Chromium Code Reviews
chromiumcodereview-hr@appspot.gserviceaccount.com (chromiumcodereview-hr) | Please choose your nickname with Settings | Help | Chromium Project | Gerrit Changes | Sign out
(314)

Side by Side Diff: opcodes/po/vi.po

Issue 11969036: Merge GDB 7.5.1 (Closed) Base URL: http://git.chromium.org/native_client/nacl-gdb.git@master
Patch Set: Created 7 years, 11 months ago
Use n/p to move between diff chunks; N/P to move between comments. Draft comments are only viewable by you.
Jump to:
View unified diff | Download patch
« no previous file with comments | « opcodes/po/vi.gmo ('k') | opcodes/ppc-dis.c » ('j') | no next file with comments »
Toggle Intra-line Diffs ('i') | Expand Comments ('e') | Collapse Comments ('c') | Show Comments Hide Comments ('s')
OLDNEW
1 # Vietnamese Translation for Opcodes. 1 # Vietnamese Translation for Opcodes.
2 # Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc. 2 # Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc.
3 # This file is distributed under the same license as the binutils package. 3 # This file is distributed under the same license as the binutils package.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010. 4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
5 # 6 #
6 msgid "" 7 msgid ""
7 msgstr "" 8 msgstr ""
8 "Project-Id-Version: opcodes 2.20.1\n" 9 "Project-Id-Version: opcodes-2.21.53\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n" 10 "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
10 "POT-Creation-Date: 2010-03-03 15:04+0100\n" 11 "POT-Creation-Date: 2011-06-02 14:30+0100\n"
11 "PO-Revision-Date: 2010-04-22 22:25+0930\n" 12 "PO-Revision-Date: 2012-06-05 09:13+0700\n"
12 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" 13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" 14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Language: vi\n"
14 "MIME-Version: 1.0\n" 16 "MIME-Version: 1.0\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" 17 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" 18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" 19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" 20 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
21 "X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
22 "X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
23 "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
19 24
20 #: alpha-opc.c:155 25 #: alpha-opc.c:155
21 msgid "branch operand unaligned" 26 msgid "branch operand unaligned"
22 msgstr "chưa chỉnh canh tác tử nhánh" 27 msgstr "chưa chỉnh canh tác tử nhánh"
23 28
24 #: alpha-opc.c:171 alpha-opc.c:187 29 #: alpha-opc.c:171 alpha-opc.c:187
25 msgid "jump hint unaligned" 30 msgid "jump hint unaligned"
26 msgstr "chưa chỉnh canh lời gợi ý nhảy" 31 msgstr "chưa chỉnh canh lời gợi ý nhảy"
27 32
28 #: arc-dis.c:77 33 #: arc-dis.c:77
29 msgid "Illegal limm reference in last instruction!\n" 34 msgid "Illegal limm reference in last instruction!\n"
30 msgstr "Gặp tham chiếu limm cấm trong câu lệnh cuối cùng.\n" 35 msgstr "Gặp tham chiếu limm cấm trong câu lệnh cuối cùng.\n"
31 36
32 #: arc-opc.c:386 37 #: arc-opc.c:386
33 msgid "unable to fit different valued constants into instruction" 38 msgid "unable to fit different valued constants into instruction"
34 msgstr "không thể vừa hằng số có giá trị khác nhau khít câu lệnh" 39 msgstr "không thể vừa hằng số có giá trị khác nhau khít câu lệnh"
35 40
36 #: arc-opc.c:395 41 #: arc-opc.c:395
37 msgid "auxiliary register not allowed here" 42 msgid "auxiliary register not allowed here"
38 msgstr "ở đây không cho phép thanh ghi bổ sung" 43 msgstr "ở đây không cho phép thanh ghi bổ trợ"
39 44
40 #: arc-opc.c:401 arc-opc.c:418 45 #: arc-opc.c:401 arc-opc.c:418
41 msgid "attempt to set readonly register" 46 msgid "attempt to set readonly register"
42 msgstr "thử đặt thanh ghi chỉ đọc" 47 msgstr "thử đặt thanh ghi chỉ đọc"
43 48
44 #: arc-opc.c:406 arc-opc.c:423 49 #: arc-opc.c:406 arc-opc.c:423
45 msgid "attempt to read writeonly register" 50 msgid "attempt to read writeonly register"
46 msgstr "thử đọc thanh ghi chỉ ghi" 51 msgstr "thử đọc thanh ghi chỉ cho phép ghi"
47 52
48 #: arc-opc.c:428 53 #: arc-opc.c:428
49 #, c-format 54 #, c-format
50 msgid "invalid register number `%d'" 55 msgid "invalid register number `%d'"
51 msgstr "số hiệu thanh ghi không hợp lệ « %d »" 56 msgstr "số hiệu thanh ghi không hợp lệ \"%d\""
52 57
53 #: arc-opc.c:594 arc-opc.c:645 arc-opc.c:673 58 #: arc-opc.c:594 arc-opc.c:645 arc-opc.c:673
54 msgid "too many long constants" 59 msgid "too many long constants"
55 msgstr "quá nhiều hằng số dài" 60 msgstr "quá nhiều hằng số dài"
56 61
57 #: arc-opc.c:668 62 #: arc-opc.c:668
58 msgid "too many shimms in load" 63 msgid "too many shimms in load"
59 msgstr "quá nhiều shimm trong việc nạp" 64 msgstr "quá nhiều shimm trong việc nạp"
60 65
61 #. Do we have a limm already? 66 #. Do we have a limm already?
62 #: arc-opc.c:781 67 #: arc-opc.c:781
63 msgid "impossible store" 68 msgid "impossible store"
64 msgstr "việc cất giữ không thể" 69 msgstr "không thể lưu"
65 70
66 #: arc-opc.c:814 71 #: arc-opc.c:814
67 msgid "st operand error" 72 msgid "st operand error"
68 msgstr "lỗi cất giữ tác tử" 73 msgstr "lỗi cất giữ tác tử"
69 74
70 #: arc-opc.c:818 arc-opc.c:860 75 #: arc-opc.c:818 arc-opc.c:860
71 msgid "address writeback not allowed" 76 msgid "address writeback not allowed"
72 msgstr "không cho phép ghi lùi địa chỉ" 77 msgstr "không cho phép ghi lùi địa chỉ"
73 78
74 #: arc-opc.c:822 79 #: arc-opc.c:822
(...skipping 27 matching lines...) Expand all
102 #: arc-opc.c:955 107 #: arc-opc.c:955
103 msgid "bad jump flags value" 108 msgid "bad jump flags value"
104 msgstr "giá trị cờ nhảy sai" 109 msgstr "giá trị cờ nhảy sai"
105 110
106 #: arc-opc.c:988 111 #: arc-opc.c:988
107 msgid "branch address not on 4 byte boundary" 112 msgid "branch address not on 4 byte boundary"
108 msgstr "địa chỉ nhánh không phải nằm trên ranh giới 4 byte" 113 msgstr "địa chỉ nhánh không phải nằm trên ranh giới 4 byte"
109 114
110 #: arc-opc.c:1024 115 #: arc-opc.c:1024
111 msgid "must specify .jd or no nullify suffix" 116 msgid "must specify .jd or no nullify suffix"
112 msgstr "phải xác định .jd, không thì không hủy bỏ hậu phương" 117 msgstr "phải xác định .jd, không thì không hủy bỏ hậu tố"
113 118
114 #: arm-dis.c:1915 119 #: arm-dis.c:1994
115 msgid "<illegal precision>" 120 msgid "<illegal precision>"
116 msgstr "<độ chính xác cấm>" 121 msgstr "<độ chính không hợp lệ>"
117 122
118 #. XXX - should break 'option' at following delimiter. 123 #. XXX - should break 'option' at following delimiter.
119 #: arm-dis.c:4018 124 #: arm-dis.c:4376
120 #, c-format 125 #, c-format
121 msgid "Unrecognised register name set: %s\n" 126 msgid "Unrecognised register name set: %s\n"
122 msgstr "Không nhận ra tập hợp tên thanh ghi: %s\n" 127 msgstr "Không nhận ra tập hợp tên thanh ghi: %s\n"
123 128
124 #. XXX - should break 'option' at following delimiter. 129 #. XXX - should break 'option' at following delimiter.
125 #: arm-dis.c:4026 130 #: arm-dis.c:4384
126 #, c-format 131 #, c-format
127 msgid "Unrecognised disassembler option: %s\n" 132 msgid "Unrecognised disassembler option: %s\n"
128 msgstr "Không nhận ra tùy chọn rã: %s\n" 133 msgstr "Không nhận ra tùy chọn rã: %s\n"
129 134
130 #: arm-dis.c:4522 135 #: arm-dis.c:4976
131 #, c-format 136 #, c-format
132 msgid "" 137 msgid ""
133 "\n" 138 "\n"
134 "The following ARM specific disassembler options are supported for use with\n" 139 "The following ARM specific disassembler options are supported for use with\n"
135 "the -M switch:\n" 140 "the -M switch:\n"
136 msgstr "" 141 msgstr ""
137 "\n" 142 "\n"
138 "Những tùy chọn rã đặc trưng cho ARM theo đây được hỗ trợ để sử dụng với đối số « -M »:\n" 143 "Những tùy chọn rã đặc trưng cho ARM theo đây được hỗ trợ để sử dụng với\n"
144 "đối số \"-M\":\n"
139 145
140 #: avr-dis.c:115 avr-dis.c:125 146 #: avr-dis.c:115 avr-dis.c:135
141 #, c-format 147 #, c-format
142 msgid "undefined" 148 msgid "undefined"
143 msgstr "chưa xác định" 149 msgstr "chưa định nghĩa"
144 150
145 #: avr-dis.c:187 151 #: avr-dis.c:197
146 #, c-format 152 #, c-format
147 msgid "Internal disassembler error" 153 msgid "Internal disassembler error"
148 msgstr "lỗi rã nội bộ" 154 msgstr "lỗi rã nội bộ"
149 155
150 #: avr-dis.c:236 156 #: avr-dis.c:250
151 #, c-format 157 #, c-format
152 msgid "unknown constraint `%c'" 158 msgid "unknown constraint `%c'"
153 msgstr "không rõ ràng buộc « %c »" 159 msgstr "không rõ ràng buộc \"%c\""
154 160
155 #: cgen-asm.c:336 fr30-ibld.c:200 frv-ibld.c:200 ip2k-ibld.c:200 161 #: cgen-asm.c:336 fr30-ibld.c:201 frv-ibld.c:201 ip2k-ibld.c:201
156 #: iq2000-ibld.c:200 lm32-ibld.c:200 m32c-ibld.c:200 m32r-ibld.c:200 162 #: iq2000-ibld.c:201 lm32-ibld.c:201 m32c-ibld.c:201 m32r-ibld.c:201
157 #: mep-ibld.c:200 mt-ibld.c:200 openrisc-ibld.c:200 xc16x-ibld.c:200 163 #: mep-ibld.c:201 mt-ibld.c:201 openrisc-ibld.c:201 xc16x-ibld.c:201
158 #: xstormy16-ibld.c:200 164 #: xstormy16-ibld.c:201
159 #, c-format 165 #, c-format
160 msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %ld)" 166 msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %ld)"
161 msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %ld)" 167 msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %ld)"
162 168
163 #: cgen-asm.c:358 169 #: cgen-asm.c:358
164 #, c-format 170 #, c-format
165 msgid "operand out of range (%lu not between %lu and %lu)" 171 msgid "operand out of range (%lu not between %lu and %lu)"
166 msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (%lu không nằm giữa %lu và %lu)" 172 msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (%lu không nằm giữa %lu và %lu)"
167 173
168 #: d30v-dis.c:255 174 #: d30v-dis.c:255
169 #, c-format 175 #, c-format
170 msgid "<unknown register %d>" 176 msgid "<unknown register %d>"
171 msgstr "<không rõ thanh ghi %d>" 177 msgstr "<không rõ thanh ghi %d>"
172 178
173 #. Can't happen. 179 #. Can't happen.
174 #: dis-buf.c:59 180 #: dis-buf.c:60
175 #, c-format 181 #, c-format
176 msgid "Unknown error %d\n" 182 msgid "Unknown error %d\n"
177 msgstr "Lỗi không rõ %d\n" 183 msgstr "Lỗi không rõ %d\n"
178 184
179 #: dis-buf.c:68 185 #: dis-buf.c:69
180 #, c-format 186 #, c-format
181 msgid "Address 0x%s is out of bounds.\n" 187 msgid "Address 0x%s is out of bounds.\n"
182 msgstr "Địa chỉ 0x%s ở ngoại phạm vi. \n" 188 msgstr "Địa chỉ 0x%s nằm ngoài phạm vi. \n"
183 189
184 #: fr30-asm.c:93 m32c-asm.c:877 m32c-asm.c:884 190 #: fr30-asm.c:93 m32c-asm.c:872 m32c-asm.c:879
185 msgid "Register number is not valid" 191 msgid "Register number is not valid"
186 msgstr "Số thanh ghi không hợp lệ" 192 msgstr "Số thanh ghi không hợp lệ"
187 193
188 #: fr30-asm.c:95 194 #: fr30-asm.c:95
189 msgid "Register must be between r0 and r7" 195 msgid "Register must be between r0 and r7"
190 msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r0 và r7" 196 msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r0 và r7"
191 197
192 #: fr30-asm.c:97 198 #: fr30-asm.c:97
193 msgid "Register must be between r8 and r15" 199 msgid "Register must be between r8 and r15"
194 msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r8 và r15" 200 msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r8 và r15"
195 201
196 #: fr30-asm.c:116 m32c-asm.c:915 202 #: fr30-asm.c:116 m32c-asm.c:910
197 msgid "Register list is not valid" 203 msgid "Register list is not valid"
198 msgstr "Danh sách thanh ghi không hợp lệ" 204 msgstr "Danh sách thanh ghi không hợp lệ"
199 205
200 #: fr30-asm.c:310 frv-asm.c:1263 ip2k-asm.c:511 iq2000-asm.c:459 206 #: fr30-asm.c:310 frv-asm.c:1263 ip2k-asm.c:511 iq2000-asm.c:459
201 #: lm32-asm.c:349 m32c-asm.c:1589 m32r-asm.c:328 mep-asm.c:1287 mt-asm.c:595 207 #: lm32-asm.c:349 m32c-asm.c:1584 m32r-asm.c:328 mep-asm.c:1286 mt-asm.c:595
202 #: openrisc-asm.c:241 xc16x-asm.c:376 xstormy16-asm.c:276 208 #: openrisc-asm.c:241 xc16x-asm.c:376 xstormy16-asm.c:276
203 #, c-format 209 #, c-format
204 msgid "Unrecognized field %d while parsing.\n" 210 msgid "Unrecognized field %d while parsing.\n"
205 msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi phân tách.\n" 211 msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi phân tách.\n"
206 212
207 #: fr30-asm.c:361 frv-asm.c:1314 ip2k-asm.c:562 iq2000-asm.c:510 213 #: fr30-asm.c:361 frv-asm.c:1314 ip2k-asm.c:562 iq2000-asm.c:510
208 #: lm32-asm.c:400 m32c-asm.c:1640 m32r-asm.c:379 mep-asm.c:1338 mt-asm.c:646 214 #: lm32-asm.c:400 m32c-asm.c:1635 m32r-asm.c:379 mep-asm.c:1337 mt-asm.c:646
209 #: openrisc-asm.c:292 xc16x-asm.c:427 xstormy16-asm.c:327 215 #: openrisc-asm.c:292 xc16x-asm.c:427 xstormy16-asm.c:327
210 msgid "missing mnemonic in syntax string" 216 msgid "missing mnemonic in syntax string"
211 msgstr "thiếu điều giúp trí nhớ trong chuỗi cú pháp" 217 msgstr "thiếu điều giúp trí nhớ trong chuỗi cú pháp"
212 218
213 #. We couldn't parse it. 219 #. We couldn't parse it.
214 #: fr30-asm.c:496 fr30-asm.c:500 fr30-asm.c:587 fr30-asm.c:688 frv-asm.c:1449 220 #: fr30-asm.c:496 fr30-asm.c:500 fr30-asm.c:589 fr30-asm.c:696 frv-asm.c:1449
215 #: frv-asm.c:1453 frv-asm.c:1540 frv-asm.c:1641 ip2k-asm.c:697 ip2k-asm.c:701 221 #: frv-asm.c:1453 frv-asm.c:1542 frv-asm.c:1649 ip2k-asm.c:697 ip2k-asm.c:701
216 #: ip2k-asm.c:788 ip2k-asm.c:889 iq2000-asm.c:645 iq2000-asm.c:649 222 #: ip2k-asm.c:790 ip2k-asm.c:897 iq2000-asm.c:645 iq2000-asm.c:649
217 #: iq2000-asm.c:736 iq2000-asm.c:837 lm32-asm.c:535 lm32-asm.c:539 223 #: iq2000-asm.c:738 iq2000-asm.c:845 lm32-asm.c:535 lm32-asm.c:539
218 #: lm32-asm.c:626 lm32-asm.c:727 m32c-asm.c:1775 m32c-asm.c:1779 224 #: lm32-asm.c:628 lm32-asm.c:735 m32c-asm.c:1770 m32c-asm.c:1774
219 #: m32c-asm.c:1866 m32c-asm.c:1967 m32r-asm.c:514 m32r-asm.c:518 225 #: m32c-asm.c:1863 m32c-asm.c:1970 m32r-asm.c:514 m32r-asm.c:518
220 #: m32r-asm.c:605 m32r-asm.c:706 mep-asm.c:1473 mep-asm.c:1477 mep-asm.c:1564 226 #: m32r-asm.c:607 m32r-asm.c:714 mep-asm.c:1472 mep-asm.c:1476 mep-asm.c:1565
221 #: mep-asm.c:1665 mt-asm.c:781 mt-asm.c:785 mt-asm.c:872 mt-asm.c:973 227 #: mep-asm.c:1672 mt-asm.c:781 mt-asm.c:785 mt-asm.c:874 mt-asm.c:981
222 #: openrisc-asm.c:427 openrisc-asm.c:431 openrisc-asm.c:518 openrisc-asm.c:619 228 #: openrisc-asm.c:427 openrisc-asm.c:431 openrisc-asm.c:520 openrisc-asm.c:627
223 #: xc16x-asm.c:562 xc16x-asm.c:566 xc16x-asm.c:653 xc16x-asm.c:754 229 #: xc16x-asm.c:562 xc16x-asm.c:566 xc16x-asm.c:655 xc16x-asm.c:762
224 #: xstormy16-asm.c:462 xstormy16-asm.c:466 xstormy16-asm.c:553 230 #: xstormy16-asm.c:462 xstormy16-asm.c:466 xstormy16-asm.c:555
225 #: xstormy16-asm.c:654 231 #: xstormy16-asm.c:662
226 msgid "unrecognized instruction" 232 msgid "unrecognized instruction"
227 msgstr "không nhận ra câu lệnh" 233 msgstr "không nhận ra câu lệnh"
228 234
229 #: fr30-asm.c:543 frv-asm.c:1496 ip2k-asm.c:744 iq2000-asm.c:692 235 #: fr30-asm.c:543 frv-asm.c:1496 ip2k-asm.c:744 iq2000-asm.c:692
230 #: lm32-asm.c:582 m32c-asm.c:1822 m32r-asm.c:561 mep-asm.c:1520 mt-asm.c:828 236 #: lm32-asm.c:582 m32c-asm.c:1817 m32r-asm.c:561 mep-asm.c:1519 mt-asm.c:828
231 #: openrisc-asm.c:474 xc16x-asm.c:609 xstormy16-asm.c:509 237 #: openrisc-asm.c:474 xc16x-asm.c:609 xstormy16-asm.c:509
232 #, c-format 238 #, c-format
233 msgid "syntax error (expected char `%c', found `%c')" 239 msgid "syntax error (expected char `%c', found `%c')"
234 msgstr "gặp lỗi cú pháp (mong đợi ký tự « %c », còn tìm « %c »)" 240 msgstr "gặp lỗi cú pháp (mong đợi ký tự \"%c\", còn tìm \"%c\")"
235 241
236 #: fr30-asm.c:553 frv-asm.c:1506 ip2k-asm.c:754 iq2000-asm.c:702 242 #: fr30-asm.c:553 frv-asm.c:1506 ip2k-asm.c:754 iq2000-asm.c:702
237 #: lm32-asm.c:592 m32c-asm.c:1832 m32r-asm.c:571 mep-asm.c:1530 mt-asm.c:838 243 #: lm32-asm.c:592 m32c-asm.c:1827 m32r-asm.c:571 mep-asm.c:1529 mt-asm.c:838
238 #: openrisc-asm.c:484 xc16x-asm.c:619 xstormy16-asm.c:519 244 #: openrisc-asm.c:484 xc16x-asm.c:619 xstormy16-asm.c:519
239 #, c-format 245 #, c-format
240 msgid "syntax error (expected char `%c', found end of instruction)" 246 msgid "syntax error (expected char `%c', found end of instruction)"
241 msgstr "gặp lỗi cú pháp (ngờ ký tự « %c », còn tìm kết thúc câu lệnh)" 247 msgstr "gặp lỗi cú pháp (ngờ ký tự \"%c\", còn tìm kết thúc câu lệnh)"
242 248
243 #: fr30-asm.c:581 frv-asm.c:1534 ip2k-asm.c:782 iq2000-asm.c:730 249 #: fr30-asm.c:583 frv-asm.c:1536 ip2k-asm.c:784 iq2000-asm.c:732
244 #: lm32-asm.c:620 m32c-asm.c:1860 m32r-asm.c:599 mep-asm.c:1558 mt-asm.c:866 250 #: lm32-asm.c:622 m32c-asm.c:1857 m32r-asm.c:601 mep-asm.c:1559 mt-asm.c:868
245 #: openrisc-asm.c:512 xc16x-asm.c:647 xstormy16-asm.c:547 251 #: openrisc-asm.c:514 xc16x-asm.c:649 xstormy16-asm.c:549
246 msgid "junk at end of line" 252 msgid "junk at end of line"
247 msgstr "gặp rác tại kết thúc dòng" 253 msgstr "gặp rác tại kết thúc dòng"
248 254
249 #: fr30-asm.c:687 frv-asm.c:1640 ip2k-asm.c:888 iq2000-asm.c:836 255 #: fr30-asm.c:695 frv-asm.c:1648 ip2k-asm.c:896 iq2000-asm.c:844
250 #: lm32-asm.c:726 m32c-asm.c:1966 m32r-asm.c:705 mep-asm.c:1664 mt-asm.c:972 256 #: lm32-asm.c:734 m32c-asm.c:1969 m32r-asm.c:713 mep-asm.c:1671 mt-asm.c:980
251 #: openrisc-asm.c:618 xc16x-asm.c:753 xstormy16-asm.c:653 257 #: openrisc-asm.c:626 xc16x-asm.c:761 xstormy16-asm.c:661
252 msgid "unrecognized form of instruction" 258 msgid "unrecognized form of instruction"
253 msgstr "không nhận ra dạng câu lệnh" 259 msgstr "không nhận ra dạng câu lệnh"
254 260
255 #: fr30-asm.c:699 frv-asm.c:1652 ip2k-asm.c:900 iq2000-asm.c:848 261 #: fr30-asm.c:709 frv-asm.c:1662 ip2k-asm.c:910 iq2000-asm.c:858
256 #: lm32-asm.c:738 m32c-asm.c:1978 m32r-asm.c:717 mep-asm.c:1676 mt-asm.c:984 262 #: lm32-asm.c:748 m32c-asm.c:1983 m32r-asm.c:727 mep-asm.c:1685 mt-asm.c:994
257 #: openrisc-asm.c:630 xc16x-asm.c:765 xstormy16-asm.c:665 263 #: openrisc-asm.c:640 xc16x-asm.c:775 xstormy16-asm.c:675
258 #, c-format 264 #, c-format
259 msgid "bad instruction `%.50s...'" 265 msgid "bad instruction `%.50s...'"
260 msgstr "câu lệnh sai « %.50s »" 266 msgstr "câu lệnh sai \"%.50s...\""
261 267
262 #: fr30-asm.c:702 frv-asm.c:1655 ip2k-asm.c:903 iq2000-asm.c:851 268 #: fr30-asm.c:712 frv-asm.c:1665 ip2k-asm.c:913 iq2000-asm.c:861
263 #: lm32-asm.c:741 m32c-asm.c:1981 m32r-asm.c:720 mep-asm.c:1679 mt-asm.c:987 269 #: lm32-asm.c:751 m32c-asm.c:1986 m32r-asm.c:730 mep-asm.c:1688 mt-asm.c:997
264 #: openrisc-asm.c:633 xc16x-asm.c:768 xstormy16-asm.c:668 270 #: openrisc-asm.c:643 xc16x-asm.c:778 xstormy16-asm.c:678
265 #, c-format 271 #, c-format
266 msgid "bad instruction `%.50s'" 272 msgid "bad instruction `%.50s'"
267 msgstr "câu lệnh sai « %.50s »" 273 msgstr "câu lệnh sai \"%.50s\""
268 274
269 #. Default text to print if an instruction isn't recognized. 275 #. Default text to print if an instruction isn't recognized.
270 #: fr30-dis.c:41 frv-dis.c:41 ip2k-dis.c:41 iq2000-dis.c:41 lm32-dis.c:41 276 #: fr30-dis.c:41 frv-dis.c:41 ip2k-dis.c:41 iq2000-dis.c:41 lm32-dis.c:41
271 #: m32c-dis.c:41 m32r-dis.c:41 mep-dis.c:41 mmix-dis.c:278 mt-dis.c:41 277 #: m32c-dis.c:41 m32r-dis.c:41 mep-dis.c:41 mmix-dis.c:277 mt-dis.c:41
272 #: openrisc-dis.c:41 xc16x-dis.c:41 xstormy16-dis.c:41 278 #: openrisc-dis.c:41 xc16x-dis.c:41 xstormy16-dis.c:41
273 msgid "*unknown*" 279 msgid "*unknown*"
274 msgstr "• không rõ •" 280 msgstr "• không rõ •"
275 281
276 #: fr30-dis.c:299 frv-dis.c:396 ip2k-dis.c:288 iq2000-dis.c:189 lm32-dis.c:147 282 #: fr30-dis.c:299 frv-dis.c:396 ip2k-dis.c:288 iq2000-dis.c:189 lm32-dis.c:147
277 #: m32c-dis.c:891 m32r-dis.c:256 mep-dis.c:1192 mt-dis.c:290 283 #: m32c-dis.c:891 m32r-dis.c:279 mep-dis.c:1187 mt-dis.c:290
278 #: openrisc-dis.c:135 xc16x-dis.c:375 xstormy16-dis.c:168 284 #: openrisc-dis.c:135 xc16x-dis.c:420 xstormy16-dis.c:168
279 #, c-format 285 #, c-format
280 msgid "Unrecognized field %d while printing insn.\n" 286 msgid "Unrecognized field %d while printing insn.\n"
281 msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi in ra câu lệnh.\n" 287 msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi in ra câu lệnh.\n"
282 288
283 #: fr30-ibld.c:163 frv-ibld.c:163 ip2k-ibld.c:163 iq2000-ibld.c:163 289 #: fr30-ibld.c:164 frv-ibld.c:164 ip2k-ibld.c:164 iq2000-ibld.c:164
284 #: lm32-ibld.c:163 m32c-ibld.c:163 m32r-ibld.c:163 mep-ibld.c:163 290 #: lm32-ibld.c:164 m32c-ibld.c:164 m32r-ibld.c:164 mep-ibld.c:164
285 #: mt-ibld.c:163 openrisc-ibld.c:163 xc16x-ibld.c:163 xstormy16-ibld.c:163 291 #: mt-ibld.c:164 openrisc-ibld.c:164 xc16x-ibld.c:164 xstormy16-ibld.c:164
286 #, c-format 292 #, c-format
287 msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %lu)" 293 msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %lu)"
288 msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %lu)" 294 msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %lu)"
289 295
290 #: fr30-ibld.c:184 frv-ibld.c:184 ip2k-ibld.c:184 iq2000-ibld.c:184 296 #: fr30-ibld.c:185 frv-ibld.c:185 ip2k-ibld.c:185 iq2000-ibld.c:185
291 #: lm32-ibld.c:184 m32c-ibld.c:184 m32r-ibld.c:184 mep-ibld.c:184 297 #: lm32-ibld.c:185 m32c-ibld.c:185 m32r-ibld.c:185 mep-ibld.c:185
292 #: mt-ibld.c:184 openrisc-ibld.c:184 xc16x-ibld.c:184 xstormy16-ibld.c:184 298 #: mt-ibld.c:185 openrisc-ibld.c:185 xc16x-ibld.c:185 xstormy16-ibld.c:185
293 #, c-format 299 #, c-format
294 msgid "operand out of range (0x%lx not between 0 and 0x%lx)" 300 msgid "operand out of range (0x%lx not between 0 and 0x%lx)"
295 msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (0x%lx không nằm giữa 0 và 0x%lx)" 301 msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (0x%lx không nằm giữa 0 và 0x%lx)"
296 302
297 #: fr30-ibld.c:726 frv-ibld.c:852 ip2k-ibld.c:603 iq2000-ibld.c:709 303 #: fr30-ibld.c:727 frv-ibld.c:853 ip2k-ibld.c:604 iq2000-ibld.c:710
298 #: lm32-ibld.c:630 m32c-ibld.c:1727 m32r-ibld.c:661 mep-ibld.c:1204 304 #: lm32-ibld.c:631 m32c-ibld.c:1728 m32r-ibld.c:662 mep-ibld.c:1205
299 #: mt-ibld.c:745 openrisc-ibld.c:629 xc16x-ibld.c:748 xstormy16-ibld.c:674 305 #: mt-ibld.c:746 openrisc-ibld.c:630 xc16x-ibld.c:749 xstormy16-ibld.c:675
300 #, c-format 306 #, c-format
301 msgid "Unrecognized field %d while building insn.\n" 307 msgid "Unrecognized field %d while building insn.\n"
302 msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi xây dựng câu lệnh.\n" 308 msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi xây dựng câu lệnh.\n"
303 309
304 #: fr30-ibld.c:931 frv-ibld.c:1169 ip2k-ibld.c:678 iq2000-ibld.c:884 310 #: fr30-ibld.c:932 frv-ibld.c:1170 ip2k-ibld.c:679 iq2000-ibld.c:885
305 #: lm32-ibld.c:734 m32c-ibld.c:2888 m32r-ibld.c:798 mep-ibld.c:1803 311 #: lm32-ibld.c:735 m32c-ibld.c:2889 m32r-ibld.c:799 mep-ibld.c:1804
306 #: mt-ibld.c:965 openrisc-ibld.c:729 xc16x-ibld.c:968 xstormy16-ibld.c:820 312 #: mt-ibld.c:966 openrisc-ibld.c:730 xc16x-ibld.c:969 xstormy16-ibld.c:821
307 #, c-format 313 #, c-format
308 msgid "Unrecognized field %d while decoding insn.\n" 314 msgid "Unrecognized field %d while decoding insn.\n"
309 msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi giải mã câu lệnh.\n" 315 msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi giải mã câu lệnh.\n"
310 316
311 #: fr30-ibld.c:1077 frv-ibld.c:1447 ip2k-ibld.c:752 iq2000-ibld.c:1015 317 #: fr30-ibld.c:1078 frv-ibld.c:1448 ip2k-ibld.c:753 iq2000-ibld.c:1016
312 #: lm32-ibld.c:823 m32c-ibld.c:3505 m32r-ibld.c:911 mep-ibld.c:2273 318 #: lm32-ibld.c:824 m32c-ibld.c:3506 m32r-ibld.c:912 mep-ibld.c:2274
313 #: mt-ibld.c:1165 openrisc-ibld.c:806 xc16x-ibld.c:1189 xstormy16-ibld.c:930 319 #: mt-ibld.c:1166 openrisc-ibld.c:807 xc16x-ibld.c:1190 xstormy16-ibld.c:931
314 #, c-format 320 #, c-format
315 msgid "Unrecognized field %d while getting int operand.\n" 321 msgid "Unrecognized field %d while getting int operand.\n"
316 msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử số nguyên.\n" 322 msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử số nguyên.\n"
317 323
318 #: fr30-ibld.c:1205 frv-ibld.c:1707 ip2k-ibld.c:808 iq2000-ibld.c:1128 324 #: fr30-ibld.c:1206 frv-ibld.c:1708 ip2k-ibld.c:809 iq2000-ibld.c:1129
319 #: lm32-ibld.c:894 m32c-ibld.c:4104 m32r-ibld.c:1006 mep-ibld.c:2725 325 #: lm32-ibld.c:895 m32c-ibld.c:4105 m32r-ibld.c:1007 mep-ibld.c:2726
320 #: mt-ibld.c:1347 openrisc-ibld.c:865 xc16x-ibld.c:1392 xstormy16-ibld.c:1022 326 #: mt-ibld.c:1348 openrisc-ibld.c:866 xc16x-ibld.c:1393 xstormy16-ibld.c:1023
321 #, c-format 327 #, c-format
322 msgid "Unrecognized field %d while getting vma operand.\n" 328 msgid "Unrecognized field %d while getting vma operand.\n"
323 msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử vma.\n" 329 msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử vma.\n"
324 330
325 #: fr30-ibld.c:1336 frv-ibld.c:1974 ip2k-ibld.c:867 iq2000-ibld.c:1248 331 #: fr30-ibld.c:1337 frv-ibld.c:1975 ip2k-ibld.c:868 iq2000-ibld.c:1249
326 #: lm32-ibld.c:972 m32c-ibld.c:4691 m32r-ibld.c:1107 mep-ibld.c:3138 332 #: lm32-ibld.c:973 m32c-ibld.c:4692 m32r-ibld.c:1108 mep-ibld.c:3139
327 #: mt-ibld.c:1536 openrisc-ibld.c:931 xc16x-ibld.c:1596 xstormy16-ibld.c:1121 333 #: mt-ibld.c:1537 openrisc-ibld.c:932 xc16x-ibld.c:1597 xstormy16-ibld.c:1122
328 #, c-format 334 #, c-format
329 msgid "Unrecognized field %d while setting int operand.\n" 335 msgid "Unrecognized field %d while setting int operand.\n"
330 msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử số nguyên.\n" 336 msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử số nguyên.\n"
331 337
332 #: fr30-ibld.c:1457 frv-ibld.c:2231 ip2k-ibld.c:916 iq2000-ibld.c:1358 338 #: fr30-ibld.c:1458 frv-ibld.c:2232 ip2k-ibld.c:917 iq2000-ibld.c:1359
333 #: lm32-ibld.c:1040 m32c-ibld.c:5268 m32r-ibld.c:1198 mep-ibld.c:3541 339 #: lm32-ibld.c:1041 m32c-ibld.c:5269 m32r-ibld.c:1199 mep-ibld.c:3542
334 #: mt-ibld.c:1715 openrisc-ibld.c:987 xc16x-ibld.c:1790 xstormy16-ibld.c:1210 340 #: mt-ibld.c:1716 openrisc-ibld.c:988 xc16x-ibld.c:1791 xstormy16-ibld.c:1211
335 #, c-format 341 #, c-format
336 msgid "Unrecognized field %d while setting vma operand.\n" 342 msgid "Unrecognized field %d while setting vma operand.\n"
337 msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử vma.\n" 343 msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử vma.\n"
338 344
339 #: frv-asm.c:608 345 #: frv-asm.c:608
340 msgid "missing `]'" 346 msgid "missing `]'"
341 msgstr "thiếu dấu ngoặc vụ đóng « ] »" 347 msgstr "thiếu dấu ngoặc vuông đóng \"]\""
342 348
343 #: frv-asm.c:611 frv-asm.c:621 349 #: frv-asm.c:611 frv-asm.c:621
344 msgid "Special purpose register number is out of range" 350 msgid "Special purpose register number is out of range"
345 msgstr "Số thanh ghi mục đích đặc biệt ở ngoại phạm vi" 351 msgstr "Số thanh ghi mục đích đặc biệt nằm ngoài phạm vi"
346 352
347 #: frv-asm.c:908 353 #: frv-asm.c:908
348 msgid "Value of A operand must be 0 or 1" 354 msgid "Value of A operand must be 0 or 1"
349 msgstr "Giá trị của tác tử A phải là 0 hay 1" 355 msgstr "Giá trị của tác tử A phải là 0 hay 1"
350 356
351 #: frv-asm.c:944 357 #: frv-asm.c:944
352 msgid "register number must be even" 358 msgid "register number must be even"
353 msgstr "số thanh ghi phải là số chẵn" 359 msgstr "số thanh ghi phải là chẵn"
354 360
355 #. -- assembler routines inserted here. 361 #. -- assembler routines inserted here.
356 #. -- asm.c 362 #. -- asm.c
357 #: frv-asm.c:972 iq2000-asm.c:56 lm32-asm.c:95 lm32-asm.c:127 lm32-asm.c:157 363 #: frv-asm.c:972 iq2000-asm.c:56 lm32-asm.c:95 lm32-asm.c:127 lm32-asm.c:157
358 #: lm32-asm.c:187 lm32-asm.c:217 lm32-asm.c:247 m32c-asm.c:141 m32c-asm.c:237 364 #: lm32-asm.c:187 lm32-asm.c:217 lm32-asm.c:247 m32c-asm.c:140 m32c-asm.c:235
359 #: m32c-asm.c:279 m32c-asm.c:338 m32c-asm.c:360 m32r-asm.c:53 mep-asm.c:241 365 #: m32c-asm.c:276 m32c-asm.c:334 m32c-asm.c:355 m32r-asm.c:53 mep-asm.c:241
360 #: mep-asm.c:259 mep-asm.c:274 mep-asm.c:289 mep-asm.c:301 openrisc-asm.c:54 366 #: mep-asm.c:259 mep-asm.c:274 mep-asm.c:289 mep-asm.c:301 openrisc-asm.c:54
361 msgid "missing `)'" 367 msgid "missing `)'"
362 msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng « ) »" 368 msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng \")\""
363 369
364 #: h8300-dis.c:327 370 #: h8300-dis.c:314
365 #, c-format 371 #, c-format
366 msgid "Hmmmm 0x%x" 372 msgid "Hmmmm 0x%x"
367 msgstr "Ừm 0x%x" 373 msgstr "Ừm 0x%x"
368 374
369 #: h8300-dis.c:708 375 #: h8300-dis.c:695
370 #, c-format 376 #, c-format
371 msgid "Don't understand 0x%x \n" 377 msgid "Don't understand 0x%x \n"
372 msgstr "Không hiểu 0x%x \n" 378 msgstr "Không hiểu 0x%x \n"
373 379
374 #: h8500-dis.c:124 380 #: h8500-dis.c:124
375 #, c-format 381 #, c-format
376 msgid "can't cope with insert %d\n" 382 msgid "can't cope with insert %d\n"
377 msgstr "không thể xử lý điều chèn %d\n" 383 msgstr "không thể xử lý điều chèn %d\n"
378 384
379 #. Couldn't understand anything. 385 #. Couldn't understand anything.
380 #: h8500-dis.c:324 386 #: h8500-dis.c:324
381 #, c-format 387 #, c-format
382 msgid "%02x\t\t*unknown*" 388 msgid "%02x\t\t*unknown*"
383 msgstr "%02x\t\t • không rõ •" 389 msgstr "%02x\t\t • không rõ •"
384 390
385 #: i386-dis.c:8924 391 #: i386-dis.c:10774
386 msgid "<internal disassembler error>" 392 msgid "<internal disassembler error>"
387 msgstr "<lỗi rã nội bộ>" 393 msgstr "<lỗi rã nội bộ>"
388 394
389 #: i386-dis.c:9155 395 #: i386-dis.c:11071
390 #, c-format 396 #, c-format
391 msgid "" 397 msgid ""
392 "\n" 398 "\n"
393 "The following i386/x86-64 specific disassembler options are supported for use\n " 399 "The following i386/x86-64 specific disassembler options are supported for use\n "
394 "with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n" 400 "with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n"
395 msgstr "" 401 msgstr ""
396 "\n" 402 "\n"
397 "Những tùy chọn rã đặc trưng cho i386/x86-64 theo đây được hỗ trợ\n" 403 "Những tùy chọn rã đặc trưng cho i386/x86-64 theo đây được hỗ trợ\n"
398 "để sử dụng với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" 404 "để sử dụng với đối số \"-M\" (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
399 405
400 #: i386-dis.c:9159 406 #: i386-dis.c:11075
401 #, c-format 407 #, c-format
402 msgid " x86-64 Disassemble in 64bit mode\n" 408 msgid " x86-64 Disassemble in 64bit mode\n"
403 msgstr " x86-64 Rã trong chế độ 64-bit\n" 409 msgstr " x86-64 Rã trong chế độ 64-bit\n"
404 410
405 #: i386-dis.c:9160 411 #: i386-dis.c:11076
406 #, c-format 412 #, c-format
407 msgid " i386 Disassemble in 32bit mode\n" 413 msgid " i386 Disassemble in 32bit mode\n"
408 msgstr " i386 Rã trong chế độ 32-bit\n" 414 msgstr " i386 Rã trong chế độ 32-bit\n"
409 415
410 #: i386-dis.c:9161 416 #: i386-dis.c:11077
411 #, c-format 417 #, c-format
412 msgid " i8086 Disassemble in 16bit mode\n" 418 msgid " i8086 Disassemble in 16bit mode\n"
413 msgstr " i8086 Rã trong chế độ 16-bit\n" 419 msgstr " i8086 Rã trong chế độ 16-bit\n"
414 420
415 #: i386-dis.c:9162 421 #: i386-dis.c:11078
416 #, c-format 422 #, c-format
417 msgid " att Display instruction in AT&T syntax\n" 423 msgid " att Display instruction in AT&T syntax\n"
418 msgstr " att Hiển thị câu lệnh theo cú pháp AT&T\n" 424 msgstr " att Hiển thị câu lệnh theo cú pháp AT&T\n"
419 425
420 #: i386-dis.c:9163 426 #: i386-dis.c:11079
421 #, c-format 427 #, c-format
422 msgid " intel Display instruction in Intel syntax\n" 428 msgid " intel Display instruction in Intel syntax\n"
423 msgstr " intel Hiển thị câu lệnh theo cú pháp Intel\n" 429 msgstr " intel Hiển thị câu lệnh theo cú pháp Intel\n"
424 430
425 #: i386-dis.c:9164 431 #: i386-dis.c:11080
426 #, c-format 432 #, c-format
427 msgid "" 433 msgid ""
428 " att-mnemonic\n" 434 " att-mnemonic\n"
429 " Display instruction in AT&T mnemonic\n" 435 " Display instruction in AT&T mnemonic\n"
430 msgstr "" 436 msgstr ""
431 " att-mnemonic\n" 437 " att-mnemonic\n"
432 " Hiển thị câu lệnh theo điều giúp trí nhớ AT&T\n" 438 " Hiển thị câu lệnh theo mã lệnh AT&T\n"
433 439
434 #: i386-dis.c:9166 440 #: i386-dis.c:11082
435 #, c-format 441 #, c-format
436 msgid "" 442 msgid ""
437 " intel-mnemonic\n" 443 " intel-mnemonic\n"
438 " Display instruction in Intel mnemonic\n" 444 " Display instruction in Intel mnemonic\n"
439 msgstr "" 445 msgstr ""
440 " intel-mnemonic\n" 446 " intel-mnemonic\n"
441 " Hiển thị câu lệnh theo điều giúp trí nhớ Intel\n" 447 " Hiển thị câu lệnh theo mã lệnh Intel\n"
442 448
443 #: i386-dis.c:9168 449 #: i386-dis.c:11084
444 #, c-format 450 #, c-format
445 msgid " addr64 Assume 64bit address size\n" 451 msgid " addr64 Assume 64bit address size\n"
446 msgstr " addr64 Giả sử kích cỡ địa chỉ 64-bit\n" 452 msgstr " addr64 Giả sử kích cỡ địa chỉ 64-bit\n"
447 453
448 #: i386-dis.c:9169 454 #: i386-dis.c:11085
449 #, c-format 455 #, c-format
450 msgid " addr32 Assume 32bit address size\n" 456 msgid " addr32 Assume 32bit address size\n"
451 msgstr " addr32 Giả sử kích cỡ địa chỉ 32-bit\n" 457 msgstr " addr32 Giả sử kích cỡ địa chỉ 32-bit\n"
452 458
453 #: i386-dis.c:9170 459 #: i386-dis.c:11086
454 #, c-format 460 #, c-format
455 msgid " addr16 Assume 16bit address size\n" 461 msgid " addr16 Assume 16bit address size\n"
456 msgstr " addr16 Giả sử kích cỡ địa chỉ 16-bit\n" 462 msgstr " addr16 Giả sử kích cỡ địa chỉ 16-bit\n"
457 463
458 #: i386-dis.c:9171 464 #: i386-dis.c:11087
459 #, c-format 465 #, c-format
460 msgid " data32 Assume 32bit data size\n" 466 msgid " data32 Assume 32bit data size\n"
461 msgstr " data32 Giả sử kích cỡ dữ liệu 32-bit\n" 467 msgstr " data32 Giả sử kích cỡ dữ liệu 32-bit\n"
462 468
463 #: i386-dis.c:9172 469 #: i386-dis.c:11088
464 #, c-format 470 #, c-format
465 msgid " data16 Assume 16bit data size\n" 471 msgid " data16 Assume 16bit data size\n"
466 msgstr " data16 Giả sử kích cỡ dữ liệu 16-bit\n" 472 msgstr " data16 Giả sử kích cỡ dữ liệu 16-bit\n"
467 473
468 #: i386-dis.c:9173 474 #: i386-dis.c:11089
469 #, c-format 475 #, c-format
470 msgid " suffix Always display instruction suffix in AT&T syntax\n" 476 msgid " suffix Always display instruction suffix in AT&T syntax\n"
471 msgstr " suffix Luôn luôn hiển thị hậu tố câu lệnh theo cú pháp AT&T\n" 477 msgstr " suffix Luôn luôn hiển thị hậu tố câu lệnh theo cú pháp AT&T\n"
472 478
473 #: i386-gen.c:435 ia64-gen.c:307 479 #: i386-gen.c:467 ia64-gen.c:307
474 #, c-format 480 #, c-format
475 msgid "%s: Error: " 481 msgid "%s: Error: "
476 msgstr "%s: Lỗi: " 482 msgstr "%s: Lỗi: "
477 483
478 #: i386-gen.c:544 484 #: i386-gen.c:599
479 #, c-format 485 #, c-format
480 msgid "%s: %d: Unknown bitfield: %s\n" 486 msgid "%s: %d: Unknown bitfield: %s\n"
481 msgstr "%s: %d: Không rõ trường bit: %s\n" 487 msgstr "%s: %d: Không rõ trường bit: %s\n"
482 488
483 #: i386-gen.c:546 489 #: i386-gen.c:601
484 #, c-format 490 #, c-format
485 msgid "Unknown bitfield: %s\n" 491 msgid "Unknown bitfield: %s\n"
486 msgstr "Không rõ trường bit: %s\n" 492 msgstr "Không rõ trường bit: %s\n"
487 493
488 #: i386-gen.c:602 494 #: i386-gen.c:657
489 #, c-format 495 #, c-format
490 msgid "%s: %d: Missing `)' in bitfield: %s\n" 496 msgid "%s: %d: Missing `)' in bitfield: %s\n"
491 msgstr "%s: %d: Thiếu « ) » trong trường bit: %s\n" 497 msgstr "%s: %d: Thiếu \")\" trong trường bit: %s\n"
492 498
493 #: i386-gen.c:867 499 #: i386-gen.c:922
494 #, c-format 500 #, c-format
495 msgid "can't find i386-opc.tbl for reading, errno = %s\n" 501 msgid "can't find i386-opc.tbl for reading, errno = %s\n"
496 msgstr "không tìm thấy i386-opc.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n" 502 msgstr "không tìm thấy i386-opc.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n"
497 503
498 #: i386-gen.c:998 504 #: i386-gen.c:1053
499 #, c-format 505 #, c-format
500 msgid "can't find i386-reg.tbl for reading, errno = %s\n" 506 msgid "can't find i386-reg.tbl for reading, errno = %s\n"
501 msgstr "không tìm thấy i386-reg.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n" 507 msgstr "không tìm thấy i386-reg.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n"
502 508
503 #: i386-gen.c:1075 509 #: i386-gen.c:1130
504 #, c-format 510 #, c-format
505 msgid "can't create i386-init.h, errno = %s\n" 511 msgid "can't create i386-init.h, errno = %s\n"
506 msgstr "không thể tạo i386-init.h, số thứ tự lỗi = %s\n" 512 msgstr "không thể tạo i386-init.h, số thứ tự lỗi = %s\n"
507 513
508 #: i386-gen.c:1164 ia64-gen.c:2820 514 #: i386-gen.c:1219 ia64-gen.c:2820
509 #, c-format 515 #, c-format
510 msgid "unable to change directory to \"%s\", errno = %s\n" 516 msgid "unable to change directory to \"%s\", errno = %s\n"
511 msgstr "không thể chuyển đổi thư mục sang « %s », số lỗi = %s\n" 517 msgstr "không thể chuyển đổi thư mục sang \"%s\", số lỗi = %s\n"
512 518
513 #: i386-gen.c:1171 519 #: i386-gen.c:1226
514 #, c-format 520 #, c-format
515 msgid "%d unused bits in i386_cpu_flags.\n" 521 msgid "%d unused bits in i386_cpu_flags.\n"
516 msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_cpu_flags.\n" 522 msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_cpu_flags.\n"
517 523
518 #: i386-gen.c:1178 524 #: i386-gen.c:1233
519 #, c-format 525 #, c-format
520 msgid "%d unused bits in i386_operand_type.\n" 526 msgid "%d unused bits in i386_operand_type.\n"
521 msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_operand_type.\n" 527 msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_operand_type.\n"
522 528
523 #: i386-gen.c:1192 529 #: i386-gen.c:1247
524 #, c-format 530 #, c-format
525 msgid "can't create i386-tbl.h, errno = %s\n" 531 msgid "can't create i386-tbl.h, errno = %s\n"
526 msgstr "không thể tạo i386-tbl.h, số thứ tự lỗi = %s\n" 532 msgstr "không thể tạo i386-tbl.h, số thứ tự lỗi = %s\n"
527 533
528 #: ia64-gen.c:320 534 #: ia64-gen.c:320
529 #, c-format 535 #, c-format
530 msgid "%s: Warning: " 536 msgid "%s: Warning: "
531 msgstr "%s: Cảnh báo : " 537 msgstr "%s: Cảnh báo: "
532 538
533 #: ia64-gen.c:506 ia64-gen.c:737 539 #: ia64-gen.c:506 ia64-gen.c:737
534 #, c-format 540 #, c-format
535 msgid "multiple note %s not handled\n" 541 msgid "multiple note %s not handled\n"
536 msgstr "không xử lý được đa ghi chú %s\n" 542 msgstr "không xử lý được đa ghi chú %s\n"
537 543
538 #: ia64-gen.c:617 544 #: ia64-gen.c:617
539 msgid "can't find ia64-ic.tbl for reading\n" 545 msgid "can't find ia64-ic.tbl for reading\n"
540 msgstr "không tìm thấy ia64-ic.tbl để đọc\n" 546 msgstr "không tìm thấy ia64-ic.tbl để đọc\n"
541 547
542 #: ia64-gen.c:819 548 #: ia64-gen.c:819
543 #, c-format 549 #, c-format
544 msgid "can't find %s for reading\n" 550 msgid "can't find %s for reading\n"
545 msgstr "không tìm thấy %s để đọc\n" 551 msgstr "không tìm thấy %s để đọc\n"
546 552
547 #: ia64-gen.c:1043 553 #: ia64-gen.c:1043
548 #, c-format 554 #, c-format
549 msgid "" 555 msgid ""
550 "most recent format '%s'\n" 556 "most recent format '%s'\n"
551 "appears more restrictive than '%s'\n" 557 "appears more restrictive than '%s'\n"
552 msgstr "" 558 msgstr ""
553 "định dạng vừa nhất « %s »\n" 559 "định dạng vừa nhất \"%s\"\n"
554 "có vẻ hạn hẹp hơn « %s »\n" 560 "có vẻ hạn hẹp hơn \"%s\"\n"
555 561
556 #: ia64-gen.c:1054 562 #: ia64-gen.c:1054
557 #, c-format 563 #, c-format
558 msgid "overlapping field %s->%s\n" 564 msgid "overlapping field %s->%s\n"
559 msgstr "trường chồng lấp %s -> %s\n" 565 msgstr "trường chồng lấp %s -> %s\n"
560 566
561 #: ia64-gen.c:1251 567 #: ia64-gen.c:1251
562 #, c-format 568 #, c-format
563 msgid "overwriting note %d with note %d (IC:%s)\n" 569 msgid "overwriting note %d with note %d (IC:%s)\n"
564 msgstr "đang ghi đè lên ghi chú %d bằng ghi chú %d (IC:%s)\n" 570 msgstr "đang ghi đè lên ghi chú %d bằng ghi chú %d (IC:%s)\n"
(...skipping 24 matching lines...) Expand all
589 msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s [%s ]" 595 msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s [%s ]"
590 596
591 #: ia64-gen.c:1532 597 #: ia64-gen.c:1532
592 #, c-format 598 #, c-format
593 msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s\n" 599 msgid "no insns mapped directly to terminal IC %s\n"
594 msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s\n" 600 msgstr "không có câu lệnh được ánh xạ trực tiếp vào IC mở rộng hoàn thành %s\n"
595 601
596 #: ia64-gen.c:1543 602 #: ia64-gen.c:1543
597 #, c-format 603 #, c-format
598 msgid "class %s is defined but not used\n" 604 msgid "class %s is defined but not used\n"
599 msgstr "hạng %s được xác định nhưng chưa được dùng\n" 605 msgstr "hạng %s được định nghĩa nhưng chưa được dùng\n"
600 606
601 #: ia64-gen.c:1556 607 #: ia64-gen.c:1556
602 #, c-format 608 #, c-format
603 msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks\n" 609 msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks\n"
604 msgstr "Cảnh báo : rsrc %s (%s) không có chks\n" 610 msgstr "Cảnh báo: rsrc %s (%s) không có chks\n"
605 611
606 #: ia64-gen.c:1559 612 #: ia64-gen.c:1559
607 #, c-format 613 #, c-format
608 msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks or regs\n" 614 msgid "Warning: rsrc %s (%s) has no chks or regs\n"
609 msgstr "Cảnh báo : rsrc %s (%s) không có chks hay regs\n" 615 msgstr "Cảnh báo: rsrc %s (%s) không có chks hay regs\n"
610 616
611 #: ia64-gen.c:1563 617 #: ia64-gen.c:1563
612 #, c-format 618 #, c-format
613 msgid "rsrc %s (%s) has no regs\n" 619 msgid "rsrc %s (%s) has no regs\n"
614 msgstr "Tài nguyên %s (%s) không có regs\n" 620 msgstr "Tài nguyên %s (%s) không có regs\n"
615 621
616 #: ia64-gen.c:2455 622 #: ia64-gen.c:2455
617 #, c-format 623 #, c-format
618 msgid "IC note %d in opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n" 624 msgid "IC note %d in opcode %s (IC:%s) conflicts with resource %s note %d\n"
619 msgstr "Ghi chú IC %d trong opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d\n" 625 msgstr "Ghi chú IC %d trong opcode (mã thao tác) %s (IC:%s) thì xung đột với tài nguyên %s ghi chú %d\n"
(...skipping 16 matching lines...) Expand all
636 642
637 #. Invalid offset present. 643 #. Invalid offset present.
638 #: ip2k-asm.c:106 644 #: ip2k-asm.c:106
639 msgid "offset(IP) is not a valid form" 645 msgid "offset(IP) is not a valid form"
640 msgstr "offset(IP) (hiệu số) không có dạng hợp lệ" 646 msgstr "offset(IP) (hiệu số) không có dạng hợp lệ"
641 647
642 #. Found something there in front of (DP) but it's out 648 #. Found something there in front of (DP) but it's out
643 #. of range. 649 #. of range.
644 #: ip2k-asm.c:154 650 #: ip2k-asm.c:154
645 msgid "(DP) offset out of range." 651 msgid "(DP) offset out of range."
646 msgstr "(DP) hiệu ở ngoại phạm vi." 652 msgstr "(DP) hiệu nằm ngoài phạm vi."
647 653
648 #. Found something there in front of (SP) but it's out 654 #. Found something there in front of (SP) but it's out
649 #. of range. 655 #. of range.
650 #: ip2k-asm.c:195 656 #: ip2k-asm.c:195
651 msgid "(SP) offset out of range." 657 msgid "(SP) offset out of range."
652 msgstr "(SP) hiệu ở ngoại phạm vi." 658 msgstr "(SP) hiệu nằm ngoài phạm vi."
653 659
654 #: ip2k-asm.c:211 660 #: ip2k-asm.c:211
655 msgid "illegal use of parentheses" 661 msgid "illegal use of parentheses"
656 msgstr "không cho phép cách sử dụng dấu ngoặc" 662 msgstr "không cho phép cách sử dụng dấu ngoặc"
657 663
658 #: ip2k-asm.c:218 664 #: ip2k-asm.c:218
659 msgid "operand out of range (not between 1 and 255)" 665 msgid "operand out of range (not between 1 and 255)"
660 msgstr "tác tử ở ngoại phạm vi (không nằm giữa 1 và 255)" 666 msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (không nằm giữa 1 và 255)"
661 667
662 #. Something is very wrong. opindex has to be one of the above. 668 #. Something is very wrong. opindex has to be one of the above.
663 #: ip2k-asm.c:242 669 #: ip2k-asm.c:242
664 msgid "parse_addr16: invalid opindex." 670 msgid "parse_addr16: invalid opindex."
665 msgstr "parse_addr16: (địa chỉ phân tách) opindex (chỉ mục kiểu tác tử) không hợ p lệ." 671 msgstr "parse_addr16: (địa chỉ phân tách) opindex (chỉ mục kiểu tác tử) không hợ p lệ."
666 672
667 #: ip2k-asm.c:296 673 #: ip2k-asm.c:296
668 msgid "Byte address required. - must be even." 674 msgid "Byte address required. - must be even."
669 msgstr "Cần thiết địa chỉ byte: phải là số chẵn." 675 msgstr "Cần thiết địa chỉ byte: phải là số chẵn."
670 676
671 #: ip2k-asm.c:305 677 #: ip2k-asm.c:305
672 msgid "cgen_parse_address returned a symbol. Literal required." 678 msgid "cgen_parse_address returned a symbol. Literal required."
673 msgstr "cgen_parse_address (địa chỉ phân tách cgen) đã trả lại một ký hiệu : còn cần thiết điều nghĩa chữ." 679 msgstr "cgen_parse_address (địa chỉ phân tách cgen) đã trả lại một ký hiệu. Yêu cầu dạng văn bản."
674 680
675 #: ip2k-asm.c:360 681 #: ip2k-asm.c:360
676 msgid "percent-operator operand is not a symbol" 682 msgid "percent-operator operand is not a symbol"
677 msgstr "toán tử tác tử phần trăm không phải là một ký hiệu" 683 msgstr "toán tử tác tử phần trăm không phải là một ký hiệu"
678 684
679 #: ip2k-asm.c:413 685 #: ip2k-asm.c:413
680 msgid "Attempt to find bit index of 0" 686 msgid "Attempt to find bit index of 0"
681 msgstr "Thử tìm ra chỉ mục bit của số 0" 687 msgstr "Thử tìm ra chỉ mục bit của số 0"
682 688
683 #: iq2000-asm.c:112 iq2000-asm.c:142 689 #: iq2000-asm.c:112 iq2000-asm.c:142
684 msgid "immediate value cannot be register" 690 msgid "immediate value cannot be register"
685 msgstr "giá trị trực tiếp không thể là thanh ghi" 691 msgstr "giá trị trực tiếp không thể là thanh ghi"
686 692
687 #: iq2000-asm.c:123 iq2000-asm.c:153 lm32-asm.c:70 693 #: iq2000-asm.c:123 iq2000-asm.c:153 lm32-asm.c:70
688 msgid "immediate value out of range" 694 msgid "immediate value out of range"
689 msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoại pham vi" 695 msgstr "giá trị trực tiếp nằm ngoài phạm vi"
690 696
691 #: iq2000-asm.c:182 697 #: iq2000-asm.c:182
692 msgid "21-bit offset out of range" 698 msgid "21-bit offset out of range"
693 msgstr "hiệu 21-bit ở ngoại phạm vi" 699 msgstr "hiệu 21-bit nằm ngoài phạm vi"
694 700
695 #: lm32-asm.c:166 701 #: lm32-asm.c:166
696 msgid "expecting gp relative address: gp(symbol)" 702 msgid "expecting gp relative address: gp(symbol)"
697 msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với gp: gp(ký_hiệu)" 703 msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với gp: gp(ký_hiệu)"
698 704
699 #: lm32-asm.c:196 705 #: lm32-asm.c:196
700 msgid "expecting got relative address: got(symbol)" 706 msgid "expecting got relative address: got(symbol)"
701 msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với got: got(ký_hiệu)" 707 msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với got: got(ký_hiệu)"
702 708
703 #: lm32-asm.c:226 709 #: lm32-asm.c:226
704 msgid "expecting got relative address: gotoffhi16(symbol)" 710 msgid "expecting got relative address: gotoffhi16(symbol)"
705 msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với got: gotoffhi16(ký_hiệu)" 711 msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với got: gotoffhi16(ký_hiệu)"
706 712
707 #: lm32-asm.c:256 713 #: lm32-asm.c:256
708 msgid "expecting got relative address: gotofflo16(symbol)" 714 msgid "expecting got relative address: gotofflo16(symbol)"
709 msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với got: gotofflo16(ký_hiệu)" 715 msgstr "mong đợi địa chỉ tương đối với got: gotofflo16(ký_hiệu)"
710 716
711 #: m10200-dis.c:158 m10300-dis.c:582 717 #: m10200-dis.c:158 m10300-dis.c:582
712 #, c-format 718 #, c-format
713 msgid "unknown\t0x%04lx" 719 msgid "unknown\t0x%04lx"
714 msgstr "không rõ\t0x%04lx" 720 msgstr "không rõ\t0x%04lx"
715 721
716 #: m10200-dis.c:328 722 #: m10200-dis.c:328
717 #, c-format 723 #, c-format
718 msgid "unknown\t0x%02lx" 724 msgid "unknown\t0x%02lx"
719 msgstr "không rõ\t0x%02lx" 725 msgstr "không rõ\t0x%02lx"
720 726
721 #: m32c-asm.c:117 727 #: m32c-asm.c:117
722 msgid "imm:6 immediate is out of range" 728 msgid "imm:6 immediate is out of range"
723 msgstr "điều ngay « imm:6 » ở ngoại phạm vi" 729 msgstr "địa chỉ nhảy gần \"imm:6\" nằm ngoài phạm vi"
724 730
725 #: m32c-asm.c:147 731 #: m32c-asm.c:145
726 #, c-format 732 #, c-format
727 msgid "%dsp8() takes a symbolic address, not a number" 733 msgid "%dsp8() takes a symbolic address, not a number"
728 msgstr "%dsp8() chấp nhận địa chỉ tương trưng, không phải con số" 734 msgstr "%dsp8() chấp nhận địa chỉ tương trưng, không phải con số"
729 735
730 #: m32c-asm.c:160 m32c-asm.c:164 m32c-asm.c:255 736 #: m32c-asm.c:159 m32c-asm.c:163 m32c-asm.c:253
731 msgid "dsp:8 immediate is out of range" 737 msgid "dsp:8 immediate is out of range"
732 msgstr "điều ngay « dsp:8 » ở ngoại phạm vi" 738 msgstr "địa chỉ nhảy gần \"dsp:8\" nằm ngoài phạm vi"
733 739
734 #: m32c-asm.c:185 m32c-asm.c:189 740 #: m32c-asm.c:184 m32c-asm.c:188
735 msgid "Immediate is out of range -8 to 7" 741 msgid "Immediate is out of range -8 to 7"
736 msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi -8 đến +7" 742 msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -8 đến +7"
737 743
738 #: m32c-asm.c:210 m32c-asm.c:214 744 #: m32c-asm.c:209 m32c-asm.c:213
739 msgid "Immediate is out of range -7 to 8" 745 msgid "Immediate is out of range -7 to 8"
740 msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi -7 đến +8" 746 msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -7 đến +8"
741 747
742 #: m32c-asm.c:285 748 #: m32c-asm.c:281
743 #, c-format 749 #, c-format
744 msgid "%dsp16() takes a symbolic address, not a number" 750 msgid "%dsp16() takes a symbolic address, not a number"
745 msgstr "%dsp16() chấp nhận địa chỉ tương trưng, không phải con số" 751 msgstr "%dsp16() chấp nhận địa chỉ tương trưng, không phải con số"
746 752
747 #: m32c-asm.c:308 m32c-asm.c:315 m32c-asm.c:378 753 #: m32c-asm.c:305 m32c-asm.c:312 m32c-asm.c:373
748 msgid "dsp:16 immediate is out of range" 754 msgid "dsp:16 immediate is out of range"
749 msgstr "điều ngay « dsp:16 » ở ngoại phạm vi" 755 msgstr "địa chỉ nhảy gần \"dsp:16\" nằm ngoài phạm vi"
750 756
751 #: m32c-asm.c:404 757 #: m32c-asm.c:399
752 msgid "dsp:20 immediate is out of range" 758 msgid "dsp:20 immediate is out of range"
753 msgstr "điều ngay « dsp:20 » ở ngoại phạm vi" 759 msgstr "địa chỉ nhảy gần \"dsp:20\" nằm ngoài phạm vi"
754 760
755 #: m32c-asm.c:430 m32c-asm.c:450 761 #: m32c-asm.c:425 m32c-asm.c:445
756 msgid "dsp:24 immediate is out of range" 762 msgid "dsp:24 immediate is out of range"
757 msgstr "điều ngay « dsp:24 » ở ngoại phạm vi" 763 msgstr "địa chỉ nhảy gần \"dsp:24\" nằm ngoài phạm vi"
758 764
759 #: m32c-asm.c:483 765 #: m32c-asm.c:478
760 msgid "immediate is out of range 1-2" 766 msgid "immediate is out of range 1-2"
761 msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi 1-2" 767 msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 1-2"
762 768
763 #: m32c-asm.c:501 769 #: m32c-asm.c:496
764 msgid "immediate is out of range 1-8" 770 msgid "immediate is out of range 1-8"
765 msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi 1-8" 771 msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 1-8"
766 772
767 #: m32c-asm.c:519 773 #: m32c-asm.c:514
768 msgid "immediate is out of range 0-7" 774 msgid "immediate is out of range 0-7"
769 msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi 0-7" 775 msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 0-7"
770 776
771 #: m32c-asm.c:555 777 #: m32c-asm.c:550
772 msgid "immediate is out of range 2-9" 778 msgid "immediate is out of range 2-9"
773 msgstr "điều ngay ở ngoại phạm vi 2-9" 779 msgstr "địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 2-9"
774 780
775 #: m32c-asm.c:573 781 #: m32c-asm.c:568
776 msgid "Bit number for indexing general register is out of range 0-15" 782 msgid "Bit number for indexing general register is out of range 0-15"
777 msgstr "Số bit để phụ lục thanh ghi chung nằm ở ngoại phạm vi 0-15" 783 msgstr "Số bit để phụ lục thanh ghi chung nằm nằm ngoài phạm vi 0-15"
778 784
779 #: m32c-asm.c:611 m32c-asm.c:667 785 #: m32c-asm.c:606 m32c-asm.c:662
780 msgid "bit,base is out of range" 786 msgid "bit,base is out of range"
781 msgstr "« bit,base » ở ngoại phạm vi" 787 msgstr "\"bit,base\" nằm ngoài phạm vi"
782 788
783 #: m32c-asm.c:618 m32c-asm.c:623 m32c-asm.c:671 789 #: m32c-asm.c:613 m32c-asm.c:618 m32c-asm.c:666
784 msgid "bit,base out of range for symbol" 790 msgid "bit,base out of range for symbol"
785 msgstr "« bit,base » ở ngoại phạm vi đối với ký hiệu" 791 msgstr "\"bit,base\" nằm ngoài phạm vi đối với ký hiệu"
786 792
787 #: m32c-asm.c:807 793 #: m32c-asm.c:802
788 msgid "not a valid r0l/r0h pair" 794 msgid "not a valid r0l/r0h pair"
789 msgstr "không phải là một cặp « r0l/r0h » hợp lệ" 795 msgstr "không phải là một cặp \"r0l/r0h\" hợp lệ"
790 796
791 #: m32c-asm.c:837 797 #: m32c-asm.c:832
792 msgid "Invalid size specifier" 798 msgid "Invalid size specifier"
793 msgstr "đặc tả kích cỡ không hợp lệ" 799 msgstr "Đặc tả kích cỡ không hợp lệ"
794 800
795 #: m68k-dis.c:1278 801 #: m68k-dis.c:1281
796 #, c-format 802 #, c-format
797 msgid "<function code %d>" 803 msgid "<function code %d>"
798 msgstr "<mã hàm %d>" 804 msgstr "<mã hàm %d>"
799 805
800 #: m68k-dis.c:1437 806 #: m68k-dis.c:1440
801 #, c-format 807 #, c-format
802 msgid "<internal error in opcode table: %s %s>\n" 808 msgid "<internal error in opcode table: %s %s>\n"
803 msgstr "<lỗi nội bộ trong bảng opcode (mã thao tác): %s %s>\n" 809 msgstr "<lỗi nội bộ trong bảng opcode (mã thao tác): %s %s>\n"
804 810
805 #: m88k-dis.c:679 811 #: m88k-dis.c:679
806 #, c-format 812 #, c-format
807 msgid "# <dis error: %08lx>" 813 msgid "# <dis error: %08lx>"
808 msgstr "# <lỗi dis: %08lx>" 814 msgstr "# <lỗi dis: %08lx>"
809 815
810 #: mep-asm.c:129 816 #: mep-asm.c:129
811 msgid "Only $tp or $13 allowed for this opcode" 817 msgid "Only $tp or $13 allowed for this opcode"
812 msgstr "Chỉ cho phép $tp hay $13 cho mã thao tác này" 818 msgstr "Chỉ cho phép $tp hay $13 cho mã thao tác này"
813 819
814 #: mep-asm.c:143 820 #: mep-asm.c:143
815 msgid "Only $sp or $15 allowed for this opcode" 821 msgid "Only $sp or $15 allowed for this opcode"
816 msgstr "Chỉ cho phép $sp hay $15 cho mã thao tác này" 822 msgstr "Chỉ cho phép $sp hay $15 cho mã thao tác này"
817 823
818 #: mep-asm.c:308 mep-asm.c:504 824 #: mep-asm.c:308 mep-asm.c:504
819 #, c-format 825 #, c-format
820 msgid "invalid %function() here" 826 msgid "invalid %function() here"
821 msgstr "hàm %function() không hợp lệ ở đây" 827 msgstr "hàm %function() không hợp lệ ở đây"
822 828
823 #: mep-asm.c:336 829 #: mep-asm.c:336
824 msgid "Immediate is out of range -32768 to 32767" 830 msgid "Immediate is out of range -32768 to 32767"
825 msgstr "Điều ngay ở ngoại phạm vi -32768 đến 32767" 831 msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -32768 đến 32767"
826 832
827 #: mep-asm.c:356 833 #: mep-asm.c:356
828 msgid "Immediate is out of range 0 to 65535" 834 msgid "Immediate is out of range 0 to 65535"
829 msgstr "Điều ngay ở ngoại phạm vi 0 đến 65535" 835 msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi 0 đến 65535"
830 836
831 #: mep-asm.c:549 mep-asm.c:562 837 #: mep-asm.c:549 mep-asm.c:562
832 msgid "Immediate is out of range -512 to 511" 838 msgid "Immediate is out of range -512 to 511"
833 msgstr "Điều ngay ở ngoại phạm vi -512 đến 511" 839 msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -512 đến 511"
834 840
835 #: mep-asm.c:554 mep-asm.c:563 841 #: mep-asm.c:554 mep-asm.c:563
836 msgid "Immediate is out of range -128 to 127" 842 msgid "Immediate is out of range -128 to 127"
837 msgstr "Điều ngay ở ngoại phạm vi -128 đến 127" 843 msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -128 đến 127"
838 844
839 #: mep-asm.c:558 845 #: mep-asm.c:558
840 msgid "Value is not aligned enough" 846 msgid "Value is not aligned enough"
841 msgstr "Giá trị chưa đủ sắp hàng" 847 msgstr "Giá trị chưa đủ sắp hàng"
842 848
843 #: mips-dis.c:841 849 #: mips-dis.c:845
844 msgid "# internal error, incomplete extension sequence (+)" 850 msgid "# internal error, incomplete extension sequence (+)"
845 msgstr "# lỗi nội bộ, dãy mở rộng chưa hoàn thành (+)" 851 msgstr "# lỗi nội bộ, dãy mở rộng chưa hoàn thành (+)"
846 852
847 #: mips-dis.c:975 853 #: mips-dis.c:1011
848 #, c-format 854 #, c-format
849 msgid "# internal error, undefined extension sequence (+%c)" 855 msgid "# internal error, undefined extension sequence (+%c)"
850 msgstr "# lỗi nội bộ, chưa xác định dãy mở rộng (+%c)" 856 msgstr "# lỗi nội bộ, chưa định nghĩa dãy mở rộng (+%c)"
851 857
852 #: mips-dis.c:1335 858 #: mips-dis.c:1371
853 #, c-format 859 #, c-format
854 msgid "# internal error, undefined modifier (%c)" 860 msgid "# internal error, undefined modifier (%c)"
855 msgstr "# lỗi nội bộ, chưa xác định điều sửa đổi (%c)" 861 msgstr "# lỗi nội bộ, chưa định nghĩa điều sửa đổi (%c)"
856 862
857 #: mips-dis.c:1942 863 #: mips-dis.c:1975
858 #, c-format 864 #, c-format
859 msgid "# internal disassembler error, unrecognised modifier (%c)" 865 msgid "# internal disassembler error, unrecognised modifier (%c)"
860 msgstr "# lỗi rã nội bộ, không nhận ra điều sửa đổi (%c)" 866 msgstr "# lỗi rã nội bộ, không nhận ra điều sửa đổi (%c)"
861 867
862 #: mips-dis.c:2173 868 #: mips-dis.c:2213
863 #, c-format 869 #, c-format
864 msgid "" 870 msgid ""
865 "\n" 871 "\n"
866 "The following MIPS specific disassembler options are supported for use\n" 872 "The following MIPS specific disassembler options are supported for use\n"
867 "with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n" 873 "with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n"
868 msgstr "" 874 msgstr ""
869 "\n" 875 "\n"
870 "Nững tùy chọn rã đặc trưng cho MIPS theo đây được hỗ trợ để sử dụng\n" 876 "Nững tùy chọn rã đặc trưng cho MIPS theo đây được hỗ trợ để sử dụng\n"
871 "với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" 877 "với đối số \"-M\" (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
872 878
873 #: mips-dis.c:2177 879 #: mips-dis.c:2217
874 #, c-format 880 #, c-format
875 msgid "" 881 msgid ""
876 "\n" 882 "\n"
877 " gpr-names=ABI Print GPR names according to specified ABI.\n" 883 " gpr-names=ABI Print GPR names according to specified ABI.\n"
878 " Default: based on binary being disassembled.\n" 884 " Default: based on binary being disassembled.\n"
879 msgstr "" 885 msgstr ""
880 "\n" 886 "\n"
881 " gpr-names=ABI In ra các tên GPR theo ABI đã ghi rõ.\n" 887 " gpr-names=ABI In ra các tên GPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
882 " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã\n" 888 " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã\n"
883 889
884 #: mips-dis.c:2181 890 #: mips-dis.c:2221
885 #, c-format 891 #, c-format
886 msgid "" 892 msgid ""
887 "\n" 893 "\n"
888 " fpr-names=ABI Print FPR names according to specified ABI.\n" 894 " fpr-names=ABI Print FPR names according to specified ABI.\n"
889 " Default: numeric.\n" 895 " Default: numeric.\n"
890 msgstr "" 896 msgstr ""
891 "\n" 897 "\n"
892 " fpr-names=ABI In ra các tên FPR theo ABI đã ghi rõ.\n" 898 " fpr-names=ABI In ra các tên FPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
893 " Mặc định: thuộc số\n" 899 " Mặc định: thuộc số\n"
894 900
895 #: mips-dis.c:2185 901 #: mips-dis.c:2225
896 #, c-format 902 #, c-format
897 msgid "" 903 msgid ""
898 "\n" 904 "\n"
899 " cp0-names=ARCH Print CP0 register names according to\n" 905 " cp0-names=ARCH Print CP0 register names according to\n"
900 " specified architecture.\n" 906 " specified architecture.\n"
901 " Default: based on binary being disassembled.\n" 907 " Default: based on binary being disassembled.\n"
902 msgstr "" 908 msgstr ""
903 "\n" 909 "\n"
904 " cp0-names=ARCH In ra các tên CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ\n" 910 " cp0-names=ARCH In ra các tên CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ\n"
905 " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n" 911 " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n"
906 912
907 #: mips-dis.c:2190 913 #: mips-dis.c:2230
908 #, c-format 914 #, c-format
909 msgid "" 915 msgid ""
910 "\n" 916 "\n"
911 " hwr-names=ARCH Print HWR names according to specified \n" 917 " hwr-names=ARCH Print HWR names according to specified \n"
912 "\t\t\t architecture.\n" 918 "\t\t\t architecture.\n"
913 " Default: based on binary being disassembled.\n" 919 " Default: based on binary being disassembled.\n"
914 msgstr "" 920 msgstr ""
915 "\n" 921 "\n"
916 " hwr-names=ARCH In ra các tên HWR theo kiến trúc đã ghi rõ.\n" 922 " hwr-names=ARCH In ra các tên HWR theo kiến trúc đã ghi rõ.\n"
917 " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n" 923 " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n"
918 924
919 #: mips-dis.c:2195 925 #: mips-dis.c:2235
920 #, c-format 926 #, c-format
921 msgid "" 927 msgid ""
922 "\n" 928 "\n"
923 " reg-names=ABI Print GPR and FPR names according to\n" 929 " reg-names=ABI Print GPR and FPR names according to\n"
924 " specified ABI.\n" 930 " specified ABI.\n"
925 msgstr "" 931 msgstr ""
926 "\n" 932 "\n"
927 " reg-names=ABI In ra các tên GPR và FPR theo ABI đã ghi rõ.\n" 933 " reg-names=ABI In ra các tên GPR và FPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
928 934
929 #: mips-dis.c:2199 935 #: mips-dis.c:2239
930 #, c-format 936 #, c-format
931 msgid "" 937 msgid ""
932 "\n" 938 "\n"
933 " reg-names=ARCH Print CP0 register and HWR names according to\n" 939 " reg-names=ARCH Print CP0 register and HWR names according to\n"
934 " specified architecture.\n" 940 " specified architecture.\n"
935 msgstr "" 941 msgstr ""
936 "\n" 942 "\n"
937 " reg-names=ARCH\n" 943 " reg-names=ARCH\n"
938 "\t In ra các tên HWR và thanh ghi CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ.\n" 944 "\t In ra các tên HWR và thanh ghi CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ.\n"
939 945
940 #: mips-dis.c:2203 946 #: mips-dis.c:2243
941 #, c-format 947 #, c-format
942 msgid "" 948 msgid ""
943 "\n" 949 "\n"
944 " For the options above, the following values are supported for \"ABI\":\n" 950 " For the options above, the following values are supported for \"ABI\":\n"
945 " " 951 " "
946 msgstr "" 952 msgstr ""
947 "\n" 953 "\n"
948 " Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho « ABI »:\n" 954 " Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho \"ABI\":\n"
949 " " 955 " "
950 956
951 #: mips-dis.c:2208 mips-dis.c:2216 mips-dis.c:2218 957 #: mips-dis.c:2248 mips-dis.c:2256 mips-dis.c:2258
952 #, c-format 958 #, c-format
953 msgid "\n" 959 msgid "\n"
954 msgstr "\n" 960 msgstr "\n"
955 961
956 #: mips-dis.c:2210 962 #: mips-dis.c:2250
957 #, c-format 963 #, c-format
958 msgid "" 964 msgid ""
959 "\n" 965 "\n"
960 " For the options above, The following values are supported for \"ARCH\":\n" 966 " For the options above, The following values are supported for \"ARCH\":\n"
961 " " 967 " "
962 msgstr "" 968 msgstr ""
963 "\n" 969 "\n"
964 " Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho « ARCH »:\n " 970 " Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho \"ARCH\":\n "
965 " " 971 " "
966 972
967 #: mmix-dis.c:35 973 #: mmix-dis.c:35
968 #, c-format 974 #, c-format
969 msgid "Bad case %d (%s) in %s:%d\n" 975 msgid "Bad case %d (%s) in %s:%d\n"
970 msgstr "Chữ hoa/thường sai %d (%s) trong %s:%d\n" 976 msgstr "Chữ hoa/thường sai %d (%s) trong %s:%d\n"
971 977
972 #: mmix-dis.c:45 978 #: mmix-dis.c:45
973 #, c-format 979 #, c-format
974 msgid "Internal: Non-debugged code (test-case missing): %s:%d" 980 msgid "Internal: Non-debugged code (test-case missing): %s:%d"
975 msgstr "Nội bộ : chưa gỡ lỗi mã (thiếu trường hợp thử): %s:%d" 981 msgstr "Nội bộ: chưa gỡ lỗi mã (thiếu trường hợp thử): %s:%d"
976 982
977 #: mmix-dis.c:54 983 #: mmix-dis.c:54
978 msgid "(unknown)" 984 msgid "(unknown)"
979 msgstr "(không rõ)" 985 msgstr "(không rõ)"
980 986
981 #: mmix-dis.c:513 987 #: mmix-dis.c:512
982 #, c-format 988 #, c-format
983 msgid "*unknown operands type: %d*" 989 msgid "*unknown operands type: %d*"
984 msgstr "• không rõ kiểu tác tử : %d •" 990 msgstr "• không rõ kiểu tác tử: %d •"
985 991
986 #: msp430-dis.c:327 992 #: msp430-dis.c:328
987 msgid "Illegal as emulation instr" 993 msgid "Illegal as emulation instr"
988 msgstr "Không được phép dưới dạng chỉ dẫn mô phỏng" 994 msgstr "Không được phép dưới dạng chỉ dẫn mô phỏng"
989 995
990 #. R2/R3 are illegal as dest: may be data section. 996 #. R2/R3 are illegal as dest: may be data section.
991 #: msp430-dis.c:378 997 #: msp430-dis.c:379
992 msgid "Illegal as 2-op instr" 998 msgid "Illegal as 2-op instr"
993 msgstr "Không được phép dưới dạng chỉ dẫn 2-op" 999 msgstr "Không được phép dưới dạng chỉ dẫn 2-op"
994 1000
995 #: mt-asm.c:110 mt-asm.c:190 1001 #: mt-asm.c:110 mt-asm.c:190
996 msgid "Operand out of range. Must be between -32768 and 32767." 1002 msgid "Operand out of range. Must be between -32768 and 32767."
997 msgstr "Tác tử ở ngoại phạm vi (phải nằm giữa -32768 và +32767." 1003 msgstr "Tác tử nằm ngoài phạm vi (phải nằm giữa -32768 và +32767."
998 1004
999 #: mt-asm.c:149 1005 #: mt-asm.c:149
1000 msgid "Biiiig Trouble in parse_imm16!" 1006 msgid "Biiiig Trouble in parse_imm16!"
1001 msgstr "Gặp lỗi nghiêm trọng trong « parse_imm16 »." 1007 msgstr "Gặp lỗi nghiêm trọng trong \"parse_imm16\"."
1002 1008
1003 #: mt-asm.c:157 1009 #: mt-asm.c:157
1004 msgid "The percent-operator's operand is not a symbol" 1010 msgid "The percent-operator's operand is not a symbol"
1005 msgstr "Toán hạng của toán tử phần trăm không phải là một ký hiệu" 1011 msgstr "Toán hạng của toán tử phần trăm không phải là một ký hiệu"
1006 1012
1007 #: mt-asm.c:395 1013 #: mt-asm.c:395
1008 msgid "invalid operand. type may have values 0,1,2 only." 1014 msgid "invalid operand. type may have values 0,1,2 only."
1009 msgstr "tác tử không hợp lệ. kiểu chỉ có thể có giá trị 0,1,2." 1015 msgstr "tác tử không hợp lệ. kiểu chỉ có thể có giá trị 0,1,2."
1010 1016
1011 #. I and Z are output operands and can`t be immediate 1017 #. I and Z are output operands and can`t be immediate
1012 #. A is an address and we can`t have the address of 1018 #. A is an address and we can`t have the address of
1013 #. an immediate either. We don't know how much to increase 1019 #. an immediate either. We don't know how much to increase
1014 #. aoffsetp by since whatever generated this is broken 1020 #. aoffsetp by since whatever generated this is broken
1015 #. anyway! 1021 #. anyway!
1016 #: ns32k-dis.c:534 1022 #: ns32k-dis.c:533
1017 #, c-format 1023 #, c-format
1018 msgid "$<undefined>" 1024 msgid "$<undefined>"
1019 msgstr "$<chưa xác định>" 1025 msgstr "$<chưa định nghĩa>"
1020 1026
1021 #: ppc-dis.c:248 1027 #: ppc-dis.c:234
1022 #, c-format 1028 #, c-format
1023 msgid "warning: ignoring unknown -M%s option\n" 1029 msgid "warning: ignoring unknown -M%s option\n"
1024 msgstr "cảnh báo : đang bở qua tuỳ chọn « -M%s » không rõ\n" 1030 msgstr "cảnh báo: đang bở qua tuỳ chọn \"-M%s\" không rõ\n"
1025 1031
1026 #: ppc-dis.c:537 1032 #: ppc-dis.c:523
1027 #, c-format 1033 #, c-format
1028 msgid "" 1034 msgid ""
1029 "\n" 1035 "\n"
1030 "The following PPC specific disassembler options are supported for use with\n" 1036 "The following PPC specific disassembler options are supported for use with\n"
1031 "the -M switch:\n" 1037 "the -M switch:\n"
1032 msgstr "" 1038 msgstr ""
1033 "\n" 1039 "\n"
1034 "Những tùy chọn rã đặc trưng cho PPC theo đây được hỗ trợ để sử dụng với đối số « -M »:\n" 1040 "Những tùy chọn rã đặc trưng cho PPC theo đây được hỗ trợ để sử dụng với đối số \"-M\":\n"
1035 1041
1036 #: ppc-opc.c:873 ppc-opc.c:901 1042 #: ppc-opc.c:879 ppc-opc.c:907
1037 msgid "invalid conditional option" 1043 msgid "invalid conditional option"
1038 msgstr "tùy chọn điều kiện không hợp lệ" 1044 msgstr "tùy chọn điều kiện không hợp lệ"
1039 1045
1040 #: ppc-opc.c:903 1046 #: ppc-opc.c:909
1041 msgid "attempt to set y bit when using + or - modifier" 1047 msgid "attempt to set y bit when using + or - modifier"
1042 msgstr "thử đặt « bit y » khi sử dụng điều sửa đổi + hay -" 1048 msgstr "thử đặt \"bit y\" khi sử dụng điều sửa đổi + hay -"
1043 1049
1044 #: ppc-opc.c:935 1050 #: ppc-opc.c:941
1045 msgid "invalid mask field" 1051 msgid "invalid mask field"
1046 msgstr "trường mặt nạ không hợp lệ" 1052 msgstr "trường mặt nạ không hợp lệ"
1047 1053
1048 #: ppc-opc.c:961 1054 #: ppc-opc.c:967
1049 msgid "ignoring invalid mfcr mask" 1055 msgid "ignoring invalid mfcr mask"
1050 msgstr "đang bỏ qua mặt nạ mfcr không hợp lệ" 1056 msgstr "đang bỏ qua mặt nạ mfcr không hợp lệ"
1051 1057
1052 #: ppc-opc.c:1011 ppc-opc.c:1046 1058 #: ppc-opc.c:1017 ppc-opc.c:1052
1053 msgid "illegal bitmask" 1059 msgid "illegal bitmask"
1054 msgstr "gặp mặt nặ bit cấm" 1060 msgstr "gặp mặt nặ bit cấm"
1055 1061
1056 #: ppc-opc.c:1166 1062 #: ppc-opc.c:1172
1057 msgid "index register in load range" 1063 msgid "index register in load range"
1058 msgstr "thanh ghi cơ số trong phạm vi nạp" 1064 msgstr "thanh ghi cơ số trong phạm vi nạp"
1059 1065
1060 #: ppc-opc.c:1182 1066 #: ppc-opc.c:1188
1061 msgid "source and target register operands must be different" 1067 msgid "source and target register operands must be different"
1062 msgstr "tác tử thanh ghi kiểu nguồn và đích phải là khác nhau" 1068 msgstr "tác tử thanh ghi kiểu nguồn và đích phải là khác nhau"
1063 1069
1064 #: ppc-opc.c:1197 1070 #: ppc-opc.c:1203
1065 msgid "invalid register operand when updating" 1071 msgid "invalid register operand when updating"
1066 msgstr "gặp tác tử thanh ghi không hợp lệ khi cập nhật" 1072 msgstr "gặp tác tử thanh ghi không hợp lệ khi cập nhật"
1067 1073
1068 #: ppc-opc.c:1276 1074 #: ppc-opc.c:1282
1069 msgid "invalid sprg number" 1075 msgid "invalid sprg number"
1070 msgstr "số sprg không hợp lệ" 1076 msgstr "số sprg không hợp lệ"
1071 1077
1072 #: ppc-opc.c:1446 1078 #: ppc-opc.c:1452
1073 msgid "invalid constant" 1079 msgid "invalid constant"
1074 msgstr "hằng không hợp lệ" 1080 msgstr "hằng không hợp lệ"
1075 1081
1076 #: s390-dis.c:277 1082 #: s390-dis.c:301
1077 #, c-format 1083 #, c-format
1078 msgid "" 1084 msgid ""
1079 "\n" 1085 "\n"
1080 "The following S/390 specific disassembler options are supported for use\n" 1086 "The following S/390 specific disassembler options are supported for use\n"
1081 "with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n" 1087 "with the -M switch (multiple options should be separated by commas):\n"
1082 msgstr "" 1088 msgstr ""
1083 "\n" 1089 "\n"
1084 "Theo đây có những tùy chọn rã đặc trưng cho S/390 được hỗ trợ để sử dụng\n" 1090 "Theo đây có những tùy chọn rã đặc trưng cho S/390 được hỗ trợ để sử dụng\n"
1085 "với đối số « -M » (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" 1091 "với đối số \"-M\" (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
1086 1092
1087 #: s390-dis.c:281 1093 #: s390-dis.c:305
1088 #, c-format 1094 #, c-format
1089 msgid " esa Disassemble in ESA architecture mode\n" 1095 msgid " esa Disassemble in ESA architecture mode\n"
1090 msgstr " esa Rã ở chế độ kiến trúc ESA\n" 1096 msgstr " esa Rã ở chế độ kiến trúc ESA\n"
1091 1097
1092 #: s390-dis.c:282 1098 #: s390-dis.c:306
1093 #, c-format 1099 #, c-format
1094 msgid " zarch Disassemble in z/Architecture mode\n" 1100 msgid " zarch Disassemble in z/Architecture mode\n"
1095 msgstr " zarch Rã ở chế độ z/kiến trúc\n" 1101 msgstr " zarch Rã ở chế độ z/kiến trúc\n"
1096 1102
1097 #: score-dis.c:662 score-dis.c:869 score-dis.c:1030 score-dis.c:1144 1103 #: score-dis.c:662 score-dis.c:869 score-dis.c:1030 score-dis.c:1144
1098 #: score-dis.c:1151 score-dis.c:1158 score7-dis.c:694 score7-dis.c:857 1104 #: score-dis.c:1151 score-dis.c:1158 score7-dis.c:694 score7-dis.c:857
1099 msgid "<illegal instruction>" 1105 msgid "<illegal instruction>"
1100 msgstr "<độ chính xác cấm>" 1106 msgstr "<độ chính xác cấm>"
1101 1107
1102 #: sparc-dis.c:283 1108 #: sparc-dis.c:283
1103 #, c-format 1109 #, c-format
1104 msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" 1110 msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
1105 msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s », %#.8lx, %#.8lx\n" 1111 msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
1106 1112
1107 #: sparc-dis.c:294 1113 #: sparc-dis.c:294
1108 #, c-format 1114 #, c-format
1109 msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" 1115 msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
1110 msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s », %#.8lx, %#.8lx\n" 1116 msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
1111 1117
1112 #: sparc-dis.c:344 1118 #: sparc-dis.c:344
1113 #, c-format 1119 #, c-format
1114 msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\" == \"%s\"\n" 1120 msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\" == \"%s\"\n"
1115 msgstr "Lỗi nội bộ : sparc-opcode.h sai: « %s » == \"%s\"\n" 1121 msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: \"%s\" == \"%s\"\n"
1116 1122
1117 #. Mark as non-valid instruction. 1123 #. Mark as non-valid instruction.
1118 #: sparc-dis.c:1014 1124 #: sparc-dis.c:1015
1119 msgid "unknown" 1125 msgid "unknown"
1120 msgstr "không rõ" 1126 msgstr "không rõ"
1121 1127
1122 #: v850-dis.c:239 1128 #: v850-dis.c:372
1123 #, c-format 1129 #, c-format
1124 msgid "unknown operand shift: %x\n" 1130 msgid "unknown operand shift: %x\n"
1125 msgstr "không rõ sự dịch tác tử : %x\n" 1131 msgstr "không rõ sự dịch tác tử: %x\n"
1126 1132
1127 #: v850-dis.c:253 1133 #: v850-dis.c:384
1128 #, c-format 1134 #, c-format
1129 msgid "unknown pop reg: %d\n" 1135 msgid "unknown reg: %d\n"
1130 msgstr "không rõ pop reg: %d\n" 1136 msgstr "không rõ reg: %d\n"
1131 1137
1132 #. The functions used to insert and extract complicated operands. 1138 #. The functions used to insert and extract complicated operands.
1133 #. Note: There is a conspiracy between these functions and 1139 #. Note: There is a conspiracy between these functions and
1134 #. v850_insert_operand() in gas/config/tc-v850.c. Error messages 1140 #. v850_insert_operand() in gas/config/tc-v850.c. Error messages
1135 #. containing the string 'out of range' will be ignored unless a 1141 #. containing the string 'out of range' will be ignored unless a
1136 #. specific command line option is given to GAS. 1142 #. specific command line option is given to GAS.
1137 #: v850-opc.c:48 1143 #: v850-opc.c:55
1138 msgid "displacement value is not in range and is not aligned" 1144 msgid "displacement value is not in range and is not aligned"
1139 msgstr "giá trị di chuyển ở ngoại phạm vi và chưa được chỉnh canh" 1145 msgstr "giá trị di chuyển nằm ngoài phạm vi và chưa được chỉnh canh"
1140 1146
1141 #: v850-opc.c:49 1147 #: v850-opc.c:56
1142 msgid "displacement value is out of range" 1148 msgid "displacement value is out of range"
1143 msgstr "giá trị di chuyển ở ngoại phạm vi" 1149 msgstr "giá trị di chuyển nằm ngoài phạm vi"
1144 1150
1145 #: v850-opc.c:50 1151 #: v850-opc.c:57
1146 msgid "displacement value is not aligned" 1152 msgid "displacement value is not aligned"
1147 msgstr "chưa chỉnh canh giá trị di chuyển" 1153 msgstr "chưa chỉnh canh giá trị di chuyển"
1148 1154
1149 #: v850-opc.c:52 1155 #: v850-opc.c:59
1150 msgid "immediate value is out of range" 1156 msgid "immediate value is out of range"
1151 msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoại phạm vi" 1157 msgstr "giá trị trực tiếp nằm ngoài phạm vi"
1152 1158
1153 #: v850-opc.c:60 1159 #: v850-opc.c:60
1160 msgid "branch value out of range"
1161 msgstr "giá trị nhánh nằm ngoài phạm vi"
1162
1163 #: v850-opc.c:61
1154 msgid "branch value not in range and to odd offset" 1164 msgid "branch value not in range and to odd offset"
1155 msgstr "giá trị nhánh ở ngoại phạm vi và đối với hiệu số lẻ" 1165 msgstr "giá trị nhánh nằm ngoài phạm vi và đối với hiệu số lẻ"
1156 1166
1157 #: v850-opc.c:62 v850-opc.c:89 1167 #: v850-opc.c:62
1158 msgid "branch value out of range"
1159 msgstr "giá trị nhánh ở ngoại phạm vi"
1160
1161 #: v850-opc.c:65 v850-opc.c:92
1162 msgid "branch to odd offset" 1168 msgid "branch to odd offset"
1163 msgstr "nhánh đối với hiệu số lẻ" 1169 msgstr "nhánh đối với hiệu số lẻ"
1164 1170
1165 #: v850-opc.c:87 1171 #: v850-opc.c:497
1166 msgid "branch value not in range and to an odd offset"
1167 msgstr "giá trị nhánh ở ngoại phạm vi và đối với hiệu số lẻ"
1168
1169 #: v850-opc.c:279
1170 msgid "invalid register for stack adjustment" 1172 msgid "invalid register for stack adjustment"
1171 msgstr "thanh ghi không hợp lệ để điều chỉnh đống" 1173 msgstr "thanh ghi không hợp lệ để điều chỉnh đống"
1172 1174
1173 #: v850-opc.c:299 1175 #: v850-opc.c:518
1174 msgid "immediate value not in range and not even" 1176 msgid "invalid register name"
1175 msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoạị phạm vi và không phải số chẵn" 1177 msgstr "tên thanh ghi sai"
1176
1177 #: v850-opc.c:304
1178 msgid "immediate value must be even"
1179 msgstr "giá trị trực tiếp phải là số chẵn"
1180 1178
1181 #: xc16x-asm.c:66 1179 #: xc16x-asm.c:66
1182 msgid "Missing '#' prefix" 1180 msgid "Missing '#' prefix"
1183 msgstr "Thiếu tiền tố « # »" 1181 msgstr "Thiếu tiền tố \"#\""
1184 1182
1185 #: xc16x-asm.c:82 1183 #: xc16x-asm.c:82
1186 msgid "Missing '.' prefix" 1184 msgid "Missing '.' prefix"
1187 msgstr "Thiếu tiền tố « . »" 1185 msgstr "Thiếu tiền tố \".\""
1188 1186
1189 #: xc16x-asm.c:98 1187 #: xc16x-asm.c:98
1190 msgid "Missing 'pof:' prefix" 1188 msgid "Missing 'pof:' prefix"
1191 msgstr "Thiếu tiền tố « pof: »" 1189 msgstr "Thiếu tiền tố \"pof:\""
1192 1190
1193 #: xc16x-asm.c:114 1191 #: xc16x-asm.c:114
1194 msgid "Missing 'pag:' prefix" 1192 msgid "Missing 'pag:' prefix"
1195 msgstr "Thiếu tiền tố « pag: »" 1193 msgstr "Thiếu tiền tố \"pag:\""
1196 1194
1197 #: xc16x-asm.c:130 1195 #: xc16x-asm.c:130
1198 msgid "Missing 'sof:' prefix" 1196 msgid "Missing 'sof:' prefix"
1199 msgstr "Thiếu tiền tố « sof: »" 1197 msgstr "Thiếu tiền tố \"sof:\""
1200 1198
1201 #: xc16x-asm.c:146 1199 #: xc16x-asm.c:146
1202 msgid "Missing 'seg:' prefix" 1200 msgid "Missing 'seg:' prefix"
1203 msgstr "Thiếu tiền tố « seg: »" 1201 msgstr "Thiếu tiền tố \"seg:\""
1204 1202
1205 #: xstormy16-asm.c:71 1203 #: xstormy16-asm.c:71
1206 msgid "Bad register in preincrement" 1204 msgid "Bad register in preincrement"
1207 msgstr "Thanh ghi sai trong tiền lượng gia" 1205 msgstr "Thanh ghi sai trong tiền lượng gia"
1208 1206
1209 #: xstormy16-asm.c:76 1207 #: xstormy16-asm.c:76
1210 msgid "Bad register in postincrement" 1208 msgid "Bad register in postincrement"
1211 msgstr "Thanh ghi sai trong hậu lượng gia" 1209 msgstr "Thanh ghi sai trong hậu lượng gia"
1212 1210
1213 #: xstormy16-asm.c:78 1211 #: xstormy16-asm.c:78
1214 msgid "Bad register name" 1212 msgid "Bad register name"
1215 msgstr "Tên thanh ghi sai" 1213 msgstr "Tên thanh ghi sai"
1216 1214
1217 #: xstormy16-asm.c:82 1215 #: xstormy16-asm.c:82
1218 msgid "Label conflicts with register name" 1216 msgid "Label conflicts with register name"
1219 msgstr "Nhãn xung đột với tên thanh ghi" 1217 msgstr "Nhãn xung đột với tên thanh ghi"
1220 1218
1221 #: xstormy16-asm.c:86 1219 #: xstormy16-asm.c:86
1222 msgid "Label conflicts with `Rx'" 1220 msgid "Label conflicts with `Rx'"
1223 msgstr "Nhãn xung đột với « Rx »" 1221 msgstr "Nhãn xung đột với \"Rx\""
1224 1222
1225 #: xstormy16-asm.c:88 1223 #: xstormy16-asm.c:88
1226 msgid "Bad immediate expression" 1224 msgid "Bad immediate expression"
1227 msgstr "Biểu thức trực tiếp sai" 1225 msgstr "Biểu thức trực tiếp sai"
1228 1226
1229 #: xstormy16-asm.c:109 1227 #: xstormy16-asm.c:109
1230 msgid "No relocation for small immediate" 1228 msgid "No relocation for small immediate"
1231 msgstr "Không có sự định vị lại cho điều nhỏ ngay" 1229 msgstr "Không có sự định vị lại cho điều nhỏ ngay"
1232 1230
1233 #: xstormy16-asm.c:119 1231 #: xstormy16-asm.c:119
1234 msgid "Small operand was not an immediate number" 1232 msgid "Small operand was not an immediate number"
1235 msgstr "Tác tử nhỏ không phải số ngay" 1233 msgstr "Tác tử nhỏ không phải số trực tiếp"
1236 1234
1237 #: xstormy16-asm.c:157 1235 #: xstormy16-asm.c:157
1238 msgid "Operand is not a symbol" 1236 msgid "Operand is not a symbol"
1239 msgstr "Tác tử không phải ký hiệu" 1237 msgstr "Tác tử không phải ký hiệu"
1240 1238
1241 #: xstormy16-asm.c:165 1239 #: xstormy16-asm.c:165
1242 msgid "Syntax error: No trailing ')'" 1240 msgid "Syntax error: No trailing ')'"
1243 msgstr "Lỗi cú pháp: không có dấu ngoặc đóng « ) » đi theo" 1241 msgstr "Lỗi cú pháp: không có dấu ngoặc đóng \")\" đi theo"
1242
1243 #~ msgid "branch value not in range and to an odd offset"
1244 #~ msgstr "giá trị nhánh nằm ngoài phạm vi và đối với hiệu số lẻ"
1245
1246 #~ msgid "immediate value not in range and not even"
1247 #~ msgstr "giá trị trực tiếp ở ngoạị phạm vi và không phải số chẵn"
1248
1249 #~ msgid "immediate value must be even"
1250 #~ msgstr "giá trị trực tiếp phải là số chẵn"
OLDNEW
« no previous file with comments | « opcodes/po/vi.gmo ('k') | opcodes/ppc-dis.c » ('j') | no next file with comments »

Powered by Google App Engine
This is Rietveld 408576698