Index: opcodes/po/vi.po |
diff --git a/opcodes/po/vi.po b/opcodes/po/vi.po |
index d2051e817c0f7804f3da21fba553548df20d905e..7eb6fa35a97d925aa0bd336bd421845cdefebd71 100644 |
--- a/opcodes/po/vi.po |
+++ b/opcodes/po/vi.po |
@@ -6,15 +6,15 @@ |
# |
msgid "" |
msgstr "" |
-"Project-Id-Version: opcodes-2.21.53\n" |
+"Project-Id-Version: opcodes-2.22.90\n" |
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n" |
-"POT-Creation-Date: 2011-06-02 14:30+0100\n" |
-"PO-Revision-Date: 2012-06-05 09:13+0700\n" |
+"POT-Creation-Date: 2011-11-02 12:03+0000\n" |
+"PO-Revision-Date: 2012-08-08 14:10+0700\n" |
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" |
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" |
"Language: vi\n" |
"MIME-Version: 1.0\n" |
-"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" |
+"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" |
@@ -116,23 +116,23 @@ msgstr "địa chỉ nhánh không phải nằm trên ranh giới 4 byte" |
msgid "must specify .jd or no nullify suffix" |
msgstr "phải xác định .jd, không thì không hủy bỏ hậu tố" |
-#: arm-dis.c:1994 |
+#: arm-dis.c:2000 |
msgid "<illegal precision>" |
msgstr "<độ chính không hợp lệ>" |
#. XXX - should break 'option' at following delimiter. |
-#: arm-dis.c:4376 |
+#: arm-dis.c:4395 |
#, c-format |
msgid "Unrecognised register name set: %s\n" |
msgstr "Không nhận ra tập hợp tên thanh ghi: %s\n" |
#. XXX - should break 'option' at following delimiter. |
-#: arm-dis.c:4384 |
+#: arm-dis.c:4403 |
#, c-format |
msgid "Unrecognised disassembler option: %s\n" |
msgstr "Không nhận ra tùy chọn rã: %s\n" |
-#: arm-dis.c:4976 |
+#: arm-dis.c:4995 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
@@ -143,25 +143,25 @@ msgstr "" |
"Những tùy chọn rã đặc trưng cho ARM theo đây được hỗ trợ để sử dụng với\n" |
"đối số \"-M\":\n" |
-#: avr-dis.c:115 avr-dis.c:135 |
+#: avr-dis.c:115 avr-dis.c:136 |
#, c-format |
msgid "undefined" |
msgstr "chưa định nghĩa" |
-#: avr-dis.c:197 |
+#: avr-dis.c:198 |
#, c-format |
msgid "Internal disassembler error" |
msgstr "lỗi rã nội bộ" |
-#: avr-dis.c:250 |
+#: avr-dis.c:251 |
#, c-format |
msgid "unknown constraint `%c'" |
msgstr "không rõ ràng buộc \"%c\"" |
-#: cgen-asm.c:336 fr30-ibld.c:201 frv-ibld.c:201 ip2k-ibld.c:201 |
-#: iq2000-ibld.c:201 lm32-ibld.c:201 m32c-ibld.c:201 m32r-ibld.c:201 |
-#: mep-ibld.c:201 mt-ibld.c:201 openrisc-ibld.c:201 xc16x-ibld.c:201 |
-#: xstormy16-ibld.c:201 |
+#: cgen-asm.c:336 epiphany-ibld.c:201 fr30-ibld.c:201 frv-ibld.c:201 |
+#: ip2k-ibld.c:201 iq2000-ibld.c:201 lm32-ibld.c:201 m32c-ibld.c:201 |
+#: m32r-ibld.c:201 mep-ibld.c:201 mt-ibld.c:201 openrisc-ibld.c:201 |
+#: xc16x-ibld.c:201 xstormy16-ibld.c:201 |
#, c-format |
msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %ld)" |
msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %ld)" |
@@ -187,36 +187,58 @@ msgstr "Lỗi không rõ %d\n" |
msgid "Address 0x%s is out of bounds.\n" |
msgstr "Địa chỉ 0x%s nằm ngoài phạm vi. \n" |
-#: fr30-asm.c:93 m32c-asm.c:872 m32c-asm.c:879 |
-msgid "Register number is not valid" |
-msgstr "Số thanh ghi không hợp lệ" |
+#: epiphany-asm.c:68 |
+msgid "register unavailable for short instructions" |
+msgstr "thanh ghi không khả dụng cho chỉ lệnh ngắn" |
-#: fr30-asm.c:95 |
-msgid "Register must be between r0 and r7" |
-msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r0 và r7" |
+#: epiphany-asm.c:115 |
+msgid "register name used as immediate value" |
+msgstr "tên thanh ghi đã được sử dụng như là giá trị trực tiếp" |
-#: fr30-asm.c:97 |
-msgid "Register must be between r8 and r15" |
-msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r8 và r15" |
+#. Don't treat "mov ip,ip" as a move-immediate. |
+#: epiphany-asm.c:178 epiphany-asm.c:234 |
+msgid "register source in immediate move" |
+msgstr "nguồn thanh ghi trong di chuyển trực tiếp" |
-#: fr30-asm.c:116 m32c-asm.c:910 |
-msgid "Register list is not valid" |
-msgstr "Danh sách thanh ghi không hợp lệ" |
+#: epiphany-asm.c:187 |
+msgid "byte relocation unsupported" |
+msgstr "sự tái định vị byte không được hỗ trợ" |
-#: fr30-asm.c:310 frv-asm.c:1263 ip2k-asm.c:511 iq2000-asm.c:459 |
-#: lm32-asm.c:349 m32c-asm.c:1584 m32r-asm.c:328 mep-asm.c:1286 mt-asm.c:595 |
-#: openrisc-asm.c:241 xc16x-asm.c:376 xstormy16-asm.c:276 |
+#. -- assembler routines inserted here. |
+#. -- asm.c |
+#: epiphany-asm.c:193 frv-asm.c:972 iq2000-asm.c:56 lm32-asm.c:95 |
+#: lm32-asm.c:127 lm32-asm.c:157 lm32-asm.c:187 lm32-asm.c:217 lm32-asm.c:247 |
+#: m32c-asm.c:140 m32c-asm.c:235 m32c-asm.c:276 m32c-asm.c:334 m32c-asm.c:355 |
+#: m32r-asm.c:53 mep-asm.c:241 mep-asm.c:259 mep-asm.c:274 mep-asm.c:289 |
+#: mep-asm.c:301 openrisc-asm.c:54 |
+msgid "missing `)'" |
+msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng \")\"" |
+ |
+#: epiphany-asm.c:270 |
+msgid "ABORT: unknown operand" |
+msgstr "LOẠI BỎ: không rõ toán hạng" |
+ |
+#: epiphany-asm.c:296 |
+msgid "Not a pc-relative address." |
+msgstr "Không phải là một địa chỉ pc-relative." |
+ |
+#: epiphany-asm.c:455 fr30-asm.c:310 frv-asm.c:1263 ip2k-asm.c:511 |
+#: iq2000-asm.c:459 lm32-asm.c:349 m32c-asm.c:1584 m32r-asm.c:328 |
+#: mep-asm.c:1286 mt-asm.c:595 openrisc-asm.c:241 xc16x-asm.c:376 |
+#: xstormy16-asm.c:276 |
#, c-format |
msgid "Unrecognized field %d while parsing.\n" |
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi phân tách.\n" |
-#: fr30-asm.c:361 frv-asm.c:1314 ip2k-asm.c:562 iq2000-asm.c:510 |
-#: lm32-asm.c:400 m32c-asm.c:1635 m32r-asm.c:379 mep-asm.c:1337 mt-asm.c:646 |
-#: openrisc-asm.c:292 xc16x-asm.c:427 xstormy16-asm.c:327 |
+#: epiphany-asm.c:506 fr30-asm.c:361 frv-asm.c:1314 ip2k-asm.c:562 |
+#: iq2000-asm.c:510 lm32-asm.c:400 m32c-asm.c:1635 m32r-asm.c:379 |
+#: mep-asm.c:1337 mt-asm.c:646 openrisc-asm.c:292 xc16x-asm.c:427 |
+#: xstormy16-asm.c:327 |
msgid "missing mnemonic in syntax string" |
msgstr "thiếu điều giúp trí nhớ trong chuỗi cú pháp" |
#. We couldn't parse it. |
+#: epiphany-asm.c:641 epiphany-asm.c:645 epiphany-asm.c:734 epiphany-asm.c:841 |
#: fr30-asm.c:496 fr30-asm.c:500 fr30-asm.c:589 fr30-asm.c:696 frv-asm.c:1449 |
#: frv-asm.c:1453 frv-asm.c:1542 frv-asm.c:1649 ip2k-asm.c:697 ip2k-asm.c:701 |
#: ip2k-asm.c:790 ip2k-asm.c:897 iq2000-asm.c:645 iq2000-asm.c:649 |
@@ -232,116 +254,147 @@ msgstr "thiếu điều giúp trí nhớ trong chuỗi cú pháp" |
msgid "unrecognized instruction" |
msgstr "không nhận ra câu lệnh" |
-#: fr30-asm.c:543 frv-asm.c:1496 ip2k-asm.c:744 iq2000-asm.c:692 |
-#: lm32-asm.c:582 m32c-asm.c:1817 m32r-asm.c:561 mep-asm.c:1519 mt-asm.c:828 |
-#: openrisc-asm.c:474 xc16x-asm.c:609 xstormy16-asm.c:509 |
+#: epiphany-asm.c:688 fr30-asm.c:543 frv-asm.c:1496 ip2k-asm.c:744 |
+#: iq2000-asm.c:692 lm32-asm.c:582 m32c-asm.c:1817 m32r-asm.c:561 |
+#: mep-asm.c:1519 mt-asm.c:828 openrisc-asm.c:474 xc16x-asm.c:609 |
+#: xstormy16-asm.c:509 |
#, c-format |
msgid "syntax error (expected char `%c', found `%c')" |
msgstr "gặp lỗi cú pháp (mong đợi ký tự \"%c\", còn tìm \"%c\")" |
-#: fr30-asm.c:553 frv-asm.c:1506 ip2k-asm.c:754 iq2000-asm.c:702 |
-#: lm32-asm.c:592 m32c-asm.c:1827 m32r-asm.c:571 mep-asm.c:1529 mt-asm.c:838 |
-#: openrisc-asm.c:484 xc16x-asm.c:619 xstormy16-asm.c:519 |
+#: epiphany-asm.c:698 fr30-asm.c:553 frv-asm.c:1506 ip2k-asm.c:754 |
+#: iq2000-asm.c:702 lm32-asm.c:592 m32c-asm.c:1827 m32r-asm.c:571 |
+#: mep-asm.c:1529 mt-asm.c:838 openrisc-asm.c:484 xc16x-asm.c:619 |
+#: xstormy16-asm.c:519 |
#, c-format |
msgid "syntax error (expected char `%c', found end of instruction)" |
msgstr "gặp lỗi cú pháp (ngờ ký tự \"%c\", còn tìm kết thúc câu lệnh)" |
-#: fr30-asm.c:583 frv-asm.c:1536 ip2k-asm.c:784 iq2000-asm.c:732 |
-#: lm32-asm.c:622 m32c-asm.c:1857 m32r-asm.c:601 mep-asm.c:1559 mt-asm.c:868 |
-#: openrisc-asm.c:514 xc16x-asm.c:649 xstormy16-asm.c:549 |
+#: epiphany-asm.c:728 fr30-asm.c:583 frv-asm.c:1536 ip2k-asm.c:784 |
+#: iq2000-asm.c:732 lm32-asm.c:622 m32c-asm.c:1857 m32r-asm.c:601 |
+#: mep-asm.c:1559 mt-asm.c:868 openrisc-asm.c:514 xc16x-asm.c:649 |
+#: xstormy16-asm.c:549 |
msgid "junk at end of line" |
msgstr "gặp rác tại kết thúc dòng" |
-#: fr30-asm.c:695 frv-asm.c:1648 ip2k-asm.c:896 iq2000-asm.c:844 |
-#: lm32-asm.c:734 m32c-asm.c:1969 m32r-asm.c:713 mep-asm.c:1671 mt-asm.c:980 |
-#: openrisc-asm.c:626 xc16x-asm.c:761 xstormy16-asm.c:661 |
+#: epiphany-asm.c:840 fr30-asm.c:695 frv-asm.c:1648 ip2k-asm.c:896 |
+#: iq2000-asm.c:844 lm32-asm.c:734 m32c-asm.c:1969 m32r-asm.c:713 |
+#: mep-asm.c:1671 mt-asm.c:980 openrisc-asm.c:626 xc16x-asm.c:761 |
+#: xstormy16-asm.c:661 |
msgid "unrecognized form of instruction" |
msgstr "không nhận ra dạng câu lệnh" |
-#: fr30-asm.c:709 frv-asm.c:1662 ip2k-asm.c:910 iq2000-asm.c:858 |
-#: lm32-asm.c:748 m32c-asm.c:1983 m32r-asm.c:727 mep-asm.c:1685 mt-asm.c:994 |
-#: openrisc-asm.c:640 xc16x-asm.c:775 xstormy16-asm.c:675 |
+#: epiphany-asm.c:854 fr30-asm.c:709 frv-asm.c:1662 ip2k-asm.c:910 |
+#: iq2000-asm.c:858 lm32-asm.c:748 m32c-asm.c:1983 m32r-asm.c:727 |
+#: mep-asm.c:1685 mt-asm.c:994 openrisc-asm.c:640 xc16x-asm.c:775 |
+#: xstormy16-asm.c:675 |
#, c-format |
msgid "bad instruction `%.50s...'" |
msgstr "câu lệnh sai \"%.50s...\"" |
-#: fr30-asm.c:712 frv-asm.c:1665 ip2k-asm.c:913 iq2000-asm.c:861 |
-#: lm32-asm.c:751 m32c-asm.c:1986 m32r-asm.c:730 mep-asm.c:1688 mt-asm.c:997 |
-#: openrisc-asm.c:643 xc16x-asm.c:778 xstormy16-asm.c:678 |
+#: epiphany-asm.c:857 fr30-asm.c:712 frv-asm.c:1665 ip2k-asm.c:913 |
+#: iq2000-asm.c:861 lm32-asm.c:751 m32c-asm.c:1986 m32r-asm.c:730 |
+#: mep-asm.c:1688 mt-asm.c:997 openrisc-asm.c:643 xc16x-asm.c:778 |
+#: xstormy16-asm.c:678 |
#, c-format |
msgid "bad instruction `%.50s'" |
msgstr "câu lệnh sai \"%.50s\"" |
#. Default text to print if an instruction isn't recognized. |
-#: fr30-dis.c:41 frv-dis.c:41 ip2k-dis.c:41 iq2000-dis.c:41 lm32-dis.c:41 |
-#: m32c-dis.c:41 m32r-dis.c:41 mep-dis.c:41 mmix-dis.c:277 mt-dis.c:41 |
-#: openrisc-dis.c:41 xc16x-dis.c:41 xstormy16-dis.c:41 |
+#: epiphany-dis.c:41 fr30-dis.c:41 frv-dis.c:41 ip2k-dis.c:41 iq2000-dis.c:41 |
+#: lm32-dis.c:41 m32c-dis.c:41 m32r-dis.c:41 mep-dis.c:41 mmix-dis.c:277 |
+#: mt-dis.c:41 openrisc-dis.c:41 xc16x-dis.c:41 xstormy16-dis.c:41 |
msgid "*unknown*" |
msgstr "• không rõ •" |
-#: fr30-dis.c:299 frv-dis.c:396 ip2k-dis.c:288 iq2000-dis.c:189 lm32-dis.c:147 |
-#: m32c-dis.c:891 m32r-dis.c:279 mep-dis.c:1187 mt-dis.c:290 |
-#: openrisc-dis.c:135 xc16x-dis.c:420 xstormy16-dis.c:168 |
+#: epiphany-dis.c:277 fr30-dis.c:299 frv-dis.c:396 ip2k-dis.c:288 |
+#: iq2000-dis.c:189 lm32-dis.c:147 m32c-dis.c:891 m32r-dis.c:279 |
+#: mep-dis.c:1187 mt-dis.c:290 openrisc-dis.c:135 xc16x-dis.c:420 |
+#: xstormy16-dis.c:168 |
#, c-format |
msgid "Unrecognized field %d while printing insn.\n" |
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi in ra câu lệnh.\n" |
-#: fr30-ibld.c:164 frv-ibld.c:164 ip2k-ibld.c:164 iq2000-ibld.c:164 |
-#: lm32-ibld.c:164 m32c-ibld.c:164 m32r-ibld.c:164 mep-ibld.c:164 |
-#: mt-ibld.c:164 openrisc-ibld.c:164 xc16x-ibld.c:164 xstormy16-ibld.c:164 |
+#: epiphany-ibld.c:164 fr30-ibld.c:164 frv-ibld.c:164 ip2k-ibld.c:164 |
+#: iq2000-ibld.c:164 lm32-ibld.c:164 m32c-ibld.c:164 m32r-ibld.c:164 |
+#: mep-ibld.c:164 mt-ibld.c:164 openrisc-ibld.c:164 xc16x-ibld.c:164 |
+#: xstormy16-ibld.c:164 |
#, c-format |
msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %lu)" |
msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %lu)" |
-#: fr30-ibld.c:185 frv-ibld.c:185 ip2k-ibld.c:185 iq2000-ibld.c:185 |
-#: lm32-ibld.c:185 m32c-ibld.c:185 m32r-ibld.c:185 mep-ibld.c:185 |
-#: mt-ibld.c:185 openrisc-ibld.c:185 xc16x-ibld.c:185 xstormy16-ibld.c:185 |
+#: epiphany-ibld.c:185 fr30-ibld.c:185 frv-ibld.c:185 ip2k-ibld.c:185 |
+#: iq2000-ibld.c:185 lm32-ibld.c:185 m32c-ibld.c:185 m32r-ibld.c:185 |
+#: mep-ibld.c:185 mt-ibld.c:185 openrisc-ibld.c:185 xc16x-ibld.c:185 |
+#: xstormy16-ibld.c:185 |
#, c-format |
msgid "operand out of range (0x%lx not between 0 and 0x%lx)" |
msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (0x%lx không nằm giữa 0 và 0x%lx)" |
-#: fr30-ibld.c:727 frv-ibld.c:853 ip2k-ibld.c:604 iq2000-ibld.c:710 |
-#: lm32-ibld.c:631 m32c-ibld.c:1728 m32r-ibld.c:662 mep-ibld.c:1205 |
-#: mt-ibld.c:746 openrisc-ibld.c:630 xc16x-ibld.c:749 xstormy16-ibld.c:675 |
+#: epiphany-ibld.c:872 fr30-ibld.c:727 frv-ibld.c:853 ip2k-ibld.c:604 |
+#: iq2000-ibld.c:710 lm32-ibld.c:631 m32c-ibld.c:1728 m32r-ibld.c:662 |
+#: mep-ibld.c:1205 mt-ibld.c:746 openrisc-ibld.c:630 xc16x-ibld.c:749 |
+#: xstormy16-ibld.c:675 |
#, c-format |
msgid "Unrecognized field %d while building insn.\n" |
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi xây dựng câu lệnh.\n" |
-#: fr30-ibld.c:932 frv-ibld.c:1170 ip2k-ibld.c:679 iq2000-ibld.c:885 |
-#: lm32-ibld.c:735 m32c-ibld.c:2889 m32r-ibld.c:799 mep-ibld.c:1804 |
-#: mt-ibld.c:966 openrisc-ibld.c:730 xc16x-ibld.c:969 xstormy16-ibld.c:821 |
+#: epiphany-ibld.c:1166 fr30-ibld.c:932 frv-ibld.c:1170 ip2k-ibld.c:679 |
+#: iq2000-ibld.c:885 lm32-ibld.c:735 m32c-ibld.c:2889 m32r-ibld.c:799 |
+#: mep-ibld.c:1804 mt-ibld.c:966 openrisc-ibld.c:730 xc16x-ibld.c:969 |
+#: xstormy16-ibld.c:821 |
#, c-format |
msgid "Unrecognized field %d while decoding insn.\n" |
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi giải mã câu lệnh.\n" |
-#: fr30-ibld.c:1078 frv-ibld.c:1448 ip2k-ibld.c:753 iq2000-ibld.c:1016 |
-#: lm32-ibld.c:824 m32c-ibld.c:3506 m32r-ibld.c:912 mep-ibld.c:2274 |
-#: mt-ibld.c:1166 openrisc-ibld.c:807 xc16x-ibld.c:1190 xstormy16-ibld.c:931 |
+#: epiphany-ibld.c:1309 fr30-ibld.c:1078 frv-ibld.c:1448 ip2k-ibld.c:753 |
+#: iq2000-ibld.c:1016 lm32-ibld.c:824 m32c-ibld.c:3506 m32r-ibld.c:912 |
+#: mep-ibld.c:2274 mt-ibld.c:1166 openrisc-ibld.c:807 xc16x-ibld.c:1190 |
+#: xstormy16-ibld.c:931 |
#, c-format |
msgid "Unrecognized field %d while getting int operand.\n" |
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử số nguyên.\n" |
-#: fr30-ibld.c:1206 frv-ibld.c:1708 ip2k-ibld.c:809 iq2000-ibld.c:1129 |
-#: lm32-ibld.c:895 m32c-ibld.c:4105 m32r-ibld.c:1007 mep-ibld.c:2726 |
-#: mt-ibld.c:1348 openrisc-ibld.c:866 xc16x-ibld.c:1393 xstormy16-ibld.c:1023 |
+#: epiphany-ibld.c:1434 fr30-ibld.c:1206 frv-ibld.c:1708 ip2k-ibld.c:809 |
+#: iq2000-ibld.c:1129 lm32-ibld.c:895 m32c-ibld.c:4105 m32r-ibld.c:1007 |
+#: mep-ibld.c:2726 mt-ibld.c:1348 openrisc-ibld.c:866 xc16x-ibld.c:1393 |
+#: xstormy16-ibld.c:1023 |
#, c-format |
msgid "Unrecognized field %d while getting vma operand.\n" |
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử vma.\n" |
-#: fr30-ibld.c:1337 frv-ibld.c:1975 ip2k-ibld.c:868 iq2000-ibld.c:1249 |
-#: lm32-ibld.c:973 m32c-ibld.c:4692 m32r-ibld.c:1108 mep-ibld.c:3139 |
-#: mt-ibld.c:1537 openrisc-ibld.c:932 xc16x-ibld.c:1597 xstormy16-ibld.c:1122 |
+#: epiphany-ibld.c:1566 fr30-ibld.c:1337 frv-ibld.c:1975 ip2k-ibld.c:868 |
+#: iq2000-ibld.c:1249 lm32-ibld.c:973 m32c-ibld.c:4692 m32r-ibld.c:1108 |
+#: mep-ibld.c:3139 mt-ibld.c:1537 openrisc-ibld.c:932 xc16x-ibld.c:1597 |
+#: xstormy16-ibld.c:1122 |
#, c-format |
msgid "Unrecognized field %d while setting int operand.\n" |
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử số nguyên.\n" |
-#: fr30-ibld.c:1458 frv-ibld.c:2232 ip2k-ibld.c:917 iq2000-ibld.c:1359 |
-#: lm32-ibld.c:1041 m32c-ibld.c:5269 m32r-ibld.c:1199 mep-ibld.c:3542 |
-#: mt-ibld.c:1716 openrisc-ibld.c:988 xc16x-ibld.c:1791 xstormy16-ibld.c:1211 |
+#: epiphany-ibld.c:1688 fr30-ibld.c:1458 frv-ibld.c:2232 ip2k-ibld.c:917 |
+#: iq2000-ibld.c:1359 lm32-ibld.c:1041 m32c-ibld.c:5269 m32r-ibld.c:1199 |
+#: mep-ibld.c:3542 mt-ibld.c:1716 openrisc-ibld.c:988 xc16x-ibld.c:1791 |
+#: xstormy16-ibld.c:1211 |
#, c-format |
msgid "Unrecognized field %d while setting vma operand.\n" |
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử vma.\n" |
+#: fr30-asm.c:93 m32c-asm.c:872 m32c-asm.c:879 |
+msgid "Register number is not valid" |
+msgstr "Số thanh ghi không hợp lệ" |
+ |
+#: fr30-asm.c:95 |
+msgid "Register must be between r0 and r7" |
+msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r0 và r7" |
+ |
+#: fr30-asm.c:97 |
+msgid "Register must be between r8 and r15" |
+msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r8 và r15" |
+ |
+#: fr30-asm.c:116 m32c-asm.c:910 |
+msgid "Register list is not valid" |
+msgstr "Danh sách thanh ghi không hợp lệ" |
+ |
#: frv-asm.c:608 |
msgid "missing `]'" |
msgstr "thiếu dấu ngoặc vuông đóng \"]\"" |
@@ -358,15 +411,6 @@ msgstr "Giá trị của tác tử A phải là 0 hay 1" |
msgid "register number must be even" |
msgstr "số thanh ghi phải là chẵn" |
-#. -- assembler routines inserted here. |
-#. -- asm.c |
-#: frv-asm.c:972 iq2000-asm.c:56 lm32-asm.c:95 lm32-asm.c:127 lm32-asm.c:157 |
-#: lm32-asm.c:187 lm32-asm.c:217 lm32-asm.c:247 m32c-asm.c:140 m32c-asm.c:235 |
-#: m32c-asm.c:276 m32c-asm.c:334 m32c-asm.c:355 m32r-asm.c:53 mep-asm.c:241 |
-#: mep-asm.c:259 mep-asm.c:274 mep-asm.c:289 mep-asm.c:301 openrisc-asm.c:54 |
-msgid "missing `)'" |
-msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng \")\"" |
- |
#: h8300-dis.c:314 |
#, c-format |
msgid "Hmmmm 0x%x" |
@@ -388,11 +432,11 @@ msgstr "không thể xử lý điều chèn %d\n" |
msgid "%02x\t\t*unknown*" |
msgstr "%02x\t\t • không rõ •" |
-#: i386-dis.c:10774 |
+#: i386-dis.c:10504 |
msgid "<internal disassembler error>" |
msgstr "<lỗi rã nội bộ>" |
-#: i386-dis.c:11071 |
+#: i386-dis.c:10801 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
@@ -403,32 +447,32 @@ msgstr "" |
"Những tùy chọn rã đặc trưng cho i386/x86-64 theo đây được hỗ trợ\n" |
"để sử dụng với đối số \"-M\" (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" |
-#: i386-dis.c:11075 |
+#: i386-dis.c:10805 |
#, c-format |
msgid " x86-64 Disassemble in 64bit mode\n" |
msgstr " x86-64 Rã trong chế độ 64-bit\n" |
-#: i386-dis.c:11076 |
+#: i386-dis.c:10806 |
#, c-format |
msgid " i386 Disassemble in 32bit mode\n" |
msgstr " i386 Rã trong chế độ 32-bit\n" |
-#: i386-dis.c:11077 |
+#: i386-dis.c:10807 |
#, c-format |
msgid " i8086 Disassemble in 16bit mode\n" |
msgstr " i8086 Rã trong chế độ 16-bit\n" |
-#: i386-dis.c:11078 |
+#: i386-dis.c:10808 |
#, c-format |
msgid " att Display instruction in AT&T syntax\n" |
msgstr " att Hiển thị câu lệnh theo cú pháp AT&T\n" |
-#: i386-dis.c:11079 |
+#: i386-dis.c:10809 |
#, c-format |
msgid " intel Display instruction in Intel syntax\n" |
msgstr " intel Hiển thị câu lệnh theo cú pháp Intel\n" |
-#: i386-dis.c:11080 |
+#: i386-dis.c:10810 |
#, c-format |
msgid "" |
" att-mnemonic\n" |
@@ -437,7 +481,7 @@ msgstr "" |
" att-mnemonic\n" |
" Hiển thị câu lệnh theo mã lệnh AT&T\n" |
-#: i386-dis.c:11082 |
+#: i386-dis.c:10812 |
#, c-format |
msgid "" |
" intel-mnemonic\n" |
@@ -446,87 +490,87 @@ msgstr "" |
" intel-mnemonic\n" |
" Hiển thị câu lệnh theo mã lệnh Intel\n" |
-#: i386-dis.c:11084 |
+#: i386-dis.c:10814 |
#, c-format |
msgid " addr64 Assume 64bit address size\n" |
msgstr " addr64 Giả sử kích cỡ địa chỉ 64-bit\n" |
-#: i386-dis.c:11085 |
+#: i386-dis.c:10815 |
#, c-format |
msgid " addr32 Assume 32bit address size\n" |
msgstr " addr32 Giả sử kích cỡ địa chỉ 32-bit\n" |
-#: i386-dis.c:11086 |
+#: i386-dis.c:10816 |
#, c-format |
msgid " addr16 Assume 16bit address size\n" |
msgstr " addr16 Giả sử kích cỡ địa chỉ 16-bit\n" |
-#: i386-dis.c:11087 |
+#: i386-dis.c:10817 |
#, c-format |
msgid " data32 Assume 32bit data size\n" |
msgstr " data32 Giả sử kích cỡ dữ liệu 32-bit\n" |
-#: i386-dis.c:11088 |
+#: i386-dis.c:10818 |
#, c-format |
msgid " data16 Assume 16bit data size\n" |
msgstr " data16 Giả sử kích cỡ dữ liệu 16-bit\n" |
-#: i386-dis.c:11089 |
+#: i386-dis.c:10819 |
#, c-format |
msgid " suffix Always display instruction suffix in AT&T syntax\n" |
msgstr " suffix Luôn luôn hiển thị hậu tố câu lệnh theo cú pháp AT&T\n" |
-#: i386-gen.c:467 ia64-gen.c:307 |
+#: i386-gen.c:483 ia64-gen.c:307 |
#, c-format |
msgid "%s: Error: " |
msgstr "%s: Lỗi: " |
-#: i386-gen.c:599 |
+#: i386-gen.c:615 |
#, c-format |
msgid "%s: %d: Unknown bitfield: %s\n" |
msgstr "%s: %d: Không rõ trường bit: %s\n" |
-#: i386-gen.c:601 |
+#: i386-gen.c:617 |
#, c-format |
msgid "Unknown bitfield: %s\n" |
msgstr "Không rõ trường bit: %s\n" |
-#: i386-gen.c:657 |
+#: i386-gen.c:673 |
#, c-format |
msgid "%s: %d: Missing `)' in bitfield: %s\n" |
msgstr "%s: %d: Thiếu \")\" trong trường bit: %s\n" |
-#: i386-gen.c:922 |
+#: i386-gen.c:938 |
#, c-format |
msgid "can't find i386-opc.tbl for reading, errno = %s\n" |
msgstr "không tìm thấy i386-opc.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n" |
-#: i386-gen.c:1053 |
+#: i386-gen.c:1069 |
#, c-format |
msgid "can't find i386-reg.tbl for reading, errno = %s\n" |
msgstr "không tìm thấy i386-reg.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n" |
-#: i386-gen.c:1130 |
+#: i386-gen.c:1146 |
#, c-format |
msgid "can't create i386-init.h, errno = %s\n" |
msgstr "không thể tạo i386-init.h, số thứ tự lỗi = %s\n" |
-#: i386-gen.c:1219 ia64-gen.c:2820 |
+#: i386-gen.c:1235 ia64-gen.c:2820 |
#, c-format |
msgid "unable to change directory to \"%s\", errno = %s\n" |
msgstr "không thể chuyển đổi thư mục sang \"%s\", số lỗi = %s\n" |
-#: i386-gen.c:1226 |
+#: i386-gen.c:1242 |
#, c-format |
msgid "%d unused bits in i386_cpu_flags.\n" |
msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_cpu_flags.\n" |
-#: i386-gen.c:1233 |
+#: i386-gen.c:1249 |
#, c-format |
msgid "%d unused bits in i386_operand_type.\n" |
msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_operand_type.\n" |
-#: i386-gen.c:1247 |
+#: i386-gen.c:1263 |
#, c-format |
msgid "can't create i386-tbl.h, errno = %s\n" |
msgstr "không thể tạo i386-tbl.h, số thứ tự lỗi = %s\n" |
@@ -846,26 +890,41 @@ msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -128 đến 127" |
msgid "Value is not aligned enough" |
msgstr "Giá trị chưa đủ sắp hàng" |
-#: mips-dis.c:845 |
+#: mips-dis.c:947 |
msgid "# internal error, incomplete extension sequence (+)" |
msgstr "# lỗi nội bộ, dãy mở rộng chưa hoàn thành (+)" |
-#: mips-dis.c:1011 |
+#: mips-dis.c:1113 |
#, c-format |
msgid "# internal error, undefined extension sequence (+%c)" |
msgstr "# lỗi nội bộ, chưa định nghĩa dãy mở rộng (+%c)" |
-#: mips-dis.c:1371 |
+#: mips-dis.c:1485 |
#, c-format |
msgid "# internal error, undefined modifier (%c)" |
msgstr "# lỗi nội bộ, chưa định nghĩa điều sửa đổi (%c)" |
-#: mips-dis.c:1975 |
+#: mips-dis.c:2089 |
#, c-format |
msgid "# internal disassembler error, unrecognised modifier (%c)" |
msgstr "# lỗi rã nội bộ, không nhận ra điều sửa đổi (%c)" |
-#: mips-dis.c:2213 |
+#: mips-dis.c:2664 |
+#, c-format |
+msgid "# internal disassembler error, unrecognized modifier (+%c)" |
+msgstr "# lỗi bộ dịch ngược (disassembler) nội tại, không thừa nhận bộ sửa đổi (+%c)" |
+ |
+#: mips-dis.c:2894 |
+#, c-format |
+msgid "# internal disassembler error, unrecognized modifier (m%c)" |
+msgstr "# lỗi bộ dịch ngược (disassembler) nội tại, không thừa nhận bộ sửa đổi (m%c)" |
+ |
+#: mips-dis.c:2904 |
+#, c-format |
+msgid "# internal disassembler error, unrecognized modifier (%c)" |
+msgstr "# lỗi bộ dịch ngược (disassembler) nội tại, không thừa nhận bộ sửa đổi (%c)" |
+ |
+#: mips-dis.c:3052 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
@@ -876,7 +935,7 @@ msgstr "" |
"Nững tùy chọn rã đặc trưng cho MIPS theo đây được hỗ trợ để sử dụng\n" |
"với đối số \"-M\" (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" |
-#: mips-dis.c:2217 |
+#: mips-dis.c:3056 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
@@ -887,7 +946,7 @@ msgstr "" |
" gpr-names=ABI In ra các tên GPR theo ABI đã ghi rõ.\n" |
" Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã\n" |
-#: mips-dis.c:2221 |
+#: mips-dis.c:3060 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
@@ -898,7 +957,7 @@ msgstr "" |
" fpr-names=ABI In ra các tên FPR theo ABI đã ghi rõ.\n" |
" Mặc định: thuộc số\n" |
-#: mips-dis.c:2225 |
+#: mips-dis.c:3064 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
@@ -910,7 +969,7 @@ msgstr "" |
" cp0-names=ARCH In ra các tên CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ\n" |
" Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n" |
-#: mips-dis.c:2230 |
+#: mips-dis.c:3069 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
@@ -922,7 +981,7 @@ msgstr "" |
" hwr-names=ARCH In ra các tên HWR theo kiến trúc đã ghi rõ.\n" |
" Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n" |
-#: mips-dis.c:2235 |
+#: mips-dis.c:3074 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
@@ -932,7 +991,7 @@ msgstr "" |
"\n" |
" reg-names=ABI In ra các tên GPR và FPR theo ABI đã ghi rõ.\n" |
-#: mips-dis.c:2239 |
+#: mips-dis.c:3078 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
@@ -943,7 +1002,7 @@ msgstr "" |
" reg-names=ARCH\n" |
"\t In ra các tên HWR và thanh ghi CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ.\n" |
-#: mips-dis.c:2243 |
+#: mips-dis.c:3082 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
@@ -954,12 +1013,12 @@ msgstr "" |
" Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho \"ABI\":\n" |
" " |
-#: mips-dis.c:2248 mips-dis.c:2256 mips-dis.c:2258 |
+#: mips-dis.c:3087 mips-dis.c:3095 mips-dis.c:3097 |
#, c-format |
msgid "\n" |
msgstr "\n" |
-#: mips-dis.c:2250 |
+#: mips-dis.c:3089 |
#, c-format |
msgid "" |
"\n" |
@@ -1039,43 +1098,51 @@ msgstr "" |
"\n" |
"Những tùy chọn rã đặc trưng cho PPC theo đây được hỗ trợ để sử dụng với đối số \"-M\":\n" |
-#: ppc-opc.c:879 ppc-opc.c:907 |
+#: ppc-opc.c:906 ppc-opc.c:936 |
msgid "invalid conditional option" |
msgstr "tùy chọn điều kiện không hợp lệ" |
-#: ppc-opc.c:909 |
+#: ppc-opc.c:908 ppc-opc.c:938 |
+msgid "invalid counter access" |
+msgstr "truy cập con đếm không hợp lệ" |
+ |
+#: ppc-opc.c:940 |
msgid "attempt to set y bit when using + or - modifier" |
msgstr "thử đặt \"bit y\" khi sử dụng điều sửa đổi + hay -" |
-#: ppc-opc.c:941 |
+#: ppc-opc.c:972 |
msgid "invalid mask field" |
msgstr "trường mặt nạ không hợp lệ" |
-#: ppc-opc.c:967 |
+#: ppc-opc.c:998 |
msgid "ignoring invalid mfcr mask" |
msgstr "đang bỏ qua mặt nạ mfcr không hợp lệ" |
-#: ppc-opc.c:1017 ppc-opc.c:1052 |
+#: ppc-opc.c:1048 ppc-opc.c:1083 |
msgid "illegal bitmask" |
msgstr "gặp mặt nặ bit cấm" |
-#: ppc-opc.c:1172 |
+#: ppc-opc.c:1170 |
+msgid "address register in load range" |
+msgstr "thanh ghi địa chỉ trong vùng tải" |
+ |
+#: ppc-opc.c:1223 |
msgid "index register in load range" |
msgstr "thanh ghi cơ số trong phạm vi nạp" |
-#: ppc-opc.c:1188 |
+#: ppc-opc.c:1239 ppc-opc.c:1295 |
msgid "source and target register operands must be different" |
msgstr "tác tử thanh ghi kiểu nguồn và đích phải là khác nhau" |
-#: ppc-opc.c:1203 |
+#: ppc-opc.c:1254 |
msgid "invalid register operand when updating" |
msgstr "gặp tác tử thanh ghi không hợp lệ khi cập nhật" |
-#: ppc-opc.c:1282 |
+#: ppc-opc.c:1349 |
msgid "invalid sprg number" |
msgstr "số sprg không hợp lệ" |
-#: ppc-opc.c:1452 |
+#: ppc-opc.c:1519 |
msgid "invalid constant" |
msgstr "hằng không hợp lệ" |
@@ -1105,23 +1172,23 @@ msgstr " zarch Rã ở chế độ z/kiến trúc\n" |
msgid "<illegal instruction>" |
msgstr "<độ chính xác cấm>" |
-#: sparc-dis.c:283 |
+#: sparc-dis.c:285 |
#, c-format |
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" |
msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" |
-#: sparc-dis.c:294 |
+#: sparc-dis.c:296 |
#, c-format |
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" |
msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" |
-#: sparc-dis.c:344 |
+#: sparc-dis.c:346 |
#, c-format |
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\" == \"%s\"\n" |
msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: \"%s\" == \"%s\"\n" |
#. Mark as non-valid instruction. |
-#: sparc-dis.c:1015 |
+#: sparc-dis.c:1028 |
msgid "unknown" |
msgstr "không rõ" |