi 1-8" |
+msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 1-8" |
-#: m32c-asm.c:519 |
+#: m32c-asm.c:514 |
msgid "immediate is out of range 0-7" |
-msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi 0-7" |
+msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 0-7" |
-#: m32c-asm.c:555 |
+#: m32c-asm.c:550 |
msgid "immediate is out of range 2-9" |
-msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi 2-9" |
+msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 2-9" |
-#: m32c-asm.c:573 |
+#: m32c-asm.c:568 |
msgid "Bit number for indexing general register is out of range 0-15" |
-msgstr "Số bit để phụ lục thanh ghi chung nằm ở ngoại phạm vi 0-15" |
+msgstr "Số bit để phụ lục thanh ghi chung nằm nằm ngoài phạm vi 0-15" |
-#: m32c-asm.c:611 m32c-asm.c:667 |
+#: m32c-asm.c:606 m32c-asm.c:662 |
msgid "bit,base is out of range" |
-msgstr "« bit,base » ở ngoại phạm vi" |
+msgstr "\"bit,base\" nằm ngoài phạm vi" |
-#: m32c-asm.c:618 m32c-asm.c:623 m32c-asm.c:671 |
+#: m32c-asm.c:613 m32c-asm.c:618 m32c-asm.c:666 |
msgid "bit,base out of range for symbol" |
-msgstr "« bit,base » ở ngoại phạm vi đối với ký hiệu" |
+msgstr "\"bit,base\" nằm ngoài phạm vi đối với ký hiệu" |
-#: m32c-asm.c:807 |
+#: m32c-asm.c:802 |
msgid "not a valid r0l/r0h pair" |
-msgstr "không phải là một cặp « r0l/r0h » hợp lệ" |
+msgstr "không phải là một cặp \"r0l/r0h\" hợp lệ" |
-#: m32c-asm.c:837 |
+#: m32c-asm.c:832 |
msgid "Invalid size specifier" |
-msgstr "đặc tả kích cỡ không hợp lệ" |
+msgstr "Đặc tả kích cỡ không hợp lệ" |
-#: m68k-dis.c:1278 |
+#: m68k-dis.c:1281 |
#, c-format |
msgid "<function code %d>" |
msgstr "<mã hàm %d>" |
-#: m68k-dis.c:1437 |
+#: m68k-dis.c:1440 |
#, c-format |
msgid "<internal error in opcode table: %s %s>\n" |
msgstr "<lỗi nội bộ trong bảng opcode (mã thao tác): %s %s>\n" |
@@ -822,44 +828,44 @@ msgstr "hàm %function() không hợp lệ ở đây" |
#: mep-asm.c:336 |
msgid "Immediate is out of range -32768 to 32767" |
-msgstr "Điều ngay ở ngoại phạm vi -32768 đến 32767" |
+msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -32768 đến 32767" |
#: mep-asm.c:356 |
msgid "Immediate is out of range 0 to 65535" |
-msgstr "Điều ngay ở ngoại phạm vi 0 đến 65535" |
+msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 0 đến 65535" |
#: mep-asm.c:549 mep-asm.c:562 |
msgid "Immediate is out of range -512 to 511" |
-msgstr "Điều ngay ở ngoại phạm vi -512 đến 511" |
+msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -512 đến 511" |
#: mep-asm.c:554 mep-asm.c:563 |
msgid "Immediate is out of range -128 to 127" |
-msgstr "Điều ngay ở ngoại phạm vi -128 đến 127" |
+msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -128 đến 127" |
#: mep-asm.c:558 |
msgid "Value is not aligned enough" |
msgstr "Giá trị chưa đủ sắp hàng" |
-#: mips-dis.c:841 |
+#: mips-dis.c:845 |
msgid "# internal error, incomplete extension sequence (+)" |
msgstr "# lỗi nội bộ, dãy mở rộng chưa hoàn thành (+)" |
-#: mips-dis.c:975 |
+#: mips-dis.c:1011 |
#, c-format |
msgid "# internal error, undefined extension sequence (+%c)" |
-msgstr "# lỗi nội bộ, chưa xác định dãy mở rộng (+%c)" |
+msgstr "# lỗi nội bộ, chưa định nghĩa dãy mở rộng (+%c)" |
-#: mips-dis.c:1335 |
+#: mips-dis.c:1371 |
#, c-format |
msgid "# internal error, undefined modifier (%c)" |
-msgstr "# lỗi nội bộ, chưa xác định điều sửa đổi (%c)" |
+msgstr "# lỗi nội bộ, chưa định nghĩa điều sửa đổi (%c)" |
-#: mips-dis.c:1942 |
+#: mips-dis.c:1975 |
#, c-format |
msgid "# internal disassembler error, unrecognised modifier (%c)" |
msgstr "# lỗi rã nội bộ, không nhận ra điều sửa đổi (%c)" |
-#: mips-dis.c:2173 |
+#: mips-dis.c:2213 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
@@ -868,9 +874,9 @@ msgid "" |
msgstr "" |
"\n" |
"Nững tùy chọn rã đặc trưng cho MIPS theo đây được hỗ trợ để sử dụng\n" |
-"với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" |
+"với đối số \"-M\" (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" |
-#: mips-dis.c:2177 |
+#: mips-dis.c:2217 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
@@ -881,7 +887,7 @@ msgstr "" |
" gpr-names=ABI In ra các tên GPR theo ABI đã ghi rõ.\n" |
" Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã\n" |
-#: mips-dis.c:2181 |
+#: mips-dis.c:2221 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
@@ -892,7 +898,7 @@ msgstr "" |
" fpr-names=ABI In ra các tên FPR theo ABI đã ghi rõ.\n" |
" Mặc định: thuộc số\n" |
-#: mips-dis.c:2185 |
+#: mips-dis.c:2225 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
@@ -904,7 +910,7 @@ msgstr "" |
" cp0-names=ARCH In ra các tên CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ\n" |
" Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n" |
-#: mips-dis.c:2190 |
+#: mips-dis.c:2230 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
@@ -916,7 +922,7 @@ msgstr "" |
" hwr-names=ARCH In ra các tên HWR theo kiến trúc đã ghi rõ.\n" |
" Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n" |
-#: mips-dis.c:2195 |
+#: mips-dis.c:2235 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
@@ -926,7 +932,7 @@ msgstr "" |
"\n" |
" reg-names=ABI In ra các tên GPR và FPR theo ABI đã ghi rõ.\n" |
-#: mips-dis.c:2199 |
+#: mips-dis.c:2239 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
@@ -937,7 +943,7 @@ msgstr "" |
" reg-names=ARCH\n" |
"\t In ra các tên HWR và thanh ghi CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ.\n" |
-#: mips-dis.c:2203 |
+#: mips-dis.c:2243 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
@@ -945,15 +951,15 @@ msgid "" |
" " |
msgstr "" |
"\n" |
-" Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho « ABI »:\n" |
+" Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho \"ABI\":\n" |
" " |
-#: mips-dis.c:2208 mips-dis.c:2216 mips-dis.c:2218 |
+#: mips-dis.c:2248 mips-dis.c:2256 mips-dis.c:2258 |
#, c-format |
msgid "\n" |
msgstr "\n" |
-#: mips-dis.c:2210 |
+#: mips-dis.c:2250 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
@@ -961,7 +967,7 @@ msgid "" |
" " |
msgstr "" |
"\n" |
-" Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho « ARCH »:\n" |
+" Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho \"ARCH\":\n" |
" " |
#: mmix-dis.c:35 |
@@ -972,33 +978,33 @@ msgstr "Chữ hoa/thường sai %d (%s) trong %s:%d\n" |
#: mmix-dis.c:45 |
#, c-format |
msgid "Internal: Non-debugged code (test-case missing): %s:%d" |
-msgstr "Nội bộ : chưa gỡ lỗi mã (thiếu trường hợp thử): %s:%d" |
+msgstr "Nội bộ: chưa gỡ lỗi mã (thiếu trường hợp thử): %s:%d" |
#: mmix-dis.c:54 |
msgid "(unknown)" |
msgstr "(không rõ)" |
-#: mmix-dis.c:513 |
+#: mmix-dis.c:512 |
#, c-format |
msgid "*unknown operands type: %d*" |
-msgstr "• không rõ kiểu tác tử : %d •" |
+msgstr "• không rõ kiểu tác tử: %d •" |
-#: msp430-dis.c:327 |
+#: msp430-dis.c:328 |
msgid "Illegal as emulation instr" |
msgstr "Không được phép dưới dạng chỉ dẫn mô phỏng" |
#. R2/R3 are illegal as dest: may be data section. |
-#: msp430-dis.c:378 |
+#: msp430-dis.c:379 |
msgid "Illegal as 2-op instr" |
msgstr "Không được phép dưới dạng chỉ dẫn 2-op" |
#: mt-asm.c:110 mt-asm.c:190 |
msgid "Operand out of range. Must be between -32768 and 32767." |
-msgstr "Tác tử ở ngoại phạm vi (phải nằm giữa -32768 và +32767." |
+msgstr "Tác tử nằm ngoài phạm vi (phải nằm giữa -32768 và +32767." |
#: mt-asm.c:149 |
msgid "Biiiig Trouble in parse_imm16!" |
-msgstr "Gặp lỗi nghiêm trọng trong « parse_imm16 »." |
+msgstr "Gặp lỗi nghiêm trọng trong \"parse_imm16\"." |
#: mt-asm.c:157 |
msgid "The percent-operator's operand is not a symbol" |
@@ -1013,17 +1019,17 @@ msgstr "tác tử không hợp lệ. kiểu chỉ có thể có giá trị 0,1,2 |
#. an immediate either. We don't know how much to increase |
#. aoffsetp by since whatever generated this is broken |
#. anyway! |
-#: ns32k-dis.c:534 |
+#: ns32k-dis.c:533 |
#, c-format |
msgid "$<undefined>" |
-msgstr "$<chưa xác định>" |
+msgstr "$<chưa định nghĩa>" |
-#: ppc-dis.c:248 |
+#: ppc-dis.c:234 |
#, c-format |
msgid "warning: ignoring unknown -M%s option\n" |
-msgstr "cảnh báo : đang bở qua tuỳ chọn « -M%s » không rõ\n" |
+msgstr "cảnh báo: đang bở qua tuỳ chọn \"-M%s\" không rõ\n" |
-#: ppc-dis.c:537 |
+#: ppc-dis.c:523 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
@@ -1031,49 +1037,49 @@ msgid "" |
"the -M switch:\n" |
msgstr "" |
"\n" |
-"Những tùy chọn rã đặc trưng cho PPC theo đây được hỗ trợ để sử dụng với đối số « -M »:\n" |
+"Những tùy chọn rã đặc trưng cho PPC theo đây được hỗ trợ để sử dụng với đối số \"-M\":\n" |
-#: ppc-opc.c:873 ppc-opc.c:901 |
+#: ppc-opc.c:879 ppc-opc.c:907 |
msgid "invalid conditional option" |
msgstr "tùy chọn điều kiện không hợp lệ" |
-#: ppc-opc.c:903 |
+#: ppc-opc.c:909 |
msgid "attempt to set y bit when using + or - modifier" |
-msgstr "thử đặt « bit y » khi sử dụng điều sửa đổi + hay -" |
+msgstr "thử đặt \"bit y\" khi sử dụng điều sửa đổi + hay -" |
-#: ppc-opc.c:935 |
+#: ppc-opc.c:941 |
msgid "invalid mask field" |
msgstr "trường mặt nạ không hợp lệ" |
-#: ppc-opc.c:961 |
+#: ppc-opc.c:967 |
msgid "ignoring invalid mfcr mask" |
msgstr "đang bỏ qua mặt nạ mfcr không hợp lệ" |
-#: ppc-opc.c:1011 ppc-opc.c:1046 |
+#: ppc-opc.c:1017 ppc-opc.c:1052 |
msgid "illegal bitmask" |
msgstr "gặp mặt nặ bit cấm" |
-#: ppc-opc.c:1166 |
+#: ppc-opc.c:1172 |
msgid "index register in load range" |
msgstr "thanh ghi cơ số trong phạm vi nạp" |
-#: ppc-opc.c:1182 |
+#: ppc-opc.c:1188 |
msgid "source and target register operands must be different" |
msgstr "tác tử thanh ghi kiểu nguồn và đích phải là khác nhau" |
-#: ppc-opc.c:1197 |
+#: ppc-opc.c:1203 |
msgid "invalid register operand when updating" |
msgstr "gặp tác tử thanh ghi không hợp lệ khi cập nhật" |
-#: ppc-opc.c:1276 |
+#: ppc-opc.c:1282 |
msgid "invalid sprg number" |
msgstr "số sprg không hợp lệ" |
-#: ppc-opc.c:1446 |
+#: ppc-opc.c:1452 |
msgid "invalid constant" |
msgstr "hằng không hợp lệ" |
-#: s390-dis.c:277 |
+#: s390-dis.c:301 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
@@ -1082,14 +1088,14 @@ msgid "" |
msgstr "" |
"\n" |
"Theo đây có những tùy chọn rã đặc trưng cho S/390 được hỗ trợ để sử dụng\n" |
-"với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" |
+"với đối số \"-M\" (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" |
-#: s390-dis.c:281 |
+#: s390-dis.c:305 |
#, c-format |
msgid " esa Disassemble in ESA architecture mode\n" |
msgstr " esa Rã ở chế độ kiến trúc ESA\n" |
-#: s390-dis.c:282 |
+#: s390-dis.c:306 |
#, c-format |
msgid " zarch Disassemble in z/Architecture mode\n" |
msgstr " zarch Rã ở chế độ z/kiến trúc\n" |
@@ -1102,105 +1108,97 @@ msgstr "<độ chính xác cấm>" |
#: sparc-dis.c:283 |
#, c-format |
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" |
-msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s », %#.8lx, %#.8lx\n" |
+msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" |
#: sparc-dis.c:294 |
#, c-format |
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" |
-msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s », %#.8lx, %#.8lx\n" |
+msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" |
#: sparc-dis.c:344 |
#, c-format |
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\" == \"%s\"\n" |
-msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s » == \"%s\"\n" |
+msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: \"%s\" == \"%s\"\n" |
#. Mark as non-valid instruction. |
-#: sparc-dis.c:1014 |
+#: sparc-dis.c:1015 |
msgid "unknown" |
msgstr "không rõ" |
-#: v850-dis.c:239 |
+#: v850-dis.c:372 |
#, c-format |
msgid "unknown operand shift: %x\n" |
-msgstr "không rõ sự dịch tác tử : %x\n" |
+msgstr "không rõ sự dịch tác tử: %x\n" |
-#: v850-dis.c:253 |
+#: v850-dis.c:384 |
#, c-format |
-msgid "unknown pop reg: %d\n" |
-msgstr "không rõ pop reg: %d\n" |
+msgid "unknown reg: %d\n" |
+msgstr "không rõ reg: %d\n" |
#. The functions used to insert and extract complicated operands. |
#. Note: There is a conspiracy between these functions and |
#. v850_insert_operand() in gas/config/tc-v850.c. Error messages |
#. containing the string 'out of range' will be ignored unless a |
#. specific command line option is given to GAS. |
-#: v850-opc.c:48 |
+#: v850-opc.c:55 |
msgid "displacement value is not in range and is not aligned" |
-msgstr "giá trị di chuyển ở ngoại phạm vi và chưa được chỉnh canh" |
+msgstr "giá trị di chuyển nằm ngoài phạm vi và chưa được chỉnh canh" |
-#: v850-opc.c:49 |
+#: v850-opc.c:56 |
msgid "displacement value is out of range" |
-msgstr "giá trị di chuyển ở ngoại phạm vi" |
+msgstr "giá trị di chuyển nằm ngoài phạm vi" |
-#: v850-opc.c:50 |
+#: v850-opc.c:57 |
msgid "displacement value is not aligned" |
msgstr "chưa chỉnh canh giá trị di chuyển" |
-#: v850-opc.c:52 |
+#: v850-opc.c:59 |
msgid "immediate value is out of range" |
-msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoại phạm vi" |
+msgstr "giá trị trực tiếp nằm ngoài phạm vi" |
#: v850-opc.c:60 |
-msgid "branch value not in range and to odd offset" |
-msgstr "giá trị nhánh ở ngoại phạm vi và đối với hiệu số lẻ" |
- |
-#: v850-opc.c:62 v850-opc.c:89 |
msgid "branch value out of range" |
-msgstr "giá trị nhánh ở ngoại phạm vi" |
+msgstr "giá trị nhánh nằm ngoài phạm vi" |
+ |
+#: v850-opc.c:61 |
+msgid "branch value not in range and to odd offset" |
+msgstr "giá trị nhánh nằm ngoài phạm vi và đối với hiệu số lẻ" |
-#: v850-opc.c:65 v850-opc.c:92 |
+#: v850-opc.c:62 |
msgid "branch to odd offset" |
msgstr "nhánh đối với hiệu số lẻ" |
-#: v850-opc.c:87 |
-msgid "branch value not in range and to an odd offset" |
-msgstr "giá trị nhánh ở ngoại phạm vi và đối với hiệu số lẻ" |
- |
-#: v850-opc.c:279 |
+#: v850-opc.c:497 |
msgid "invalid register for stack adjustment" |
msgstr "thanh ghi không hợp lệ để điều chỉnh đống" |
-#: v850-opc.c:299 |
-msgid "immediate value not in range and not even" |
-msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoạị phạm vi và không phải số chẵn" |
- |
-#: v850-opc.c:304 |
-msgid "immediate value must be even" |
-msgstr "giá trị trực tiếp phải là số chẵn" |
+#: v850-opc.c:518 |
+msgid "invalid register name" |
+msgstr "tên thanh ghi sai" |
#: xc16x-asm.c:66 |
msgid "Missing '#' prefix" |
-msgstr "Thiếu tiền tố « # »" |
+msgstr "Thiếu tiền tố \"#\"" |
#: xc16x-asm.c:82 |
msgid "Missing '.' prefix" |
-msgstr "Thiếu tiền tố « . »" |
+msgstr "Thiếu tiền tố \".\"" |
#: xc16x-asm.c:98 |
msgid "Missing 'pof:' prefix" |
-msgstr "Thiếu tiền tố « pof: »" |
+msgstr "Thiếu tiền tố \"pof:\"" |
#: xc16x-asm.c:114 |
msgid "Missing 'pag:' prefix" |
-msgstr "Thiếu tiền tố « pag: »" |
+msgstr "Thiếu tiền tố \"pag:\"" |
#: xc16x-asm.c:130 |
msgid "Missing 'sof:' prefix" |
-msgstr "Thiếu tiền tố « sof: »" |
+msgstr "Thiếu tiền tố \"sof:\"" |
#: xc16x-asm.c:146 |
msgid "Missing 'seg:' prefix" |
-msgstr "Thiếu tiền tố « seg: »" |
+msgstr "Thiếu tiền tố \"seg:\"" |
#: xstormy16-asm.c:71 |
msgid "Bad register in preincrement" |
@@ -1220,7 +1218,7 @@ msgstr "Nhãn xung đột với tên thanh ghi" |
#: xstormy16-asm.c:86 |
msgid "Label conflicts with `Rx'" |
-msgstr "Nhãn xung đột với « Rx »" |
+msgstr "Nhãn xung đột với \"Rx\"" |
#: xstormy16-asm.c:88 |
msgid "Bad immediate expression" |
@@ -1232,7 +1230,7 @@ msgstr "Không có sự định vị lại cho điều nhỏ ngay" |
#: xstormy16-asm.c:119 |
msgid "Small operand was not an immediate number" |
-msgstr "Tác tử nhỏ không phải số ngay" |
+msgstr "Tác tử nhỏ không phải số trực tiếp" |
#: xstormy16-asm.c:157 |
msgid "Operand is not a symbol" |
@@ -1240,4 +1238,13 @@ msgstr "Tác tử không phải ký hiệu" |
#: xstormy16-asm.c:165 |
msgid "Syntax error: No trailing ')'" |
-msgstr "Lỗi cú pháp: không có dấu ngoặc đóng « ) » đi theo" |
+msgstr "Lỗi cú pháp: không có dấu ngoặc đóng \")\" đi theo" |
+ |
+#~ msgid "branch value not in range and to an odd offset" |
+#~ msgstr "giá trị nhánh nằm ngoài phạm vi và đối với hiệu số lẻ" |
+ |
+#~ msgid "immediate value not in range and not even" |
+#~ msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoạị phạm vi và không phải số chẵn" |
+ |
+#~ msgid "immediate value must be even" |
+#~ msgstr "giá trị trực tiếp phải là số chẵn" |