Index: gcc/libcpp/po/vi.po |
diff --git a/gcc/libcpp/po/vi.po b/gcc/libcpp/po/vi.po |
index 34ea71624baad8d429841f9e6b4ecab9585f6967..549a003220458ea06d3186f95e32496f0de4d5b3 100644 |
--- a/gcc/libcpp/po/vi.po |
+++ b/gcc/libcpp/po/vi.po |
@@ -1,13 +1,13 @@ |
# Vietnamese translation for CPPlib. |
-# Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc. |
+# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc. |
# This file is distributed under the same license as the gcc package. |
-# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009. |
+# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010. |
msgid "" |
msgstr "" |
-"Project-Id-Version: cpplib 4.4.1\n" |
+"Project-Id-Version: cpplib 4.5.0\n" |
"Report-Msgid-Bugs-To: http://gcc.gnu.org/bugs.html\n" |
-"POT-Creation-Date: 2009-04-22 16:32+0000\n" |
-"PO-Revision-Date: 2009-09-19 14:51+0930\n" |
+"POT-Creation-Date: 2010-04-06 14:10+0000\n" |
+"PO-Revision-Date: 2010-04-16 21:28+0930\n" |
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" |
"MIME-Version: 1.0\n" |
@@ -30,653 +30,657 @@ msgstr "iconv_open (mở)" |
msgid "no iconv implementation, cannot convert from %s to %s" |
msgstr "chưa thi hành iconv nên không thể chuyển đổi từ %s sang %s" |
-#: charset.c:773 |
+#: charset.c:781 |
#, c-format |
msgid "character 0x%lx is not in the basic source character set\n" |
msgstr "ký tự 0x%lx không phải nằm trong bộ ký tự nguồn cơ bản\n" |
-#: charset.c:790 charset.c:1398 |
+#: charset.c:798 charset.c:1444 |
msgid "converting to execution character set" |
msgstr "đang chuyển đổi sang bộ ký tự thi hành" |
-#: charset.c:796 |
+#: charset.c:804 |
#, c-format |
msgid "character 0x%lx is not unibyte in execution character set" |
msgstr "ký tự 0x%lx không có dạng byte đơn trong bộ ký tự thi hành" |
-#: charset.c:920 |
+#: charset.c:928 |
#, c-format |
msgid "Character %x might not be NFKC" |
msgstr "Ký tự %x có lẽ không phải có kiểu NFKC" |
-#: charset.c:980 |
+#: charset.c:994 |
msgid "universal character names are only valid in C++ and C99" |
msgstr "tên ký tự chung là hợp lệ chỉ trong ngôn ngữ C++ và C99" |
-#: charset.c:983 |
+#: charset.c:997 |
#, c-format |
msgid "the meaning of '\\%c' is different in traditional C" |
msgstr "« \\%c » có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống" |
-#: charset.c:992 |
+#: charset.c:1006 |
msgid "In _cpp_valid_ucn but not a UCN" |
msgstr "Trong « _cpp_valid_ucn » nhưng mà không phải lả một UCN" |
-#: charset.c:1017 |
+#: charset.c:1031 |
#, c-format |
msgid "incomplete universal character name %.*s" |
msgstr "tên ký tự chung %.*s chưa hoàn thành" |
-#: charset.c:1029 |
+#: charset.c:1046 |
#, c-format |
msgid "%.*s is not a valid universal character" |
msgstr "%.*s không phải là ký tự chung hợp lệ" |
-#: charset.c:1039 lex.c:486 |
+#: charset.c:1056 lex.c:488 |
msgid "'$' in identifier or number" |
msgstr "gặp « $ » trong bộ nhận hiện hay con số" |
-#: charset.c:1049 |
+#: charset.c:1066 |
#, c-format |
msgid "universal character %.*s is not valid in an identifier" |
msgstr "ký tự chung %.*s không phải là hợp lệ trong bộ nhận diện" |
-#: charset.c:1053 |
+#: charset.c:1070 |
#, c-format |
msgid "universal character %.*s is not valid at the start of an identifier" |
msgstr "ký tự chung %.*s không phải hợp lệ tại đầu của bộ nhận diện" |
-#: charset.c:1085 charset.c:1628 |
+#: charset.c:1102 charset.c:1674 |
msgid "converting UCN to source character set" |
msgstr "đang chuyển đổi UCN sang bộ ký tự nguồn" |
-#: charset.c:1089 |
+#: charset.c:1106 |
msgid "converting UCN to execution character set" |
msgstr "đang chuyển đổi UCN sang bộ ký tự thi hành" |
-#: charset.c:1161 |
+#: charset.c:1178 |
msgid "the meaning of '\\x' is different in traditional C" |
msgstr "« \\x » có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống" |
-#: charset.c:1178 |
+#: charset.c:1195 |
msgid "\\x used with no following hex digits" |
msgstr "\\x được dùng còn không có chữ số thâp lục theo sau" |
-#: charset.c:1185 |
+#: charset.c:1202 |
msgid "hex escape sequence out of range" |
msgstr "dãy thoát thập lục ở ngoài phạm vi" |
-#: charset.c:1223 |
+#: charset.c:1240 |
msgid "octal escape sequence out of range" |
msgstr "dãy thoát bát phân ở ngoài phạm vi" |
-#: charset.c:1289 |
+#: charset.c:1306 |
msgid "the meaning of '\\a' is different in traditional C" |
msgstr "« \\a » có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống" |
-#: charset.c:1296 |
+#: charset.c:1313 |
#, c-format |
msgid "non-ISO-standard escape sequence, '\\%c'" |
msgstr "dãy thoát khác ISO chuẩn: « \\%c »" |
-#: charset.c:1304 |
+#: charset.c:1321 |
#, c-format |
-msgid "unknown escape sequence '\\%c'" |
-msgstr "không biết dãy thoát: « \\%c »" |
+msgid "unknown escape sequence: '\\%c'" |
+msgstr "không rõ dãy thoát: '\\%c'" |
-#: charset.c:1312 |
+#: charset.c:1329 |
#, c-format |
msgid "unknown escape sequence: '\\%s'" |
msgstr "không biết dãy thoát « \\%s »" |
-#: charset.c:1319 |
+#: charset.c:1336 |
msgid "converting escape sequence to execution character set" |
msgstr "đang chuyển đổi dãy thoát sang bộ ký tự thi hành" |
-#: charset.c:1463 charset.c:1527 |
+#: charset.c:1509 charset.c:1573 |
msgid "character constant too long for its type" |
msgstr "hằng ký tự quá dài cho kiểu nó" |
-#: charset.c:1466 |
+#: charset.c:1512 |
msgid "multi-character character constant" |
msgstr "hằng ký tự đa ký tự" |
-#: charset.c:1566 |
+#: charset.c:1612 |
msgid "empty character constant" |
msgstr "hằng ký tự trống" |
-#: charset.c:1675 |
+#: charset.c:1721 |
#, c-format |
msgid "failure to convert %s to %s" |
msgstr "lỗi chuyển đổi %s sang %s" |
-#: directives.c:216 directives.c:242 |
+#: directives.c:222 directives.c:248 |
#, c-format |
msgid "extra tokens at end of #%s directive" |
msgstr "gặp hiệu bài thêm tại kết thúc của chỉ thị #%s" |
-#: directives.c:348 |
+#: directives.c:354 |
#, c-format |
msgid "#%s is a GCC extension" |
msgstr "#%s là phần mở rộng kiểu GCC" |
-#: directives.c:352 |
+#: directives.c:358 |
#, c-format |
msgid "#%s is a deprecated GCC extension" |
msgstr "#%s là một phần mở rộng GCC bị phản đối" |
-#: directives.c:366 |
+#: directives.c:372 |
msgid "suggest not using #elif in traditional C" |
msgstr "khuyên bạn không dùng #elif trong ngôn ngữ C truyền thống" |
-#: directives.c:369 |
+#: directives.c:375 |
#, c-format |
msgid "traditional C ignores #%s with the # indented" |
msgstr "ngôn ngữ C truyền thống bỏ qua #%s với # được thụt lề" |
-#: directives.c:373 |
+#: directives.c:379 |
#, c-format |
msgid "suggest hiding #%s from traditional C with an indented #" |
msgstr "khuyên bạn ẩn #%s ra ngôn ngữ C truyền thống bằng # được thụt lề" |
-#: directives.c:399 |
+#: directives.c:405 |
msgid "embedding a directive within macro arguments is not portable" |
msgstr "khả năng nhúng chỉ thị vào đối số vĩ lệnh không thể mạng theo" |
-#: directives.c:419 |
+#: directives.c:425 |
msgid "style of line directive is a GCC extension" |
msgstr "kiểu chỉ thị dòng là phần mở rộng GCC" |
-#: directives.c:474 |
+#: directives.c:480 |
#, c-format |
msgid "invalid preprocessing directive #%s" |
msgstr "chỉ thị tiền xử lý không hợp lệ #%s" |
-#: directives.c:542 |
+#: directives.c:548 |
msgid "\"defined\" cannot be used as a macro name" |
msgstr "không thể dùng « defined » (đã xác định) như là tên vĩ lệnh" |
-#: directives.c:548 |
+#: directives.c:554 |
#, c-format |
msgid "\"%s\" cannot be used as a macro name as it is an operator in C++" |
msgstr "không thể dùng « %s » như là tên vĩ lệnh vì nó là toán tử trong ngôn ngữ C++" |
-#: directives.c:551 |
+#: directives.c:557 |
#, c-format |
msgid "no macro name given in #%s directive" |
msgstr "chỉ thị #%s không chứa tên vĩ lệnh" |
-#: directives.c:554 |
+#: directives.c:560 |
msgid "macro names must be identifiers" |
msgstr "mọi tên vĩ lệnh phải là bộ nhận diện" |
-#: directives.c:603 |
+#: directives.c:609 |
#, c-format |
msgid "undefining \"%s\"" |
msgstr "đang hủy xác định « %s »" |
-#: directives.c:658 |
+#: directives.c:664 |
msgid "missing terminating > character" |
msgstr "thiếu ký tự « > » chấm dứt" |
-#: directives.c:713 |
+#: directives.c:723 |
#, c-format |
msgid "#%s expects \"FILENAME\" or <FILENAME>" |
msgstr "#%s ngờ \"TÊN_TẬP_TIN\" hoặc <TÊN_TẬP_TIN>" |
-#: directives.c:757 |
+#: directives.c:769 |
#, c-format |
msgid "empty filename in #%s" |
msgstr "#%s chứa tên tập tin trống" |
-#: directives.c:767 |
+#: directives.c:779 |
msgid "#include nested too deeply" |
msgstr "« #include » (bao gồm) lồng nhau quá sâu" |
-#: directives.c:808 |
+#: directives.c:820 |
msgid "#include_next in primary source file" |
msgstr "gặp « #include_next » (bao gồm kế tiếp) nằm trong tập tin nguồn chính" |
-#: directives.c:834 |
+#: directives.c:846 |
#, c-format |
msgid "invalid flag \"%s\" in line directive" |
msgstr "gặp cờ không hợp lệ « %s » nằm trong chỉ thị dòng" |
-#: directives.c:894 |
+#: directives.c:906 |
msgid "unexpected end of file after #line" |
msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường đằng sau #line" |
-#: directives.c:897 |
+#: directives.c:909 |
#, c-format |
msgid "\"%s\" after #line is not a positive integer" |
msgstr "« %s » nằm sau « #line » (dòng) không phải là số nguyên dương" |
-#: directives.c:903 directives.c:905 |
+#: directives.c:915 directives.c:917 |
msgid "line number out of range" |
msgstr "số hiệu dòng ở ngoài phạm vi" |
-#: directives.c:918 directives.c:998 |
+#: directives.c:930 directives.c:1010 |
#, c-format |
msgid "\"%s\" is not a valid filename" |
msgstr "« %s » không phải là tên tập tin hợp lệ" |
-#: directives.c:958 |
+#: directives.c:970 |
#, c-format |
msgid "\"%s\" after # is not a positive integer" |
msgstr "« %s » nằm sau « # » không phải là số nguyên dương" |
-#: directives.c:1042 |
+#: directives.c:1062 |
#, c-format |
msgid "%s" |
msgstr "%s" |
-#: directives.c:1066 |
+#: directives.c:1086 |
#, c-format |
msgid "invalid #%s directive" |
msgstr "chỉ thị #%s không hợp lệ" |
-#: directives.c:1129 |
+#: directives.c:1149 |
#, c-format |
msgid "registering pragmas in namespace \"%s\" with mismatched name expansion" |
msgstr "việc đăng ký các lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch (pragma) trong miền tên « %s » sai mở rộng tên " |
-#: directives.c:1138 |
+#: directives.c:1158 |
#, c-format |
msgid "registering pragma \"%s\" with name expansion and no namespace" |
msgstr "việc đăng ký lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch (pragma) « %s » có mở rộng tên nhưng không có miền tên" |
-#: directives.c:1156 |
+#: directives.c:1176 |
#, c-format |
msgid "registering \"%s\" as both a pragma and a pragma namespace" |
msgstr "đang đăng ký « %s » là cả lệnh nguồn điều khiển trình biện dịch (pragma), lẫn miền tên của lệnh nguồn điều khiển trình biên dịch." |
-#: directives.c:1159 |
+#: directives.c:1179 |
#, c-format |
msgid "#pragma %s %s is already registered" |
msgstr "« #pragma %s %s » đã được đăng ký" |
-#: directives.c:1162 |
+#: directives.c:1182 |
#, c-format |
msgid "#pragma %s is already registered" |
msgstr "« #pragma %s » đã được đăng ký" |
-#: directives.c:1192 |
+#: directives.c:1212 |
msgid "registering pragma with NULL handler" |
msgstr "việc đăng ký lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch (pragma) có bộ quản lý vô giá trị (NULL)" |
-#: directives.c:1402 |
+#: directives.c:1424 |
msgid "#pragma once in main file" |
msgstr "Có « #pragma » một lần trong tập tin chính" |
-#: directives.c:1425 |
+#: directives.c:1444 |
+msgid "invalid #pragma push_macro directive" |
+msgstr "gặp chỉ thị #pragma push_macro sai" |
+ |
+#: directives.c:1483 |
+msgid "invalid #pragma pop_macro directive" |
+msgstr "gặp chỉ thị #pragma pop_macro sai" |
+ |
+#: directives.c:1537 |
msgid "invalid #pragma GCC poison directive" |
msgstr "gặp chỉ thị vộ hiệu hóa (poison) GCC « #pragma » không hợp lệ" |
-#: directives.c:1434 |
+#: directives.c:1546 |
#, c-format |
msgid "poisoning existing macro \"%s\"" |
msgstr "đang vô hiệu hóa vĩ lệnh tồn tại « %s »" |
-#: directives.c:1453 |
+#: directives.c:1565 |
msgid "#pragma system_header ignored outside include file" |
msgstr "« #pragma system_header » (đầu trang hệ thống) bị bỏ qua ở ngoài tập tin bao gồm" |
-#: directives.c:1477 |
+#: directives.c:1590 |
#, c-format |
msgid "cannot find source file %s" |
msgstr "không tìm thấy tập tin nguồn %s" |
-#: directives.c:1481 |
+#: directives.c:1594 |
#, c-format |
msgid "current file is older than %s" |
msgstr "tập tin hiện thời là cũ hơn %s" |
-#: directives.c:1665 |
+#: directives.c:1779 |
msgid "_Pragma takes a parenthesized string literal" |
msgstr "« _Pragma » nhận một hằng chuỗi được đặt trong ngoặc đơn" |
-#: directives.c:1766 |
+#: directives.c:1884 |
msgid "#else without #if" |
msgstr "#else (nếu không) không có #if (nếu)" |
-#: directives.c:1771 |
+#: directives.c:1889 |
msgid "#else after #else" |
msgstr "#else (nếu không) nằm sau #else" |
-#: directives.c:1773 directives.c:1806 |
+#: directives.c:1891 directives.c:1924 |
msgid "the conditional began here" |
msgstr "bộ điều kiện đã bắt đầu ở đây" |
-#: directives.c:1799 |
+#: directives.c:1917 |
msgid "#elif without #if" |
msgstr "#elif (nếu không thì nếu) không có #if (nếu)" |
-#: directives.c:1804 |
+#: directives.c:1922 |
msgid "#elif after #else" |
msgstr "#elif (nếu không thì nếu) nằm sau #else (nếu không)" |
-#: directives.c:1842 |
+#: directives.c:1960 |
msgid "#endif without #if" |
msgstr "#endif (thôi nếu) không có #if (nếu)" |
-#: directives.c:1919 |
+#: directives.c:2040 |
msgid "missing '(' after predicate" |
msgstr "thiếu « ( » nằm sau vị ngữ" |
-#: directives.c:1934 |
+#: directives.c:2055 |
msgid "missing ')' to complete answer" |
msgstr "thiếu « ) » để xong trả lời" |
-#: directives.c:1954 |
+#: directives.c:2075 |
msgid "predicate's answer is empty" |
msgstr "vị ngữ chứa trả lời trống" |
-#: directives.c:1981 |
+#: directives.c:2102 |
msgid "assertion without predicate" |
msgstr "sự khẳng định không có vị ngữ" |
-#: directives.c:1983 |
+#: directives.c:2105 |
msgid "predicate must be an identifier" |
msgstr "vị ngữ phải là bộ nhận diện" |
-#: directives.c:2069 |
+#: directives.c:2191 |
#, c-format |
msgid "\"%s\" re-asserted" |
msgstr "« %s » được khẳng định lại" |
-#: directives.c:2375 |
+#: directives.c:2474 |
#, c-format |
msgid "unterminated #%s" |
msgstr "#%s chưa chấm dứt" |
-#: directives-only.c:222 lex.c:1149 traditional.c:163 |
+#: directives-only.c:222 lex.c:1516 traditional.c:163 |
msgid "unterminated comment" |
msgstr "gặp chú thích chưa được chấm dứt" |
-#: errors.c:118 |
-msgid "warning: " |
-msgstr "cảnh báo : " |
- |
-#: errors.c:120 |
-msgid "internal error: " |
-msgstr "lỗi nôi bộ : " |
- |
-#: errors.c:122 |
-msgid "error: " |
-msgstr "lỗi: " |
- |
-#: errors.c:195 |
+#: errors.c:93 |
msgid "stdout" |
msgstr "thiết bị xuất chuẩn" |
-#: errors.c:197 |
+#: errors.c:95 |
#, c-format |
msgid "%s: %s" |
msgstr "%s: %s" |
-#: expr.c:261 |
+#: expr.c:282 |
msgid "too many decimal points in number" |
msgstr "con số chứa quá nhiều dấu thập phân" |
-#: expr.c:290 expr.c:365 |
+#: expr.c:311 expr.c:396 |
msgid "fixed-point constants are a GCC extension" |
msgstr "hằng định điểm là phần mở rộng GCC" |
-#: expr.c:303 |
+#: expr.c:324 |
#, c-format |
msgid "invalid digit \"%c\" in binary constant" |
msgstr "gặp chữ số không hợp lệ « %c » trong hằng nhị phân" |
-#: expr.c:305 |
+#: expr.c:326 |
#, c-format |
msgid "invalid digit \"%c\" in octal constant" |
msgstr "gặp chữ số không hợp lệ « %c » trong hằng bát phân" |
-#: expr.c:313 |
+#: expr.c:334 |
msgid "invalid prefix \"0b\" for floating constant" |
msgstr "gặp tiền tố không hợp lệ « 0b » cho hằng trôi nổi" |
-#: expr.c:319 |
+#: expr.c:339 |
+msgid "no digits in hexadecimal floating constant" |
+msgstr "hằng trôi nổi thập lục không chứa chữ số" |
+ |
+#: expr.c:343 |
msgid "use of C99 hexadecimal floating constant" |
msgstr "dùng hằng trôi nổi thập lục C99" |
-#: expr.c:328 |
+#: expr.c:352 |
msgid "exponent has no digits" |
msgstr "số mũ không co chữ số nào" |
-#: expr.c:335 |
+#: expr.c:359 |
msgid "hexadecimal floating constants require an exponent" |
msgstr "mỗi hằng trôi nổi thập lục cần đến một số mũ" |
-#: expr.c:341 |
+#: expr.c:365 |
#, c-format |
msgid "invalid suffix \"%.*s\" on floating constant" |
msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ « %.*s » nằm trên hằng trôi nổi" |
-#: expr.c:351 expr.c:393 |
+#: expr.c:375 expr.c:424 |
#, c-format |
msgid "traditional C rejects the \"%.*s\" suffix" |
msgstr "ngôn ngữ C truyền thống từ chối hậu tố « %.*s »" |
-#: expr.c:358 |
+#: expr.c:383 |
+msgid "suffix for double constant is a GCC extension" |
+msgstr "hậu tố cho hằng số đôi là một phần mở rộng GCC" |
+ |
+#: expr.c:389 |
#, c-format |
msgid "invalid suffix \"%.*s\" with hexadecimal floating constant" |
msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ « %.*s » có hằng trôi nổi thập lục" |
-#: expr.c:369 |
+#: expr.c:400 |
msgid "decimal float constants are a GCC extension" |
msgstr "hằng trôi nổi thập lục là phần mở rộng GCC" |
-#: expr.c:379 |
+#: expr.c:410 |
#, c-format |
msgid "invalid suffix \"%.*s\" on integer constant" |
msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ « %.*s » nằm trên hằng số nguyên" |
-#: expr.c:401 |
-msgid "use of C99 long long integer constant" |
-msgstr "dùng hằng số nguyên dài dài C99" |
+#: expr.c:433 |
+msgid "use of C++0x long long integer constant" |
+msgstr "dùng hằng số nguyên dài dài C++0x" |
-#: expr.c:409 |
+#: expr.c:442 |
msgid "imaginary constants are a GCC extension" |
msgstr "hằng ảo là phần mở rộng GCC" |
-#: expr.c:412 |
+#: expr.c:445 |
msgid "binary constants are a GCC extension" |
msgstr "hằng nhị phân là phần mở rộng GCC" |
-#: expr.c:505 |
+#: expr.c:538 |
msgid "integer constant is too large for its type" |
msgstr "hằng số nguyên quá lớn cho kiểu nó" |
-#: expr.c:517 |
+#: expr.c:569 |
msgid "integer constant is so large that it is unsigned" |
msgstr "hằng số nguyên quá lớn thì không có dấu" |
-#: expr.c:612 |
+#: expr.c:664 |
msgid "missing ')' after \"defined\"" |
msgstr "thiếu « ) » nằm sau « defined » (đã xác định)" |
-#: expr.c:619 |
+#: expr.c:671 |
msgid "operator \"defined\" requires an identifier" |
msgstr "toán tử « defined » (đã xác định) cần đến bộ nhận diện" |
-#: expr.c:627 |
+#: expr.c:679 |
#, c-format |
msgid "(\"%s\" is an alternative token for \"%s\" in C++)" |
msgstr "(« %s » là một hiệu bài thay thế cho « %s » trong ngôn ngữ C++)" |
-#: expr.c:637 |
+#: expr.c:689 |
msgid "this use of \"defined\" may not be portable" |
msgstr "khả năng dùng « defined » (đã xác định) có lẽ không thể mạng theo" |
-#: expr.c:690 |
+#: expr.c:742 |
msgid "floating constant in preprocessor expression" |
msgstr "gặp hằng trôi nổi nằm trong biểu thức tiền xử lý" |
-#: expr.c:696 |
+#: expr.c:748 |
msgid "imaginary number in preprocessor expression" |
msgstr "gặp số ảo nằm trong biểu thức tiền xử lý" |
-#: expr.c:743 |
+#: expr.c:795 |
#, c-format |
msgid "\"%s\" is not defined" |
msgstr "chưa xác định « %s »" |
-#: expr.c:755 |
+#: expr.c:807 |
msgid "assertions are a GCC extension" |
msgstr "khẳng định là một phần mở rộng GCC" |
-#: expr.c:758 |
+#: expr.c:810 |
msgid "assertions are a deprecated extension" |
msgstr "khẳng định là một phần mở rộng GCC bị phản đối" |
-#: expr.c:891 expr.c:920 |
+#: expr.c:943 expr.c:972 |
#, c-format |
msgid "missing binary operator before token \"%s\"" |
msgstr "thiếu toán từ nhị phân nằm trước hiệu bài « %s »" |
-#: expr.c:911 |
+#: expr.c:963 |
#, c-format |
msgid "token \"%s\" is not valid in preprocessor expressions" |
msgstr "hiệu bài « %s » không hợp lệ trong biểu thức tiền xử lý" |
-#: expr.c:928 |
+#: expr.c:980 |
msgid "missing expression between '(' and ')'" |
msgstr "thiếu biểu thức nằm giữa « ( » và « ) »" |
-#: expr.c:931 |
+#: expr.c:983 |
#, c-format |
msgid "%s with no expression" |
msgstr "%s không có biểu thức" |
-#: expr.c:934 |
+#: expr.c:986 |
#, c-format |
msgid "operator '%s' has no right operand" |
msgstr "toán tử « %s » không có tác tử bên phải" |
-#: expr.c:939 |
+#: expr.c:991 |
#, c-format |
msgid "operator '%s' has no left operand" |
msgstr "toán tử « %s » không có tác từ bên trái" |
-#: expr.c:965 |
+#: expr.c:1017 |
msgid " ':' without preceding '?'" |
msgstr " Dấu hai chấm « : » không có dấu hỏi « ? » đi trước" |
-#: expr.c:993 |
+#: expr.c:1045 |
#, c-format |
msgid "unbalanced stack in %s" |
msgstr "có đống không cân bằng trong %s" |
-#: expr.c:1013 |
+#: expr.c:1065 |
#, c-format |
msgid "impossible operator '%u'" |
msgstr "toán từ không thể « %u »" |
-#: expr.c:1114 |
+#: expr.c:1166 |
msgid "missing ')' in expression" |
msgstr "thiếu « ) » nằm trong biểu thức" |
-#: expr.c:1143 |
+#: expr.c:1195 |
msgid "'?' without following ':'" |
msgstr "Dấu hỏi « ? » không có dấu hai chấm « : » đi sau" |
-#: expr.c:1153 |
+#: expr.c:1205 |
msgid "integer overflow in preprocessor expression" |
msgstr "tràn số nguyên trong biểu thức tiền xử lý" |
-#: expr.c:1158 |
+#: expr.c:1210 |
msgid "missing '(' in expression" |
msgstr "thiếu « ( » nằm trong biểu thức" |
-#: expr.c:1190 |
+#: expr.c:1242 |
#, c-format |
msgid "the left operand of \"%s\" changes sign when promoted" |
msgstr "tác tử bên trái của « %s » thay đổi dấu (dương/âm) khi được tăng cấp" |
-#: expr.c:1195 |
+#: expr.c:1247 |
#, c-format |
msgid "the right operand of \"%s\" changes sign when promoted" |
msgstr "tác tử bên phai của « %s » thay đổi dấu (dương/âm) khi đươc tăng cấp" |
-#: expr.c:1454 |
+#: expr.c:1506 |
msgid "traditional C rejects the unary plus operator" |
msgstr "ngôn ngữ C truyền thống từ chối toán tử cộng chỉ có một tác tử" |
-#: expr.c:1537 |
+#: expr.c:1589 |
msgid "comma operator in operand of #if" |
msgstr "toán tử dấu phẩy nằm trong tác tử của #if (nếu)" |
-#: expr.c:1669 |
+#: expr.c:1725 |
msgid "division by zero in #if" |
msgstr "chia số không trong #if (nếu)" |
-#: files.c:457 |
+#: files.c:463 |
msgid "NULL directory in find_file" |
msgstr "thư mục RỖNG trong « find_file » (tìm tập tin)" |
-#: files.c:495 |
+#: files.c:500 |
msgid "one or more PCH files were found, but they were invalid" |
msgstr "tìm thấy một hay nhiều tập tin PCH, nhưng chúng không hợp lệ" |
-#: files.c:498 |
+#: files.c:503 |
msgid "use -Winvalid-pch for more information" |
msgstr "hãy thử lệnh « -Winvalid-pch » để tìm thấy thông tin thêm" |
-#: files.c:588 |
+#: files.c:594 |
#, c-format |
msgid "%s is a block device" |
msgstr "%s là một thiết bị khối" |
-#: files.c:605 |
+#: files.c:611 |
#, c-format |
msgid "%s is too large" |
msgstr "%s quá lớn" |
-#: files.c:640 |
+#: files.c:646 |
#, c-format |
msgid "%s is shorter than expected" |
msgstr "ngờ %s dài hơn" |
-#: files.c:875 |
+#: files.c:881 |
#, c-format |
msgid "no include path in which to search for %s" |
msgstr "không có đường dẫn bao gồm trong đó có thể tìm kíếm %s" |
-#: files.c:1286 |
+#: files.c:1306 |
msgid "Multiple include guards may be useful for:\n" |
msgstr "Nhiều điều bảo vệ bao gồm có lẽ hiệu ích cho :\n" |
-#: init.c:452 |
+#: init.c:485 |
msgid "cppchar_t must be an unsigned type" |
msgstr "« cppchar_t » phải là kiểu không có dấu dương/âm" |
-#: init.c:456 |
+#: init.c:489 |
#, c-format |
msgid "preprocessor arithmetic has maximum precision of %lu bits; target requires %lu bits" |
msgstr "toán thuật của trình tiền xử lý có độ chính xác tối đa là %lu bit còn đích cần đến %lu bit" |
-#: init.c:463 |
+#: init.c:496 |
msgid "CPP arithmetic must be at least as precise as a target int" |
msgstr "toán thuật CPP phải là ít nhất cùng chính xác với « int » đích" |
-#: init.c:466 |
+#: init.c:499 |
msgid "target char is less than 8 bits wide" |
msgstr "« char » đích có độ rộng ít hơn 8 bit" |
-#: init.c:470 |
+#: init.c:503 |
msgid "target wchar_t is narrower than target char" |
msgstr "« wchar_t » đích có độ rộng ít hơn « char » đích" |
-#: init.c:474 |
+#: init.c:507 |
msgid "target int is narrower than target char" |
msgstr "« int » đích có độ rộng ít hơn « char » đích" |
-#: init.c:479 |
+#: init.c:512 |
msgid "CPP half-integer narrower than CPP character" |
msgstr "nữa số nguyên CPP có độ rộng ít hơn ký tự CPP" |
-#: init.c:483 |
+#: init.c:516 |
#, c-format |
msgid "CPP on this host cannot handle wide character constants over %lu bits, but the target requires %lu bits" |
msgstr "Trên máy này, CPP không thể xử lý hằng ký tự rộng hơn %lu bit, còn đích cần thiết %lu bit" |
@@ -699,78 +703,82 @@ msgstr "chữ ba « ??%c » đã được chuyển đổi thành « %c »" |
msgid "trigraph ??%c ignored, use -trigraphs to enable" |
msgstr "chữ ba « ??%c » bị bỏ qua nên hãy sư dụng tùy chon « -trigraphs » (chữ ba) để hiệu lực nó" |
-#: lex.c:358 |
+#: lex.c:360 |
msgid "\"/*\" within comment" |
msgstr "gặp « /* » nằm trong chú thích" |
-#: lex.c:416 |
+#: lex.c:418 |
#, c-format |
msgid "%s in preprocessing directive" |
msgstr "gặp %s nằm trong chỉ thị tiền xử lý" |
-#: lex.c:425 |
+#: lex.c:427 |
msgid "null character(s) ignored" |
msgstr "(mọi) ký tự rỗng bị bỏ qua" |
-#: lex.c:462 |
+#: lex.c:464 |
#, c-format |
msgid "`%.*s' is not in NFKC" |
msgstr "« %.*s » không phải nằm trong NFKC" |
-#: lex.c:465 |
+#: lex.c:467 |
#, c-format |
msgid "`%.*s' is not in NFC" |
msgstr "« %.*s » không phải nằm trong NFC" |
-#: lex.c:553 |
+#: lex.c:535 lex.c:612 |
#, c-format |
msgid "attempt to use poisoned \"%s\"" |
msgstr "đã cố gắng dùng « %s » bị vô hiệu hóa" |
-#: lex.c:561 |
+#: lex.c:543 lex.c:620 |
msgid "__VA_ARGS__ can only appear in the expansion of a C99 variadic macro" |
msgstr "« __VA_ARGS__ » chỉ có thể xuất hiện trong sự mở rộng của vĩ lệnh biến thiên C99" |
-#: lex.c:675 |
+#: lex.c:549 lex.c:626 |
+#, c-format |
+msgid "identifier \"%s\" is a special operator name in C++" |
+msgstr "dấu nhận diện « %s » là một tên toán tử đặc biệt trong C++" |
+ |
+#: lex.c:771 |
+msgid "raw string delimiter longer than 16 characters" |
+msgstr "gặp dấu giới hạn chuỗi thô dài hơn 16 ký tự" |
+ |
+#: lex.c:774 |
+#, c-format |
+msgid "invalid character '%c' in raw string delimiter" |
+msgstr "gặp ký tự sai « %c » trong dấu giới hạn chuỗi thô" |
+ |
+#: lex.c:895 lex.c:917 |
+msgid "unterminated raw string" |
+msgstr "chuỗi thô chưa chấm dứt" |
+ |
+#: lex.c:932 lex.c:1031 |
msgid "null character(s) preserved in literal" |
msgstr "(các) ký tự rỗng được giữ lại trong điều nghĩa chữ" |
-#: lex.c:678 |
+#: lex.c:1034 |
#, c-format |
msgid "missing terminating %c character" |
msgstr "thiếu ký tự « %c » chấm dứt" |
-#: lex.c:1160 |
+#: lex.c:1527 |
msgid "C++ style comments are not allowed in ISO C90" |
msgstr "không cho phép chú thích kiểu C++ nằm trong ISO C90" |
-#: lex.c:1162 |
+#: lex.c:1529 |
msgid "(this will be reported only once per input file)" |
msgstr "(điều này sẽ được thông báo chỉ một lần cho mỗi tập tin nhập)" |
-#: lex.c:1167 |
+#: lex.c:1534 |
msgid "multi-line comment" |
msgstr "gặp chú thích đa dòng" |
-#: lex.c:1481 |
+#: lex.c:1854 |
#, c-format |
msgid "unspellable token %s" |
msgstr "gặp hiệu bài không thể chính tả %s" |
-#: line-map.c:319 |
-#, c-format |
-msgid "In file included from %s:%u" |
-msgstr "Trong tập tin được bao gồm từ %s:%u" |
- |
-#: line-map.c:337 |
-#, c-format |
-msgid "" |
-",\n" |
-" from %s:%u" |
-msgstr "" |
-",\n" |
-" từ %s:%u" |
- |
#: macro.c:87 |
#, c-format |
msgid "macro \"%s\" is not used" |
@@ -793,139 +801,139 @@ msgstr "không thể quyết định ngày và giờ" |
msgid "__COUNTER__ expanded inside directive with -fdirectives-only" |
msgstr "__COUNTER__ đã mở rộng bên trong chỉ thị với « -fdirectives-only »" |
-#: macro.c:427 |
+#: macro.c:430 |
msgid "invalid string literal, ignoring final '\\'" |
msgstr "điều nghĩa chữ chuỗi không hợp lệ nên bỏ qua « \\ » cuối cùng" |
-#: macro.c:487 |
+#: macro.c:490 |
#, c-format |
msgid "pasting \"%s\" and \"%s\" does not give a valid preprocessing token" |
msgstr "việc dán « %s » và « %s » không đưa ra hiệu bài tiền xử lý hợp lệ" |
-#: macro.c:562 |
+#: macro.c:565 |
msgid "ISO C99 requires rest arguments to be used" |
msgstr "ISO C99 cần đến đối số còn lại trong khối được dùng" |
-#: macro.c:567 |
+#: macro.c:570 |
#, c-format |
msgid "macro \"%s\" requires %u arguments, but only %u given" |
msgstr "vĩ lệnh « %s » cần đến %u đối số, nhưng chỉ đưa ra %u thôi" |
-#: macro.c:572 |
+#: macro.c:575 |
#, c-format |
msgid "macro \"%s\" passed %u arguments, but takes just %u" |
msgstr "vĩ lệnh « %s » đã gởi %u đối số, nhưng nhận chỉ %u thôi" |
-#: macro.c:731 traditional.c:681 |
+#: macro.c:734 traditional.c:681 |
#, c-format |
msgid "unterminated argument list invoking macro \"%s\"" |
msgstr "danh sách đối số không được chấm dứt có gọi vĩ lệnh « %s »" |
-#: macro.c:848 |
+#: macro.c:864 |
#, c-format |
msgid "function-like macro \"%s\" must be used with arguments in traditional C" |
msgstr "vĩ lệnh giống hàm số « %s » phải được dùng với đối số trong ngôn ngữ C truyền thống" |
-#: macro.c:1016 |
+#: macro.c:1038 |
#, c-format |
msgid "invoking macro %s argument %d: empty macro arguments are undefined in ISO C90 and ISO C++98" |
msgstr "đang gọi vĩ lệnh %s đối số %d: đối số vĩ lệnh còn rộng chưa được xác định tùy theo tiêu chuẩn ISO C90 và ISO C++98 " |
-#: macro.c:1479 |
+#: macro.c:1501 |
#, c-format |
msgid "duplicate macro parameter \"%s\"" |
msgstr "tham số vĩ lệnh trùng « %s »" |
-#: macro.c:1525 |
+#: macro.c:1547 |
#, c-format |
msgid "\"%s\" may not appear in macro parameter list" |
msgstr "không cho phép « %s » xuất hiện trong danh sách tham số vĩ lệnh" |
-#: macro.c:1533 |
+#: macro.c:1555 |
msgid "macro parameters must be comma-separated" |
msgstr "các tham số bộ đối số phải được ngăn cách bởi dấu phẩy" |
-#: macro.c:1550 |
+#: macro.c:1572 |
msgid "parameter name missing" |
msgstr "thiếu tên tham số" |
-#: macro.c:1567 |
+#: macro.c:1589 |
msgid "anonymous variadic macros were introduced in C99" |
msgstr "vĩ lệnh biến thiên vô danh đã được giới thiệu trong C99" |
-#: macro.c:1572 |
+#: macro.c:1594 |
msgid "ISO C does not permit named variadic macros" |
msgstr "ISO C không cho phép vĩ lệnh biến thiên có tên" |
-#: macro.c:1581 |
+#: macro.c:1603 |
msgid "missing ')' in macro parameter list" |
msgstr "thiếu « ) » trong danh sách tham số bộ đối số" |
-#: macro.c:1630 |
+#: macro.c:1652 |
msgid "'##' cannot appear at either end of a macro expansion" |
msgstr "không cho phép « ## » nằm hoặc trước hoặc sau sự mở rộng vĩ lệnh" |
-#: macro.c:1664 |
+#: macro.c:1687 |
msgid "ISO C99 requires whitespace after the macro name" |
msgstr "ISO C99 cần đến khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh" |
-#: macro.c:1688 |
+#: macro.c:1711 |
msgid "missing whitespace after the macro name" |
msgstr "thiếu khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh" |
-#: macro.c:1718 |
+#: macro.c:1745 |
msgid "'#' is not followed by a macro parameter" |
msgstr "« # » không có tham số vĩ lệnh đi theo" |
-#: macro.c:1837 |
+#: macro.c:1900 |
#, c-format |
msgid "\"%s\" redefined" |
msgstr "« %s » đã được xác định lại" |
-#: macro.c:1842 |
+#: macro.c:1905 |
msgid "this is the location of the previous definition" |
msgstr "đây là vị trí của lời xác định trước" |
-#: macro.c:1903 |
+#: macro.c:1966 |
#, c-format |
msgid "macro argument \"%s\" would be stringified in traditional C" |
msgstr "đối số vĩ lệnh « %s » nên được chuyển đổi thành chuỗi trong ngôn ngữ C truyền thống" |
-#: macro.c:1926 |
+#: macro.c:1989 |
#, c-format |
msgid "invalid hash type %d in cpp_macro_definition" |
msgstr "gặp kiểu băm không hợp lệ %d trong « cpp_macro_definition » (lời xác định vĩ lệnh)" |
-#: pch.c:84 pch.c:332 pch.c:344 pch.c:362 pch.c:368 pch.c:377 |
+#: pch.c:86 pch.c:334 pch.c:346 pch.c:364 pch.c:370 pch.c:379 pch.c:386 |
msgid "while writing precompiled header" |
msgstr "trong khi ghi đầu trang biên dịch sẵn" |
-#: pch.c:484 |
+#: pch.c:617 |
#, c-format |
msgid "%s: not used because `%.*s' is poisoned" |
msgstr "%s: không được dùng vì « %.*s » không còn tin cậy lại (bị dữ liệu sai thay thế)" |
-#: pch.c:506 |
+#: pch.c:639 |
#, c-format |
msgid "%s: not used because `%.*s' not defined" |
msgstr "%s: không được dùng vì chưa xác định « %.*s »" |
-#: pch.c:518 |
+#: pch.c:651 |
#, c-format |
msgid "%s: not used because `%.*s' defined as `%s' not `%.*s'" |
msgstr "%s: không được dùng vì « %.*s » đã được xác định là « %s » không phải « %.*s »" |
-#: pch.c:559 |
+#: pch.c:692 |
#, c-format |
msgid "%s: not used because `%s' is defined" |
msgstr "%s: không được dùng vì « %s » đã được xác định" |
-#: pch.c:579 |
+#: pch.c:712 |
#, c-format |
msgid "%s: not used because `__COUNTER__' is invalid" |
msgstr "%s: không được dùng vì « __COUNTER__ » không hợp lệ" |
-#: pch.c:588 pch.c:758 |
+#: pch.c:721 pch.c:894 |
msgid "while reading precompiled header" |
msgstr "trong khi đọc đầu trang biên dịch sẵn" |